Vụ đắm tàu lặn của thế kỷ 21?
Có thể bạn đã bắt gặp tin tức về vụ đắm tàu lặn OceanGate Titan trên các trang truyền thông trong hơn một tuần vừa qua.
Con tàu lặn dài 6.7m, nặng 10 tấn, bị nghiền nát bởi 4.200 tấn/m2 áp suất nước biển trong vòng chưa đầy 1 giây. Theo mô tả của báo chí, vụ nổ ép xảy ra nhanh tới nỗi không một ai trong số các hành khách trên tàu Titan kịp nhận thức được sự hiện diện của nó.
Ở độ sâu 3500 mét dưới mực nước biển, thuyền trưởng tàu Titan cùng 4 hành khách, trong đó có một thiếu niên 19 tuổi, bỏ mạng dưới lòng đại dương. Người thân và bạn bè của họ đều vô cùng bàng hoàng trước sự ra đi đột ngột này.
Sự cố đắm tàu Titan dấy lên vô vàn những câu hỏi và tranh luận chưa đi đến hồi kết, từ nghi vấn về thiết kế con tàu, cho đến thắc mắc xoay quanh trách nhiệm của các bên liên quan.
Tuy nhiên, một trong những thứ khiến mình hứng thú nhất trong toàn bộ cuộc tranh luận này đến từ một bình luận ở trên bài báo của New York Times như sau:

Nguồn: New York Times
Những hành khách trên tàu Titan đều là những người giàu có, thành công, có học thức và địa vị xã hội, tại sao họ quyết định bỏ ra $250,000 (gần 6 tỷ đồng) để tham gia chuyến đi đầy rủi ro như vậy? Kể cả trong trường hợp phía công ty OceanGate không minh bạch, chẳng lẽ những hành khách kia không đủ tiền bạc, mối quan hệ để tự thu thập thông tin, hoặc dựa vào khả năng tư duy cá nhân để suy xét tình huống?
Mình tin rằng bạn biết câu trả lời. Giàu có, thành công, có học thức và địa vị xã hội, thậm chí là sở hữu IQ cao (1), chưa chắc đã quyết định độ lý tính của một người.
Trong thảm kịch tàu Titan, các hành khách vẫn tham gia chuyến đi, mặc dù trước đó đã có rất nhiều ‘red flags’ về thiết kế thiếu an toàn và chưa được kiểm định của con tàu. Mình tự hỏi điều gì đã diễn ra trong tâm trí những người này.
Có thể họ nghĩ rằng, nếu con tàu đã một vài lần lặn xuống biển và trở về thành công, nó có thể làm vậy thêm lần nữa (hot hand fallacy) (2). Hoặc, vì đang trong tâm trạng phấn khởi sắp được thấy Titanic nên những hành khách không để tâm tới hoặc coi nhẹ hiểm nguy (mood-induced bias) (3). Cũng rất có thể họ đã được cảnh báo, nhưng cảm thấy tiếc nếu không tham gia — suy cho cùng, mỗi người họ mất công dành một khoản tiền không nhỏ cho chuyến đi, thậm chí có người đã chờ đợi cả đời để được đến thăm Titanic (sunk cost fallacy) (4).
Tất cả chỉ là phỏng đoán của mình. Các hành khách bỏ mạng trên tàu Titan có thể bị ảnh hưởng một số hoặc toàn bộ những thiên kiến trên, và mỗi thiên kiến đóng góp bao nhiêu phần vào quyết định cuối cùng của từng người thì không ai rõ. Song, một điều chắc chắn rằng trong thảm kịch này có sai số lớn về mặt con người.
Đến đây ta bèn đặt câu hỏi: “Vậy làm thế nào để một người đưa ra lựa chọn sáng suốt hơn?”
Làm sao để ta nhìn ra sai số đến từ cái lý tính không hoàn hảo, bị giới hạn bởi những điểm mù trong tư duy và nhận thức?
#1. “Tôi sẽ cảm thấy như thế nào, nếu…?” là một câu hỏi quan trọng, nhưng không phải câu hỏi quan trọng duy nhất khi ra quyết định
Cảm xúc là một động lực mạnh mẽ đằng sau mỗi lựa chọn.
Phần lớn quyết định ta đưa ra không chỉ đến từ sự cân nhắc về lợi ích thực tế của chúng (decision utility) mà còn cả lợi ích ta cảm nhận được (experienced utility) (5). Nếu những hành khách trên tàu Titan chỉ cân nhắc về lợi ích kinh tế hoặc an toàn tính mạng, có lẽ họ đã không bỏ số tiền khổng lồ để tham gia một hành trình đầy rủi ro.
Một quyết định lý tính vẫn có thể có màu sắc cảm xúc. Có người bạn từng nói với mình như thế này:
“Emotions are incredibly powerful — using them right is better than not using them at all.”
Tuy nhiên, quyết định trở nên cảm tính là khi, người ra quyết định quá đề cao vai trò của cảm xúc trong lợi ích cuối cùng nhận được (6).

Mình sẽ cảm thấy như thế nào, nếu có cơ hội tới thăm tàu Titanic? Ảnh thiết kể bởi tác giả.
Con người có xu hướng đánh giá thấp khả năng thích ứng và sự bền bỉ của họ (7).
Đột ngột bị sa thải và thành người thất nghiệp. Người mình yêu không còn yêu mình nữa. Gặp tai nạn và mất đi một phần cơ thể.
Cuộc sống ném vào ta bao nhiêu là “trái chanh”, nhưng bằng cách nào đó trong cái chua chát của chanh ta luôn tìm thấy và cân bằng được vị ngọt.
Con người thích nghi — cảm xúc của họ cũng vậy. Điều này có nghĩa là, ngay sau khi đưa ra một quyết định, bạn có thể cảm nhận niềm vui hoặc nỗi buồn lúc đó, nhưng những cảm xúc này rồi cũng sẽ bình ổn theo thời gian.
Bởi vậy khi lựa chọn, “Tôi sẽ cảm thấy như thế nào, nếu…?” là một câu hỏi quan trọng, nhưng không phải câu hỏi quan trọng duy nhất.
#2. Để thấy điểm mù, phải đa dạng hoá điểm nhìn
Năm 1827, thông qua việc quan sát những hạt phấn hoa chuyển động trong nước dưới kính hiển vi, nhà thực vật học Robert Brown chứng kiến một hiện tượng mà là tiền đề cho học thuyết chuyển động Brown (Brownian motion, còn gọi là Brownian movement) về sự chuyển động ngẫu nhiên của phân tử trong môi trường như chất lỏng hoặc khí ga.
Tại thời điểm phát hiện, hiện tượng Brown quan sát được là hoàn toàn ngẫu nhiên và chưa có ai giải thích được. Lời giải thực thụ chỉ xuất hiện gần 80 năm sau đó, trong một bài báo xuất bản vào năm 1905 của Albert Einstein.
Einstein không phải người đầu tiên tìm cách giải thích chuyển động Brown, cụ thể là diễn giải nó dưới dạng định lượng. Nhưng ông nhìn nhận và thành công lý giải hiện tượng này từ góc độ mà những nhà khoa học trước đó chưa từng làm, thậm chí là bác bỏ*.
Einstein không dừng lại ở việc giải một câu đố thế kỷ. Học thuyết ông sử dụng để giải câu đố ấy là tiền đề cho minh chứng về sự tồn tại của phân tử nói riêng và sự phát triển của ngành vật lý hiện đại nói chung.
Hơn 20 năm sau, vào năm 1926, công trình của nhà khoa học người Pháp Jean Baptiste Perrin với tiền đề là học thuyết của Einstein đoạt giải Nobel Vật Lý. Còn Albert Einstein, cùng năm đó, thì nói như này:
Whether you can observe a thing or not depends on the theory which you use. It is the theory which decides what can be observed.Trích dẫn từ bài viết The fallacy of obviousness của Giáo sư Teppo Felin, từ trường Đại học Oxford, trên trang aeon.co.
Việc ta có quan sát được một sự vật, sự việc hay không phụ thuộc vào “học thuyết” ta sử dụng.
Học thuyết, hay những thấu kính ta dùng để nhìn đời sống, là một con dao hai lưỡi. Chúng hướng sự tập trung của ta vào một số chi tiết nhất định trong bức tranh sống động nhưng đầy nhiễu loạn của cuộc đời, nhưng đồng thời cũng có thể đẩy ta vào “điểm mù".
Ví dụ: chỉ dựa vào “Hạnh phúc cá nhân” sẽ khiến ta ra quyết định một cách cảm tính, như lập luận #1 ở trên.
Thay vào đó, ta nên mở rộng khung quy chiếu, đa dạng hoá các “học thuyết” dùng để đưa quyết định, cũng như các chỉ số đánh giá kết quả sau khi quyết định được đưa ra.

Nếu ở trong tình huống của những hành khách tham gia chuyến lặn biển bằng tàu Titan, bạn sẽ tự đặt cho bản thân những câu hỏi như thế nào? Ảnh thiết kể bởi tác giả.
#3. Chấp nhận rằng sẽ luôn có sai số
Ta giảm thiểu sai số để ra quyết định tối ưu, nhưng không thể loại bỏ sai số một cách hoàn toàn.
Sẽ là nguy hiểm và mù quáng nếu con người ta tin vào sự tồn tại của “lựa chọn hoàn hảo”. Khi ấy ta tin rằng mỗi cá nhân có 100% sự kiểm soát với quyết định và hậu quả xảy ra (belief in a just world) (8). Người nghèo vì lười biếng, người giàu vì chăm chỉ. Nô lệ hay hiếp dâm — trở thành nạn nhân của mỗi sự bất công đều là một sự lựa chọn cá nhân.
Niềm tin vào “lựa chọn hoàn hảo” còn có thể khiến ta khổ sở. Nó lược hoá sự phức tạp của con người, tước đi tính đa chiều trong tương tác giữa môi trường và khối óc, giữa cá nhân với tập thể — khiến ta tin rằng ý chí là thứ duy nhất chi phối lựa chọn. Và ta chỉ có thể trách bản thân nếu chọn sai.
Tất nhiên, lập luận trên không đồng nghĩa với việc từ bỏ hy vọng vào ý chí hay sự vươn lên. Thế giới sẽ là một nơi hỗn loạn nếu con người buông xuôi theo những ham muốn và bốc đồng. Nhưng điều đó không có nghĩa là ta làm chủ hoàn toàn cuộc đời này — giống như thuyền trưởng có thể làm tốt nhất công việc lái tàu, nhưng không thể kiểm soát được sóng biển và giông bão.
Sai số là một điều tất yếu khi đưa ra quyết định. Chấp nhận điều này sẽ giúp ta bao dung hơn với bản thân và người khác, cũng như trân trọng những khiếm khuyết cá nhân và bản chất ngẫu nhiên (probabilistic nature) của mọi sự vật, sự việc.
Rồi sao nữa?
Quay lại câu chuyện tàu Titan ở đầu bài, không ai biết điều gì dẫn đến quyết định cuối cùng của mỗi hành khách. Đằng sau mỗi lựa chọn của mỗi cá nhân là vô vàn biến số, đan xen của cảm xúc, hành vi, tác động từ môi trường.
Không có nghĩa là không có hy vọng cho khả năng làm chủ quyết định của chúng ta.
Nhắc đến phương pháp ra quyết định, một lời khuyên tương đối toàn diện mình từng bắt gặp trông như thế này:
"The key insight is to apply statistics and probability theory whenever you can – if not to calculate numerical solutions, then to structure and guide your decision-making process. When people deliberately scrutinize their decisions, they are able to identify and correct their own biases and inconsistencies. Finally, our advice is to strive for systematic external representations of the judgment and decision situations you encounter: Think graphically, symbolically, and distributionally. If we can make ourselves think analytically, and take the time to acquire the correct intellectual tools, we have the capability to think rationally." (9)
*Chú thích: Câu chuyện về Albert Einstein và học thuyết chuyển động Brown chứa nhiều kiến thức vật lý. Mình không dám đi sâu vào chi tiết cụ thể do không phải dân chuyên ngành. Nếu hứng thú, bạn có thể tìm hiểu thêm thông qua bài viết Einstein’s random walk trên trang Physic Worlds, và Einstein and Brownian Motion trên trang American Physical Society.
Nguồn tham khảo
(1) Stanovich, K. E., West, R. F., & Toplak, M. E. (2016). The rationality quotient: Toward a test of rational thinking. MIT Press.
(2) Tversky, A., & Gilovich, T. (1989). The "hot hand": Statistical reality or cognitive illusion. Chance, 2(4), 31-34. https://doi.org/10.1080/09332480.1989.10554951
(3) Wright, W. F., & Bower, G. H. (1992). Mood effects on subjective probability assessment. Organizational Behavior and Human Decision Processes, 52(2), 276-291. https://doi.org/10.1016/0749-5978(92)90039-A
(4) Arkes, H. R., & Blumer, C. (1985). The psychology of sunk cost. Organizational Behavior and Human Performance, 35, 129-140. https://doi.org/10.1016/0749-5978(85)90049-4
(5) Kahneman, D., Wakker, P. P., & Sarin, R. (1997). Back to Bentham? Explorations of experienced utility. Quarterly Journal of Economics, 112, 375-405. https://doi.org/10.1162/003355397555235
(6) Lerner, J. S., Li, Y., Valdesolo, P., and Kassam, K. S. (2015). Emotion and decision making. Annu. Rev. Psychol. 66, 799–823. https://doi.org/10.1146/annurev-psych-010213-115043
(7) Gilbert, D. (2007). Stumbling on happiness. New York: Vintage Press.
(8) Lerner, M. J. (1980). Belief in a just world: A fundamental delusion. New York: Plenum Press.
(9) Reid, H., & Dawes, R. M. (2010). Rational Choice in an Uncertain World: The Psychology of Judgement and Decision Making. Sage Publications.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này. Bài viết gốc được mình đăng tải ở đây. Hẹn bạn ở bài viết tiếp theo!

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này