KHÁI LƯỢC DÒNG LỊCH SỬ CỦA LỄ NGHI "PHỤNG VỤ"
“Thiên Chúa cần những người thờ phượng Ngài trong tinh thần và chân lý.”

Với mối liên kết chặt chẽ giữa linh hồn và thể xác, con người không thể không thể hiện tư tưởng và cảm xúc của mình qua những hành động bên ngoài. Cũng như thể xác tác động đến linh hồn thông qua các giác quan để tiếp nhận ấn tượng từ thế giới bên ngoài, linh hồn cũng ảnh hưởng đến trạng thái của thể xác và các cơ quan của nó. Khía cạnh tôn giáo trong linh hồn, hay tinh thần con người, cũng cần được thể hiện ra bên ngoài.
Phụng vụ: Biểu hiện của đời sống tâm linh
Cảm xúc tôn giáo luôn mãnh liệt và bền bỉ hơn bất kỳ cảm xúc nào khác, nên nó không thể không được biểu lộ qua hành động bên ngoài. Điều này đòi hỏi những hình thức thể hiện thường xuyên và có hệ thống. Vì vậy, phụng vụ là một phần không thể thiếu của tôn giáo – nó giống như cách linh hồn bộc lộ đời sống qua thể xác.
Phụng vụ không chỉ là phương tiện bày tỏ tôn giáo, mà còn duy trì sự sống của tôn giáo. Không có phụng vụ, tôn giáo sẽ dần mất đi, không thể phát triển thành một quá trình phức tạp và sống động. Phụng vụ chính là ngôn ngữ để con người ý thức tôn giáo như một biểu hiện cao quý của linh hồn và là mối tương giao thực sự với Thiên Chúa. Vì tôn giáo luôn được hiểu là khát vọng hòa giải và hợp nhất với Thiên Chúa, phụng vụ – khía cạnh bên ngoài của tôn giáo – cũng thể hiện nhu cầu này.
Phụng vụ trong các thời kỳ cổ đại
Trong giai đoạn sơ khai, phụng vụ thường được hình dung theo kiểu mối quan hệ giữa con người với nhau, đầy tính vụ lợi và toan tính. Tuy nhiên, không phải toàn bộ nền phụng vụ cổ đại đều bị chi phối bởi điều này. Ngay cả trong tôn giáo nguyên thủy, vẫn tồn tại một hạt nhân tinh thần: con người - dù mơ hồ, vẫn nhận thức rằng mình đã tách biệt khỏi đời sống thần linh và vi phạm ý muốn của Thiên Chúa. Ý nghĩa của các lễ tế trong thời cổ đại là để con người bày tỏ lòng trung thành, sự ăn năn, tình yêu với Thiên Chúa và sẵn sàng tuân theo ý muốn của Ngài.
Dù vậy, nền tảng trong sáng này đã bị bao phủ bởi lớp vỏ ma thuật méo mó, khi người ta coi lễ tế như một cách cơ học để thu phục sức mạnh siêu nhiên. Ý nghĩ phổ biến là các nghi lễ sẽ tự động mang lại kết quả mong muốn, biểu hiện qua công thức: “Tôi dâng Ngài, Ngài ban lại tôi”. Quan niệm này phổ biến trong các nền văn hóa ngoại giáo.
Sự thay đổi quan trọng trong nhận thức phụng vụ
Hàng thế kỷ trước khi Chúa Ki-tô ra đời, các tiên tri, triết gia và hiền nhân ở khắp các nền văn minh đã lên tiếng chống lại cách tiếp cận ma thuật trong phụng vụ. Họ nhấn mạnh rằng phụng sự Thiên Chúa không chỉ nằm ở lễ tế trên bàn thờ, mà quan trọng hơn là sự thanh tẩy tâm hồn và sống theo ý Chúa. Phụng vụ hữu hình trong đền thờ phải là biểu hiện của sự thờ phượng thuộc linh.
Một ví dụ điển hình là sách Levi Ký:
“Sự sống của thân thể nằm trong huyết; huyết được dùng trên bàn thờ để thanh tẩy linh hồn.” (Levi Ký XVII, 11)Ngay từ thời tổ phụ, Thiên Chúa đã thiết lập lễ tế hòa giải, biểu thị sự thương xót không thể diễn tả của Ngài. Tuy nhiên, các lễ tế trong Cựu Ước chỉ mang tính dự báo và chuẩn bị cho sự cứu chuộc thực sự, chứ không phải là sự cứu chuộc chính thức.
Phụng vụ thời Chúa Ki-tô
Vào thời Chúa Jesus, phụng vụ Cựu Ước của người Do Thái được chia thành hai loại:
Phụng vụ đền thờ – thực hiện tại Đền Thờ Jerusalem, bao gồm việc đọc Thập Điều Giới, cầu nguyện, chúc lành, dâng lễ vật, và hát thi ca.
Phụng vụ hội đường – xuất hiện trong thời lưu đày Babylon, nơi người Do Thái không thể tham dự phụng vụ đền thờ. Tại đây, họ được giáo huấn tôn giáo, nghe Lời Chúa và giải thích Kinh Thánh.
Chúa Ki-tô đã khẳng định rằng phụng vụ bên ngoài chỉ là biểu tượng của việc thờ phượng thuộc linh. Ngài tuyên bố:
“Thiên Chúa cần những người thờ phượng Ngài trong tinh thần và chân lý.”Ngài chỉ trích giới lãnh đạo Do Thái vì đã đề cao nghi lễ lên mức tối thượng, thay vì tập trung vào ý nghĩa thật sự. Chúa Jesus nhấn mạnh rằng phụng vụ không phải là mục đích tự thân, mà là một phương tiện để con người đạt đến sự hòa giải và hiệp thông với Thiên Chúa.
Sự phát triển phụng vụ trong Ki-tô giáo
Mặc dù những Ki-tô hữu đầu tiên vẫn tuân giữ Luật Cựu Ước trong một thời gian, thánh Pavlos đã mạnh mẽ chống lại các nghi lễ mất đi ý nghĩa nội tại. Ông khẳng định rằng phụng vụ cần mang tính thuộc linh và không bị ràng buộc bởi hình thức bên ngoài. Dù vậy, Ki-tô giáo sơ khai và Chính Thống giáo hiện tại không từ bỏ nghi lễ, mà chỉ loại bỏ sự thống trị của nó trong đời sống tôn giáo.
Phụng vụ trong Ki-tô giáo Chính Thống mang một ý nghĩa cao cả hơn: nó không chỉ là hành động bề ngoài, mà là biểu hiện của lòng thành kính, đức tin và tình yêu đối với Thiên Chúa./.

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

