Trong những ngày cuối tháng 6 năm 2025, cả thế giới đã nín thở chứng kiến cuộc đối đầu ở Trung Đông bị đẩy đến một ngưỡng cửa nguy hiểm chưa từng có. Đỉnh điểm là vào rạng sáng ngày 22/6, khi Hoa Kỳ, dưới mệnh lệnh của Tổng thống Donald Trump đã tiến hành một cuộc không kích chính xác và chớp nhoáng vào ba cơ sở hạt nhân trọng yếu của Iran, tuyên bố đã "phá hủy hoàn toàn và triệt để" mối đe dọa lớn nhất đối với an ninh khu vực. Đòn tấn công này là sự can thiệp quân sự trực diện nhất của Washington, diễn ra sau hơn một tuần giao tranh ác liệt giữa Israel và Iran. Sau đó, Iran quyết định đáp trả bằng việc bắn 19 tên lửa vào căn cứ Mỹ ở Qatar trước khi tất cả các bên tuyên bố ngừng bắn.
Cuộc khủng hoảng tháng 6 năm 2025, với những đòn tấn công quân sự trực diện và sự can thiệp của Mỹ không phải là một sự kiện bộc phát. Trái lại, nó là quân cờ domino tiếp theo phải đổ bởi gần 50 năm qua, mối quan hệ giữa Mỹ và Iran được đánh giá là vô cùng phức tạp và cả hai bên đều khó có được tiếng nói chung trong tương lai gần.
Để hiểu được nguồn cơn của sự thù địch hiện tại, hãy cùng lật lại những trang sử đầy biến động của Iran, tìm hiểu những lý do bắt đầu khiến kỷ nguyên đối đầu không khoan nhượng này nổ ra, từ quá khứ cho đến hiện tại giữa hai quốc gia Mỹ và Iran.

I. Buổi bình minh của Quan hệ Mỹ - Iran

Vào những năm đầu tiên của thế kỷ 20, trong bối cảnh Iran bị kẹt cứng giữa những tham vọng đế quốc từ hai quốc gia Anh và Nga, một giấc mơ về "Lực lượng thứ ba" đã nhen nhóm trong tâm thức chính trị của đất nước này. Sau hai thế kỷ chịu đựng áp lực và can thiệp, giới tinh hoa và công chúng Iran đã hướng sự chú ý về phía Hoa Kỳ với nhiều khía cạnh phức tạp. Tuy nhiên, nhìn nhận chung của họ về Mỹ đều được đánh giá là khá tích cực, coi Mỹ là một cường quốc "có đạo đức", có thể giúp quốc gia Ba Tư này thoát khỏi ván cờ địa chính trị của các cường quốc châu Âu.
Hiện thân cho giấc mơ cải cách này chính là W. Morgan Shuster, cố vấn tài chính người Mỹ được mời đến Iran vào giai đoạn 1911-1912. Ông được người dân và chính quyền Iran kỳ vọng sẽ giúp "cải cách tài chính Ba Tư" và khẳng định nền độc lập của họ. Niềm tin này mạnh mẽ đến mức nhà thơ nổi tiếng Aref Qazvini đã phải thốt lên: "Nếu Shuster rời Iran, Iran cũng sẽ biến mất / Hỡi tuổi trẻ! Đừng để Iran biến mất". Ngay cả cố thủ tướng Iran - Mohammad Mossadegh, cũng từng kêu gọi sự ủng hộ từ Washington và sự nghiệp chính trị của ông cũng được hậu thuẫn bởi niềm tin của công chúng vào một "hào quang công bằng" từ Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, bên cạnh những hy vọng lớn lao, người Iran cũng nhận thức được sự "thờ ơ" hoặc "những sai lầm trong chính sách đối ngoại" của Mỹ. Sứ mệnh cải cách tài chính do Shuster dẫn đầu phải chấm dứt dưới áp lực của hai đế quốc Anh và Nga. Các sự kiện này đã phơi bày một sự thật tàn khốc: vào thời điểm đó, ảnh hưởng của Mỹ vẫn còn quá hạn chế so với các cường quốc châu Âu. Sự "thờ ơ" hay những "sai lầm" trong chính sách đối ngoại, về bản chất, chính là sự bất lực của một cường quốc còn non trẻ trên bàn cờ chính trị thế giới.

II. Chiến tranh Lạnh và sự chuyển dịch quyền lực

Sau Thế chiến thứ hai, khi tham vọng bành trướng của Liên Xô bắt đầu bao trùm, mối quan hệ Mỹ - Iran bước vào một giai đoạn chuyển đổi giàu tính kiến tạo. Vị thế chiến lược của Iran giúp quốc gia này trở thành một hành lang vận chuyển hàng viện trợ quan trọng cho phe Đồng Minh trong thời kỳ Thế chiến, giờ đây lại càng trở nên quan trọng trong ván cờ ngăn chặn Liên Xô của Washington, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng Azerbaijan năm 1946.
Trong bối cảnh đó, chính quyền Tổng Thống Truman ban đầu đã có một lập trường đầy thiện chí khi Thủ tướng Mohammad Mossadegh quốc hữu hóa ngành dầu mỏ vào năm 1951. Các nhà ngoại giao Mỹ thậm chí còn thừa nhận quyền chủ quyền của Iran và sự bất công trong các điều khoản của Công ty Dầu mỏ Anh-Iran (AIOC). Cùng với đó, một số quan chức Mỹ còn xem Mossadegh là "niềm hy vọng duy nhất" cho phương Tây khi lo ngại rằng các chính sách "phản động" của Anh đang vô tình đẩy Iran vào vòng tay của chủ nghĩa Cộng Sản.
Tuy nhiên, cán cân chính sách của Washington bắt đầu nghiêng hẳn về phía London dưới áp lực không ngừng từ đồng minh Anh và nỗi lo sợ ngày càng tăng về ảnh hưởng của Liên Xô. Giọt nước tràn ly đến vào tháng 7 năm 1953, khi một cuộc biểu tình quy mô lớn của Đảng Cộng sản Tudeh tại Iran nổ ra, củng cố niềm tin trong chính quyền cố Tổng Thống Mỹ Eisenhower rằng Thủ Tướng Mossadegh đã mất khả năng kiểm soát mọi thứ. Hoa Kỳ quyết định ngả về phía Anh, tuân thủ lệnh cấm vận dầu mỏ và đẩy nền kinh tế Iran vào tình trạng kiệt quệ.
Đối với Mossadegh, đây là một sự phản bội không thể tha thứ. Ông không thể hiểu tại sao Mỹ không thể hiện đủ sự quan tâm đến vị trí kinh tế và chính trị của Iran mà lại đưa ra các quyết định làm hài lòng đồng minh châu Âu. Trong cơn tức giận, ông đe dọa rằng sẽ đối xử với chính phủ Hoa Kỳ "như cách ông đã đối xử với Chính phủ Hoàng gia Anh".

III. Cuộc đảo chính năm 1953

Bước ngoặt định mệnh, cũng là sự kiện đã vĩnh viễn đầu độc mối quan hệ Mỹ - Iran, chính là cuộc đảo chính năm 1953. Dưới thời Tổng thống Dwight D. Eisenhower, Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA) của Mỹ, trong một nỗ lực phối hợp chặt chẽ với tình báo Anh (MI6), đã đạo diễn "Chiến dịch Ajax" nhằm lật đổ Thủ tướng Mohammad Mossadegh. Người điều hành chiến dịch này là Kermit Roosevelt Jr., một đặc vụ CIA lão luyện được cử đến Tehran để điều phối mọi hoạt động của chiến dịch, từ việc tài trợ cho các nhóm chống đối cho đến việc sử dụng truyền thông để gieo rắc bất ổn. Dù nỗ lực ban đầu thất bại và buộc vua Iran lúc đó là Shah Mohammad Reza Pahlavi phải trốn chạy sang Rome, các đặc vụ Mỹ và Anh vẫn quyết tâm đẩy chiến dịch đến cùng. Cuối cùng, với sự trỗi dậy của các lực lượng trung thành với vua Pahlavi, Thủ Tướng Mossadegh đã bị lật đổ và bắt giữ, mở đường cho sự trở lại ngai vàng của Shah Mohammad Reza Pahlavi.
Hệ quả của cuộc đảo chính không chỉ dừng lại ở việc phục vị cho Pahlavi. Hoa Kỳ đã ngay lập tức củng cố chế độ mới bằng viện trợ tài chính và quan trọng hơn là đóng vai trò then chốt trong việc thành lập và huấn luyện SAVAK – lực lượng cảnh sát mật khét tiếng với các hành vi tra tấn và đàn áp chính trị. Đối với người Mỹ, sự can thiệp này có thể được giữ bí mật trong nhiều thập kỷ, nhưng đối với người Iran, nó đã trở thành một "trải nghiệm định hình", một "vết thương rỉ máu" không bao giờ nguôi ngoai và là một phần của văn hóa dân gian được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Sự bí mật của "Chiến dịch Ajax" đã nuôi dưỡng một "cảm giác âm mưu" sâu sắc, cùng nỗi lo sợ thường trực rằng Washington có thể lặp lại kịch bản này bất cứ lúc nào. Chính hành động lật đổ một nhà lãnh đạo dân tộc chủ nghĩa được lòng dân đã vĩnh viễn định vị Hoa Kỳ trong tâm thức người Iran, không phải với tư cách một đồng minh tiềm năng, mà là một thế lực can thiệp và cuối cùng, là một kẻ thù.

IV. Thời kỳ của Pahlavi (1953-1979)

Sau cuộc đảo chính năm 1953, Hoa Kỳ đã trở thành nhà bảo trợ, củng cố ngai vàng cho Shah Mohammad Reza Pahlavi. Vị quân vương trẻ tuổi ban đầu được mô tả là "nhút nhát", nhưng đã nhanh chóng học được cách vận hành trong ván cờ của các cường quốc khi cố gắng thiết lập liên minh chặt chẽ với Anh và sau đó là Hoa Kỳ, đồng thời bày tỏ sự lo ngại về ảnh hưởng của Liên Xô. Dưới thời Tổng Thống Eisenhower, sự hỗ trợ của Mỹ chủ yếu tập trung vào mục tiêu chống Cộng Sản. Khi Tổng Thống Kennedy lên nắm quyền, Washington lại thúc đẩy các chương trình cải cách và tự do hóa, đổi lại bằng những gói viện trợ khổng lồ. Pahlavi đã khôn khéo định vị Iran như một "chốt chặn địa chiến lược", một chiếc "chìa khóa" cho cả an ninh năng lượng dầu mỏ và sự ổn định của châu Á, để đảm bảo dòng viện trợ từ Mỹ không bao giờ bị ngắt.
Mối quan hệ này đạt đến đỉnh cao dưới thời Tổng Thống Nixon và Kissinger với "Học thuyết Hai Trụ cột", trong đó Hoa Kỳ viện trợ quân sự ồ ạt, biến Iran thành "cảnh sát của Vùng Vịnh Ba Tư". Washington không chỉ ủng hộ tham vọng hạt nhân ban đầu của Pahlavi mà còn dựa vào ông trong các vấn đề ngoại giao khu vực và quốc tế, đơn cử như việc Pahlavi từng đề nghị làm trung gian hòa giải trong cuộc chiến tại Việt Nam. Tuy nhiên, chính sự hậu thuẫn này đã nuôi dưỡng những tham vọng ngày càng lớn của Pahlavi. Ông tin rằng "không có sức mạnh kinh tế nếu không có sức mạnh quân sự" và bắt đầu theo đuổi một đường lối đối ngoại độc lập hơn, khao khát biến Iran thành một thế lực "khác biệt và nổi bật". Ông thậm chí còn mạnh dạn tuyên bố rằng "thời đại các cường quốc có thể can thiệp vào Trung Đông đã qua" trong khi vận đang nhận các viện trợ từ Mỹ.
Thế nhưng, khi chính quyền Tổng Thống Jimmy Carter lên nắm quyền vào năm 1977 và chuyển trọng tâm chính sách sang vấn đề nhân quyền, cả Washington và Tehran đã cùng nhau mắc một sai lầm chiến lược chết người: đánh giá quá thấp sức mạnh của các lực lượng cách mạng đang âm ỉ sục sôi. Mặc dù Mỹ thúc đẩy Pahlavi thực hiện các chương trình cải cách, tuy nhiên bản thân Pahlavi lại quá chủ quan, tin rằng ông nắm bắt được tình hình trong nước. Thực tế là ông đã ngày càng bị cô lập khỏi chính nhân dân của mình. Cả nhà bảo trợ và người được bảo trợ đều đã không nhận ra rằng nền móng quyền lực mà họ cùng nhau xây dựng trong 25 năm đang đứng trước nguy cơ sụp đổ hoàn toàn.

V. Cách mạng Hồi giáo 1979: Khởi đầu của một kỷ nguyên mới

Vào cuối năm 1978, Iran chìm trong khủng hoảng toàn diện, với các cuộc đình công và bạo loạn làm tê liệt quốc gia. Dưới áp lực từ các lực lượng đối lập do Ayatollah Ruhollah Khomeini lãnh đạo và sự thay đổi chính sách từ chính quyền Tổng Thống Jimmy Carter, quyền lực của Pahlavi đã sụp đổ. Cuối cùng, chính quyền Carter và hầu hết các cố vấn của ông đồng ý rằng Pahlavi nên ra đi. Ngày 16 tháng 1 năm 1979, vua Pahlavi buộc phải rời khỏi Iran, bắt đầu một cuộc sống lưu vong không ngày trở về. Trong tâm thế của một người "bị phản bội", ông đã chua chát ví von số phận mình như "một quả cam bị các cường quốc vĩ đại vắt kiệt" rồi vứt bỏ. Sự ra đi của ông đã khép lại một chương lịch sử Iran và mở ra một tương lai đầy biến động cho cả Trung Đông.
Mười sáu ngày sau, người sẽ định hình nên tương lai đó, Ayatollah Ruhollah Khomeini, đã trở về Tehran sau 15 năm lưu vong. Xuất thân từ một gia đình có truyền thống học giả tôn giáo, Khomeini đã sớm trở thành tiếng nói chỉ trích gay gắt chế độ Pahlavi. Ông lên án các chính sách thân phương Tây, đặc biệt là việc trao quyền cho phụ nữ và những người không theo đạo Hồi, coi đó là sự phản bội lại các giá trị Hồi giáo. Trong thời gian lưu vong, tư tưởng của ông đã được hệ thống hóa thành một học thuyết chính trị hoàn chỉnh và cấp tiến có tên tiếng Việt là “Quyền giám hộ của Giáo sĩ”. Học thuyết này cho rằng các học giả tôn giáo phải nắm giữ quyền lực chính trị tối cao. Lập trường chống Mỹ của ông cũng trở nên quyết liệt, mà đỉnh điểm là lời chỉ trích gay gắt tới “Thỏa thuận về Quy chế Lực lượng năm 1964”, mà ông cho rằng đã "hạ thấp người dân Iran xuống mức thấp hơn một con chó Mỹ".
Trong thời gian bị trục xuất, Khomeini đã đến Pháp vào tháng 10 năm 1978. Ông đã tận dụng cơ hội tại đây như một bậc thầy ngoại giao, tẩy rửa những hình ảnh có phần cực đoan theo góc nhìn của phương Tây. Các phụ tá của ông đã khéo léo tạo ra một "mặt tiền dân chủ" để thu hút sự ủng hộ cho phong trào của ông, trong khi việc công chúng bắt đầu gọi ông là "Imam - Người lãnh đạo" đã mang lại cho ông một uy thế tôn giáo và chính trị gần như tuyệt đối.
Chỉ trong vòng 24 giờ sau khi Khomeini trở về Iran, chính phủ cuối cùng trong triều đại Pahlavi chính thức sụp đổ. Sự kiện này đã đặt dấu chấm hết cho mối quan hệ bảo trợ kéo dài một phần tư thế kỷ giữa Hoa Kỳ và Iran. Từ một đồng minh, Hoa Kỳ nhanh chóng bị định danh là "Đại quỷ", là đại diện cho “Quỷ Satan”. Ngày 1 tháng 4 năm 1979, sau một cuộc trưng cầu dân ý với 98% ủng hộ, Khomeini giám sát việc thành lập Cộng hòa Hồi giáo đầu tiên trên thế giới, với một hiến pháp mới củng cố quyền lực tuyệt đối của "pháp sư tôn giáo" dựa trên học thuyết “Quyền giám hộ của Giáo sĩ”.

VI. Khủng hoảng con tin Iran (1979-1981): Đỉnh điểm của sự phẫn nộ

Cuộc Khủng hoảng con tin Iran chính là đỉnh điểm của sự phẫn nộ, một chương bi thảm đã định hình nên mối quan hệ thù địch giữa Iran và Hoa Kỳ cho nhiều thập kỷ sau. Nguồn cơn của nó bắt nguồn sâu sắc từ di sản của cuộc đảo chính năm 1953, khi Washington thay thế London trở thành nhà bảo trợ toàn năng của vua Pahlavi, gieo mầm cho một sự thù địch sâu sắc trong lòng người dân Iran và đỉnh điểm của vấn đề này là cuộc Cách mạng năm 1978.
Đến ngày 4 tháng 11 năm 1979, sau khi tin tức Pahlavi được nhập cảnh vào Mỹ lan rộng, một nhóm phần tử cứng rắn tự xưng là "Sinh viên theo Đường lối của Imam" đã tấn công và chiếm giữ Đại sứ quán Mỹ ở Tehran. Hành động bắt giữ 66 nhà ngoại giao và nhân viên Mỹ nhằm mục đích yêu cầu Hoa Kỳ hồi hương Pahlavi để xét xử tại một tòa án cách mạng. Khomeini đã ủng hộ việc chiếm giữ này, xem đây là cơ hội để loại bỏ hoàn toàn chính phủ tự do, cấp tiến hóa cuộc cách mạng và gia tăng quyền lực của mình. Đối với nhiều người Iran cấp tiến, việc Pahlavi được nhập cảnh vào Mỹ giống như sự tái diễn của cuộc đảo chính năm 1953, nơi vị vua này đã phải lưu vong nhưng được đưa trở lại ngai vàng với sự hỗ trợ của Mỹ và Anh. Việc bắt giữ con tin được xem là một phòng thủ trước mối đe dọa việc này lặp lại một lần nữa.
Vụ bắt giữ con tin đã đẩy Iran vào thế bị cô lập về ngoại giao và hứng chịu các lệnh trừng phạt kinh tế từ Hoa Kỳ. Khomeini đã đưa ra một loạt điều kiện để giải quyết cuộc khủng hoảng, bao gồm việc Mỹ cam kết không can thiệp, trả lại tài sản bị đóng băng, trong đó có tài sản của Pahlavi. Trong khi các cuộc đàm phán bí mật giữa Mỹ và Iran diễn ra, chính quyền Tổng Thống Jimmy Carter, dưới áp lực nặng nề, đã quyết định thực hiện một chiến dịch giải cứu mạo hiểm vào tháng 4 năm 1980. Tuy nhiên, "Chiến dịch Móng vuốt Đại bàng" đã thất bại thảm hại sau một vụ tai nạn máy bay trực thăng, khiến 8 quân nhân Mỹ thiệt mạng. Sự kiện này là một cái tát đau điếng, làm bẽ mặt bộ máy chính quyền lúc đó tại Washington. Cuối cùng, sau 444 ngày giam giữ, các con tin chỉ được trả tự do vào ngày 20 tháng 1 năm 1981, chỉ vài phút sau khi Ronald Reagan tuyên thệ nhậm chức, như một đòn sỉ nhục cuối cùng dành cho Tổng thống Jimmy Carter.
Hậu quả mà cuộc khủng hoảng này để lại vô cùng sâu sắc. Đối với quan hệ Mỹ - Iran, nó đã đóng băng mọi khả năng hòa giải, củng cố một sự thù địch, hoàn toàn đánh mất lòng tin lẫn nhau vốn đã bị ám ảnh bởi những sự kiện trong lịch sử. Còn tại Iran, sự kiện này được tung hô như một chiến thắng vĩ đại trước "Đại quỷ", giúp củng cố quyền lực tuyệt đối của Khomeini. Đối với cố Tổng Thống Jimmy Carter, đây là dấu chấm hết cho sự nghiệp chính trị của ông. Trên trường quốc tế, uy tín của Iran bị tổn hại nghiêm trọng, gán cho nước này hình ảnh của một "quốc gia bảo trợ khủng bố, sẵn sàng làm mọi hành động tiêu cực như bắt giữ con tin". Hơn nữa, sự cô lập này đã tạo ra một khoảng trống quyền lực mà Saddam Hussein của Iraq đã không ngần ngại khai thác, phát động một cuộc chiến tranh kéo dài tám năm, một cuộc chiến mà cuối cùng lại càng củng cố thêm vị thế chính trị của phe cứng rắn ở Tehran.

VII. Vụ bê bối Iran-Contra

Giữa những năm 1980, trong bối cảnh thù địch công khai sau Cách mạng Hồi giáo, quan hệ Mỹ-Iran lại bị bao trùm bởi một nghịch lý: Vụ bê bối Iran-Contra. Đây là một trong những vụ bê bối chính trị tai tiếng nhất, khi chính quyền Tổng thống Ronald Reagan, trong một động thái mâu thuẫn trực tiếp với chính sách đối ngoại của mình, lại bí mật bán vũ khí cho Tehran. Nguồn cơn của hành động này xuất phát từ nỗi ám ảnh cá nhân của Reagan trong việc giải thoát các con tin Mỹ bị các nhóm Hồi giáo Shia có liên hệ với Iran bắt giữ ở Lebanon. Trớ trêu thay, trong khi Washington công khai phát động "Chiến dịch Staunch" để ngăn chặn thế giới bán vũ khí cho Iran và âm thầm ủng hộ Iraq trong cuộc chiến, thì Nhà Trắng lại cho phép Israel làm trung gian để thực hiện các thương vụ vũ khí đổi con tin. Các chuyến hàng tên lửa đã được bí mật chuyển đến Iran, dẫn đến việc một số con tin được thả, và cuối cùng được hợp thức hóa bằng một báo cáo mật của tổng thống.
Thế nhưng, hoạt động này đã sớm "chệch hướng" khỏi mục tiêu ban đầu. Trung tá Oliver North của Hội đồng An ninh Quốc gia đã tự ý thực hiện một kế hoạch còn táo bạo hơn: chuyển lợi nhuận từ các thương vụ vũ khí này để tài trợ cho lực lượng Contra ở Nicaragua, bất chấp lệnh cấm của Quốc hội Mỹ. Vụ việc bị phanh phui vào tháng 11 năm 1986, khi một tạp chí Lebanon công bố chuyến thăm bí mật của Cố vấn An ninh Quốc gia Robert McFarlane tới Tehran. Bất chấp những lời phủ nhận ban đầu của Tổng thống Reagan, Tổng chưởng lý Edwin Meese III đã buộc phải công khai thừa nhận về việc chuyển tiền cho lực lượng Contra. Vụ bê bối bùng nổ, dẫn đến việc các quan chức cấp cao từ chức hoặc bị sa thải, đồng thời các ủy ban điều tra của Quốc hội và Tổng thống được thành lập.
Hậu quả mà vụ bê bối Iran-Contra để lại là vô cùng nặng nề. Uy tín của Reagan bị tổn hại nặng nề: Tỷ lệ ủng hộ của ông giảm mạnh từ 67% xuống 46% chỉ sau một đêm. Công chúng Mỹ bị sốc và bối rối khi chính phủ của họ lại bán vũ khí cho Iran trong khi mối quan hệ của họ vs Iran là vô cùng xấu. Một số quan chức bị truy tố, kết án và nhận tội vì hành vi sai trái, nói dối để che đậy vụ bê bối. Tuy nhiên, một số người nhân vật cao cấp trong bộ máy chính quyền đã được Tổng thống George H.W. Bush ân xá vào những ngày cuối cùng của nhiệm kỳ. Vụ bê bối đã làm sâu sắc thêm sự thù địch và mất lòng tin lẫn nhau giữa Iran và Hoa Kỳ. Mặc dù đã thiết lập được một kênh liên lạc với các quan chức Iran cấp cao, nhưng khi vụ bê bối bị phanh phui, mọi hy vọng về sự gắn kết ngoại giao đã tan biến. Vụ Iran-Contra được coi là một ví dụ về "lạm dụng quyền lực tổng thống", coi thường Quốc hội và pháp luật. Nhiều lời nói dối trong vụ này sau này được cho là đã trở thành "mô hình cho các vụ lừa dối dẫn đến cuộc chiến tranh Iraq năm 2003". 

VIII. Chiến tranh Iran-Iraq (1980-1988)

Chiến tranh Iran-Iraq tiếp tục trở thành một chương bi thảm tiếp theo, nơi Hoa Kỳ thực hiện một sự xoay trục chiến lược, từ bỏ vỏ bọc trung lập để ngả hẳn về phía Iraq. Khi Saddam Hussein phát động cuộc xâm lược vào tháng 9 năm 1980, Washington ban đầu vẫn giữ thái độ trung lập. Tuy nhiên, nỗi ám ảnh về sự bành trướng của Cách mạng Hồi giáo do Khomeini lãnh đạo, cùng với các cuộc tấn công khủng bố vào cơ sở của Mỹ ở Beirut năm 1983, đã thay đổi hoàn toàn ván cờ. Washington lo sợ một chiến thắng của Iran sẽ gây bất ổn cho toàn bộ Vùng Vịnh, đe dọa nguồn cung dầu mỏ và tạo cơ hội cho Liên Xô vượt lên. Tuy nhiên, bước ngoặt xảy ra vào mùa xuân năm 1982, khi Iran chuyển từ thế phòng ngự sang tấn công vào lãnh thổ Iraq, cho phép Mỹ và thế giới định danh Tehran là những kẻ gây hấn. Nghịch lý lớn nhất là, để ngăn chặn Iran, Hoa Kỳ đã quyết định hậu thuẫn cho Iraq – vốn là đồng minh quan trọng của Liên Xô trong thế giới Ả Rập.
Sự hỗ trợ của Washington dành cho Iraq được triển khai trên nhiều mặt trận, từ ngoại giao cho đến tình báo và vũ khí quân sự. Một chỉ thị an ninh quốc gia bí mật đã nêu rõ rằng Hoa Kỳ sẽ làm mọi thứ "cần thiết và hợp pháp" để ngăn chặn Iran chiến thắng. Dưới sự chỉ đạo của CIA, Mỹ đã sắp xếp cho các bên thứ ba vận chuyển rất nhiều vũ khí, cung cấp lời khuyên chiến lược cho quân đội của Saddam, và thậm chí còn cố gắng thực hiện một thỏa thuận trao đổi vũ khí trực tiếp. Song song đó, "Chiến dịch Staunch" được phát động như một nỗ lực ngoại giao toàn cầu nhằm cô lập hoàn toàn Iran, thuyết phục các đồng minh ngừng bán vũ khí và chuyển giao công nghệ hạt nhân cho Tehran.
Dù duy trì một khoảng cách trong sáu năm đầu, đến năm 1987, Hoa Kỳ đã không còn đứng ngoài cuộc. Quyết định treo cờ Mỹ lên các tàu chở dầu của Kuwait để bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công của Iran đã đẩy Washington vào một cuộc chiến tranh hải quân trên Vịnh Ba Tư. Các cuộc tấn công ăn miếng trả miếng liên tục diễn ra, và thảm kịch đỉnh điểm xảy ra vào ngày 3 tháng 7 năm 1988, khi tàu tuần dương USS Vincennes của Mỹ bắn hạ một máy bay chở khách dân sự của Iran, khiến 290 người thiệt mạng. Đối với Mỹ, đó là một sai lầm bi thảm, nhưng đối với Iran, đó là một hành động tấn công có chủ ý không thể tha thứ.
Hậu quả của cuộc chiến và chính sách "nghiêng về Iraq" của Hoa Kỳ là một sự thù địch đã khắc sâu vào tâm thức của cả hai dân tộc. Người Iran phẫn nộ trước sự thiên vị của quốc tế dành cho Mỹ, việc Mỹ làm ngơ trước việc Iraq sử dụng vũ khí hóa học và vụ bắn hạ máy bay dân sự. Ngược lại, Người Mỹ lại kinh hoàng trước chiến thuật "sóng người" tàn bạo của Iran, như việc sử dụng binh lính trẻ em, việc Iran từ chối đàm phán hòa bình, quyết định trở thành kẻ gây hấn vào năm 1982, và vai trò của Iran trong các cuộc tấn công khủng bố. Trớ trêu thay, cuộc chiến tàn khốc này, dù gây thiệt hại nặng nề, lại giúp Khomeini củng cố quyền lực và nắm quyền kiểm soát toàn diện bằng cách đoàn kết người dân chống lại kẻ thù chung. 
Nhưng nếu xét toàn cảnh của cuộc chiến, nó đã tàn phá Iran với hàng trăm nghìn người chết và nền kinh tế suy yếu nghiêm trọng. Năm 1988, Khomeini miễn cưỡng chấp nhận một lệnh ngừng bắn trong Chiến tranh Iran-Iraq, gọi đó là "uống chén độc". Sự kiện này đã mở đường cho một giai đoạn ôn hòa và thực dụng hơn trong lịch sử Cộng hòa Hồi giáo.

IX. Thập niên 1990: Khoảng lặng ngắn ngủi

Sau khi cuộc chiến tàn khốc với Iraq kết thúc vào năm 1988, một chương mới đầy toan tính và thực dụng đã mở ra cho Iran. Với một nền kinh tế kiệt quệ và hàng trăm nghìn người thiệt mạng, áp lực tái thiết đất nước và nhu cầu phá vỡ thế bị cô lập đã trở thành một ưu tiên chiến lược. Sự qua đời của Ayatollah Khomeini vào năm 1989 và sự trỗi dậy của các nhân vật có tinh thần cải cách như Tổng thống Mohammad Khatami vào cuối thập niên 80, với thông điệp về một "cuộc đối thoại giữa các nền văn minh", đã phát đi những tín hiệu hạ nhiệt đầu tiên.
Về phía Washington, sự sụp đổ của Liên Xô và chiến thắng trong Chiến tranh Vùng Vịnh năm 1991 cũng đã làm thay đổi các ưu tiên chiến lược. Mặc dù Iran vẫn bị xem là một mối đe dọa, nhưng Saddam Hussein của Iraq mới là mối bận tâm trước mắt. Điều này đã tạo ra một khoảng thời gian chiến lược hiếm hoi, nơi hai kẻ thù cũ có thể tạm gác lại mâu thuẫn để tập trung vào một mối nguy chung.
Dù đã có những động thái thăm dò từ cả hai phía, giai đoạn hạ nhiệt này cuối cùng vẫn khá mong manh và không đi đến kết quả nào cụ thể. Hậu quả từ các sự kiện trong lịch sử đã chứng tỏ mối quan hệ Mỹ và Iran có rất nhiều rào cản không thể vượt qua. Bức tường thù địch và mất lòng tin được xây dựng trong nhiều thập kỷ đã quá vững chắc, khiến những cơ hội đối thoại trong thập niên 1990 không đủ sức để có thể phá vỡ, và mối quan hệ giữa hai quốc gia lại tiếp tục chìm trong vòng xoáy đối đầu.

X. Đầu thế kỷ 21: "Trục Ma quỷ" và sự leo thang hạt nhân

Bước sang đầu thế kỷ 21, khoảng lặng mong manh của thập niên 1990 nhanh chóng tan biến, nhường chỗ cho một vòng xoáy đối đầu mới giữa Iran và Hoa Kỳ. Bước ngoặt định hình cho giai đoạn này đến vào năm 2002, khi Tổng thống George W. Bush, trong bài diễn văn mang tên Tình trạng Liên bang, đã đưa ra một định danh gây chấn động, liệt Iran vào "trục ma quỷ" cùng với Iraq và Triều Tiên. Thuật ngữ này không chỉ là một lời cáo buộc về việc tài trợ khủng bố, mà còn là một lời tuyên án rằng Tehran đang tìm cách sở hữu vũ khí hủy diệt hàng loạt.
Cùng năm đó, một phát hiện chấn động đã trở thành ngòi nổ thứ hai: chương trình hạt nhân bí mật của Iran bị phơi bày trước cộng đồng quốc tế. Lo ngại về nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân lập tức dấy lên, và vấn đề này nhanh chóng trở thành tâm điểm của mọi chính sách đối ngoại, làm cơ sở cho một chế độ trừng phạt quốc tế hà khắc do Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu dẫn đầu, nhằm gây áp lực kinh tế để buộc Iran phải từ bỏ các tham vọng của mình.
Trong bối cảnh đó, lập trường của Washington đối với Tehran trở nên cứng rắn và không khoan nhượng. Iran bị xem là một mối đe dọa kép: vừa là nhà bảo trợ cho chủ nghĩa khủng bố, vừa là một quốc gia có tham vọng hạt nhân. Đáp lại, Iran cáo buộc Hoa Kỳ đang theo đuổi một chính sách thay đổi chế độ trá hình và xâm phạm chủ quyền quốc gia của họ. Các cuộc đàm phán về chương trình hạt nhân thường xuyên rơi vào bế tắc, với mỗi bên đều cho rằng đối phương thiếu thiện chí. Di sản của sự ngờ vực lịch sử, được củng cố bởi những diễn biến này, đã trở thành một rào cản không thể vượt qua, đẩy hai quốc gia vào một trạng thái đối đầu nguy hiểm và kéo dài, đặt nền móng cho những cuộc khủng hoảng còn phức tạp hơn trong tương lai.

XI. Thỏa thuận Hạt nhân JCPOA: Khoảng lặng Ngoại giao Mong manh

Sau nhiều năm đối đầu trong bóng tối và dưới sức ép của một chế độ trừng phạt quốc tế hà khắc, vào những năm 2010, một cánh cửa ngoại giao hiếm hoi đã được mở ra. Các cường quốc thế giới và Iran, dù vẫn còn nhiều ngờ vực, đã cùng ngồi vào bàn đàm phán với một mục tiêu chung: tìm kiếm một giải pháp chính trị cho chương trình hạt nhân của Tehran. Quá trình này, dù kéo dài và đầy thách thức, cuối cùng đã dẫn đến một trong những thành tựu ngoại giao đa phương quan trọng nhất của thế kỷ 21: Kế hoạch Hành động Chung Toàn diện (JCPOA), được ký kết vào ngày 14 tháng 7 năm 2015 giữa Iran và nhóm P5+1.
Về bản chất, JCPOA là một thỏa thuận dựa trên nguyên tắc "trao đổi có đi có lại" (quid pro quo), hứa hẹn một giai đoạn "hạ nhiệt" chiến lược. Iran chấp nhận đặt ra những giới hạn nghiêm ngặt và dài hạn lên chương trình hạt nhân của mình: từ việc giảm số lượng máy ly tâm, giới hạn mức độ làm giàu uranium, cho đến việc tái cấu trúc cơ sở hạt nhân Arak và chấp nhận một cơ chế giám sát chưa từng có tiền lệ của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA). Đổi lại, các lệnh trừng phạt kinh tế đã làm tê liệt nền kinh tế Iran, đặc biệt là trong lĩnh vực dầu mỏ và ngân hàng, sẽ được dỡ bỏ. Mục tiêu kép của thỏa thuận là vừa đảm bảo tính hòa bình của chương trình hạt nhân Iran, vừa cho phép Tehran tái hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
Thỏa thuận đã ngay lập tức mang lại một sự hạ nhiệt rõ rệt trong mối quan hệ giữa Iran và phương Tây, đặc biệt là với Hoa Kỳ. Những cuộc tiếp xúc ngoại giao cấp cao hiếm hoi đã diễn ra, và nhiều người đã hy vọng rằng đây sẽ là nền tảng cho một mối quan hệ mang tính xây dựng hơn. Tuy nhiên, bên dưới bề mặt của sự hòa dịu tạm thời này, di sản của sự thù địch và ngờ vực lịch sử vẫn âm ỉ như một ngọn lửa dưới lớp tro tàn. Giai đoạn "hạ nhiệt" mong manh này, như lịch sử đã chứng minh, sẽ sớm phải đối mặt với những thử thách sinh tử khi các chính quyền mới với những lập trường đối đầu hơn lên nắm quyền ở Washington.

XII. Giai đoạn tái căng thẳng: JCPOA sụp đổ và vòng xoáy đối đầu

Tuy nhiên, khoảng lặng ngoại giao mà JCPOA mang lại tỏ ra rất ngắn ngủi. Sự thay đổi trong chính quyền Hoa Kỳ đã dẫn đến một sự đảo ngược chính sách mang tính kiến tạo, đẩy mối quan hệ Mỹ - Iran lao thẳng vào một quỹ đạo đối đầu mới. Vào tháng 5 năm 2018, chính quyền Tổng thống Donald Trump đã đơn phương rút khỏi thỏa thuận hạt nhân, với lập luận rằng nó không đủ sức kiềm chế tham vọng dài hạn của Iran. Ngay lập tức, Washington tái áp đặt một chế độ trừng phạt kinh tế hà khắc chưa từng có, với một học thuyết được định danh rõ ràng: chiến dịch "áp lực tối đa". Chính sách này đã giáng những đòn chí mạng vào các ngành kinh tế trọng yếu của Iran, từ dầu mỏ đến ngân hàng, đẩy nền kinh tế nước này vào tình trạng kiệt quệ.
Bị đẩy vào chân tường, Tehran buộc phải đáp trả. Ban đầu, Iran phản ứng một cách thận trọng, cố gắng cứu vãn thỏa thuận với các bên còn lại. Tuy nhiên, khi các lệnh trừng phạt tiếp tục siết chặt và không có sự bù đắp kinh tế đáng kể nào từ châu Âu, Iran bắt đầu thực hiện các bước đi cứng rắn hơn để cho thấy rằng họ sẽ không dễ bị bắt nạt. Vịnh Oman trở thành chiến trường cho các cuộc tấn công bằng mìn vào tàu chở dầu, và đến tháng 6 năm 2019, một máy bay không người lái RQ-4 Global Hawk của Mỹ đã bị bắn hạ trên eo biển Hormuz. Song song đó, Iran bắt đầu từng bước rút khỏi các cam kết hạt nhân trong JCPOA, một động thái được tính toán nhằm gây áp lực trực tiếp lên các cường quốc châu Âu.
Vòng xoáy đối đầu này đạt đến đỉnh điểm vào ngày 3 tháng 1 năm 2020, khi Hoa Kỳ tiến hành một cuộc không kích táo bạo, ám sát Tướng Qassem Soleimani – kiến trúc sư trưởng cho các hoạt động quân sự của Iran ở nước ngoài. Vụ ám sát một nhân vật quyền lực như Soleimani đã đẩy hai quốc gia đến bờ vực của một cuộc chiến tranh toàn diện. Đòn trả đũa của Iran đến ngay sau đó, với một loạt tên lửa đạn đạo được bắn vào hai căn cứ quân sự của Mỹ ở Iraq. Dù không gây thiệt hại về người, đây là lần đầu tiên Tehran tấn công quân sự trực diện vào các mục tiêu của Mỹ, một sự leo thang căng thẳng đầy nguy hiểm. Trong khi đó, cuộc chiến ủy nhiệm vẫn tiếp tục âm ỉ, với việc Iran duy trì sự hậu thuẫn cho các lực lượng như Hezbollah, Houthi và Hamas, duy trì một vòng cung bất ổn xung quanh các đồng minh của Mỹ trong khu vực.
Mới đây nhất, Mỹ tiếp tục can thiệp vào sự kiện 12 ngày leo thang xung đột giữa Israel và Iran khi những chiếc máy bay B-2 tối tân được lựa chọn để tấn công vào các cơ sở hạt nhân của quốc gia Ba Tư này. Đáp lại hành động quân sự từ Mỹ, Iran bắn 19 tên lửa vào căn cứ Hoa Kỳ ở Qatar. Cuối cùng, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã tuyên bố lệnh ngừng bắn giữa Israel và Iran tối 23-6 mà ông hy vọng sẽ trở thành vĩnh viễn. 
Mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và Iran vẫn còn quá nhiều mâu thuẫn lớn và rất lâu nữa 2 quốc gia này mới có thể tìm được tiếng nói chung.