Người ta thường nghĩ khoa học là hành trình tìm ra sự thật. Nghe oai, gọn, sáng sủa. Nhưng thực tế, khoa học không mấy khi “tìm ra” cái gì cả. Nó chỉ cố gắng sai ít hơn hôm qua. Trong tâm lý học cũng vậy. Không ai thức trắng đêm trong phòng thí nghiệm chỉ để hét lên “Tôi đã chứng minh con người luôn lý trí!”. Họ chỉ muốn biết con người ngu ngốc tới mức nào, và vì sao. Cái đẹp lẫn bi kịch của khoa học là: sai lầm chính là tài sản. Karl Popper – ông già triết học khoa học lừng danh – từng nói rằng một lý thuyết chỉ có giá trị khi nó có thể bị bác bỏ. Nghĩa là, nếu một ý tưởng không thể sai, thì nó cũng chẳng thể đúng.
Lý luận khoa học, hay scientific reasoning, nghe rất to tát nhưng thật ra chỉ là cách con người tập suy nghĩ có trật tự. Nó là nghệ thuật dùng lý trí, bằng chứng và logic để hiểu thế giới – thay vì tin vào cảm giác, niềm tin hay horoscope. Trong tâm lý học, nó là nền móng: nếu bạn không biết phân biệt “tôi cảm thấy” với “dữ liệu cho thấy”, bạn sẽ dễ biến mọi thứ thành một dạng bói bài có bảng số liệu.
Để làm được điều đó, các nhà khoa học dựa trên ba nguyên tắc cơ bản: quan hệ nhân quả (causation), tương quan (correlation), và lặp lại (replication). Quan hệ nhân quả nghĩa là cái gì thực sự gây ra cái gì. Nhưng không phải mọi thứ đi chung đều có quan hệ. Kem và đuối nước cùng tăng vào mùa hè – nhưng kem không giết ai cả, trừ khi nghẹn. Tương quan chỉ nói rằng hai thứ thay đổi cùng nhau, nhưng chưa chắc một thứ làm ra thứ kia. Bạn học nhiều và điểm cao, có thể đúng, nhưng cũng có thể vì bạn thông minh sẵn nên học nhanh hơn. Và replication – sự lặp lại – là cách khoa học xác nhận niềm tin của mình. Một phát hiện chỉ đáng tin khi người khác lặp lại được. Nếu không, đó không phải là sự thật, chỉ là may mắn trong một buổi chiều đẹp trời.
Trong hành trình lý luận, con người có hai kiểu suy nghĩ ngược chiều: quy nạp (inductive) và diễn dịch (deductive). Suy luận quy nạp là khi ta nhìn thấy nhiều điều nhỏ để rút ra quy luật lớn. Mỗi lần thấy con chó sủa, ta kết luận rằng mọi con chó đều sủa. Nhưng chỉ cần một con chó câm, cả tòa nhà lý luận sụp đổ. Ngược lại, diễn dịch là khi ta bắt đầu bằng một quy luật lớn rồi áp vào trường hợp nhỏ. “Tất cả chó đều sủa, con này là chó, vậy nó sẽ sủa.” Nếu tiền đề sai, kết luận vô nghĩa. Nếu đúng, nó hoạt động như toán học. Trong tâm lý học, hai kiểu này đan xen như nhịp thở. Các nhà nghiên cứu vừa quan sát để nảy sinh ý tưởng, vừa kiểm tra lại bằng thực nghiệm để cố gắng giết nó. Một vòng lặp triền miên giữa tò mò và hoài nghi.
Toàn bộ chu trình đó được gói gọn trong cái gọi là phương pháp giả thuyết-diễn dịch (hypothetico-deductive method) – nghe rườm rà, nhưng thực ra chỉ là “đặt giả thuyết, kiểm chứng, sửa lại, rồi lặp lại.” Trong tâm lý học, đây là nguyên tắc sống còn. Giả sử bạn đặt ra giả thuyết: “Xem mạng xã hội nhiều làm giảm hạnh phúc.” Bạn đo thời gian dùng Facebook và mức độ hài lòng cuộc sống. Kết quả không thấy khác biệt. Thay vì kết luận “Tôi sai rồi”, bạn học được rằng có thể loại mạng xã hội hay cách sử dụng mới là yếu tố thực sự. Thế là chu trình bắt đầu lại từ đầu. Popper thích kiểu này, vì ông tin rằng khoa học nên tự sát có tổ chức: thay vì cố chứng minh mình đúng, hãy tìm mọi cách chứng minh mình sai. Nếu không thể chứng minh sai, có thể bạn đang đúng — ít nhất là tạm thời.
Nhưng ngay cả khi có quy trình, khoa học vẫn luôn run rẩy trước hai con quái vật mang tên Type I và Type II error. Nếu bạn đứng canh báo cháy, Type I là khi bạn báo cháy dù chẳng có lửa (false alarm), còn Type II là khi có cháy thật mà bạn không báo (miss). Khoa học ghét Type I, vì nó tạo ra những “khám phá” sai nhưng lại được tung hô như thật. Từ thuốc “chữa ung thư bằng niềm tin” đến mấy nghiên cứu “ăn chocolate giảm cân” – toàn là báo động giả. Còn Type II, tuy ít ồn ào hơn, lại khiến ta bỏ lỡ sự thật. Vì thế, trong tâm lý học, người ta thường chấp nhận một ngưỡng p < .05 – tức là chấp nhận khoảng 5% khả năng sai. Một kiểu thỏa hiệp giữa tham vọng và khiêm tốn: đủ chặt để tránh ảo tưởng, đủ lỏng để vẫn còn hy vọng.
Một mô hình khác để hiểu chuyện con người ra quyết định là Signal Detection Theory (SDT) – thuyết phát hiện tín hiệu. Nó xuất phát từ radar quân sự, nhưng lại mô tả rất đúng cách não người vận hành. Khi bạn lái xe trong mưa đêm, mắt và não phải phân biệt giữa “tín hiệu thật” (đèn xe phía trước) và “nhiễu” (ánh phản chiếu, mưa, đèn đường). Nếu bạn quá nhạy, bạn thắng gấp mỗi lần thấy bóng mờ (nhiều false alarm). Nếu bạn quá lười, bạn bỏ lỡ thật (miss). Cách sửa không phải cầu nguyện, mà là tăng độ sáng (signal intensity), giữ tỉnh táo (sensitivity), và điều chỉnh ngưỡng ra quyết định (criterion). Trong tâm lý học, SDT nhắc rằng con người không chỉ sai vì ngu, mà vì môi trường và tiêu chuẩn của họ luôn thay đổi. Một bác sĩ đọc phim X-quang có thể bỏ sót khối u nhỏ chỉ vì mỏi mắt – chứ không phải vì không biết.
Tâm lý học từng bị chế giễu là “nghệ thuật kể chuyện có bảng số liệu.” Nhưng đằng sau mỗi thí nghiệm về trí nhớ hay cảm xúc là cả một quy trình khoa học tỉ mỉ: phải biến khái niệm mơ hồ thành thứ đo được (operational definition), phải đảm bảo độ tin cậy (reliability), phải kiểm tra độ hợp lệ (validity), phải có nhóm đối chứng, chia mẫu ngẫu nhiên, và cố gắng giữ khách quan hết mức. Tâm lý học không “đo cảm xúc,” mà là đo sai số của cảm xúc – nghe lạnh lùng, nhưng đó là cách duy nhất để hiểu được thứ nóng bỏng nhất: con người.
Popper gọi đó là falsification – nghệ thuật tự tay đập vỡ niềm tin của mình. Một lý thuyết chỉ sống nếu nó dám đứng trong bão thử nghiệm. Nếu nó đứng vững qua nhiều lần bị tấn công, ta tin hơn – nhưng vẫn chỉ tạm. Nghe có vẻ khổ dâm, nhưng đó là lý do khoa học sống lâu hơn mê tín. Khi niềm tin sai, nó chết cùng người tin. Khi lý thuyết sai, nó chết để mở đường cho lý thuyết khác.
Thế giới từng phải trả giá đắt cho những sai lầm kiểu Type I. Thuốc Thalidomide được quảng cáo an toàn cho thai phụ vào thập niên 1960, nhưng thực ra gây dị tật ở hàng ngàn trẻ em. Nhiều vụ án oan dựa trên lời nhân chứng “chắc chắn” nhưng trí nhớ họ lại sai. Trong chiến tranh, radar nhầm máy bay dân sự thành quân địch. Và trong tâm lý học, nhiều hiệu ứng nổi tiếng – như “power posing khiến bạn tự tin hơn” – không thể lặp lại được. Tất cả đều nhắc ta rằng: điều quan trọng không phải đúng sớm, mà là sai kịp thời.
Một trong những hiểu lầm lớn nhất mà công chúng hay mắc phải là “correlation = causation”. Chúng ta thấy trẻ em xem tivi nhiều thì điểm thấp, và lập tức kết luận “tivi làm ngu người.” Nhưng cũng có thể vì những đứa học kém sẵn nên xem tivi nhiều hơn, hoặc vì cha mẹ bận rộn không giám sát, hoặc đơn giản hai chuyện đó chẳng liên quan gì ngoài việc cùng phản ánh nhịp sống hiện đại. Con người là hệ thống quá phức tạp, động một biến thì hàng chục biến khác rung theo. Tìm ra nhân quả thật sự trong tâm lý học giống như gỡ dây tai nghe rối trong túi áo – cần kiên nhẫn, và thường gây đau đầu.
Năm 2010, thế giới tâm lý học phải đối mặt với một cơn khủng hoảng mang tên replication crisis – khủng hoảng tái lập. Nhiều nghiên cứu nổi tiếng khi lặp lại lại cho kết quả hoàn toàn khác. Lý do thì buồn cười mà quen thuộc: chọn dữ liệu đẹp, chạy nhiều phân tích đến khi ra kết quả “ý nghĩa,” mẫu quá nhỏ, và áp lực phải có bài đăng. Nhưng nhờ cú tát đó, tâm lý học mạnh lên. Các nhà nghiên cứu công khai dữ liệu, đăng ký trước giả thuyết, và khuyến khích kiểm chứng chéo. Một lần nữa, khoa học học lại chính bài học của Popper: đừng sợ sai – sợ không dám kiểm lại.
Signal Detection Theory cũng cho thấy đời sống thường nhật đầy ắp khoa học. Một bác sĩ chẩn đoán bệnh, một cảnh sát nhận diện hành vi đáng ngờ, hay một người yêu đoán xem “họ có đang lạnh nhạt với mình không” – tất cả đều là những người đang phát hiện tín hiệu giữa biển nhiễu. Khác biệt ở chỗ: con người có ngưỡng ra quyết định (criterion) bị chi phối bởi cảm xúc. Một cảnh sát mệt sẽ dễ nghi ngờ hơn. Một người từng bị phản bội sẽ cảnh giác hơn. Tâm lý học nghiên cứu chính những méo mó đó, để hiểu và chữa lành.
Nhiều người nói khoa học vô cảm. Không. Nó chỉ từ chối an ủi bằng dối trá. Khi dữ liệu nói “không”, khoa học cúi đầu. Khi sai, nó đính chính. Khi lặp lại thất bại, nó thừa nhận. Có thể nó khô khan, nhưng ít nhất nó trung thực. Và nếu xã hội học được cách trung thực kiểu đó, mạng xã hội chắc sẽ bớt ồn ào hơn rất nhiều.
Scientific reasoning không khiến ta thông minh hơn, nó chỉ nhắc rằng ta dễ ngu hơn mình tưởng. Khoa học không bắt ta tin, nó buộc ta kiểm tra. Tâm lý học không dạy ta hết sai, mà dạy ta sai có hệ thống. Trong thời đại mà ai cũng “có quan điểm riêng”, lý luận khoa học giống như một liều vắc-xin chống lại sự kiêu ngạo tri thức: không có bằng chứng thì chưa biết, có bằng chứng thì chỉ tạm tin. Cái đẹp của khoa học không nằm ở câu trả lời, mà ở sự khiêm tốn trước câu hỏi.
Và có lẽ, đó là lý do thật sự khiến con người tiến hóa. Không phải vì chúng ta biết nhiều hơn, mà vì chúng ta dám nghi ngờ chính mình.