Lời nói đầu 
Khái niệm "quyền” (rights) xuất hiện thường xuyên trong đời sống hằng ngày – từ các bản tin thời sự, sách báo, phim ảnh cho đến những cuộc trò chuyện đời thường. Chúng ta dễ dàng bắt gặp những ví dụ quen thuộc như: "Anh không có quyền làm như vậy đối với tôi", "Sinh viên có quyền yêu cầu phúc tra điểm số", cho đến các tuyên bố nổi tiếng như: "Mỗi người sinh ra đều có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc" (Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ), hay "Anh có quyền giữ im lặng; mọi điều anh nói có thể được dùng làm bằng chứng chống lại anh trước tòa" (Quyền Miranda).
Vậy quyền là gì? Thoạt nhìn, "quyền" dường như là một khái niệm đơn giản, dễ hiểu và hiển nhiên. Tuy nhiên, ẩn sâu bên trong là những vấn đề lý luận phức tạp và tinh tế. Trong lịch sử tư tưởng pháp lý và triết học chính trị, "quyền" luôn được xem là một khái niệm trung tâm, gắn liền với các vấn đề như tự do cá nhân, công lý, nghĩa vụ và quyền lực nhà nước. Tuy nhiên, để hiểu đúng về "quyền", không chỉ đơn giản dừng lại ở việc liệt kê các quyền mà con người được thừa nhận hoặc yêu sách. Khái niệm này đòi hỏi phải được khảo sát từ nhiều chiều cạnh: quyền là gì về mặt bản thể (ontology), nguồn gốc của quyền nằm ở tự nhiên hay xã hội, quyền gắn liền với lợi ích hay với ý chí, và làm thế nào để quyền được thực thi, giới hạn và cân bằng trong thực tiễn. Bài viết dưới đây nhằm giới thiệu khái quát về "quyền" trong khoa học pháp lý, đồng thời luận giải những ý nghĩa nền tảng và chiều sâu triết học của khái niệm này.
Định nghĩa chung về quyền
Trên cơ sở ngôn ngữ học, Theo Cambridge Dictionary, quyền được hiểu là "sự cho phép hợp pháp hoặc đạo đức để có được hoặc thực hiện một điều gì đó - The legal or moral entitlement to have or do something”, nhấn mạnh vào việc thừa nhận lợi ích cá nhân dưới dạng một sự "entitlement" (cho phép, được phép) (Cambridge University Press, n.d.). Merriam-Webster Dictionary mở rộng cách tiếp cận này khi định nghĩa quyền là "một yêu sách chính đáng", bao gồm cả quyền lực, đặc quyền, lợi ích tài sản và các quy tắc chuẩn tắc cơ bản về những gì con người được phép làm hoặc được bảo vệ (Merriam-Webster, n.d.). Còn Collins Dictionary, xác định quyền là "các nguyên tắc pháp lý, xã hội hoặc đạo đức về tự do hoặc sự thụ hưởng", đồng thời nhấn mạnh rằng quyền là tập hợp các quy tắc chuẩn tắc mang tính nền tảng trong đời sống cộng đồng (Collins, n.d.). Từ sự đối chiếu này, có thể rút ra rằng quyền không chỉ đơn thuần là sự cho phép hành động mà còn là cơ chế ràng buộc nghĩa vụ đối ứng trong xã hội nhằm bảo vệ và duy trì các lợi ích thiết yếu của con người.
Dưới góc độ khoa học pháp lý, một định nghĩa kinh điển về "quyền" (rights) được nêu ra bởi nhà luật học nổi tiếng H.L.A. Hart trong cuốn "Essays on Bentham: Studies in Jurisprudence and Political Theory" (1982): 
"A right is the combination of a person’s power to control another’s duty, where that duty exists to protect or promote an individual’s choice or well-being." (Hart, 1982) -Quyền là sự kết hợp giữa năng lực của một cá nhân trong việc kiểm soát nghĩa vụ của người khác, trong đó nghĩa vụ ấy tồn tại để bảo vệ hoặc thúc đẩy sự lựa chọn hoặc phúc lợi của cá nhân.

Hart cho rằng quyền không chỉ đơn thuần là việc một cá nhân có một lợi ích được công nhận và bảo vệ, mà là việc người đó có năng lực kiểm soát nghĩa vụ của người khác. Định nghĩa này bao hàm cả “Quyền lợi” (Interest/benefit) và “Quyền lực” (Power/Authority). 
Để dễ hình dung, xin phép được giải thích như sau: Quyền lợi là loại quyền hướng vào bản thân chủ thể mang nó, thể hiện dưới dạng một lợi ích chính đáng mà người khác phải tôn trọng. Khi một cá nhân có quyền lợi, những chủ thể khác có nghĩa vụ đối ứng là không được xâm phạm, không được cản trở việc thụ hưởng lợi ích đó. Ví dụ điển hình cho quyền lợi là quyền sống, quyền tài sản, quyền tự do cá nhân, trong đó người khác bị ràng buộc phải kiềm chế hành vi xâm hại.
Ngược lại, quyền lực là loại quyền hướng ra ngoài, trao cho chủ thể khả năng yêu cầu hoặc buộc người khác thực hiện một nghĩa vụ đối ứng. Người mang quyền lực có thể trực tiếp tác động đến hành vi, nghĩa vụ của người khác một cách chủ động. Các nghĩa vụ đối ứng thường gặp là nghĩa vụ quân sự, nghĩa vụ đóng thuế, hay các nghĩa vụ tuân thủ mệnh lệnh hành chính. Thông thường, khi nhắc đến quyền lực, người ta chủ yếu nói đến quyền lực nhà nước, tức khả năng thực thi quyền lực đối với toàn xã hội nhằm quản lý, điều chỉnh trật tự chung.
Trong khi các định nghĩa của từ điểm Cambridge, Webster và Collins tập trung mô tả quyền như một sự công nhận về lợi ích hoặc tự do chính đáng mà cá nhân được phép hưởng thụ, thì từ góc độ khoa học pháp lý, Hart lại nhấn mạnh rằng quyền bao hàm thêm cả năng lực chủ động kiểm soát nghĩa vụ của người khác. Theo Hart, quyền không chỉ là sự thụ hưởng thụ động mà còn là quyền lực điều chỉnh các mối quan hệ nghĩa vụ trong xã hội, nhằm bảo vệ sự lựa chọn hoặc phúc lợi của chủ thể. Sự khác biệt này phản ánh hai cách tiếp cận: định nghĩa phổ thông đề cao khía cạnh lợi ích được bảo vệ, trong khi định nghĩa pháp lý của Hart đi sâu hơn vào cấu trúc quyền–nghĩa vụ như một hệ thống có sự tương tác chủ động với nhau. 
Quyền có trước hay xã hội có trước?
Câu hỏi đầu tiên là về nguồn gốc của quyền, và mối tương quan của nó với một thực thể khác là xã hội. Câu hỏi này xem xét quyền về mặt bản thể, có nghĩa là cách nhìn nhận quyền không chỉ như một công cụ thực tiễn, mà như một dạng tồn tại: quyền có thể là vốn có, hoặc là sản phẩm xã hội; có thể là chân lý phổ quát, hoặc chỉ là một quy ước biến đổi theo thời gian và văn hóa.
“Quyền có trước hay xã hội có trước?” 
Liệu quyền là thứ tồn tại khách quan từ khi loài người được sinh ra, hay nó chỉ có ý nghĩa khi xã hội được thành lập? 
Hai khảo luận về Chính quyền - John Locke
Hai khảo luận về Chính quyền - John Locke
Đại diện tiêu biểu cho lập trường đầu tiên, cụ thể là quyền là thứ tồn tại trước khi nhà nước và xã hội ra đời là John Locke (1632–1704). Ông là một triết gia người Anh, cha đẻ của chủ nghĩa tự do cổ điển, và một trong những người có ảnh hưởng lớn nhất đến lý thuyết chính trị–pháp lý phương Tây. Quan điểm của Locke được hình thành trong bối cảnh phản đối chế độ quân chủ tuyệt đối và bảo vệ quyền tự nhiên của con người trước sự lạm quyền của nhà nước. Locke cho rằng con người sinh ra đã có lý trí (reason) và trong trạng thái bình đặng tự nhiên (naturally equal). Lý trí dạy cho con người nhận thức được rằng họ không nên xâm phạm sự sống, tự do, sức khỏe, tài sản của người khác, còn Bình đẳng tự nhiên nghĩa là: không ai được bẩm sinh quyền lực cai trị người khác nếu không có sự đồng thuận. Từ đó, ông lập luận rằng: Nếu con người có khả năng tự mình nhận thức điều đúng sai qua lý trí, thì họ cũng vốn có những quyền nhất định để bảo vệ sự tồn tại và phát triển của chính mình.
“[...] Trạng thái tự nhiên có luật tự nhiên để cai quản; và lý trí - vốn là luật này - huấn thị cho toàn thể loài người - những người có ý chí riêng phải tham vấn nó, rằng tất cả phải bình đẳng và độc lập với nhau. Không ai được phép làm hại đến sinh mạng, sức khỏe, tự do hay tài sản của người khác, vì tất cả đều là tuyệt tác của một đấng Sáng tạo toàn năng và thông thái vô hạn; tất cả đều là đầy tớ của một chủ nhân tối thượng, được ngài sai phái vào thế giới này theo lệnh của ngài và cho công việc của ngài [...] Và lý trí đó cũng huấn thị rằng tất cả mọi người có thể phải bị ngăn chặn để không đi xâm phạm các quyền của người khác, không gây phương hại cho người khác; còn luật tự nhiên, cái mang ý chí hòa bình và bảo toàn cho toàn bộ loài người, thì phải được tuân theo. (Locke, 1689/1988). 
Như vậy, theo lập luận của Locke thì quyền là tự nhiên, mỗi người sinh ra đều mang quyền và phải có ý thức bảo vệ quyền của người khác, và hiển nhiên nó được hình thành trước xã hội. Quyền được quy định bởi lý trí và luật tự nhiên, tồn tại như những phẩm chất vốn có của con người, không phụ thuộc vào xã hội hay thiết chế chính trị. 
Bàn về Khế ước xã hội - Jean-Jacques Rousseau
Bàn về Khế ước xã hội - Jean-Jacques Rousseau
Lập trường tiếp theo mà tác giả muốn chia sẻ là của Jean-Jacques Rousseau (1712-1778) trong luận văn Bàn về khế ước xã hội (Du contrat social - 1762). Giống Locke, ông đã thừa nhận con người từ thuở ban sơ đã mang quyền tự nhiên. Nhưng quyền ở đây mang tính sơ khai và bản năng, cụ thể là kẻ mạnh có thể đàn áp kẻ yếu, nơi mọi người muốn làm gì thì làm, không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật lệ hay nghĩa vụ nào. Khi con người ký kết khế ước xã hội (contrat social), họ từ bỏ (một phần) quyền tự do tự nhiên để đổi lấy một quyền tự do xã hội, được sống theo luật do chính mình cùng những người khác làm ra. Quyền bây giờ không còn là quyền bản năng, mà là quyền được xác lập trong cộng đồng chính trị, nơi "ý chí chung" (volonté générale) cai trị. Theo Rousseau, quyền đích thực không phải là quyền tự do bản năng trong trạng thái tự nhiên, mà là quyền tự do chính trị – tức quyền sống theo luật pháp chính đáng do chính cá nhân, cùng với cộng đồng, tạo ra và cam kết tuân thủ. 
[...] Việc chuyển từ trạng thái tự nhiên sang trạng thái dân sự tạo ra một sự thay đổi rất đáng chú ý ở con người: nó thay thế bản năng bằng công lý trong hành vi của con người, và mang lại cho hành động của anh ta tính đạo đức mà trước đó còn thiếu [...] Điều con người mất đi qua khế ước xã hội là tự do tự nhiên và quyền không giới hạn đối với mọi thứ anh ta mong muốn và có thể đạt được; điều anh ta đạt được là tự do dân sự và quyền sở hữu đối với tất cả những gì anh ta có. [...] Sự tuân theo luật mà chính mình đặt ra là tự do đích thực. (Rousseau, 1762/1968)
Trong hệ thống tư tưởng của Rousseau, quyền tự nhiên tồn tại trước xã hội nhưng nó chỉ mang tính bản năng; còn quyền chính trị - quyền đích thực - chỉ hình thành cùng với sự ra đời của cộng đồng chính trị dựa trên ý chí chung. Do đó, xã hội có trước quyền thực sự. 
Karl Marx (1818-1883) - Ảnh: John Jabez Edwin Mayall, 1975
Karl Marx (1818-1883) - Ảnh: John Jabez Edwin Mayall, 1975
Lý thuyết tiếp theo mà tác giả muốn giới thiệu là của Karl Marx (1818-1883), trong tư tưởng của Karl Marx, quyền không được xem là một thực thể tự nhiên hay phổ quát vốn có như cách tiếp cận của Locke hay Rousseau, mà là sản phẩm lịch sử của các quan hệ xã hội–kinh tế trong những xã hội có giai cấp. Trong tác phẩm Về vấn đề Do Thái (1844), Marx phê phán mạnh mẽ rằng cái gọi là "quyền con người" trong xã hội tư sản, khẳng định rằng thực chất nó chỉ là sự hợp pháp hóa tính ích kỷ cá nhân và duy trì bất bình đẳng kinh tế. Ông cho rằng quyền tự do, quyền bình đẳng hay quyền sở hữu được đề cao trong xã hội tư sản không phải nhằm giải phóng con người một cách thực chất, mà là nhằm bảo vệ lợi ích của những cá nhân chiếm hữu tư liệu sản xuất.
Marx đề cao thực tại xã hội, theo ông, giải phóng chính trị chỉ là hình thức, còn giải phóng xã hội–kinh tế mới là điều kiện tiên quyết để các quyền tự do và bình đẳng có ý nghĩa thực sự. Do đó, quyền chân chính chỉ có thể xuất hiện trong một xã hội không còn sự phân chia giai cấp, khi sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất bị xóa bỏ và mọi người đều được tiếp cận điều kiện sống công bằng.
"Cái gọi là quyền con người thực chất chỉ là quyền của một thành viên xã hội tư sản, tức một con người vị kỷ, tách biệt khỏi những người khác và khỏi cộng đồng." (Marx, 1844/1970, p. 146) 
Chủ nghĩa Pháp luật thuần túy - Hans Kelsen
Chủ nghĩa Pháp luật thuần túy - Hans Kelsen
Lập luận cuối cùng mà tác giả muốn viện dẫn trong bài viết là của Hans Kelsen (1881 - 1973) trong cuốn Pure Theory of Law - Chủ nghĩa pháp luật thuần túy (1934, bản dịch tiếng Anh 1967). Ông chủ trương tách biệt pháp luật khỏi đạo đức, chính trị, xã hội học – chỉ nghiên cứu pháp luật trong chính hệ thống quy phạm của nó. Với Kelsen, quyền không có nền tảng tự nhiên hay siêu hình; nó chỉ tồn tại như một chức năng của hệ thống pháp luật. Theo quan điểm của Kelsen, Quyền chỉ tồn tại nếu pháp luật quy định: Không có "quyền tự nhiên" tồn tại bên ngoài hệ thống quy tắc pháp lý. Nó chỉ là một mặt của mối quan hệ pháp luật, ví dụ, nếu A có quyền, thì B sẽ có nghĩa vụ đối ứng. Vì vậy, quyền không có tồn tại độc lập; nó chỉ có nghĩa trong cấu trúc quy phạm, giữa các chủ thể được ràng buộc bởi luật. 
"Quyền không phải là một sự kiện thực tế, mà là một khái niệm chuẩn tắc. Quyền không gì khác hơn ngoài việc pháp luật trao cho cá nhân sự cho phép đòi hỏi người khác thực hiện hoặc không thực hiện một hành động nhất định." (Kelsen, 1934/1967)
Tóm lại, khi phân tích mối quan hệ giữa quyền và xã hội, Locke, Rousseau, Marx và Kelsen đưa ra bốn lập trường căn bản, phản ánh những bối cảnh lịch sử và nhu cầu xã hội rất khác nhau.
John Locke sống trong thời kỳ Anh quốc biến động chính trị với Cách mạng Vinh Quang (1688), phát triển tư tưởng về quyền tự nhiên nhằm bảo vệ cá nhân chống lại chế độ quân chủ tuyệt đối. Locke cho rằng quyền tồn tại trước xã hội: con người sinh ra đã có quyền sống, quyền tự do và quyền sở hữu, vốn do lý trí tự nhiên quy định. Xã hội và nhà nước chỉ chính đáng nếu được thiết lập để bảo vệ các quyền tự nhiên ấy; nếu nhà nước phản bội mục tiêu này, nhân dân có quyền nổi dậy.
Jean-Jacques Rousseau viết trong bối cảnh khủng hoảng bất công xã hội trước Cách mạng Pháp, đặt vấn đề rằng tự do tự nhiên không đủ để bảo vệ con người trước bất an và bất công. Theo Rousseau, quyền tự nhiên tồn tại trong trạng thái nguyên sơ, nhưng đó chỉ là sự tự do bản năng. Quyền thực sự, hay quyền chính trị, quyền tự do xã hội – chỉ hình thành cùng với sự ra đời của cộng đồng chính trị qua khế ước xã hội, nơi "ý chí chung" thay thế cho ý chí cá nhân.
Karl Marx chứng kiến sự phát triển tột độ của chủ nghĩa tư bản công nghiệp và bất bình đẳng giai cấp trong thế kỷ 19, đi xa hơn khi phê phán rằng quyền không phải là thực thể tự nhiên hay phổ quát. Đối với Marx, quyền chỉ là sản phẩm của hình thái kinh tế–xã hội nhất định, được giai cấp thống trị sử dụng để bảo vệ địa vị và quyền lợi. Xã hội có trước, và quyền chỉ phản ánh quan hệ sản xuất trong mỗi giai đoạn lịch sử. Quyền tự do, quyền bình đẳng trong xã hội tư sản thực chất chỉ che giấu bất công giai cấp, và quyền chân chính chỉ có thể ra đời trong một xã hội không còn giai cấp.
Hans Kelsen sống trong bối cảnh Châu Âu đầu thế kỷ 20, khi các trật tự chính trị truyền thống sụp đổ sau Thế chiến thứ nhất và các lý thuyết pháp luật cần một nền tảng lý tính, khách quan để tái thiết xã hội. Kelsen đã chủ trương tách rời pháp luật khỏi đạo đức, chính trị và các yếu tố xã hội khác, xây dựng một lý thuyết pháp luật thuần túy chỉ nghiên cứu pháp luật như một hệ thống quy phạm. Theo Kelsen, quyền không phải là thực thể tự nhiên vốn có hay giá trị đạo đức phổ quát; quyền chỉ tồn tại như một chức năng của quy tắc pháp luật. Một cá nhân chỉ có quyền khi và chỉ khi pháp luật quy định nghĩa vụ tương ứng cho chủ thể khác. Như vậy, quyền không tồn tại độc lập với xã hội pháp lý, mà chỉ được xác lập thông qua các mệnh lệnh pháp lý trong một trật tự quy phạm nhất định. Đối với Kelsen, xã hội pháp lý có trước, quyền là sản phẩm phái sinh, phụ thuộc vào cơ cấu tổ chức của hệ thống pháp luật hiện hành, không phải là hiện tượng siêu hình hay giá trị tự nhiên bất biến.
Kết luận
Từ một ý niệm đơn giản về tự do tự nhiên, quyền đã dần trở thành một thực thể lịch sử–xã hội, luôn được định hình và tái định nghĩa qua mỗi giai đoạn phát triển của nhân loại. Mặc dù câu hỏi “Quyền có trước hay xã hội có trước?” mang tính bản thể luận cổ điển, nhằm tìm về bản chất nguồn gốc của khái niệm. Nhưng xét trong ánh sáng của tư duy khoa học hiện đại, cách đặt vấn đề như vậy có phần nào đó chưa hoàn toàn phù hợp. Thực chất, quyền không tồn tại như một thực thể bất biến tách rời khỏi tiến trình lịch sử – xã hội. 
Mối tương quan giữa quyền và xã hội không nên bị đóng khung một cách cứng nhắc hay duy nhất. Trong một số học thuyết cổ điển, quyền được coi là tự nhiên, vốn có từ khi con người sinh ra và xã hội và nhà nước có nghĩa vụ công nhận, bảo vệ những quyền đó. Ở một cách tiếp cận khác, quyền lại được hiểu như sản phẩm phái sinh của xã hội, chỉ xuất hiện khi con người bước vào đời sống có tổ chức và trật tự. Đồng thời, trên cơ sở pháp luật thuần túy, quyền, cùng với nghĩa vụ — chỉ là một phương diện của mối quan hệ pháp lý, được xác định bởi hệ thống quy phạm chứ không mang tính tự nhiên hay đạo đức độc lập. Từ đó có thể thấy, quyền và xã hội luôn tồn tại trong một mối quan hệ động, được lý giải khác nhau tùy theo nền tảng triết học và bối cảnh lịch sử.
Vì vậy, theo tác giả, câu hỏi đúng đắn hơn, hay cách tư duy toàn diện hơn sẽ là: "Khái niệm về quyền đã được hình thành và thay đổi như thế nào?”. Thông qua tiếp cận tiến trình vận động của tư tưởng pháp lý và xã hội qua từng thời kỳ – từ quyền tự nhiên trong tư tưởng Locke, quyền chính trị trong triết học Rousseau, quyền như một phản ánh về quan hệ giai cấp trong lý luận Marx, cho đến quyền như một cấu trúc quy phạm trong hệ thống pháp luật của Kelsen – chúng ta mới có được cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về bản chất và sự phát triển của quyền. Qua những phân tích đã trình bày, tác giả tin rằng mình đã phần nào trả lời được cho câu hỏi đó, mặc dù vẫn còn nhiều chiều sâu cần tiếp tục khám phá.
 (Còn tiếp)
Dẫn chiếu
1. Cambridge University Press. (n.d.). Right. In Cambridge Dictionary. Retrieved April 26, 2025, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/right
2. Collins. (n.d.). Right. In Collins English Dictionary. Retrieved April 26, 2025, from https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/right
3. Hart, H. L. A. (1982). Các tiểu luận về Bentham: Nghiên cứu về pháp lý học và lý thuyết chính trị [Essays on Bentham: Studies in Jurisprudence and Political Theory]. Oxford: Clarendon Press.
4. Kelsen, H. (1934/1967). Lý thuyết pháp luật thuần túy [Pure theory of law] (M. Knight, dịch). University of California Press.
5. Locke, J. (1689/1988). Hai luận thuyết về chính quyền [Two treatises of government] (P. Laslett, biên tập). Cambridge University Press. (Tác phẩm gốc xuất bản năm 1689)
6. Merriam-Webster. (n.d.). Right. In Merriam-Webster.com dictionary. Retrieved April 26, 2025, from https://www.merriam-webster.com/dictionary/right
7. Marx, K. (1844/1970). Về vấn đề Do Thái [On the Jewish Question]. Trong Các tác phẩm đầu tay [Early writings] (R. Livingstone & G. Benton, dịch, tr. 211–241). Penguin Books. (Tác phẩm gốc xuất bản năm 1844)
8. Rousseau, J.-J. (1762/1968). Khế ước xã hội [The social contract] (G. D. H. Cole, dịch). Penguin Books. (Tác phẩm gốc xuất bản năm 1762)