Manga: từ ngành công nghiệp không khói đến hiện tượng văn hóa toàn cầu
từ những trang giấy mộc mạc thời Edo đến kỷ nguyên kỹ thuật số, manga đã đi một hành trình dài để trở thành biểu tượng văn hóa toàn cầu.
Trong thế kỷ XXI, khi ranh giới giữa các nền văn hóa ngày càng mờ nhạt, những sản phẩm sáng tạo đại diện cho bản sắc dân tộc lại trở thành cầu nối kỳ diệu giữa các quốc gia. Âm nhạc, điện ảnh, thời trang hay trò chơi điện tử, tất cả đều có thể trở thành “ngôn ngữ chung” của nhân loại, nơi cảm xúc và trí tưởng tượng vượt qua mọi biên giới. Trong dòng chảy toàn cầu hóa ấy, Nhật Bản nổi lên như một cường quốc văn hóa đặc biệt, không phải bằng những biểu tượng quyền lực hay công nghệ, mà bằng sức mạnh mềm mang tên manga – truyện tranh. Khởi nguồn từ những tờ báo minh họa đầu thế kỷ XX, manga dần trở thành một phần không thể tách rời trong đời sống của người Nhật, rồi âm thầm lan tỏa ra khắp thế giới. Giữa những đô thị sôi động, giữa nhịp sống hiện đại hóa đến nghẹt thở, manga vẫn tồn tại như một hình thức kể chuyện độc đáo – nơi mỗi đường nét, mỗi khung hình đều mang theo hơi thở của xã hội Nhật Bản. Từ công cụ giải trí dành cho thiếu nhi, nó phát triển thành một ngành công nghiệp khổng lồ, rồi vượt lên chính khuôn khổ đó để trở thành hiện tượng văn hóa toàn cầu. Hơn cả một sản phẩm tiêu dùng, manga là minh chứng cho khả năng kỳ diệu của văn hóa đại chúng – rằng chỉ bằng nét vẽ và câu chuyện, con người có thể chia sẻ niềm vui, nỗi buồn và khát vọng, dù họ sinh ra ở bất kỳ đâu. Từ “ngành công nghiệp không khói” của Nhật Bản, manga đã bước ra thế giới như một biểu tượng của trí tưởng tượng, sáng tạo và sức sống con người trong thời đại mới.
Trước khi trở thành biểu tượng văn hóa đại chúng mang tầm toàn cầu, manga từng chỉ là những nét vẽ ngẫu hứng trên gỗ, giấy, hay những bức tranh cuộn trong chùa. Nói cách khác, truyện tranh Nhật Bản không phải phát minh của thế kỷ XX, mà là kết tinh của một truyền thống kể chuyện bằng hình ảnh kéo dài hơn nghìn năm.

Lịch sử hình thành và phát triển
Ngay từ thế kỷ VII, người Nhật đã để lại dấu vết của nghệ thuật biếm họa sơ khai. Trong quá trình tu bổ chùa Hōryū-ji (Nara) năm 1935, các nhà khảo cổ phát hiện những hình vẽ châm biếm khắc trên trần gỗ — được xem là một trong những dạng “manga” cổ nhất còn tồn tại. Đến thế kỷ XII, bức tranh cuộn Chōjū Giga (Trường Châu Hí Họa), do hòa thượng Toba Sojō vẽ, đã ghi lại cảnh các loài vật được nhân cách hóa — ếch khoác áo tăng, thỏ tụng kinh, khỉ đánh bạc — với lối kể chuyện vừa trào phúng, vừa sống động. Học giả Frederik Schodt nhận định, chính Chōjū Giga là điểm khởi đầu cho tinh thần vui nhộn và châm biếm đặc trưng của manga.
Khi Nhật Bản bước vào thời Edo, văn hóa thị dân bùng nổ cùng sự phát triển của công nghệ in mộc bản. Các thể loại emaki (tranh cuộn), Toba-e và ukiyo-e lan tỏa khắp Kyoto, Osaka, Edo. Tranh không còn là đặc quyền của giới quý tộc mà trở thành món giải trí bình dân. Theo Isao Shimizu, giai đoạn này là bước ngoặt thương mại hóa của manga. Ở Kyoto và Osaka, người dân mua Akahon – những quyển sách tranh bìa đỏ kể lại truyện cổ như Momotarō (Cậu bé quả đào) – được in hàng loạt bằng mộc bản. Ông viết: “Sự ra đời của Toba-e và Akahon đã khiến tranh vẽ trở thành hàng hóa văn hóa đại chúng – tiền thân của manga hiện đại.”
Trong làn sóng đó, danh họa Katsushika Hokusai (1760 – 1849) trở thành nhân vật trung tâm. Năm 1814, ông xuất bản bộ Hokusai Manga gồm 15 tập, tập hợp hàng nghìn ký họa về phong cảnh, võ sĩ, hoa lá, sinh hoạt thường nhật. Đây là tác phẩm đầu tiên dùng chữ “manga”, với ý nghĩa là những hình vẽ ngẫu hứng. Theo Kinko Ito - Giáo sư Xã hội học tại Đại học Arkansas bộ sách đã đưa khái niệm manga từ phạm vi hội họa hàn lâm sang nghệ thuật quần chúng. Sự phổ biến của Hokusai Manga gắn liền với đà phát triển của ukiyo-e và báo minh họa, khiến kể chuyện bằng tranh trở thành thói quen văn hóa.
Khi Nhật Bản bước sang thời Minh Trị và sự mở cửa giao thương vào cuối thế kỷ XIX, làn sóng văn hóa phương Tây tràn vào như một cơn gió mới — mang theo báo chí, công nghệ in ấn và cả tranh biếm họa. Một trong những người góp phần thay đổi diện mạo mỹ thuật Nhật lúc ấy là Charles Wirgman, họa sĩ kiêm phóng viên của tờ Illustrated London News.
Năm 1862, Wirgman xuất bản tạp chí Japan Punch tại Yokohama – một ấn phẩm châm biếm xã hội theo phong cách châu Âu. Ông sử dụng bóng thoại và chuỗi khung tranh nối tiếp để kể chuyện – thứ mà ngày nay ta coi là “ngôn ngữ cơ bản” của manga. Tạp chí này tồn tại suốt 25 năm, với hơn 2.500 trang châm biếm các sự kiện chính trị nổi tiếng như Sự kiện Namamugi hay Chiến tranh Satsuma – Anh. Thậm chí, từ “ponchi” (phiên âm của “punch”) còn trở thành từ mới trong tiếng Nhật, dùng để chỉ kiểu tranh biếm họa hiện đại. Không lâu sau Wirgman, một họa sĩ người Pháp tên George Bigot tiếp tục xuất bản tạp chí Tobaé (1887), chuyên châm biếm chính trị và xã hội thời Minh Trị. Những ấn phẩm này xuất hiện cùng lúc với sự bùng nổ của kỹ thuật in kẽm và khắc đồng, mở ra thời kỳ mà tranh vẽ trở thành một phương tiện ngôn luận đại chúng thực sự. Cùng giai đoạn đó, tại Nhật Bản bùng nổ phong trào Jiyū Minken Undō – nghĩa là Tự do và Quyền của Nhân dân. Các nhà báo và họa sĩ dùng tranh để nói điều mà lời nói không dám nói. Tờ Maru Maru Chimbun của Fumio Nomura là ví dụ điển hình: họa sĩ vẽ tranh biếm họa công kích cả chính phủ lẫn hoàng thất. Theo học giả Kinko Ito, giai đoạn cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX là lúc manga bắt đầu tham gia vào đời sống xã hội Nhật Bản theo một cách mới: không chỉ để mua vui, mà còn để bàn chuyện chính trị, châm biếm thời cuộc. Nói cách khác, truyện tranh khi ấy đã trở thành một hình thức nói bằng hình ảnh của công chúng, phản ánh tiếng nói và tâm thế xã hội trong thời kỳ chuyển mình.
Trước khi bước vào giai đoạn bùng nổ rực rỡ, manga được coi là đã được đặt nền móng hiện đại bởi Osamu Tezuka - người được mệnh danh là “cha đẻ của manga hiện đại”. Tezuka là người đầu tiên đưa ngôn ngữ điện ảnh vào truyện tranh: cách ông cắt cảnh, thay đổi góc nhìn, điều tiết nhịp độ giống như một đạo diễn đang quay phim bằng… bút chì. Các tác phẩm như Astro Boy (Tetsuwan Atom), Kimba the White Lion hay Black Jack không chỉ là truyện tranh, mà là những câu chuyện mang chiều sâu triết lý, đạo đức và nhân văn, phản ánh khát vọng của con người Nhật Bản sau chiến tranh: tái thiết, nhân ái và hướng tới tương lai. Ảnh hưởng của Tezuka không chỉ nằm ở nghệ thuật kể chuyện. Ông còn mở đường cho mô hình xuất bản manga hàng tuần, nơi mỗi tác phẩm được đăng dài kỳ trên tạp chí đều định hình nên cấu trúc công nghiệp manga hiện nay. Có thể nói, Tezuka không chỉ là họa sĩ, mà ông còn là biểu tượng của thời kỳ phục hưng văn hóa – người đã biến truyện tranh từ một thú vui bình dân thành một nghệ thuật kể chuyện có chiều sâu và sức ảnh hưởng toàn cầu.
Sau khi nền móng của ngành công nghiệp manga được thiết lập, truyện tranh Nhật bước vào thời kỳ bùng nổ rực rỡ kéo dài suốt từ những năm 1960 đến 1980. Hàng loạt tạp chí như Weekly Shōnen Jump, Nakayoshi hay Big Comic ra đời, biến manga từ một hình thức kể chuyện bình dân thành một cỗ máy văn hóa thực thụ. Trong giai đoạn này, thị trường bắt đầu phân hóa rõ rệt theo từng nhóm độc giả: shōnen (thiếu niên nam) với tinh thần phiêu lưu và vượt khó; shōjo (thiếu nữ) tập trung vào cảm xúc, tình yêu và nội tâm; còn seinen (cho nam giới trưởng thành) và josei (cho phụ nữ trưởng thành) lại đi sâu vào tâm lý, xã hội và hiện thực đời sống.
Đây cũng là thời điểm những tác giả huyền thoại định hình diện mạo của manga hiện đại. Fujiko F. Fujio – bộ đôi mangaka gồm Fujimoto Hiroshi và Abiko Motoo – đã tạo nên Doraemon (1969), câu chuyện về chú mèo máy đến từ tương lai mang thông điệp giản dị nhưng sâu sắc: trí tuệ, tình bạn và niềm tin vào con người. Akira Toriyama với Dragon Ball (1984) đưa tinh thần “ganbaru” – kiên trì, không bỏ cuộc – trở thành biểu tượng của tuổi trẻ Nhật Bản, đồng thời đưa manga bước ra toàn cầu. Sự ra đi của ông vào năm 2024 càng khiến công chúng nhận ra tầm vóc của một người đã khiến cả thế giới đọc truyện tranh Nhật.
Còn Takehiko Inoue với Slam Dunk (1990) – tác phẩm khắc họa hành trình trưởng thành của những chàng trai tuổi học trò qua bóng rổ – đã mở ra cách kể mới, kết hợp giữa cảm xúc tinh tế và hình ảnh mang nhịp điệu điện ảnh.
Chính nhờ thế hệ mangaka này, manga không chỉ là một sản phẩm tiêu khiển, mà trở thành tấm gương phản chiếu tinh thần và giá trị Nhật Bản sau chiến tranh: kỷ luật, khát vọng, tình bạn và sự nỗ lực không ngừng. Những nhân vật như Doraemon, Goku hay Sakuragi Hanamichi đã vượt khỏi trang giấy, trở thành biểu tượng văn hóa của cả một dân tộc và thế hệ.
Bước sang thập niên 1990, manga không còn là văn hóa nội địa. Các nhà xuất bản như VIZ Media, Kana Éditions hay Tokyopop bắt đầu dịch và phát hành hàng loạt tác phẩm Nhật ra khắp thế giới. Cùng lúc, anime chuyển thể từ manga cũng tạo nên làn sóng mạnh mẽ, đặc biệt trong thập niên này: Slam Dunk (1993) đưa bóng rổ và tinh thần thể thao Nhật ra toàn châu Á; Yu Yu Hakusho (1992) và Berserk (1997) khai phá thể loại hành động – giả tưởng trưởng thành; Neon Genesis Evangelion (1995) làm chấn động cả giới phê bình với triết lý tôn giáo và chủ đề tồn tại; trong khi Great Teacher Onizuka (1999), Yu-Gi-Oh! (1998) hay Detective Conan (1996) trở thành biểu tượng văn hóa đại chúng. Đây đều là những tác phẩm tiêu biểu trường tồn với thời gian: Slam Dunk – bộ truyện tranh của tác giả Takehiko Inoue phát hành từ 1990, đã bán được khoảng 170 triệu bản trên toàn cầu; hay Conan cho đến ngày nay mỗi năm đều được khai thác, chuyển thể thành phim chiếu rạp và liên tục lập kỷ lục phòng vé. Những tác phẩm này đã góp phần đưa manga và anime Nhật ra thế giới. Chính giai đoạn này đã đặt nền móng để bước sang đầu thế kỷ XXI, các tên tuổi như Naruto, One Piece hay Bleach tiếp tục bùng nổ, hoàn thiện vị thế toàn cầu của manga – anime Nhật Bản.
Bước sang thế kỷ XXI, dù vẫn giữ vai trò trung tâm của ngành truyện tranh thế giới, manga Nhật Bản bắt đầu phải đối mặt với làn sóng cạnh tranh mới đến từ Hàn Quốc và phương Tây. Sự xuất hiện của webtoon – hình thức truyện tranh cuộn dọc, được thiết kế tối ưu cho điện thoại thông minh – đã thay đổi hoàn toàn thói quen đọc của giới trẻ toàn cầu. Ở Hàn Quốc, nơi khái niệm này ra đời, thị trường webtoon đã đạt quy mô khoảng 1,09 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023, và dự kiến tăng lên 4,5 tỷ đô la Mỹ vào năm 2033. Ở phạm vi toàn cầu, con số còn ấn tượng hơn: theo báo cáo của Grand View Research, ngành webtoon năm 2023 được định giá 8,28 tỷ đô la Mỹ và có thể chạm ngưỡng 45 tỷ đô la trước năm 2030 – tốc độ tăng trưởng mà ngay cả manga truyền thống cũng khó theo kịp. Thế nhưng, manga vẫn giữ được bản sắc nhờ lối kể nhiều tầng, chiều sâu tâm lý và tinh thần sáng tác cá nhân. Những tác giả như Naoki Urasawa với Monster, Pluto; Rumiko Takahashi với Inuyasha; Takehiko Inoue với Vagabond, Slam Dunk; Eiichiro Oda với One Piece tiếp tục mở rộng ranh giới của truyện tranh, chứng minh rằng manga không chỉ là sản phẩm giải trí, mà là ngôn ngữ văn hóa toàn cầu. Bước vào giữa thập niên 2000, manga và anime Nhật Bản không chỉ là sản phẩm văn hóa châu Á nữa, mà đã xâm nhập sâu vào đời sống thế giới: từ châu Âu, Bắc Mỹ cho đến châu Phi và Nam Mỹ. Năm 2019, My Hero Academia lọt vào top 5 manga bán chạy nhất tại Mỹ (theo NPD BookScan), sánh ngang với các truyện phương Tây của Marvel và DC – điều từng được xem là không tưởng. Demon Slayer: Mugen Train (2020) – phim điện ảnh chuyển thể từ manga: đạt doanh thu 500 triệu USD toàn cầu, trở thành phim hoạt hình Nhật ăn khách nhất lịch sử. Các bộ truyện nổi tiếng như Dragon Ball Z, được phát sóng ở hơn 80 quốc gia trên toàn thế giới. Còn Naruto, theo dữ liệu chính thức, có hơn 250 triệu bản manga được phát hành toàn cầu. Những con số này cho thấy rõ ràng rằng manga/anime Nhật Bản đã vượt khỏi biên giới quốc gia.
Như vậy, khi nhìn lại hơn một nghìn năm, ta thấy manga không chỉ là truyện tranh. Nó là hành trình dài của người Nhật trong việc kể lại chính mình bằng hình ảnh – từ những bức tranh hài trong chùa cổ, đến các câu chuyện phản ánh xã hội hiện đại.
Trên trang Shorenstein Asia‑Pacific Research Center năm 2025, ngành nội dung Nhật (anime, manga, game, âm nhạc…) được định giá đạt khoảng 43 tỷ USD, vượt qua nhiều ngành xuất khẩu truyền thống của Nhật. Con số này cho thấy rõ ngành nội dung văn hóa Nhật có quy mô kinh tế đủ lớn để mang tính quốc tế chứ không chỉ giải trí nội địa. Nó hỗ trợ luận điểm rằng manga-anime là một phần của sức mạnh mềm và kinh tế.
Manga – ngành công nghiệp không khói tỷ đô
Với những con số biết nói kể trên, có thể thấy, Manga đã vượt xa một loại hình giải trí đơn thuần, trở thành một ngành công nghiệp không khói mới so với những ngành xuất khẩu truyền thống.
Quy mô của thị trường manga tại Nhật Bản đạt được nhiều thành tích ấn tượng. Theo Hiệp hội Xuất bản Toàn Nhật Bản, doanh thu thị trường manga năm 2023 đạt khoảng 693,7 tỷ yên, tức hơn 4 tỷ đô la Mỹ. Con số này bao gồm cả mảng xuất bản truyền thống và xuất bản điện tử – cho thấy sức tiêu thụ khổng lồ của truyện tranh tại quốc gia này. Manga hiện chiếm hơn 40% tổng doanh thu của toàn ngành xuất bản Nhật Bản, nghĩa là cứ 10 đầu sách bán ra thì có tới 4 cuốn là truyện tranh.
Con số tưởng chừng khô khan ấy thực chất phản ánh một thói quen văn hóa rất đặc biệt của người Nhật. Ở Nhật, đọc manga không phân biệt tuổi tác hay giới tính. Người ta đọc manga khi đi tàu, trong quán cà phê, thậm chí ở văn phòng nghỉ trưa. Với người lớn, manga không chỉ để giải trí mà còn để suy ngẫm về xã hội, nghề nghiệp, thậm chí về đạo đức con người. Manga về ẩm thực, thể thao, luật pháp, y học hay triết học đều có lượng độc giả riêng, chứng tỏ nó đã hòa nhập sâu vào đời sống hàng ngày, không khác gì báo chí hay tiểu thuyết.
Từ một sản phẩm nội địa, manga đã trở thành đại sứ văn hóa của Nhật Bản. Hiện nay, manga được xuất bản tại hơn 100 quốc gia, dịch ra hàng chục ngôn ngữ khác nhau. Các nhà xuất bản quốc tế như VIZ Media, Kana Éditions hay Carlsen Verlag)đều có bộ phận riêng chuyên phát hành manga Nhật Bản cho độc giả nước họ. Theo một báo cáo của Grand View Research vào năm 2024, quy mô thị trường manga toàn cầu đang tăng trưởng nhanh, dự kiến sẽ đạt 42.5 tỷ đô la Mỹ vào năm 2030, trong đó Nhật Bản vẫn giữ vai trò trung tâm. Điều đó cho thấy sức hấp dẫn của manga không chỉ nằm ở câu chuyện, mà còn ở khả năng giao thoa văn hóa – nơi các giá trị Nhật Bản như tinh thần kiên trì, tình bạn, và lòng chính trực được thể hiện bằng ngôn ngữ phổ quát.
Bên cạnh đó, một yếu tố không thể không nhắc tới góp phần tạo nên sự thành công của manga là anime, sản phẩm chuyển thể từ manga, đã góp phần khuếch đại sức ảnh hưởng này. Khi một bộ truyện được chuyển thể thành anime thành công – như One Piece, Demon Slayer hay Attack on Titan, doanh số manga gốc thường tăng vọt gấp nhiều lần. Có thể nói, mỗi khi một bộ manga bước ra thế giới, nó không chỉ mang theo tên tuổi của tác giả, mà còn mang theo hình ảnh và tinh thần của cả dân tộc Nhật – điều mà không phải ngành công nghiệp nào cũng làm được. Song hành với anime, không thể bỏ qua mặt còn lại của nó: một ngành công nghiệp tiêu dùng tinh vi, vận hành bằng niềm đam mê của người hâm mộ. Ở Nhật Bản, người ta gọi đó là “nền kinh tế otaku” – nơi mọi cảm xúc, ký ức và sự gắn bó với nhân vật đều có thể quy đổi thành tiền. Từ game gacha (mở vật phẩm ngẫu nhiên) đến mô hình nhân vật (figure), thẻ bài sưu tập, sách phiên bản đặc biệt, hay cosplay chuyên nghiệp, tất cả đều tạo nên một guồng quay khổng lồ của tiêu dùng văn hóa.
Theo báo cáo của Grand View Research, thị trường merchandising (đồ tiêu dùng, vật phẩm sưu tập) của anime tại Nhật Bản năm 2023 ước tính đạt khoảng US $5,41 tỷ (~¥ 900 tỷ) và phần sản phẩm figurine chiếm khoảng 38% tổng doanh thu của phân khúc này. Các trò chơi gacha di động như Fate/Grand Order, Genshin Impact hay Blue Archive cũng đóng góp doanh thu hàng tỷ đô la, nhờ vào tâm lý mở hộp để sở hữu nhân vật yêu thích. Trong mắt nhiều người trẻ, figure không còn là món đồ chơi, mà là “mai thúy nhựa” .Cơ chế này khiến manga–anime không chỉ là nghệ thuật, mà còn là một cỗ máy tiêu thụ cảm xúc: người hâm mộ không chỉ xem hay đọc, mà còn muốn sở hữu một phần của thế giới đó – từ tấm thẻ bài hiếm, cuốn artbook giới hạn, đến vé tham dự sự kiện cosplay. Các công ty hiểu rất rõ điều này, họ tạo ra vô số vòng lặp cảm xúc – phát hành truyện, làm anime, ra game gacha, bán figure – rồi quay lại thúc đẩy nhu cầu đọc truyện gốc. Mỗi sản phẩm là một mắt xích trong chuỗi hút máu khéo léo, nơi ranh giới giữa tình yêu và sự nghiện gần như biến mất.
Ngoài ra, để giúp manga đến được với nhiều người hơn, nhiều mô hình sáng tạo mới được tạo ra, thử nghiệm. Một mô hình phổ biến hiện nay là “đăng trước – in sau”: các tác phẩm được phát hành trực tuyến trước để kiểm chứng mức độ yêu thích của độc giả. Nếu được đón nhận, chúng mới được in thành truyện giấy, chuyển thể thành anime hoặc xuất khẩu bản quyền. Cách làm này giúp giảm rủi ro, tạo dòng tiền ổn định cho tác giả, đồng thời mở ra con đường mới cho các tài năng trẻ. Song hành với đó, nếu thế kỷ XX là thời kỳ của manga in trên giấy, thì thế kỷ XXI chính là kỷ nguyên của manga điện tử. Với sự phát triển của điện thoại thông minh và internet, thói quen đọc truyện của người Nhật cũng thay đổi nhanh chóng. Giờ đây, thay vì phải mua từng tập giấy, người đọc có thể truy cập hàng chục ngàn đầu truyện qua các ứng dụng như LINE Manga, Manga Plus, ComicWalker hay Piccoma. Có thể nói, internet không làm giết chết truyện tranh, mà ngược lại – giúp manga tái sinh trong hình hài mới, năng động hơn, hiện đại hơn và gần gũi hơn với độc giả toàn cầu.
Sự thành công của manga không chỉ đến từ nghệ thuật kể chuyện, mà còn nhờ cách Nhật Bản biết biến văn hóa thành kinh tế. Mỗi bộ manga nổi tiếng đều kéo theo cả một hệ sinh thái sản phẩm: từ anime, phim điện ảnh, trò chơi điện tử, đồ chơi, thời trang, cho tới du lịch. Một ví dụ điển hình là Thanh gươm diệt quỷ: Mugen Train – bộ phim điện ảnh chuyển thể từ manga cùng tên – đã thu về hơn 500 triệu đô la Mỹ toàn cầu, trở thành phim hoạt hình ăn khách nhất lịch sử Nhật Bản. Từ một hình thức kể chuyện nội địa, manga đã vượt ra khỏi biên giới Nhật Bản để trở thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu. Không chỉ dừng ở những trang truyện, manga đã len lỏi vào thời trang, âm nhạc, điện ảnh, nghệ thuật thị giác và cả giáo dục – tạo nên một ngôn ngữ hình ảnh đặc trưng mà cả thế giới đều nhận ra.
hiện tượng văn hóa toàn cầu
Ngày nay, ảnh hưởng của manga có thể thấy ở khắp nơi: trên áo phông, giày sneakers, bìa album, phim điện ảnh và cả quảng cáo. Các thương hiệu thời trang đường phố như Uniqlo, Supreme, Gucci hay Comme des Garçons thường xuyên ra mắt bộ sưu tập lấy cảm hứng từ manga hoặc anime. Năm 2022, Gucci hợp tác với Doraemon trong một chiến dịch toàn cầu; trước đó, Uniqlo tung ra dòng áo UT kết hợp với One Piece, Jujutsu Kaisen, Spy x Family — đều cháy hàng chỉ trong vài ngày. Những dẫn chứng trên cho thấy manga đã vượt khỏi vai trò một sản phẩm đọc, trở thành yếu tố thẩm mỹ và biểu tượng văn hóa đại chúng, tương tự như cách Marvel hay Disney ảnh hưởng đến phương Tây.
Khi một sản phẩm đại chúng được đưa vào giảng đường đại học, điều đó có nghĩa là nó đã vượt khỏi ranh giới giải trí để trở thành một đối tượng nghiên cứu văn hóa nghiêm túc. Với manga, điều đó đã thực sự diễn ra. Từ Nhật Bản đến Mỹ và châu Âu, ngày càng nhiều trường đại học mở khoa hoặc chuyên ngành riêng về nghiên cứu manga và kể chuyện bằng hình ảnh, coi đây là một ngôn ngữ văn hóa độc đáo phản ánh xã hội đương đại.
Tại Nhật Bản, những ngôi trường như Đại học Kyoto Seika, Tokyo Polytechnic University, hay Osaka University of Arts là nơi đào tạo chính quy các họa sĩ truyện tranh chuyên nghiệp. Sinh viên được học toàn diện từ lịch sử manga, kỹ thuật vẽ, biên tập kịch bản, cấu trúc khung hình cho đến kỹ năng xuất bản và nghiên cứu thị trường. Kyoto Seika thậm chí có hẳn Bảo tàng Manga Quốc tế – một kho lưu trữ khổng lồ với hơn 300.000 đầu truyện, nơi sinh viên và du khách có thể đọc, nghiên cứu, hoặc tham gia workshop về văn hóa manga. Việc một trường đại học có bảo tàng riêng cho truyện tranh không chỉ là biểu tượng tự hào, mà còn cho thấy manga được nhìn nhận như một di sản văn hóa cần được bảo tồn và phát triển.
Ảnh hưởng này lan ra ngoài Nhật Bản. Ở Mỹ, nhiều trường như University of Michigan, University of Minnesota, Duke University hay University of California, Berkeley đã đưa manga và anime vào chương trình học. Những lớp học ấy chứng minh một điều: manga không còn là truyện tranh đơn thuần, mà là một công cụ nghiên cứu xuyên văn hóa, nơi người ta học về xã hội, lịch sử, ngôn ngữ và tư tưởng Nhật Bản thông qua hình ảnh và câu chuyện.
Bên cạnh đó, điều khiến manga trở thành giáo cụ đặc biệt chính là khả năng truyền tải văn hóa một cách tự nhiên, không ép buộc. Trong các trang truyện, độc giả không chỉ đọc câu chuyện của nhân vật, mà còn tiếp nhận hàng loạt yếu tố văn hóa Nhật: từ phong tục chào hỏi, cách ăn mặc, món ăn, nghi lễ tôn giáo cho đến những giá trị trừu tượng như tinh thần kỷ luật, tôn trọng, và khát vọng hoàn thiện bản thân. Ví dụ, tác phẩm Your Name khai thác quan niệm duyên phận (enishi) và sự gắn kết giữa người với người trong văn hóa Nhật; còn One Piece hay Naruto thể hiện triết lý “ganbaru” – không bỏ cuộc dù thất bại bao nhiêu lần. Những yếu tố này không cần được giải thích bằng lời, nhưng người đọc, người xem ở bất kỳ quốc gia nào cũng có thể cảm nhận và hiểu dần về văn hóa Nhật qua trải nghiệm truyện. Chính vì vậy, manga trở thành một phương thức truyền đạt văn hóa kiểu mới – mềm mại, dễ tiếp nhận và mang tính toàn cầu. Không phải những bài giảng khô khan, mà qua từng nét vẽ, từng câu chuyện, độc giả khắp thế giới đang hấp thụ văn hóa Nhật mà chính họ không nhận ra. Một món ramen trong Naruto, một lễ hội mùa hè trong Kimi no Na wa, hay tiếng “itadakimasu” trước bữa ăn – tất cả đều là những chi tiết nhỏ giúp thế giới hiểu Nhật Bản hơn.
Như vậy, từ những trang giấy mộc mạc thời Edo đến kỷ nguyên kỹ thuật số, manga đã đi một hành trình dài để trở thành biểu tượng văn hóa toàn cầu. Nó không chỉ là truyện tranh, mà là ngành công nghiệp sáng tạo mang lại hàng tỷ đô la và lan tỏa tinh thần Nhật Bản ra thế giới. Qua từng câu chuyện, manga kết nối con người bằng cảm xúc, giúp thế giới hiểu hơn về đất nước Mặt Trời mọc – nơi sức mạnh mềm không đến từ vũ khí hay công nghệ, mà từ những nét vẽ và giấc mơ của con người.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
