Khi văn hóa không chỉ là món ăn và trang phục: hiểu về “an toàn văn hóa” trong đời sống và y tế
Nếu có một thứ chúng ta mang theo từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt, đó là văn hóa. Nó không phải chỉ là áo dài, tết Trung Thu hay món...
1. Văn hóa – cái bóng dài của con người
Nếu có một thứ chúng ta mang theo từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt, đó là văn hóa. Nó không phải chỉ là áo dài, tết Trung Thu hay món phở. Văn hóa là những thói quen nhỏ nhất mà ta không nhận ra mình đang mang — như cách ta chào hỏi, cách ta đánh giá người khác, hay đơn giản là cách ta nghĩ “chuyện gì là đúng”.
Edgar Schein, một học giả nổi tiếng về văn hóa tổ chức, từng chia văn hóa thành ba lớp như ba tầng của một tảng băng:
Lớp nổi: những gì ta có thể nhìn thấy — quần áo, âm nhạc, món ăn, lễ hội.
Lớp giữa: niềm tin, giá trị, đạo đức, tôn giáo — những thứ có thể đọc được trong lời nói và hành động.
Lớp sâu nhất: những giả định ngầm, vô thức – những thói quen và định kiến mà ta xem là “đương nhiên”.
Chính cái lớp sâu ấy mới là thứ điều khiển cách ta đối xử với nhau.
Ta có thể nói “mọi người đều bình đẳng”, nhưng trong tiềm thức, ta vẫn có thể thấy ai đó “khác mình” là lạ lẫm, kém hơn, hay “cần được chỉ dạy”.
Thế nên, văn hóa không chỉ tồn tại ngoài kia. Nó nằm trong chính cách ta thở và cách ta đánh giá người khác.
2. Khi văn hóa bước vào bệnh viện
Trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe, văn hóa không chỉ là lý thuyết — nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn của con người.
Một người bệnh không tin bác sĩ vì cảm thấy bị phán xét, có thể giấu bệnh. Một sản phụ người dân tộc không hiểu ngôn ngữ bác sĩ, có thể mất cơ hội được cứu chỉ vì không ai lắng nghe đúng cách.
Đó là lý do tại sao nước Úc — và nhiều quốc gia khác — coi an toàn văn hóa (cultural safety) là một yêu cầu bắt buộc với mọi chuyên viên y tế.
Khái niệm này xuất phát từ cộng đồng Māori ở New Zealand, rồi lan sang Úc. Theo Curtis và cộng sự (2019), an toàn văn hóa không chỉ là hiểu biết về văn hóa khác, mà là biết nhìn lại chính bản thân mình:
“Các chuyên viên y tế cần tự xem xét những định kiến, giả định, cấu trúc quyền lực của bản thân và tổ chức, để đảm bảo việc điều trị không khiến bệnh nhân cảm thấy bị hạ thấp hay bị loại trừ.”
Nói cách khác: Không ai có thể mang lại sự an toàn cho người khác, nếu chính mình không nhận ra điều gì bên trong mình có thể làm họ tổn thương.
3. Vì sao “đối xử công bằng” chưa chắc là công bằng
Một câu nói rất phổ biến là:
“Tôi đối xử với ai cũng như nhau.”
Nghe qua thì có vẻ công bằng, nhưng trong thực tế, nó lại là cách che giấu đặc quyền.
Nếu hệ thống được thiết kế bởi nhóm người giống bạn — nói cùng ngôn ngữ, ăn cùng món ăn, có cùng niềm tin — thì việc bạn “đối xử với ai cũng như nhau” nghĩa là bạn đang buộc người khác phải thích nghi với bạn.
Đó chính là bản chất của đặc quyền (privilege).
Không ai sinh ra có lỗi vì được hưởng đặc quyền, nhưng nguy hiểm là khi bạn không nhận ra mình đang có nó.
Ví dụ: một bác sĩ sinh ra ở thành phố, nói tiếng Anh hoàn hảo, có thể không hiểu tại sao bệnh nhân người thổ dân không trả lời câu hỏi “Anh có hút thuốc không?”. Với họ, đó là câu hỏi y tế bình thường; với bệnh nhân, đó là một kiểm tra đạo đức.
Vì thế, an toàn văn hóa không đòi hỏi bạn phải thay đổi niềm tin, mà đòi hỏi bạn phải nhìn thấy bức tường vô hình giữa mình và người khác — và tìm cách mở cửa thay vì dựng thêm hàng rào.
4. Khi định kiến nằm trong tiềm thức
Có một kẻ thù tinh vi hơn cả phân biệt đối xử công khai: đó là định kiến vô thức (unconscious bias).
Nó là những “phản xạ” trong đầu mà ta không biết mình có — thứ được hình thành từ nhỏ qua lời dạy của cha mẹ, qua phim ảnh, qua những câu chuyện “văn hóa đại chúng”.
Ví dụ:
Khi nghe “lãnh đạo”, nhiều người vô thức nghĩ đến đàn ông.
Khi nghe “người chăm sóc”, họ nghĩ đến phụ nữ.
Khi nhìn thấy người da màu, họ tự động giả định mức độ học vấn, thu nhập hay hành vi.
Bộ não thích tiết kiệm năng lượng, nên tạo ra các “đường tắt” — đó chính là các khuôn mẫu (stereotypes). Chúng giúp ta phản ứng nhanh, nhưng cũng khiến ta xử lý con người như dữ liệu, chứ không như người thật.
Nghiên cứu tâm lý xã hội cho thấy, hầu hết chúng ta đều có những định kiến ngầm. Điều này không có nghĩa ta là người xấu, mà là con người. Tuy nhiên, nếu không nhận ra và sửa, định kiến sẽ trở thành hành vi phân biệt.
Và trong môi trường y tế hay giáo dục — nơi mỗi quyết định ảnh hưởng đến sinh mạng hoặc tương lai của người khác — thì sự vô thức không còn là lời bào chữa.
5. Học cách an toàn – cho người khác, và cho chính mình
Vậy làm thế nào để trở nên “an toàn về văn hóa”?
Không có checklist nào đủ, nhưng có vài hướng để bắt đầu:
Tự phản tỉnh:
Hỏi bản thân: “Tôi đang giả định điều gì về người này?”
“Tôi có đang đánh giá họ qua chuẩn của riêng tôi không?”
Lắng nghe thay vì giảng dạy:
Khi người khác kể về trải nghiệm bị kỳ thị, đừng phản ứng bằng “Tôi không nghĩ thế đâu.”
Hãy nghe để hiểu, không phải để bảo vệ cái tôi.
Chấp nhận bất tiện:
Văn hóa khác có thể khiến ta khó chịu. Nhưng chính cảm giác đó là cơ hội để học.
Hành động nhỏ, nhưng có ý thức:
Sử dụng ngôn ngữ bao trùm, tôn trọng đại từ giới tính, chú ý đến phong tục, lịch tôn giáo, món ăn, cách giao tiếp.
Nhìn lại hệ thống:
Đôi khi vấn đề không nằm ở cá nhân, mà ở cách tổ chức vận hành. Một bảng đăng ký chỉ có “Nam/Nữ” cũng là một hình thức loại trừ.
An toàn văn hóa không phải là mục tiêu, mà là một hành trình suốt đời.
Không ai “đạt” đến nó; chỉ có thể tiến gần hơn mỗi ngày, bằng sự khiêm tốn và ý thức rằng mình luôn có thể sai.
6. Khi văn hóa trở lại đời thường
Nếu bạn nghĩ “an toàn văn hóa” chỉ dành cho bác sĩ, y tá hay nhà tâm lý học, thì bạn đã quên mất: chúng ta đều là con người, và đều tạo ra môi trường cho nhau sống trong đó.
Trong nhóm bạn, trong lớp học, trong công sở, vẫn có những “nền văn hóa nhỏ” – nơi người ta học cách cư xử, đùa giỡn, tranh luận, thậm chí bắt nạt.
Khi ta ý thức được rằng mỗi lời nói, mỗi câu đùa, mỗi ánh nhìn đều có thể khiến người khác thấy được hay mất an toàn, ta bắt đầu trở thành một con người trưởng thành hơn – không chỉ về kiến thức, mà về sự nhân văn.
Văn hóa không tĩnh. Nó sống, thở, và thay đổi theo từng thế hệ. Nhưng nếu ta không học cách soi chiếu bản thân, thì ta sẽ cứ lặp lại những sai lầm cũ – nhân danh “truyền thống”, “bình thường” hay “tôi chỉ đùa thôi”.
Một xã hội văn minh không phải là xã hội không có khác biệt, mà là nơi khác biệt không trở thành lý do để ai đó bị im lặng.
An toàn văn hóa bắt đầu từ khoảnh khắc ta chọn nhìn thấy người khác đúng như họ là, chứ không như hình ảnh trong đầu mình.
7. Kết – Nhận ra chính mình trong gương người khác
Hiểu về văn hóa không khiến ta mất bản sắc, mà giúp ta thấy bản sắc ấy chỉ là một trong vô số cách làm người.
Trong chiếc gương của người khác, ta nhìn lại chính mình – thấy rõ hơn những gì ta từng xem là hiển nhiên.
Để làm việc, học tập, hay chỉ đơn giản là sống trong thế kỷ 21, nơi mọi biên giới đang hòa tan, không thể thiếu năng lực này.
Không phải năng lực “đa văn hóa”, mà là năng lực tự soi.
Vì đôi khi, để khiến người khác cảm thấy an toàn, ta không cần giỏi lý thuyết, chỉ cần học cách dừng lại — và lắng nghe bằng cả trái tim.

Phát triển bản thân
/phat-trien-ban-than
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
