Khám phá biểu tượng trong văn học dưới góc nhìn xã hội học vi mô
Thuật ngữ “xã hội học” được đưa ra bởi nhà triết học người Pháp Auguste Comte vào năm 1838, là ngành khoa học nghiên cứu các mối quan...

Khám phá biểu tượng văn học dưới góc nhìn xã hội học vi mô
Thuật ngữ “xã hội học” được đưa ra bởi nhà triết học người Pháp Auguste Comte vào năm 1839, là ngành khoa học nghiên cứu các mối quan hệ xã hội, tổ chức xã hội và các yếu tố tác động đến hành vi con người trong xã hội. Một trong những đối tượng nghiên cứu của xã hội học là nghệ thuật, trong đó bao hàm cả văn học. Văn học phản ánh những giá trị, chuẩn mực, và vấn đề xã hội đang tồn tại. Thông qua các nhân vật, tình huống, và bối cảnh, văn học giúp người đọc hiểu rõ hơn về những khía cạnh văn hóa, lịch sử, tâm lý,... của xã hội. Ngược lại, xã hội cũng tác động sâu sắc đến văn học, do các giá trị trong cuộc sống đời thực sẽ định nghĩa những giá trị đích thực tương ứng trong tác phẩm.
Việc phân tích khía cạnh xã hội trong các tác phẩm văn học có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như: phương pháp cấu trúc phát sinh (Lucien Goldmann), lý thuyết đối thoại (Mikhail Bakhtin), phương pháp tương tác biểu trưng (Herbert Blumer)... Mỗi tác phẩm văn học sẽ phù hợp với từng phương pháp, tùy thuộc vào các yếu tố như bối cảnh lịch sử, tầng lớp xã hội, nội dung tác phẩm và vấn đề ta cần phân tích trong tác phẩm.
Thuyết tương tác biểu trưng (symbolic interactionism) là một quan điểm thuộc xã hội học vi mô, tập trung nghiên cứu, phân tích các cá nhân, nhóm nhỏ trong xã hội và sự tương tác giữa họ thông qua các biểu tượng, ngôn ngữ và yếu tố văn hóa. Nói cách khác, thuyết này đề cao tầm quan trọng của việc con người gán ý nghĩa cho các sự vật và hiện tượng, và cách họ lý giải chúng. Điều này được thể hiện rõ qua ba tiền đề do nhà xã hội học người Mỹ Herbert Blumer đặt ra:
1. Con người hành động đối với vật trên cơ sở các ý nghĩa mà họ gán cho những điều đó.
2. Ý nghĩa của những việc như vậy bắt nguồn từ, hoặc phát sinh ra, sự tương tác xã hội mà họ với những người khác và xã hội.
3. Ý nghĩa được hình thành và thay đổi thông qua quá trình diễn giải mà con người sử dụng để đối phó với các tình huống họ gặp phải.
Lấy ví dụ tiểu thuyết “Bước chạy thanh xuân” (Kaze ga Tsuyoku Fuiteiru) của Miura Shion, biểu trưng nổi bật nhất chính là “chạy”, đại diện cho sự nỗ lực, khát vọng vượt qua giới hạn bản thân và thử thách xã hội. Các nhân vật trong tác phẩm đều có hoàn cảnh và nỗi trăn trở khác nhau, vì vậy tiền đề thứ nhất của Blumer được thể hiện rõ qua việc họ hình thành nên những quan niệm rất riêng biệt về chạy. Đặt trong bối cảnh Nhật Bản là đất nước có tính cạnh tranh cao, tuyển thủ chuyên nghiệp sẽ phải chịu áp lực rất lớn bởi sự kỳ vọng phải giữ vững thành tích đến từ gia đình, bạn bè xung quanh và xã hội. Với Kakeru, chạy là phương tiện để cậu thoát khỏi quá khứ đen tối và chứng minh giá trị bản thân. Trong khi với Haiji, chạy là hiện thân của giấc mơ và ý chí bền bỉ. Ngược lại, trong mắt những thành viên nghiệp dư còn lại của câu lạc bộ điền kinh ở nhà trọ Aotake, chạy là một thế giới rất xa vời, lạ lẫm và không mang nhiều ý nghĩa đặc biệt.
Hakone Ekiden - cuộc thi chạy tiếp sức danh giá lớn nhất trong năm, tập hợp các chân chạy tốt nhất từ các trường đại học, là cái nôi nuôi dưỡng hiền tài trong giới điền kinh. Để chinh phục cuộc thi này, mỗi đội gồm mười người phải hoàn thành chặng đường 217.1km, trải dài từ Ote đến Hakone. Mỗi chặng đua đều có địa hình đặc thù và độ khó riêng biệt. Hakone Ekiden mang trong mình giá trị văn hóa sâu sắc, là biểu tượng của lòng kiên trì, ý chí vượt khó và tinh thần đồng đội.
Chính bởi sự khốc liệt của Hakone Ekiden, ban đầu một số thành viên đã nhiệt liệt phản đối đề xuất của Haiji. Thế nhưng, khi mọi người bắt đầu tham gia tập chạy với nhau trong một thời gian dài, dưới sự lãnh đạo tài tình và quản lý nề nếp của đội trưởng, đội điền kinh Kansei chỉ với vỏn vẹn mười người đã có thể hiện thực hóa ước mơ chung của họ, đó là vượt qua vòng sơ tuyển của cuộc thi và chiếm được hạng 10 để trở thành một trong các đội hạt giống trong kỳ thi năm kế tiếp.
Quá trình này minh họa rõ nét cách mà ý nghĩa của việc chạy được hình thành và phát triển thông qua sự tương tác xã hội (tiền đề thứ hai). Tuy xuất phát điểm của mỗi cá nhân đều khác nhau, nhưng thông qua quá trình chung sống và luyện tập cùng nhau hàng ngày, mười trái tim đã dần hòa làm một với nhau. Họ không chỉ chia sẻ mục tiêu chung mà còn học cách hiểu và tôn trọng sự khác biệt của đối phương. Chạy bộ đã gắn kết các thành viên và tạo nên một đội kiên cường, nơi cảm xúc của từng cá thể đều được thấu hiểu và chia sẻ. Sự động viên và hỗ trợ lẫn nhau đã góp phần thắp lên ngọn lửa hy vọng trong lòng mỗi người trên con đường chinh phục ngọn núi hiểm trở Hakone.
Trong suốt diễn biến của tác phẩm, các nhân vật trải qua sự thay đổi trong cách nhìn nhận và diễn giải ý nghĩa của việc chạy. Ban đầu, với một số thành viên, chạy chỉ đơn thuần là một hoạt động thể chất mà họ không thực sự coi trọng. Nhưng khi họ đối mặt với những thử thách khắc nghiệt trong quá trình tập luyện và trong cuộc thi Hakone Ekiden, ý nghĩa của việc chạy bắt đầu thay đổi. Nó không còn là một hoạt động đơn thuần mà đã trở thành biểu tượng của sự kiên trì, tinh thần đoàn kết và niềm hy vọng. Thông qua quá trình này, các nhân vật không chỉ vượt qua giới hạn thể chất mà còn phát triển về mặt tinh thần, từ đó tái diễn giải ý nghĩa của chạy như một hành trình vượt qua chính mình và gắn kết với cộng đồng. Đây là chi tiết minh họa rõ rệt cho tiền đề thứ ba trong thuyết của Blumer.
Đối với họ, “chạy” thật ra cũng giống như cuộc sống: mỗi thành viên đều phải tự chiến đấu và thực hiện chặng đường của riêng mình. Nhưng họ không bao giờ hoàn toàn đơn độc, vì họ sẽ luôn có những người bạn cùng sánh bước trong cả hành trình lớn lao và đứng chờ nơi đích đến. Họ chạy để tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống, vì tình đồng đội và tình yêu thương. Họ cố gắng thúc đẩy bản thân phải tiến lên phía trước, bất chấp hoàn cảnh gian nan và vượt qua mọi định kiến xã hội, với mong muốn được trao tặng hai chữ “mạnh mẽ”.
Tựu trung lại, mối quan hệ giữa văn học và xã hội là không thể tách rời nhau. Thông qua lăng kính của văn học, người đọc có khả năng khám phá các khía cạnh của xã hội dưới góc nhìn đa chiều và sâu sắc hơn, từ đó hiểu rõ hơn về các vấn đề như bất công, xung đột xã hội, và sự thay đổi trong các giá trị văn hóa. Văn học không chỉ giúp nhận diện và phân tích những vấn đề này, mà còn góp phần khơi dậy lòng đồng cảm và trách nhiệm xã hội, thúc đẩy hành động tích cực trong cộng đồng. Vì lẽ đó, văn học trở thành một công cụ quan trọng trong việc xây dựng ý thức và định hình xã hội.
Nguồn tài liệu tham khảo:
Natsume (2022). Hakone Ekiden: Cuộc đua tiếp sức lớn nhất trong năm. Kilala.vn. Truy cập ngày 17/8/2024, từ https://s.net.vn/8OMu
Shion, M. (2006). Bước chạy thanh xuân. Hà Nội: Nxb Thế giới.
Thúy, Đ.L. và nnk. (2019). L.Goldmann và xã hội học cấu trúc. Trong Toàn, L.B. (Chủ biên), Các lý thuyết và phương pháp văn học (tr.333 - 357). Hồ Chí Minh: NXB. Hồng Đức.
Turner, B. S. (Ed.). (2006). The Cambridge Dictionary of Sociology (p.619 - 621). Cambridge: Cambridge University Press.

Sách
/sach
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
Hãy là người đầu tiên bình luận bài viết này