Trong bức tranh xã hội đương đại, “bình đẳng” thường được xem là giá trị trung tâm phản ánh khát vọng tiến bộ của nhân loại. Suốt thế kỷ qua, các phong trào lớn đều hướng đến mục tiêu thu hẹp khoảng cách về kinh tế, chính trị hay quyền lợi pháp lý. Tuy nhiên, có một phương diện âm thầm nhưng ngày càng trở nên quyết định – đó là bình đẳng về tri thức. Khác với của cải vật chất có thể điều tiết bằng chính sách phân phối lại, tri thức không thể truyền đạt đồng loạt trong thời gian ngắn, cũng không thể áp đặt bình quân theo mệnh lệnh hành chính. Chính vì vậy, khi “bất bình đẳng tri thức” ngày càng lộ rõ trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và công nghệ số, nó trở thành một thách thức đặc biệt cần được quan tâm. Thậm chí, chính sự bất cân bằng về tri thức đang dần trở thành nhân tố định hình lại cấu trúc xã hội, ảnh hưởng đến cả nền tảng của những quyền bình đẳng khác.
Xét trong dòng chảy lịch sử, tri thức luôn giữ vai trò là động lực của văn minh nhân loại. Nếu kinh tế và của cải vật chất bảo đảm sự sinh tồn, thì tri thức chính là chìa khóa cho sự phát triển bền vững. Bước sang thế kỷ XXI, với sự trỗi dậy mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học hay tài chính kỹ thuật số, thế giới đang chứng kiến một khoảng cách mới: khoảng cách tri thức. Điều này khác với bất bình đẳng kinh tế – vốn có thể phần nào thu hẹp nhờ các chính sách xã hội – bởi sự chênh lệch về tri thức thường bền vững hơn, khó điều chỉnh và dễ tạo ra những hệ quả lâu dài. Hệ lụy không chỉ dừng lại ở chênh lệch thu nhập, mà còn ở sự tái cấu trúc quyền lực xã hội, nơi “người nắm tri thức” ngày càng chiếm ưu thế, còn “người thiếu tri thức” có nguy cơ bị loại trừ khỏi tiến trình phát triển.

1. Phân công lao động xã hội – gốc rễ của sự lệch pha tri thức

Một điều không thể phủ nhận rằng sự phát triển của phân công lao động là một trong những nguyên nhân chính của sự phát triển kinh tế trong nhiều thế kỷ qua. Trong nền kinh tế hiện đại ngày nay, phân công lao động ngày càng chi tiết và khắt khe. Lực lượng công nhân – vốn đông đảo – dần bị chuyên môn hóa vào những công đoạn rất hẹp, chỉ đảm nhiệm một vài kỹ năng hoặc thao tác nhất định. Điều này mang lại hiệu quả sản xuất cao, song lại khiến tri thức của họ trở nên đơn điệu, ít nhu cầu mở rộng hay nâng cao. Khi tri thức gắn liền với công việc bị thu hẹp, sự chủ động học tập của tầng lớp lao động này cũng giảm đi, họ dần trở thành “người làm thuê” cho tri thức chứ không phải “người sáng tạo” ra tri thức.
Trái ngược với đó, những ngành công nghệ cao như công nghệ thông tin, sinh học phân tử… đòi hỏi một khối lượng kiến thức nền tảng sâu rộng, sự trau dồi tri thức trong rất nhiều năm và đòi hỏi một môi trường nghiên cứu hiện đại, chuyên biệt. Đáp ứng được những điều kiện đó chỉ một nhóm nhỏ cá nhân có điều kiện học tập, năng lực, tài chính và thời gian đầu tư mới có thể bước vào “cánh cửa tinh hoa” ấy. Họ trở thành tầng lớp tri thức khó bị thay thế, nắm trong tay công nghệ và sáng tạo quyết định xu hướng phát triển của cơ sở hạ tầng xã hội đồng thời cũng gia tăng quyền lực và vị thế xã hội của mình.

Trong cùng một xã hội đang vận hành, sự phân hóa hiện rõ: một bên chỉ cần kiến thức vừa đủ để duy trì công việc mang tính lặp lại; bên kia lại sở hữu tri thức bậc cao, có khả năng quyết định hướng đi của cả hệ thống. Chính sự khác biệt ấy cho thấy khoảng cách tri thức không phải đến từ bên ngoài, mà đã bắt rễ ngay trong cấu trúc của lao động xã hội.

2. Internet – cánh cửa mở ra tri thức hay chỉ là vũng lầy của Dopamine?

Sự bùng nổ của Internet đã mở ra một kỷ nguyên chưa từng có trong lịch sử loài người – kỷ nguyên tri thức phổ cập. Chưa bao giờ con người lại có thể tiếp cận kho tàng kiến thức khổng lồ của nhân loại dễ dàng đến thế, chỉ bằng một cú nhấp chuột. Một học sinh ở vùng nông thôn vẫn có thể theo học trực tuyến từ những giáo sư hàng đầu thế giới, một người bình thường cũng có cơ hội tiếp cận các khóa học về trí tuệ nhân tạo, blockchain hay tài chính toàn cầu. Tất cả những điều đó tạo nên ấn tượng rằng tri thức đang trở nên bình đẳng hơn bao giờ hết.
Thế nhưng, Internet lại mang trong mình một nghịch lý: nó vừa là cánh cửa mở ra tri thức, vừa là chiếc bẫy của vô vàn cám dỗ giải trí. Với những ai có định hướng rõ ràng, điều kiện thuận lợi và ý chí học tập, công nghệ trở thành công cụ để nghiên cứu, phát triển bản thân và vươn lên. Ngược lại, với nhiều người khác, Internet lại biến thành “vũng lầy dopamine” của những thú vui tức thời: mạng xã hội trở thành sàn đấu biểu diễn của những kẻ thao túng tâm lý; trò chơi điện tử và video ngắn chẳng khác nào một “rạp xiếc La Mã” thời hiện đại, nơi tầng lớp dưới tìm đến để thỏa mãn nhu cầu cá nhân và tạm thời xoa dịu mâu thuẫn xã hội. Hệ quả là, thay vì thu hẹp khoảng cách tri thức, Internet đôi khi còn làm khoảng cách ấy thêm sâu. Bởi cùng một công cụ, nhưng cách sử dụng khác nhau lại dẫn đến những kết quả trái ngược: người biết tận dụng thì tiến xa, kẻ mải mê tiêu thụ giải trí thì tụt lại phía sau. Đây không chỉ là sự khác biệt trong lựa chọn cá nhân, mà còn phản ánh những bất bình đẳng có sẵn về môi trường, điều kiện và định hướng ngay từ đầu.
3. Người biết thì càng giàu, người giàu thì càng biết
Một hệ quả khó tránh của bất bình đẳng tri thức là nó trực tiếp chuyển hóa thành bất bình đẳng kinh tế. Trong xã hội tri thức, giá trị thặng dư không còn đến chủ yếu từ sức lao động cơ bắp mà từ khả năng làm chủ tri thức và công nghệ. Người có trình độ cao, nắm giữ kỹ năng chuyên biệt và sáng tạo, đương nhiên được trả công xứng đáng, nắm quyền kiểm soát nguồn lực và có cơ hội thăng tiến. Ngược lại, những người thiếu tri thức hoặc chỉ dừng lại ở kỹ năng đơn giản sẽ bị đẩy vào các công việc lặp lại, dễ thay thế, thu nhập thấp. Như vậy, tri thức trở thành “vốn liếng” quan trọng nhất quyết định vị thế kinh tế.
Tuy nhiên, vòng xoáy chưa dừng lại ở đó. Bất bình đẳng kinh tế lại tiếp tục tái sản sinh bất bình đẳng tri thức. Khi khoảng cách thu nhập lớn, người giàu có đủ khả năng chi trả cho giáo dục chất lượng cao, tham gia các chương trình tinh hoa, tiếp cận với môi trường quốc tế và công nghệ mới nhất. Trong khi đó, người nghèo, vì gánh nặng cơm áo gạo tiền, ít có điều kiện đầu tư vào việc học, thậm chí coi học tập chỉ là chi phí thay vì đầu tư. Cứ như vậy, tri thức của họ bị giới hạn, và cơ hội thoát khỏi vòng luẩn quẩn nghèo khó ngày càng nhỏ.
Chính sự luân chuyển hai chiều ấy tạo thành một vòng xoáy đi lên, trong đó “người biết” càng ngày càng giàu, còn “người không biết” ngày càng tụt hậu. Khoảng cách xã hội không chỉ dừng lại ở sự chênh lệch thu nhập, mà còn trở thành sự khác biệt về văn hóa, về năng lực tham gia đời sống công dân, thậm chí về khả năng quyết định vận mệnh chính trị. Đây là mầm mống của một xã hội phân tầng sâu sắc, nơi quyền lực và cơ hội tập trung trong tay một nhóm nhỏ tinh hoa, còn đa số còn lại bị đẩy vào vị thế phụ thuộc.

4.  Nguy cơ hình thành “thế giới hai tầng tri thức”

Từ những yếu tố đã phân tích, có thể hình dung một viễn cảnh đáng lo ngại: sự phân tầng xã hội ngày càng dựa trên tri thức. Một thế giới “hai tầng tri thức” dần hình thành. Tầng trên là một nhóm nhỏ tinh hoa, liên tục học hỏi, làm chủ những công nghệ cao quyết định hướng đi của nhân loại. Họ vừa tạo ra của cải, vừa nắm trong tay quyền lực để định đoạt xu hướng phát triển tương lai. Tầng dưới là đại đa số, vốn bị giới hạn bởi trình độ và điều kiện, khó có khả năng bắt kịp tốc độ đổi mới công nghệ, trong khi lại dễ dàng bị thay thế trong công việc bởi máy móc và robot. Khoảng cách này, một khi đã định hình, sẽ không ngừng mở rộng theo thời gian.
Điều nguy hiểm hơn cả là sự phân hóa ấy không chỉ dừng lại ở thu nhập kinh tế. Nó mở rộng sang cả quyền lực xã hội và khả năng tham gia vào đời sống công dân. Người sở hữu tri thức không chỉ có lợi thế kiếm sống, mà còn có quyền đặt ra “luật chơi”, thiết kế hệ thống vận hành công nghệ và kiểm soát dòng chảy thông tin. Họ trở thành “kiến trúc sư” của thời đại mới. Ngược lại, những người thiếu tri thức không chỉ bất lợi về kinh tế, mà còn dễ rơi vào tình thế bị dẫn dắt, phụ thuộc, thậm chí bị loại trừ khỏi những lĩnh vực quan trọng của đời sống. Xã hội khi đó không chỉ phân tầng theo mức sống, mà còn phân tầng theo quyền được tham gia và quyền được quyết định. Nếu vòng xoáy này tiếp tục kéo dài, nền tảng công bằng xã hội và dân chủ sẽ khó tránh khỏi sự lung lay, còn trật tự xã hội tiềm ẩn nguy cơ bất ổn sâu sắc.
5. Tôi, bạn và thế giới
Chúng ta, những người trẻ Việt Nam đang sống trong một thời đại mà tri thức trở thành “tấm hộ chiếu” để bước vào tương lai. Khoảng cách tri thức có thể khiến xã hội chia thành hai tầng rõ rệt, nhưng điều đó không có nghĩa là cánh cửa đã khép lại trước mặt chúng ta. Vấn đề là ta chọn cách bước đi như thế nào, chọn để mình thuộc về phía nào trong sự phân hóa ấy.
Chúng ta có thể để Internet biến thành vũng lầy của vô số thú vui tức thời, hay biến nó thành thư viện khổng lồ để tự học và khám phá. Chúng ta có thể hài lòng với một công việc lặp đi lặp lại, sống an phận trong vòng an toàn, hoặc dấn thân vào hành trình gian nan nhưng đầy hứng khởi để chinh phục những chân trời tri thức mới. Chúng ta có thể chỉ sống cho riêng mình, hoặc học cách chia sẻ và lan tỏa tri thức để cộng đồng cùng tiến lên, bởi một xã hội chỉ thật sự phát triển khi nhiều người cùng được nâng cao, chứ không phải chỉ một số ít.
Thế hệ trẻ chúng ta đang đứng trước một ngã rẽ: hoặc trở thành “người làm chủ tri thức”, góp phần định hình tương lai, hoặc chấp nhận bị bỏ lại phía sau trong vai trò kẻ phụ thuộc. Sự khác biệt không nằm ở xuất phát điểm, mà nằm ở thái độ học tập, ý chí rèn luyện và bản lĩnh vượt qua cám dỗ ngắn hạn để hướng tới những giá trị dài lâu.
Tương lai xã hội sẽ ra sao, phụ thuộc vào lựa chọn hôm nay của thế hệ trẻ. Nếu mỗi người trong chúng ta đều ý thức rằng tri thức chính là sức mạnh, và biết nắm lấy sức mạnh đó bằng sự nỗ lực bền bỉ, thì bất bình đẳng tri thức sẽ không còn là “định mệnh”. Nó sẽ chỉ là thử thách để thế hệ trẻ chứng minh khát vọng, bản lĩnh và trách nhiệm của mình – không chỉ với bản thân, mà còn với cả cộng đồng và tương lai chung của nhân loại.
Thế Anh