Đừng để bị đánh lừa bởi giá trị thị trường.
Một token có thể tăng 300% chỉ vì dòng tweet từ người bạn chưa từng gặp.
Một cổ phiếu có thể tăng gấp đôi chỉ vì AI được nhắc tên trong bản báo cáo.
Và một nền kinh tế có thể vận hành bằng… niềm tin.
Nhưng rồi đến lúc tất cả sụp đổ, người ta lại gọi đó là khủng hoảng.
Tôi thì gọi đó là: kết quả tự nhiên của một xã hội mộng mị.
Tiền không tự sinh ra giá trị. Kinh tế không phải là một giấc mơ tập thể. Và thị trường không phải là sân khấu cho cảm xúc.

I – NIỀM TIN, KỲ VỌNG VÀ SỰ ẢO TƯỞNG CÓ TỔ CHỨC

Tôi không nói để triết lý. Tôi nói để mô tả. Vì trong thời đại này, cảm xúc có thể được niêm yết. Biểu đồ có thể được bơm bằng FOMO. Và những câu chuyện đẹp – kể đúng thời điểm – có thể gom hàng chục tỷ USD từ những người không kịp tỉnh.
Không ai quan tâm bạn tạo ra gì. Người ta chỉ quan tâm có bao nhiêu người khác đang lao vào. Niềm tin không còn là hệ quả – nó trở thành tiền đề. Giá không phản ánh giá trị – mà phản ánh mức độ lan truyền của một kỳ vọng. Người ta mua không vì hiểu – mà vì sợ bỏ lỡ.
Robert Shiller gọi đó là “thị trường kể chuyện” (Narrative Economics, 2019). Những gì đẩy giá lên không phải là công nghệ, hay sản phẩm – mà là mức độ hấp dẫn của một giấc mơ chưa kịp kiểm chứng. Và nếu giấc mơ đó có đông người tin, nó lập tức có giá.
Kỳ vọng trở thành hàng hóa. Niềm tin được định giá như tài sản. Còn tỉnh táo? Mặc định bị định nghĩa lại như “tụt trend”.
Do đó, chúng ta không còn vận hành nền kinh tế bằng sản xuất, mà bằng khả năng trì hoãn sự vỡ mộng. Taleb gọi đó là ảo giác ổn định – nơi hệ thống càng yên càng dễ gãy (The Black Swan, 2007). Nhưng người ta không còn sợ sập – họ chỉ sợ lỡ chuyến cuối cùng.
Điều đáng sợ không phải là thị trường dựa vào niềm tin. Mà là niềm tin đang được đạo diễn — bởi những người biết cách kể chuyện đúng lúc, đúng tông, đúng độ FOMO. Giống như một quả bóng bay: điều giữ nó bay không phải là giá trị nội tại, mà là kỳ vọng của đám đông rằng nó sẽ bay cao hơn.
Jean Baudrillard gọi đó là “siêu thực” – khi hình ảnh thay thế cho thực thể, và bản sao được tiêu thụ thay cho cái thật (Simulacra and Simulation, 1981). Ở đây, không ai quan tâm sản phẩm làm được gì – chỉ cần có người khác cũng đang mua. Một thị trường không cần hàng hóa – chỉ cần niềm tin đủ tổ chức và đủ delay cú nổ.
Dẫn chứng thực tế (2021–2025):
• Bitcoin từng đạt $69.000 vào cuối 2021, rồi sụp xuống dưới $16.000 vào 2022 – không phải vì ai đó “hack hệ thống”, mà vì niềm tin đơn thuần bị rút cạn (CoinMarketCap, 11/2021–11/2022).
• FTX – sàn crypto lớn thứ ba thế giới – bị rút thanh khoản trong 72 giờ, sụp đổ như domino, và Sam Bankman-Fried từ “thiên tài blockchain” thành kẻ ngồi tù vì lừa đảo hàng tỷ USD (New York Times, 2022).
• Terra–Luna – một hệ sinh thái “kể chuyện ổn định” – bốc hơi 40 tỷ USD vốn hóa chỉ trong vài ngày, dù chưa từng sản xuất một gam gạo hay một viên thép (Bloomberg, 2022).
Chúng ta không đầu tư vào công ty. Không đầu tư vào công nghệ. Không đầu tư vào tài sản. Chúng ta đầu tư vào kỳ vọng người khác sẽ tiếp tục kỳ vọng. Và khi kỳ vọng là thứ duy nhất giữ thị trường đứng vững, thì chỉ cần một cú lỡ nhịp — là máu chảy.

II. GỐC RỄ CỦA HỆ THỐNG: H–T–H, T–H–T VÀ T–T′ KHÔNG PHẢI LÀ LÝ THUYẾT, MÀ LÀ TRẠNG THÁI Ý THỨC

Những gì tôi sắp nói không mới. Karl Marx từng mô tả ba chu trình kinh tế trong Tư bản luận: H–T–H (hàng đổi hàng), T–H–T (mua bán kiếm lời), và T–T′ (tiền tạo ra tiền, không qua sản xuất). Nhưng thứ ông viết cách đây hơn 150 năm giờ không còn là lý thuyết. Nó đã trở thành trạng thái tâm lý phổ biến – cách con người nhìn kinh tế, tham gia thị trường, và bị thị trường nuốt lại. Câu hỏi không còn là “ai đúng”, mà là: bạn đang ở trong chu kỳ nào?

1. H–T–H: Lao động vật lý và chuỗi giá trị thật

Hàng – Tiền – Hàng là chu trình cổ xưa của kinh tế thực. Người làm ra lúa gạo, bán lấy tiền, rồi dùng số tiền ấy để mua thứ mình không tự sản xuất được — muối, áo quần, cá khô. Đây là mô hình sinh tồn cổ điển: lấy thứ mình làm giỏi đổi lấy thứ mình cần.
Chu kỳ này tồn tại vì giá trị nội tại có thật: hạt gạo nuôi sống, chiếc áo che thân, con cá giúp tồn tại qua mùa giáp hạt. Và vì những thứ này không thể lưu trữ lâu, nên giá trị phải luôn quay vòng: đồ ăn thiu, áo mục, nhà dột. Vòng quay này – chính là sự sống.
Dẫn chứng (2024–2025):
• Năm 2024, Việt Nam xuất khẩu 7,5 triệu tấn gạo – lập kỷ lục bất chấp biến động địa chính trị và giá dầu (Tổng cục Hải quan Việt Nam).
• Trong khi đó, Anh – nền kinh tế dịch vụ điển hình – nhập khẩu hơn 46% thực phẩm và ghi nhận mức lạm phát thực phẩm 18% vào giữa 2023 (ONS UK, FAO).
• Ngay cả trong đại dịch Covid-19, các nước duy trì được sản xuất cơ bản – như Việt Nam, Ấn Độ, Trung Quốc – đều hồi phục nhanh hơn các nền kinh tế dịch vụ hóa sâu (McKinsey Global Institute, 2021).
H–T–H là mô hình mà lao động không cần diễn giải. Bụng đói là động lực rõ ràng nhất để xuống ruộng. Không có FOMO. Không có đồ thị. Chỉ có dạ dày.

2. T–H–T: Khi hàng hóa trở thành công cụ đầu cơ

Khi tiền được in nhanh hơn lúa mọc, người ta bắt đầu một chu trình mới: Tiền – Hàng – Tiền′. Mục tiêu không còn là sống – mà là sinh lời.
Bạn để mua hàng không phải để dùng, mà để bán lại đắt hơn. Hàng hóa bị rút khỏi vai trò sinh tồn, trở thành công cụ để chuyển hóa kỳ vọng.
Một nhà máy được xây không phải vì người dân thiếu áo – mà vì nhà đầu tư kỳ vọng vào tăng trưởng ngành. Hàng được sản xuất vì có vốn đổ vào – không hẳn vì có người cần.
Giá cả không còn là tín hiệu khan hiếm – mà là vở diễn FOMO được giật dây bởi lãi suất, đòn bẩy, và trend tài chính.
Ví dụ (Việt Nam 2020–2023):
• Hàng triệu m² bất động sản bị thổi giá bởi dòng tiền “rẻ chưa từng thấy”. Người ta mua căn hộ không để ở – mà để chờ người khác mua lại cao hơn. Đến 2023, tồn kho nhà ở tại nhiều đô thị vượt 80.000 căn (CafeF, báo cáo thị trường BĐS quý II/2023).
• Cổ phiếu ngành logistics từng tăng mạnh trong năm 2021, với một số mã chứng khoán đạt mức tăng trưởng đáng kể, phản ánh kỳ vọng vào sự phục hồi kinh tế và nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao (Vietnam News, 2021).
Trong T–H–T, hàng hóa không còn là mục đích – mà là phương tiện để giữ lửa kỳ vọng cho đến khi ai đó đón lấy.

3. T–T′: Khi hàng hóa biến mất khỏi phương trình

Đây là chu trình của thế kỷ 21. Một chu trình không có sản phẩm. Không có nhà máy. Không có công nhân. Chỉ có tiền – và kỳ vọng sẽ tạo ra nhiều tiền hơn bằng cách khiến người khác kỳ vọng giống mình.
Không còn cần hàng hóa để vận hành thị trường. Chỉ cần token, biểu đồ, và một đội ngũ marketing. Không cần người tiêu dùng – chỉ cần một vòng quay FOMO đủ lớn. Không cần thứ gì có giá trị – chỉ cần thứ gì có thể “tưởng là có giá trị”.
Karl Marx từng cảnh báo trong Tư bản luận rằng T–T′ là sự tha hóa cực độ của lưu thông – khi tiền trở thành đích đến tự thân, và hàng hóa chỉ là vỏ ngụy trang để che giấu lợi nhuận tài chính.
Nhưng ông không thể ngờ rằng, đến thế kỷ 21, chúng ta đã vứt luôn cái vỏ ấy đi.
“Tôi không cần biết bạn bán cái gì. Chỉ cần biết người khác sẽ mua lại cao hơn.” – Tinh thần chung của Web3, NFT, và DeFi từ 2020–2022
Dẫn chứng:
• NFT từng đạt doanh số 17,7 tỷ USD vào năm 2021, tăng vọt từ 82,5 triệu USD năm 2020 – một mức tăng hơn 200 lần. Tuy nhiên, đến năm 2022, thị trường NFT sụt giảm mạnh, với khối lượng giao dịch giảm tới 97% so với đỉnh điểm (Axios, 2022).
• FTX từng được định giá 32 tỷ USD mà không tạo ra gì ngoài giao diện đẹp và niềm tin được đạo diễn. Terra–Luna hứa “bình ổn tài chính toàn cầu” rồi xóa 40 tỷ USD khỏi hệ thống chỉ trong 1 tuần.Bitcoin từng được ca tụng là “vàng kỹ thuật số”, nhưng từ đỉnh $69.000 (11/2021), giá rơi về $16.000 trong vòng một năm – không ai kịp rút chân.
Khi hàng hóa không còn, thứ duy nhất được trao đổi là kỳ vọng. Nhưng kỳ vọng không có hình hài – nó chỉ sống trong đầu người khác. Và khi ai đó tỉnh ra, chu kỳ sụp.

III. TIỀN: KHI PHƯƠNG TIỆN TRỞ THÀNH MỤC TIÊU

Tiền vốn dĩ chỉ là phương tiện trung gian để trao đổi hàng hóa. Nó tồn tại vì mọi người tin rằng: tờ giấy đó – vốn không thể ăn, mặc, hay đốt cháy – đại diện cho một giá trị thật sự phía sau: một bao gạo, một mét vải, một giờ lao động. Karl Marx gọi đó là “hàng hóa phổ quát” – thứ hoán đổi được mọi thứ vì được chống lưng bằng lao động và sản xuất thực.
Niềm tin này được duy trì bởi cấu trúc quyền lực: nhà nước phát hành, ngân hàng trung ương điều tiết, hệ thống thuế và pháp luật đảm bảo giá trị. Nhưng khi người ta bắt đầu coi tiền là mục tiêu, thì mọi hành vi kinh tế không còn xoay quanh hàng hóa – mà xoay quanh kỳ vọng sở hữu thêm tiền.
Không còn ai quan tâm hàng hóa sinh ra từ đâu, làm ra như thế nào, giá trị sử dụng ra sao. Người ta chỉ quan tâm:
“Mình có thể bán nó với giá cao hơn cho người tiếp theo không?”
Keynes từng nói: người ta không đầu tư vì tin vào giá trị, mà vì đoán người khác sẽ tin. Sản phẩm không còn là đối tượng tiêu dùng – mà là công cụ đo độ kỳ vọng của đám đông.
Và do đó một trader tài chính nói thẳng:
“Bạn không cần hiểu tài sản bạn mua. Chỉ cần tin rằng sẽ có người ngu hơn mua lại nó với giá cao hơn.” (Greater Fool Theory)
Khi mọi hành vi đều dựa vào kỳ vọng người khác sẽ kỳ vọng, thì tiền không còn là chất xúc tác – mà trở thành sản phẩm cuối cùng. Georg Simmel gọi đó là sự trừu tượng hóa giá trị – nơi tiền không chỉ đo lường giá trị, mà thay thế luôn bản thân giá trị.
Hệ quả thực tế:
• 2021: lãi suất thấp, tiền rẻ, mọi người đổ vào chứng khoán, crypto, NFT.
• 2022: lãi suất Mỹ tăng, bong bóng sụp, người mất trắng không hiểu mình vừa “sở hữu” gì.
• 2023: AI trở thành “giấc mơ kể chuyện” mới – hàng loạt startup không có doanh thu vẫn gọi vốn trăm triệu
Kindleberger cảnh báo: khi tiền quá rẻ, thị trường không còn phản ánh giá trị – mà phản ánh sự ngộ nhận được lặp lại nhiều lần.
Khi tiền là phương tiện, nó thúc đẩy sản xuất.
Khi tiền trở thành mục tiêu, nó thúc đẩy ảo tưởng.
Và trong một xã hội mà ai cũng chạy theo ảo tưởng, người tỉnh táo chính là kẻ đứng ngoài… …và bị chế nhạo – cho đến khi bong bóng vỡ.

IV. GIẢI PHẪU CƠ CHẾ VẬN HÀNH CỦA CÁC CHU KỲ KINH TẾ

1. H–T–H: Khi cái đói là người viết lại lịch sử

Không cần lý thuyết kinh tế. Không cần sách vở. Chỉ cần cái bụng trống. Trong chu kỳ này, cái đói là lý do duy nhất để người ta ra đồng, ra chợ, ra khơi.
Không có tín dụng, không có chiến lược tăng trưởng, không có phân tích vĩ mô. Người ta gieo lúa vì nhà hết gạo, dệt vải vì mùa đông sắp đến. Tất cả bắt đầu từ thiếu, và quay lại thiếu – như một chu kỳ sinh tồn cổ xưa.
Giá cả không phải công cụ đầu tư, mà là tiếng kêu báo động:
Gạo đắt là vì không ai trồng Cá rẻ là vì ai cũng ra khơi Vải khan là vì mùa đông đến sớm
Và vì sản phẩm không thể tích trữ lâu, nên hệ thống buộc phải quay vòng:
Đồ ăn thiu Nhà dột Áo mục
Giá trị thật không bao giờ nằm im – nó tự sinh ra áp lực phải lưu chuyển. Đây là sự sống dưới dạng kinh tế: không ai được ngồi yên. Mỗi hành vi đều phản ánh nhịp đập của dạ dày, của mùa vụ, của tồn kho.
Karl Polanyi, trong The Great Transformation (1944), từng nói: “Kinh tế thị trường không phải là bản năng – mà là phản ứng xã hội với sự thiếu thốn.” Chuỗi H–T–H tồn tại không phải vì triết lý, mà vì con người không được phép chết đói.
Dẫn chứng thực tế (2022–2024)
Trong khủng hoảng lương thực toàn cầu, các quốc gia giữ được chuỗi H–T–H như Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Brazil có khả năng tự cường rõ rệt hơn so với các quốc gia phát triển sống bằng nhập khẩu như Anh, Nhật, UAE.
Việt Nam không chỉ giữ ổn định nguồn cung lúa gạo, mà còn xuất khẩu tăng kỷ lục. Theo Bộ NN&PTNT Việt Nam (2024), năm 2023 Việt Nam xuất khẩu 8,3 triệu tấn gạo, đạt 4,78 tỷ USD – tăng 38,4% về giá trị so với năm trước.
Anh – quốc gia nhập khẩu tới 46% thực phẩm – đã ghi nhận mức lạm phát thực phẩm 19,1% vào tháng 3 năm 2023 – mức cao nhất trong hơn 40 năm (ONS, 2023).
Sự tự chủ của chuỗi H–T–H không đến từ chiến lược – mà đến từ dạ dày. Và khi chuỗi cung ứng toàn cầu đứt gãy, chính những quốc gia sống bằng cái bụng mình đã sống sót.

2. T–H–T′: Mộng đầu tư của kẻ vay nợ

Không ai sinh ra đã là nhà đầu tư. Người ta chỉ bắt đầu vay khi không thể chờ đợi, và bắt đầu đầu cơ khi tưởng rằng mình đủ thông minh để đi trước đám đông.
Trong chu kỳ T–H–T′, tiền được dùng để mua hàng – nhưng không phải để dùng, mà để bán lại. Hàng hóa tồn tại, nhưng chỉ như một công cụ chuyển tiếp giữa kỳ vọng và lợi nhuận. Nhà máy mọc lên không vì xã hội thiếu hàng, mà vì “rẻ quá thì tội gì không làm”.
Mỗi lần nới lỏng tiền tệ là một làn sóng đầu tư đổ bộ. Mỗi chu kỳ lãi suất thấp lại mở ra giấc mơ “lần này cung sẽ kịp cầu”. Nhưng thứ thực sự được sản xuất không phải là hàng – mà là hy vọng. Hy vọng rằng nhà máy sẽ có đầu ra, rằng thị trường sẽ tiếp nhận, rằng giá sẽ tăng. Nhưng tất cả bắt đầu từ dòng tiền đi vay – đi trước nhu cầu thực.
Joseph Schumpeter từng nói: “Tư bản vận hành bằng sự phá hủy sáng tạo, nhưng nó khởi động bằng tín dụng.” Và tín dụng không cần sự cần thiết – nó chỉ cần một niềm tin rằng tương lai sẽ trả được.
Ví dụ thực tế:
• Năm 2020–2021, các ngân hàng trung ương toàn cầu đổ tiền kích thích sau đại dịch Covid-19. Lãi suất chạm đáy (FED 0.25%, ECB âm 0.5%). Dòng tiền rẻ tràn vào bất động sản, chứng khoán, sản xuất mở rộng.
• Nhưng đến 2022–2023, khi lãi suất tăng sốc (FED 5.5%), toàn bộ kỳ vọng vỡ tan:
Giá vật liệu xây dựng lao dốc. Doanh nghiệp thừa hàng. Kho hàng đầy nhưng không có người mua. Tỷ lệ phá sản của doanh nghiệp vừa và nhỏ tăng mạnh, đặc biệt trong ngành xây dựng và thương mại điện tử hậu Covid
Theo IMF (2023), hơn 35% doanh nghiệp nhỏ và vừa ở các nền kinh tế mới nổi đối mặt với nguy cơ vỡ nợ do chi phí vay tăng và cầu suy giảm đột ngột.
Tâm lý chu kỳ này rất đặc biệt:
Khi nhà đầu tư nhận ra rằng kho đã đầy, người mua không còn, thì họ không rút lui từ tốn. Họ tháo chạy như chưa từng tin vào điều gì. Niềm tin từng được khuếch đại bằng nợ – thì cũng bị rút về bằng bạo lực thanh khoản.
Nhưng điều kỳ lạ nhất là: vài năm sau, họ quay lại như chưa từng thua lỗ. Lãi suất lại thấp. Dòng tiền lại rẻ. Và đám đông cũ lại lên sóng với cái tên mới:
“Cơ hội phục hồi”. “Chu kỳ tăng trưởng xanh”. “Lần này sẽ khác”.
Ý nghĩa:
Chu kỳ T–H–T′ là trò chơi kéo dài ảo tưởng bằng tín dụng. Hàng hóa có thật, nhưng chỉ đóng vai phụ cho niềm tin được tài trợ bởi lãi suất thấp. Khi tiền bị rút, hàng hóa lộ ra như một gánh nặng. Và giấc mơ tăng trưởng tan như bọt.

3. Tín dụng tiêu dùng: Cỗ máy vay – tiêu – quên – lặp

Không có nền kinh tế nào vận hành bền vững chỉ bằng tiêu dùng, nhưng tất cả đều thử. Bởi vì khác với nhà đầu tư, người tiêu dùng không cần niềm tin dài hạn – họ chỉ cần cảm giác rằng “mình vẫn còn sống bình thường trong tháng này.”
Tín dụng tiêu dùng tạo ra ảo giác rằng lương tháng sau là tài sản đã có. Người ta vay để mua một chiếc iPhone 15 sẽ lỗi thời trước khi họ trả hết nợ. Họ vay để đi du lịch, để tổ chức đám cưới, để sửa nhà. Không phải vì có tiền, mà vì xã hội đòi hỏi phải sống như có tiền.
Veblen gọi đó là tiêu dùng phô trương (conspicuous consumption) – nơi người ta mua không phải để dùng, mà để được nhìn thấy đang mua, duy trì vị thế xã hội không bằng năng lực, mà bằng khả năng chi trả giả lập (Veblen, 1899).
"Vay 0% lãi suất", "Trả góp trong 36 tháng", "Ưu đãi dành cho người chưa đủ tiền"
Những khẩu hiệu ấy không nhắm vào người giàu, mà vào nỗi bất an của tầng lớp trung lưu đang trượt dốc.
Bourdieu chỉ ra: tiêu dùng không còn thuần túy là hành vi kinh tế, mà là biểu tượng văn hóa – nơi thị hiếu được sản xuất, phân phối, và điều tiết theo tầng lớp (Bourdieu, 1979).
Dữ liệu thực tế:
• Năm 2023, tổng dư nợ tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam vượt 2 triệu tỷ VND, chiếm gần 20% tổng tín dụng toàn nền kinh tế (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, 2023).
• Tại Mỹ, 70% người trưởng thành sống bằng thẻ tín dụng, và 47% không có đủ tiền mặt để chi trả một khoản khẩn cấp trị giá 400 USD – theo khảo sát của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Federal Reserve, 2023).
• Hàng loạt dịch vụ fintech như Klarna (Mỹ), Atome (Đông Nam Á), Kredivo (Indonesia), ZaloPay – MoMo (Việt Nam) đang chuyển hóa “trì hoãn thanh toán” thành một lối sống.
Nhưng tất cả chỉ vận hành khi lãi suất thấp. Chỉ một cú nâng lãi nhẹ cũng đủ khiến hàng triệu người lỡ tay. Và khi nợ tiêu dùng bắt đầu chiếm tỷ trọng lớn trong thu nhập, người ta không còn mua để sống – mà sống để trả.
Năm 2023, khi lãi suất tiêu dùng tại Việt Nam tăng nhẹ từ 12% lên 14%, các công ty tài chính báo cáo tỷ lệ nợ xấu tăng 30% (CafeF, tổng hợp từ báo cáo tài chính của FE Credit và HD Saison, 2023).
David Graeber từng viết: “Nợ không chỉ là quan hệ tài chính – mà là quan hệ quyền lực.” Mỗi lượt quẹt thẻ là một hành vi đầu hàng – ngắn, lặp lại, nhưng tích lũy rất dài (Graeber, 2011).
Các công ty cho vay trả góp buộc phải cơ cấu lại khoản vay, “gia hạn niềm tin”, vì nếu người dân ngừng tiêu – doanh nghiệp chết. Nhưng nếu tiếp tục tiêu – chính họ chết.
Và như mọi cỗ máy bị lỗi thiết kế, hệ thống này lặp lại cùng một hành vi:
Nhà nước hỗ trợ vay. Người dân vay quá tay. Nợ xấu tăng. Chính phủ siết lại. Thị trường sụp. Lại quay lại bước 1.
Tâm lý cốt lõi:
Người tiêu dùng không nhớ vì sao lần trước mình vỡ nợ. Họ chỉ nhớ cảm giác được tiêu tiền.
Ý nghĩa:
Nếu T–H–T′ là trò chơi của kẻ mơ làm giàu, thì tín dụng tiêu dùng là liều thuốc gây tê cho người đang chết dần. Nó không tạo ra sản phẩm, không tạo ra giá trị – nhưng tạo ra ảo giác tạm ổn. Và đôi khi, đó là thứ duy nhất mà người ta cần.

4. T–T′: Trò chơi niềm tin không hàng hóa

Nếu H–T–H là kinh tế bản năng, T–H–T là kinh tế đầu cơ có sản phẩm, thì T–T′ là giai đoạn triệt tiêu hàng hóa hoàn toàn. Ở đây, không còn ruộng lúa, nhà máy, cửa hàng – chỉ còn tiền được đổi lấy tiền khác, dựa trên niềm tin rằng nó sẽ tăng giá trong tương lai.
Người ta không hỏi “cái này để làm gì?” Mà hỏi: “Có ai sẽ mua lại với giá cao hơn không?”
Đây là giai đoạn mà niềm tin không còn được hỗ trợ bởi lao động hay giá trị sử dụng, mà chỉ còn là sự kỳ vọng tự lây lan:
Ai đó mua vì thấy người khác mua Giá tăng vì ai cũng tin rằng nó sẽ còn tăng Trò chơi tiếp tục cho đến khi người cuối cùng hết tiền – hoặc hết niềm tin
Charles Kindleberger – trong Manias, Panics, and Crashes – đã mô tả: “Trong bong bóng đầu cơ, giá cả tách rời khỏi giá trị sử dụng, và kỳ vọng của đám đông trở thành động lực duy nhất giữ thị trường đứng vững.”
Dẫn chứng mạnh nhất:
• Bitcoin: từ vài cent (2010) → $69.000 (2021) → $16.000 (2022)
Không công ty, không sản phẩm, không sản lượng – chỉ có dòng chữ “21 triệu coin là giới hạn cuối cùng”.
• FTX (2022): Một sàn giao dịch crypto lớn thứ ba thế giới sụp đổ chỉ trong 72 giờ. Hơn 8 tỷ USD bị thổi bay vì “không còn ai rút kịp trước Sam Bankman-Fried”.
• Terra–Luna (2022): Một stablecoin “có thuật toán tự ổn định” – sụp đổ toàn bộ, cuốn theo 40 tỷ USD thị trường.
• NFT (2021–2023): Những bức ảnh JPEG từng được mua với giá 1,3 triệu USD giờ bán không ai mua lại. Một báo cáo năm 2023 cho thấy 95% NFT mất 99% giá trị (dữ liệu từ dappGambl, 2023).
Cốt lõi của T–T′ là sự bơm thổi có chủ đích:
Bạn không thể in ra một căn hộ thật – nhưng bạn có thể tạo ra vô số token đại diện cho 1 căn hộ. Bạn không thể bán 10 tấn gạo ảo – nhưng bạn có thể bán “quyền nhận gạo” 10 năm sau, rồi lại bán quyền bán cái quyền ấy.
Và thế là sản phẩm biến mất, chỉ còn lớp trừu tượng của kỳ vọng. Những lớp này chồng lên nhau như tầng mây ảo tưởng. Đến khi niềm tin rút đi, tất cả đổ sập như lâu đài làm bằng khói.
Jean Baudrillard, trong Simulacra and Simulation, gọi đây là “hậu hiện thực kinh tế” – nơi biểu tượng và kỳ vọng thay thế hoàn toàn cho vật thể gốc. Trong T–T′, người ta không đầu tư vào vật chất – mà vào tưởng tượng của người khác về giá trị ấy.
Tâm lý học của chu kỳ T–T′:
Đây không còn là đầu tư – mà là sòng bạc không dealer, nơi mỗi người nghĩ mình đang lừa được người khác. Nhưng trò chơi chỉ kết thúc khi không còn người mới để lừa.
Và như mọi vòng xoáy khác, người ta quay lại – với tên gọi khác, logo khác, mô hình mới. Từ dotcom đến DeFi, từ Luna đến AI coin. Chỉ có niềm tin là giống nhau. Và sự lãng quên là quen thuộc.
Ý nghĩa:
T–T′ là hình thái cuối cùng của kinh tế niềm tin – khi hàng hóa đã chết, và những kẻ mơ mộng dùng kỳ vọng để bán cho nhau những lời nói dối có tổ chức. Cái chết ở đây không ồn ào – mà lặng lẽ như ví rỗng.

5. Thao túng niềm tin: Sự kiện được dàn dựng bằng biểu đồ

Không phải ai cũng đầu cơ vì ngu. Nhiều người rất tỉnh táo – và chính họ là người dựng nên vở kịch mà người khác ngây thơ bước vào.
Bạn cần gì để tạo ra một cơn sốt đầu tư?
Một nhóm có tiền Một biểu đồ tăng giá đẹp Một KOL đủ nổi Một câu chuyện nghe “hợp thời”
Thế là đủ. Những người trong cuộc tung ra vài dòng tweet, một bài báo “tình cờ”, một video phân tích kỹ thuật, một chỉ số tăng ảo. Còn lại – thị trường lo phần FOMO.
Daniel Kahneman, cha đẻ của kinh tế học hành vi, từng mô tả: “Con người không ra quyết định bằng logic – mà bằng những ấn tượng có sẵn trong trí nhớ ngắn hạn.” Một biểu đồ xanh đậm, một tweet nhiều tương tác – đôi khi là tất cả lý do người ta cần để rút tiền tiết kiệm ra chơi coin.
Ví dụ điển hình:
• Elon Musk & Dogecoin (2021)
Chỉ với một dòng tweet “Doge to the moon”, giá tăng gấp 6 lần. Nhưng sau khi Musk gọi Doge là “lừa đảo” trên truyền hình (SNL), giá lao dốc gần 90%.
• FTX & Celebrities:
Tom Brady, Gisele Bündchen, Steph Curry, Larry David… đều từng làm đại diện thương hiệu cho FTX. Hàng triệu người “tin tưởng” vì người nổi tiếng có vẻ cũng tin.
• SafeMoon, SquidGame Token, Bitconnect:
Mô hình Ponzi được ngụy trang bằng “công nghệ”, “blockchain”, “phi tập trung” – nhưng thực chất là vở kịch kéo niềm tin đến sát mép vực rồi bỏ rơi.
Tâm lý học của trò thao túng
1. Giai đoạn gieo mồi: Nhóm đầu tiên mua vào – tạo thanh khoản ảo
2. Giai đoạn dựng sóng: Biểu đồ tăng – media tung tin – KOL phân tích
3. Giai đoạn FOMO: Đám đông nhảy vào, giá tăng mạnh
4. Giai đoạn chốt lời: Nhóm đầu xả hàng – thị trường rơi tự do
5. Giai đoạn đổ lỗi: “Thị trường khó lường”, “do tâm lý nhà đầu tư”, “do quản lý nhà nước yếu”
Và đến lúc đó, người mua cuối cùng không còn gì để bán – ngoài lòng tin cũ.
Robert Shiller, trong tác phẩm Irrational Exuberance, đã nói: “Những cơn sốt tài chính luôn có nền tảng là một câu chuyện hấp dẫn, được lặp đi lặp lại đến mức người ta tin rằng nó là sự thật” – nhưng khi câu chuyện ấy đổi hướng, mọi thứ rơi nhanh hơn cả niềm tin.
Nhưng rồi sao?
Vài tháng sau – kịch bản lặp lại. Dự án mới. Biểu đồ mới. KOL mới. Cộng đồng Telegram mới. Và đám đông – vẫn là đám đông cũ, nhưng ký ức đã rửa sạch bằng hy vọng.
Ý nghĩa:
Niềm tin không tự sinh ra – nó được dựng nên. Không phải bởi đức tin, mà bởi kỹ thuật. Không phải bởi sự thật, mà bởi đạo diễn giỏi. Thị trường không phải tự do – mà là một nhà hát, nơi cá mập đứng sau sân khấu, còn bạn đang diễn vai quần chúng.

6. Chính sách: Dao hai lưỡi của nhà nước

Không chính phủ nào muốn in tiền vô tội vạ. Không ngân hàng trung ương nào muốn làm mất niềm tin vào đồng nội tệ. Nhưng trong thực tế, họ không có lựa chọn tốt – chỉ có lựa chọn bớt xấu.
Khi kinh tế chậm lại, họ bơm tiền, hạ lãi suất, giãn thuế, kích thích vay mượn. Khi kinh tế nóng, họ tăng lãi suất, hút tiền về, siết chi tiêu. Nhưng mỗi lần bơm là một lần gieo kỳ vọng, và mỗi lần siết là một lần chôn sống niềm tin.
Nhà nước hô “chúng tôi kiểm soát được” – nhưng họ biết, và thị trường cũng biết, không ai kiểm soát được chu kỳ mà chính họ đã tạo ra.
Chu kỳ con lắc chính sách từ 2008 đến 2024:
• 2008
Khủng hoảng tài chính toàn cầu. FED hạ lãi suất về 0, tung gói QE (nới lỏng định lượng)
• 2011–2019
Cố gắng rút QE, tăng lãi nhẹ. Nhưng thị trường phản ứng dữ dội, Dow Jones lao dốc mỗi lần FED "mấp mé nói giảm bảng cân đối".
• 2020 (Covid)
Siêu bơm tiền toàn cầu – hơn 12.000 tỷ USD được in chỉ trong 18 tháng (IMF, 2022).
• 2022
Lạm phát vượt kiểm soát – Mỹ 9,1%, EU 10,7%, Anh 11,1%. Các ngân hàng trung ương buộc tăng lãi suất kỷ lục.
• 2023–2024
Lãi suất cao kéo theo làn sóng vỡ nợ toàn cầu. Sri Lanka, Pakistan, Argentina… lần lượt rơi vào khủng hoảng nợ công.
Hyman Minsky từng cảnh báo: “Ổn định dài hạn luôn sinh ra bất ổn – vì chính sự ổn định ấy khuyến khích hành vi mạo hiểm.” Bơm quá lâu – ai cũng vay. Siết quá nhanh – ai cũng ngã.
Tác động dây chuyền:
Khi Mỹ tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát nội địa, thì Việt Nam, Philippines, Ấn Độ buộc phải tăng theo để giữ tỷ giá.
Hệ quả:
• Doanh nghiệp trong nước vay vốn đắt hơn
• Đầu tư giảm, chi phí sản xuất đội lên
• Người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu
• Tăng trưởng chậm, thất nghiệp tăng, nợ xấu lộ ra
Dani Rodrik từng gọi đây là “ràng buộc kép của toàn cầu hóa tài chính” – nơi các quốc gia nhỏ không thể chọn chính sách độc lập, vì phải chạy theo lãi suất của Mỹ hoặc chấp nhận phá giá đồng tiền.
Ý nghĩa:
Chính sách không phải là cái vô hình. Nó là bàn tay rất thật, rất run, và đôi khi đầy mâu thuẫn. Chính phủ không thao túng được chu kỳ – họ chỉ là người cưỡi lên một con rồng tâm lý mà họ tưởng là ngựa chiến. Khi họ kích cầu, dân chúng hồ hởi. Khi họ siết lại, dân chúng trách móc. Nhưng người quên nhanh nhất – vẫn là thị trường.

7. Công nghệ: Kỳ vọng vào một tương lai chưa đến

Nếu tiền là phương tiện bị biến thành mục tiêu, thì công nghệ là kỳ vọng được thần thánh hóa.
Không ai cần chứng minh rằng blockchain sẽ cứu thế giới. Không ai bắt AI phải xóa đói giảm nghèo. Chỉ cần niềm tin rằng: “nó sẽ làm được.” Và thế là đủ để đẩy vốn, đẩy giá, đẩy định giá lên trời.
Joseph Schumpeter gọi đó là “sự hủy diệt sáng tạo” – nhưng trong thời đại kỳ vọng, người ta dừng lại ở chữ "sáng tạo", và bỏ qua phần "hủy diệt". Những gì chưa ra sản phẩm cũng có thể được gán nhãn "cách mạng".
Từ dotcom đến AI: Lịch sử tái chế hy vọng
• 2000 – Bong bóng dotcom
Cổ phiếu Amazon, Yahoo, Pets.com… tăng phi mã chỉ vì “chúng ta đang sống trong thời đại Internet”. Hàng loạt công ty chưa có lợi nhuận vẫn IPO. Kết quả: thị trường Mỹ bốc hơi 5 nghìn tỷ USD chỉ trong 2 năm.
• 2017 – ICO & Blockchain
Chỉ cần một whitepaper và vài dòng code, bạn có thể gọi được hàng triệu USD. “Công nghệ thay đổi thế giới” – nhưng chẳng có sản phẩm nào đến tay người dùng.
• 2021 – Metaverse
Sau khi Facebook đổi tên thành Meta, hàng loạt công ty lao vào vẽ thế giới ảo. Giá cổ phiếu tăng vọt. Nhưng đến 2023, Meta cắt 21.000 nhân sự, đóng gần hết mảng metaverse.
• 2023–2025 – AI coin, AI NFT, AI mọi thứ
Từ GPT đến LLM đến “token hóa dữ liệu AI”, tất cả đều chưa sinh ra lợi nhuận thực – nhưng giá cổ phiếu như Nvidia tăng gấp 2–3 lần trong 1 năm.
Carlota Perez, trong lý thuyết “bùng nổ công nghệ – xẹp bong bóng”, mô tả giai đoạn hiện tại là thời kỳ “bị kích thích bởi lời hứa, chứ không phải bởi sản phẩm” (Perez, Technological Revolutions and Financial Capital, 2002).
Tâm lý học kỳ vọng:
Người ta không đầu tư vào công nghệ.
Người ta đầu tư vào tưởng tượng của người khác về công nghệ.
Và vì công nghệ không thể bị bóc tách như doanh thu hay lợi nhuận, nó trở thành “vật phẩm niềm tin hoàn hảo”. Không ai chạm được vào – cũng không ai truy trách nhiệm nếu thất bại.
Câu hỏi không ai dám hỏi:
“Có thực sự cần công nghệ này không?” “Xã hội này sẽ tốt hơn, hay chỉ khác đi?”
Không ai hỏi, vì câu trả lời có thể phá vỡ giấc mơ đầu tư. Vì nếu công nghệ không hữu dụng – thì hàng nghìn tỷ USD đã đổ vào chỉ là kịch bản đẹp cho một vở diễn chưa từng được duyệt.
Kết luận:
Công nghệ, khi tách khỏi nhu cầu thật, trở thành ảo giác tập thể. Một ảo giác được PR bằng các thuật ngữ kỹ thuật mà ngay cả người nói cũng không hiểu hết. Người ta đầu tư vào tương lai – nhưng không nhận ra: tương lai đó chưa bao giờ tới.

8. Hàng hóa vật lý: Vòng xoay bản năng của giới hạn vật chất

Không phải cứ có hàng thật là sẽ thoát khỏi chu kỳ.
Dầu mỏ cũng tạo bong bóng. Lúa mì cũng bị đầu cơ. Nhưng khác với cổ phiếu meme hay token ảo, hàng hóa vật lý có giới hạn thực: không ai đào được 1 triệu tấn thép chỉ vì giá tăng trong một đêm.
Vật chất không tăng tốc theo kỳ vọng – nó tăng theo mùa vụ, lao động và hạ tầng.
Và vì nó chậm – nên nó trở thành cái neo cuối cùng của thực tại.
Thomas Malthus, từ cuối thế kỷ 18, đã dự cảm điều này: nhu cầu tăng theo cấp số nhân, nhưng sản lượng vật chất chỉ tăng theo cấp số cộng. Cái bụng đói luôn chạy nhanh hơn cánh đồng.
Quy luật vật lý tạo ra chu kỳ giá khốc liệt:
1. Khi giá hàng hóa tăng – doanh nghiệp đổ xô sản xuất
2. Khi cung quá mức – giá rơi mạnhKhi giá quá thấp – nhà máy đóng cửa
3. Khi thiếu cung – giá lại tăng vọt
4. Lặp lại từ đầu
Dẫn chứng thực tế:
Giá dầu thô 2020 - 2022
• 2020 giảm xuống âm 37 USD/thùng, lần đầu tiên trong lịch sử – vì kho đầy, cầu sụp, không ai chứa nổi.
• 2022 tăng vọt lên hơn 120 USD/thùng, sau khủng hoảng Nga – Ukraine và OPEC+ cắt sản lượng.
Giá gạo 2023–2024
Tăng hơn 30%, sau khi Ấn Độ cấm xuất khẩu và El Niño đe dọa vụ mùa Đông Nam Á.
Thép Việt Nam 2021 - 2022
• 2021 tăng 70%
• 2022 rơi 40% chỉ trong vài tháng.
Harold Hotelling từng phân tích: giá tài nguyên không phản ánh chi phí hiện tại – mà phản ánh kỳ vọng khan hiếm trong tương lai. Cái giới hạn không nằm ở giá – mà ở thực tại.
Mỗi chu kỳ hàng hóa mất hàng năm để xây dựng – nhưng chỉ mất vài ngày để bị phá vỡ. Vì khi thị trường nhận ra đang thiếu – thì đã quá muộn để bù cung.
Khác biệt của hàng hóa vật lý:
Không thể tạo từ code
Không thể “mint” như token
Không thể tăng tốc sản lượng bằng niềm tin
Và không ai sống mà thiếu nó
Robert Solow, trong mô hình tăng trưởng của mình, từng chỉ ra: không có tăng trưởng bền vững nếu không có đầu vào thực. Tăng GDP không bắt đầu từ niềm tin – mà từ xi măng, gạo và điện.
Trong khi tài sản tài chính có thể mất giá trị vì mất niềm tin, thì 1 tấn gạo vẫn là 1 tấn gạo – bất kể giá bao nhiêu.
Và khi khủng hoảng xảy ra, gạo, nước, điện, xăng là những thứ được gom đầu tiên – chứ không ai gom NFT hay token.
Kết luận:
Hàng hóa vật lý là thứ duy nhất kéo kinh tế quay lại đất. Nó không mời gọi FOMO. Không cần KOL. Nhưng nó nuôi sống bạn. Và khi mọi niềm tin vỡ, chính cái bụng đói là thứ buộc thị trường phải tỉnh.

V. VÒNG LẶP CHU KỲ: CƠ CHẾ TÁI SINH CỦA KỲ VỌNG VÀ QUÊN LÃNG

Không có chu kỳ nào chết hẳn. Chúng không bị triệt tiêu – chúng tái sinh. Không phải vì cấu trúc tài chính quá phức tạp, cũng không vì thị trường quá hỗn loạn – mà vì con người quá dễ quên.
Ký ức kinh tế của xã hội hiện đại ngắn hơn chu kỳ rửa tay sau một scandal.
Mỗi lần bong bóng vỡ, người ta tuyên bố: “Lần sau sẽ không lặp lại.” Nhưng chỉ vài năm sau, một câu chuyện mới, một tên gọi mới, một logo mới… là đủ để đám đông quay lại đúng điểm cũ.
Tâm lý học hành vi đứng sau cơ chế tái sinh:
1. Ham muốn: Muốn giàu nhanh, muốn thắng đậm, muốn chứng minh mình đúng.
2. Sợ hãi: Khi giá rơi, khi bạn bè rút, khi KOL im lặng.
3. Lãng quên: Sau vài tháng, người ta nhớ cảm giác thắng – không nhớ cảm giác mất.
4. Kỳ vọng: “Lần này khác mà”, “Công nghệ mới mà”, “CEO này uy tín lắm”
Recency bias khiến người ta bám vào ký ức gần nhất – thường là một đợt tăng giá – và quên mất lý do nó từng sụp đổ (Daniel Kahneman, Thinking, Fast and Slow, 2011). Confirmation bias – theo Raymond Nickerson (1998) – khiến họ chỉ chọn thông tin củng cố niềm tin sẵn có, và loại bỏ mọi cảnh báo trái chiều. Survivorship bias, như Nassim Taleb mô tả trong Fooled by Randomness (2001), làm đám đông chỉ nhớ những người chiến thắng còn sống sót – mà quên mất hàng triệu kẻ thất bại đã biến mất không để lại dấu vết.
Dẫn chứng rõ rệt:
Dotcom (2000) → Blockchain (2017) → DeFi (2020) → NFT (2021) → AI coin (2024) Mỗi lần là một “kỷ nguyên mới” – nhưng kết thúc giống nhau: người cuối cùng mất tiền.
Bất động sản Việt Nam: • 2008: Sập vì tín dụng • 2011: Sập vì tồn kho • 2022: Sập vì kỳ vọng và đầu cơ
Nhưng năm nào cũng có “thị trường đang phục hồi, đừng bỏ lỡ”
Cổ phiếu meme: GameStop, AMC, Bed Bath & Beyond…
Giá tăng vì đám đông “phản kháng Phố Wall”, rồi rơi vì đám đông đó… chán.
Và vì vậy, chu kỳ không chỉ sống sót – nó phát triển bằng sự quên lãng có tổ chức.

VI. VẬY CÓ PHÁ VỠ ĐƯỢC CHU KỲ KHÔNG?

Câu trả lời là: Không.
Chu kỳ không nằm trong mô hình tài chính.
Chu kỳ không nằm trong hệ thống tiền tệ.
Chu kỳ nằm trong… con người.
Cụ thể hơn: nằm trong tâm lý học hành vi tập thể.
• Người dân luôn tin vào lần sau
• Chính phủ luôn bị buộc phải kích thích
• Doanh nghiệp luôn phải xoay vòng vốn
• Cá mập luôn tìm được đám đông mới
Và chúng ta luôn quên nhanh hơn những gì mình tưởng
George Akerlof và Robert Shiller, trong Animal Spirits (2009), từng chỉ ra: hành vi tài chính chịu ảnh hưởng mạnh bởi "tinh thần bầy đàn" – nơi kỳ vọng, niềm tin và sự tự tin lan truyền như virus trong một cộng đồng.
Chính vì vậy, chu kỳ không vận hành bằng dữ kiện – mà bằng cảm xúc tập thể.
Bạn có thể đọc hàng trăm cuốn sách tài chính Học hàng chục mô hình chu kỳ Dùng hàng ngàn biểu đồ phân tích kỹ thuật
Nhưng không ai có thể thoát chu kỳ nếu vẫn giữ nguyên cơ chế tâm lý đó.
Muốn phá chu kỳ, bạn không cần lý thuyết – bạn cần… ý chí không chạy theo đám đông. Và điều đó, không dễ hơn một trận đầu tư – mà khó như một cuộc tỉnh ngộ.

VII. KẾT LUẬN: TỈNH TÁO LÀ TÀI SẢN CUỐI CÙNG

Bạn không thể tránh khỏi chu kỳ – nhưng bạn có thể chọn tầng mà mình đứng.
Nếu tất cả cùng tỉnh, cá mập chết Nhưng nếu tất cả cùng mơ, xã hội chết
• Tỉnh táo không phải là chê bai tiền bạc.
• Tỉnh táo không phải là bỏ hết tài sản vào vàng vật chất.
• Tỉnh táo nghĩa là biết khi nào một niềm tin đang bị bơm phồng – và khi nào nên bước lùi lại.
Howard Marks, nhà đầu tư kỳ cựu, từng nói: “Khi người khác tham lam, hãy sợ hãi. Khi người khác sợ hãi, hãy tham lam – nhưng chỉ khi bạn hiểu rõ vì sao họ sợ.” (The Most Important Thing, 2011). Nhưng còn một cấp độ cao hơn: không chạy theo cả hai – chỉ đơn giản là tỉnh táo.
Lập trường cuối cùng của tôi:
Tôi không học kinh tế. Tôi không đọc đủ sách để tranh luận học thuật. Nhưng tôi nhìn thấy – người ta đang bỏ sản xuất thật để theo đuổi trò chơi của ảo ảnh.
Khi bạn bè tôi đổ tiền vào crypto, tôi đứng ngoài.
Khi mọi người tranh nhau đất nền không ai ở, tôi đứng ngoài.
Khi lãi suất thấp và mọi người hô “không mua là lỡ chuyến tàu”, tôi hỏi: Tàu này đi đâu? Và ai đang lái nó?
Tôi không giàu lên nhanh. Nhưng tôi không mất trắng.
Và tôi không mất… niềm tin vào sự tỉnh táo.
Kinh tế là một vòng xoay: ham muốn – sợ hãi – quên lãng.
Không ai phá được vòng xoay này. Nhưng bạn có thể tỉnh táo.
Đừng làm con thỏ chạy theo củ cà rốt của cá mập. Tỉnh táo là tài sản duy nhất không thể thao túng.

Tài liệu tham khảo

• Kahneman, Daniel. Thinking, Fast and Slow. Farrar, Straus and Giroux, 2011.
• Nickerson, Raymond S. “Confirmation bias: A ubiquitous phenomenon in many guises.” Review of General Psychology, 1998.
• Taleb, Nassim Nicholas. Fooled by Randomness. Random House, 2001.
• Malthus, Thomas R. An Essay on the Principle of Population. 1798.
• Hotelling, Harold. “The Economics of Exhaustible Resources.” Journal of Political Economy, 1931.
• Solow, Robert M. “A Contribution to the Theory of Economic Growth.” Quarterly Journal of Economics, 1956.
• Shiller, Robert J. Irrational Exuberance. Princeton University Press, 2000.
• Akerlof, George A. & Shiller, Robert J. Animal Spirits: How Human Psychology Drives the Economy, and Why It Matters for Global Capitalism. Princeton University Press, 2009.
• Schumpeter, Joseph A. Capitalism, Socialism and Democracy. Harper & Brothers, 1942.
• Perez, Carlota. Technological Revolutions and Financial Capital: The Dynamics of Bubbles and Golden Ages. Edward Elgar Publishing, 2002.
• Bourdieu, Pierre. Distinction: A Social Critique of the Judgement of Taste. Harvard University Press, 1979.
• Veblen, Thorstein. The Theory of the Leisure Class. Macmillan, 1899.
• Marks, Howard. The Most Important Thing: Uncommon Sense for the Thoughtful Investor. Columbia University Press, 2011.
• Rodrik, Dani. The Globalization Paradox: Democracy and the Future of the World Economy. W. W. Norton, 2011.
• Baudrillard, Jean. Simulacra and Simulation. University of Michigan Press, 1994.

Dẫn chứng thực tế (tin tức – dữ liệu thị trường)

• IMF. “Global Financial Stability Report.” 2022–2024.
• Federal Reserve Bank of New York. “Household Debt and Credit Report.” Q3 2023.
• Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Báo cáo tín dụng tiêu dùng 2022–2023.
• Reuters. “Meta to cut more jobs in metaverse division.” 2023.
• Pymnts. “Nvidia earns 2024’s biggest gain in market cap amid AI boom.” 2025.
• CafeF. “Thống kê nợ xấu và biến động giá thép, gạo, dầu.” 2023–2024.
• DappGambl. “Dead NFTs: The Evolving Landscape of Crypto Collectibles.” 2023.
• TED Ideas. “An eye-opening look at the dot-com bubble of 2000.”World Bank & UN FAO. “Food Security and Commodity Price Monitoring Reports.” 2023–2024.