Con người ta, cái món không sớm thì muộn cũng phải chạm mặt câu hỏi ấy: “Sống để làm gì?” Có đứa lật từng trang cuộc đời, hỏi câu hỏi ấy lúc mười, mười lăm tuổi như háo hức mở quà sinh nhật. Có kẻ thì 30, 40 tuổi, hỏi câu hỏi ấy như tìm cái chìa khóa lạc trong nhà kho. Có những người già răng đã lung lay, bước chân đã mỏi mới ngồi thừ ra mà hỏi, như kẻ lạc đường nhìn thấy đèn hải đăng trong đêm. Có kẻ mò mẫm trong bụi rậm mê tín, ôm lấy các điều huyền bí như ngọn đèn cầy tắt ngấm trong gió. Cũng có kẻ bừng tỉnh giữa giấc mơ, thấy chân lý như ánh mặt trời xuyên qua khe cửa sổ hẹp.
Còn tôi? Tôi hỏi câu hỏi ấy lúc mới 13, trong cái buổi chiều hè nóng rát, khi ngồi viết mấy con số nguệch ngoạc trên trang giấy trắng, bỗng chốc thấy đầu óc mơ màng, một cảm giác trống không nhưng lại đầy ắp điều gì không thể gọi tên, một cơn bão lặng trong tâm hồn. Cảm giác ấy mang theo sự vô thường, sự đổi thay không ngừng nghỉ của cuộc đời. Rồi đến tuổi mãi mãi, cái tuổi của sự hoang mang tột độ, tôi đứng trước hố sâu vô nghĩa, cái hố đen nuốt chửng mọi thứ, thấy bóng tối phủ kín mọi lối đi. Nhưng cũng chính năm ấy, tôi chợt nhận ra một điều mơ hồ nhưng vững chắc chi phối mọi thứ – Đạo. Đạo như sợi dây vô hình cột chặt mọi mảnh rời rạc của đời tôi lại với nhau, dù chẳng ai có thể nắm bắt, chỉ biết rằng nó tồn tại và dẫn đường.

Phần 1 – Khi thế giới bắt đầu lung lay

Thuở nhỏ, tôi cũng như bao đứa trẻ nhà quê khác – sinh ra, lớn lên giữa những tiếng gà gáy và mùi phân bò, thấy người ta sống thế nào thì tôi sống thế nấy, chẳng thắc mắc chi cho rách việc. Mỗi sáng, thấy mấy ông hàng xóm nhai trầu chửi nhau, chiều đến thì ngồi đánh tổ tôm bên hiên, tôi cứ tưởng cuộc đời chỉ cần thế là xong. Còn chuyện thần thánh à? Ồ, với tôi khi ấy, mấy ông ấy là những pho tượng to đùng đùng trong mấy ngôi miếu hoang, nằm giữa bụi tre già rít lên như tiếng gió mùa. Có cầu thì cũng chỉ cầu cho mát giời, chứ ai hơi đâu mà hỏi “giải thoát là gì”.
Ấy vậy mà, một buổi chiều uể oải, tôi được nghe kể về ông Tất-đạt-đa Cồ-đàm – cái ông bỏ cả ngai vàng, vợ đẹp con thơ, chui đầu vào rừng làm khổ mình. Tôi ngẩn người như đứa trẻ nghe chuyện cọp biết bay. Tôi nghĩ bụng: “Khùng thật! Ai lại bỏ cơm gạo, áo lụa để đi tìm cái gọi là ‘hết khổ’?” Rồi tôi hỏi: “Khổ là cái chi vậy?” – và câu hỏi ấy, như con mọt, bắt đầu gặm nát cái nền niềm tin vốn mỏng như lá chuối của tôi.
Từ đó, tôi lật từng trang tiểu sử Đức Thích Ca như lật sổ nợ đời mình. Tôi đọc kinh, nhưng đọc bằng cái đầu đặc sệt những câu hỏi không ai trả lời. Mỗi chữ là một cái gì đó xa xôi, như sương mù trên đồng lúa – thấy đó mà chẳng bắt được. Thế nhưng, tôi nhận ra một điều rõ ràng như bàn tay dơ giấu trong túi áo – có một con đường khác, một kiểu sống khác, không phải như những gì tôi thấy ở làng. Một điều gì đó lặng lẽ và dị thường đang rình rập trong tôi như con mèo đói rình chuột.
Và thế là, thế giới tôi bắt đầu nghiêng ngả – chẳng phải vì động đất, mà vì lòng tôi bắt đầu biết nghi ngờ.

Phần 2 — Hành trình đi chùa, ăn chay

Tôi đi chùa nhiều đến nỗi mấy bà lão quanh xóm phải gọi bằng… "Sư thím". Sáng sớm quét nhà, rửa bát xong là tôi vội vàng tót ra chùa như một con chiền chiện đang lên đồng. Cơm chùa thì ăn phây phây, kinh nhật tụng đọc vanh vách như thí sinh thi diễn văn nghệ cấp phường, còn kinh sám hối thì tôi thuộc đến độ có thể đọc ngược mà không vấp một chữ.
Tôi quét sân chùa đến mòn cả cán chổi, quét lá đa từ lúc còn tươi xanh mơn mởn cho đến khi vàng úa, lụi tàn như nhân sinh. Mỗi khi ngẩng đầu lên, tôi lại thấy mấy pho tượng Phật ngồi chềnh hềnh trên bệ đá, tay kết ấn, miệng cười mỉm như đang chứng giám cho những việc tôi làm. Tôi bèn nghĩ: “Mấy ông thần này, không biết đã thấy được cái gì mà cười như có chuyện buồn cười lắm trong bụng?”
Thầy chùa thì bảo tôi: “Cứ làm phúc, chắp tác đi, rồi sẽ được Phật phù hộ.” Phù hộ hả? Tôi hỏi ngay: “Phù hộ để làm gì cơ?” – Thì thầy chỉ ậm ờ như người bán thuốc dạo hứa thuốc mình trị bá bệnh. Tôi không rõ cái “phù hộ” ấy hình dạng ra sao, chỉ biết rằng mỗi lần dọn dẹp xong, lòng tôi lại mát mẻ như vừa tắm trong một gáo nước lạnh giữa cái nắng nung người của tuổi thiếu niên đầy rẫy nhiệt huyết và dở hơi.
Một buổi chiều tà, trời thì xám, chùa thì vắng tanh như chốn gửi hồn ma. Tôi đứng trước tượng Phật giữa sân, nhìn cái mặt đá lạnh tanh mà hỏi dồn: “Này, Phật! Ông giác ngộ thế nào? Giác ngộ là cái gì? Mấy lời ông dạy, có thật là ông nghĩ ra để cứu đời hay chỉ để lừa mấy kẻ khổ mà chẳng biết bám víu vào đâu?” Tượng Phật không trả lời, chỉ giữ nguyên cái nụ cười nửa miệng như một ông cụ đã chứng kiến bao chuyện nực cười trên đời. Có điều, hình như hôm đó nụ cười tượng khác đi một tẹo, như nụ cười phát ra tiếng, nhưng vẫn im như cục đá.
Tiếng tôi hỏi, chẳng có ai nghe, gió lùa qua mái chùa cũ kỹ, cuốn theo mấy lời ngớ ngẩn của thằng nhãi mười mấy tuổi đang chơi trò “truy vấn minh triết” như lũ con nít hay bắt chước người lớn uống rượu bằng nước chè.
Rồi tôi lăn lộn vào “sàn đấu” ôn thi lên lớp mười như bao bạn cùng trang lứa. Ai hỏi mơ ước sau này, tôi cứ hồn nhiên tuyên bố: “Tao sẽ đi tu! Xuất gia cho biết mặt.” Lời nói như gió thoảng, nhưng tôi quyết tâm như kẻ lên đường, bắt đầu chiến dịch ăn chay. Lý do thì… chẳng phải cao xa gì, chỉ vì một lần chén thịt hơi quá lố vào buổi hôm trước liên hoan với mấy đứa bạn, đến sáng mai thì bụng tôi quằn quại như lũ quỷ dữ đang tế lễ, đứng dậy cái rụp lại muốn thổn thức. Cái mùi tanh tanh bốc lên khiến tôi tưởng như mỗi hơi thở đều bị tra tấn; toàn thân tê dại, đau như bị trói chặt vào chiếc khung sắt nung đỏ. Đau khổ đến nỗi tôi tự hỏi: “Mình đang chịu hình phạt hay đang đóng vai trò… chuột bạch?” Và quan trọng nhất là: tôi ở ngay trong chùa lúc ấy.
Trong cơn mê man giữa ranh giới “sống” và “chết” ấy, đầu óc tôi đầy ắp những luồng suy nghĩ loạn xạ, lúc muốn bỏ chạy, lúc lại thầm thề nếu sống sót qua kiếp nạn này, nhất định sẽ từ bỏ tất cả thịt cá. Thế là tôi… ăn chay miên man suốt hai năm trời, ngày ngày bềnh bồng với mớ rau cải và bát cơm trắng đạm bạc, tưởng chừng chỉ cần nuốt thêm một miếng thịt thôi là sẽ lập tức quay lại điều hãi hùng đã xảy ra.
Nói về chuyện ăn chay, thì tôi xin thưa rằng: hóa ra nó cũng giống như ăn mặn, chỉ khác là... nhạt hơn. Người ta hỏi tôi dồn dập như truy cung một tội nhân chính trị: “Sao không ăn thịt?”, “Thịt ngon lắm cơ mà!”. Tôi chỉ lẳng lặng nhai rau, uống nước, mặt vênh váo như nhà hiền triết sắp thành thánh.
Ấy thế mà trong suốt cái thời kỳ ăn chay ấy, tôi lại phát hiện ra một chân lý éo le đến buồn cười: rằng ăn chay hay ăn mặn đều không làm cho người ta giác ngộ hơn được phân nào. Tôi vẫn cứ đâm đầu tin vào cái thứ gọi là “giải thoát” — một món hàng vô hình nhưng được quảng cáo rầm rộ trong kinh sách và ánh mắt mơ màng của các Phật tử sùng đạo. Tôi tìm nó trong từng câu kinh kệ, trong từng bước chân khoan thai của mấy thầy chùa, thậm chí trong cả tiếng mõ và làn khói nhang vật vờ trên bát hương, mà tuyệt nhiên không thấy tăm hơi gì.
Mấy ông sư mà người ta phong cho bao nhiêu danh hiệu đạo mạo, tôi gặp họ. Có ông giảng như gió thổi, tay vung như đạo sĩ trừ tà, mà ánh mắt vẫn láo liên như kẻ vừa trốn nợ xong. Họ bảo “vô ngã, vô thường”, nhưng ăn thì kén cá chọn canh, ngủ thì đệm êm chăn ấm, nói thì chỉ lặp đi lặp lại lời Phật giáng thế hai nghìn năm trước mà sống thì như dân buôn chợ Đồng Xuân. Cái gọi là giác ngộ, hóa ra chỉ là một thứ ảo ảnh mà tôi tưởng tượng ra, một bóng dáng mơ hồ không hình tướng.
Thế rồi, một ngày không đẹp trời, tôi ngồi trước dĩa thịt luộc, gắp thử một miếng nhỏ. Rồi hai miếng. Tôi quay về ăn mặn. Tôi không đi chùa để đọc kinh nữa. Bỏ cả cầu nguyện. Bỏ cả cái ảo tưởng rằng cứ đọc kinh là sẽ bừng sáng như bóng đèn vừa thay pin. Và khi ngoảnh lại, tôi chỉ thấy một thằng nhóc đã từng quét lá đa, chỉ để rồi nhận ra rằng… giác ngộ, có khi chẳng nằm trong chùa.

Phần 3 – Tôi nếm trải "mỹ vị" nhân gian

Năm tôi mười lăm, cái tuổi mà người ta vừa mới biết dậy thì đã tưởng mình là vĩ nhân, tôi – một thằng học trò mũi chưa ráo mồ hôi – lọt vào hàng nhì trong kỳ thi vào lớp mười của huyện, nơi tập trung toàn các bậc thần đồng và thiên tài giấy. Chẳng biết trời run rủi thế nào, cái tên tôi bỗng dưng được truyền miệng khắp làng như thể tôi là ông trạng vinh quy bái tổ.
Trước kia tôi học như đứa trẻ chơi bắt dế, vừa học vừa nghịch, thích thú vì bao kiến thức thú vị. Thế mà đến ngày đoạt được chút danh hão, tôi bỗng nhận ra cái trò chữ nghĩa kia hóa ra cũng béo bở ra phết! Người ta bắt đầu nhìn tôi bằng ánh mắt trang trọng như nhìn một bát phở có trứng chần và thịt bò tái. Tôi, từ một thằng vô danh tiểu tốt, bỗng dưng hóa ra người đứng trên đầu người khác. Cái cảm giác ấy – ôi thôi, nó quyến rũ và đê mê như một cơn say gái đượm mùi nước hoa rẻ tiền trong quán trà đầu ngõ.
Tôi được mời đến các cuộc vui như một thứ vật trang trí sống, như con gà chọi mới thắng độ. Người ta khen tôi, nịnh tôi, tâng tôi lên tận mây xanh. Và tôi, như một gã say men chiến thắng, bắt đầu nghiện cảm giác ấy – cái cảm giác được tôn sùng, được gật gù vỗ vai, được gọi là “thằng có tương lai”.
Tôi nếm được mùi thành tựu – một thứ mùi không khác gì nước hoa Pháp mà dân tỉnh lẻ vẫn tôn thờ. Nó vuốt ve cái tôi của tôi, như bàn tay thiếu phụ vuốt mái tóc nhân tình. Nó làm tôi ngỡ mình là người được chọn giữa cõi trần ô trọc. Tôi bắt đầu tin vào trò ảo thuật mang tên "giàu sang danh vọng" – thứ thiên đường có tiền và ánh mắt thèm thuồng của thiên hạ.
Tôi đã rời bỏ cái mộc mạc đơn sơ – nơi từng có tiếng chim và tiếng mẹ gọi – để lao đầu vào mê cung danh lợi. Lòng tham trong tôi được châm mồi như đống rơm khô gặp đuốc. Tôi tham kiến thức, tham hiểu đời, tham cả sự giác ngộ – nhưng không phải kiểu giác ngộ của Phật ngồi dưới cội bồ đề, mà là giác ngộ của kẻ nhận ra rằng: có danh thì có miếng, có miếng thì có tiền, có tiền thì người ta nể và khi người ta nể tôi thì chắc là tôi giác ngộ, tôi sẽ không còn bị cuốn vào u minh, cuốn vào tham sân si vì tôi đã có đủ; như thế thì đời mới đáng sống.
Ôi, nói ra đây là tôi nhục nhã đến tận cùng, như gã trai mới lớn ôm tuyển tập thơ tình in lỗi chữ. Đêm đêm, thay vì nghe tiếng lòng lắng dịu, tôi lại nằm đó nghe lỏm những bài diễn thuyết dồi dào kiến thức của “giáo sư mùa rẫy” Lê Thẩm Dương, giọng ông lùa tôi vào mê cung lý thuyết như chó con lạc đàn.
Sách về giác ngộ, từ Thức tỉnh mục đích sống đến Hạnh phúc đích thực, tôi nhai ngấu nghiến như kẻ sơn lở mũi bê tông tươi. Review tâm linh trên kênh Vui Lên thì chả khác gì tiệm chém gió: giờ nào cũng “tăng độ tĩnh lặng”, “cải thiện năng lượng”. Cứ thế, ngày nối ngày, tháng chồng tháng, tôi bị bơm căng cái đầu cho đến cứng như củ khoai luộc để nguội.
Tôi muốn mình thành kẻ từng trải, kẻ khôn hơn đời, kẻ chỉ trong một sớm một chiều là vượt qua đám đông mù lòa. Trẻ trung tuổi mười tám đôi mươi, não tôi bập bõm mong sở hữu trí tuệ siêu phàm, để rồi: thành công tột đỉnh, giàu có ngút trời, giác ngộ… Ặc ặc!
Hahaha! Viết đến đây mới thấy đúng là trò hề phù phiếm của thằng mù đòi leo mây. Bị lừa hết tháng nọ qua tháng kia, chẳng khác gì con chuột nhắt hít phải tinh dầu sả: cứ ngỡ đắc đạo mà hóa ra rống lên ì ạch trong chuồng giáo điều.
Nói về khoảng thời gian này đi. Thật sự nó là hành trình vài năm dài dằng dặc.
Trước hết, xin mở lòng dung thứ: tôi từng là học sinh lớp chọn. Vâng, xin nhấn mạnh – lớp chọn, cái giống lớp được người ta nâng niu như trứng hồng, nơi quy tụ toàn tinh hoa trẻ tuổi, ai cũng tưởng mình sẽ trở thành người đổi đời cho dòng họ. Ở đó, đứng đầu lớp cũng đồng nghĩa với đứng đầu khối, và đứng đầu khối thì... à, thì vẫn chưa là cái gì cả, nhưng nghe oai hơn đứng bét, phải không?
Tôi, kẻ khốn khổ với bản tính hiếu thắng hơn là hiếu học, đã lao vào cuộc chiến ganh đua khốc liệt với sáu bảy “thằng trời đánh” được tuyển thẳng vào lớp như là thứ đặc ân của giống nòi ưu tú. Lần khảo sát đầu tiên, tôi bị tụt xuống hạng 10, đau như thể bị trượt chức trưởng ban văn nghệ vì không biết đánh đàn ukulele.
Lớp 10, tôi hùng hổ như Lê Lai đi cứu chúa, học hành như trâu cày vụ đông. Lên lớp 11, mọi sự bắt đầu bốc mùi khó khăn, vì kiến thức bỗng chốc chuyển giới – chẳng còn là mấy con số dễ thương nữa mà là những khái niệm đậm mùi tra tấn tinh thần. Đến lớp 12, kiến thức bớt làm khó tôi, nhưng xã hội lại tung ra một con ác quỷ mới: kỳ thi đại học – thứ mà người ta rỉ tai nhau là cái cầu vồng đổi đời, nơi kẻ giỏi thì bay, kẻ ngu thì rơi như lá mùa thu.
Tôi lao đầu vào học như thể học là phép thần chú thoát kiếp phàm phu. Nhưng khổ nỗi, tôi không phải vận động viên chạy bền, mà là con báo rừng bị nhốt trong chuồng, vừa mở cổng đã cắm đầu lao như điên, đến cuối quãng đường thì hết hơi, trượt dài như con sên bò qua bãi san hô.
Ba năm cấp ba không phải là hoang phí, vì tôi có thành tựu – những thành tựu vĩ đại và kỳ khôi, xin phép được kể:
Thành tựu thứ nhất: Tôi cúp học. Nhưng không phải kiểu hư hỏng, cà khịa, mà là kiểu cúp học vì ngán đến lớp, vì mỗi giờ học là một trận đánh giữa niềm kiêu hãnh và nỗi buồn nôn.
Thành tựu thứ hai: Cả lớp biết tôi sẽ đi tu. Và thầy dạy lý – một người đàn ông cổ lỗ sĩ tin rằng đạo hạnh là sản phẩm phụ của tâm thần – đã chọc tôi đến phát khóc ngay trước lớp. Tôi không nhớ rõ đôi co thế nào, chỉ nhớ ánh mắt thầy như đang bảo: “Mày tưởng tu hành là trò chơi à?”
Thành tựu thứ ba: Tôi gặp một thầy dạy Tin – người có vẻ vừa bước ra từ một bộ phim huyền bí hạng C – bị ung thư nhưng tin vào Pháp Luân Công. Thầy kể về một thế giới khác, nơi có vật chất khác, nơi con người nếu tu đúng cách thì khi chết sẽ để lại xá lợi tử – những viên ngọc đủ màu mà khoa học phải há mồm câm nín. Tôi nghe thầy kể, rồi tôi khóc. Khóc như thể ai đó móc ra nỗi đau vô danh trong tim tôi. Tôi đem sách Chuyển Pháp Luân về đọc, nhưng trời ơi, nó viết như thể một người mù bắt đầu học làm văn, không đầu không đuôi, không lý luận cũng chẳng triết lý – chỉ có niềm tin vô tận vào tầng trời trên đầu và thứ “vật chất cao cấp” nào đó mà không ai từng thấy qua kính hiển vi. Người ta bảo tôi phải đọc ba lần, rồi sẽ thấy ánh sáng. May quá, tôi mới đọc được một lần rưỡi. Nếu đọc đủ ba, chắc giờ tôi đang ở đâu đó giữa Himalaya luyện công hóa vàng, chứ không phải ngồi đây kể tội chính mình.
Thành tựu thứ tư: Tôi không đi luyện thi đại học như thiên hạ. Không phải vì tôi tài giỏi. Mà vì tôi chán ngấy cái đám giáo viên như chán một đĩa cơm nguội. Hôm nay họ bảo tôi “học theo hướng này”, mai lại bảo “quên hướng ấy đi, làm kiểu kia”. Đến mức thầy dạy toán gọi tôi là kẻ tùy tiện – danh hiệu nghe vừa sỉ nhục vừa... đúng.
Ấy vậy mà tôi vẫn thi đỗ đại học, lại còn lọt top của lớp. Như một trò đùa của số phận – hoặc như một cú tát của đời dành cho cái hệ thống giáo dục thi cử, nơi trí tuệ bị nhồi như xúc xích, còn sự sáng suốt thì nằm ngoài chương trình.
Sau cái màn “vượt vũ môn” — mà thiên hạ bây giờ gọi một cách thiêng liêng là vào đại học, tôi, một đứa trai quê với cái bụng lép kẹp và cái ví rách te tua, liền vác đơn xin học bổng của một tổ chức phi chính phủ. Không phải vì cao cả gì đâu — chỉ vì tôi nghèo! Ấy thế mà trời chẳng phụ người biết cúi đầu, tôi đỗ. Một cú đỗ như trời đánh vào cái tôi vốn đã béo tròn, làm nó phình to thêm bằng niềm tự hào mới tinh: học bổng!
Tôi bỗng thấy mình như được phát cho một cái áo giáp tự phụ, mặc vào thì bóng lộn và đi đâu cũng vang tiếng leng keng của hy vọng mới. Trong tổ chức ấy, toàn những nhân tài kiệt xuất: nào là doanh nhân sáng chói, nhân viên công sở ngút trời, trí thức thơm nức mùi sách, lại còn... biết sống bao dung và an toàn, họ đề cao những thứ mà mọi người vấn hay nói như thiền Vipassana, chánh niệm, tỉnh thức. Tôi, một kẻ lấm lem bùn đất, nhìn vào mà tưởng như mình vừa bước chân vào chốn tiên cảnh của xã hội hiện đại – một nơi mà người ta vừa biết kiếm tiền, vừa biết “thở”.
Nhưng cũng từ đó... thưa rằng, tôi tham. Mà cái tham của tôi không phải thứ tham thường. Nó là một thứ tham bội thực, một loại đói khát tinh vi: tham sắc đẹp, tham tri thức, tham tiền tài, tham cả... giác ngộ! Tôi muốn mình vừa đạo mạo như thiền sư, vừa lịch lãm như CEO, vừa thanh thản như người tu mà lại phải sống sướng như ông hoàng. Tôi tham đến độ đầu óc nổ lốp bốp như ngô rang, mặt lúc nào cũng nhăn như quả táo tàu. Cái thân thể tôi, cái tâm trí tôi — chúng oằn oại vì cái gánh nặng của một thằng tham vọng mặc áo đạo đức.
Tôi tu, tôi học, tôi thiền — tưởng chừng sắp ngồi cạnh Phật. Nhưng kỳ thực, tôi chỉ ngồi trên đầu chính mình mà khinh thiên hạ. Tôi vừa muốn giải thoát, lại vừa muốn hơn đời. Cái lòng tôi, chẳng khác gì cái chảo dầu đang sôi: vừa cháy tham, vừa khét ngã.
Ấy là tôi đấy. Một con người được học bổng vì nghèo, rồi ngỡ mình là kẻ được chọn để làm điều vĩ đại. Một kẻ tham đủ mọi thứ cao đẹp, để rồi tự thiêu mình trong những ảo tưởng rất mực... trần gian.
Nhưng đời này lạ lắm, càng cố càng xa, càng nhấc chân chạy, càng thấy chân mình như bị trói. Tôi nghĩ tôi sẽ giàu, sẽ giác ngộ — nhưng hóa ra, đấy chỉ là chuyện hoang đường của thằng trẻ trâu muốn làm thánh sống giữa chốn phồn hoa. Ngày thì tôi gắng sức cày cuốc như con trâu vắt sức, tối đến thì nằm trằn trọc như cái xác không hồn, lòng cứ quằn quại như đàn ruồi đập vào cửa kính.
Tôi bám víu vào hai chữ "giác ngộ" như kẻ đuối nước ôm phao: “Giàu đi đã, rồi mới nghĩ đến giác ngộ”. Nhưng giác ngộ thì vẫn xa vời, giàu thì vẫn chỉ là cái mơ màng trong mắt kẻ mộng du. Tôi lao vào thiền, lao vào tập thể dục, tập đủ thứ thứ: tập a, tập b, tập c, cho đến khi cái đầu quay cuồng, cái thân mỏi nhừ, tôi chẳng còn phân biệt được mình đang làm gì, tại sao làm, hay vì cái gì.
Mệt — mệt rũ rượi! Mệt không chỉ vì mất ngủ, mà còn vì tham vọng nó chà đạp lên tôi như cái guồng quay vô hình không biết ngừng. Cuối cùng, tôi đành cúi đầu, bỏ lại tất cả phía sau, dừng lại cuộc chơi phù hoa. Tôi nghỉ học. Rời khỏi cái Hà thành ồn ã, rời khỏi cái đám người tranh nhau ánh đèn chói lọi, tôi quay về quê — về với cái làng nghèo, về với cái không khí nồng nặc mùi đồng ruộng, về với sự bình yên mà tôi từng không nhận ra.
Tại sao tôi lại bày hết mấy chuyện tưởng chừng chẳng liên quan này ra như bà bán cá kể đời chồng cũ? Là bởi vì, nó có liên quan. Liên quan đến cái mà tôi – một thời từng tự xưng là kẻ trên đường đạo – gọi bằng cái tên mĩ miều: tỉnh thức tâm linh. Ờ thì nghe nó đạo mạo, nhưng thử hỏi, tâm linh là gì nếu không phải là những nỗi khốn khổ rất đời thường, những ảo tưởng bọc giấy vàng mà ta tự dán lên trán mình để trốn chạy thực tại?
Giữa cái hành trình tỉnh thức ấy – mà nhiều lúc chẳng khác gì chạy tàu suốt không ga dừng – tôi xin được nhắc đến một cuốn sách, cuốn sách đầu tiên khiến tôi nhận ra rằng chưa ai tôi từng gặp đã giác ngộ cả. Đó là “Hành trình về phương Đông” của một ông tác giả lấy bút danh là Nguyên Phong, nghe tên cứ như thần gió bước ra từ truyện kiếm hiệp.
Cuốn sách ấy, ôi thôi, nó hiện ra trong tâm trí tôi như một pho tượng mạ vàng: bóng loáng, uy nghi, mà kỳ thực không nhắc đến Phật Thích Ca lấy nửa dòng. Vâng, không nghe nhầm đâu – một cuốn sách nói chuyện tâm linh phương Đông mà chẳng đá động đến Cồ-đàm. Thay vào đó, sách kể chuyện các nhà khoa học phương Tây sang Ấn Độ để “tìm hiểu văn hóa”, mà suốt cuốn sách thì hết nhắc Tây lại đến chuyện… thần thông, phép lạ, rồi nào là nhìn xuyên tường, bay lên trời, trị bệnh không cần thuốc — tóm lại là đủ các món đặc sản của một gánh xiếc huyền bí.
Tôi chê ư? Không đâu. Tôi đã tin sái cổ. Tin một cách trọn vẹn như con chiên tin vào nước thánh. Có lần, tôi còn thề thốt với thằng em trai rằng:
“Anh sẽ lên dãy Hi Mã Lạp Sơn. Anh sẽ tìm đạo. Anh sẽ gặp các vị chân sư, như trong sách viết.”
Tôi, năm lớp 10, tin rằng nếu tôi đi sâu vào núi, vén mây mở lối, thì sẽ gặp ngay một ông lão râu trắng dạy tôi cách giác ngộ chỉ bằng ánh mắt. Tôi ngây thơ đến mức khiến Đức Phật cũng phải thở dài nếu lỡ nghe thấy.
Sau khi đã u mê “Hành trình về phương Đông” như một gã trai mộng mị sau giờ chiếu phim kiếm hiệp, tôi mới chịu mở nốt cuốn “Dấu chân trên cát”, cũng của ông Nguyên Phong thần thông quảng đại. Mà khốn nạn thay, cuốn này còn hay hơn cả cuốn trước. Nó kể về Ai Cập cổ đại, cái nôi của văn minh, của kim tự tháp, của xác ướp và của những điều huyền hoặc hơn cả các bà đồng bóng ở phố Lò Rèn. Tôi đọc mà như được sống lại ở xứ sa mạc, như thấy mình đang đi giữa các linh hồn cao quý, nghe các vị pháp sư thì thầm vào tai. Tôi tin. Tôi tin sái cổ. Tin rằng cái chết cũng có khoa học riêng của nó, rằng có những cánh cửa vô hình chỉ những người đặc biệt mới mở được.
Hai cuốn sách ấy, đối với tôi, là kinh thánh, là bản đồ giác ngộ, là phao cứu sinh giữa dòng đời đục ngầu. Tôi tin chắc rằng trên cao có một đấng toàn tri, một thứ trí tuệ vũ trụ nào đó đang ngồi đâu đó giữa vũ trụ và chờ tôi đến học đạo để mà… xuất thế gian. Tôi sống với cái niềm tin ấy đến tận năm hai đại học — cái tuổi mà thiên hạ thì học tín chỉ, còn tôi thì đi tìm cửa ngõ siêu hình.
Và rồi, như kẻ si tình chưa đủ khổ, tôi dấn thêm một bước nữa vào mê hồn trận của ông tác giả, với tác phẩm “Muôn kiếp nhân sinh” – một cuốn sách được chia ba phần, nhưng đối với tôi thì nó như ba nhát dao chém vào lòng tin.
Phần một? Ôi tuyệt diệu! Tôi nuốt từng chữ, tin rằng giữa thời đại tân tiến này vẫn còn những bậc chân sư sống lẫn trong ta, đội lốt doanh nhân hay giáo sư Harvard. Tôi tưởng như mình sắp gặp họ đến nơi. Phần hai? Ờm… sao nghe giống “Dấu chân trên cát” vậy? Có vẻ như ông Nguyên Phong đã bắt đầu chơi lại đĩa cũ. Phần ba? Xin lỗi. Tôi từ bỏ. Bởi phần ba làm sụp đổ toàn bộ lâu đài niềm tin tôi đã dựng suốt những năm tháng tuổi trẻ. Tôi bàng hoàng. Tôi cay đắng nhận ra: Tất cả là tiểu thuyết. Là bịa. Là giả. Là tưởng tượng. Là trò lừa bịp!
Và ngay giây phút đó, Phật trong tôi rơi từ đỉnh núi xuống mặt đất, vỡ nát không còn hào quang. Không còn thần thánh, không còn phép màu, không còn cứu rỗi. Phật bây giờ chỉ là một người đàn ông, tóc búi, áo đơn sơ, ngồi dưới gốc cây — và thật đến mức bình thường.
Sau cái hôm bức tượng Phật trong lòng tôi rạn nứt — à không, phải nói là đổ sập như tượng đá trong trận động đất đức tin — thì tôi bỗng biết đến cái gọi là Mindfulness. Ấy là một từ Tây mà người ta dịch ra tiếng ta là chánh niệm, nghe thì na ná giáo lý nhà Phật, nhưng thực ra lại được các công ty công nghệ mang ra xào nấu như một món hầm tịnh tâm giữa giờ họp. Tôi ngỡ ngàng, à không, phải nói là bàng hoàng, khi biết hóa ra không chỉ những ông sư cạo đầu mới biết ngồi yên, mà cả dân Google, dân Facebook, dân mặc áo thun in logo cũng biết chánh niệm. Người ta còn viết hẳn sách, ví dụ như cuốn Search Inside Yourself – tìm kiếm chính mình.
Ấy vậy mà tôi vẫn mang trong đầu một niềm tin đầy hão huyền:
“Rồi sẽ đến một ngày, một ngày nào đó tôi sẽ giác ngộ.”
Một ngày nào đó! Mấy chữ ấy nghe như hứa hẹn của gã đàn ông trốn tránh hôn nhân: “Yên tâm, rồi anh sẽ cưới em.” Nhưng ngày đó không nằm trong lịch. Không có trong tháng, trong năm, trong kiếp. Tôi cười. Ha ha. Không phải cười vui. Mà cười như kẻ cầm chiếc vé tàu đi đến cõi Phật nhưng lạc luôn xuống bến hoang mang.
Tôi đọc sách tỉnh thức. Đọc nhiều. Nhiều đến mức có thể xếp thành một ngôi chùa bằng giấy. Tôi tưởng như mình đã hiểu. Tôi có cảm giác là mình đã thức tỉnh đôi chút. Nhưng cái “đôi chút” ấy giống như ánh đèn pin yếu ớt trong một căn phòng không có đèn điện: vẫn mù mờ, vẫn không thấy đường, vẫn vấp vào chính cái bóng của mình.
Cuốn sách có lẽ là đoạn kết — hay đúng hơn là khúc tiễn biệt cuối cùng — trong cái hành trình dài lê thê tôi gán cho cái tên "tìm giác ngộ nhà Phật", chính là Siddhartha của Hermann Hesse. Một cuốn tiểu thuyết. Vâng, tiểu thuyết! Không phải kinh sách, không phải lời chư Phật, không phải mớ lý thuyết cao siêu gói trong khói nhang và nghi lễ. Một cuốn sách do con người viết, về một con người sống, khổ, vui, lạc lối và… tỉnh.
Tôi đọc cuốn ấy vì nghe người ta review hay. Và tôi, cái kẻ dễ bị “hay” dẫn dắt hơn là lý trí, đã đọc. Và rồi tôi lại… tin. Tin rằng mình không cần một ông Phật nào cả. Không cần thần thánh, không cần đấng cứu thế, không cần ông thầy cạo đầu gõ mõ. Lần này không giống mấy lần trước, khi tôi cứ mơ tưởng một ai đó sẽ đến, trao cho tôi chìa khóa giác ngộ như phát kẹo từ bi. Không. Lần này tôi thấy, chỉ có tôi, chính tôi, là người có thể khai mở cho tôi.
Siddhartha — nhân vật trong truyện — đã từ chối theo Phật, bởi ông hiểu rằng: "Sự chứng ngộ của Ngài không được trao gửi." Câu đó như nhát cuốc giáng vào tâm tôi. Tôi nhận ra mình đã đi mòn gót để tìm một điều chẳng ai có thể đưa cho ai. Tôi ngây thơ mấy năm trời, chờ một bàn tay vẫy gọi từ mây trắng. Nhưng không ai tới cả. Bởi họ không thể. Bởi đạo, nếu có, thì nó nằm sâu bên trong từng hơi thở hèn mọn của tôi.
Từ đó, tôi rũ bỏ hết mọi giáo lý. Tôi không còn thèm kinh sách, không còn mê tín phép màu, không còn mộng mơ siêu nhiên. Tôi bắt đầu đi tìm người. Người thật. Lời thật. Tôi lục lại từng cuốn hồi ký, từng dòng thư, từng đoạn nhật ký của những kẻ đã sống trên đời này và đã thật lòng. Tôi bỏ lại sau lưng những câu chuyện được kể đi kể lại đến mức mất mùi sự sống, chỉ còn mùi giáo điều.
Tôi không còn là người đi tìm đạo. Tôi thành một kẻ đi nhặt từng mảnh vụn của sự thật đã bị lịch sử giấu nhẹm sau lớp áo tu hành và hào quang thần thánh. Và kỳ lạ thay, tôi thấy mình nhẹ hơn. Không giác ngộ, nhưng nhẹ. Không sáng suốt, nhưng thật. Và càng thật thì càng đau.
Tôi về quê như kẻ bại trận, không kèn không trống, không danh cũng chẳng lợi, chỉ mang theo một thân xác gầy rộc và một tâm hồn loang lổ vết dao của những tham vọng chưa thành. Một con người, hay đúng hơn, một cái xác biết đi, đầy thương tích của lòng tham — tham tri thức, tham danh phận, tham một cơ hội vươn mình thoát khỏi kiếp nghèo, nhưng kỳ thực vẫn còn tham. Tham đến tận cùng. Tham đến mức máu đã cạn mà tay vẫn còn với.
Tôi cắm đầu học thêm mọi thứ liên quan đến cái chuyên ngành mà tôi từng tin là chiếc chìa khóa mở ra thiên đường tài chính. Học như kẻ chết đuối vớ được cọng rơm. Ngày học, đêm học. Học để lấp đi cái cảm giác mình chẳng là ai, chẳng biết gì, chẳng đáng một xu. Tôi cũng làm, làm nhiều việc lặt vặt, từ viết lách, dạy kèm. Làm cật lực, làm như trả nợ máu cho đời, mà cuối tháng vẫn trắng tay, không đồng xu dính túi. Tôi nợ. Nợ tiền. Nợ công sức. Nợ lòng tin của chính mình.
Rồi một đêm đông. Trời Hà Nội lạnh như một lời tuyên án tử hình. Tôi lang thang đến bờ sông Hồng. Nơi đó, nước không còn trong, gió không còn thơ. Chỉ có tôi, và một nỗi đau khổng lồ đang nở bung trong lòng. Tôi đứng nhìn dòng nước lạnh xám chảy trôi, như thể thời gian cũng chẳng buồn dừng lại nhìn tôi đang gục. Rồi tôi khóc. Không phải kiểu rơi lệ dịu dàng như phim ảnh đâu. Tôi khóc như một con thú bị thương tru tréo giữa đồng hoang, giữa bầu trời tàn nhẫn không sao. Tôi khóc cho sự bất lực làm mãi chẳng được. Cho những nỗ lực như cát đổ biển. Tôi đã đi học, đã cố gắng, đã ngồi thiền, đã đọc sách “tỉnh thức”, đã niệm Phật, đã làm từ thiện, đã gồng lên làm người tử tế — mà tại sao đời vẫn tát vào mặt tôi không thương tiếc?
Lúc đó, tôi hiểu thế nào là khổ. Không phải cái đau bụng hay mất tiền. Mà là cái khổ mà Đức Phật đã chỉ thẳng: Cầu mà không được. Cầu hạnh phúc mà không có. Cầu tự do mà vẫn xiềng xích. Cầu giác ngộ mà càng tìm càng lạc. Một sự trống rỗng thăm thẳm. Một vực sâu không đáy. Tôi tuyệt vọng. Tôi đã chạm tay vào đáy cuộc đời — không phải vì không còn gì nữa, mà vì còn quá nhiều điều tôi khao khát mà chẳng tài nào với tới.
Và giữa đêm đó, tôi thấy mình không còn là một người học đạo nữa. Tôi chỉ còn là một đứa con, bị đời quẳng ra giữa bão tuyết của những điều không như ý, run rẩy, khóc nấc lên không phải vì sợ chết — mà vì sống hoài mà chẳng thấy mình sống.
Kể từ đây, tôi nhận ra điều gì đó đã khác đi nhiều. Tôi bớt nhìn đời bằng sự khinh rẻ, tôi thấy tôi cũng rẻ rúm như thế. Nhưng tôi không làm sao hòa với mọi người được. Mọi người xoay quanh cơm áo gạo tiền, còn tôi, tôi vẫn xoay quanh việc đâu là sống tỉnh thức.
Trong cái thời kỳ mà tôi tạm gác lại cái gọi là sự nghiệp ở thủ đô, để lặng lẽ quay về quê như kẻ bại binh mang đầy thương tích tinh thần, thì giữa đống ngổn ngang hoang mang ấy, tôi tình cờ vớ được cuốn Suy tưởng của Marcus Aurelius — ông hoàng của đế quốc La Mã, và cũng là một người thầy không bao giờ biết mặt học trò mình.
Tôi đọc Suy tưởng không phải để tìm kiếm cái gì to tát như triết lý sống hay đạo đức cao vời, mà đơn giản là tôi cần một ai đó biết đau khổ như tôi, biết lạc lõng trong chính vị trí của mình, biết rõ thế nào là gánh nặng tồn tại. Và trời ơi, Marcus biết. Không những biết, mà còn viết. Viết như một kẻ đã sống qua cả ngàn năm tăm tối của tâm hồn để nói với tôi — một đứa trẻ của thế kỷ hai mươi mốt — rằng “đừng sợ”.
Mỗi lần lòng tôi dậy sóng, mỗi lần đời lại tống cho tôi một đòn vào mặt, tôi lại lật Suy tưởng. Mỗi trang giấy như bàn tay đặt lên vai tôi, vỗ nhè nhẹ: “Bình tĩnh đi, bạn tôi.” Marcus không rao giảng. Marcus thủ thỉ. Ông sống giữa máu và chiến tranh, mà vẫn viết ra được thứ ngôn ngữ nhẹ như hơi thở thiền, sâu như vực lòng người. Có lần tôi vừa đọc vừa khóc, khóc như gặp lại một tri kỷ chưa từng quen, một người anh lớn đến từ đế chế đã tan rã nhưng tấm lòng thì còn mãi. Tôi đọc đến mức một ngày nọ, tôi chỉ nói thầm trong lòng mình: “Ba mươi tuổi tôi sẽ ra đi. Vậy thì cố sống cho trọn mấy năm nữa.” Nó không phải là bi quan. Mà là một kiểu định mệnh được chấp nhận với sự bình thản của một kẻ đã thôi vùng vẫy.
Rồi như được dẫn dắt bởi một sợi chỉ vô hình, tôi quay trở lại với Phật giáo, nhưng không mang theo những khái niệm siêu hình rườm rà mà tôi từng sùng bái. Lần này, tôi chỉ giữ lại Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo — tinh túy gọn gàng như xương sống. Tôi không còn niệm Phật như thói quen thần bí, tôi thực hành — đúng nghĩa thực hành. Tôi hiểu vì sao Làng Mai làm ra những bài kệ, những bài chú. Không phải để tụng cho có, mà để nhắc mình không trôi dạt. Chánh niệm, tôi luận rằng, sống có trách nhiệm với mình từ hơi thở đến hành động, với tự nhiên từ một chiếc lá đến cả rừng cây. Tôi thấy sự thật không còn mù sương nữa. Nó trong như ánh mắt đứa trẻ, thô như mảnh gỗ, và giản dị như một cái thở đều.
Rồi một hôm, tôi xem được một video của Andy Lương. Anh ấy nhắc đến Lão Tử và Đạo Đức Kinh. Tò mò, tôi tìm đọc. Ban đầu tôi chẳng hiểu gì cả — chỉ toàn những câu chữ kỳ quái như thể viết cho người đã biết. Nhưng tôi vẫn đọc, như cách người ta ngửi một mùi hương lạ. Và rồi một hôm, như chiếc lá rụng đúng lúc, tôi hiểu. Không phải kiểu hiểu bằng lý trí. Mà là kiểu hiểu khiến người ta muốn gấp sách lại và thở một cái dài. Tôi thì thầm, “Lão Tử ơi… ông đúng thật.”
Và như thế, tôi có ba người thầy: Marcus, Phật, và Lão Tử. Không ai trong số họ còn sống, nhưng tôi sống nhờ họ. Ba người đàn ông, ba ngọn đuốc soi lối cho một kẻ đi lạc như tôi giữa bãi tha ma của tư tưởng và vọng tưởng. Tôi cúi đầu, không phải để khấn vái, mà để kính nể.

Phần 4 – Nếm trải "mỹ vị" có tác dụng gì

Nói sao bây giờ nhỉ? Chắc là hiểu con đường đến Đạo vốn là gì.
Có lẽ, tôi đã đi hết một ngọn núi, từ chân núi đến đỉnh núi rồi về lại chân núi. Có thể sẽ có người nói rằng, bạn đã làm gì sống trong cảnh giàu sang đầy tiền rủng rỉnh mà phán như kiểu bạn đã biết hết rồi vậy. Xin thưa rằng, với tôi, nó cũng chẳng khác nhau là mấy. Một cái cây con mới chỉ sống một tháng cũng sống chẳng khác gì một cây đại thụ đã sống cả nghìn năm.

i - Từ vô danh đến hữu danh rồi trở lại vô danh

Lão Tử bảo: “Luật vận hành của Đạo là trở về gốc, diệu dụng của Đạo là khiêm nhu. Vạn vật sinh từ có, mà có thì lại sinh từ không.
Nghe thì như một câu đố mẹo dành cho mấy ông đồ rỗi hơi, nhưng thật ra là lời cảnh tỉnh. Tiếc thay, tôi – một kẻ vắt mũi chưa sạch về cái gọi là “Đạo” – chẳng biết trời trăng mây nước gì về cái luật vận hành ấy cả. Cho nên tôi cứ thế mà đi… ngược.
Vâng, đi ngược Đạo. Tức là đi ngược với tự nhiên. Mà ngược tự nhiên thì chẳng cần tới thần linh phán xét đâu, cái quy luật chọn lọc tự nhiên nó sẽ âm thầm mà tống cổ anh ra khỏi dòng tiến hóa, như người ta hất ruồi khỏi bát canh vậy.
Tôi sinh ra trắng tay, lớn lên cũng như bao người – ăn cơm độn, uống nước lã, ôm mộng mơ nghìn vàng. Tôi từng là kẻ dưới khán đài, ngước cổ lên mà thèm thuồng cái ánh hào quang sân khấu, nơi kẻ khác được vỗ tay và tung hô. Trong lòng tôi không phải là sự hâm mộ trong sạch đâu – mà là sự thèm muốn xấu hổ.
Nhưng sự thật là: nếu chưa từng bước lên sân khấu ấy, chưa từng sống trong cái thân thể của một kẻ được tung hô, chưa từng đêm nằm mà nghe tiếng vỗ tay vẫn vang trong tai, thì anh chẳng thể nào hiểu được bản chất của nó là gì. Mọi lý giải đều là giả dối, và từ giả dối ấy mà sinh ra bí hiểm, từ bí hiểm ấy mà nở ra mê tín. Một vòng luẩn quẩn vừa thơm mùi triết lý, vừa thối mùi giả tạo.
Tôi, một kẻ vô danh chính hiệu, đùng một cái được trao cho cái danh hão. Như được mặc cho cái áo long bào làm từ giấy dầu – nhìn thì sang mà gặp mưa là nát. Nhưng tôi không biết, tôi tưởng thật. Tôi cứ muốn nhiều hơn: danh to hơn, oai hơn, vững hơn. Và rồi tôi khổ. Khổ đến điên. Điên vì tham. Tham cái danh, cái ghế, cái ánh sáng, cái tiếng vỗ tay... Tham đến độ mỗi buổi sáng mở mắt ra, tim tôi đập không phải vì sống, mà vì sợ mất những thứ mình chưa từng có thực.
Rồi một đêm, như kẻ say rượu gặp được ánh trăng thật – tôi tỉnh. Tỉnh vì mệt. Tỉnh vì đau. Tỉnh vì nhận ra mình ngu si đến tội nghiệp. Và trong cơn tỉnh ấy, tôi hiểu ra: Cái danh kia không phải là vương miện, mà là xiềng xích. Nó không nâng tôi lên, mà kéo tôi xuống. Nó không phải phần thưởng, mà là bản án.
Và thế là tôi từ bỏ. Từ bỏ không phải vì tôi cao thượng, mà vì tôi hết chịu nổi. Tôi từ bỏ như người bệnh cởi bỏ chiếc áo lông thêu hoa khi đang sốt 40 độ. Tôi từ bỏ vì nhận ra rằng cái danh ấy không những chẳng có lợi, mà còn là sự phản nghịch với tự nhiên. Mà đã phản nghịch tự nhiên, thì bạn biết rồi đấy… đâu có kết thúc tử tế.
Nhưng lạ kỳ thay, trong cái phút giây từ bỏ ấy – như thể mây tan sau cơn giông – tôi lại thấy hân hoan. Một kiểu nhẹ nhõm không thể mô tả, như đứa trẻ vừa nhả cục kẹo đắng tưởng là ngọt.
Tôi thấy mình, rốt cuộc, đã quay đầu. Không phải về với thần linh, mà là về với Đạo, với sự thật. Con người ta luôn bảo nhau rằng muốn hạnh phúc thì phải nhìn sự vật như nó là, và như nó là chẳng phải là sự thật hay sao.

ii – Ngây thơ, giả dối và sự thật

Tôi vẫn luôn tự vấn trong lòng rằng: “Giải thoát rốt cuộc là gì? Giác ngộ đích thực là gì? Sao người đời lại tha thiết tìm cầu đến thế?” Dần dà, tôi hiểu ra rằng, đó là bởi con người khao khát một thứ hạnh phúc bền lâu. Hạnh phúc bền lâu ấy nhằm mục đích gì? Để giảm bớt khổ đau; giảm bớt khổ đau để làm gì? Để tâm hồn nhẹ nhàng hơn; nhẹ nhàng hơn để rồi lại hướng về hạnh phúc. Vòng luẩn quẩn ấy xoay vần không dứt.
Trước mắt chúng ta, đã từng có một bậc thánh nhân, một đấng giác ngộ viên mãn — Phật Thích Ca, người đã đạt đến sự hạnh phúc trọn vẹn. Người đời ao ước có được cái hạnh phúc viên mãn ấy. Cho nên họ tìm đến Phật, theo học lời dạy của Ngài, nhưng mãi không thể thành Phật. Thế là họ cầu xin, khẩn nguyện Phật ban cho họ thứ hạnh phúc đó, và câu chuyện ấy được truyền lại từ đời này sang đời khác, như một truyền thuyết không bao giờ phai mờ.
Một đứa trẻ sinh ra với tâm hồn ngây thơ, tin rằng giải thoát có thể đạt được qua việc cầu xin Phật. Từ sự cầu xin ấy, đứa trẻ học theo lời Phật dạy. Đứa trẻ ấy trải nghiệm một vài mảng hạnh phúc trong khoảnh khắc thiền tọa, trong những trang kinh đọc qua. Song, hạnh phúc ấy đâu có bền lâu. Khi tạm thoát khỏi ánh sáng minh triết, đứa trẻ lại rơi vào vòng xoáy của sân giận, đố kỵ và tranh đoạt. Thanh niên ấy chìm đắm trong nỗi đau khổ, rồi từ vực sâu ấy, lại tìm đến Phật như một cứu cánh cuối cùng.
Ấy thế nhưng, tất cả có thể là giả dối. Lời Phật nói có thể xem như lời giả dối. Thà rằng Phật không nói gì, thì có lẽ thế gian sẽ bớt đi phần nào u mê và mê tín. Vì lời Phật, người ta chỉ thấy ngón tay chỉ trăng mà quên nhìn lên bầu trời rạng ngời ánh trăng thực tại.
Nhưng đồng thời, lời Phật cũng là sự thật. Sự thật ấy là, vạn vật vốn dĩ là thế gian này, như Lão tử gọi là Đạo, còn các nhà Khắc Kỷ gọi là Logos — nguyên lý huyền vi, trật tự tự nhiên không thể lay chuyển.

Phần 5 - Con đường Đạo hiển lộ

i - Nhìn vạn vật là vô nghĩa

Trong một ngày, tôi dừng tâm trí lại và tự hỏi "mình đang phấn đấu để giải thoát, mình vẫn luôn cho rằng cuộc đời mình phải có ý nghĩa to lớn lắm, mình vốn dĩ sinh ra đã định sẵn phải là kẻ ngộ đạo. Nhưng tại sao giờ mình lại đau khổ thế này?". Nhìn thẳng vào cái chết, cái chết là gì? Cái chết chẳng phải là sự ra đi của cái thân này sao; nhưng người đó vẫn còn sống, sống trong tâm trí của những người đang sống, họ đâu có chết đâu; những người đang sống, nếu chết đi thì còn ai nhớ về cái người đã chết kia nữa, là ai.
Marcus, một vị hoàng đế La Mã, đã chết rồi đấy thôi. Ngài chết cả nghìn năm rồi, đế chế La Mã cũng sụp đổ từ rất lâu, đã bao nhiêu kiếp người rồi, những thứ về nó chỉ còn là những lời kể, đâu thực sự ai từng sống, từng chứng kiến nó như thế nào. Liệu rằng nó có khác, có như thiên đường so với cuộc sống hiện tại không?
Rồi tôi bỗng nhận ra, như tiếng vọng của im lặng. Tâm trí tôi rơi vào khoảng trắng mênh mông vô tận, không nhìn thấy chân trời, tất cả không còn là đêm đen mịt mù tối om, tất cả đều sáng rực như dưới ánh mặt trời; nhưng nó chẳng có gì ở đó - tất cả chỉ toàn là một màu trắng xóa. Lúc đó tôi không ngủ mà vẫn tỉnh táo vì đó là 9 giờ sáng.
Tôi không gặp bất kì điều gì ngoài tôi, kể cả những suy nghĩ của tôi; khi tôi cố nặn ra một cái gì đó bằng suy nghĩ thì khi thoát ra khỏi cơ thể tôi, nó tan biến, tan biến như chưa từng tồn tại. Nó là gì, là gì vậy - tôi không biết. Rồi nhìn lại vạn vật trong căn phòng tôi, đi ra ban công nhìn người qua lại, tôi thấy nó thật là phép màu, một phép màu kỳ lạ. Rồi tôi nhớ đến câu kinh Phật nói "tất cả chỉ là giả tạm", tôi như chứng ngộ. Tôi bàng hoàng và choáng váng điều ấy; thật lòng thì dù đã nghe qua, đọc qua bao nhiêu lần đi nữa cũng chẳng thể thấu suốt được câu nói ấy cho đến khi chứng ngộ.
Cuối cùng, tôi gọi lại cho dễ sử dụng với đời sống hiện nay, không mang màu sắc tôn giáo.
Tất cả là vô nghĩa.

ii - Dù vô nghĩa nhưng vẫn khổ đau

Dù thấy mọi thứ là vô nghĩa với mình và với tự nhiên. Khi cái thân này chết đi, thì tôi đâu còn nhìn thấy gì, cảm nhận gì về thế giới nữa. Vậy tôi sống còn có ý nghĩa gì nữa. Tôi rơi vào ánh sáng của sự tuyệt vọng.
Nhận ra bản thân chẳng có ý nghĩa gì, nhận ra được là một chuyện, chấp nhận được nó và nhìn nó như một sự thật hiển nhiên lại là một chuyện khác.
Tôi tìm đến những bài kệ, bài chú về sống chánh niệm. Tôi sống có trách nhiệm hơn khi tôi đi cầu thang. Mỗi lần đi cầu thang tôi lại tự lẩn nhẩm - "khi lên xuống cầu thang, bước chân thường nhẹ nhàng, nếu nghe tiếng cộp cộp là thấy lòng chưa yên". Như thế suốt một tuần, hai tuần rồi một tháng, lòng tôi vẫn không hạnh phúc lên chút nào. Thi thoảng có chút niềm vui nho nhỏ, rồi thì nó cũng biến mất đi như cái sự vốn có của vô thường. Tôi lúc ấy rất muốn chết đi, rất muốn chết ngay lập tức để khỏi mang nỗi khổ của cái gọi là vật chất, của lý tưởng mọi thứ tốt đẹp và ý nghĩa. Tôi thấy mọi sự - dù xấu, dù đẹp, dù dài hay ngắn - cũng chỉ là một, và cũng chính là không.
Chắc có nhiều người thắc mắc sao tôi vẫn sống tiếp. Có lẽ, lý do mà tôi vẫn tồn tại hằng ngày là vì trò chuyện với Thầy tôi. Tôi nói chuyện với Thầy nhưng không phải dạng xin lời khuyên, mà là những bức thư không hồi đáp. Và nó phản ánh tôi như một chiếc gương, tôi thấy rõ hơn được sự vô nghĩa của đời sống nội tâm tôi và ngoài tâm tôi. Nhưng cũng chính vì thấy sự vô nghĩa đó mà tôi đã tự hỏi "Chắc chắn Phật, Lão và Marcus đã phải thấy cái gì đó sâu xa hơn nữa, cái gì đó khác hơn nữa, điều gì đó mà tôi biết nó gần tôi lắm rồi mà tôi không nhìn thấy được!".
Có những lúc tôi thấy sống vô nghĩa tột cùng. Nhưng tôi tự nói với mình rằng "Đạo bắt tôi sống nên tôi chưa chết được". Để mà sống tiếp!
Tôi, đã đi qua những tầng nhận thức là: (1) Tầng bám víu và ảo tưởng (2) Tầng vô nghĩa Và tôi đang ở tầng vô nghĩa. Bây giờ tôi cần làm gì? Tôi chẳng biết. Rồi tôi đọc lại câu 1 trong Đạo đức kinh. "Đạo khả đạo phi thường đạo, danh khả danh phi thường danh" - Đạo mà nói ra được thì không còn là đạo nữa; và câu "người nào biết [đạo] thì không nói [về đạo], người nào nói thì không biết. Ngăn hết các lối, đóng hết các cửa, không để lộ sự tinh nhuệ ra, gỡ những rối loạn, che bớt ánh sáng, hoà với trần tục, như vậy gọi là “huyền đồng” (hoà đồng với vạn vật một cách hoàn toàn)."; Phật thì có hẳn một buổi pháp thoại im lặng mà người đời sau gọi là Phật cầm hoa sen và im lặng. Thế là tôi im lặng với đời. Chẳng nói gì, bình phẩm gì về đời, dùng trí tuệ của bản thân quan sát bản thân trong từng suy nghĩ.
Tôi im lặng với đời thôi, còn trong tâm tôi thì tôi gào lên dữ dội lắm. Tôi cứ để nó gào, gào lên thì tôi ghi lại và hỏi "có thuận Đạo không?". Cứ như thế, từ những suy nghĩ lớn lao to đùng cách mạng, những suy nghĩ trong tâm tôi dần trở nên nhỏ bé, có lẽ là vì tôi đã nhận thấy những thứ nhỏ bé hơn. Chỉ một cơn nhớ, tôi cũng nhận ra rằng tôi đang nhớ. Chỉ đơn giản vậy thôi. Cứ thế suốt hai tháng, im lặng giúp tôi nhận ra những suy nghĩ vi tế nhất trong đầu mình.
Tuy nhận chân được là thế, tôi vẫn bình phẩm nó là đúng hay sai vì Lão tử bảo "lấy nhu thắng cương, mới là thuận đạo". Tôi vẫn phân biệt đúng sai phải trái, kẻ trí người yếu. Nhưng nó làm tôi khổ, vì tôi là kẻ điển hình cho việc lấy cương thắng nhu, không chấp nhận việc mềm yếu.
Tôi vẫn rơi vào đau khổ dù biết nó chỉ do thân tâm tôi tạo ra và tôi phải ép mình sống theo tiêu chuẩn của Lão tử, đặn lòng mình những câu nói của Marcus.

iii - Một chút ánh sáng Đạo

Dù đã biết chẳng có đúng có sai, dù đã biết vạn vật là nó; tâm tôi vẫn phân biệt tốt xấu, đúng sai, thế này mới hợp còn thế kia thì không. Đã thế Lão tử còn đưa ra kiểu nói lưỡng đôi "nói khi cần nói, im lặng khi không cần", và chẳng có một tiêu chuẩn nào về nó để tôi biết khi nào cần khi nào không. Phật cũng thế, người cũng im lặng khi người ta trất vấn người. Còn Marcus thì ngài ấy, mặc kệ sự sai trái của con trai ông ta và những người thân cận.
Tôi lúc đó như lúc nào cũng mang hai quả tạ (đúng - sai) trên vai.
Rồi một buổi tối nọ, tôi đọc Trang tử. Tôi mới kết nạp thêm Trang tử vào những người thầy của tôi sáng đó. Tôi đọc thấy Trang tử viết về loài chim bằng muốn bay về phương nam thì nó bay cao để mượn sức gió mà bay cho đỡ tốn sức. Tôi thấy lạ thay. Đúng lười.
Sao nữa, rồi tôi thấy, tôi đang vướng mắc vào tâm muốn vật A, nhưng tôi nào có thể làm gì có được vật A, tôi chỉ biết ghi nhận nó với tâm thuận Đạo thôi! Và lạ thay, khi tôi nói ra điều đó với chính mình, tôi thấy, thấy sự chấp nhận một vật sao dễ dàng đến thế. Tôi không cho việc tôi muốn là sai hay là đúng, tôi không cho việc tôi được hay chưa được. Tôi thấy cái tôi muốn cũng đúng như cái tôi có. Không có và có cũng chẳng khác gì nhau nữa. Tôi thấy một điều gì đó, một điều gì đó không gọi tên được, mang đến chút ánh sáng trong tâm. Nơi tôi không phân biệt nữa.
Tôi thốt lên rằng: "Kể ra là tôi tìm thấy ánh sáng Đạo rồi đấy nhỉ. Đó không phải là kiểu Đạo bắt ép tôi sống mà là vì Đạo thật sự ở bên trong tôi, chảy ra ngoài tôi và đi xung quanh tôi. "
Tôi như thấy hiện tại, không còn quá khứ, chẳng có tương lai. Từng ngón tay tôi, ở đây. Những cơn đau lưng hay đói lả cũng ở đây.

iv - Thấy ánh sáng Đạo thì đã hết chưa

Chưa hết đâu, nhưng tôi cũng không biết tôi còn điều gì để theo đuổi nữa. Tôi đã thấy Đạo, Đạo là tất cả vạn vật, đơn giản thế thôi. Tôi nghĩ chắc chắn Phật cũng thấy như thế, Lão và Trang cũng thấy như thế. Nhưng sao họ vẫn sống, và nếu sống thì không thoát khỏi cái khổ của thân?
Tôi mất một ngày nhìn ngắm thế giới, nhìn cảnh người qua lại, nhìn hai chú cún vờn nhau. Nhìn thấy mọi thứ đúng là mọi thứ. Rồi có một giọng nói rằng "hãy hành Đạo đi, nếu đã thấy rồi thì hãy thực hành nó, sống trong Đạo và hành theo Đạo".
Tôi chợt như hiểu ra những bài kinh Phật dạy hay những gì Lão, Trang viết và những lời tự sự của Marcus. Tất cả.

v - Đôi điều về cách Phật giảng pháp, Lão viết Đạo đức kinh, Trang kể chuyện Nam hoa kinh và Marcus viết nhật ký Suy tưởng

Tôi nói ra đây vì mong ai đó đọc được và hiểu rằng:
- Phật giảng pháp theo căn cơ của mỗi người mà giảng, nên lời Phật nói với người A ở chỗ A' thì không đúng với người B ở chỗ A'. Do đó mà chớ cào bằng lời Phật nói ngang nhau, hay tin mù theo lời pháp nói.
- Lão viết Đạo đức kinh theo sự vĩ đại của vạn vật, do đó cần nhìn từ cái lớn đến cái nhỏ để hiểu Đạo đức kinh.
- Trang viết truyện Nam hoa kinh, như tiêu dao với đời. Kích động cái đúng sai phải trái, thượng hạ để cho thấy lòng mình cũng phân biệt lắm thay. Do đó mà dùng truyện ấy để xem lòng mình cũng tham lắm, thử quán chiếu mà xem. Đừng tin truyện đó mà hành động theo.
- Marcus viết nhật ký Suy tưởng dặn lòng mình. Ông ấy viết để tâm ông ấy được an. Nhưng tâm ông ấy nghĩ gì về sự việc đã xảy ra như thế nào thì đâu ai hay, đâu ai biết. Nó đã chết rồi! Vậy thì ngu ngốc thay mà tự suy luận, tự làm giả dối đi cái sự thật vốn đã chẳng còn.
Nhưng xin thưa lại rằng "Hãy đọc nó, hãy đọc mà đừng chấp vào câu chữ hay từ ngữ của nó. Đọc để lấy ý, thấy được ý rồi thì quên từ đi."

Phần 6 - Kết

Đây là cả hành trình tôi đi từ khi chưa biết gì đến khi thấy được Đạo. Tôi mất nhiều năm, đi đúng một vòng lớn từ vạch xuất phát chỉ để đi đến vạch xuất phát là Đời. Tôi chẳng còn mong muốn điều gì về Đạo nữa vì Đạo hiển lộ trong từng khoảnh khắc.
Tôi giờ đây cũng như bao người khác, làm những công việc hàng ngày, cũng chẳng có gì khác biệt cả. Đó chính là Đạo.
Thôi thì trích xuất một câu trong Đạo đức kinh:
Đạo lớn bị bỏ rồi mới có nhân nghĩa; trí xảo xuất hiện rồi mới có trá ngụy; gia đình bất hòa rồi mới sinh ra hiếu, từ; nước nhà rối loạn mới có tôi trung.