"Khía cạnh đạo đức của g*ết người" và bài học về giáo dục khai phóng
Bài giảng "Khía cạnh đạo đức của g*ết người" của giáo sư danh tiếng tại đại học Harvard và bài học về giáo dục khai phóng ít ai nói nói với bạn ...
Để bắt đầu bài giảng về chủ đề “Khía cạnh đạo đức của g*ết người” tại đại học Harvard, giáo sư Michael Sandel đã đưa ra một tình huống và kêu gọi ý kiến từ sinh viên:
"Bạn đang lái một chiếc xe điện với tốc độ 60 dặm/giờ. Phía trước có 5 công nhân đang làm việc trên đường ray và phanh xe của bạn không hoạt động. Bạn nhìn thấy một đường ray phụ có 1 công nhân đang làm việc. Bạn có thì bẻ lái cho xe điện sang đường ray phụ, g*ết một người nhưng cứu được năm người."
Số đông sinh viên lựa chọn sẽ bẻ lái vì cho rằng việc hy sinh một mạng để cứu 5 mạng là hợp lý.
Giáo sư tiếp tục đưa ra một ví dụ nữa:
"Bạn là người ngoài cuộc đứng trên một cây cầu, nhìn xuống đường
ray nơi một chiếc xe điện sắp đâm vào năm công nhân. Phanh xe không hoạt động. Cạnh bạn là một người đàn ông rất béo. Nếu bạn đẩy ông ta khỏi cầu, ông ta sẽ rơi xuống đường ray, ra đi và cứu được năm người."
Hầu hết mọi người sẽ không đẩy người đàn ông béo vì cho rằng đó là một việc vô đạo đức.
Cùng là “hy sinh 1 mạng để cứu 5 mạng” nhưng số đông lại đưa ra 2 sự lựa chọn trái ngược nhau. Vậy giáo sư sẽ lựa chọn như thế nào trong 2 tình huống này?

Ông ấy không đưa ra lựa chọn mà giảng cho sinh viên về 2 lập luận đạo đức:
1. Lập luận đạo đức dựa trên hệ quả (Consequentialist Moral Reasoning): Cách tiếp cận này đặt nền tảng đạo đức vào hệ quả của một hành động, tập trung vào trạng thái của thế giới sẽ xảy ra. Đạo đức nên nhắm đến việc tối đa hóa hạnh phúc tổng thể. Nguyên tắc chỉ đạo thường là "thà năm người sống dù một người phải hi sinh".
2. Lập luận đạo đức theo phạm trù (Categorical Moral Reasoning): Cách tiếp cận này đặt nền tảng đạo đức vào một số yêu cầu “đạo đức tuyệt đối” hoặc "các nghĩa vụ và quyền lợi mang tính phạm trù”, bất kể hệ quả là gì. Mọi người không đẩy người đàn ông béo là vì cảm thấy rằng g*ết một người vô tội là “sai trái về mặt phạm trù".
Để khám phá sâu hơn những nguyên tắc này, ông tiếp tục đưa ra một vụ án có thật trong lịch sử:
"Năm 1884, du thuyền Mignonette bị chìm ở Nam Đại Tây Dương. Bốn thành viên thủy thủ đoàn thoát được lên một chiếc thuyền cứu sinh: Thuyền trưởng Dudley, Thuyền phó Stephens, thủy thủ Brooks, và cậu bé giúp việc Richard Parker (17 tuổi, mồ côi). Họ có rất ít thức ăn và nước uống. Sau 19 ngày, Parker, vì uống nước biển đã ốm nặng và đang hấp hối. Dudley đề nghị rút thăm để quyết định ai sẽ hy sinh để cứu những người còn lại. Brooks từ chối, và không có cuộc rút thăm nào diễn ra. Tối hôm đó, Dudley lại thì thầm với thuyền phó Stephens về chủ đề kia, ông cho rằng, tốt hơn là nên g*ết Richard Parker. Cậu nhóc nay đã quá yếu, g*ết cậu ta là một sự giải thoát chứ không phải là tội ác, quan trọng hơn cả ba người còn lại đều có gia đình trong khi Richard chỉ là một cậu nhóc mồ côi và còn lông bông. Ngày hôm sau, họ đã g*ết Parker bằng một con dao nhíp. Ba người còn lại đã sống sót nhờ thịt của Parker cho đến khi họ được giải cứu trong 4 ngày sau đó. Về đến bờ, Dudley và Stephens bị bắt. Tòa phán quyết họ án tử hình vì tội g*ết người."
Đa số sinh viên đã đồng thuận với phán quyết của tòa vì cho rằng g*ết người là "sai trái về mặt phạm trù", bất kể có sự đồng thuận hay hoàn cảnh.
Một số sinh viên không đồng thuận vì cho rằng trong một tình huống tuyệt vọng như vậy, "bạn phải làm những gì bạn phải làm để tồn tại".
Giáo sư đã kết thúc cuộc thảo luận bằng cách nêu bật ba vấn đề vẫn còn bỏ ngỏ:
1. Tại sao g*ết người lại sai trái về mặt phạm trù? Có phải là do các quyền cơ bản, và nếu vậy, những quyền này đến từ đâu nếu không phải từ một khái niệm lớn hơn về phúc lợi hay hạnh phúc?
2. Tại sao việc đồng ý với một thủ tục lại biện minh cho kết quả của nó? Tại sao một thủ tục công bằng lại tạo ra sự khác biệt về tính chính đáng đạo đức?
3. Ý nghĩa đạo đức của sự đồng thuận là gì? Tại sao một hành động sai trái khi không có sự đồng thuận lại trở nên có thể chấp nhận được khi có sự đồng thuận?
Qua đây, ta thấy được gì trong cách giáo dục của một trường đại học Top đầu thế giới?
Phương pháp giảng dạy của Giáo sư Michael Sandel là một ví dụ điển hình và xuất sắc của giáo dục khai phóng (liberal arts education).
Cách tiếp cận của ông không nhằm mục đích cung cấp cho sinh viên một danh sách các câu trả lời đúng để ghi nhớ, mà là trang bị cho họ những công cụ để tự suy nghĩ, lập luận và đối mặt với các vấn đề phức tạp. Dưới đây là những đặc điểm cho thấy điều đó:
Tập trung vào Tư duy Phản biện, không phải Ghi nhớ
Giáo sư Sandel không bắt đầu bằng cách giảng giải "Thuyết vị lợi là gì?" hay "Triết học của Kant nói gì?". Thay vào đó, ông đưa ra các tình huống giả định cụ thể (vấn đề xe điện, người đàn ông trên cầu) và hỏi một câu đơn giản: "Bạn sẽ làm gì?".
Mục đích ở đây không phải là để sinh viên tìm ra câu trả lời "đúng" mà là để họ:
1. Đưa ra một phán quyết.
2. Bảo vệ phán quyết đó bằng lý lẽ.
3. Đối mặt với một tình huống mới làm lung lay lý lẽ ban đầu của họ.
Quá trình này buộc sinh viên phải mài giũa kỹ năng lập luận và tư duy phản biện, thay vì chỉ tiếp thu thông tin một cách thụ động.
Sử dụng Phương pháp Socrates và Đối thoại
Toàn bộ buổi học là một cuộc đối thoại quy mô lớn. Giáo sư Sandel đóng vai trò của triết gia Socrates: ông không đưa ra câu trả lời, mà chỉ liên tục đặt câu hỏi ("Tại sao bạn nghĩ vậy?", "Nguyên tắc của bạn là gì?", "Bạn sẽ nói gì với người có ý kiến trái ngược?").
Ông khuyến khích sinh viên tranh luận với nhau, tạo ra một môi trường học tập năng động nơi kiến thức được xây dựng thông qua sự tương tác và tranh biện, chứ không phải từ một nguồn duy nhất.
Kết nối Lý thuyết với Thực tiễn
Giáo dục khai phóng luôn tìm cách kết nối những ý tưởng trừu tượng với cuộc sống thực. Giáo sư Sandel làm điều này một cách bậc thầy.
Từ những lựa chọn bản năng của sinh viên trong các tình huống giả định, ông dần dần rút ra các nguyên tắc triết học lớn: lập luận dựa trên hệ quả (consequentialist) và lập luận theo phạm trù (categorical).
Sau đó, ông áp dụng các nguyên tắc này vào một vụ án có thật trong lịch sử (vụ án tàu Mignonette), cho thấy triết học đạo đức không chỉ là lý thuyết suông mà còn hiện hữu trong những quyết định sinh tử của con người.
Khuyến khích Tự vấn và Tự nhận thức
Mục tiêu sâu xa của giáo dục khai phóng là giúp con người hiểu chính mình. Giáo sư Sandel đã nói rõ về "rủi ro" của triết học: nó "làm chúng ta bất an bằng cách đối mặt với những gì chúng ta vốn đã biết" và một khi "điều quen thuộc trở nên xa lạ, nó sẽ không bao giờ như cũ nữa".
Bằng cách buộc sinh viên phải đối diện với sự mâu thuẫn trong chính các niềm tin đạo đức của mình, buổi học trở thành một "bài thực hành về sự tự nhận thức". Nó không chỉ dạy về triết học, nó dạy sinh viên cách tự vấn về chính bản thân họ.
Mục tiêu: Nuôi dưỡng Công dân có Trách nhiệm
Cuối cùng, lợi ích lớn nhất của phương pháp này là nó tạo ra những công dân có tư duy tốt hơn. Thay vì chỉ đào tạo chuyên gia cho một ngành nghề cụ thể, giáo dục khai phóng nhằm mục đích tạo ra những cá nhân toàn diện, những người có khả năng:
- Lắng nghe các quan điểm khác nhau.
- Lập luận một cách logic và có sức thuyết phục.
- Tham gia vào các cuộc tranh luận công cộng về các vấn đề xã hội phức tạp (bất bình đẳng, hôn nhân đồng giới, v.v.).
Cách dạy này không chỉ "dạy" kiến thức, mà nó "giải phóng" tư duy khỏi những định kiến và giả định không được kiểm chứng, đúng với tinh thần "khai phóng".
Ý kiến của bạn như thế nào?

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
