Le Terroir Và Một Hành Trình Trở Lại
Tôi trở về từ Pháp trong một trạng thái rất khó gọi tên. Không phải là hân hoan, cũng không hẳn là tiếc nuối. Chỉ là cảm giác của một...
Tôi trở về từ Pháp trong một trạng thái rất khó gọi tên. Không phải là hân hoan, cũng không hẳn là tiếc nuối. Chỉ là cảm giác của một người đã đi đủ xa để hiểu rằng, có những thứ chỉ khi quay về mới thấy rõ. Ở Pháp, tôi quen với việc người ta hỏi về xuất xứ trước khi nói đến chất lượng. *D’où ça vient ?* – nó đến từ đâu – gần như là câu hỏi mặc định. Một chai rượu vang, một ổ bánh mì, hay một miếng phô mai đều mang theo câu chuyện của vùng đất, của khí hậu, của con người. Người Pháp gọi đó là *le terroir* – thứ không thể sao chép, cũng không thể rút gọn thành vài dòng mô tả.
Khi trở lại Việt Nam, tôi gặp lại cacao. Và rồi, qua Marou, tôi nhận ra rằng cacao Việt Nam cũng có *terroir* của riêng nó. Marou không cố gắng làm cho chocolate Việt giống châu Âu, họ chỉ làm một việc rất giản dị: gọi đúng tên vùng đất. Đắk Lắk, Tiền Giang, Bến Tre… Những cái tên vốn quen thuộc với người Việt, nhưng lại trở nên mới mẻ khi được đặt lên bao bì một cách đàng hoàng, như một lời khẳng định rằng nguồn gốc có giá trị. Nhưng càng nhìn kỹ, tôi càng thấy thiếu một tầng sâu hơn. Những cái tên ấy vẫn còn đứng khá đơn độc, chưa được nâng đỡ bởi một hệ dữ liệu đủ đầy để kể trọn vẹn câu chuyện phía sau.
Ở khoảnh khắc đó, phần con người nghề nghiệp trong tôi – một data engineer – bắt đầu cựa quậy. Tôi không nghĩ đến blockchain, cũng không nghĩ đến những từ khóa thời thượng. Tôi chỉ nghĩ đến một câu hỏi rất cũ: dữ liệu đang nằm ở đâu, ai giữ nó, và ai có quyền kể câu chuyện từ dữ liệu ấy. Ở Pháp, tôi học được rằng tri thức chỉ thực sự có giá trị khi nó được chia sẻ một cách có trách nhiệm. *Le savoir n’a de sens que s’il est partagé.* Biết mà không mở ra, suy cho cùng, chỉ là một dạng tích trữ.
Ý tưởng Open Cacao bắt đầu từ đó. Không phải như một dự án lớn, mà như một phản xạ tự nhiên: nếu cacao Việt đã có tên, thì nó cũng xứng đáng có dữ liệu đi kèm. Dữ liệu về vùng trồng, về mùa vụ, về khí hậu, về con người. Không để làm đẹp, mà để hiểu. Tôi chọn bắt đầu bằng một web app rất đơn giản, nơi những dữ liệu rời rạc được gom lại, chuẩn hóa và hiển thị một cách trung thực. Với tôi, *open data* không phải là khẩu hiệu, mà là một kỷ luật. *Faire simple, mais faire juste* – làm đơn giản, nhưng phải làm cho đúng.
Rồi đến cuộc thi của NASA, diễn ra vào tháng Mười – một thời điểm khá lặng trong năm, không khí không quá phô trương, nhưng lại rất nghiêm túc. Cuộc thi này có một lịch sử riêng, gắn với triết lý mở dữ liệu của NASA: những vấn đề lớn của Trái Đất không thể được giải quyết bởi một mình NASA, mà cần cộng đồng cùng tham gia. Khí hậu, rừng, đất, nước – *des problèmes sans frontières*. Lần đầu tiên, tôi nhìn đất đai Việt Nam từ trên cao, qua dữ liệu vệ tinh. Mọi thứ hiện lên rất rõ, không cảm xúc, không phán xét. Rừng ở đâu đang mỏng đi, vùng nào đang chịu áp lực khí hậu, tất cả đều nằm trong những lớp dữ liệu lạnh lùng ấy.
Tôi tham gia cùng một nhóm nhỏ. Chúng tôi làm việc chậm, khá *à contre-courant* so với nhiều đội khác vốn rất mạnh về trình diễn. Chúng tôi dành nhiều thời gian để ghép dữ liệu với ngữ cảnh con người, để hiểu rằng mỗi điểm dữ liệu đều gắn với một mảnh đất có người sống. Khi kết quả được công bố, nhóm tôi đạt giải Nhì. Không phải là chiến thắng trọn vẹn, nhưng đủ để tôi hiểu rằng NASA không tìm kiếm những giấc mơ viễn tưởng. Họ tìm kiếm khả năng kết nối: *relier les données à la vie réelle*.
Sau cuộc thi, thứ đọng lại không phải là thứ hạng, mà là một câu hỏi cứ lặp đi lặp lại trong đầu tôi. Nếu dữ liệu vệ tinh có thể giúp thế giới hiểu Trái Đất hơn, tại sao dữ liệu nông nghiệp ở quê nhà tôi lại vẫn phân mảnh và khép kín? Từ câu hỏi đó, tôi quay lại với cacao, lần này với một cái nhìn khác. Những vùng trồng cacao không còn là những cái tên đẹp trên bao bì, mà là những điểm giao nhau của khí hậu, sinh kế và tương lai rừng. Open Cacao, lúc này, không còn là một ý tưởng trừu tượng, mà trở thành một cách nối lại những mảnh ghép đã bị tách rời quá lâu.
Tôi không xem Open Cacao là đối trọng của Marou. Ngược lại, Marou là một dấu mốc văn hóa quan trọng. Họ đã chứng minh rằng cacao Việt Nam có thể được gọi tên một cách đàng hoàng. Open Cacao chỉ đi tiếp một bước nữa, âm thầm hơn: làm cho dữ liệu phía sau những cái tên ấy trở nên rõ ràng, để không chỉ người tiêu dùng, mà cả nhà nghiên cứu, nhà làm chính sách và chính người nông dân đều có thể nhìn thấy bức tranh toàn cảnh. *Petit à petit, l’oiseau fait son nid* – từng chút một, con chim mới làm xong tổ.
Giải Nhì NASA, nếu nhìn lại, chỉ là một dấu mốc nhỏ. Điều quan trọng hơn là hành trình hồi hương bằng dữ liệu. Tôi không mang về Việt Nam một công nghệ mới, mà mang về một cách nghĩ đã được mài giũa: tri thức phải gắn với đất, và dữ liệu phải quay về phục vụ con người. Open Cacao, suy cho cùng, là nỗ lực nối lại những gì đã bị đứt đoạn – giữa dữ liệu và đời sống, giữa công nghệ và nông nghiệp, giữa một người từng đi xa và mảnh đất đã làm nên căn tính của mình.
*Revenir, ce n’est pas répéter le passé, c’est lui donner un sens nouveau.* Trở về không phải là lặp lại quá khứ, mà là trao cho nó một ý nghĩa mới. Và với tôi, ý nghĩa ấy bắt đầu từ một hạt cacao rất nhỏ, nhưng mang theo cả một thế giới cần được lắng nghe

Sáng tác
/sang-tac
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất