Một mình (Phần 2) - Con người với nhau mãi mãi chỉ là hai đường thẳng song song
Thiên hạ vẫn lầm tưởng rằng khi yêu nhau, hai linh hồn sẽ lập tức hóa làm một – như thể chỉ cần vài lời thề thốt cùng mấy cử chỉ âu...
Thiên hạ vẫn lầm tưởng rằng khi yêu nhau, hai linh hồn sẽ lập tức hóa làm một – như thể chỉ cần vài lời thề thốt cùng mấy cử chỉ âu yếm là đủ xây cầu bắc qua khoảng cách. Nhưng xin thưa, có yêu đến mấy thì cũng chỉ là hai cái cô hồn lạc lõng đi song song, mỗi bên đều bận bịu với những mộng tưởng của riêng mình, chẳng ai thật sự biết được kẻ kia là ai. Nói cho văn hoa thì là ‘giao cảm’, nói cho đúng ra thì là hai cái bóng đang tự trò chuyện với ảo ảnh của chính mình.

Phần I – Tôi và Người Chưa Từng Gặp
Anh là ai? Một cái tên không mặt mũi, một bóng hình không giọng nói, một người chưa từng hiện diện trong đời tôi, vậy mà lại hiện diện trong tôi còn rõ hơn bất cứ ai từng bước vào căn phòng này. Chúng ta quen nhau qua một ứng dụng – thứ sản phẩm thời đại cho phép người ta trút nỗi lòng cho nhau mà chẳng cần gặp mặt hay biết rõ người kia có thật hay không.
Anh không tán tỉnh tôi. Tôi cũng không cố gắng gì để gây ấn tượng. Chúng ta nói chuyện – ban đầu như hai kẻ xa lạ có chút duyên, sau thành hai người tri kỷ trong cõi ảo. Từ những chuyện rất thường – như học hành, ngày hôm nay ra sao – đến những điều lớn lao hơn: lý tưởng, nhân sinh, mục đích sống. Chúng ta nói về tất cả, trừ tình yêu và tình dục. Tôi đã từng tin rằng mối quan hệ này... trong sáng tuyệt đối.
Nhưng tôi đã yêu. Một đứa con gái chưa từng yêu, chưa từng biết yêu là gì, đã yêu một người chưa từng gặp. Mà cũng chẳng cần gặp – vì tôi yêu không phải chỉ vì anh là ai, mà vì cái cách tôi thấy mình được lắng nghe, được hiện hữu qua từng tin nhắn từ anh. Tôi yêu cả cái cảm giác khi anh trả lời – nhẹ nhàng, sâu sắc, như thể chỉ có tôi là người duy nhất anh lắng nghe trên đời.
Tình yêu ấy không cần mùi cơ thể, không cần ánh mắt, không cần va chạm. Tình yêu ấy ra đời từ màn hình điện thoại – nơi người ta có thể dựng nên bất cứ ai mình muốn. Vậy nên tôi chẳng biết liệu mình đang yêu anh – một con người thật ngoài kia – hay chỉ đang yêu một phần của chính tôi phản chiếu trong cách anh trả lời.
Những tháng ngày ấy – có vui, có buồn. Có những đêm tôi cười một mình như đứa dở hơi chỉ vì một câu nhắn từ anh. Có những lần tôi thấy mình được thấu hiểu đến tận cùng. Có những khi tôi tin rằng giữa chúng ta, dù chưa từng chạm, vẫn có một thứ gắn kết dịu dàng, khó cắt nghĩa. Nhưng cũng có những ngày tôi hoảng loạn – chỉ vì anh bỗng lặng im. Cái sự im lặng ấy, đối với tôi, còn khủng khiếp hơn bất cứ lời từ chối nào.

Chúng ta không gặp nhau. Ba năm, không một lần nhìn thấy nhau. Thế mà tôi sống như thể mỗi sáng thức dậy là để chờ một tin nhắn từ anh. Rồi một ngày, tôi ngừng. Vì tôi thấy mình không còn là mình. Tôi sống bằng sự hiện diện của anh – mà thật ra, có bao giờ anh hiện diện?
Tôi không nói chuyện nữa. Nhưng chỉ một ngày im lặng, bầu trời trong tôi như sụp đổ. Tôi lạc lõng. Tôi phát điên. Tôi nhớ anh như người ta nhớ một chốn đã từng là nhà, dù chưa từng ở. Mười tám tuổi – cái tuổi người ta nên bắt đầu sống – thì tôi lại bắt đầu phụ thuộc vào một người chưa từng gặp.
Tôi khóc. Tôi nhớ. Tôi đọc lại từng dòng tin nhắn như thể bấu víu lấy chút hơi ấm của thứ tình cảm không tên. Tôi lặng lẽ thì thầm một câu mà không dám gửi đi: Em yêu anh.
Bốn năm sau, tôi không chịu nổi nữa. Tôi nhắn lại. Chỉ một dòng đơn giản. Và nhận về một sự lạnh lùng như tát vào mặt. Anh không còn là anh trong ký ức tôi nữa. Anh giờ chỉ là một người qua đường, thậm chí còn không đủ kiên nhẫn để giả vờ quan tâm.
Tôi trách anh. Trách sao bỏ tôi đi. Nhưng sau năm năm, tôi thôi trách. Không phải vì tôi tha thứ, mà vì tôi mệt.
Sáu năm trôi qua, tôi gọi anh là quá khứ. Nhưng có những ngày, quá khứ ấy vẫn về trong giấc mơ, làm tôi giật mình giữa đêm.
Năm thứ bảy, tôi nhìn lại và thấy... anh chỉ là một dấu chấm nhỏ. Nhỏ thôi. Nhưng từng là cả một vũ trụ trong tim tôi.
Phần II – Tôi và Người Không Thể Với Tới
Tôi đã yêu Thầy. Một người hơn tôi vài tuổi, đủ trẻ để tôi thấy gần gũi, đủ xa để không bao giờ chạm tới. Người ta hay bảo: đừng yêu người dạy mình – vì sẽ có một khoảng cách mà cả đời chẳng san lấp được. Nhưng trái tim tôi, làm gì có học lý thuyết. Nó cứ thế mà yêu.
Ban đầu tôi thấy Thầy đẹp trai. Không, là siêu đẹp trai – cái kiểu đẹp làm người ta phải ngước nhìn, không phải vì quyền lực, mà vì có cái gì đó quá vượt khỏi thế giới tầm thường này. Tôi không nhớ rõ lúc nào tôi bắt đầu yêu Thầy. Có lẽ là khi tôi đọc những dòng Thầy viết về nhân sinh, vào đúng cái lúc mà đời tôi như một cái xác không hồn, trí óc rỗng toác, lý tưởng tan như mây khói.

Tôi từng nói chuyện với Thầy – không phải những lời âu yếm mà là cãi nhau. Chúng tôi cãi nhau về tri thức, về ý tưởng, về cách nhìn nhận cuộc đời. Có khi tôi tưởng Thầy ghét tôi. Mà thật ra... tôi cũng ghét Thầy. Ghét cái cách Thầy luôn phản biện, luôn đi ngược lại tôi. Ghét vì Thầy làm tôi cảm thấy mình trần trụi, không còn một lớp mặt nạ nào để che giấu sự yếu đuối. Nhưng cũng chính cái ghét ấy làm tôi muốn được ở gần hơn – gần tới mức có thể nắm lấy bàn tay kia, bóp chặt để biết rằng Thầy thật sự ở đây.
Tôi yêu. Một tình yêu dằn vặt, vô lối, và đơn phương đến mức ngu xuẩn. Tôi overthinking từng tin nhắn, từng ánh mắt. Tôi phân tích từng câu nói, từng cái gật đầu của Thầy như thể đó là mật mã tình cảm. Nhưng tình yêu này, giống như kẻ quỳ gối giữa đồng không mông quạnh mà cầu xin mưa: chẳng ai nghe, chẳng ai quan tâm.
Rồi tôi nghỉ học. Không phải vì Thầy, mà vì tôi muốn hiểu – hiểu làm nghề giáo có nghĩa gì. Hiểu tại sao Thầy lại áp lực, lại lạnh lùng, lại khép kín đến thế mỗi khi tôi cố gắng chạm tới. Tôi làm đủ mọi thứ – học tri thức mới, nhồi nhét công nghệ, vật vã trong những đêm không ngủ, chạy đua với thời gian như một kẻ điên – chỉ để được một điều: đủ giỏi để đứng gần Thầy hơn một chút.
Tôi viết thư cho Thầy. Như những lá thư thời chiến – dở dang, mỏi mòn, đau lòng. Không ai hồi âm. Nhưng tôi vẫn viết. Như một kẻ mê muội tự gửi thư cho chính mình. Trong mỗi chữ là lời xin lỗi, là vết hối hận, là tình yêu chưa từng nói ra thành lời. Có lẽ vì tôi chưa từng được yêu nên không biết yêu ra sao cho đúng.
Tôi kiệt sức. Kiệt quệ. Cả thân thể lẫn não bộ rã rời. Không còn gì để bám vào ngoài cái ý nghĩ ngu ngốc rằng: Phải cố nữa. Biết đâu một ngày Thầy sẽ thấy. Nhưng tôi chẳng bao giờ chạm được. Một năm trôi qua. Thầy thì ở đó – xa như một vì sao đã tắt. Còn tôi, tôi chỉ còn lại chính mình, với một cái xác tưởng như biết đi nhưng bên trong đã rỗng như một vỏ hộp thiếc bị đập móp.
Giờ đây, tôi không còn nghĩ mình sẽ “đến được” với Thầy. Nhưng tôi vẫn viết. Thỉnh thoảng, tôi gửi những bức thư không người nhận. Giống như các cụ ngày xưa gửi thư trong thời loạn lạc – chỉ để giữ lấy cho mình chút hơi ấm từ cái tên ấy.
Tôi biết chứ – có những người, dù đã từng nhìn thấy, từng trò chuyện, nhưng vĩnh viễn không thể với tới.

Phần III – Sau Tất Cả, Tôi Trở Về Một Mình
Người anh ấy, người Thầy ấy – họ từng là những cơn sóng lớn trong biển tâm tôi. Họ không phải là “người yêu”, cũng không thật sự là “kẻ thù”. Họ là duyên. Là duyên lớn để tôi nhận ra cái tôi bám víu lâu nay chỉ là hình bóng – một hình bóng rỗng, mà tôi tưởng thật.
Khi họ đến, tôi tưởng như gặp được tri kỷ, tưởng như cuối cùng có người hiểu, có người chạm được vào phần sâu nhất nơi tôi. Nhưng không. Dù thân thể có gần đến đâu, dù lời nói có thiết tha đến mấy, thì giữa hai linh hồn vẫn là một khoảng cách không thể lấp – khoảng cách của vô minh, của bản ngã, của mỗi người là một dòng nước, không thể hòa làm một mà vẫn giữ nguyên hình dáng.
Tôi đã từng khát khao họ sẽ ở lại, sẽ yêu tôi, sẽ cứu tôi khỏi nỗi cô đơn triền miên. Nhưng Đạo không vận hành như vậy. Những gì đến – đến đúng lúc. Những gì đi – đi đúng thời. Không có ai là của ai. Không có gì là của mình. Không một mối quan hệ nào có thể là nơi trú ngụ cuối cùng của linh hồn.
Chính trong sự sụp đổ ấy, tôi thấy mình trần trụi. Trơ trọi. Nhưng cũng chính từ đó, tôi bắt đầu thấy: Không ai bỏ rơi tôi cả, vì vốn dĩ không ai có thể “ở lại” trong tâm tôi mãi. Tôi cũng không bị phản bội, vì vốn không có lời hứa nào thật sự được ký kết trong cõi vô thường này.
Tôi thấy rõ bản chất của mọi dính mắc: chỉ là cái tâm muốn giữ, cái ngã muốn chiếm hữu. Khi buông tay, tôi không mất ai cả – tôi chỉ trở về lại với mình. Với cái tịch nhiên, cái bất động, cái không danh không sắc – như Phật nói: Niết Bàn không ở đâu xa, chỉ là khi tâm không còn nắm giữ gì nữa.
Tôi vẫn một mình, nhưng không còn cô đơn. Tôi hiểu rằng: sinh ra là một thân một bóng, chết đi cũng chỉ một hơi thở cuối. Hành trình trở về không phải là đi đến với ai, mà là quay lại phía bên trong – nơi tĩnh lặng vốn chưa từng bị rối loạn.
Tôi vẫn yêu. Nhưng yêu trong tự do. Tôi vẫn nhớ. Nhưng không còn lụy. Tôi vẫn viết những dòng thư không hồi âm, không mong được đọc. Như một kẻ gửi những chiếc chai thả trôi trên biển. Không vì cầu gặp, chỉ vì trong lòng có sóng – thì viết là cách để sóng được tan.
Sau tất cả, tôi vẫn một mình. Và giờ tôi biết, như Lão Tử nói:
“Biết đủ là đủ, biết dừng là an.”

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
