📘 1. Đặt vấn đề

Lâu nay, khi nhắc đến triều Nguyễn và những dấu ấn cải cách mà triều Nguyễn để lại, người ta thường nói đến cuộc cải cách hành chính năm 1831–1832 dưới thời vua Minh Mệnh. Thực tế, đây cũng là cuộc cải cách hành chính lớn và triệt để nhất của triều Nguyễn, được người đời sau so sánh với cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông vào năm 1466–1471, và đánh giá là một trong hai cuộc cải cách có quy mô lớn nhất, hiệu quả cao nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Tuy nhiên, ngoài thành tựu nổi bật dưới thời vua Minh Mệnh, các vị Hoàng đế khác của nhà Nguyễn cũng từng thực thi một số chính sách cải tổ nhất định. Đặc biệt, sau khi Pháp xâm lược, áp lực canh tân càng trở nên cấp thiết. Nhưng có lẽ, việc thay đổi một hệ tư tưởng đã ăn sâu từ ngàn đời là điều không hề dễ dàng — chưa kể đến những tác động ngoại cảnh của xã hội Việt Nam lúc bấy giờ vốn vô cùng khó khăn. Chính vì vậy, dấu ấn của những cuộc cải cách về sau đều khá mờ nhạt, và hầu như không đạt được nhiều thành tựu.
Dẫu vậy, không thể không nhắc đến và ghi nhận những chính sách canh tân dưới thời vua Bảo Đại — vị Hoàng đế cuối cùng của triều Nguyễn, cũng là vị vua cuối cùng của chế độ quân chủ Việt Nam.
Cầm quyền trong giai đoạn lịch sử cận đại đầy ph
ức tạp, khi đất nước đã không còn quyền độc lập tự chủ, Bảo Đại có lẽ là vị vua khá đặc biệt, không chỉ đối với triều Nguyễn mà còn trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Sinh ra trong một gia đình hoàng tộc, là con trai duy nhất của vua Khải Định, chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi tư tưởng phong kiến từ các đời ông cha, nhưng Bảo Đại lại được học tập và đào tạo gần như hoàn toàn tại Pháp — một quốc gia văn minh, khác xa với nơi ông sinh ra.
Lên ngôi vào tháng 11 năm 1925, chính thức đăng quang ngày 8 tháng 1 năm 1926, vua Bảo Đại lúc ấy mới 12 tuổi. Ngay sau lễ tấn phong, ông nhanh chóng quay trở lại Pháp để tiếp tục con đường học vấn. Toàn bộ công việc của triều đình An Nam được giao lại cho Hội đồng Phụ chính điều hành.
Đến năm 1932, sau 10 năm học tập ở nước ngoài, ông trở về nước và chính thức nắm quyền chấp chính triều đình. Với hoài bão của một người trẻ tuổi tiến bộ, khát khao mang những điều mới mẻ từ phương Tây để canh tân đất nước, vua Bảo Đại đã vấp phải không ít trở ngại — không chỉ từ chính quyền bảo hộ Pháp, mà cả trong nội bộ triều đình An Nam.
Tuy rằng các chính sách cải cách mà ông thực thi chưa thật sự để lại dấu ấn sâu đậm, thậm chí từng bị cho là có sự sắp đặt từ phía Pháp, nhưng không thể phủ nhận, chúng đã mang đến một làn gió mới, phần nào làm thay đổi sự tù túng, lạc hậu của một triều đình phong kiến đã đến hồi suy vong.

✍️ 2. Một số chính sách canh tân dưới thời vua Bảo Đại

📌 Về tổ chức bộ máy hành chính

Sau khi vua Khải Định mất vào tháng 11 năm 1925, Hoàng tử Vĩnh Thụy về nước thọ tang cha, sau đó chính thức lên ngôi Hoàng đế, lấy niên hiệu là Bảo Đại. Tháng 3 năm 1926, vua Bảo Đại tiếp tục trở lại Pháp để học tập; mọi công việc của triều đình đều giao cho Hội đồng Phụ chính nắm giữ.
Tại thời điểm đó, Toàn quyền Đông Dương và Hội đồng Phụ chính đã ký một bản Quy ước, cho phép Hội đồng Phụ chính được quyền thay mặt nhà vua điều hành mọi công việc của triều đình. Tuy nhiên, hội đồng này chỉ được quyết định những vấn đề có liên quan đến điển lệ, ân xá, phong tặng tước hàm, chức sắc. Những việc khác đều thuộc quyền của nhà nước Bảo hộ.
Văn bản này cũng đồng thời sáp nhập ngân sách Nam triều vào ngân sách Trung kỳ, và mọi cuộc họp của Hội đồng Thượng thư đều do Khâm sứ Trung kỳ chủ tọa.
Vì vậy, bộ máy hành chính Nam triều giai đoạn từ năm 1926 đến 1932 hầu như không có gì thay đổi so với các triều đại trước, vẫn gồm Lục Bộ (Binh, Công, Hình, Hộ, Lại, Lễ) và Bộ Học, mới thành lập dưới thời vua Duy Tân (năm 1907). Ngoài ra, các cơ quan như Nội các, Cơ mật viện, Hàn lâm viện, Đô sát viện, Thái y viện, Tôn nhân phủ, Nội vụ phủ, Quốc tử giám, Quốc sử quán, Khâm thiên giám… vẫn giữ nguyên về mặt tổ chức.
Sau 10 năm theo học tại Pháp, tháng 8 năm 1932, vua Bảo Đại về nước. Việc đầu tiên là ban hành một đạo Dụ tuyên cáo chấp chính, đồng thời hủy bỏ bản Quy ước ngày 16 tháng 11 năm 1925 giữa Hội đồng Phụ chính Nam triều và Pháp.
Vua Bảo Đại bổ nhiệm ngay 5 Thượng thư mới là những học giả tân tiến gồm: Phạm Quỳnh, Thái Văn Toản, Hồ Đắc Khải, Ngô Đình Diệm và Bùi Bằng Đoàn; thay thế các Thượng thư già yếu, bảo thủ như: Nguyễn Hữu Bài, Tôn Thất Đàn, Phạm Liệu, Võ Liêm, Vương Tứ Đại.
Trong đó: Ngô Đình Diệm thay Nguyễn Hữu Bài ở Bộ Lại, Bùi Bằng Đoàn thay Tôn Thất Đàn ở Bộ Hình, Thái Văn Toản thay Vương Tứ Đại ở Bộ Công, Hồ Đắc Khải nhận Bộ Hộ, Phạm Quỳnh giữ Bộ Giáo dục kiêm Tổng lý Ngự tiền văn phòng.
Cùng với việc thay đổi nhân sự, bộ máy hành chính cũng được cải tổ rõ rệt. Năm 1932, vua cho xây dựng một tòa nhà mới theo kiến trúc Pháp hiện đại (2 tầng, mái bằng), đặt phía Bắc Tử Cấm thành để làm trụ sở mới cho bộ máy văn phòng giúp việc cho nhà vua.
Năm 1933, đổi tên Nội các (do vua Minh Mệnh thành lập năm 1829) thành Ngự tiền văn phòng. Tuy đổi tên, nhưng chức năng vẫn không thay đổi: giúp việc trực tiếp cho nhà vua, xử lý và bảo quản văn thư triều đình. Chức danh người đứng đầu đổi thành Tổng lý Ngự tiền văn phòng.
Năm 1935, để phù hợp với xu thế mới, vua cho đổi tên và thành lập lại một loạt các bộ trong hệ thống chính quyền An Nam:
Bộ Học → Bộ Quốc gia Giáo dục (1943 đổi thành Bộ Quốc dân Giáo dục, 1945 là Bộ Giáo dục Mỹ thuật)
Bộ Hộ bị xóa bỏ → thành lập Bộ Kinh tế (1943 đổi thành Bộ Kinh tế – Nông nghiệp) và Bộ Tài chính
Bộ Công → Bộ Công chánh Giao thông
Bộ Lễ bị xóa bỏ → thành lập Bộ Lễ – Công (1943 đổi thành Bộ Lễ nghi Công tác)
Bộ Hình → Bộ Tư pháp
Bộ Lại → Bộ Nội vụ
Ngoài ra, vua Bảo Đại còn cho lập thêm các bộ mới như Bộ Thanh niên, Bộ Y tế – Cứu tế… Tên gọi chính thức của người đứng đầu vẫn là Thượng thư, nhưng trong văn bản tiếng Việt và tiếng Pháp đều ghi là Bộ trưởng hoặc Ministre.

📌 Về hệ thống văn thư hành chính

Ngay sau khi chính thức nắm quyền điều hành đất nước, vua Bảo Đại cải cách căn bản hệ thống văn thư triều đình: từ chữ viết, loại hình văn bản, thể thức trình bày, con dấu, ngự phê cho đến chất liệu giấy và mực.
Cải tổ lớn nhất: sử dụng chữ Quốc ngữ làm văn tự chính thức trong hệ thống văn bản hành chính nhà nước, thay cho chữ Hán Nôm. Chữ Hán Nôm và chữ Pháp vẫn là văn tự bổ trợ — trong một số văn bản có thêm bản phụ bằng hai loại chữ này.
Bảo Đại là vị Hoàng đế đặc biệt có thể sử dụng và phê duyệt văn bản bằng cả ba loại chữ: Quốc ngữ, Hán Nôm và Pháp.
Về thể thức: khác với kiểu văn bản cũ viết trên giấy dó bằng lông mực mài, trình bày dọc, đọc từ phải sang trái; văn bản thời Bảo Đại có bố cục hiện đại:
Trên trái: quốc hiệu → tên cơ quan ban hành → số hiệu văn bản → trích yếu nội dung
Trên phải: địa danh, ngày tháng âm lịch → dòng dưới: ngày dương lịch tương ứng
Nội dung chính: trình bày giữa trang, lệch phải
Dưới cùng: chức vụ, họ tên, chữ ký của người có thẩm quyền
Ngoài các loại văn bản truyền thống như Dụ, Chỉ, Tấu, Tư trình… còn có các loại văn bản mới như Nghị định, Báo cáo, Công văn, Điện… xuất hiện phổ biến.
Về con dấu: dấu cũ thường đóng ở cuối văn bản, đè lên dòng niên đại, hình vuông, cỡ lớn khoảng 10x10cm. Dấu mới đóng ở góc phải dưới văn bản, nhỏ hơn (khoảng 3x3cm), đè lên chữ ký người có thẩm quyền. Góc dưới bên trái có thêm dấu công văn đi – đến, hình chữ nhật, ghi bằng tiếng Pháp.
Ngự phê: thay bút lông mực son bằng bút dạ đỏ, có lúc lời phê đè lên chữ viết. Nhà vua ký tắt 2 chữ BĐ (Bảo Đại). Có văn bản chỉ ký BĐ mà không phê — đồng nghĩa phê duyệt, không cần dòng châu điểm như trước. Đây là nét phá cách so với tiền triều, vì các vua trước thường không ký tên trực tiếp lên văn bản.
Về chất liệu: văn bản Quốc ngữ và chữ Pháp được gõ bằng máy chữ, in trên giấy pơ-luya hoặc giấy công nghiệp. Một số ít văn bản vẫn viết tay bằng bút sắt — thay vì bút lông và giấy dó như trước.
Năm 1943, nhận thấy việc quản lý tài liệu triều Nguyễn còn rời rạc, dẫn tới thất thoát và hư hỏng, vua Bảo Đại ban hành đạo Dụ, thành lập cơ quan Lưu trữ và Thư viện của Chính phủ Nam triều, sau khi được tham vấn bởi ông Ngô Đình Nhu — khi đó là cố vấn Văn thư viện.
Đây là cơ quan đầu tiên trong lịch sử triều Nguyễn thống nhất quản lý cả văn thư và thư tịch triều đình: bao gồm văn thư của Nội các, Viện Cơ mật, các bộ và các cơ quan ở kinh đô và các tỉnh; cùng sử liệu và thư tịch từ Sử quán, Tàng thư lâu, Thư viện Bảo Đại.

📌 Một số chính sách mới

Sau khi chấp chính, vua Bảo Đại đã thay đổi một số nghi thức trong triều:
Cho thần dân không cần rập đầu, cúi lạy khi gặp xa giá, được phép ngẩng nhìn mặt vua
Quan lại vào chầu không cần quỳ lạy
Quan Tây được phép bắt tay nhà vua khi chào hỏi
Xóa bỏ lễ tiết cổ hủ, giảm bớt vật dụng xa hoa, bày biện rườm rà trong hoàng cung
Ngoài ra, vua còn ban hành nhiều chính sách lần đầu tiên được thực thi:
Cho phép mở cửa Đại nội trở thành điểm tham quan du lịch. Năm 1938, theo đề nghị của Bộ Lễ – Công, vua Bảo Đại cho phép mở cửa Đại nội suốt năm, trừ ba ngày Tết, để du khách có thể vào tham quan, chiêm ngắm các công trình trong Hoàng thành như: Lầu Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, Điện Cần Chánh, Thế Miếu, Cửu Đỉnh.
Cho phép sử dụng công văn, châu bản, bản đồ, tranh ảnh, thư họa và các tài liệu, hiện vật tại điện Càn Thành và Nội các để trưng bày triển lãm. Đây là lần đầu tiên các văn thư quan trọng của triều đình — như châu bản và bản đồ — trước đây được quản lý rất nghiêm mật, được đưa ra trưng bày công khai rộng rãi.
Cho phép lấy tên danh nhân người Việt đặt cho các đường phố. Tháng 6 năm 1945, theo đề nghị của Bộ Nội vụ, tên các đường phố và công viên tại các thành phố, thị xã tỉnh lị — trước đây đều do Toàn quyền đặt tên người Pháp — được xem là không còn phù hợp. Vì vậy, vua Bảo Đại quyết định giao cho Thủ hiến, Đốc lý các tỉnh, thành phố lựa chọn tên danh nhân người Việt để thay thế, khuyến khích địa phương chọn tên danh nhân địa phương mình.
Cho phép người lao động An Nam được nghỉ làm vào ngày Quốc tế Lao động 1/5. Bản Dụ năm 1941 của vua Bảo Đại lần đầu tiên áp dụng quyền lợi này cho người dân bản xứ làm việc trong các công sở của Pháp và An Nam — được nghỉ mà vẫn được hưởng lương.
Cấm sử dụng trẻ em dưới 18 tuổi và phụ nữ làm việc trong các ngành nghề độc hại, nguy hiểm.
– Bắt buộc các công trường lao động phải có phương tiện cứu hộ và nhân viên y tế chuyên trách.
📜 3. Kết luận.
Trong 20 năm ở ngôi vị Hoàng đế, vua Bảo Đại thực tế ngồi trên ngai vàng rất ít; thời gian ông dành cho công việc triều chính cũng không nhiều. Dù vậy, không có nghĩa ông là một vị vua vô dụng. Ông ấp ủ nhiều dự định cải cách, nhưng có lẽ mong muốn lớn lao đó khó thành công khi mà bản thân ông — và cả triều đình do ông làm chủ — bị phụ thuộc quá nhiều vào phương Tây.
Về thực chất, kể cả khi đã chính thức chấp chính, vua Bảo Đại cũng hầu như không có thực quyền. Mọi quyền hành đều nằm trong tay chính phủ bảo hộ Pháp. Bản thân ông cũng phải chịu rất nhiều áp lực và mâu thuẫn — bởi lẽ những người theo trường phái tân tiến thì kỳ vọng vào các chính sách canh tân từ một vị vua trẻ Tây học; trong khi những người bảo thủ lại chỉ trích sự lố lăng, lai căng mà ông mang lại.
Việc đánh giá những điều vua Bảo Đại đã làm trong thời gian chính thức nắm quyền rất khó để gọi là các chính sách cải cách đích thực — nhưng cũng không thể phủ nhận đó là những bước đi canh tân hữu ích. Những thay đổi trong nội bộ triều đình hay bên ngoài xã hội giai đoạn ông trị vì, dù là chủ đích của ông hay do người Pháp dẫn dắt, đều là một bước ngoặt quan trọng đối với nền chính trị nhà Nguyễn; đồng thời góp phần biến chuyển xã hội Việt Nam ngày càng tiệm cận với dòng chảy chung của văn minh thế giới.
Tác giả: NGUYỄN THU HOÀI