img_0
Mình đã viết 1 cuốn tiểu thuyết gọi là The Vagabond, The Madness, and The Wonderland để tả lại trải nghiệm cái Tánh Không của mình. Mình đăng bán trên Amazon nhưng mình biết là chẳng ai thèm đọc vì nó bay quá =)) Bỗng dưng hôm nay mình cảm thấy thôi thúc muốn lấy ChatGPT dịch nó ra tiếng Việt và đăng lên Spiderum. Ít nhất là mình tin ở trên đây sẽ có người resonate với cái mình viết. Nếu bạn đọc và thích, cảm ơn bạn. Nếu không thì cũng không sao cả. Mình viết vì lý do chỉ riêng mình mới hiểu được.
Sau đây là Chương 14 - Mặt Trời Không Bao Giờ Có Thực (tên chương được lấy cảm hứng từ quyển sách của thầy Phạm Công Thiện. Con xin dâng lên thầy tất cả những niềm tôn kính.)
Đêm ấy trôi qua trong hỗn loạn và dày vò.
Sau khi chứng kiến vũ điệu đan xen của thiện và ác suốt dòng lịch sử—quằn quại, cắn xé, gào thét, rên rỉ, bùng nổ và tan vỡ trong tâm trí tôi—tôi như muốn sụp đổ. Tôi bị quăng xuống địa ngục, nơi lũ quỷ xé toạc bụng tôi, tra tấn, phun nhổ lên tôi. Thế nhưng, khi tỉnh dậy, tôi nghe thấy tiếng chim hót líu lo trong ánh nắng ban mai.
Cánh đồng hoa mênh mông ôm ấp lấy cơ thể tôi, một cánh hoa mong manh, rời khỏi cuống, dịu dàng đậu lên mái tóc. Isabella đã biến mất không một dấu vết, nhưng hương thơm của nàng vẫn nồng nàn phủ đầy tôi. Như thể áng mây hồng đã cuốn nàng đi.
Cảnh vật xung quanh tôi đã thay đổi, một cách tinh tế. Thế giới tôi đang nhìn ngắm không còn là thế giới tôi từng biết. Như thể tôi đang chứng kiến một thế giới không tồn tại.
Vậy có nghĩa là tôi cũng không thật. Đôi tay này, đôi chân này, lồng ngực này, gương mặt này, hơi thở này… cũng không thật, dù đang hiện hữu trước mắt. Rốt cuộc tôi đang nhìn thấy điều gì? Nam giới. Con người. Một mảnh vải… được cắt gọn gàng và quấn quanh thân thể, vốn chỉ là thịt xương. Tôi cảm thấy mình đang đứng giữa một nơi mà mọi vật thể đều mất đi bản thể. Những cái tên từng định danh chúng đã bị tước bỏ, chỉ còn lại những thứ-đúng-là-nó. Và tất cả đều trần trụi trước mắt tôi, như một bữa tiệc hoang dã đẫm mùi nhục thể và cuồng si.
Tôi chạy điên cuồng qua cánh đồng. Một thế giới rộng lớn, vô biên tràn vào mắt tôi—một ảo ảnh làm choáng váng tâm trí. Có thể nào những cánh đồng bạt ngàn này, vùng đất vô tận, mảng xanh rực rỡ kia, thậm chí cả Mặt Trời đang cháy sáng—đều chỉ là ảo ảnh? Có thể nào Nilsen không thật, ka iʻa hemolele không thật, người miền Thượng không thật, người miền Hạ không thật, hiệu sách không thật, Wonderland không thật, và Isabella cũng không thật?
Tất cả chẳng là gì ngoài một ảo ảnh trong tâm trí tôi? Não tôi đã vẽ nên tất cả! Tôi không thật! Tôi không thật! Tôi không thật!
Tôi bỏ chạy. Dù tôi chạy xa đến đâu, Mặt Trời vẫn bám theo tôi. Dù tôi có lao đến tận cùng thế giới, ảo ảnh đó vẫn cứ đeo bám tôi dai dẳng.
Không! Nó không thể là ảo ảnh. Mặt Trời vẫn rực cháy trên cao—phải không? Sao nó lại như một bức tranh vô hồn, vô cảm dựng trước mắt tôi, nhạo báng tôi bằng trò đùa tàn độc? Sao tôi lại cảm thấy bản thân chỉ là một làn sương mờ?
Ai đó hãy cứu tôi! Ai đó hãy kéo tôi ra khỏi vực thẳm này! Làm ơn cứu tôi. Làm ơn… cứu tôi… làm ơn… cứu tôi…
Tôi chỉ là một kẻ lưu đày. Tôi là kẻ bị kết án chịu đựng những giày vò mà Cái Chết định đoạt. Suốt đời, tôi chạy trốn nó, nhưng giống như Mặt Trời, nó luôn dõi theo từng bước chân tôi. Mọi bước đi. Tôi không thể thoát—không bao giờ, không bao giờ.
Và giờ đây, tôi thậm chí chẳng còn sợ cái chết nữa. Cái chết không khủng khiếp bằng sự trống rỗng tuyệt đối của Hư Vô. Cái chết không đáng sợ bằng cảm giác bị kết án.
Để trốn chạy cảm giác ấy, tôi đã đắm mình trong mọi cuộc hoan lạc cuồng loạn, và cả những đức hạnh cao quý nhất. Tôi từng tôn thờ nghệ thuật và cũng từng căm ghét nó. Tôi từng leo lên đỉnh cao vinh quang và cũng từng chết đi dưới ánh mắt khinh miệt của thế gian. Tôi từng yêu cuộc sống say đắm và nguyền rủa nó như một điều ô nhục.
Tôi từng ăn mỹ vị, viết tình ca, làm thơ tuyệt đẹp, và nghe âm thanh kỳ diệu. Tôi từng được ca ngợi. Tôi từng yêu. Tôi từng toan tự sát. Tôi từng ăn cắp. Tôi từng giết người. Tôi từng hành xác, thiền định, sám hối, xưng tội, yêu bằng cả linh hồn, và đọc từng lời sâu sắc nhất của các bậc hiền triết, các triết gia, các chân sư, và cả những kẻ ngụy tiên tri.
Và rồi, sau tất cả, tôi vẫn bị quăng trở lại sự thật kinh hoàng ban đầu—rằng tôi là một kẻ lạc loài, một sinh thể không thuộc về Địa Đàng, không thuộc về Địa Ngục, không thuộc về Trái Đất.
Tôi đang tìm kiếm điều gì? Thành công, cái đẹp, nghệ thuật, tự do, chân lý, giải thoát, giác ngộ? Hay tôi đang tìm chính mình?
Tôi ngẩng lên và thấy Mặt Trời đã lặn từ lâu. Đã bao nhiêu ngày trôi qua? Bao nhiêu năm? Bao nhiêu thế kỷ? Tôi cảm thấy mình mới hai mươi tuổi, nghĩa là chỉ mới lang thang thế gian được hai năm từ ngày rời nhà. Tôi chẳng biết mình đã đi bao xa.
Thế giới tôi bỏ lại giờ ra sao? Họ còn nhớ tôi không, hay đã quên mất? Còn cha mẹ tôi—giờ họ thế nào? Tôi không biết. Tôi là một đứa trẻ lạc lối, cô độc lang thang nơi rìa thế giới, nơi gió lạnh cắt qua linh hồn.
Họ có khao khát quay về không? Họ có muốn được ôm trọn lại trong vòng tay gia đình? Hay họ sẽ trút hơi thở cuối cùng bên một viên đá vô danh bên vệ đường không tên? Liệu tôi rồi cũng sẽ như vậy, nằm dưới tán cây nơi chim xây tổ? Tôi không biết. Tôi thật sự không biết. Hồn tôi giờ đây như một nghĩa trang lạnh lẽo…
Tôi bước nhanh qua thành phố. Xung quanh tôi, những tòa nhà hiện ra nối tiếp nhau—sản phẩm của công nghệ và đời sống hiện đại. Màn hình máy tính và điện thoại thông minh nhấp nháy không ngừng. Bảng quảng cáo cháy sáng, và âm nhạc công nghiệp đập vào tai như búa bổ. Những người mẫu tạo dáng khiêu gợi, giọng nói của họ đầy dụ hoặc. Tôi không hiểu gì cả.
Tôi tiếp tục bước trên các đại lộ. Giao thông chảy như dòng sông cuộn xiết. Những con người khoác lên mình trang phục đắt tiền, toát mùi nước hoa đậm đặc lướt qua tôi, trong khi tôi chỉ khoác chiếc áo lễ rách nát và đẫm mồ hôi của ka iʻa hemolele, nay đã ngả vàng vì nắng mưa. Tóc tôi bù xù, ánh mắt hoang dại như con chó điên.
Mắt tôi chứng kiến nhân loại đang chìm đắm trong dục vọng. Nhân loại đang chết đuối trong hoan lạc. Nhân loại đang chết đuối trong hạnh phúc. Nhân loại đang chết đuối trong khổ đau.
Tôi không hiểu gì cả.
Tôi tiếp tục bước qua những sa mạc. Cát đỏ trải dài vô tận, rộng lớn như thể chẳng có điểm dừng. Cát nuốt lấy bàn chân tôi, khiến mỗi bước đi nặng nề hơn trước. Tôi lê bước, rồi bất chợt gặp một người đàn ông cưỡi lạc đà. Con lạc đà phi nhanh như ngựa. Khi lướt qua tôi, người ấy ném lại một gói thuốc Camel và một chiếc bật lửa.
Tôi sung sướng đến tột cùng. Dưới mặt trời sa mạc cháy bỏng, tôi thắp lên linh hồn mình, đốt cháy từng điếu thuốc bằng tất cả những gì huy hoàng còn sót lại. Tôi vừa đi vừa hút, cảm thấy khói bóp nghẹt cả phổi và trái tim cho đến khi chẳng còn thở nổi.
Từ cát, một tách cà phê Thổ Nhĩ Kỳ sôi sùng sục hiện ra. Tôi lao đến, chộp lấy tách cà phê và nhấp một ngụm. Arabica. Hương vị thanh tao và nhẹ nhàng lan tỏa, mang tôi bay bổng, một cơn lạc thần mềm mại len vào huyết quản. Một vài hạt cát rơi vào miệng tôi. Khi tôi nhấp ngụm thứ hai, cát như tan ra. Tôi chẳng hiểu gì cả.
Tôi trôi dạt vào một cõi vaporwave. Trên đầu tôi, tượng David sừng sững. Tôi không còn là con người nữa. Tôi hiện hữu ở nơi rìa rìa của sự sống, xa hơn cả kẻ cô đơn nhất trần gian, xa hơn cả phi hành gia lạc lõng ngoài vành đai Thổ Tinh, xa hơn cả kẻ điên đang bay lên trong cõi cô độc của riêng mình.
Tôi cảm thấy lạc loài.
Những cảnh tượng quái đản và khải huyền tôi từng thấy một lần nữa trỗi dậy, mở ra như một cuốn phim tài liệu. Tôi ôm trọn tất cả những trải nghiệm ấy như người mẹ dang tay đón đứa con hoang trở về tổ ấm sau hai mươi năm lưu lạc. Tôi là người mẹ, đồng thời cũng là đứa con hoang.
“Xin tha thứ cho tôi. Làm ơn hãy tha thứ cho tôi,” tôi thì thầm.
Tôi nghe thấy một bản nhạc—thiêng liêng, du dương, thần thánh. Âm nhạc của hoa lá, của cây cối, của lá rơi, của muôn loài, của toàn thể tạo hóa.
Khi tôi mở mắt ra lần nữa, tôi thấy mình đang đứng giữa một vùng tuyết trắng bao la. Âm nhạc biến mất, chỉ còn tiếng gió dữ dội và vĩnh hằng hú vang xuyên qua thời đại. Gió cuốn tôi vào một hang động, nơi một ông lão râu trắng dài đang ngồi thiền bên ngọn lửa lớn, nướng một tảng thịt khổng lồ.
Gió lạnh thổi.
Thiền định, sâu lắng và tĩnh lặng.
Ngọn lửa bùng cháy, sưởi ấm đêm đông.
“Làm ơn… làm ơn, hãy cứu tôi,” tôi thì thầm, đôi tay run rẩy vươn về phía ông, không còn hi vọng, không còn mong chờ.
Gương mặt ông vẫn điềm nhiên, chẳng bị lay động bởi cơn bão tôi đang mang trong lòng. Khi tay tôi khẽ chạm vào vai ông, một luồng điện chạy dọc cơ thể.
Cảnh vật đổ sụp.
Tôi rơi xuống đáy biển lạnh lẽo, vô tận.
Đáy biển là cái nôi của sự sống. Tôi trở thành phôi thai của hiện hữu. Tôi không có tay, không có mắt, không có mũi, không có miệng. Tôi không có giác quan, không có cảm xúc, không có tư duy. Tôi chỉ phản ứng thụ động trước mọi biến đổi của môi trường xung quanh. Suốt hàng triệu năm, tôi trôi dạt, như ka iʻa hemolele, và chứng kiến một thế giới lạ lẫm, bị vũ trụ lãng quên.
Một thế giới cư ngụ bởi những sinh vật không thuộc về Trái Đất.
Chúng mang hình thù kỳ quái—cơ thể vặn vẹo, bất đối xứng, vây méo mó, mắt lồi hoặc lõm sâu, xương to lớn, dị dạng. Những sinh vật kỳ dị ấy từng thống trị biển cả, chiếc nôi nguyên sơ của loài người.
Chúng đã sinh ra tôi, sinh ra bạn, sinh ra tất cả chúng ta.
Sinh ra âm nhạc, nghệ thuật, tình yêu, bài hát, và tiếng nói.
Từ một phôi thai, tôi bất chợt mở mắt. Ánh sáng tràn vào linh hồn tôi như một cơn lũ dữ dội. Tôi được tái sinh. Tôi trở lại với sự sống.
Tôi hít thở.
Tôi nhìn thấy.
Tôi ngửi thấy.
Tôi nếm trải.
Tôi cảm nhận.
Tôi đang sống. Thật sự sống, với tất cả giác quan. Nhưng quan trọng hơn, tôi đang sống với ý thức. Nếu tôi không tồn tại—nếu không có “tôi” để cảm nhận thế giới này—thì thế giới này cũng sẽ không tồn tại!
Sứ mệnh của mọi sinh linh là giữ cho vũ trụ tiếp tục tồn tại. Nếu không có con người để quan sát thế giới, thế giới sẽ không thể hiện hữu, vì nó chỉ tồn tại trong ý thức con người. Không có sự nhận thức, thì hiện thực không thể hiển lộ. Nếu không có đôi mắt này để ngắm nhìn, sẽ chẳng có Mặt Trời, chẳng có Mặt Trăng, chẳng có núi non, sông ngòi, biển cả, hồ nước, cây cối, cỏ hoa, giun dế, chó mèo, chim chóc, cá ngựa trâu bò. Sẽ chẳng có mái nhà, cánh đồng, pháo đài, hay lăng mộ. Không âm nhạc, không nghệ thuật, không tình yêu. Và cũng không giết chóc, không dối trá, không phản bội, không thù hận, không bạo lực, không bóng tối, không tận diệt. Không có gì cả!
Nếu bạn không tồn tại, thì vũ trụ cũng không tồn tại.
Trong khoảnh khắc lóe sáng ấy, tôi nhìn quanh và chỉ thấy chính mình.
Chỉ có tôi. Đơn độc, đối diện với thiện và ác, quá khứ và tương lai, hy vọng và tuyệt vọng, lý trí và điên loạn.
Chỉ có tôi. Không ai khác. Không ai, không ai, không ai.
Và rồi, một ý nghĩ bùng lên trong tôi.
Chính tôi đã tạo ra cái bóng đáng sợ này.
Chính tâm trí tôi đã dệt nên khái niệm về tuyệt vọng. Chính tôi là kẻ hủy hoại đời mình. Chính tôi là người mang đến cho mình hạnh phúc lớn lao nhất. Không ai có thể cứu tôi—ngay cả Phật, Chúa, hay Muhammad.
Chỉ có tôi mới cứu được tôi.
Chỉ tôi mới có thể là kẻ thù của chính mình.
Nếu tôi muốn tìm thấy sự giải thoát, nếu tôi khao khát bình yên cho linh hồn mình, thì tôi phải tìm nó từ bên trong. Tôi có thể tìm được, nếu tôi có đủ niềm tin vào chính mình.
Trạng thái cao nhất của con người là sự tan biến.
Tự do tuyệt đối nằm ở chỗ phá vỡ mọi xiềng xích đang trói buộc bạn.
Ngay cả ước muốn xóa bỏ ham muốn, cũng phải bị xóa bỏ.
Đó là trạng thái đầu hàng tuyệt đối. Đó là điều mà Đức Phật đã dạy, điều mà Chúa Giêsu đã nhận ra sau 40 ngày trong hoang mạc.
Để đạt đến tự do, hãy xóa bỏ tất cả.
Xóa bỏ những điều mà các bậc thầy đã dạy, những lời mà giáo viên đã nói, những điều xã hội quy định, những điều luật cấm đoán, và cả những thói quen bạn đã dựng xây cho bản thân. Xóa sạch. Xóa hoàn toàn!
Đặt một quả bom vào linh hồn bạn và nhấn nút. Hãy để vụ nổ xóa sạch vũ trụ, xóa sạch niềm tin, xóa sạch mọi bám víu, xóa sạch chính bạn.
Xóa bỏ chính mình là được tự do.
Khi cái tôi—cái “ý niệm về bản thân”—bị hủy diệt, bạn có thể tái tạo lại nó.
Bạn là tấm toan nơi mọi thứ được vẽ nên.
Tôi gào thét cho đến khi cổ họng rát bỏng, giọng tôi thô ráp vì điên loạn. Tôi đang trôi dạt giữa vũ trụ. Mưa đổ xuống nơi ấy. Tôi đã thật sự nổ tung. Và giờ là lúc tái tạo sự sống.
Tâm trí tạo ra tất cả.
Sự bao la của vũ trụ là một bức tranh tráng lệ mà tâm trí vẽ nên vạn vật.
Tôi là Thượng Đế, là Phật, là Allah, là Đấng Tối Cao.
Đấng Tối Cao chứa đựng trong mình mọi điều thấp hèn nhất của loài người, cũng như mọi điều rực rỡ nhất.
Hãy hình dung Đấng Tối Cao như một trạng thái tiềm năng vô hạn.
Đấng ấy có thể tạo ra bất cứ điều gì, và vì thế, ngài tự nhiên tạo ra cả đỉnh cao của vẻ đẹp lẫn vực sâu của sự ghê tởm.
Nhưng Đấng ấy không quan tâm đến đẹp hay xấu. Ngài chỉ tạo ra.
Chỉ con người mới bị ám ảnh với việc phân chia thiện và ác.
Chỉ con người mới cố gắng phân tích những sáng tạo hoàn hảo của Đấng Tối Cao.
Tạo vật ấy là hoàn mỹ.
Chỉ cần một hạt bụi bị xóa đi, cả thế giới này sẽ sụp đổ.
Điều quái đản, kinh tởm và điên rồ nhất trong đời cũng ngang hàng với điều thiêng liêng, xinh đẹp và cao cả nhất.
Nếu Đấng Tối Cao tạo ra thế giới này, và Đấng ấy là vô hạn, thì chẳng phải mọi thứ đều là một phần của Ngài sao?
Adam và Eva đã quên mất điều đó, nên họ bị trục xuất khỏi Địa Đàng.
Sự thật là, tất cả chúng ta đều là những mảnh vỡ của Đấng Tối Cao, đều là một phần của vô hạn.
Chúng ta sống trong hiện thực bị thu nhỏ này để có cơ hội chiêm ngưỡng cái vô hạn, bởi cái vô hạn không thể nhìn thấy chính nó nếu không rời khỏi chính nó. Một giọt nước phải tách khỏi đại dương, bay lên trời thì mới có thể nhìn thấy biển.
Đó là nghiệp của vạn vật.
Tôi được sinh ra trong kiếp sống này và trở thành một đứa trẻ.
Trẻ em gần gũi với Đấng Tối Cao nhất, bởi chúng chưa biết gì về thiện và ác, đúng hay sai.
Chúng chỉ biết sống, thở, cười, và khóc.
Chúng chẳng quan tâm đến điều gì cả, và vì thế, chúng gần gũi nhất với bản tính Phật của mình.
Nhưng rồi, sớm hay muộn, trẻ em phải học cách phân biệt đúng sai để có thể tồn tại trong thế giới con người.
Kẻ không biết đạo đức là ai? Là thánh nhân… hoặc là thú vật.
Càng lớn, con người càng hấp thụ các quy tắc, truyền thống, ngôn ngữ, và định kiến do xã hội áp đặt, và dần dần, họ rời xa bản nguyên Phật tính của mình.
Một số đứa trẻ chấp nhận những quy tắc ấy không chút nghi ngờ.
Số khác nổi loạn.
Chúng đi tìm chính mình, danh tính của mình, chân lý của mình.
Trong số ấy, có những người rơi vào điên loạn. Có người tìm thấy giải thoát.
Cuối cùng, tất cả đều sẽ tìm ra tự do của riêng mình.
Đó là con đường tuyệt đối cô đơn mà mỗi cá thể phải tự bước đi một mình.
Trên con đường ấy, tôi vừa là Thượng Đế, vừa là kẻ hành khất.
Vừa là thánh nhân, vừa là kẻ đồi bại.
Vừa là triết gia, vừa là kẻ điên.
Vừa là Đấng Sáng Tạo, vừa là con thú.
Vừa là Phật, vừa là Quỷ Satan.
Tôi là kẻ đã sinh ra Thượng Đế, và cũng là vi sinh vật tầm thường nhất.
Tôi vừa thiêng liêng, vừa là con gián bẩn thỉu.
Tất cả.
Tất cả.
Tôi ôm trọn mọi phiên bản của chính mình, chỉ để nhận ra rằng, đằng sau tất cả những hình dạng ấy là một khoảng trống vô hạn.
Chính khoảng trống ấy cho phép những bản thể này tồn tại.
Tôi vượt qua tính người, nhưng tôi vẫn là con người.
Tôi chỉ là một con người đã xóa bỏ mọi giá trị mà nhân loại từng trân quý, trở về với khoảng trống nguyên thủy nơi mọi thứ được sinh ra.
Tôi khinh miệt tất cả.
Tôi phá hủy tất cả.
Tôi xóa bỏ tất cả.
Tôi phun nước bọt vào đạo đức, niềm tin, tôn giáo, văn hóa, triết học, giáo lý, và học thuyết.
Tôi ném tất cả sách vở, kinh điển, luật pháp và quy tắc vào ngọn lửa rực rỡ của địa ngục.
Tôi khinh miệt mọi nhà văn, nhà thơ, nhạc sĩ.
Tôi khinh miệt thương nhân, kỹ sư, giáo viên và bác sĩ.
Tôi khinh miệt mọi điều mà loài người cho là cao đẹp.
Tôi khinh miệt cả người đức hạnh lẫn kẻ vô đạo.
Khinh miệt cả người vị tha lẫn kẻ ích kỷ.
Khinh miệt cả kẻ trụy lạc lẫn bậc giác ngộ.
Tôi phá hủy tất cả.
Tôi trở thành con quỷ.
Tôi mang nỗi khổ đến cho toàn nhân loại.
Tôi giết chóc.
Tôi nguyền rủa.
Tôi gây chiến tranh.
Tôi gieo điên loạn đến từng ngóc ngách của cuộc sống.
Tôi căm ghét chính mình.
Tôi khinh bỉ lòng từ bi, tình yêu, lòng nhân ái, danh dự, hy sinh, sự tử tế, chân thành, trung thực, dũng cảm, nhẫn nại và khoan dung.
Tôi cũng khinh bỉ sự ích kỷ, dối trá, kiêu ngạo, tham lam, hận thù và hèn nhát.
Tôi đập vỡ mọi định nghĩa.
Không còn gì nữa.
Bắt đầu lại.
Bắt đầu lại.
Bắt đầu lại.
Tôi là Cơn Điên.
Tôi là Miền Diệu Kỳ.
"Ta là Alpha và Omega, Khởi Đầu và Tận Cùng." (Khải Huyền 22:13)
Máu tôi tuôn ra để sinh ra những lời này,
Lúc thì dịu dàng, lúc thì dữ dội,
Đa dạng như sự sống,
Chiếu rọi cõi trời đất đang tối mờ.
Từ khoảnh khắc này, hiện thực bắt đầu xoắn vặn,
Đêm hóa ngày, ngày hóa đêm.
Cuộc sống bỗng trở nên tĩnh lặng lạ thường,
Tôi đứng nơi ngưỡng cửa của thời gian vô hình.
Tôi quên đi sự hỗn loạn của thế giới,
Mọi trò tranh cãi tầm thường đều tan biến.
Vâng! Tôi đã quên hết mọi sự vô lý.
Tôi đã quên hết mọi khái niệm đúng sai của cuộc đời.
Mọi khái niệm đạo đức giờ đây đã tan rã thành một mặt phẳng duy nhất: mọi thứ đều bình đẳng.
Tôi nhìn thấy vạn vật như chính nó là.
Bản chất của mọi thứ là rỗng không; chính ta mới gán cho chúng tên gọi và ý nghĩa.
Mọi niềm tin tôi từng nắm giữ, về cốt lõi, đều là một hư vô rộng lớn: có thể bị xóa bỏ dễ dàng như sóng xóa đi lâu đài cát.
Vì thế, nhân loại phải tự tay hủy diệt mọi niềm tin của mình.
Phải trở về với Hư Vô nguyên thủy, và từ đó tái tạo mọi thứ một lần nữa.
Đây là cái chết của bản ngã, là con đường trở về sunyata, là lối đi đến Nirvana, đến Satori, đến wu wei, đến fana, đến gnosis, đến khi trở thành Übermensch, đến Ein Sof, đến sự cá thể hóa tuyệt đối.
Từ thuở xưa cho đến nay, hàng triệu triệu người đã quay về với Hư Vô, trở về với Miền Diệu Kỳ, mỗi người gọi nó bằng một cái tên khác nhau.
Tôi hít một hơi thật sâu và tắm mình trong cái vô hình, không hình tướng, không màu sắc.
Thực ra, chẳng còn “tôi” nữa.
Chỉ còn cái vô hạn.
Không còn “tôi” để cảm nhận hạnh phúc—chỉ còn hạnh phúc tự nó lan tỏa.
Không còn hiện thực bị thu nhỏ—chỉ còn thực tại vô biên.