Leonardo da Vinci: Hành Trình của thiên tài qua NĂM KIỆT TÁC HỘI HỌA BẤT HỦ
Leonardo da Vinci. Chỉ cần nhắc đến cái tên này, nhiều người lập tức hình dung về một hình mẫu gần như thần thánh, một biểu tượng toàn...
Leonardo da Vinci. Chỉ cần nhắc đến cái tên này, nhiều người lập tức hình dung về một hình mẫu gần như thần thánh, một biểu tượng toàn năng của thời Phục Hưng. Leonardo không chỉ là một họa sĩ, ông là một kỹ sư, một nhà giải phẫu, một kiến trúc sư, một nhà phát minh, một triết gia…. Ông cũng là hiện thân của một trí tò mò không bao giờ biết đến giới hạn, một bộ não dường như có khả năng ôm trọn cả vũ trụ.

Nhưng làm thế nào chúng ta có thể thực sự thấu hiểu một con người vĩ đại đến thế? Làm sao để giải mã được những suy tư phức tạp, những tham vọng và cả những thất bại đã định hình nên cuộc đời phi thường của Leonardo da Vinci? Có lẽ, con đường tốt nhất không phải là qua những trang tiểu sử khô khan, mà là qua chính di sản mà ông để lại. Những tác phẩm hội họa của Leonardo như những cánh cửa sổ, mở ra từng giai đoạn trong cuộc đời, từng bước tiến trong tư duy và từng nỗi ám ảnh trong tâm hồn ông.
Các diễn giải sau, hãy cùng nhau lần theo dấu chân của Leonardo qua năm kiệt tác mà cá nhân mình cho là tiêu biểu nhất, trải dài từ những ngày tháng tập sự non nớt đến đỉnh cao của sự nghiệp và những năm tháng cuối đời. Mỗi bức tranh là một chương hồi, một bản luận án về cuộc đời, phương pháp và khát khao chạm đến sự thật của một trong những thiên tài vĩ đại nhất mà nhân loại từng sản sinh.
Các nội dung trong bài viết chủ yếu được tham khảo từ cuốn sách “Leonardo da Vinci” của tác giả Walter Isaacson.
I. Năm bức tranh, năm chặng đường
1. Lễ Truyền Tin (khoảng 1472-1475): Điểm bắt đầu của một thiên tài
Câu chuyện của chúng ta bắt đầu tại Florence vào đầu những năm 1470, một thành phố đang ở đỉnh cao của thời Phục Hưng, một cái nôi của nghệ thuật và tri thức. Trong xưởng vẽ danh tiếng của họa sĩ người Ý Andrea del Verrocchio - một trong những nghệ sĩ bậc thầy của thành phố, có một chàng trợ lý trẻ tuổi tên là Leonardo. Chàng trai ấy mới ngoài 20, nhưng tài năng và tham vọng đã sớm bộc lộ. Và chính trong giai đoạn này, kiệt tác đầu tay của Leonardo, bức Lễ Truyền Tin, đã ra đời.
Bức tranh mô tả một khoảnh khắc thiêng liêng: Thiên thần Gabriel quỳ gối, báo tin mừng cho Đức Mẹ Maria rằng nàng sẽ trở thành mẹ của Đấng Cứu Thế. Nhưng khác với những bức tranh cùng chủ đề trước đó, Leonardo không đặt bối cảnh trong một không gian nội thất trang nghiêm. Ông đưa câu chuyện ra một khu vườn có tường bao của một căn biệt thự miền thôn dã, một sự phá cách đầy tinh tế. Tuy nhiên, khi nhìn vào tác phẩm, người ta không khỏi nhận ra những "khiếm khuyết". Bức tường đá phía sau trông có phần thô kệch. Tư thế của Đức Mẹ dường như quá xa so với chiếc bàn đá để có thể chạm vào cuốn sách. Một cây bách ở phía xa trông như thể mọc ra từ chính những ngón tay của Thiên thần. Những chi tiết này đã làm dấy lên một cuộc tranh cãi kéo dài hàng thế kỷ rằng: Liệu đây có thực sự là tác phẩm của duy nhất Leonardo? Hay nó là sản phẩm của một sự hợp tác có phần vụng về giữa ông, người thầy Verrocchio và các đồng nghiệp trong xưởng?
Nhưng chính trong những "sai sót" đó, người ta lại tìm thấy dấu ấn không thể nhầm lẫn của một thiên tài đang trong giai đoạn đầu của hành trình phát triển. Bức tranh này được coi là phòng thí nghiệm đầu tiên của Leonardo khi ông còn khá trẻ. Ông đang thử thách mọi thứ. Ông từ bỏ chất liệu màu keo truyền thống, vốn cho những đường nét sắc cạnh, để chuyển sang sử dụng sơn dầu, một kỹ thuật mới du nhập từ Hà Lan. Ông dùng những lớp sơn dầu mỏng, nhẹ nhàng hòa quyện vào nhau, thậm chí còn dùng chính những đầu ngón tay của mình để tán màu, tạo ra những vùng bóng mờ ảo như sương khói. Đó chính là những dấu hiệu đầu tiên của kỹ thuật sfumato trứ danh sẽ làm nên tên tuổi của ông sau này.
Xin giải thích nhanh rằng kỹ thuật Sfumato là một kỹ thuật hội họa tạo ra sự chuyển đổi màu sắc và tông màu mềm mại, không có đường viền hoặc đường biên rõ ràng, tạo hiệu ứng mờ ảo như khói. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng ánh sáng và bóng râm tinh tế, làm cho các đối tượng trong tranh có vẻ như hòa quyện vào nhau và tạo ra chiều sâu, đặc biệt là trong việc tái tạo làn da và hiệu ứng khí quyển
Quay trở lại với nội dung chính, vậy những lỗi phối cảnh kia thì sao? Nếu được pháp đánh giá, cá nhân người viết coi rằng chúng cũng không hẳn là lỗi. Phân tích kỹ thuật cho thấy, Leonardo dường như đã cố tình vẽ theo một kiểu phối cảnh biến dạng. Khi nhìn chính diện, các chi tiết có vẻ lệch lạc. Nhưng nếu người xem đứng ở một góc thấp hơn về phía bên phải – vị trí mà các tu sĩ có thể đã đứng để chiêm ngưỡng bức tranh khi nó còn được treo trong nhà thờ – thì mọi thứ bỗng trở nên hợp lý một cách đáng kinh ngạc. Cánh tay của Đức Mẹ không còn quá dài, và các đường nét trở nên hài hòa. Chàng họa sĩ trẻ không chỉ vẽ một bức tranh, ông đang tính toán cả trải nghiệm thị giác của người xem.
Bức tranh Lễ Truyền Tin chính là một lát cắt hoàn hảo về con người Leonardo ở tuổi đôi mươi. Một chàng trai táo bạo, không sợ mắc lỗi, một nhà khoa học trong hình hài một họa sĩ, người đã bị ám ảnh bởi ánh sáng, bởi phối cảnh, và bởi khát khao tái tạo lại thế giới một cách chân thực nhất có thể. Bức tranh này, với cả vẻ đẹp và những khiếm khuyết của nó, đã trở thành một lời hứa, một lời tiên tri về một bậc thầy vĩ đại trong tương lai.
2. Người Vitruvius (khoảng 1490): Đất và trời hòa làm một
Sau giai đoạn học hỏi và thử nghiệm đầy tham vọng tại Florence, Leonardo da Vinci chuyển đến Milan, chính thức phục vụ cho triều đình của Công tước Ludovico Sforza. Đây không chỉ đơn thuần là một sự thay đổi về địa lý; đó là một cuộc chuyển mình về trí tuệ. Milan lúc bấy giờ là một lò luyện tri thức, một trung tâm học thuật sôi động, nơi những bộ óc vĩ đại nhất về kỹ thuật, kiến trúc và toán học quy tụ. Tại đây, Leonardo không còn chỉ là một họa sĩ. Ông là một nhà tư tưởng, một kỹ sư, một người được tham gia vào những cuộc đối thoại đỉnh cao.
Hãy tưởng tượng những buổi tối tại Milan, trong những sảnh đường của Lâu đài Sforza, nơi Leonardo ngồi lại cùng những người bạn và cũng là đối thủ trí tuệ của mình, các kiến trúc sư tài ba như Francesco di Giorgio và Giacomo Andrea. Họ không bàn về những câu chuyện phiếm. Họ cùng nhau lật giở một văn bản cổ xưa, một bí ẩn đã thách thức các nghệ sĩ và nhà khoa học suốt nhiều thế kỷ - cuốn De Architectura (Về kiến trúc) của Vitruvius, một kỹ sư La Mã sống từ thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên.
Trong cuốn sách đó, Vitruvius đã đưa ra một ý tưởng đầy tham vọng và cũng đầy mê hoặc: cơ thể con người, tạo vật hoàn hảo nhất của tự nhiên, chính là một tiểu vũ trụ. Và với những tỷ lệ hoàn hảo của nó, cơ thể con người có thể vừa vặn một cách chính xác trong cả hai hình dạng thiêng liêng và cơ bản nhất của hình học là hình tròn và hình vuông. Hình vuông tượng trưng cho đất, cho thế giới vật chất hữu hạn. Hình tròn tượng trưng cho trời, cho vũ trụ thần thánh vô biên. Con người, theo Vitruvius, chính là cây cầu nối liền hai thế giới đó. Ý tưởng này đã mê hoặc các nghệ sĩ và kiến trúc sư suốt 1500 năm, nhưng không một ai có thể minh họa nó một cách thuyết phục và trọn vẹn. Đó là một bài toán hình học, một câu đố triết học còn bỏ ngỏ.
Chính trong bối cảnh đó, vào khoảng năm 1490, một trong những hình ảnh mang tính biểu tượng nhất của cả thời Phục Hưng đã ra đời: bức vẽ Người Vitruvius của Leonardo.
Tác phẩm này không phải là một ý tưởng hoàn toàn nguyên bản của Leonardo. Nó là kết quả của một quá trình hợp tác, tranh luận và một cuộc đua ngầm giữa những bộ óc vĩ đại. Chúng ta biết rằng Leonardo, trong một chuyến đi đến Pavia cùng Francesco di Giorgio, đã tìm đến thư viện Visconti để được tận mắt chiêm ngưỡng một bản chép tay của De Architectura. Ông đã ghi chú trong sổ tay của mình: "Hỏi tại các cơ sở bán giấy bút về Vitruvius". Ông không chỉ đọc, ông khao khát được sở hữu và giải mã nó.
Nhưng Leonardo đã không chấp nhận lý thuyết của Vitruvius một cách mù quáng. Ông xem đó là một giả thuyết cần được kiểm chứng. Ông lao vào nghiên cứu. Ông trao đổi với Francesco di Giorgio, người cũng đã có những phác thảo riêng của mình. Và quan trọng nhất, ông tự mình đo đạc cơ thể người để kiểm chứng từng tỷ lệ.
Và ông đã phát hiện ra rằng, Vitruvius, vị kiến trúc sư vĩ đại của La Mã, đã có những sai sót. Leonardo, bằng kinh nghiệm thực tế, nhận ra rằng tỷ lệ mà Vitruvius đưa ra không hoàn toàn chính xác. Ví dụ, Vitruvius cho rằng chiều cao của một người đàn ông bằng sáu lần chiều dài bàn chân của anh ta. Nhưng Leonardo, sau khi đo đạc, đã hiệu chỉnh lại: con số đó phải là bảy. Ông đã dùng khoa học thực nghiệm để thách thức và hoàn thiện một kinh điển cổ đại.
Và rồi, ông cầm bút lên. Trên một tờ giấy lớn, với kích thước khoảng 30x45 cm, ông bắt đầu công trình của mình. Bức vẽ của ông không chỉ là một sự minh họa. Nó là một sự hiệu chỉnh, một sự hoàn thiện, một lời giải đáp cho bài toán đã tồn tại suốt 15 thế kỷ. Với những nét mực dứt khoát như một bản khắc, được tính toán bằng com-pa và ê-ke, ông đã vẽ nên hình ảnh một người đàn ông với hai tư thế chồng lên nhau một cách tài tình, dang rộng tay chân trong cả hình tròn và hình vuông. Ông đã giải được bài toán mà nhiều người trước đó đã thất bại. Leonardo nhận ra rằng hình tròn và hình vuông không cần phải đồng tâm. Ông đặt tâm của hình tròn ở rốn – biểu tượng của sự sống, của nguồn gốc thiêng liêng, và đặt tâm của hình vuông ở cơ quan sinh dục – biểu tượng của sự sinh sôi, của thế giới vật chất. Bằng cách đó, ông đã tạo ra một sự hài hòa tuyệt đối, một giải pháp vừa chính xác về mặt toán học, vừa sâu sắc về mặt triết học.
Người Vitruvius không chỉ là một bản vẽ về giải phẫu. Nó là một tuyên ngôn. Hình ảnh con người nằm ở trung tâm, làm chủ cả không gian vật chất và tinh thần, đã trở thành biểu tượng tối thượng của chủ nghĩa nhân văn thời Phục Hưng: “Con người là thước đo của vạn vật”. Con người, với lý trí và sự hiểu biết của mình, có thể khám phá và nắm bắt được những quy luật của vũ trụ.
Bức vẽ này cũng phản chiếu sâu sắc con người Leonardo hơn bất kỳ tác phẩm nào khác. Nó cho thấy một trí tò mò không biên giới, một tinh thần khoa học luôn kiểm chứng kinh điển bằng trải nghiệm thực tế. Nó cho thấy một con người ưa thích hợp tác, nuôi dưỡng những ý tưởng lớn lao thông qua các cuộc đối thoại với những người bạn đồng nghiệp. Đó không phải là một bức tự họa về thể chất, mà là một bức chân dung về tinh thần. Đó là một Leonardo đang tự đo đếm bản thân, tự đặt mình vào trung tâm của hình tròn và hình vuông, cố gắng tìm ra vị trí của chính mình trong sự hài hòa vĩ đại của vũ trụ.
Ngày nay, bản vẽ gốc của Người Vitruvius được cất giữ cẩn mật trong một căn phòng khóa chặt tại Bảo tàng Gallerie dell’Accademia ở Venice. Do sự mong manh của giấy và mực sau hơn 500 năm, nó rất hiếm khi được trưng bày trước công chúng. Nhưng hình ảnh của nó đã vượt ra khỏi những bức tường của viện bảo tàng, trở thành một trong những biểu tượng văn hóa phổ biến nhất trên thế giới.
3. Bữa Tối Cuối Cùng (1495-1498): Sân khấu của tâm hồn
Nếu Người Vitruvius là đỉnh cao của sự hài hòa tĩnh tại, một sự chiêm nghiệm về trật tự hoàn hảo của vũ trụ, thì Bữa Tối Cuối Cùng chính là đỉnh cao của sự kịch tính, một cơn bão của những cảm xúc con người được đóng băng trong một khoảnh khắc vĩnh cửu. Được Công tước Ludovico Sforza đặt hàng để trang hoàng cho phòng ăn của tu viện Santa Maria delle Grazie ở Milan, Leonardo đã không chỉ vẽ một bức tranh tường. Ông đã biến một bức tường phẳng lặng thành một bản anh hùng ca thị giác, một sân khấu vĩ đại của tâm hồn con người.
Hoàn cảnh ra đời của nó đã nói lên tầm quan trọng của dự án. Ludovico Sforza không chỉ muốn một bức tranh trang trí. Ông dự định biến nhà thờ này thành một lăng mộ huy hoàng cho gia tộc Sforza. Bức tranh này, do đó, phải là một kiệt tác xứng tầm, một di sản để lại cho muôn đời. Và ông đã tin tưởng giao phó nó cho người nghệ sĩ và kỹ sư tài ba nhất trong triều đình của mình. Leonardo, người lúc đó đã ở Milan được hơn một thập kỷ, đã nhận lấy thử thách này với một tham vọng chưa từng có.
Leonardo đã không chọn một khoảnh khắc bình yên. Ông đã chọn khoảnh khắc kịch tính nhất trong toàn bộ câu chuyện. Đó là giây duy nhất, ngay sau khi Chúa Jesus vừa thốt ra lời tiên tri lạnh gáy, một câu nói sẽ làm rung chuyển tận gốc rễ đức tin của những người thân cận nhất: "Quả thật, ta nói cùng các ngươi rằng có một người trong các ngươi sẽ phản ta"
Lời nói đó, được Chúa Jesus thốt ra với một vẻ bình thản đến đau lòng, đã rơi vào giữa bàn tiệc như một viên đá được ném vào mặt hồ phẳng lặng. Và thiên tài của Leonardo nằm ở cách ông đã khắc họa cơn bão cảm xúc lan tỏa ra từ điểm rơi đó. Toàn bộ bức tranh là một bản giao hưởng của những phản ứng. Mười hai vị tông đồ, những người chỉ vài giây trước đó còn đang trò chuyện vui vẻ, bỗng chốc bị nhấn chìm trong một cơn lốc của sự kinh ngạc, giận dữ, hoài nghi và nỗi đau buồn tột cùng.
Leonardo, với tư cách của một đạo diễn sân khấu thiên tài, đã dàn dựng cơn bão đó một cách hoàn hảo. Ông đã chia 12 tông đồ thành bốn nhóm ba người, mỗi nhóm như một làn sóng cảm xúc riêng biệt, tất cả đều xô về phía trung tâm, nơi Chúa Jesus ngồi đó, tĩnh lặng và cô độc.
Hãy nhìn vào Thomas, vị tông đồ của sự hoài nghi, giơ một ngón tay lên trời, một cử chỉ như đang chất vấn, như muốn hỏi "Tại sao?". Cử chỉ này như một lời tiên tri cho chính sự hoài nghi của ông sau này khi Chúa phục sinh. James "em", kinh hoàng, dang rộng hai tay như muốn đẩy lùi một sự thật khủng khiếp. Philip, với vẻ mặt đau đớn, hai tay đặt lên ngực, như muốn nói "Chúa ơi, không thể nào là con được."
Ở phía bên kia, Peter - con người của hành động và sự nóng nảy, bật người về phía trước, tay đã nắm chặt con dao, một cơn thịnh nộ đã bùng lên trong ánh mắt. Cử chỉ này cũng là một điềm báo, báo trước việc ông sẽ dùng chính con dao đó để chém đứt tai một người lính trong vườn Gethsemane. Bên cạnh ông, John, vị tông đồ được yêu quý nhất, gần như ngất đi trong nỗi đau buồn, ngả người về phía Peter. Và giữa họ, trong bóng tối, là Judas Iscariot. Leonardo đã khắc họa kẻ phản bội một cách bậc thầy. Judas rụt người lại, khuôn mặt chìm trong bóng tối, một tay nắm chặt túi bạc và tay kia trong lúc giật mình đã làm đổ một lọ muối trên bàn, một điềm báo của sự thất tín trong văn hóa dân gian.
Để tạo ra một không gian hoàn hảo cho vở kịch tâm hồn này, Leonardo đã vận dụng kiến thức phối cảnh của mình một cách tài tình. Ông đã đóng một chiếc đinh vào tường, ngay tại thái dương của Chúa Jesus, và dùng nó làm điểm tụ duy nhất. Mọi đường nét của kiến trúc, của những tấm thảm trên tường, của trần nhà, của chiếc bàn dài, đều hội tụ về điểm đó. Kỹ thuật này đã tạo ra một ảo ảnh về chiều sâu một cách hoàn hảo, khiến người xem có cảm giác như căn phòng ăn của tu viện được kéo dài vào trong chính bức tranh, và họ đang thực sự ngồi cùng bàn với các thánh tông đồ.
Ông còn tinh tế đến mức điều chỉnh phối cảnh để nó tối ưu nhất với vị trí của người xem thực tế. Khi các thầy tu bước vào phòng ăn từ một cánh cửa nhỏ bên phải, họ sẽ thấy bàn tay của Chúa Jesus như đang hướng thẳng về phía mình, một lời chào mời đầy ý nghĩa và mang tính cá nhân. Đó là một sự tính toán quang học chỉ có ở một bộ não vừa là nghệ sĩ vừa là nhà khoa học.
Nhưng trong khát khao tạo ra một kiệt tác hoàn hảo, một tác phẩm có độ sáng và chi tiết của sơn dầu, Leonardo đã thực hiện một thử nghiệm mạo hiểm, một canh bạc với thời gian. Thay vì dùng kỹ thuật bích họa truyền thống, vốn rất bền nhưng đòi hỏi phải vẽ rất nhanh trên một lớp vữa còn ướt, ông đã thử nghiệm một công thức mới. Ông đã vẽ bằng tempera và sơn dầu trên một bức tường khô đã được xử lý bằng nhiều lớp nền phức tạp. Kỹ thuật này cho phép ông làm việc một cách từ tốn, chỉnh sửa và thêm thắt các chi tiết một cách tỉ mỉ, đạt được những hiệu ứng ánh sáng và màu sắc chưa từng có.
Nhưng nó cũng là một sai lầm chết người. Lớp sơn, với công thức thử nghiệm đó, đã không bám dính tốt vào bức tường ẩm ướt của phòng ăn tu viện. Chỉ vài thập kỷ sau khi hoàn thành, kiệt tác của ông đã bắt đầu mục nát và bong tróc. Giorgio Vasari, vào năm 1550, đã phải đau đớn mô tả rằng bức tranh đã bị "hủy hoại". Sự đổi mới táo bạo của Leonardo đã phải trả một cái giá quá đắt.
Dù vậy, Bữa Tối Cuối Cùng, ngay cả trong tình trạng hư hại của nó, vẫn là một trong những tác phẩm có sức ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử nghệ thuật. Nó là một minh chứng cho khả năng dàn dựng như một đạo diễn sân khấu của Leonardo, và cũng là một bài học bi tráng về cái giá của sự sáng tạo. Bức tranh cũng trở thành tâm điểm của những suy đoán, đặc biệt là thuyết âm mưu, được khuếch đại bởi cuốn tiểu thuyết "Mật mã Da Vinci" của tác giả Dan Brown.
4. Mona Lisa (1503-1517): Nỗi ám ảnh
Sau những năm tháng đầy biến động ở Milan và một thời gian ngắn phục vụ cho vị tướng tàn bạo Cesare Borgia, Leonardo da Vinci quay trở lại Florence vào khoảng năm 1503. Thành phố lúc này đang ở đỉnh cao của nghệ thuật, nhưng Leonardo, lúc này đã là một bậc thầy ngoài năm mươi, dường như đã mệt mỏi với những dự án kỹ thuật quân sự. Ông quay trở lại với hội họa, và nhận một đơn đặt hàng tưởng chừng như rất đỗi bình thường: vẽ một bức chân dung. Người đặt hàng là Francesco del Giocondo, một thương nhân buôn lụa giàu có và có tiếng tăm ở Florence. Ông muốn có một bức chân dung của người vợ trẻ - Lisa Gherardini, hay còn gọi là Lisa del Giocondo, để kỷ niệm việc họ chuyển đến nhà mới và sự ra đời của người con thứ hai.
Đó là một công việc quen thuộc đối với bất kỳ họa sĩ nào thời bấy giờ, một cách để kiếm sống. Nhưng trong tay Leonardo, một đơn hàng trần tục đã biến thành một nỗi ám ảnh, một cuộc tìm kiếm ý nghĩa kéo dài suốt phần đời còn lại. Ông bắt đầu vẽ Mona Lisa.
Leonardo đã không bao giờ giao bức tranh cho gia đình Giocondo. Ông đã giữ nó bên mình như một báu vật, một người bạn đồng hành tri kỷ. Bức tranh đã cùng ông trong mọi cuộc hành trình: từ Florence đến Milan, rồi đến Rome, và cuối cùng, vượt qua dãy Alps để sang Pháp. Ông liên tục chỉnh sửa nó, thêm vào những lớp sơn dầu mỏng như sương khói, trau chuốt từng chi tiết và chỉ dừng lại cho đến tận năm 1517, khi tay phải của ông dần bị liệt vì một cơn đột quỵ. Ông đã dành hơn 15 năm để hoàn thiện nó, và có lẽ, trong tâm trí ông, nó vẫn chưa bao giờ thực sự "hoàn thành". Nó đã trở thành một phần của chính ông.
Vậy, điều gì đã khiến một bức chân dung trở nên ám ảnh đến vậy? Điều gì đã biến một đơn hàng thương mại thành một di sản bất tử của nhân loại? Sức hút của nó nằm ở nụ cười, ánh nhìn và khung cảnh – ba yếu tố được Leonardo dệt nên bằng một sự kết hợp ma thuật giữa nghệ thuật và khoa học.
Nụ cười của Mona Lisa là một bí ẩn vĩnh cửu, một trong những đề tài được phân tích nhiều nhất trong lịch sử nghệ thuật. Nó thoắt ẩn thoắt hiện, khó nắm bắt, như một cảm xúc thoáng qua mà ta không thể gọi tên. Khi bạn nhìn thẳng vào đôi môi, nụ cười dường như biến mất, chỉ còn lại một vẻ điềm tĩnh, gần như trung tính. Nhưng khi bạn nhìn vào đôi mắt hay gò má của nàng, bạn lại cảm thấy khóe môi ấy đang mỉm cười một cách dịu dàng. Đây không phải là một sự tình cờ. Đây là một ảo ảnh quang học được Leonardo, bậc thầy của thị giác, tính toán đến từng chi tiết. Ông hiểu rằng mắt người có hai cách nhìn: nhìn trực diện (vùng trung tâm võng mạc) để thấy chi tiết rõ nét, và nhìn ngoại biên để cảm nhận các mảng sáng tối. Ông đã cố tình vẽ các chi tiết của nụ cười – những bóng mờ tinh vi ở khóe miệng – ở một tần số không gian thấp, khiến nó chỉ thực sự hiện ra khi chúng ta không nhìn trực tiếp vào đó. Nụ cười ấy tồn tại ở chính ranh giới của nhận thức, một minh chứng cho sự am hiểu sâu sắc của ông về cách bộ não con người kiến tạo nên thực tại.
Đôi mắt của nàng cũng có một hiệu ứng kỳ lạ. Chúng dường như luôn dõi theo người xem, dù bạn đứng ở bất kỳ góc độ nào. "Hiệu ứng Mona Lisa" này được tạo ra bởi sự thành thạo của Leonardo trong việc sử dụng ánh sáng và bóng tối, tạo ra một ánh nhìn sống động, có chiều sâu, một sự kết nối trực tiếp và đầy bí ẩn với người đối diện.
Và rồi, có khung cảnh đằng sau nàng. Đó không phải là một căn phòng sang trọng hay một phông nền đơn điệu. Đó là một phong cảnh mờ ảo, huyền bí, với những dòng sông uốn l khúc, những cây cầu xa xăm và những dãy núi đá chìm trong sương. Phong cảnh đó dường như không thuộc về bất kỳ nơi nào trên Trái Đất. Nó là một phong cảnh của tâm hồn. Leonardo đã cố tình vẽ đường chân trời ở hai bên không đối xứng, tạo ra một cảm giác chuyển động tinh vi, khiến cho tư thế của nàng Lisa dường như cũng thay đổi khi ta nhìn lâu hơn. Phong cảnh đó không chỉ là một phông nền. Nó là sự kết nối giữa linh hồn con người và thế giới tự nhiên vĩnh cửu, một sự phản chiếu của chính thế giới nội tâm phức tạp, đầy bí ẩn của nàng.
Để tạo ra những hiệu ứng ma thuật này, Leonardo đã vận dụng kỹ thuật sfumato của mình đến đỉnh cao, một đỉnh cao mà không một họa sĩ nào khác có thể chạm tới. Ông vẽ trên một tấm gỗ bạch dương, được lót một lớp chì trắng dày để tăng cường độ sáng. Và rồi, ông bắt đầu quá trình của một nhà giả kim. Ông phủ lên đó những lớp sơn dầu cực mỏng, gần như trong suốt, được gọi là các lớp glaze. Người ta ước tính rằng, ông đã phủ lên đến ba mươi lớp như vậy. Mỗi lớp chỉ dày vài micromét, mỏng hơn cả một sợi tóc người. Quá trình này mất rất nhiều năm, đòi hỏi một sự kiên nhẫn phi thường. Nhưng chính nhờ nó, ông đã làm nhòa đi mọi đường viền, mọi ranh giới sắc cạnh. Ánh sáng và bóng tối hòa quyện vào nhau, tan vào nhau như khói, tạo ra một bề mặt mềm mại, mịn màng và sống động một cách kỳ lạ.
Mona Lisa là một sự tổng hợp của toàn bộ tri thức và nỗi ám ảnh của Leonardo. Nó là kết quả của hàng chục năm ông miệt mài mổ xẻ các tử thi để hiểu từng thớ cơ, từng dây thần kinh trên khuôn mặt con người, chỉ để có thể nắm bắt được bản chất của một nụ cười. Nó là thành quả của những tìm tòi không mệt mỏi về quang học, về cách ánh sáng tương tác với mắt người, để tạo ra một ánh nhìn có hồn. Nó là sự chiêm nghiệm về địa chất và tự nhiên, về cách những dòng sông bào mòn đá và sương mù bao phủ những ngọn núi, để vẽ nên một phong cảnh có chiều sâu triết học.
Nó là một tuyên ngôn về chủ nghĩa nhân văn, về khát khao khám phá những bí ẩn sâu thẳm nhất của con người và vũ trụ. Chính vì vậy, Leonardo đã không thể từ bỏ nó. Bức tranh đã trở thành một phòng thí nghiệm cá nhân, một cuốn sổ tay thị giác nơi ông liên tục thử nghiệm và gửi gắm những tri thức mới. Việc ông giữ nó bên mình cho đến lúc trút hơi thở cuối cùng cho thấy rằng, đối với ông, đây không phải là một đơn hàng. Đây là di sản của cả một cuộc đời.
Tất nhiên, với một kiệt tác như vậy, những tranh cãi và huyền thoại là không thể tránh khỏi. Danh tính của người mẫu, dù đã được xác nhận là Lisa del Giocondo qua các ghi chú lịch sử, vẫn là đề tài cho những thuyết âm mưu. Việc nàng không có lông mày cũng gây ra nhiều đồn đoán, dù các phân tích hiện đại cho thấy có thể chúng đã bị phai mờ hoặc bị mất đi trong quá trình làm sạch qua nhiều thế kỷ.
5. Đấng Cứu Thế (khoảng 1513-1519): Ánh nhìn cuối cùng
Trong kho tàng di sản của Leonardo da Vinci, có một bóng ma, một kiệt tác tưởng chừng như đã tan biến vào sương mù của lịch sử. Đó là bức Salvator Mundi – Đấng Cứu Thế. Câu chuyện của nó không chỉ là về nghệ thuật, mà còn là một cuộc phiêu lưu trinh thám kéo dài hàng thế kỷ, một vở kịch hiện đại về tiền bạc, quyền lực và cuộc tìm kiếm chân lý. Bức tranh này được cho là đã được Leonardo thực hiện vào khoảng đầu thế kỷ 16, có lẽ là theo đơn đặt hàng của Vua Louis XII của Pháp sau khi ông chinh phục Milan. Nhưng sau đó, nó đã biến mất. Trong nhiều thế kỷ, nó lưu lạc qua các bộ sưu tập hoàng gia, bị phủ lên bởi những lớp sơn vẽ lại vụng về, và dần bị lãng quên, bị xem như một bản sao không hơn không kém của các học trò.
Và rồi, vào năm 2005, tại một cuộc đấu giá bất động sản nhỏ ở New Orleans, bức tranh đã xuất hiện trở lại. Nó được bán với một cái giá gần như cho không. Một nhóm các nhà buôn nghệ thuật, với con mắt tinh tường, đã nhận ra một tia hy vọng le lói bên dưới lớp sơn cũ kỹ. Họ đã mua lại nó và bắt đầu một hành trình phục chế và thẩm định kéo dài sáu năm trời. Dưới bàn tay của nhà phục chế bậc thầy Dianne Modestini, từng lớp sơn vẽ đè, từng lớp bụi bẩn của thời gian đã được gỡ bỏ một cách cẩn trọng. Và rồi, một phép màu đã xảy ra. Một gương mặt, một đôi tay, một thần thái không thể nhầm lẫn đã dần hiện ra từ bóng tối. Năm 2011, thế giới nghệ thuật chấn động khi bức tranh được công bố là một tác phẩm đã mất của chính Leonardo da Vinci.
Salvator Mundi mô tả Chúa Jesus với một vẻ đẹp thanh thoát, có phần lưỡng tính, một đặc điểm thường thấy trong các tác phẩm cuối đời của Leonardo như Thánh John Tẩy Giả. Tay phải của Ngài giơ lên trong một cử chỉ ban phước quen thuộc, trong khi tay trái cầm một quả cầu pha lê trong suốt, biểu tượng cho thế giới mà Ngài đến để cứu chuộc. Nhưng điều khiến bức tranh trở nên ám ảnh chính là ánh nhìn của Ngài. Đó là một ánh nhìn thăm thẳm, trực diện, vừa toát lên vẻ thanh thản siêu việt, lại vừa gợi lên một nỗi bất an khó tả trong lòng người xem. Nụ cười của Ngài cũng mờ ảo, khó nắm bắt, như một tiếng vọng xa xăm của nụ cười Mona Lisa, một sự pha trộn giữa sự thấu hiểu, nỗi buồn và một sự bình yên thánh thiện.
Để tạo ra được hiệu ứng tâm lý phức tạp này, Leonardo lại một lần nữa vận dụng kỹ thuật sfumato của mình một cách bậc thầy. Các phân tích khoa học đã tìm thấy những dấu vết không thể chối cãi: ông đã dùng chính lòng bàn tay của mình để tán nhẹ lớp sơn ướt quanh mắt và miệng Chúa, làm nhòa đi mọi đường nét, tạo ra một hiệu ứng mờ ảo như khói, khiến cho biểu cảm của Ngài dường như thay đổi theo từng góc nhìn. Hơn thế nữa, các tia X đã phát hiện ra những pentimenti – những dấu vết của sự thay đổi ý định của người họa sĩ. Vị trí của ngón tay cái trên bàn tay ban phước ban đầu đã được vẽ khác đi, sau đó được Leonardo sửa lại. Đây là một bằng chứng đanh thép, một "chữ ký" của người sáng tạo, cho thấy đây là một tác phẩm gốc chứ không phải một bản sao chép.
Nhưng chính trong kiệt tác này, một điểm gây tranh cãi lớn nhất, một chi tiết đã khiến các nhà khoa học và nghệ thuật học phải đau đầu, đã xuất hiện: quả cầu pha lê. Leonardo, một bậc thầy về quang học, người đã dành cả đời để nghiên cứu về cách ánh sáng di chuyển và khúc xạ, lại vẽ quả cầu này một cách phi thực tế. Một quả cầu pha lê đặc thật sự sẽ hoạt động như một thấu kính lồi, làm cho mọi thứ phía sau nó trông bị phóng đại, lộn ngược và biến dạng. Nhưng trong tranh, những nếp gấp của chiếc áo choàng xanh vẫn hiện ra một cách rõ ràng, gần như không bị ảnh hưởng.
Tại sao một nhà khoa học cầu toàn và ám ảnh về sự chính xác như Leonardo lại mắc một "sai sót" cơ bản đến vậy? Liệu đây có phải là một sự bỏ qua? Hay đó là một dụng ý nghệ thuật có chủ đích? Nhiều người tin rằng, ở giai đoạn cuối đời, khi tư duy triết học và tâm linh của ông đã đạt đến một chiều sâu mới, Leonardo, nhà khoa học, đã chấp nhận lùi một bước để nhường chỗ cho Leonardo, nhà triết học. Ông đã cố tình vẽ quả cầu một cách "kỳ diệu", không tuân theo các định luật vật lý của trần thế, để nhấn mạnh thần tính siêu việt của Đấng Cứu Thế. Quả cầu trong tay Ngài không phải là một vật thể trần tục, nó là biểu tượng cho một vũ trụ thiêng liêng, một thế giới được cai trị bởi phép màu chứ không phải bởi các định luật quang học. Trong tác phẩm này, Leonardo dường như muốn nói rằng, có những điều nằm ngoài sự hiểu biết của khoa học, những điều thuộc về đức tin và sự bí ẩn của tâm linh.
Salvator Mundi là một lời tóm lược cho những đam mê cuối đời của ông về ánh sáng và thị giác, và cũng là một minh chứng cho thấy, đôi khi, một thiên tài có thể sẵn sàng hy sinh sự chính xác của thực tại để chạm đến một vẻ đẹp siêu hình. Và chính sự bí ẩn đó, cùng với câu chuyện tái phát hiện ly kỳ của nó, đã biến bức tranh thành một hiện tượng. Năm 2017, tại một cuộc đấu giá của hãng Christie's, nó đã được bán với một mức giá không tưởng: 450,3 triệu đô la, trở thành tác phẩm nghệ thuật đắt giá nhất từng được bán trong lịch sử. Nhưng rồi, sau đêm đấu giá định mệnh đó, bức tranh lại một lần nữa biến mất khỏi tầm mắt công chúng, làm dấy lên vô số những đồn đoán.
II. Chủ đề xuyên suốt: Sợi chỉ kết nối cả năm kiệt tác
Nhìn lại hành trình qua năm kiệt tác, chúng ta có thể thấy những sợi chỉ vàng, những chủ đề xuyên suốt đã nối liền toàn bộ sự nghiệp và tư duy của Leonardo.
Đầu tiên, đó là tinh thần tò mò. Mỗi bức tranh của ông đều là một phòng thí nghiệm, một nơi ông kết hợp nghệ thuật và khoa học một cách nhuần nhuyễn. Giải phẫu học giúp ông vẽ nên nụ cười. Quang học giúp ông tạo ra chiều sâu. Địa chất giúp ông xây dựng phong cảnh.
Thứ hai, đó là nỗi ám ảnh với kỹ thuật sfumato và nghiên cứu thị giác. Từ những thử nghiệm còn non nớt trong Lễ Truyền Tin, ông đã hoàn thiện nó đến mức siêu việt trong Mona Lisa, và áp dụng nó để tạo ra sự bí ẩn tâm linh trong Salvator Mundi.
Thứ ba, đó là khát khao nắm bắt chuyển động của cảm xúc. Nguyên tắc “chuyển động của tâm hồn được cảm nhận qua chuyển động của cơ thể” đã được thể hiện một cách bùng nổ trong Bữa Tối Cuối Cùng và một cách tinh vi, sâu lắng trong nụ cười của Mona Lisa.
Thứ tư, đó là một tinh thần cầu toàn đến mức cực đoan, điều đã khiến nhiều tác phẩm của ông bị bỏ dở, nhưng cũng chính nó đã tạo ra những kiệt tác được trau chuốt đến từng chi tiết nhỏ nhất. Và cuối cùng, đó là tinh thần hợp tác và học hỏi. Từ xưởng vẽ của Verrocchio đến các cuộc tranh luận với những học giả ở Milan, Leonardo đã nuôi dưỡng những ý tưởng vĩ đại của mình thông qua sự trao đổi không ngừng với những bộ óc khác.
Năm bức tranh, năm cánh cửa sổ, đã mở ra cho chúng ta thấy một hành trình phi thường của nghệ thuật, khoa học và triết lý nhân văn. Leonardo da Vinci đã để lại cho nhân loại không chỉ những báu vật vô giá, mà còn một thông điệp bất diệt. Từ những sai sót đầy tham vọng của tuổi trẻ đến đỉnh cao của sự bí ẩn và tinh vi, cuộc đời và sự nghiệp của ông là một bài ca về khát khao hiểu biết. Ông đã dạy chúng ta rằng, để tạo ra những điều vĩ đại, chúng ta phải dám thử nghiệm, dám mắc lỗi, và quan trọng nhất, phải dám kết hợp mọi nguồn tri thức để chạm đến cái đẹp và sự thật của vũ trụ. Di sản của ông nằm trong chính tinh thần không ngừng đặt câu hỏi và không bao giờ hài lòng với những câu trả lời có sẵn.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất