Câu chuyện bắt đầu từ một đứa trẻ. Nó ngồi thu mình trong góc nhà, ánh sáng hắt từ cửa sổ chỉ đủ để nhìn thấy đôi mắt ngây ngô đã ngấn lệ. Tiếng cãi vã của người lớn từ phòng khách vọng lại như những mũi dao đâm vào tai nó. Một bên nói về tiền, bên kia nói về tình. Đứa trẻ không hiểu hết, nhưng nó biết rõ một điều: cuộc đời này không bao giờ công bằng.

Trong lớp học, nó bị mấy đứa khác cười nhạo vì quần áo cũ mèm. Cái áo len bạc màu ấy từng là của anh họ nó, mẹ sửa lại để nó mặc tạm qua mùa đông. “Đồ nhà quê,” tụi bạn cười khẩy, rồi đi lướt qua như thể nó chẳng tồn tại.
Nó chỉ biết cúi mặt, nuốt hết những giọt nước mắt vào lòng, rồi tự hỏi: tại sao mình lại sinh ra trong cái thế giới này?
Câu hỏi ấy cứ ám ảnh nó suốt những năm tháng tuổi thơ, rồi kéo dài mãi đến khi trưởng thành. Nó nhìn những người xung quanh, thấy rõ sự bất công đến tàn nhẫn.
Có những người không làm gì cũng giàu, còn người khác làm quần quật từ sáng đến tối, chỉ đủ tiền mua một bữa cơm đạm bạc. Có những người chỉ cần đứng lên phát biểu vài câu đã được tung hô, còn những người cất tiếng nói thật thà lại bị dập tắt không thương tiếc.

Có lần, nó chứng kiến một cô gái trong xóm bị bắt nạt. Cô ấy là con của một người mẹ đơn thân, luôn lặng lẽ, khép mình, như thể sợ làm phiền đến thế giới. Một hôm, tụi thanh niên trong xóm kéo đến nhà cô, đập cửa, la hét, đòi tiền mà mẹ cô nợ. Mặt cô tái nhợt, run rẩy như con chim non bị đẩy ra giữa trời đông.
Cô đứng đó, không nói được lời nào, chỉ biết nhìn bọn họ với ánh mắt van lơn. Nhưng chẳng ai dừng lại. Mọi thứ cứ tiếp diễn như một vòng lặp vô tận của sự bất công.
Có ai đó từng nói rằng, bất công là một phần của cuộc sống. Nhưng câu nói ấy không phải là lời an ủi. Nó là một cái cớ, một lời biện minh cho sự thờ ơ.
Vì người ta không muốn dừng lại, không muốn nghĩ, không muốn cảm nhận những nỗi đau mà người khác phải chịu đựng. Thay vào đó, họ chỉ muốn nhìn vào màn hình điện thoại, cười vào những điều phù phiếm, và quên đi rằng ngoài kia, có hàng triệu người đang oằn mình chống chọi với sự tàn nhẫn của cuộc đời.

Một người mẹ không có tiền mua thuốc cho con, đành nhìn đứa trẻ nằm quằn quại trên giường bệnh. Một người cha gục đầu sau một ngày dài làm việc, nghĩ về khoản nợ chưa trả được. Một đứa trẻ khác bị bạo hành trong chính ngôi nhà của mình vì làm sai bài tập, làm hỏng đồ đạc, hoặc chỉ vì cha mẹ đang tức giận.
Những câu chuyện đó không được kể, vì chúng không đủ “hay” để lên sóng. Nhưng chúng tồn tại, và chúng đang hủy hoại linh hồn của hàng triệu con người, từng ngày, từng giờ.
Và rồi, sự thờ ơ cũng giết chết cả những người không bị ảnh hưởng trực tiếp.
Họ không biết rằng, mỗi lần ngoảnh mặt đi, họ đánh mất một phần nhân tính của mình. Họ không biết rằng, sự bất công của người khác hôm nay có thể trở thành nỗi đau của chính họ vào ngày mai. Bởi vì thế giới này không phải là một chuỗi những câu chuyện riêng lẻ, mà là một tấm lưới, nơi mỗi nút thắt đều liên kết với nhau.

Một đứa trẻ bị bỏ mặc sẽ lớn lên thành một người không tin vào tình thương. Một người cha bị coi thường sẽ dạy con mình rằng không cần phải tôn trọng ai. Một cộng đồng không đứng lên bảo vệ lẽ phải sẽ chìm trong vòng xoáy của sự hỗn loạn.
Và cứ thế, vòng lặp tiếp diễn, kéo dài, lan rộng, cho đến khi cả xã hội không còn nhận ra chính mình.
Người ta vẫn hay nói rằng: “Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.” Nhưng có bao giờ bạn tự hỏi, ổn cho ai? Ổn với những kẻ có quyền lực, tiền bạc, và cơ hội, hay ổn với những người không có gì ngoài đôi bàn tay trắng?
Câu trả lời đã rõ, chỉ là chúng ta không muốn thừa nhận.
Có lẽ, chúng ta không thể xóa bỏ hoàn toàn sự bất công. Nhưng liệu điều đó có nghĩa là chúng ta nên ngừng cố gắng? Mỗi lần bạn chọn đứng lên thay vì ngồi yên, mỗi lần bạn chọn lắng nghe thay vì phớt lờ, mỗi lần bạn chọn sẻ chia thay vì ích kỷ, là một lần bạn khiến thế giới này bớt bất công hơn một chút.
Và ai biết được, có thể chính sự lựa chọn ấy sẽ thay đổi cuộc đời của ai đó, ở đâu đó, vào lúc bạn không ngờ nhất.
Vậy nên, lần tới khi bạn thấy một đứa trẻ bị chế giễu, một người mẹ bị từ chối, hay một người cha ngồi bất lực bên lề đường, đừng quay mặt đi.
Hãy dừng lại. Nhìn vào họ. Và tự hỏi: “Nếu tôi không làm gì, thì ai sẽ làm?”
Vào một buổi chiều cuối thu, gió lạnh tràn qua những con hẻm nhỏ, một ông lão ngồi trên chiếc ghế gỗ cũ kỹ trước cửa nhà, đôi mắt lơ đãng nhìn về phía xa xăm.
Trên tay ông là một tờ vé số đã nhàu nát, như thể nó đã đi qua bao nhiêu bàn tay trước khi rơi vào tay ông. Bà cụ nhà hàng xóm đi ngang, hỏi bâng quơ: “Lại mua vé số nữa hả ông?” Ông lão khẽ gật đầu, cười nhạt: “Mua cho vui thôi, chứ biết đời mình có bao giờ đổi khác đâu.”

Câu nói ấy vang lên trong không gian như một tiếng thở dài của cuộc đời. Phía sau nụ cười nhàn nhạt là cả một câu chuyện mà không ai ngoài ông muốn nghe lại. Ngày xưa, ông từng là một công nhân chăm chỉ trong một nhà máy lớn.
Đôi bàn tay ông đã từng mạnh mẽ, đôi chân từng dẻo dai, chạy hết chỗ này đến chỗ khác để kịp ca làm. Ông nuôi được gia đình, lo cho con cái đi học, dẫu nghèo nhưng không thiếu tự trọng. Nhưng rồi, một ngày kia, nhà máy đóng cửa. Không một lời báo trước, không một sự bồi thường xứng đáng.
Người ta bảo ông phải hiểu rằng “thị trường khó khăn.” Nhưng thị trường ấy nào có khó khăn với những kẻ ngồi ở tầng trên, chỉ khó với những người như ông, những người không có gì ngoài sức lao động.
Ông lão ấy là một trong hàng triệu con người bị lãng quên.
Họ là những con số trong báo cáo thống kê, là những cái tên nằm dưới gạch đầu dòng “lao động thất nghiệp.” Nhưng ai quan tâm đến con số đó? Ai thật sự nhìn thấy những con người đằng sau nó?

Ở góc khác của thành phố, một cô gái trẻ vừa bước ra từ cửa hàng tiện lợi với chiếc túi nhựa đựng vài gói mì tôm. Cô đứng ở trạm xe buýt, lặng lẽ nhìn dòng xe cộ qua lại. Đôi mắt cô mệt mỏi như vừa trải qua một cuộc chiến. Nhưng cuộc chiến ấy không phải với súng đạn hay bạo lực, mà là với hóa đơn tiền nhà, tiền điện, tiền nước.
Cô làm hai công việc một ngày, nhưng số tiền kiếm được vẫn không đủ để sống. Có lần cô cười chua chát: “Chắc kiếp trước tôi mắc nợ ai đó, kiếp này phải trả.”
Chẳng ai đứng lại để hỏi cô gái ấy rằng cô đang cảm thấy thế nào. Chẳng ai biết rằng đằng sau khuôn mặt bình thản ấy là một trái tim đang oằn mình chịu đựng.
Người ta cứ mải chạy đua, mải sống, mải kiếm tiền, đến mức không còn thời gian để nhìn vào những nỗi đau lặng lẽ ấy.
Có một lần, tôi nghe được câu chuyện của một người đàn ông vô gia cư ở gần một trung tâm mua sắm lớn. Ông ngồi đó, ngày qua ngày, với một chiếc bảng ghi dòng chữ: “Tôi từng là giáo viên.” Nhiều người đi ngang qua, cười khẩy: “Giáo viên mà ra nông nỗi này sao?”
Nhưng có ai dừng lại để hỏi ông tại sao không? Có ai biết rằng ông đã từng dành cả cuộc đời mình để dạy dỗ những đứa trẻ, nhưng một căn bệnh hiểm nghèo đã lấy đi tất cả?
Ông không thể trả nợ viện phí, mất nhà, mất việc, và cuối cùng mất cả lòng tin vào con người.
Những câu chuyện như thế cứ lặp đi lặp lại ở khắp mọi nơi, dưới những hình thức khác nhau, nhưng bản chất luôn giống nhau: sự bất công, sự thờ ơ, và sự im lặng. Những người đau khổ không có tiếng nói, và những người có tiếng nói thì không đau khổ.
Thế giới này được xây dựng trên những tầng lớp chồng chéo, nơi những người ở dưới cùng luôn bị đè nặng bởi những người ở trên.
Có lần, tôi nhìn thấy một đứa bé chạy xe đạp về, nước mắt chảy dài. Nó vừa bị mắng vì dám mượn một quyển sách cũ từ nhà hàng xóm mà không xin phép.
Người ta bảo nó “làm phiền,” trong khi nó chỉ muốn được đọc. Cảnh ấy khiến tôi nhớ đến những đứa trẻ ở những nơi xa xôi hơn, nơi sách vở là một điều xa xỉ, và giấc mơ được học hành chẳng khác nào giấc mơ lên trời. Chúng bị kẹt trong một vòng luẩn quẩn: nghèo đói dẫn đến thiếu học, và thiếu học lại dẫn đến nghèo đói. Ai sẽ phá vỡ vòng lặp ấy?
Người ta thường nói về “hy vọng,” nhưng hy vọng không thể được gieo vào đất cằn.
Hy vọng cần một môi trường, một nền tảng để phát triển. Và nếu xã hội không tạo ra được nền tảng ấy, thì mọi lời khuyên về việc “cố gắng” chỉ là vô nghĩa.
Đâu đó, trong những câu chuyện này, có một sự thức tỉnh.
Không phải là sự thức tỉnh cho những người chịu bất công, vì họ đã thức tỉnh từ lâu. Đó là sự thức tỉnh dành cho những ai may mắn hơn, những người có thể thay đổi điều gì đó nhưng lại chọn im lặng. Sự im lặng ấy không phải là vô hại.
Nó là một sự đồng lõa, một con dao giấu trong bóng tối, cắt đứt sợi dây nối giữa con người với con người.
Câu hỏi không phải là “làm thế nào để xóa bỏ bất công,” vì đó là một câu hỏi quá lớn. Câu hỏi thực sự là: “Bạn có đủ dũng cảm để không quay lưng lại?”
Khi bạn nhìn thấy một ông lão bán vé số, một cô gái trẻ đứng ở trạm xe buýt, hay một đứa trẻ ngồi khóc trong góc nhà, bạn có dừng lại không? Hay bạn sẽ bước qua, như mọi người vẫn làm?