Vào một ngày đầu tháng 9 năm 2025, thế giới tài chính đã chứng kiến một cuộc đổi ngôi ngoạn mục. Trên đỉnh cao của danh sách những người giàu nhất hành tinh, một cái tên quen thuộc bất ngờ trỗi dậy, vượt qua cả các ông trùm của thời đại như Jeff Bezos và Elon Musk. Người đó là Lawrence "Larry" Ellison, nhà đồng sáng lập và kiến trúc sư trưởng của Oracle, một tỷ phú phần mềm thuộc thế hệ "cũ", người đã chứng minh rằng trong thế giới công nghệ, những nền móng vững chắc mạnh mẽ hơn cả những xu hướng hào nhoáng nhất.
Cú bứt phá thần kỳ này không đến từ một phát minh đột phá. Nó là kết quả của một ván cờ chiến lược đã được Ellison kiên nhẫn bày ra suốt nhiều thập kỷ. Cổ phiếu của Oracle đã tăng vọt 40%, lên mức 320 đô la sau khi công ty công bố những hợp đồng khổng lồ trong mảng điện toán đám mây và Trí tuệ Nhân tạo. Điều này cho thấy cú xoay trục của họ đã thành công một cách không thể ngoạn mục hơn. Tỷ lệ sở hữu khổng lồ và sự kiên định giữ cổ phiếu dài hạn, kết hợp với các chương trình mua lại cổ phiếu không ngừng nghỉ, đã khiến giá trị tài sản của Larry Ellison "nở" ra với một tốc độ chóng mặt, liên tục tranh giành vị trí người giàu nhất thế giới với đối thủ Elon Musk.
Làm thế nào một kỹ sư hai lần bỏ dở đại học lại có thể xây dựng nên một đế chế dữ liệu toàn cầu? Làm thế nào Larry Ellison có thể lèo lái con tàu Oracle vượt qua những con sóng khủng hoảng tưởng chừng như nhấn chìm tất cả, thâu tóm một nửa ngành phần mềm doanh nghiệp, để cuối cùng, ông có thể chạm tay tới đỉnh cao của sự giàu có bậc nhất thế giới?

I. Tất cả bắt đầu từ những khổ đau

Câu chuyện về Larry Ellison không mở đầu bằng một con đường trải hoa hồng. Nó bắt đầu vào năm 1944, tại New York, trong một hoàn cảnh đầy éo le. Mẹ ruột của ông - Florence Spellman, khi đó mới chỉ 19 tuổi, là một người mẹ Do Thái đơn thân và chắc chắn không đủ điều kiện để nuôi đứa con trai mới chào đời. Mọi thứ càng trở nên tồi tệ hơn khi cậu bé Larry, lúc đó mới chín tháng tuổi, suýt chết vì một trận viêm phổi nặng. Dù tuyệt vọng nhưng mẹ ông đã phải đưa ra một quyết định đau lòng, một lựa chọn sẽ định hình nên toàn bộ tuổi thơ của vị tỷ phú tương lai: cô gửi con trai mình đến Chicago cho dì và dượng nhận nuôi.
Larry Ellison lớn lên trong một căn hộ hai phòng ngủ khiêm tốn ở khu phố South Side tại Chicago. Đó là môi trường đã sớm rèn giũa nên một tính cách gai góc, một ý chí phải tự mình vươn lên. Mẹ nuôi Lillian là một người ấm áp và yêu thương, là nguồn động viên duy nhất của cậu bé. Nhưng cha nuôi Louis - một người nhập cư từ Nga, lại là một người độc đoán và đầy hoài nghi về cậu. Ông thường xuyên nói với cậu con trai nuôi rằng “cậu sẽ chẳng bao giờ làm nên trò trống gì".
Đối với một đứa trẻ, không có gì đau đớn hơn việc thiếu vắng tình cảm và sự công nhận từ chính người cha của mình. Chính sự hoài nghi đó, sự lạnh lùng đó, đã gieo vào lòng Ellison một khát khao cháy bỏng, một nỗi ám ảnh phải chứng tỏ bản thân, phải chứng minh rằng người cha nuôi đã sai. Động lực đó, như một ngọn lửa, đã âm thầm thúc đẩy ông trong suốt cuộc đời.
Hành trình học vấn của Ellison cũng đầy rẫy những ngã rẽ bất ngờ. Ông là một sinh viên thông minh và xuất sắc tại Đại học Illinois, thậm chí còn được vinh danh là Sinh viên Khoa học tài năng của năm. Nhưng rồi bi kịch lại ập đến. Mẹ nuôi Lillian, người duy nhất thực sự tin tưởng ông, đã qua đời. Quá đau buồn, Ellison đã bỏ dở các kỳ thi cuối kỳ và rời trường.
Sau đó, ông theo học vật lý và toán học tại Đại học Chicago trong một học kỳ. Và chính tại đây, một cánh cửa mới đã mở ra. Lần đầu tiên, ông tiếp xúc với thế giới của những chiếc máy tính, của lập trình. Thế nhưng, ông lại bỏ học. Lần này không phải vì bi kịch nào đó ập đến, mà là vì ông đã nhìn thấy một cơ hội, một con đường rõ ràng hơn. Ông nhận ra rằng thế giới lập trình sẽ có tiềm năng ứng dụng thực tế và tức thì. Và thế là mục tiêu cuộc đời Larry Ellison đã đến như thế.
Năm 1966, ở tuổi 22, Ellison làm một điều mà cha nuôi ông không bao giờ tin ông có thể làm được: ông tự mình lái xe đến California, nơi cuộc cách mạng công nghệ đang bùng nổ. Ông không có bằng cấp, không có người quen và chỉ có vài trăm đô la trong túi. Tuy nhiên, bộ não của Ellison thì sắc bén và tham vọng không giới hạn. Ông làm đủ mọi công việc lập trình, tự học hỏi, ngấu nghiến mọi kiến thức về máy tính và hệ thống dữ liệu.
Một thời gian sau, ông đảm nhận một vai trò quan trọng tại Ampex Corporation - một công ty công nghệ hàng đầu vào thời điểm đó. Tại đây, ông được giao một nhiệm vụ đặc biệt: làm việc trong một dự án cơ sở dữ liệu mật cho Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA). Chính Ellison đã đặt cho dự án này một cái tên đầy ẩn ý và mang màu sắc rất tiên tri: "Oracle". Trong quá trình làm việc với những dữ liệu khổng lồ và phức tạp của CIA, một ý tưởng lớn đã nhen nhóm trong ông: tiềm năng thương mại của một hệ thống cơ sở dữ liệu, một thứ có thể giúp mọi doanh nghiệp trên thế giới quản lý tài sản quý giá nhất của họ – thông tin. Ý tưởng đó sẽ sớm thay đổi cả thế giới.

II. Cách một đế chế được gây dựng

Năm 1977, tại Santa Clara, California, giữa làn sóng khởi nghiệp đang sục sôi của Thung lũng Silicon, Larry Ellison, lúc này đã là một lập trình viên tài năng và dày dạn kinh nghiệm, quyết định đã đến lúc thực hiện một canh bạc lớn. Cùng với hai người đồng nghiệp cũ là Bob Miner và Ed Oates, ông đã thực hiện một bước đi táo bạo. Họ thành lập một công ty với cái tên: Software Development Laboratories (SDL).
Ngân sách khởi nghiệp của họ gần như là một trò đùa: vỏn vẹn 2.000 đô la, trong đó có 1.200 đô la tiền tiết kiệm của chính Ellison. Họ không có những nhà đầu tư thiên thần, không có những văn phòng hào nhoáng. Họ chỉ có một ý tưởng, một niềm tin sắt đá rằng họ đã nhìn thấy tiềm năng tương lai.
Sự khác biệt từ rất sớm và duy nhất của của họ trong thời điểm đó đến từ triết lý về cơ sở dữ liệu quan hệ, một khái niệm được nhà khoa học E. F. Codd của IBM đề xuất. Đó là một ý tưởng thiên tài, nhưng chính cha đẻ của nó, gã khổng lồ IBM, vẫn còn đang do dự, quá chậm chạp để có thể thương mại hóa nó. Ellison, với bản năng của một kẻ săn mồi, đã nhìn thấy một khoảng trống, một cơ hội ngàn vàng.
Năm 1979, sau hai năm làm việc cật lực, họ đã phát hành phiên bản thương mại đầu tiên của hệ quản trị cơ sở dữ liệu của mình. Và ngay lập tức, sự khôn ngoan và có phần xảo quyệt của Ellison đã bộc lộ. Thay vì gọi nó là phiên bản 1.0, ông đã đặt tên cho nó là Oracle Version 2. Tại sao? Vì ông hiểu tâm lý của khách hàng doanh nghiệp: không ai muốn đặt cược vào một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa được kiểm chứng. Bằng cách gọi nó là "Version 2", ông đã tạo ra một ảo tưởng về một sản phẩm đã trưởng thành, đã được sửa lỗi và ổn định. Đó là một chiêu trò marketing thông minh, và nó đã thành công.
Oracle đã phát triển với tốc độ chóng mặt, được thúc đẩy bởi chiến lược đa nền tảng và một đội ngũ bán hàng được tôi luyện theo "kỷ luật thép". Văn hóa của Oracle, dưới sự định hướng của Ellison, là "marketing dẫn dắt sản phẩm". Họ sẵn sàng bán một tầm nhìn, một lời hứa hẹn về tương lai tươi đẹp, ngay cả khi sản phẩm thực tế vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển và đầy lỗi. Đội ngũ bán hàng của họ nổi tiếng là những chiến binh, những người sẵn sàng làm mọi thứ để chốt được hợp đồng. Và rồi, đợt IPO thành công vào năm 1986 đã mở đường cho một cuộc bành trướng toàn cầu.
Nhưng chính sự tăng trưởng nóng đó, ngọn lửa tham vọng đó, đã suýt thiêu rụi cả công ty. Năm 1990, một cơn ác mộng đã ập đến. Oracle, công ty tiềm năng đang lên, bất ngờ đối mặt với bờ vực phá sản. Nguyên nhân đến từ chính văn hóa "tăng trưởng bằng mọi giá". Các nhân viên bán hàng vì mục đích đạt đủ chỉ tiêu và nhận những khoản tiền thưởng kếch xù, đã ghi nhận doanh thu từ những hợp đồng chưa ký hoặc những lời hứa hẹn trong tương lai vào sổ sách kế toán của quý hiện tại. Khi những khoản doanh thu ảo này không bao giờ trở thành hiện thực, bong bóng đã vỡ. Oracle đã phải công khai điều chỉnh lại báo cáo tài chính, và giá cổ phiếu của họ đã giảm 80% chỉ trong một thời gian ngắn.
Cuộc khủng hoảng này đã buộc Larry Ellison ngạo mạn và liều lĩnh phải trưởng thành. Mọi quyết định được đưa ra cần sự chắc chắn và chính xác hơn. Ông đã phải sa thải nhiều nhân viên, siết chặt lại kỷ luật tài chính, và chuẩn hóa các quy trình một cách tàn nhẫn. Quan trọng hơn, ông đã tái thiết lập bộ sản phẩm doanh nghiệp, một hệ sinh thái mà khách hàng một khi đã bước vào thì sẽ không thể rời đi.
Đến cuối những năm 1990, Oracle đã trỗi dậy từ đống tro tàn, mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Họ đã định vị mình không chỉ là một công ty cơ sở dữ liệu, mà là "hệ điều hành của doanh nghiệp". Với bộ ba sản phẩm cốt lõi: Database (Cơ sở dữ liệu), Middleware (Phần mềm trung gian), và Applications (Ứng dụng), họ đã xây dựng nên một bức tường mà phía bên ngoài, các đối thủ khác không thể vượt qua, còn bên trong, họ khóa chặt khách hàng vào một hệ sinh thái mạnh mẽ và toàn diện.

III. Những vụ thâu tóm ngoạn mục

Bước sang thiên niên kỷ mới, khi Oracle đã trỗi dậy từ tro tàn của cuộc khủng hoảng năm 1990, Larry Ellison không còn hài lòng với việc chỉ là người đứng đầu trong vương quốc cơ sở dữ liệu mà mình gây dựng. Ông bắt đầu chương thứ hai trong kế hoạch thống trị của mình, một chương được viết không phải bằng những dòng mã, mà bằng những hợp đồng thâu tóm trị giá hàng tỷ đô la. Đó là một cuộc chinh phạt, một chiến dịch nhằm hợp nhất toàn bộ ngành công nghiệp phần mềm doanh nghiệp dưới một lá cờ duy nhất: lá cờ của Oracle.
Chuỗi các thương vụ thâu tóm của ông đã định hình lại toàn bộ cục diện của Thung lũng Silicon. Và cuộc chiến đầu tiên, cũng là cuộc chiến kịch tính nhất, chính là cuộc thâu tóm đối thủ PeopleSoft vào giai đoạn 2003 đến 2005. PeopleSoft là một đối thủ đáng gờm trong lĩnh vực phần mềm quản lý nhân sự. Khi họ tuyên bố sẽ mua lại một công ty khác là J.D. Edwards, Ellison đã nhìn thấy cơ hội để tấn công. Chỉ vài ngày sau, Oracle đã tung ra một đòn đánh bất ngờ: một lời đề nghị thâu tóm lại PeopleSoft trị giá 5,1 tỷ đô la tiền mặt.
Đó là một lời tuyên chiến. PeopleSoft đã phản kháng quyết liệt. Họ tung ra nhiều biện pháp phòng thủ, hứa sẽ hoàn tiền gấp nhiều lần cho khách hàng nếu công ty bị thâu tóm. Cuộc chiến kéo dài suốt 18 tháng, diễn biến căng thẳng tăng lên liên tục. Những hành động pháp lý tại tòa án chống độc quyền và những màn đấu khẩu nảy lửa trên truyền thông nổ ra liên tiếp. Nhưng Ellison, với sự quyết liệt đã không lùi bước. Cuối cùng, vào tháng 12 năm 2004, Oracle đã chiến thắng, thâu tóm PeopleSoft với một cái giá cực lớn, lên tới 10,3 tỷ đô la. Oracle không chỉ mua một công ty, họ đã nuốt chửng một đối thủ lớn và mở rộng đế chế.
Sau đó là hàng loạt các cuộc chinh phạt khác, mỗi thương vụ như một mảnh ghép được tính toán kỹ lưỡng để hoàn thiện bức tranh tổng thể. Siebel Systems, ông vua của thị trường Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM), bị Ellison thâu tóm với giá 5,85 tỷ đô la. BEA Systems, một thế lực trong lĩnh vực phần mềm trung gian (middleware), cũng chịu chung số phận với giá 8,6 tỷ đô la. Tất cả đều nhằm mục đích hoàn thiện "bộ ba" sản phẩm huyền thoại của Oracle: Cơ sở dữ liệu – Phần mềm trung gian – Ứng dụng. Họ vẫn tiếp tục xây dựng một hệ sinh thái toàn diện mà không một doanh nghiệp lớn nào có thể phớt lờ.
Nhưng bước đi mang tính bước ngoặt nhất, táo bạo nhất, chính là việc mua lại Sun Microsystems vào năm 2010 với giá 7,4 tỷ đô la. Vào thời điểm đó, nhiều người ở Phố Wall đã chỉ trích đây là một bước đi điên rồ, một sự đầu tư vào thị trường phần cứng đang hấp hối. Nhưng họ đã không hiểu được tầm nhìn của Ellison. Đây không chỉ là một thương vụ thâu tóm, đó là một tuyên bố về một chiến lược tích hợp dọc, một canh bạc dài hạn sẽ được đền đáp một cách ngọt ngào sau này.
Bằng việc sở hữu Sun Microsystems, Oracle không chỉ có được ngôn ngữ lập trình Java phổ biến nhất thế giới và cơ sở dữ liệu mã nguồn mở MySQL. Quan trọng hơn, họ đã sở hữu được linh hồn và bộ não của một công ty phần cứng huyền thoại. Ellison đã ngay lập tức hiện thực hóa tầm nhìn của mình. Đó là những cỗ máy được tối ưu hóa hoàn hảo, nơi phần cứng và phần mềm của Oracle được thiết kế để hoạt động cùng nhau một cách liền mạch, mang lại một hiệu suất mà không một đối thủ nào có thể sánh được. Oracle giờ đây kiểm soát mọi thứ, từ con chip đến ứng dụng.
Song song với việc thâu tóm, Oracle cũng không ngần ngại sử dụng các cuộc tranh tụng pháp lý như một thứ vũ khí. Những cuộc chiến pháp lý kéo dài với đối thủ hay cuộc tranh chấp bản quyền Java nảy lửa với Google, vừa để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, vừa để tạo ra những rào cản, làm chậm bước tiến của các đối thủ cạnh tranh.
Năm 2014, sau 37 năm liên tục ngồi trên chiếc ghế nóng CEO của Oracle, Larry Ellison, lúc này đã 70 tuổi, quyết định lùi lại một bước. Ông trở thành Chủ tịch Hội đồng Quản trị và Giám đốc Công nghệ. Nhưng đó không phải là thời khắc đánh dấu việc nghỉ hưu. Ông vẫn là người cầm lái, là kiến trúc sư trưởng đứng sau mọi sản phẩm và chiến lược dài hạn của công ty, chuẩn bị cho một cuộc chinh phạt mới, một trận chiến vĩ đại hơn trong kỷ nguyên của Điện Toán Đám mây và Trí tuệ Nhân tạo.

IV. Oracle và Larry Ellison ở đâu trong kỷ nguyên công nghệ mới

Bước vào giữa thập niên 2010, Thung lũng Silicon chứng kiến một cuộc cách mạng mới, một cơn sóng mang tên Điện toán Đám mây. Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure và Google Cloud đã nhanh chóng trở thành những gã khổng lồ, những kẻ thống trị cuộc chơi. Trong khi đó, Oracle, vị vua của thế giới phần mềm doanh nghiệp truyền thống, dường như đã chậm chân. Nhiều nhà phân tích đã vội vàng kết luận rằng Oracle đã trở nên già cỗi, không thể cạnh tranh trong kỷ nguyên mới này.
Nhưng họ đã đánh giá thấp Larry Ellison.
Ông không cố gắng cạnh tranh trực diện với Amazon trên sân chơi của họ. Ông chọn một con đường khác, một chiến lược của kẻ đến sau nhưng đầy khôn ngoan. Thay vì xây dựng một hệ thống đa dụng cho tất cả mọi người, Oracle đã tập trung toàn bộ nguồn lực để xây dựng một Cơ sở hạ tầng Đám mây Thế hệ thứ hai (OCI Gen2), được thiết kế đặc biệt cho những khách hàng khó tính nhất, đơn cử như các doanh nghiệp lớn với những yêu cầu khắt khe về bảo mật, hiệu năng và chi phí. Song song đó, họ đã tung ra vũ khí tối thượng của mình: Autonomous Database, một cơ sở dữ liệu tự vận hành, tự vá lỗi và tự tối ưu hóa bằng Trí tuệ Nhân tạo. Đó là một sự khác biệt công nghệ rõ rệt, một lời tuyên bố rằng Oracle sẽ không chỉ chơi trò chơi mà tất cả mọi người đang chơi, họ sẽ định nghĩa lại nó.
Và rồi, cơn sốt vàng của thế kỷ 21 đã bùng nổ: cuộc cách mạng AI tạo sinh. Các công ty như OpenAI, với những mô hình ngôn ngữ lớn như ChatGPT, cần một năng lực tính toán khổng lồ mà các hệ thống cũ khó có thể đáp ứng một cách hiệu quả. Và OCI của Oracle, với kiến trúc hiệu năng rất cao của mình, đã trở thành một lựa chọn hàng đầu.
Chiến lược "đi sau nhưng khác biệt" của Ellison đã phát huy hiệu quả một cách không thể tin được. Oracle đã ký được những hợp đồng trị giá hàng tỷ đô la với những cái tên nóng nhất trong làng AI hiện nay, từ OpenAI, xAI của Elon Musk, cho đến việc hợp tác sâu rộng với Nvidia. Oracle không còn là kẻ chậm chân, họ đã trở thành nhà cung cấp "cuốc và xẻng" cho cơn sốt vàng của Trí Tuệ Nhân Tạo.
Cùng lúc đó, Oracle tiếp tục chiến lược chinh phạt của mình, nhưng với một mục tiêu mới: các ngành công nghiệp dọc. Năm 2022, họ đã thực hiện thương vụ thâu tóm lớn nhất trong lịch sử công ty: mua lại Cerner, một gã khổng lồ trong lĩnh vực dữ liệu y tế, với giá 28,3 tỷ đô la. Ellison nhìn thấy một cơ hội để hiện đại hóa cả một ngành công nghiệp, kết hợp dữ liệu y tế khổng lồ của Cerner với sức mạnh của cơ sở hạ tầng đám mây chuyên ngành và AI của Oracle. Ông đang xây dựng một bức tường mới, một hệ sinh thái y tế số gần như không thể bị ai khác vượt qua.
Kỷ luật vốn, với dòng tiền bền vững từ các mảng kinh doanh truyền thống, các chương trình mua lại cổ phiếu không ngừng nghỉ để làm tăng giá trị cho cổ đông, cùng với việc R&D có mục tiêu rõ ràng nhắm vào AI và Điện Toán Đám mây, đã khiến thị trường phải nhìn Oracle bằng một con mắt khác. Họ không còn là một công ty phần mềm già cỗi. Họ đã tái sinh, trở thành một thế lực tăng trưởng mạnh mẽ và không thể thiếu trong kỷ nguyên AI.

V. Đằng sau chân dung của vị tỷ phú quyền lực

Khoảnh khắc Larry Ellison ở tuổi 81 “tạm” ngồi trên ngôi vị người giàu nhất thế giới vào tháng 9 năm 2025, với tổng tài sản vào khoảng 400 tỷ đô la không chỉ tồn tại mỗi sự may mắn. Đằng sau đó là đế chế Oracle, là người thuyền trưởng tham vọng và cả những mâu thuẫn trong con người.
Larry Ellison tin rằng kinh doanh là một cuộc chiến. Trong cuộc chiến đó, ông là một chiến binh, một nhà phát triển sản phẩm có tầm nhìn và là một người bán hàng quyết liệt. Văn hóa của Oracle cũng được rèn giũa từ chính niềm tin sắt đá này. Trong nhiều thập kỷ, đội ngũ bán hàng của tập đoàn nổi tiếng như những binh đoàn tinh nhuệ, được thúc đẩy bởi các mục tiêu gần như không tưởng và những khoản hoa hồng kếch xù. Triết lý của họ rất rõ ràng. Oracle không chỉ bán phần mềm, mà bán một sự phụ thuộc. Tập đoàn này tạo ra những cán cân kinh tế, khiến cho việc khách hàng rời bỏ hệ sinh thái Oracle trở nên gần như bất khả thi bởi chi phí thay thế hoàn toàn hệ thống là cực kỳ đắt đỏ.
Chính bởi tư duy này, cỗ máy tích lũy tài sản của Ellison bắt đầu vận hành. Đầu tiên, ông luôn hướng tới việc giữ lại cổ phần của mình. Khác với nhiều người, Ellison kiên định nắm giữ tới 41% cổ phần Oracle, đặt cược toàn bộ di sản của mình vào chính con tàu mà ông là thuyền trưởng. Mỗi khi Oracle lớn mạnh, tài sản của ông lại tăng lên theo cấp số nhân.
Những vũ khí tiếp theo trong cuộc chiến của ông chính là các thương vụ thâu tóm và sáp nhập (M&A). Mỗi thương vụ không chỉ là một phép cộng doanh thu, mà là một cuộc chinh phạt. Khi Ellison mua PeopleSoft hay Sun Microsystems, ông không chỉ mua công ty, ông đang mua lại hàng nghìn khách hàng, mua công nghệ cốt lõi, và quan trọng nhất là mua quyền lực để "khóa" chặt đối thủ và khách hàng vào đế chế của mình. Song song đó, Ellison còn thực hiện một nước cờ thầm lặng khác: dùng tiền của công ty để liên tục mua lại cổ phiếu. Nước đi khôn ngoan này vừa giúp tăng giá trị, vừa âm thầm gia tăng tỷ lệ sở hữu của chính ông mà không tốn những khoản tiền khổng lồ.
Tất nhiên, phong cách "chiến thắng bằng mọi giá" đó cũng đi kèm với cái giá của nó. Văn hóa bán hàng khắc nghiệt đã dẫn đến không ít tranh cãi và những vụ bê bối. Bản thân Ellison cũng chưa bao giờ ngần ngại đối đầu với các thử thách này, sẵn sàng phát ngôn ngạo mạn nhắm vào đối thủ hay những cuộc chiến pháp lý tốn kém. Đối với ông, đó không phải là tranh cãi. Đó là kinh doanh.
Nhưng sẽ là một thiếu sót lớn nếu chỉ nhìn thấy một Larry Ellison tàn nhẫn trên thương trường. Phía sau hình ảnh của một chiến binh là một nhà từ thiện hào phóng với những sự đầu tư lớn cho tương lai nhân loại. Ông đã ký cam kết cho đi ít nhất một nửa tài sản của mình. Nhưng cách ông làm từ thiện cũng phản ánh chính con người ông: đầy tham vọng và có mục tiêu rõ ràng. Quỹ Y sinh Ellison không rải tiền một cách dàn trải, mà tập trung vào một trong những thách thức lớn nhất: nghiên cứu về sự lão hóa, với mục tiêu can thiệp và kéo dài một cuộc sống khỏe mạnh cho con người.
Tầm nhìn đó được thể hiện rõ nhất tại hòn đảo Lānaʻi ở Hawaii. Sau khi mua lại 98% hòn đảo, ông không chỉ xây dựng khu nghỉ dưỡng xa xỉ. Ông đang biến nó thành một "phòng thí nghiệm cho sự bền vững", một mô hình cho xã hội tự cung tự cấp và thân thiện với môi trường trong tương lai.
Larry Ellison là một con người của những thái cực: một kẻ chinh phạt tàn nhẫn và một nhà từ thiện có tầm nhìn. Sức ảnh hưởng đó không chỉ dừng lại ở thương trường. Đời tư của ông cũng đầy kịch tính như sự nghiệp, với nhiều cuộc hôn nhân. Hai người con của ông, David và Megan Ellison, đã tiếp nối di sản ảnh hưởng của gia đình, trở thành những nhà sản xuất phim quyền lực tại Hollywood, với việc David hiện đang đứng đầu đế chế truyền thông Paramount Skydance.
Di sản của Larry Ellison không chỉ là việc tạo ra một công ty trị giá hàng trăm tỷ đô la. Nó là việc định hình lại một cách cơ bản cách thức các dữ liệu quan trọng nhất của thế giới được quản lý, xử lý và tận dụng. Ông đã chứng minh rằng với tham vọng, sự kiên trì và sẵn sàng thách thức mọi quy ước, một kẻ ngoại đạo có thể trở thành người định hình nên tương lai kỹ thuật số của toàn cầu.

VI. Lời kết

Nhìn lại hành trình của Larry Ellison, người ta không chỉ thấy câu chuyện của kẻ nghèo khó vượt lên chính mình. Đó là biên niên sử về một kẻ chinh phạt thời hiện đại, liên tục chứng minh cho cả thế giới thấy “gừng càng già, càng cay”. Có lẽ với ông, tiền bạc chưa bao giờ là mục tiêu cuối cùng. Nó chỉ là bước đệm trong một cuộc chơi lớn hơn: một cuộc chinh phạt không ngừng nghỉ để chứng tỏ rằng tầm nhìn của mình là đúng, rằng ý chí của mình có thể bẻ cong thực tại.
Giống như những Rockefeller, Steve Jobs hay Caesar trong các câu chuyện lịch sử, Ellison thuộc về nhóm người mong muốn định hình thế giới theo ý muốn của mình. Và dù yêu hay ghét, thế giới kỹ thuật số mà chúng ta đang sống ngày nay, theo một cách nào đó, vẫn đang vận hành trên nền móng mà vị tỷ phú này tạo ra.