Vào dịp tháng 6 hàng năm - Tháng Tự Hào (Pride Month) là lúc cộng đồng LGBTQ+ trên toàn thế giới tôn vinh sự đa dạng giới và cùng nhìn lại những cột mốc lịch sử tự hào. Ở góc nhìn chung, cộng đồng LGBTQ+ đã phải đấu tranh trong nhiều thập kỷ để vượt qua định kiến và được chấp nhận bởi xã hội. Vậy thì với góc nhìn tâm lý thì “Đồng tính đã từng được như thế nào? Và quan điểm ấy đã thay đổi ra sao theo thời gian?”
Nhân dịp ngày cuối của Tháng Tự Hào, cùng Kiến Tâm lý điểm lại những dấu mốc quan trọng trong lịch sử để hiểu rõ hơn về cách ngành tâm lý học đã thay đổi góc nhìn đối với cộng đồng LGBT như thế nào nhé!

1. Cuối thế kỷ XIX – Đầu XX

Thời kỳ này thì là dòng Phân tâm làm trọng điểm. Và cha đẻ của phân tâm học - Sigmund Freud đã xếp đồng tính vào nhóm “lệch lạc tình dục” (sexual perversions), gọi đó là “nghịch đảo giới tính” (inversion) (Freud, 1905). Theo Freud, khi dục năng (libido) không được thỏa mãn một cách đúng đắn, nó có thể tạo ra xung đột tâm lý và được chuyển hướng thông qua những cách giải tỏa khác nhau. Trong một số trường hợp, sự ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường xã hội hoặc gia đình có thể khiến cá nhân phát triển khuynh hướng đồng tính.
Trong khi đó, Havelock Ellis - một bác sĩ chuyên nghiên cứu về tình dục của con người, cho rằng: đồng tính có thể bắt nguồn từ cảm giác bất an hoặc sợ hãi với phụ nữ (Ellis, 1963). Ông bác bỏ việc xem đây là bệnh và xem đồng tính luyến ái là một tính chất của một nhóm thiểu số, không đồi bại, không thể cố tình đạt được hay chữa khỏi. Trong tác phẩm Sexual Inversion xuất bản năm 1897, Ellis đã cố gắng đưa đồng tính ra khỏi góc nhìn tiêu cực, nhưng đáng tiếc, cuốn sách này bị kiểm duyệt và tiêu hủy nhiều lần do vấp phải phản ứng gay gắt từ xã hội thời đó. 
Nhìn chung, dù đã có tiếng nói cởi mở tiến bộ, nhưng với ảnh hưởng to lớn của Freud trong giới khoa học và y học, đồng tính luyến ái thời kỳ này vẫn được coi là một dạng “lệch lạc”. Tuy nhiên, chính những lập luận của Freud cũng đặt nền móng cho các thảo luận chuyên sâu hơn về tính dục con người trong thế kỷ sau.

2. Giai đoạn 1940–1960

Alfred Kinsey, một nhà khoa học chuyên nghiên cứu về hành vi tình dục, đã có những đóng góp lớn trong việc thay đổi quan điểm về đồng tính luyến ái từ một tình trạng bệnh lý sang một biến thể bình thường của tính dục con người. Ông công bố thang đo nổi tiếng Kinsey Scale cho thấy khuynh hướng tình dục không phải kiểu “một là đồng tính, hai là dị tính”, mà nằm trên một phổ liên tục (Kinsey et al., 1948). Công trình của ông đã mở ra một lối nhìn mới, nhưng vẫn bị chỉ trích vì sự bất thường trong lấy mẫu và sự.
Trong cùng thời kỳ, quan điểm xem đồng tính luyến ái là một rối loạn tâm lý vẫn tiếp tục chi phối các lĩnh vực như y học, văn hóa, luật pháp. Hành vi tình dục đồng giới bị xem là "phi tự nhiên", "trái với quy luật sinh học", thậm chí bị liệt vào nhóm tội ác chống lại tự nhiên tại nhiều quốc gia. Phần do đó mà, năm 1952, Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA) lại đưa đồng tính vào danh sách rối loạn tâm thần trong bản DSM-I.

3. Giai đoạn 1970–2000

Sau khoảng thời gian nữa, nhiều nghiên cứu khoa học và tài liệu lâm sàng đã chứng minh rằng sự hấp dẫn, cảm giác và hành vi đồng giới là những biến thể bình thường và tích cực của tính dục con người. Năm 1973, APA chính thức loại đồng tính khỏi danh mục rối loạn trong DSM. Đến 1990, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng gạch tên đồng tính khỏi ICD-10. Cũng giai đoạn này, tâm lý học dần nhấn mạnh tính đa dạng sinh học, và xem khuynh hướng tình dục là một phần tự nhiên của con người.

4. Từ 2000 đến nay:

Tâm lý học hiện đại chuyển hướng sang xây dựng bản dạng tích cực, chăm sóc sức khỏe tâm thần và phát triển các liệu pháp dành riêng cho cộng đồng LGBTQ+ (Pachankis et al., 2023). Trong số đó, Liệu pháp khẳng định (Affirmative Therapy) không nhằm “bẻ gãy tính dục tự nhiên” của người đồng tính, mà hướng đến mục tiêu giúp họ chấp nhận bản thân một cách thoải mái và ứng xử tích cực với xu hướng tính dục của mình.
Nhìn lại dòng thời gian này, mới thấy rõ rằng cách nhìn nhận về LGBT của tâm lý học cũng từng mang nhiều định kiến khắt khe. Thời gian trôi qua không chỉ làm thay đổi con người mà còn khiến khoa học phải tự soi lại mình, tự điều chỉnh và giúp con người tiến bộ hơn. Và một phần nào đó, khoa học tâm lý cũng đã giúp con người tiến gần hơn đến sự bao dung và tôn trọng sự đa dạng vốn có của nhân loại.
Follow Kiến để cùng nhau thức học tâm lý nhoa ❤ #kientamly #kienthuc #tamly #psychology #tamlyhoc
Tài liệu tham khảo: Freud, S. (1905). Three Essays on the Theory of Sexuality. Ellis, H. (1963). If this be Sexual Heresy… New York: L. Stuart Inc. Kinsey, A. C., Pomeroy, W. B., & Martin, C. E. (1948). Sexual behavior in the human male. Saunders. Pachankis, J. E., Soulliard, Z. A., Morris, F., & Seager van Dyk, I. (2023). A model for adapting evidence-based interventions to be LGBQ-affirmative. Cognitive and Behavioral Practice, 30(1), 1–17. https://doi.org/10.1016/j.cbpra.2021.11.005