Tuần qua, thế giới chấn động trước thông tin Hoa Kỳ tiến hành không kích phá hủy ba cơ sở hạt nhân chiến lược của Iran, trong đó có cơ sở Fordow – được ví như “viên ngọc quý” trong chương trình hạt nhân của nước này. Hành động này đã làm dấy lên những tranh luận sôi nổi, với nhiều ý kiến trái chiều cả trong và ngoài nước Mỹ. Một số quan điểm cho rằng đây là hành động “xâm lược” Iran, trong khi những người khác lại ủng hộ quyết định của Tổng thống Trump, xem đây là một bước đi cần thiết để kiềm chế tham vọng hạt nhân của Tehran.
Tiếp nối các phân tích về diễn biến chiến sự giữa Israel và Iran, trong bài viết này, tôi xin phép trình bày góc nhìn cá nhân về những sự kiện nổi bật trong tuần qua, đồng thời đánh giá và đưa ra các kịch bản tiềm tàng về những gì có thể xảy ra trong tương lai gần.

1. Tại sao Mỹ quyết định không kích cơ sở hạt nhân Iran ?

Trong hơn hai thập kỷ qua, chương trình hạt nhân của Iran đã là tâm điểm của nhiều cuộc đàm phán quốc tế, với mục tiêu ngăn chặn khả năng phát triển vũ khí hạt nhân của nước này. Dưới đây là tóm tắt các cột mốc quan trọng:
Thỏa thuận Tehran (2003): Đây là thỏa thuận tạm thời giữa Iran và các nước châu Âu (EU-3: Anh, Pháp, Đức). Mặc dù đạt được một số cam kết ban đầu, thỏa thuận nhanh chóng thất bại do Iran cáo buộc châu Âu không thực hiện các cam kết hỗ trợ kinh tế. Iran tiếp tục chương trình làm giàu uranium, bất chấp các áp lực quốc tế.Thỏa thuận Geneva (2013): Còn được gọi là thỏa thuận P5+1 (bao gồm Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc và Đức), đây là một hiệp định ngắn hạn nhằm kiềm chế chương trình hạt nhân của Iran. Thỏa thuận này đặt nền móng cho một hiệp định dài hạn hơn trong tương lai.Thỏa thuận JCPOA (2015): Đây là cột mốc quan trọng nhất, với các điều khoản cụ thể nhằm hạn chế chương trình hạt nhân của Iran. Theo đó, Iran cam kết:Giữ mức làm giàu uranium dưới 3,67%.Giảm kho dự trữ uranium đã làm giàu từ 10.000 kg xuống dưới 300 kg.Tháo dỡ số lượng máy ly tâm từ 19.000 xuống còn 6.000.Chuyển đổi cơ sở Fordow thành trung tâm nghiên cứu, không tiến hành làm giàu uranium tại đây.Cho phép Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) giám sát trực tiếp các cơ sở hạt nhân.Đổi lại, Mỹ và các nước phương Tây dỡ bỏ cấm vận kinh tế đối với Iran, đồng thời hỗ trợ kinh tế để thúc đẩy phát triển. Một phần trong số đó là việc Mỹ hoàn trả 1,7 tỷ USD – được xem là khối tài sản bị đóng băng của chính quyền Iran trước Cách mạng Hồi giáo năm 1979.
Tuy nhiên, đến năm 2018, chính quyền Tổng thống Trump rút khỏi JCPOA, viện dẫn các bằng chứng cho thấy Iran không tuân thủ thỏa thuận và âm thầm phát triển chương trình hạt nhân vì mục đích quân sự. Trong giai đoạn 2019-2023, Iran đã tăng mức làm giàu uranium từ 4% lên 60%, tiến gần đến mức 90% – ngưỡng cần thiết để chế tạo bom hạt nhân. Dưới thời Tổng thống Biden, các nỗ lực khôi phục JCPOA đã thất bại khi Iran từ chối quay lại đàm phán.
Đến thời điểm hiện tại, dưới nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump, ông đề xuất một thỏa thuận hạt nhân song phương mới giữa Mỹ và Iran, phù hợp với phong cách ngoại giao “thẳng thắn” của mình. Tuy nhiên, Iran không chấp nhận và tiếp tục đẩy mạnh chương trình làm giàu uranium, dẫn đến các sự kiện căng thẳng như hiện nay.
Qua 20 năm đàm phán, Iran đã có đủ thời gian để tiến gần đến khả năng chế tạo vũ khí hạt nhân. Một số câu hỏi quan trọng được đặt ra:
Iran làm giàu uranium vì mục đích dân sự ?
Nếu chương trình hạt nhân của Iran chỉ phục vụ mục đích dân sự, tại sao nước này không cho phép IAEA tiếp cận và giám sát các cơ sở hạt nhân ngầm trong năm 2025 ?
Việc từ chối hợp tác với cơ quan giám sát quốc tế làm dấy lên nghi ngờ về ý định thực sự của Tehran.
Ngoài ra, trong hơn 40 năm kể từ Cách mạng Hồi giáo năm 1979, Iran không ngừng công khai các tuyên bố chống lại Israel, phương Tây, và hỗ trợ các tổ chức như Houthi, Hezbollah, và Hamas – những nhóm bị phương Tây xem là khủng bố. Những hành động này càng làm gia tăng lo ngại rằng chương trình hạt nhân của Iran không đơn thuần phục vụ mục đích dân sự.

Mỹ có xâm lược Iran ?

Hành động không kích ba cơ sở hạt nhân chiến lược của Iran, bao gồm Fordow, gợi nhớ đến chiến dịch tiêu diệt trùm khủng bố Osama bin Laden dưới thời Tổng thống Obama. Dù quy mô và mục tiêu của hai chiến dịch khác nhau, cả hai đều thể hiện quyết tâm của Mỹ trong việc loại bỏ các mối đe dọa an ninh tiềm tàng. Trong trường hợp này, chính quyền Trump nhắm đến việc “tiêu diệt năng lực hạt nhân phi dân sự” của Iran, thay vì tấn công toàn diện vào năng lực quân sự hay cơ sở hạ tầng dân sự của nước này.
Khác với các chiến dịch của Israel, vốn có thể nhắm đến cả năng lực hạt nhân và quân sự của Iran, Mỹ chỉ tập trung vào ba cơ sở hạt nhân chiến lược. Iran hiện vẫn sở hữu nhiều cơ sở hạt nhân khác, được đánh giá là phục vụ mục đích dân sự, và Mỹ không tấn công những cơ sở này, cũng như không nhắm vào các khu dân cư, cơ quan chính phủ, hay căn cứ quân sự của Iran. Điều này đặt ra câu hỏi: Liệu có thể xem hành động của Mỹ là một cuộc “xâm lược” Iran?
Không phải xâm lược: Mỹ không phá hủy năng lực quân sự thông thường của Iran, không tiêu diệt máy bay chiến đấu, cũng không tấn công các căn cứ quân sự. Mục tiêu duy nhất là chương trình hạt nhân phi dân sự, vốn bị nghi ngờ vi phạm các cam kết quốc tế mà Iran đã ký, chẳng hạn như Hiệp ước Không phổ biến Vũ khí Hạt nhân (NPT)
Hỗ trợ gián tiếp cho Israel: Việc phá hủy các cơ sở hạt nhân có thể làm suy yếu tiềm lực chiến tranh hạt nhân của Iran, qua đó gián tiếp hỗ trợ Israel – đồng minh chiến lược của Mỹ. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc Mỹ tham gia trực tiếp vào xung đột Israel-Iran. Hành động của Mỹ dường như nằm trong khuôn khổ bảo vệ lợi ích quốc gia và đồng minh, thay vì mở rộng xung đột.

Phong cách ngoại giao của Tổng thống Trump

Tổng thống Trump đã từng tuyên bố “trong vòng hai tuần” có thể đưa ra quyết định, và ông nhấn mạnh rằng quyết định có thể được đưa ra chỉ trong vài giây. Điều này phản ánh phong cách ngoại giao “không thể đoán trước” của ông, kết hợp giữa đe dọa và mở đường cho đàm phán. Trong chiến dịch tranh cử, ông đã chỉ trích các cuộc can thiệp quân sự của Mỹ tại Trung Đông và nhấn mạnh ưu tiên giải quyết vấn đề thông qua ngoại giao. Tuy nhiên, ông cũng theo đuổi nguyên tắc “hòa bình thông qua sức mạnh,” tức là không loại trừ việc sử dụng biện pháp quân sự để buộc đối phương ngồi vào bàn đàm phán.
Rút kinh nghiệm từ các cuộc can thiệp quân sự tại Iraq và Libya, vốn dẫn đến nội chiến và bất ổn kéo dài, chính quyền Trump dường như muốn tránh lặp lại kịch bản lật đổ chế độ. Thay vào đó, Mỹ tập trung vào bảo vệ lợi ích của mình và các đồng minh khu vực, sử dụng cả ngoại giao và sức mạnh quân sự khi cần thiết.

2. Các kịch bản tiềm tàng trong tương lai

Sau chiến dịch không kích, Tổng thống Trump vẫn để ngỏ khả năng đàm phán với Iran. Tuy nhiên, phản ứng của Iran và các bên liên quan sẽ quyết định diễn biến tiếp theo. Dựa trên tình hình hiện tại, tôi xin đề xuất ba kịch bản có khả năng xảy ra:
Kịch bản 1: Đàm phán hòa bình
Iran có thể quay lại bàn đàm phán với Mỹ để đạt được một thỏa thuận hạt nhân mới. Đồng thời, một lệnh ngừng bắn giữa Israel và Iran có thể được thiết lập thông qua trung gian quốc tế. Tuy nhiên, kịch bản này khó xảy ra, do sự thiếu tin tưởng lẫn nhau giữa các bên và lịch sử thất bại của các cuộc đàm phán trước đây.
Kịch bản 2: Chiến tranh với sự tham gia của Mỹ
Iran có thể đáp trả bằng cách phong tỏa eo biển Hormuz – tuyến đường vận chuyển khoảng 25% sản lượng dầu thô toàn cầu. Hành động này sẽ gây ra khủng hoảng năng lượng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu. Nếu kịch bản này xảy ra, Mỹ có thể phối hợp với các đồng minh Ả Rập và Israel để tiến hành các chiến dịch quân sự nhằm vào Iran. Iran cũng có thể tấn công các căn cứ quân sự của Mỹ ở Trung Đông, dẫn đến leo thang xung đột trên diện rộng.
Kịch bản 3: Chiến tranh không có sự tham gia của Mỹ
Israel có thể tiếp tục chiến dịch “Lion Rising,” với mục tiêu không chỉ phá hủy năng lực hạt nhân mà còn hướng đến việc thay đổi chế độ tại Iran thông qua một cuộc chiến tranh toàn diện. Trong trường hợp này, Mỹ có thể giữ vai trò trung lập hoặc hỗ trợ gián tiếp cho Israel, nhưng không tham gia trực tiếp vào xung đột.

Vai trò của các đồng minh Iran

Nga: Ngoại trưởng Iran đã đến Moscow để tìm kiếm sự hỗ trợ từ Tổng thống Putin, với mục tiêu bảo vệ chế độ hiện tại. Cựu Tổng thống Nga Dmitry Medvedev cũng đưa ra tuyên bố rằng vụ tấn công Fordow có thể “tạo điều kiện” cho các quốc gia khác cung cấp vũ khí hạt nhân cho Iran. Tuy nhiên, đây có thể chỉ là một động thái ngoại giao nhằm răn đe phương Tây, tương tự như các tuyên bố của Nga về Ukraine. Nếu Iran thực sự sở hữu vũ khí hạt nhân, nước này không chỉ đối đầu với Israel mà còn với toàn bộ khối phương Tây do Mỹ dẫn đầu. Trong trường hợp đó, Nga có thể chọn đứng ngoài cuộc xung đột để bảo vệ lợi ích an ninh quốc gia, thay vì tham chiến trực tiếp.
Trung Quốc: Là một quốc gia phụ thuộc lớn vào dầu nhập khẩu từ Trung Đông, bao gồm cả Iran, Trung Quốc có lợi ích kinh tế trong việc duy trì ổn định khu vực. Nếu xung đột leo thang và Iran không thể tiếp tục cung cấp dầu, Trung Quốc có thể chuyển sang mua dầu từ Nga. Tuy nhiên, nếu Nga tham chiến và bị áp đặt các lệnh cấm vận kinh tế nghiêm khắc hơn, Trung Quốc sẽ đối mặt với nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các biện pháp trừng phạt. Vì vậy, Trung Quốc nhiều khả năng sẽ ưu tiên lợi ích kinh tế và tránh bị cuốn vào một cuộc chiến tranh mở rộng.
Vụ không kích của Mỹ nhằm vào các cơ sở hạt nhân chiến lược của Iran là một bước đi táo bạo, phản ánh chiến lược “hòa bình thông qua sức mạnh” của Tổng thống Trump. Dù bị một số ý kiến chỉ trích là hành động “xâm lược,” chiến dịch này tập trung vào việc kiềm chế năng lực hạt nhân phi dân sự của Iran, thay vì nhắm vào cơ sở hạ tầng dân sự hay quân sự thông thường. Các kịch bản tương lai phụ thuộc vào phản ứng của Iran, Israel, và các cường quốc khác như Nga và Trung Quốc.
Dù diễn biến tiếp theo là gì, những ngày sắp tới sẽ mang lại cái nhìn rõ nét hơn về hướng đi của cuộc xung đột này. Chúng ta hãy cùng chờ xem liệu các bên có thể đạt được một giải pháp hòa bình thông qua đàm phán, hay khu vực Trung Đông sẽ tiếp tục chìm trong căng thẳng và xung đột.