Kinh Thánh và luật nô lệ nhân văn nhất thế giới cổ đại
Cùng nhau phân tích về vấn đề nô lệ trong Kinh Thánh!
Chúng ta ngày nay đã gần như không còn thấy cảnh nô lệ – thứ tệ đoan mà người hiện đại coi là man rợ, phi nhân tính, nhất quyết bài trừ khỏi mọi nền văn minh. Từ trong tiềm thức, nô lệ đồng nghĩa với roi da, cùm sắt, tiếng kêu gào trong hầm tối, và một tầng lớp người bị mua bán như tài sản.
Nước Mỹ thế kỷ 18 là minh chứng điển hình cho sự tàn bạo ấy. Hàng triệu người da đen bị bắt khỏi quê hương, bị xem là “của cải” hợp pháp, bị đánh đập, cưỡng hiếp, giết hại, không một chút quyền con người. Tại Úc, thổ dân bản địa bị xâu mũi và bị dắt như trâu bò, làm tôi tớ cho văn minh khai sáng phương Tây.

Các nhà sử học và nền giáo dục hiện đại đã truyền đạt rất rõ: nô lệ là trụ cột lao động của các xã hội cổ đại – nhưng họ không có nhân phẩm, không có tiếng nói, không có hy vọng. Và mọi nền văn hóa cổ đại đều như nhau.
Không ai phản đối nhận định đó. Chúng ta đã chấp nhận nó như một sự thật – đúng, rõ ràng, hiển nhiên.
I. Nô lệ trong thế giới cổ đại
Nô lê là nạn nhân của chiến tranh, thiên tai, đói kém và áp bức bóc lột từ kẻ có quyền thế. Thế giới cổ đại phân cấp rất rõ ràng, chưa có công nghiệp sản xuất hàng loạt, nên kẻ nào nắm tài sản kẻ đó có quyền, dân đen yếu thế bị ép không còn của cải phải chịu kiếp nô lệ nhằm nuôi thân và gia đình.
Trong các nền văn minh như Ai Cập, Babylon, Assyria hay La Mã cổ đại, nô lệ bị coi là tài sản, không có quyền con người. Chủ có thể làm bất cứ điều gì với họ, không luật nào cấm. Chủ có thể bắt ép con nợ hiến thân hay bán con của mình làm nô lệ. Đó là thực tế khắc nghiệt mà cả nhân loại thời xưa chấp nhận.

Dân Israel cũng không phải ngoại lệ. Là giống dân bán du mục, họ thường xuyên đối mặt với chiến tranh, đói khát và cướp bóc, nên hệ quả nô lệ là không thể tránh khỏi. Nhưng chẳng phải nô lệ là sai trái sao? Chẳng lẽ Kinh Thánh lại không buộc chấm dứt chế độ nô lệ?
Tôi thiết nghĩ nếu người hiện đại xuyên không về thời đó thì sẽ làm gì? Dùng sự văn minh hiện đại để giải phóng kẻ không có đồng bạc tấc đất khỏi nơi có mái che, nơi có thức ăn nước uống, nơi có quần áo để mặc, giải phóng để kẻ ấy phải chết đói giữa sa mạc, để người chồng thành kẻ cướp, để người vợ đứa con bị bắt cóc! Chẳng phải sao?
II. Thả tự do cho nô lệ?
"Khi ngươi mua một người tôi tớ Híp-ri, nó sẽ phục vụ ngươi sáu năm, và năm thứ bảy, nó sẽ ra đi tự do, không phải trả giá gì cả."
(Xuất Hành 21,2)
Khoan đã. Tự do sau sáu năm? Không cần tiền chuộc? Không cần mua lại sự sống chính mình? Trong một thế giới nơi nô lệ được coi là tài sản thì đây là một điều luật ngược đời.
Thời nay, người giúp việc mong chủ cưu mang, công nhân sợ bị sa thải, nhân viên văn phòng ký hợp đồng dài hạn để khỏi “rơi rụng” giữa mùa khủng hoảng. Cách đây chỉ vài trăm năm, các chủ nô Mỹ còn đòi giữ nô lệ suốt đời, nếu được thì đòi giữ cả con cháu họ luôn.
“Ngươi sẽ thả người ấy ra, không đòi gì cả.”
Không cần giấy tờ, không cần mặc cả, không cần chuộc thân. Một ngày tự do được định sẵn, như thể ngày lễ – luật định không ai được trì hoãn. Và khi người ấy muốn tiếp tục phục vụ, thì người chủ phải đưa người ấy ra trước Hội đồng và cam đoan trước mặt Thiên Chúa.
Một luật như thế không phục vụ quyền lợi của người giàu. Nó chỉ có thể xuất phát từ một nơi cao hơn quyền lợi.
Ai lại viết điều này vào khoảng 1300–1200 TCN? Ai lại dám chống lại cả nền văn hóa toàn cầu mà nói: con người không phải tài sản? Nếu không phải một kẻ điên... thì là ai?
III. Chia của cải cho nô lệ?
"Khi ngươi thả người nô lệ ra khỏi nhà mình, thì đừng để nó ra đi tay không. Hãy cho nó từ của cải của ngươi: chiên bò, lúa mì, rượu nho, v.v. Hãy nhớ rằng ngươi đã từng làm nô lệ tại Ai Cập, và Thiên Chúa đã cứu ngươi."
(Đệ Nhị Luật 15,13–15)

Không những tự do mà còn được chia của cải? Đây là nô lệ hay ân nhân vậy?
Thời nay, người ta giúp nhau một chút rồi quay lưng đòi tiền, khởi kiện, thậm chí trả ơn bằng sự vong ân. Thế mà một người từng sống nhờ nhà chủ, ăn mặc nhờ gia đình chủ, sau sáu năm lại không bị đuổi tay trắng, mà được chia cả tài sản đem về?
Ngược đời.
Trong thời cổ đại, không có tài sản công, không có bảo hiểm xã hội, không có nhà nước phúc lợi. Một người bị trả tự do nhưng không có đất, không có gia tộc, không có vốn liếng – thì khác gì bị tuyên án chết đói?
Nhưng Kinh Thánh không trao một thứ tự do trừu tượng. Luật của Thiên Chúa không viết ra để gỡ rối lương tâm của người giàu, mà để bảo vệ thực sự cuộc sống của người thấp cổ bé họng. Lệnh này không phục vụ quyền của chủ, mà đứng về phía người tôi tớ. Không bảo vệ hệ thống – mà can thiệp vào nó. Phải, Kinh Thánh không bảo vệ hay xóa bỏ hệ thống, mà can thiệp để biến nó nên công chính.
Làm sao một văn bản cổ lại dám xâm phạm quyền sở hữu, bắt buộc chủ phải chia tài sản, chỉ vì người đó từng làm việc trong nhà mình? Ai viết ra thứ luật ngược đời này? Nếu không phải là kẻ mộng tưởng, ai đủ thầm quyền?
IV. Nô lệ cũng có tình yêu?
Vậy nếu người nô lệ có vợ con thì sao?
"Nếu người đó đến một mình, thì sẽ ra đi một mình; nếu người đó đã lấy vợ, thì vợ sẽ ra đi với người đó. Nếu chủ cưới vợ cho người đó và nếu vợ sinh được con trai hoặc con gái, thì vợ con đều thuộc về chủ, còn người đó sẽ ra đi một mình. Nhưng nếu người nô lệ nói: Tôi mến chủ tôi và thương vợ thương con, tôi không muốn được tự do ra đi, thì chủ sẽ dẫn người đó đến trước mặt Thiên Chúa, dẫn đến sát cánh cửa hoặc khung cửa, và lấy dùi xỏ tai người đó. Như thế, người đó sẽ hầu hạ chủ suốt đời."
(Xuất hành 21, 3–6)
Đây rồi! Cuối cùng cũng tìm ra được sự bất công trong Kinh Thánh.
Quên đi phần đầu rằng nếu nô lệ đã có vợ từ trước thì được mang vợ đi theo khi ra tự do. Hãy chỉ tập trung vào một chi tiết gây sốc: "Vợ con đều thuộc về chủ." Nghĩa là sao? Chủ cưới vợ cho tôi tớ, rồi khi anh ta được trả tự do thì vợ con không được đi cùng, trừ khi anh ta tình nguyện ở lại làm tôi tớ suốt đời. Một tình yêu bị chia cắt, một gia đình làm con tin. Nếu không phải là bất công, thì là gì?
Nhưng... khoan đã. Ai cưới vợ cho anh ta?
Chủ. Không phải anh ta tự đi hỏi cưới, mà là được gả – có thể là một nữ tỳ trong nhà chủ, một người phụ nữ vốn thuộc về nhà đó. Nên nhớ anh ta là nô lệ, không tài sản, không địa vị, tựa như vật sở hữu trong các nền văn hóa xung quanh, thì làm sao anh ta có thể đường hoàng lấy vợ, và ai muốn gả con gái mình cho một nô lệ? Còn phụ nữ, họ không có quyền sở hữu tài sản, không có tình trạng pháp lý độc lập. Hôn nhân không phải là kết ước giữa hai cá nhân bình đẳng như ta nghĩ ngày nay, mà là thỏa hiệp giữa hai gia đình, hoặc giữa chủ và tôi tớ.
Vì vậy, nếu người tôi tớ rời đi, người vợ vẫn là một thành viên trong nhà chủ, chứ không phải "người của anh ta". Câu chuyện không phải là chia cắt tình yêu, mà là giới hạn hợp pháp của một cuộc hôn nhân được chủ sắp đặt, và bây giờ người đàn ông đó phải chọn: Tự do cá nhân hay tình yêu và gia đình?
Nhưng điểm kỳ lạ nhất là ở đây: anh ta có quyền chọn.
Kinh Thánh không nói: "Phải bỏ vợ con."
Kinh Thánh nói: "Nếu anh ta mến chủ, thương vợ con, không muốn ra đi, thì hãy để anh ta tuyên thệ."
Tuyên thệ trước Thiên Chúa, bằng một nghi thức công khai: xỏ tai bên cánh cửa – nơi tượng trưng cho ràng buộc với gia đình, nơi bước vào nhà, và cũng là nơi ra đi. Không ai ép. Không ai bắt. Chỉ có tình yêu, và lời thề.
Đây là điều phi thường: Một người tôi tớ – vốn không có quyền gì – lại được quyền nói “tôi muốn ở lại vì tình yêu”, và tình yêu đó trở thành luật, ràng buộc cả hai phía, và ràng buộc cả người chủ, suốt đời. Không ai được bãi bỏ. Không ai được hủy ngang.
Tự do không phải là phá bỏ mọi ràng buộc.
Tự do là khả năng chọn điều mình yêu – và sống chết với lựa chọn đó.
Làm sao một bộ luật cổ đại có thể thấu cảm đến mức ấy? Làm sao có thể viết ra điều đó trong một thời đại mà nhân phẩm của nô lệ bị chà đạp, và phụ nữ không được nhìn như một cá thể độc lập? Làm sao ai đó lại có thể nghĩ một lời thề yêu thương giữa kẻ tôi tớ và vợ con mình lại đủ mạnh để biến thành luật?
Nếu không phải Thiên Chúa can thiệp vào văn hóa thế nhân, thì ai có thể nghĩ đến?
À, mà chúng ta suýt bỏ quên:
"Nếu người đó đã lấy vợ, thì vợ sẽ ra đi với người đó."
Thì ra luật này không chia cách ai cả – nếu ngay từ đầu đó là tình yêu tự do, thì sẽ cùng nhau tự do. Còn nếu tình yêu nảy sinh trong hoàn cảnh bị giới hạn, thì luật không ngăn cản, mà mở ra con đường hợp pháp để giữ lấy nhau mãi mãi.
V. Không chỉ thả – mà còn bảo vệ nhân phẩm?
Tự do là một chuyện, nhưng nếu chủ nô ngược đãi nô lệ thì sao? Và thế là Kinh Thánh còn lệnh điều mà ngày nay ta gọi là "bảo vệ nhân quyền":
Cấm tra tấn hoặc đánh nô lệ đến chết:
“Nếu người chủ đánh chết nô lệ... thì người đó phải bị trừng phạt.”
(Xuất Hành 21,20)
Nếu gây thương tích, chủ mất quyền sở hữu nô lệ:
“Nếu người chủ đánh mù mắt hay gãy răng nô lệ, thì phải thả người đó tự do vì sự tổn thương ấy.”
(Xuất Hành 21,26–27)
Không được ép buộc phụ nữ nô lệ làm tình, nếu cưới làm vợ thì phải bảo đảm quyền lợi như vợ hợp pháp. Nếu không thì phải để cô ấy ra đi tự do.
(Xuất Hành 21,7–11)
Không được bóc lột kẻ nghèo, phải trả tiền thuê họ vào cuối ngày, bởi họ mong muốn nó.
"Anh (em) không được bóc lột người làm thuê nghèo khó bần cùng,... Chính ngày hôm ấy, anh (em) phải trả công cho họ, đừng để mặt trời lặn mà không trả công, vì họ nghèo khổ và nóng lòng mong đợi được trả công; như vậy họ sẽ không kêu lên Đức Chúa tố cáo anh (em), và anh (em) sẽ không mang tội."
(Đệ Nhị Luật 24, 14–15)
Không được mang trả lại người nô lệ chạy trốn – điều hoàn toàn đi ngược với văn hóa thế giới:
“Ngươi không được nộp lại người nô lệ đã trốn đến chỗ ngươi. Hãy để người ấy ở lại, và không được ngược đãi.”
(Đệ Nhị Luật 23,15–16)

Nghe quen không?
Phải, đó là những điều mà các quốc gia văn minh chỉ mới ghi vào hiến pháp vài trăm năm gần đây. Và đó cũng là khái niệm "nhân quyền" mà ta có ngày nay. Thế mà, trong một cộng đồng du mục, nơi sống bằng lều vải và hiến lễ, những điều đó đã được khắc xuống như một luật lệ vững chắc.
Một giống dân du mục này đây mai đó, vào một thời đại xưa tới mức khai quật cổ vật cũng khó, thế mà luật lệ lại được viết như thời hiện đại văn minh chúng ta, và thậm chí còn nhân văn vượt trội hơn, vì thế giới quanh họ đều thực hành điều mà ngày nay ta lên án. Nếu chẳng phải chính Thiên Chúa ban truyền, nếu chẳng phải Ngài có thật, thì trí tuệ và tấm lòng cao cả vượt mọi thời đại của giống dân ấy quả không thể không thán phục.
V. Đạo luật vượt trước thời đại – nhưng không bỏ qua thực tế
Người hiện đại muốn một thứ: lên án toàn bộ nô lệ, dù là hình thức nhẹ nhất. Nhưng Kinh Thánh thì thực tế hơn là ảo tưởng.
Dân ấy thờ một Đấng, với chúng ta thì mơ hồ, nhưng với họ thì thật như ánh sáng ban ngày. Người không xây xã hội thiên đàng chỉ bằng một lệnh cấm. Người đi vào lịch sử, từng bước nâng con người lên, rút họ khỏi bạo lực từng chút một. Luật nô lệ trong Kinh Thánh không phản ánh ý muốn cuối cùng của Thiên Chúa, mà là bước trung gian để rèn luyện lòng người. Là bước can thiệp để giữ tâm nhân đức của con người.
Không ngạc nhiên khi sau này, Đức Giêsu không lên án chế độ nô lệ bằng khẩu hiệu. Ngài vào sống trong nó, và hóa giải nó từ bên trong, bằng một câu ngắn ngủi:
“Thầy không còn gọi anh em là tôi tớ... nhưng là bạn hữu.”
(Gioan 15,15)
VI. Từ giải phóng thân xác đến tự do linh hồn
Ngày nay, chúng ta gọi chế độ nô lệ là phi nhân tính, ta cáo buộc Kinh Thánh đã không làm gì để giải phóng nô lệ, ta chỉ trích những người mượn danh Kinh Thánh để làm điều ác, từ đó phê phán bản thân Kinh Thánh. Nhưng có lẽ, ta đã vu oan cho Kinh Thánh – nơi mà từng câu chữ, nếu đọc đúng ngữ cảnh, lại tiên tri và nhân đạo hơn tất cả. Đã bao giờ ta thử đọc một cách chậm rãi và chiêm nghiệm những gì được viết trong tập sách cổ hơn 3000 năm chưa?
Con người ngày nay đang dần mất đi giá trị vốn có của mình, tệ nạn bất công ngày càng lan rộng, tin giả tràn lan, triết lý mọc lên như cỏ dại, nhưng chẳng ai dạy bạn là ai, ai cũng nói bạn hãy tự tìm kiếm, nhưng chẳng cho lấy một con đường, thậm chí người khuyên còn chưa tìm ra, và thậm chí người khuyên cũng đã thất bại. Vậy nên, tôi nghĩ chúng ta nên tự chiêm nghiệm, tìm về với tri thức cổ nhân, vì người xưa có thể không biết chạy xe hay hỏi Google, nhưng người xưa thông tuệ.
Chắc chắn, những trích đoạn trên đây không thể đầy đủ, vì để phân tích hết thì sẽ rất dài, có lẽ sẽ dành cho phần sau. Nếu các bạn có gì thắc mắc hay phản biện, xin hãy cùng thảo luận dưới phần bình luận.
Chúc con đường tìm kiếm chân lý của các bạn luôn được soi sáng.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

