Kháng kháng sinh- một mặt khác của niềm tự hào y học hiện đại
Kháng kháng sinh- nguyên nhân và cách phòng ngừa.
Ít ai biết rằng, kháng sinh, thứ thuốc khắc chế từ các bệnh thường gặp như ho, sốt, đau họng… đến các bệnh khó nhằn như lao phổi, viêm màng não… thực ra là một loại “chất độc có chọn lọc”. Nó nhắm đến những kẻ địch tí hon mang tên vi khuẩn và đánh bại chúng. Chính nhờ đặc tính đó, kháng sinh từng được ca ngợi là phép màu của y học hiện đại, là thứ cứu hàng triệu người khỏi các căn bệnh từng bị xem là vô phương cứu chữa.
Nhưng vấn đề là, một khi thứ vũ khí lợi hại nhất bị sử dụng không đúng cách thì nó sẽ đem lại những hệ quả tai hại. Thứ từng là “thuốc tiên” sẽ có thể trở nên vô dụng, thậm chí phản tác dụng. Và khi ấy, một vết thương nhỏ ở tay cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng máu. Một ca mổ bình thường cũng có thể không còn được “bảo hiểm sống”. Khi đó, kháng sinh không còn là vũ khí diệt vi ok khuẩn, nó là vũ khí diệt người bệnh.
Một vấn đề đang âm thầm len lỏi trong y học toàn cầu chính là tình trạng kháng thuốc kháng sinh (AMR – Antimicrobial Resistance). Hiểu nôm na, AMR là tình trạng vi khuẩn trở nên “lì lợm”, bắt đầu tiến hoá, học cách sống sót, và ngày càng nhiều chủng vi khuẩn trở nên không sợ kháng sinh nữa. Điều này dọa nghiêm trọng sức khỏe cộng đồng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 1,6 triệu người chết vì AMR, và con số này có thể vượt mốc 10 triệu vào năm 2050 nếu không có hành động kịp thời. Điều đáng sợ hơn là chúng ta không nói về tương lai xa. AMR đang xảy ra ngay lúc này, và Trong suốt các đại dịch như SARS, cúm H1N1, và đặc biệt là COVID-19, có một thực tế âm thầm nhưng nguy hiểm: kháng sinh được sử dụng tràn lan – bất chấp việc nguyên nhân gây bệnh là virus (mà kháng sinh hoàn toàn bó tay). WHO từng thống kê, hơn 75% bệnh nhân COVID-19 nhập viện toàn cầu được kê kháng sinh, trong khi chỉ chưa tới 10% thực sự cần đến.
Việt Nam cũng không nằm ngoài cuộc chơi. Với tình trạng mua thuốc dễ như mua mớ rau, vào nhà thuốc không cần kê đơn của bác sĩ, mà thận chí không cần tư vấn của dược sĩ vẫn có thuôcd mang về, Việt Nam là “mảnh đất màu mỡ” cho AMR phát triển. Theo một báo cáo gần đây, có đến 70% đơn thuốc ngoại trú tại Việt Nam chứa kháng sinh, nhiều trong số đó hoàn toàn không cần thiết. Ước tính mỗi năm có khoảng 70.000 ca tử vong liên quan đến AMR tại Việt Nam – con số thậm chí vượt qua nhiều bệnh truyền nhiễm khác, nhưng lại ít được nói tới.
Tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng trong đại dịch COVID-19. WTO ghi nhận hơn 75% bệnh nhân COVID-19 nhập viện trên toàn cầu đã được kê kháng sinh, mặc dù dưới 10% thực sự có dấu hiệu nhiễm khuẩn. Tại Việt Nam, không ít bệnh nhân F0 – vì hoang mang hoặc nghe theo lời khuyên “truyền miệng” – đã dùng kháng sinh ngay cả khi không có dấu hiệu nhiễm khuẩn. Kết quả là các bệnh viện tuyến cuối ghi nhận sự xuất hiện ngày càng nhiều chủng vi khuẩn “khó trị”, không đáp ứng với các loại thuốc thông thường. Sự thiếu hiểu biết, cộng với thói quen tự chẩn đoán và mua thuốc không cần đơn, đang biến người dân thành mắt xích vô tình trong chuỗi lan rộng của AMR.
Lịch sử ra đời của kháng sinh.
Câu chuyện bắt đầu vào một ngày năm 1928, tại phòng thí nghiệm của bác sĩ Alexander Fleming, một sự tình cờ đã diễn ra thay đổi cả lịch sử y học.
Bác sĩ Anlexander Fleming khi ấy phát hiện ra một loại nấm mốc lạ kỳ có khả năng kìm hãm vi khuẩn Staphylococcus aureus (một kẻ tàn phá nguy hiểm thời đó). Loại nấm này thuộc chi Penicillium, và từ đó, Fleming đã tìm ra penicillin kháng sinh đầu tiên trên thế giới.
Mặc dù được phát hiện từ năm 1928, phải đến tận đầu những năm 40, nhờ tài năng và sự kiên trì của Howard Florey và Ernst Boris Chain, penicillin mới được sản xuất hàng loạt, chính thức bước vào cuộc sống. Trong chiến tranh thế giới thứ hai, penicillin như một vị cứu tinh, cứu sống hàng nghìn binh sĩ bằng cách chữa trị các vết thương nhiễm trùng, làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong. Nó thành công này mở đường cho một cuộc chạy đua khám phá các loại kháng sinh mới, như streptomycin, tetracycline, erythromycin hay cephalosporin…, tạo nên một kỷ nguyên mới cho y học. Những tiến bộ này không chỉ mở rộng phạm vi điều trị mà còn đa dạng hóa cơ chế tác động của kháng sinh đối với vi khuẩn.
2.Cơ chế hoạt động của kháng sinh.
Kháng sinh là các hợp chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng nhiều cơ chế khác nhau, và mỗi loại kháng sinh thường chỉ hiệu quả với một hoặc một nhóm vi khuẩn nhất định với cơ chế hoạt động nhất định. Chính vì vậy, việc xác định đúng loại vi khuẩn gây bệnh và lựa chọn kháng sinh phù hợp có vai trò quyết định trong hiệu quả điều trị.
Có một cách đánh vi khuẩn phổ biến là phá huỷ lớp thành tế bào bảo vệ chúng. Một số kháng sinh nổi tiếng như penicillin hay cephalosporin dùng chiêu này. Penicillin đóng băng những enzyme quan trọng giúp vi khuẩn làm nên thành tế bào. Và khi những tác nhân tạo ra vi khuẩn này bị đánh bại, vi khuẩn bị vỡ mà chết. Điều thú vị là cơ chế này rất hiệu quả với các vi khuẩn đang phát triển nhanh, giống như bắt được đúng lúc chúng đang xây nhà mà chưa kịp làm móng. Vậy nên, nhóm kháng sinh này có xu hướng tiêu diệt lũ vi khuẩn yếu, đang nhân đôi trước, sau đó mới xử đẹp những con cứng đầu hơn, đang nằm im chờ thời. Điều này giải thích vì sao quá trình tiêu diệt vi khuẩn diễn ra theo trình tự "yếu trước, khỏe sau", và tại sao điều trị kháng sinh không thể kết thúc sớm chỉ vì triệu chứng thuyên giảm.
Ngoài ra, còn có nhóm kháng sinh như fluoroquinolone cũng rất mạnh tay. Nhưng thay vì đánh bại đám lính canh bên ngoài, chúng nhắm thẳng vào “lõi” – DNA của vi khuẩn. Để nhân lên và sinh sôi, vi khuẩn cần sao chép DNA, hiểu như một dạng photo tài liệu để phát cho các “thế hệ tiếp theo”. Để làm việc này, vi khuẩn cần hai trợ lý là enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV để tháo xoắn, cắt và dán DNA lại cho gọn gàng. Fluoroquinolone “bắt tại trận” lúc chúng đang cắt DNA, giữ luôn vết cắt không cho nối lại như ban đầu, khiến sợi DNA bị đứt gãy hoàn toàn. Mà DNA đã gãy đôi thì vi khuẩn cũng chẳng còn cách nào sống sót.
Kháng sinh tetracycline không chọn cách chơi thẳng tay như phá vỡ thành tế bào, hay tấn công vào lõi di truyền DNA, mà nó đánh vào nguồn sống cơ bản nhất của vi khuẩn – khả năng sản xuất protein. Vi khuẩn như một nhà máy nhỏ, mọi hoạt động đều cần protein. Muốn có protein thì phải ghép các axit amin theo đúng trình tự, quá trình này diễn ra trong ribosome – “dây chuyền lắp ráp” của vi khuẩn. Tetracycline không phá máy mà ngồi chắn ngay cửa vào nguyên liệu. Khi cửa bị khóa, vi khuẩn không làm được protein, không thể sống và nhân lên nữa. Tetracycline không trực tiếp “giết” vi khuẩn mà làm chúng suy yếu theo thời gian rồi chết dần, tuy vậy, nếu gặp đúng vi khuẩn yếu, hoặc dùng liều đủ mạnh, nó vẫn có thể kết liễu đối thủ như thường. Điều thú vị là hiệu quả của tetracycline có thể thay đổi tùy từng loại vi khuẩn – có con bị nó làm cho “liêu xiêu” ngay, có con thì chỉ chậm lại nhưng vẫn gắng gượng. Chính vì thế, người dùng cần sử dụng kháng sinh đúng loại, đúng liều, và đủ thời gian – vì nếu không, vi khuẩn chưa chết hẳn sẽ có cơ hội phản kháng và tiến hóa mạnh hơn.
Qua đó, mặc dù kháng sinh nhóm tetracycline và fluoroquinolone không hoàn toàn hoạt động tuân theo cơ chế "diệt khuẩn yếu trước, khỏe sau" như penicillin, cephalosporin và carbapenem, hiệu quả của chúng vẫn bị ảnh hưởng bởi trạng thái sinh trưởng của vi khuẩn. Do đó, để đảm bảo tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn, việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị kháng sinh là rất quan trọng. Đó là lý do các bác sĩ thường kê thuốc trong khoảng 7 đến 14 ngày, không hơn không kém. Thời gian này không phải ngẫu nhiên, mà được đúc kết từ nhiều năm kinh nghiệm và hàng ngàn nghiên cứu. Mỗi ca bệnh – tùy loại vi khuẩn, vị trí nhiễm trùng, thể trạng người bệnh – sẽ cần thời lượng điều trị khác nhau. Nhưng điều chắc chắn là: hoàn thành liệu trình luôn tốt hơn bỏ giữa chừng.
Mặc dù kháng sinh mang lại hiệu quả cao, nhưng nếu sử dụng không đúng cách, chúng có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn tiêu hóa (như tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn), phát ban, và trong một số trường hợp hiếm gặp có thể dẫn đến sốc phản vệ – một phản ứng dị ứng nguy hiểm đến tính mạng. Đồng thời, việc sử dụng kháng sinh sai cách làm gia tăng nguy cơ AMR– khi vi khuẩn đã tiến hóa để né tránh tác động của thuốc kháng sinh
3. Kháng kháng sinh - một mặt khác của niềm tự hào y học hiện đại
Trong một bài phát biểu nổi tiếng sau khi nhận giải Nobel Y học năm 1945, Giáo sư Alexander Fleming – người phát hiện ra penicillin – đã cảnh báo nhân loại về hiểm họa tiềm tàng từ việc sử dụng kháng sinh bừa bãi.
Ông nói: " Những ai lạm dụng thuốc penicilline không suy nghĩ sẽ phải chịu trách nhiệm về mặt đạo đức cho cái chết của người bị nhiễm trùng, gây ra bởi vi khuẩn kháng penicilline." Cảnh báo của ông dù được đưa ra gần một thế kỷ trước đến nay vẫn còn nguyên giá trị, bởi thực tế đã cho thấy rằng khi kháng sinh bị lạm dụng, vũ khí từng được ca ngợi là “phép màu y học” có thể trở nên vô dụng, thậm chí phản tác dụng.
3.1 Bản chất sinh học của vi khuẩn và cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn
Để hiểu rõ hơn về cơ chế hình thành vi khuẩn kháng thuốc, trước tiên cần nắm được bản chất sinh học của vi khuẩn.
Trong điều kiện lý tưởng, mỗi 20–30 phút, một con vi khuẩn có thể tự nhân đôi thành hai. Chỉ trong vài giờ, từ một con ban đầu, bạn có thể có... hàng tỷ con. Mỗi lần như vậy, toàn bộ vật liệu di truyền (DNA) sẽ được sao chép lại, và trong quá trình sao chép này, những sai sót tự nhiên – gọi là đột biến – có thể xảy ra. Mặc dù tỷ lệ đột biến cho mỗi cặp base là rất thấp, chỉ khoảng 1 trên 10 tỷ, nhưng khi vi khuẩn tăng sinh với số lượng hàng triệu đến hàng tỷ tế bào trong thời gian ngắn, số lượng đột biến tích lũy có thể rất lớn chỉ sau vài giờ. Một số đột biến trong số đó có thể giúp vi khuẩn chống lại tác động của kháng sinh.
Không chỉ dừng lại ở đột biến, vi khuẩn còn có khả năng trao đổi vật chất di truyền với nhau qua cơ chế gọi là chuyển gen ngang (horizontal gene transfer), gồm biến nạp (nhận DNA từ môi trường), tiếp hợp (chuyển DNA qua tiếp xúc tế bào) và truyền gen qua virus. Chính nhờ những cách trao đổi này mà gen kháng thuốc có thể lan rất nhanh, không chỉ trong cùng một loài, mà còn giữa nhiều loài vi khuẩn khác nhau. Hệ quả? Bạn có thể dùng một loại thuốc để trị vi khuẩn A, nhưng rồi vi khuẩn B cũng kháng luôn dù chẳng liên quan gì. Và thế là dần dần, các “siêu vi khuẩn” xuất hiện – loại mà không có loại kháng sinh nào hiện nay trị nổi.
3.2 Nguyên nhân dẫn đến tình trạng AMR
Việc dùng kháng sinh sai cách – như tự ý mua thuốc, dùng không theo đơn, hay ngưng thuốc giữa chừng khi vừa thấy đỡ – chính là con đường ngắn nhất dẫn đến sự hình thành và lan rộng của vi khuẩn kháng thuốc.
Lý do là vì trong những ngày đầu điều trị, thuốc kháng sinh phần lớn có xu hướng tiêu diệt nhanh chóng các vi khuẩn yếu hoặc phổ biến – tức là những vi sinh vật nhạy cảm và dễ bị tiêu diệt nhất. Tuy nhiên, trong cùng một quần thể, luôn tồn tại một số cá thể vi khuẩn có đặc điểm sinh học giúp chúng "chịu đựng" kháng sinh tốt hơn. Nếu bệnh nhân không tiếp tục điều trị đủ thời gian theo phác đồ – ví dụ như ngưng thuốc sau 3–4 ngày vì nghĩ rằng mình đã khỏi – thì những vi khuẩn "khó trị" này vẫn còn tồn tại trong cơ thể. Do không còn đối thủ cạnh tranh (vì vi khuẩn nhạy cảm đã bị tiêu diệt), chúng sẽ sinh sôi nhanh chóng, và càng được nuôi dưỡng lâu trong môi trường cơ thể, khả năng đột biến hoặc thu nhận thêm gen kháng thuốc từ các vi khuẩn khác qua cơ chế chuyển gen ngang sẽ càng tăng. Quá trình này là một biểu hiện điển hình của "áp lực chọn lọc" (selective pressure) – tức môi trường (trong trường hợp này là việc sử dụng kháng sinh không đầy đủ) vô tình trở thành bài test sinh tồn. Khi kháng sinh xuất hiện, vi khuẩn yếu sẽ bị diệt, còn những con "cứng đầu" có gen kháng thuốc thì sống sót, sinh sôi và truyền lại gen đó cho thế hệ sau. Theo thời gian, cả quần thể vi khuẩn dần bị thay thế bởi những cá thể kháng thuốc – chính môi trường đã chọn lọc ra những kẻ mạnh nhất. Theo thời gian, điều này dẫn đến sự hình thành các chủng vi khuẩn không những khó điều trị hơn mà còn có thể lây lan trong cộng đồng, làm giảm hiệu quả của các loại kháng sinh vốn từng rất hiệu quả.
Chưa kể, nhiều người còn có thói quen dùng kháng sinh ngay cả khi chỉ cảm, ho, sổ mũi – trong khi phần lớn các triệu chứng này là do virus gây ra, mà kháng sinh thì hoàn toàn vô dụng. Dùng thuốc kiểu này không chỉ không giúp khỏi bệnh, mà còn giết luôn cả hệ vi khuẩn có lợi trong cơ thể, đặc biệt là ở ruột – nơi đang nuôi dưỡng cả một “hệ sinh thái” giúp tiêu hóa, miễn dịch và ngăn bệnh. Một khi hệ vi sinh bị phá vỡ, vi khuẩn kháng thuốc càng có cơ hội “lên ngôi”.
Một báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chỉ ra rằng khoảng 50% lượng kháng sinh được sử dụng trên toàn cầu là không phù hợp với mục đích điều trị, và đây là một trong những yếu tố chính góp phần vào sự gia tăng nhanh chóng của AMR trên toàn thế giới.
Ít ai để ý rằng trong cơ thể mỗi người đang tồn tại một “hệ sinh thái” vi sinh vật riêng biệt – gồm vô số vi khuẩn cộng sinh giúp tiêu hóa, điều hòa miễn dịch và bảo vệ khỏi mầm bệnh. Khi lạm dụng kháng sinh, ta không chỉ giết vi khuẩn gây bệnh mà còn tiêu diệt luôn cả những “đồng minh” quan trọng này. Hệ vi sinh mất cân bằng, cơ thể yếu đi, và đó là lúc vi khuẩn kháng thuốc – vốn chỉ là thiểu số – có cơ hội trỗi dậy, sinh sôi và chiếm ưu thế. Nghiên cứu được công bố trên Nature Reviews Microbiology cho thấy việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể gây rối loạn hệ vi sinh trong thời gian dài – từ vài tháng đến thậm chí nhiều năm sau khi quá trình điều trị đã kết thúc. Điều đó đồng nghĩa, hậu quả không dừng lại ở việc “uống thuốc không khỏi”, mà còn ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe mỗi người – và cả cộng đồng.
Như vậy, chính con người – với thói quen sử dụng thuốc thiếu hiểu biết, tự ý điều trị hoặc quá tin vào hiệu quả tức thì – đang tiếp tay cho sự tiến hóa và lan rộng của vi khuẩn kháng thuốc. Nếu không thay đổi hành vi và nhận thức, những loại kháng sinh từng là cứu tinh của nhân loại có thể sẽ trở nên vô dụng trong một tương lai không xa.
3.4 Nguyên nhân dẫn đến hành vi sử dụng thuốc sai lầm, dẫn đến AMR
Một trong những lý do khiến tình trạng kháng kháng sinh (AMR) ngày càng trầm trọng đến từ chính cách con người sử dụng thuốc – mà cụ thể là dùng sai cách, sai thời điểm, và sai cả mục đích. Tưởng chừng đơn giản, nhưng vấn đề này lại bắt nguồn từ sự thiếu hiểu biết, thói quen xã hội, hệ thống kiểm soát còn nhiều lỗ hổng, và cả những yếu tố nằm ngoài ngành y như... chăn nuôi.
Trước hết, rất nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa bệnh do virus và bệnh do vi khuẩn. Cảm cúm, hắt hơi, đau họng – những triệu chứng thường do virus gây ra – lại được “xử lý” bằng kháng sinh, trong khi loại thuốc này hoàn toàn vô dụng với virus. Hậu quả là không khỏi bệnh, mà còn giết luôn cả vi khuẩn có lợi trong cơ thể, tạo cơ hội cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển. Thêm vào đó, việc bỏ thuốc giữa chừng khi vừa thấy đỡ – thay vì uống đủ liệu trình – cũng là “mồi lửa” thúc đẩy AMR lan rộng.
Tiếp theo là thói quen tự chẩn đoán và tự mua thuốc không cần đơn – thứ mà nhiều người coi là chuyện thường ngày ở huyện. Theo khảo sát của OUCRU tại TP.HCM, hơn 50% người tham gia từng dùng kháng sinh mà không có đơn của bác sĩ. Vấn đề là người bệnh không thể biết rõ mình mắc gì, dùng thuốc gì mới đúng – nên khả năng dùng sai thuốc, sai liều là rất cao.
Vấn đề còn nằm ở hệ thống phân phối: dù luật quy định kháng sinh phải kê đơn, nhưng thực tế nhiều nhà thuốc vẫn bán thoải mái cho bất kỳ ai hỏi mua. Vì lợi nhuận, vì thiếu giám sát, hoặc đơn giản là người bán cũng không nhận thức được hệ lụy lâu dài. WHO từng cảnh báo rằng tình trạng bán thuốc không đơn vẫn diễn ra phổ biến ở nhiều nước đang phát triển – trong đó có Việt Nam.
Ngay cả trong bệnh viện – nơi tưởng như phải là “vùng an toàn” – việc kê kháng sinh cũng chưa thực sự chuẩn. Nhiều bác sĩ vì chưa có kết quả xét nghiệm, hoặc để “chắc ăn”, đã chọn kê thuốc phổ rộng. Cộng thêm áp lực từ phía bệnh nhân và người nhà, bác sĩ đôi khi buộc phải chiều theo yêu cầu thay vì quyết định dựa trên chuyên môn.
Cuối cùng, một mảng ít được chú ý nhưng cực kỳ quan trọng: nông nghiệp. Kháng sinh được dùng không chỉ để chữa bệnh cho vật nuôi mà còn để tăng trưởng nhanh hơn. Điều này tạo ra một môi trường lý tưởng để vi khuẩn học cách kháng thuốc – và những gene kháng này hoàn toàn có thể “nhảy” sang người qua thực phẩm, nước thải, hoặc tiếp xúc trực tiếp.
Qua đó, ta thấy rằng từ người dân, hiệu thuốc, bệnh viện cho đến nông trại – tất cả đều đang góp phần tạo ra một cuộc khủng hoảng mang tên “kháng kháng sinh”. Muốn đối phó, không thể chỉ kêu gọi người dân ngưng uống thuốc bừa. Giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo dục lại nhận thức, siết chặt quy định quản lý thuốc, và quan trọng không kém là thay đổi cách ngành nông nghiệp sử dụng kháng sinh nếu không muốn phải đối đầu với những siêu vi khuẩn bất trị trong tương lai gần.
3.5 Khuyến cáo cho mọi người
Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam, việc sử dụng kháng sinh cần được kiểm soát chặt chẽ theo một số nguyên tắc quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và làm chậm lại quá trình phát triển kháng kháng sinh.
Nguyên tắc đầu tiên, và quan trọng nhất: chỉ dùng kháng sinh khi có chỉ định từ bác sĩ. Đừng nghe mách, đừng tự tra mạng, và đừng nghĩ “thuốc lần trước uống thấy ổn” là có thể dùng lại. Chỉ có bác sĩ mới đủ kiến thức để xác định tình trạng nhiễm trùng có thực sự cần kháng sinh hay không, và nếu có thì loại nào, liều bao nhiêu, dùng trong bao lâu.
Nguyên tắc thứ hai: đã uống là phải uống đủ. Nhiều người sau vài hôm thấy đỡ là nghỉ thuốc, nhưng vi khuẩn thì chưa chết hết đâu – chúng chỉ đang “gục gặc”, và sẽ bật lại mạnh hơn nếu bị bỏ sót. Việc bỏ thuốc giữa chừng là cách nhanh nhất để tạo ra một thế hệ vi khuẩn mới vừa lì vừa kháng.
Nguyên tắc thứ ba: không dùng chung thuốc. Kháng sinh không phải kẹo, càng không phải kiểu “thuốc gia truyền” có thể chia sẻ tùy tiện. Hai người cùng sốt, cùng đau họng chưa chắc là cùng một loại vi khuẩn, mà mỗi người còn có cơ địa khác nhau. Cho nên dùng thuốc của người khác chẳng những không khỏi mà còn dễ gặp biến chứng hoặc tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gen kháng thuốc.
Nguyên tắc thứ tư: đừng tiếc thuốc thừa. Kháng sinh còn lại từ lần điều trị trước thường không đủ liều, không đúng bệnh, và có khi đã bị biến chất nếu bảo quản không chuẩn. Dùng lại chẳng giúp khỏi bệnh mà có khi rước thêm tác hại vào người.
Cuối cùng: có vấn đề là phải báo bác sĩ. Trong quá trình dùng thuốc, nếu có bất kỳ dấu hiệu lạ nào như phát ban, tiêu chảy, buồn nôn... thì đừng cố chịu đựng hay tự tìm cách xử lý. Báo ngay cho bác sĩ để được điều chỉnh – vì mỗi cơ thể phản ứng khác nhau và không ai nên tự “thử vận may” với thuốc.

Khoa học - Công nghệ
/khoa-hoc-cong-nghe
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
