Kỳ tích con rồng kinh tế Việt Nam: Hiện thực tương lai hay chỉ là ảo vọng thực tại?
Sự thật về nền kinh tế Việt Nam dưới góc nhìn của tôi
Ai cũng nói Việt Nam sắp trở thành một con rồng, nhưng có lẽ con rồng này sẽ mãi mãi không thể bay.
Trong các diễn đàn kinh tế khu vực và quốc tế, Việt Nam thường được ca ngợi như một "ngôi sao đang lên", một "con rồng mới" của châu Á, với những câu chuyện đầy cảm hứng về sự trỗi dậy từ tro tàn chiến tranh. Từ một trong những quốc gia nghèo đói và bị tàn phá nặng nề bậc nhất thế giới, Việt Nam đã vươn mình trở thành một nền kinh tế có thu nhập trung bình, một điểm sáng trên bản đồ đầu tư toàn cầu. Khát vọng hóa rồng là có thật, và nó được nuôi dưỡng bởi những con số tăng trưởng ấn tượng, những tòa nhà chọc trời vươn lên mỗi ngày và một không khí kinh doanh sôi động. Nhưng nếu bóc tách các lớp vỏ hào nhoáng của thống kê, liệu bộ khung kinh tế của Việt Nam có thực sự đủ vững chắc để con rồng này cất cánh, hay nó sẽ mãi chỉ là một ảo vọng được tô vẽ bởi thực tại mong manh? Bài viết này sẽ đi sâu vào việc mổ xẻ các tầng lớp phức tạp của nền kinh tế Việt Nam, đối chiếu giữa những thành tựu trên giấy tờ và những thách thức cấu trúc, giữa tiềm năng và rủi ro, để tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi mang tính định mệnh: "Kỳ tích con rồng kinh tế Việt Nam" là một hiện thực tương lai đang đến gần, hay chỉ là một ảo ảnh được duy trì bởi những nền tảng chưa thực sự vững chắc?

- Sưu tầm từ Internet và đã được tôi chỉnh sửa -
Xin chào lại là tôi đây. Sau bài viết châm biếm về nền giáo dục Việt Nam,tôi đã gặt hái được một số thành tựu nhỏ trên Spiderum,hôm nay tôi sẽ tiếp tục với chủ đề châm biếm xã hội,lần này là kinh tế. Dành cho độc giả nào chưa biết đến tôi thì tôi tên Huy,là học sinh lớp 9,hãy cùng tôi đi vào bài viết ngay sau đây.
I. Sơ lược nền Kinh tế Việt Nam: Câu chuyện tăng trưởng của giấy tờ
Không thể phủ nhận rằng câu chuyện kinh tế của Việt Nam trong hơn ba thập kỷ qua là một câu chuyện thành công đáng kinh ngạc. Công cuộc Đổi Mới năm 1986 đã mở ra một chương mới, đưa đất nước thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng và bước vào một quỹ đạo phát triển ngoạn mục.
Những bước nhảy vọt kể từ Đổi Mới 1986:Trước năm 1986, kinh tế Việt Nam vận hành theo mô hình kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp, dẫn đến tình trạng trì trệ, sản xuất không đủ tiêu dùng, lạm phát ở mức phi mã lên tới 774,7% vào năm 1986. Công cuộc Đổi Mới đã thay đổi căn bản tư duy kinh tế, chuyển từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đa dạng hóa các hình thức sở hữu, và quan trọng nhất là mở cửa hội nhập với thế giới.Kết quả là những con số tăng trưởng kinh tế đầy thuyết phục:Tốc độ tăng trưởng GDP: Trong suốt giai đoạn từ 1990 đến trước đại dịch COVID-19, Việt Nam liên tục duy trì tốc độ tăng trưởng GDP trung bình ở mức cao, khoảng 6-7% mỗi năm. Đây là một trong những mức tăng trưởng nhanh và ổn định so với thế giới. Ngay cả trong những thời kỳ khó khăn của kinh tế toàn cầu như khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998 hay khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009, kinh tế Việt Nam vẫn cho thấy khả năng chống chịu đáng nể và duy trì đà tăng trưởng dương.Quy mô nền kinh tế: Từ một nền kinh tế nhỏ bé, GDP của Việt Nam đã tăng trưởng vượt bậc. Nếu như năm 1985, GDP danh nghĩa chỉ khoảng 6,3 tỷ USD, thì đến năm 2025, con số này đã vượt ngưỡng 460 tỷ USD, đưa Việt Nam vào nhóm 40 nền kinh tế lớn nhất thế giới.Thu nhập bình quân đầu người: Đây là chỉ số phản ánh rõ rệt nhất sự cải thiện đời sống người dân. Từ mức dưới 100 USD/năm vào cuối những năm 1980, thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam đã đạt khoảng 4.600 USD vào năm 2025, Việt Nam chính thức vào nhóm các nước có thu nhập trung bình thấp từ năm 2010. Sự tăng trưởng này đi kèm với một sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ, từ một nước nông nghiệp lạc hậu sang một nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ năng động hơn.Nông nghiệp: Tỷ trọng của ngành nông, lâm, ngư nghiệp trong GDP đã giảm từ trên 40% trong những năm đầu Đổi Mới xuống chỉ còn khoảng 11,9% vào năm 2023. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn là một cường quốc xuất khẩu nông sản với nhiều mặt hàng chủ lực như gạo, cà phê, hồ tiêu, thủy sản, rau quả.Công nghiệp và Xây dựng: Đây được xem là động lực tăng trưởng chính, chiếm khoảng 37-38% GDP. Sự phát triển của ngành này gắn liền với làn sóng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), biến Việt Nam thành một "công xưởng" sản xuất của thế giới trong nhiều lĩnh vực như dệt may, da giày, và đặc biệt là điện tử.Dịch vụ: Ngành dịch vụ cũng ngày càng đóng vai trò quan trọng, chiếm trên 41% GDP, với sự phát triển nhanh chóng của các lĩnh vực như bán lẻ, du lịch, tài chính - ngân hàng, và công nghệ thông tin.
So sánh với các quốc gia khác:
Khi đặt lên bàn cân so sánh, thành tựu của Việt Nam càng trở nên rõ nét. So với nhiều quốc gia trong khu vực ASEAN có cùng điểm xuất phát, tốc độ tăng trưởng và thu hút FDI của Việt Nam trong hai thập kỷ qua thường xuyên ở nhóm dẫn đầu. Việt Nam đã từ một nước đi sau, dần bắt kịp và trong một số lĩnh vực, đã vượt qua các quốc gia như Philippines.
Câu chuyện tăng trưởng của Việt Nam trên giấy tờ là một bản giao hưởng đầy ấn tượng với những con số biết nói. Nó là minh chứng cho sự thành công của chính sách Đổi Mới, cho khát vọng vươn lên của một dân tộc. Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn vào những con số này mà vội vàng kết luận về một "kỳ tích rồng", chúng ta có thể đã bỏ qua những vết nứt sâu và những vấn đề cấu trúc nguy hiểm nằm ngay bên dưới lớp sơn hào nhoáng đó.
Khi đặt lên bàn cân so sánh, thành tựu của Việt Nam càng trở nên rõ nét. So với nhiều quốc gia trong khu vực ASEAN có cùng điểm xuất phát, tốc độ tăng trưởng và thu hút FDI của Việt Nam trong hai thập kỷ qua thường xuyên ở nhóm dẫn đầu. Việt Nam đã từ một nước đi sau, dần bắt kịp và trong một số lĩnh vực, đã vượt qua các quốc gia như Philippines.
Câu chuyện tăng trưởng của Việt Nam trên giấy tờ là một bản giao hưởng đầy ấn tượng với những con số biết nói. Nó là minh chứng cho sự thành công của chính sách Đổi Mới, cho khát vọng vươn lên của một dân tộc. Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn vào những con số này mà vội vàng kết luận về một "kỳ tích rồng", chúng ta có thể đã bỏ qua những vết nứt sâu và những vấn đề cấu trúc nguy hiểm nằm ngay bên dưới lớp sơn hào nhoáng đó.
II. Thách thức kinh tế Việt Nam: Nền kinh tế kém bền vững phủ lên lớp sơn hào nhoáng
Đằng sau những con số tăng trưởng GDP ấn tượng và những lời ca ngợi có cánh là một thực tại kinh tế ẩn chứa nhiều yếu tố bất ổn, thiếu bền vững và phụ thuộc. Mô hình tăng trưởng của Việt Nam, dù hiệu quả trong giai đoạn đầu, đang bộc lộ những giới hạn và rủi ro nghiêm trọng, có thể biến "giấc mơ rồng" thành một "bẫy thu nhập trung bình" khó thoát
Sự phụ thuộc chí mạng vào FDI và bẫy tăng trưởng ảo:
FDI là động lực chính của tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu của Việt Nam. Khu vực FDI đóng góp hơn 1/5 GDP và trên 70% tổng kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, sự phụ thuộc này đã tạo ra một "bẫy tăng trưởng ảo":
Bản chất gia công, lắp ráp: Phần lớn hoạt động của các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam tập trung vào các công đoạn cuối cùng của chuỗi giá trị, chủ yếu là gia công, lắp ráp, tận dụng nhân công giá rẻ. Giá trị gia tăng tạo ra tại Việt Nam là rất thấp. Ví dụ, trong một chiếc điện thoại Samsung sản xuất tại Việt Nam, phần giá trị thực sự thuộc về Việt Nam chi phí nhân công, linh kiện nội địa đơn giản chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ.
Thiếu liên kết và lan tỏa công nghệ đối với các doanh nghiệp quốc tế. Các doanh nghiệp FDI hoạt động như những "ốc đảo", ít có sự liên kết với các doanh nghiệp trong nước. Tỷ lệ nội địa hóa trong các ngành công nghiệp chủ lực còn rất thấp. Sự lan tỏa công nghệ, kỹ năng quản trị từ khu vực FDI sang khu vực kinh tế nội địa diễn ra vô cùng chậm chạp. Doanh nghiệp Việt Nam vẫn loay hoay ở vai trò nhà cung cấp cấp 2, cấp 3 với những sản phẩm đơn giản.
Sự phụ thuộc chí mạng vào FDI và bẫy tăng trưởng ảo:
FDI là động lực chính của tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu của Việt Nam. Khu vực FDI đóng góp hơn 1/5 GDP và trên 70% tổng kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, sự phụ thuộc này đã tạo ra một "bẫy tăng trưởng ảo":
Bản chất gia công, lắp ráp: Phần lớn hoạt động của các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam tập trung vào các công đoạn cuối cùng của chuỗi giá trị, chủ yếu là gia công, lắp ráp, tận dụng nhân công giá rẻ. Giá trị gia tăng tạo ra tại Việt Nam là rất thấp. Ví dụ, trong một chiếc điện thoại Samsung sản xuất tại Việt Nam, phần giá trị thực sự thuộc về Việt Nam chi phí nhân công, linh kiện nội địa đơn giản chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ.
Thiếu liên kết và lan tỏa công nghệ đối với các doanh nghiệp quốc tế. Các doanh nghiệp FDI hoạt động như những "ốc đảo", ít có sự liên kết với các doanh nghiệp trong nước. Tỷ lệ nội địa hóa trong các ngành công nghiệp chủ lực còn rất thấp. Sự lan tỏa công nghệ, kỹ năng quản trị từ khu vực FDI sang khu vực kinh tế nội địa diễn ra vô cùng chậm chạp. Doanh nghiệp Việt Nam vẫn loay hoay ở vai trò nhà cung cấp cấp 2, cấp 3 với những sản phẩm đơn giản.
Chuyển giá và xói mòn cơ sở thuế: Một vấn đề nhức nhối là tình trạng nhiều doanh nghiệp FDI liên tục báo lỗ trong nhiều năm nhưng vẫn mở rộng sản xuất. Đây là dấu hiệu của hành vi chuyển giá, nhằm chuyển lợi nhuận về công ty mẹ ở nước ngoài để trốn thuế, gây thất thu lớn cho ngân sách nhà nước. Tăng trưởng GDP có thể cao, nhưng phần lợi nhuận thực tế ở lại để tái đầu tư cho đất nước lại không có lấy một đồng.
Công nghệ lạc hậu và năng suất lao động "đội sổ":
Mặc dù có những tiến bộ, nền tảng công nghệ của Việt Nam nhìn chung vẫn còn lạc hậu. Năng lực hấp thụ và đổi mới công nghệ của doanh nghiệp trong nước còn yếu. Điều này dẫn đến một hệ quả tất yếu là năng suất lao động của Việt Nam thuộc nhóm thấp nhất khu vực. Theo dữ liệu của Tổ chức Năng suất châu Á (APO), năng suất lao động của Việt Nam chỉ bằng một phần nhỏ so với Singapore, Malaysia hay Thái Lan. Chúng ta đang tăng trưởng chủ yếu dựa vào việc tăng số lượng lao động và vốn đầu tư, chứ chưa dựa vào việc tăng năng suất – một mô hình tăng trưởng theo chiều rộng, không bền vững.
Cú sốc nhân khẩu học: Thành công thái quá và thời gian vàng quá ngắn:
Việt Nam từng được ca ngợi về thành công trong chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình, giúp giảm nhanh tỷ lệ sinh. Nhưng chính "thành công thái quá" này, thậm chí còn quyết liệt hơn cả Trung Quốc trong giai đoạn đầu, đang đẩy đất nước vào một nghịch cảnh trớ trêu:
Thời gian "dân số vàng" quá ngắn: Giai đoạn cơ cấu dân số vàng, khi tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao gấp đôi tỷ lệ người phụ thuộc, là cơ hội ngàn năm có một để một quốc gia bứt phá. Tuy nhiên, Việt Nam chỉ có khoảng 20 và tối đa là 25 năm để tận dụng thời kỳ này từ khoảng 2007 đến 2035. Con số này là quá ngắn ngủi nếu so sánh với các nước phát triển như Pháp trên 72-100 năm tôi, Mỹ trên 60 năm, ngay cả Nhật cũng có con số gấp đôi là 40 năm, hay thậm chí các nước láng giềng như Myanmar. Chúng ta đã và đang lãng phí "món quà" dân số quý giá này mà chưa kịp giàu.
Tốc độ già hóa nhanh nhất thế giới: Như trong bài viết đầu tiên của tôi có viết, Việt Nam đang là một trong những quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất thế giới. Dự báo chỉ trong khoảng 15-20 năm nữa, Việt Nam sẽ chuyển từ xã hội "già hóa" sang xã hội "già". Điều này sẽ tạo ra một áp lực khổng lồ lên hệ thống an sinh xã hội, y tế, và gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trong tương lai gần. Nguy cơ "già trước khi giàu" đang hiện hữu rõ hơn bao giờ hết.
Công nghệ lạc hậu và năng suất lao động "đội sổ":
Mặc dù có những tiến bộ, nền tảng công nghệ của Việt Nam nhìn chung vẫn còn lạc hậu. Năng lực hấp thụ và đổi mới công nghệ của doanh nghiệp trong nước còn yếu. Điều này dẫn đến một hệ quả tất yếu là năng suất lao động của Việt Nam thuộc nhóm thấp nhất khu vực. Theo dữ liệu của Tổ chức Năng suất châu Á (APO), năng suất lao động của Việt Nam chỉ bằng một phần nhỏ so với Singapore, Malaysia hay Thái Lan. Chúng ta đang tăng trưởng chủ yếu dựa vào việc tăng số lượng lao động và vốn đầu tư, chứ chưa dựa vào việc tăng năng suất – một mô hình tăng trưởng theo chiều rộng, không bền vững.
Cú sốc nhân khẩu học: Thành công thái quá và thời gian vàng quá ngắn:
Việt Nam từng được ca ngợi về thành công trong chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình, giúp giảm nhanh tỷ lệ sinh. Nhưng chính "thành công thái quá" này, thậm chí còn quyết liệt hơn cả Trung Quốc trong giai đoạn đầu, đang đẩy đất nước vào một nghịch cảnh trớ trêu:
Thời gian "dân số vàng" quá ngắn: Giai đoạn cơ cấu dân số vàng, khi tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao gấp đôi tỷ lệ người phụ thuộc, là cơ hội ngàn năm có một để một quốc gia bứt phá. Tuy nhiên, Việt Nam chỉ có khoảng 20 và tối đa là 25 năm để tận dụng thời kỳ này từ khoảng 2007 đến 2035. Con số này là quá ngắn ngủi nếu so sánh với các nước phát triển như Pháp trên 72-100 năm tôi, Mỹ trên 60 năm, ngay cả Nhật cũng có con số gấp đôi là 40 năm, hay thậm chí các nước láng giềng như Myanmar. Chúng ta đã và đang lãng phí "món quà" dân số quý giá này mà chưa kịp giàu.
Tốc độ già hóa nhanh nhất thế giới: Như trong bài viết đầu tiên của tôi có viết, Việt Nam đang là một trong những quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất thế giới. Dự báo chỉ trong khoảng 15-20 năm nữa, Việt Nam sẽ chuyển từ xã hội "già hóa" sang xã hội "già". Điều này sẽ tạo ra một áp lực khổng lồ lên hệ thống an sinh xã hội, y tế, và gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trong tương lai gần. Nguy cơ "già trước khi giàu" đang hiện hữu rõ hơn bao giờ hết.
Sự yếu kém của đồng tiền và tâm lý tích trữ vàng:
Đồng Việt Nam (VND) vẫn là một đồng tiền yếu, chưa được chuyển đổi hoàn toàn và dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ thị trường tài chính toàn cầu. Lòng tin vào sự ổn định dài hạn của đồng nội tệ còn thấp. Điều này dẫn đến một hành vi kinh tế đặc trưng: người dân có xu hướng tích trữ vàng và đô la Mỹ như một kênh "trú ẩn an toàn". Thay vì đưa vốn vào các kênh đầu tư sản xuất kinh doanh để tạo ra giá trị mới cho xã hội, một nguồn lực tài chính khổng lồ trong dân chúng lại bị "đóng băng" dưới dạng vàng cất giữ trong tủ. Điều này phản ánh sự yếu kém của hệ thống tài chính trong việc huy động hiệu quả nguồn vốn nội tại cho phát triển.
Những thách thức cấu trúc này cho thấy nền kinh tế Việt Nam giống như một tòa nhà được xây nhanh trên một nền móng chưa vững chắc. Lớp sơn hào nhoáng của tăng trưởng có thể bong tróc bất cứ lúc nào khi các động lực bên ngoài thay đổi hoặc khi các vấn đề nội tại trở nên trầm trọng hơn.
III. Số liệu của thực tại: Nền kinh tế kém bền vững và đầy bi quan
Khi soi chiếu thực tại bằng những con số và hiện tượng cụ thể, bức tranh kinh tế Việt Nam càng hiện lên với nhiều gam màu xám, củng cố thêm những lập luận về sự thiếu bền vững và một tương lai đầy quan ngại.
Sự trỗi dậy của các tập đoàn lớn: Quyền lực và Rủi ro:
Sự hình thành của các tập đoàn kinh tế tư nhân hùng mạnh như Vingroup, Masan, Hòa Phát... là một điểm sáng, cho thấy sự lớn mạnh của khu vực kinh tế trong nước. Tuy nhiên, sự phát triển của họ cũng đi kèm với những vấn đề đáng lo ngại:
Nợ công và Nợ doanh nghiệp tăng phi mã: Để tài trợ cho các dự án quy mô lớn, các tập đoàn này đã vay nợ khổng lồ từ các ngân hàng và phát hành trái phiếu. Nợ công của Việt Nam tuy vẫn trong ngưỡng an toàn theo báo cáo khoảng 37% GDP năm 2023, nhưng nếu tính cả nợ của doanh nghiệp nhà nước và các nghĩa vụ nợ tiềm tàng, con số sẽ lớn hơn nhiều. Đáng báo động hơn là nợ của khu vực doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp bất động sản, đã tăng lên mức rất cao, tiềm ẩn rủi ro hệ thống cho ngành ngân hàng một khi thị trường gặp khó khăn.
Sự trỗi dậy của các tập đoàn lớn: Quyền lực và Rủi ro:
Sự hình thành của các tập đoàn kinh tế tư nhân hùng mạnh như Vingroup, Masan, Hòa Phát... là một điểm sáng, cho thấy sự lớn mạnh của khu vực kinh tế trong nước. Tuy nhiên, sự phát triển của họ cũng đi kèm với những vấn đề đáng lo ngại:
Nợ công và Nợ doanh nghiệp tăng phi mã: Để tài trợ cho các dự án quy mô lớn, các tập đoàn này đã vay nợ khổng lồ từ các ngân hàng và phát hành trái phiếu. Nợ công của Việt Nam tuy vẫn trong ngưỡng an toàn theo báo cáo khoảng 37% GDP năm 2023, nhưng nếu tính cả nợ của doanh nghiệp nhà nước và các nghĩa vụ nợ tiềm tàng, con số sẽ lớn hơn nhiều. Đáng báo động hơn là nợ của khu vực doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp bất động sản, đã tăng lên mức rất cao, tiềm ẩn rủi ro hệ thống cho ngành ngân hàng một khi thị trường gặp khó khăn.
Sự thống trị của bất động sản: Mô hình làm giàu nhanh chóng của nhiều tập đoàn lớn gắn liền với bất động sản. Việc tập trung quá nhiều nguồn lực xã hội vào đất đai và bất động sản đã tạo ra các cơn sốt đất, đẩy giá nhà lên cao ngất ngưởng so với thu nhập thực tế của người dân, và làm méo mó sự phân bổ nguồn lực, thay vì đầu tư vào sản xuất, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Tham nhũng – "Quốc nạn" bào mòn sức mạnh quốc gia:
Tham nhũng vẫn là một trong những thách thức lớn nhất, làm suy yếu thể chế, xói mòn lòng tin và kìm hãm sự phát triển. Những đại án tham nhũng bị phanh phui trong thời gian gần đây với quy mô hàng chục ngàn tỷ đồng cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn nạn này. Tham nhũng không chỉ gây thất thoát ngân sách, mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh không lành mạnh, nơi "quan hệ" và "phong bì" quan trọng hơn năng lực cạnh tranh, bóp chết những doanh nghiệp làm ăn chân chính.
Mô hình gia công hết thời và quả bom nhân khẩu học đang đếm ngược:
Lợi thế nhân công rẻ đang mất đi: Chi phí lao động ở Việt Nam đã và đang tăng lên, làm giảm sức hấp dẫn của mô hình gia công, lắp ráp. Các nhà đầu tư FDI đang có xu hướng dịch chuyển sang các quốc gia có chi phí nhân công thấp hơn như Bangladesh, Campuchia. Trong khi đó, chất lượng và kỹ năng của lao động Việt Nam chưa cải thiện kịp để chuyển sang các công đoạn có giá trị gia tăng cao hơn.
Tham nhũng – "Quốc nạn" bào mòn sức mạnh quốc gia:
Tham nhũng vẫn là một trong những thách thức lớn nhất, làm suy yếu thể chế, xói mòn lòng tin và kìm hãm sự phát triển. Những đại án tham nhũng bị phanh phui trong thời gian gần đây với quy mô hàng chục ngàn tỷ đồng cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn nạn này. Tham nhũng không chỉ gây thất thoát ngân sách, mà còn tạo ra một môi trường kinh doanh không lành mạnh, nơi "quan hệ" và "phong bì" quan trọng hơn năng lực cạnh tranh, bóp chết những doanh nghiệp làm ăn chân chính.
Mô hình gia công hết thời và quả bom nhân khẩu học đang đếm ngược:
Lợi thế nhân công rẻ đang mất đi: Chi phí lao động ở Việt Nam đã và đang tăng lên, làm giảm sức hấp dẫn của mô hình gia công, lắp ráp. Các nhà đầu tư FDI đang có xu hướng dịch chuyển sang các quốc gia có chi phí nhân công thấp hơn như Bangladesh, Campuchia. Trong khi đó, chất lượng và kỹ năng của lao động Việt Nam chưa cải thiện kịp để chuyển sang các công đoạn có giá trị gia tăng cao hơn.
Bẫy tăng trưởng ảo và quả bom nhân khẩu học: Tăng trưởng GDP của Việt Nam trong nhiều năm phụ thuộc vào hai yếu tố chính: vốn đầu tư (đặc biệt là FDI) và lao động giá rẻ. Cả hai yếu tố này đều đang đi đến giới hạn. Dòng vốn FDI có thể đảo chiều bất cứ lúc nào, và nguồn cung lao động dồi dào sẽ sớm kết thúc khi "quả bom nhân khẩu học" phát nổ. Khi đó, nếu Việt Nam không tìm được động lực tăng trưởng mới dựa trên năng suất và công nghệ, nền kinh tế sẽ rơi vào tình trạng trì trệ kéo dài.
Phân hóa giàu nghèo và bất ổn xã hội gia tăng:
Sự tăng trưởng kinh tế không được phân bổ đồng đều. Khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn, giữa các nhóm dân cư ngày càng doãng rộng. Chỉ số GINI (đo lường bất bình đẳng thu nhập) của Việt Nam có xu hướng tăng. Sự phát triển nóng ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đã tạo ra một tầng lớp siêu giàu, trong khi hàng triệu người lao động vẫn phải vật lộn với cuộc sống trong các khu nhà trọ chật chội, với thu nhập không đủ trang trải chi phí sinh hoạt ngày càng đắt đỏ. Sự chênh lệch này, cùng với các tệ nạn xã hội gia tăng như tội phạm, ma túy, là nguồn cơn tiềm tàng cho những bất ổn xã hội.
Những số liệu và thực tại này vẽ nên một bức tranh kém lạc quan. Nền kinh tế dường như đang chạy trên một cỗ xe có những bánh răng mòn mỏi, có thể gãy vỡ bất cứ lúc nào.
Nếu bạn là người lao động ở các thành phố lớn,ắt hẳn bạn sẽ phải ngộp thở trước nhịp sống ở nơi ấy,khi mà mức lương thì không tăng mà chi phí sinh hoạt sẽ tăng. Nó là hồi chuông cảnh tỉnh rõ ràng nhất về nền kinh tế sẽ mãi mãi không thể hoá "Rồng" và càng không thể phát triển thành một cường quốc kinh thế.
Hãy nhìn mà xem, Thu nhập trung bình của người Việt chỉ bằng 1/6 Hàn Quốc, trong khi chi phí sinh hoạt ở đô thị lớn lại tương đương 2/3. Đó chẳng phải là nghịch lý của một ‘kỳ tích’ sao?
Khi thu nhập không cải cách và chạy kịp với chi phí sinh hoạt,nó đã cho thấy nền Kinh tế Việt Nam chỉ là một nền kinh tế ảo,một nền kinh tế sẽ chết dần khi lợi thế duy nhất của nó sụp đổ. Khi đấy cơn đại khủng hoảng sẽ càng quét khắp Việt Nam,nó sẽ đập tan mọi ảo vọng mà tất cả chúng ta đã mơ ước.
Tôi sẽ rất tiếc khi bài viết này của tôi không lên top thịnh hành để cho mọi độc giả của Spiderum có thể đọc và xem nó đấy,dù sao thì chắc hẳn đa số những độc giả của Spiderum sẽ không thể tin được quan điểm của tôi và những gì một đứa trẻ như tôi đây nói và viết ra quan điểm của mình.
IV. Kỳ tích con Rồng khi so sánh với phép màu kinh tế
Để có một góc nhìn khách quan về tiềm năng "hóa rồng" của Việt Nam, việc đối chiếu với con đường phát triển của các "con rồng" và "con hổ" kinh tế đi trước là vô cùng cần thiết. Qua phép so sánh này, chúng ta sẽ thấy rõ Việt Nam đang thiếu những lợi thế cạnh tranh cốt lõi mà các quốc gia kia đã sở hữu.
Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan: Phép màu dựa trên công nghệ lõi và nội lực dân tộc
Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan: Phép màu dựa trên công nghệ lõi và nội lực dân tộc
Sự thần kỳ của các nền kinh tế Đông Á này được xây dựng trên một nền tảng khác biệt hoàn toàn so với Việt Nam:
Làm chủ công nghệ lõi: Ngay từ đầu, các quốc gia này đã xác định con đường đi lên bằng khoa học công nghệ. Chính phủ và doanh nghiệp đã đầu tư khổng lồ cho Nghiên cứu và Phát triển (R&D). Họ không chấp nhận mãi mãi đi lắp ráp thuê, mà quyết tâm xây dựng các thương hiệu toàn cầu. Kết quả là sự ra đời của những gã khổng lồ công nghiệp như Toyota, Sony (Nhật Bản), Samsung, Hyundai (Hàn Quốc). Việt Nam hiện tại, sau hơn 30 năm mở cửa, vẫn chưa có một thương hiệu công nghệ nào tầm cỡ khu vực, chứ chưa nói đến toàn cầu.
Chính sách công nghiệp có định hướng của "nhà nước kiến tạo": Chính phủ các nước này đã đóng vai trò "nhạc trưởng", dẫn dắt nền kinh tế bằng các chính sách công nghiệp rõ ràng, bảo hộ các ngành non trẻ, hỗ trợ các tập đoàn (Keiretsu ở Nhật, Chaebol ở Hàn) để chúng đủ sức cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường quốc tế.
Nguồn nhân lực chất lượng cao: Họ đã thực hiện những cuộc cách mạng giáo dục, tạo ra một lực lượng lao động có kỷ luật, tay nghề cao, và quan trọng nhất là có tinh thần tự tôn dân tộc mạnh mẽ, sẵn sàng làm việc quên mình vì sự nghiệp chấn hưng đất nước.
Xây dựng hệ sinh thái công nghiệp nội địa: Thay vì phụ thuộc vào FDI, họ đã xây dựng được một mạng lưới công nghiệp phụ trợ trong nước vững mạnh, nơi các doanh nghiệp lớn và nhỏ liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một chuỗi cung ứng nội địa hoàn chỉnh.
Làm chủ công nghệ lõi: Ngay từ đầu, các quốc gia này đã xác định con đường đi lên bằng khoa học công nghệ. Chính phủ và doanh nghiệp đã đầu tư khổng lồ cho Nghiên cứu và Phát triển (R&D). Họ không chấp nhận mãi mãi đi lắp ráp thuê, mà quyết tâm xây dựng các thương hiệu toàn cầu. Kết quả là sự ra đời của những gã khổng lồ công nghiệp như Toyota, Sony (Nhật Bản), Samsung, Hyundai (Hàn Quốc). Việt Nam hiện tại, sau hơn 30 năm mở cửa, vẫn chưa có một thương hiệu công nghệ nào tầm cỡ khu vực, chứ chưa nói đến toàn cầu.
Chính sách công nghiệp có định hướng của "nhà nước kiến tạo": Chính phủ các nước này đã đóng vai trò "nhạc trưởng", dẫn dắt nền kinh tế bằng các chính sách công nghiệp rõ ràng, bảo hộ các ngành non trẻ, hỗ trợ các tập đoàn (Keiretsu ở Nhật, Chaebol ở Hàn) để chúng đủ sức cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường quốc tế.
Nguồn nhân lực chất lượng cao: Họ đã thực hiện những cuộc cách mạng giáo dục, tạo ra một lực lượng lao động có kỷ luật, tay nghề cao, và quan trọng nhất là có tinh thần tự tôn dân tộc mạnh mẽ, sẵn sàng làm việc quên mình vì sự nghiệp chấn hưng đất nước.
Xây dựng hệ sinh thái công nghiệp nội địa: Thay vì phụ thuộc vào FDI, họ đã xây dựng được một mạng lưới công nghiệp phụ trợ trong nước vững mạnh, nơi các doanh nghiệp lớn và nhỏ liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một chuỗi cung ứng nội địa hoàn chỉnh.
So với mô hình này, Việt Nam đang đi con đường ngược lại: phụ thuộc vào công nghệ và vốn từ bên ngoài, doanh nghiệp nội địa yếu ớt, giáo dục còn nhiều bất cập, và tinh thần làm giàu nhanh bằng "buôn đất" dường như lấn át tinh thần kiến tạo công nghiệp.
Trung Quốc: Lợi thế tuyệt đối của quy mô và ý chí nhà nước
Sự trỗi dậy của Trung Quốc là một trường hợp độc nhất vô nhị, dựa trên những lợi thế mà Việt Nam không thể sao chép:
Thị trường nội địa khổng lồ: Với dân số hơn 1.4 tỷ người, Trung Quốc có một thị trường đủ lớn để bất kỳ công ty nào cũng có thể trở thành khổng lồ chỉ bằng cách phục vụ người tiêu dùng trong nước (như Alibaba, Tencent). Đây là "sân sau" vững chắc trước khi họ vươn ra chinh phục thế giới.
Sức mạnh của nhà nước tập trung: Chính phủ Trung Quốc đã huy động một nguồn lực quốc gia khổng lồ để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ cao (AI, 5G, vũ trụ), và thực hiện các kế hoạch công nghiệp đầy tham vọng như "Made in China 2025".
Trung Quốc: Lợi thế tuyệt đối của quy mô và ý chí nhà nước
Sự trỗi dậy của Trung Quốc là một trường hợp độc nhất vô nhị, dựa trên những lợi thế mà Việt Nam không thể sao chép:
Thị trường nội địa khổng lồ: Với dân số hơn 1.4 tỷ người, Trung Quốc có một thị trường đủ lớn để bất kỳ công ty nào cũng có thể trở thành khổng lồ chỉ bằng cách phục vụ người tiêu dùng trong nước (như Alibaba, Tencent). Đây là "sân sau" vững chắc trước khi họ vươn ra chinh phục thế giới.
Sức mạnh của nhà nước tập trung: Chính phủ Trung Quốc đã huy động một nguồn lực quốc gia khổng lồ để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ cao (AI, 5G, vũ trụ), và thực hiện các kế hoạch công nghiệp đầy tham vọng như "Made in China 2025".
Chiến lược "dùng thị trường đổi công nghệ": Trung Quốc đã khôn ngoan sử dụng "vũ khí" thị trường lớn của mình để buộc các công ty đa quốc gia phải chuyển giao công nghệ nếu muốn tiếp cận.
Việt Nam, với thị trường chỉ bằng 1/14 Trung Quốc và nguồn lực nhà nước hạn chế, không thể đi theo con đường này.
Việt Nam, với thị trường chỉ bằng 1/14 Trung Quốc và nguồn lực nhà nước hạn chế, không thể đi theo con đường này.
Ấn Độ: Tiềm năng của một gã khổng lồ dịch vụ và dân số trẻ
Ấn Độ đang nổi lên như một đối thủ cạnh tranh đáng gờm với lợi thế về một dân số trẻ và đông đảo (đã vượt qua Trung Quốc), khả năng sử dụng tiếng Anh rộng rãi, và một ngành công nghệ thông tin, dịch vụ phần mềm (outsourcing) cực kỳ phát triển.
Khi đặt cạnh những "gã khổng lồ" này, Việt Nam không có một lợi thế cạnh tranh thực sự nổi trội. Chúng ta không có công nghệ lõi như Nhật-Hàn, không có quy mô thị trường như Trung-Ấn, và lợi thế nhân công giá rẻ cũng đang tàn phai. Con đường để "hóa rồng" của Việt Nam, nếu có, sẽ vô cùng gập ghềnh và mờ mịt.
Chuyển sang so sánh với các nền kinh tế lớn của Đông Nam Á thì sao?
Hãy lấy ví dụ với Singapore nhá. Dĩ nhiên là nhờ vào vị trí địa lý quá thuận lợi cho giao thương. Từ khi thực dân Anh đến đây, Singapore đã là một hải cảng sầm uất của thế giới,và Singapore rất biết cách phát triển,gần như Singapore chỉ dồn lực vào 3 thứ. Thương mại, giáo dục và du lịch.
Về thương mại thì quá rõ ràng rồi. Singapore với vị trí địa lý tại eo biển Malacca thuận lợi cho Logistics vùng cũng như là trung tâm trao đổi,buôn bán,tài chính và thương mại của khu vực lẫn toàn cầu.
Về giáo dục. Các trường học của Sing nổi tiếng với chất lượng giảng dạy thông minh,mô hình dạy học phù hợp và hơn hết là Sing cũng xuất khẩu mô hình của mình sang các nước lân cận.
Indonesia,Thái Lan hay Malaysia thì sao?. Điểm chung của họ cũng rất giống Singapore và dĩ nhiên chúng ta cũng có thể nhìn thấy sự phát triển vượt bậc của họ,thay vì phụ thuộc vào quốc tế như nước ta khi thay vì chờ trái rụng họ là tự kiếm trái và tạo ra nguồn kinh tế phát triển của đất nước.
V. Tương lai: Kịch bản thực tế đập tan những số liệu giả dối
Dựa trên những phân tích sâu sắc về các điểm yếu cố hữu, chúng ta có thể phác thảo một kịch bản tương lai thực tế cho nền kinh tế Việt Nam, một kịch bản có thể sẽ đập tan những dự báo quá lạc quan dựa trên các số liệu tăng trưởng "giả dối" (ảo).
Kịch bản trì trệ và mắc kẹt:
Đây là kịch bản có khả năng xảy ra cao nhất nếu không có những cải cách mang tính đột phá.
Chạm trần tăng trưởng: Trong vòng 5-10 năm tới, mô hình tăng trưởng dựa vào vốn và lao động giá rẻ sẽ đạt tới giới hạn. Khi chi phí lao động tăng và các ưu đãi cho FDI giảm dần, dòng vốn đầu tư sẽ chậm lại. Tăng trưởng GDP sẽ không còn duy trì được ở mức 6-7% mà sẽ giảm xuống còn 3-4%, một mức tăng trưởng không đủ để tạo ra đột phá về thu nhập và giải quyết việc làm.
Mắc kẹt vĩnh viễn trong bẫy thu nhập trung bình: Việt Nam sẽ bị kẹt ở mức thu nhập trung bình thấp trong một thời gian rất dài. Nền kinh tế không đủ rẻ để cạnh tranh với các nước nghèo hơn trong lĩnh vực sản xuất giản đơn, nhưng cũng không đủ tinh vi và sáng tạo để cạnh tranh với các nước phát triển trong lĩnh vực công nghệ cao. "Made in Vietnam" sẽ vẫn mãi đồng nghĩa với "Assembled in Vietnam".
Khủng hoảng nhân khẩu học bùng nổ: Sau năm 2035, Việt Nam sẽ bước vào giai đoạn dân số già. Gánh nặng an sinh xã hội (lương hưu, y tế) sẽ trở thành một tảng đá đè nặng lên ngân sách nhà nước vốn đã eo hẹp. Tình trạng thiếu hụt lao động sẽ trở nên phổ biến, khiến chi phí sản xuất tăng cao và làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế. Tăng trưởng kinh tế có thể tiệm cận mức 0% hoặc thậm chí âm.
Bất ổn xã hội và sự sụp đổ của khế ước xã hội ngầm: "Khế ước xã hội" ngầm ở Việt Nam trong nhiều năm qua là người dân chấp nhận một số hạn chế để đổi lấy sự cải thiện liên tục về đời sống kinh tế. Khi kinh tế trì trệ, thất nghiệp gia tăng, và bất bình đẳng ngày càng sâu sắc, khế ước này sẽ bị phá vỡ. Sự bất mãn trong xã hội sẽ gia tăng, đặc biệt là ở giới trẻ, những người phải đối mặt với một tương lai không có việc làm ổn định và không có khả năng mua nhà.
Kết luận: Con rồng không thể cất cánh
Với một nền tảng kinh tế phụ thuộc, thiếu nội lực công nghệ, một mô hình tăng trưởng đã lỗi thời và một quả bom hẹn giờ về nhân khẩu học, kết luận không thể tránh khỏi là nền kinh tế Việt Nam.
Kịch bản trì trệ và mắc kẹt:
Đây là kịch bản có khả năng xảy ra cao nhất nếu không có những cải cách mang tính đột phá.
Chạm trần tăng trưởng: Trong vòng 5-10 năm tới, mô hình tăng trưởng dựa vào vốn và lao động giá rẻ sẽ đạt tới giới hạn. Khi chi phí lao động tăng và các ưu đãi cho FDI giảm dần, dòng vốn đầu tư sẽ chậm lại. Tăng trưởng GDP sẽ không còn duy trì được ở mức 6-7% mà sẽ giảm xuống còn 3-4%, một mức tăng trưởng không đủ để tạo ra đột phá về thu nhập và giải quyết việc làm.
Mắc kẹt vĩnh viễn trong bẫy thu nhập trung bình: Việt Nam sẽ bị kẹt ở mức thu nhập trung bình thấp trong một thời gian rất dài. Nền kinh tế không đủ rẻ để cạnh tranh với các nước nghèo hơn trong lĩnh vực sản xuất giản đơn, nhưng cũng không đủ tinh vi và sáng tạo để cạnh tranh với các nước phát triển trong lĩnh vực công nghệ cao. "Made in Vietnam" sẽ vẫn mãi đồng nghĩa với "Assembled in Vietnam".
Khủng hoảng nhân khẩu học bùng nổ: Sau năm 2035, Việt Nam sẽ bước vào giai đoạn dân số già. Gánh nặng an sinh xã hội (lương hưu, y tế) sẽ trở thành một tảng đá đè nặng lên ngân sách nhà nước vốn đã eo hẹp. Tình trạng thiếu hụt lao động sẽ trở nên phổ biến, khiến chi phí sản xuất tăng cao và làm giảm sức cạnh tranh của nền kinh tế. Tăng trưởng kinh tế có thể tiệm cận mức 0% hoặc thậm chí âm.
Bất ổn xã hội và sự sụp đổ của khế ước xã hội ngầm: "Khế ước xã hội" ngầm ở Việt Nam trong nhiều năm qua là người dân chấp nhận một số hạn chế để đổi lấy sự cải thiện liên tục về đời sống kinh tế. Khi kinh tế trì trệ, thất nghiệp gia tăng, và bất bình đẳng ngày càng sâu sắc, khế ước này sẽ bị phá vỡ. Sự bất mãn trong xã hội sẽ gia tăng, đặc biệt là ở giới trẻ, những người phải đối mặt với một tương lai không có việc làm ổn định và không có khả năng mua nhà.
Kết luận: Con rồng không thể cất cánh
Với một nền tảng kinh tế phụ thuộc, thiếu nội lực công nghệ, một mô hình tăng trưởng đã lỗi thời và một quả bom hẹn giờ về nhân khẩu học, kết luận không thể tránh khỏi là nền kinh tế Việt Nam.
Vậy thì hãy để xem,liệu những chính sách phát triển kinh tế,sự xuất hiện của sân bay Long Thành hay thậm chí là cảng Cần Giờ có giúp cho nền kinh tế Việt Nam cất cánh thành những nền Kinh tế hàng đầu của châu Á hay không.
Còn đối với tôi. Kì tích con "Rồng" là một thứ rất hão nếu Việt Nam không thay đổi chiến lược kinh tế của mình.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
