KINH SÁCH TÔN GIÁO - Ý NGHĨA BIỂU TƯỢNG VÀ SỰ PHÂN HÓA
...Kinh sách không được viết bằng ngôn ngữ của khoa học hay pháp lý, mà bằng ngôn ngữ biểu tượng...
Có khi nào bạn từng ngồi cùng ai đó, cùng đọc một đoạn kinh thiêng liêng, nhưng mỗi người lại hiểu theo một hướng hoàn toàn khác? Một người thấy sự an ủi, người còn lại thì chất vấn. Có người rơi nước mắt vì thấy chính mình trong lời dạy ấy, nhưng cũng có người chỉ im lặng vì chưa thể tìm thấy sự kết nối nào. Kinh sách tôn giáo – tưởng là lời bất biến – hóa ra lại mở ra những thế giới nội tâm vô cùng đa dạng và sống động.
Từ thời cổ đại đến nay, kinh sách luôn giữ vai trò trung tâm trong đời sống tôn giáo. Chúng không chỉ là những văn bản ghi lại lời dạy của các bậc thánh hiền, mà còn là kho tàng đạo lý, biểu tượng văn hóa, và nền móng của hàng tỷ con người đặt niềm tin. Tuy nhiên, kinh sách không được viết bằng ngôn ngữ của khoa học hay pháp lý, mà bằng ngôn ngữ biểu tượng – nơi một hình ảnh, một ví dụ, một lời dạy có thể mang nhiều tầng nghĩa. Chính vì vậy, mỗi người tiếp cận kinh sách đều mang theo trải nghiệm, tâm trạng và bối cảnh sống riêng, khiến cách hiểu cũng trở nên rất khác biệt.
Điều này không phải là khuyết điểm, mà có thể là một vẻ đẹp thầm lặng của kinh sách: mỗi người soi vào, như soi gương, và thấy phản chiếu một phần của chính mình. Người trẻ nhìn thấy định hướng, người từng đau khổ tìm được sự vỗ về, người từng lạc lối lại thấy một lối quay về.
Tuy vậy, cách hiểu kinh sách không chỉ bị chi phối bởi tâm thế bên trong, mà còn bởi điều kiện bên ngoài: thời đại, văn hóa, hoàn cảnh xã hội, và đặc biệt là môi trường tôn giáo mà người đọc thuộc về. Một đoạn kinh trong Kinh Thánh có thể được hiểu khác nhau giữa Công giáo và Tin Lành. Một lời dạy trong Kinh Phật được giải nghĩa khác giữa Phật giáo Nguyên thủy và Đại thừa. Ở Ấn Độ, từ "giải thoát" mang màu sắc triết học, trong khi ở Đông Á lại gắn nhiều hơn với lòng từ bi. Điều này cho thấy kinh sách không trôi lơ lửng giữa hư không, mà luôn gắn với dòng chảy văn hóa cụ thể.
Không thể phủ nhận rằng trong nhiều giai đoạn lịch sử, các tổ chức tôn giáo từng giữ quyền giải thích kinh sách như một công cụ duy trì quyền lực và kiểm soát cộng đồng. Việc cấm tín đồ tiếp cận kinh sách gốc, chỉ cho phép nghe giảng qua phiên bản chính thức, từng là hiện tượng có thật ở nhiều nơi. Một số nhóm còn sử dụng các đoạn kinh như “hãy vâng phục người được xức dầu” để củng cố quyền lãnh đạo tuyệt đối, khiến niềm tin dần biến thành sự phục tùng không điều kiện. Khi lợi ích tổ chức xen vào việc giải thích lời thiêng, kinh sách dễ trở thành phương tiện phục vụ con người thay vì dẫn dắt con người.
Từ những khác biệt trong diễn giải, những nhu cầu lịch sử và cả những va chạm về quyền lực, các hệ phái tôn giáo lần lượt hình thành. Những sự kiện đã từng xảy ra như Tin Lành tách khỏi Công giáo, Hồi giáo chia thành Sunni và Shia, Phật giáo chia thành các hệ phái Đại Thừa, Tiểu Thừa,… Ngay trong cùng một truyền thống, những hệ phái mới vẫn tiếp tục ra đời, phản ánh sự vận động không ngừng của đời sống tôn giáo.
Tuy nhiên, thay vì chỉ xem sự phân hóa là biểu hiện của chia rẽ, ta cũng có thể nhìn thấy ở đó sức sống và sự thích nghi. Nhờ có nhiều cách hiểu khác nhau, tôn giáo có thể lan rộng đến các nền văn hóa đa dạng mà không mất đi tinh thần cốt lõi. Một đoạn kinh sách không nên bị đóng khung trong một nghĩa duy nhất, mà như một dòng suối có thể chảy qua nhiều vùng đất, nơi nào cũng có thể nuôi sống tâm hồn nếu người uống giữ lòng khát khao và thành thật.
Với những ai tiếp cận kinh sách, điều cần thiết không chỉ là lòng tin, mà còn là sự tỉnh thức. Đọc một đoạn kinh, có thể đặt câu hỏi. Nghe một bài giảng, có thể suy nghĩ lại. Đồng thời, cũng không nên xem nhẹ lòng tin đơn sơ, vốn là điểm tựa tâm linh của biết bao người. Điều quan trọng không nằm ở việc ai hiểu đúng hay ai diễn giải đủ, mà là việc chúng ta có giữ được lòng thành và khả năng đối thoại với sự khác biệt.
Kinh sách không phải là rào chắn chia cách, mà là chiếc cầu nối giữa người với người, giữa người với điều thiêng liêng. Mỗi người có thể hiểu khác nhau, nhưng nếu đều đi từ khát vọng tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, sự thiện lành và kết nối thật sự, thì khác biệt không nhất thiết là xung đột. Có lẽ điều đẹp nhất không phải là đồng thuận tuyệt đối, mà là sự đồng hành trong tinh thần cởi mở, để cùng soi sáng con đường nhân loại bằng chính ánh sáng tâm linh mà kinh sách mang lại.
Một tôn giáo có thể mang trong mình những giá trị cao đẹp, nhưng điều đó không đồng nghĩa mọi người theo tôn giáo ấy đều sống đúng với lý tưởng đó; cũng như việc một số cá nhân sa ngã trong tôn giáo không thể trở thành lý do để phủ nhận toàn bộ niềm tin và đạo lý mà tôn giáo ấy truyền dạy.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất