K-pop: Công cụ tư tưởng của chủ nghĩa tư bản Hàn Quốc
K-pop, một công cụ tinh vi và nguy hiểm của chủ nghĩa tư bản độc quyền Hàn Quốc .
K-pop, hay nhạc pop Hàn Quốc, đã trở thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu trong những năm gần đây. Tuy nhiên, khi phân tích qua lăng kính Chủ nghĩa Mác-Lênin, chúng ta có thể thấy K-pop không chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí của giới trẻ, mà còn là một công cụ tư tưởng tinh vi của chủ nghĩa tư bản Hàn Quốc nhằm mục đích che đậy các mâu thuẫn giai cấp ở trong nước và mở rộng phạm vi bành trướng của chủ nghĩa đế quốc văn hóa.

K-pop không chỉ đơn thuần là một trào lưu âm nhạc, mà là một vũ khí văn hóa được chế tạo tỉ mỉ bởi bộ máy tuyên truyền của nhà nước tư sản Hàn Quốc và các tập đoàn tư bản độc quyền
1. Bối cảnh ra đời của K-pop
Sự ra đời và phát triển của K-pop gắn liền với quá trình tái cơ cấu nền kinh tế Hàn Quốc sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997. Khi các ngành công nghiệp truyền thống gặp khó khăn, giai cấp tư sản Hàn Quốc đã nhanh chóng chuyển hướng đầu tư vào ngành công nghiệp văn hóa, trong đó bao gồm cả K-pop.
Nguồn gốc của K-poop có thể được truy nguyên từ giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ của Hàn Quốc từ những năm 1950 đến 1980. Trong khoảng thời gian này, nhà nước Hàn Quốc, dưới sự chỉ đạo của các chế độ độc tài quân sự, chủ yếu tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng nhằm mục đích xuất khẩu. Văn hóa đại chúng, bao gồm âm nhạc, chủ yếu được nhập khẩu từ phương Tây hoặc bị kiểm soát chặt chẽ bởi nhà nước để phục vụ mục đích tuyên truyền. Tuy nhiên, chính sự phát triển kinh tế nhanh chóng trong giai đoạn này đã hình thành nên một tầng lớp trung lưu đô thị, là cơ sở cho sự phát triển sau này của thị trường giải trí nội địa.
Bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của K-pop đến vào những năm 1990, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997. Cuộc khủng hoảng này đã buộc Hàn Quốc phải đánh giá lại mô hình phát triển kinh tế của mình. Nhận thấy sự cần thiết phải đa dạng hóa nền kinh tế và tìm kiếm các nguồn tích lũy tư bản mới, chính phủ tư sản Hàn Quốc bắt đầu chuyển hướng đầu tư vào các ngành công nghiệp văn hóa, trong đó có âm nhạc. Đây là sự chuyển hướng có chủ đích của tư bản độc quyền nhà nước Hàn Quốc.
Giai đoạn bùng nổ thực sự của K-pop bắt đầu từ những năm 2000 và kéo dài cho đến hiện tại. Chính phủ Hàn Quốc đã biến "Hallyu" (Làn sóng Hàn Quốc) trở thành một chiến lược cấp quốc gia, hỗ trợ mạnh mẽ cho hoạt động xuất khẩu các sản phẩm văn hóa, đặc biệt là K-pop. Các tập đoàn giải trí lớn như SM Entertainment, YG Entertainment, và JYP Entertainment dần dần được hình thành, hoạt động như những "nhà máy idol" với sự hậu thuẫn của nhà nước và tư bản tài chính. K-pop nhanh chóng trở thành một ngành công nghiệp xuất khẩu chủ chốt của Hàn Quốc.
2. Mô hình sản xuất công nghiệp hóa của K-pop

Đằng sau vẻ ngoài lấp lánh và những giai điệu bắt tai là một hệ thống bóc lột lao động tinh vi và tàn nhẫn, phản ánh sâu sắc bản chất của chủ nghĩa tư bản trong thời đại mới.
Đằng sau vẻ ngoài hào nhoáng và sôi động của cái gọi là “làn sóng Hallyu”, là một mô hình sản xuất công nghiệp hóa khắc nghiệt, phản ánh sâu sắc sự tha hóa lao động trong lĩnh vực văn hóa dưới chế độ tư bản chủ nghĩa.
Trung tâm của mô hình này là các "nhà máy idol" - tên gọi chung cho các tập đoàn giải trí lớn của Hàn Quốc như SM Entertainment, YG Entertainment, và HYBE. Những công ty này vận hành theo nguyên tắc sản xuất dây chuyền, áp dụng logic của sản xuất công nghiệp vào quá trình tạo nên các nghệ sĩ K-pop.
Quá trình này bắt đầu với việc "thu mua nguyên liệu thô" dưới hình thức các buổi thử giọng quy mô lớn, nơi hàng nghìn thanh thiếu niên trên toàn quốc bị đánh giá như những hàng hóa trên băng chuyền. Những cá nhân may mắn (hay đúng hơn là bất hạnh) được chọn sẽ bước vào giai đoạn "chế biến" - một quá trình đào tạo kéo dài nhiều năm, được thiết kế để "định hình" họ theo tiêu chuẩn của công ty. Trong giai đoạn này, các thực tập sinh phải trải qua một lịch trình khắc nghiệt, bao gồm các bài tập về thanh nhạc, vũ đạo, diễn xuất, và thậm chí cả cách cư xử trước công chúng. Họ bị tước đoạt đi tuổi thơ và tuổi trẻ của mình, bị ép buộc phải từ bỏ bản sắc cá nhân để phù hợp với khuôn mẫu "idol hoàn hảo" do công ty áp đặt.
Giai đoạn "sản xuất" bắt đầu khi một nhóm nhạc được chính thức thành lập và ra mắt. Tại đây, chúng ta chứng kiến sự tước đoạt quyền kiểm soát sáng tạo một cách triệt để. Các idol hầu như không có tiếng nói trong việc đưa ra các quyết định về sản phẩm âm nhạc, hình ảnh, hay thậm chí cả đời sống cá nhân của chính mình. Mọi khía cạnh đều được kiểm soát chặt chẽ bởi công ty, từ giai điệu và lời bài hát cho đến trang phục và phong cách biểu diễn. Người nghệ sĩ trở thành những "công nhân văn hóa" thực thụ, thực hiện các nhiệm vụ được giao mà không hề có không gian cho sự sáng tạo cá nhân.
Sự tha hóa lao động trong mô hình này thể hiện rõ qua việc tách rời người lao động khỏi sản phẩm lao động của họ. Các idol không có quyền sở hữu sản phẩm âm nhạc họ trình bày, không có quyền kiểm soát hình ảnh mà họ thể hiện ra bên ngoài, và thậm chí không có quyền quyết định về cuộc sống riêng tư của mình. Họ bị biến thành hàng hóa, được "đóng gói" và "tiếp thị" theo cách mà công ty cho là sẽ tối đa hóa lợi nhuận. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người nghệ sĩ mà còn làm suy giảm giá trị nghệ thuật đích thực của âm nhạc.

Mô hình đào tạo và quản lý nghệ sĩ K-pop phản ánh rõ nét quan hệ lao động bóc lột trong xã hội tư bản.
Hệ thống lò đào tạo thực tập sinh của K-pop là một hình thức bóc lột lao động trắng trợn. Hàng nghìn thanh thiếu niên Hàn Quốc bị lôi kéo vào hệ thống này với hy vọng trở thành ngôi sao ca nhạc, nhưng hầu hết họ phải chịu đựng điều kiện làm việc vô cùng khắc nghiệt, bị ràng buộc bởi các "hợp đồng nô lệ" với một tương lai đầy bất định. Đây chính là biểu hiện của "đội quân dự bị công nghiệp" trong lĩnh vực giải trí Hàn Quốc, tạo ra áp lực cạnh tranh khốc liệt và duy trì mức độ bóc lột cao độ.
Sự bóc lột về tài chính trong hệ thống này cực kỳ tinh vi và tàn nhẫn: thực tập sinh thường phải gánh chịu 100% chi phí đào tạo, thiết lập nên một hệ thống nợ nần ràng buộc họ với công ty. Ngay cả khi may mắn được ra mắt, nhiều nghệ sĩ phải mất nhiều năm mới có thể trả hết "nợ" cho công ty chủ quản. Hệ thống chia sẻ lợi nhuận cũng nghiêng hẳn về phía tư bản, khi mà nghệ sĩ chỉ nhận được một phần rất nhỏ từ thành công của chính mình.
Hệ thống “thực tập sinh” của K-pop tạo nên một môi trường cạnh tranh khốc liệt, nơi các nghệ sĩ trẻ buộc phải đấu tranh với nhau để giành lấy cơ hội ra mắt công chúng. Điều này không chỉ gây ra áp lực tâm lý to lớn đối với cá nhân các nghệ sĩ mà còn làm suy yếu tình đoàn kết giai cấp giữa những người lao động trong ngành công nghiệp giải trí. Thay vì đoàn kết để đấu tranh cho quyền lợi chung, họ bị đẩy vào tình trạng cạnh tranh lẫn nhau không ngừng nghỉ nhằm phục vụ lợi ích của giới tư bản.

Hàng ngàn thanh niên bị lừa gạt bởi giấc mơ hão huyền về sự nổi tiếng, đã trở thành nô lệ trong "hệ thống thực tập sinh" - một hình thức bóc lột lao động trắng trợn được hợp pháp hóa.
Sự tiêu chuẩn hóa cao độ trong K-pop là một biểu hiện khác của logic sản xuất công nghiệp. Các bài hát K-pop thường tuân theo những công thức nhất định (và lặp đi lặp lại) về cấu trúc, giai điệu và lời bài hát nhằm tạo nên tính "bắt tai" và dễ tiêu thụ. Hình ảnh của các idol cũng được định hình theo các nguyên mẫu cố định (dễ thương, gợi cảm, mạnh mẽ...) để đáp ứng nhu cầu thị trường. Các màn biểu diễn trên sân khấu được lên kế hoạch chi tiết đến từng động tác, không có chỗ cho sự tự phát hay biểu đạt cá nhân. Kết quả là một sản phẩm văn hóa được chuẩn hóa cao độ, phản ánh logic của sản xuất hàng loạt chứ không phải là sự đa dạng và phong phú của biểu đạt nghệ thuật.
Mô hình sản xuất này cho phép các công ty giải trí tích lũy tư bản nhanh chóng thông qua việc khai thác triệt để giá trị thặng dư từ lao động của các idol. Các công ty này không chỉ thu lợi nhuận từ hoạt động âm nhạc mà còn tạo ra "giá trị thương hiệu" dựa trên sự nổi tiếng của idol, cho phép họ bán các sản phẩm phái sinh với giá cao. Sự mở rộng thị trường toàn cầu của K-pop cũng tạo ra nguồn lợi nhuận mới từ các thị trường nước ngoài, qua đó đẩy mạnh hơn nữa quá trình tích lũy tư bản.
3. K-pop và vấn đề ý thức hệ

Thông qua lời bài hát và hình ảnh, K-pop truyền bá các giá trị tiêu cực của chủ nghĩa tiêu dùng sa đọa và chủ nghĩa cá nhân ích kỷ.
Nội dung của K-pop thường xoay quanh các chủ đề về tình yêu đôi lứa, lối sống xa hoa, và những giấc mơ thành công cá nhân. Những nội dung này phản ánh ý thức hệ tư sản, góp phần chuyển hướng sự chú ý của quần chúng khỏi những vấn đề nghiêm trọng trong xã hội tư bản như bất bình đẳng, áp bức giai cấp, và bóc lột lao động. K-pop đóng vai trò như một thứ "thuốc phiện tinh thần" mới, ru ngủ ý thức giai cấp của người lao động, nuôi dưỡng ảo tưởng về sự thăng tiến xã hội thông qua tài năng và nỗ lực cá nhân, che đậy thực tế về bất bình đẳng cơ cấu trong xã hội tư bản.
Bên cạnh đó, không thể bỏ qua vai trò của K-pop trong việc tạo ra và duy trì cái gọi là "văn hóa thần tượng" không chỉ ở Hàn Quốc mà còn trên phạm vi toàn cầu. "Văn hóa thần tượng" không chỉ đảm bảo một nguồn tiêu thụ ổn định cho các sản phẩm văn hóa, mà còn tạo ra một hình thức "tôn giáo thời hiện đại". Sự tôn sùng thần tượng chuyển hướng năng lượng và nhiệt huyết của giới trẻ từ các hoạt động chính trị và xã hội thiết thực sang việc hâm mộ và tiêu thụ các sản phẩm âm nhạc đại chúng, góp phần làm suy yếu ý thức giai cấp và tinh thần đấu tranh cách mạng của họ.
4. K-pop và chủ nghĩa đế quốc văn hóa

K-pop tạo ra hình ảnh hào nhoáng về một Hàn Quốc hiện đại, thịnh vượng - che giấu sự thật về bóc lột, áp bức và bất công trong xã hội Hàn Quốc.
Sự bành trướng toàn cầu của K-pop là một biểu hiện rõ nét của chủ nghĩa đế quốc văn hóa trong thời đại tư bản chủ nghĩa toàn cầu hóa. Dưới vỏ bọc "trao đổi văn hóa", K-pop thực chất đang phục vụ cho lợi ích của tư bản Hàn Quốc và phương Tây trong quá trình mở rộng ảnh hưởng văn hóa, kinh tế và chính trị trên toàn thế giới.
Trước hết, K-pop đóng vai trò như một "đội quân tiên phong" trong chiến lược xâm nhập thị trường của tư bản Hàn Quốc. Nhờ vào việc tạo ra sự yêu thích đối với văn hóa Hàn Quốc, K-pop mở đường cho sự thâm nhập của các sản phẩm và dịch vụ khác từ Hàn Quốc, từ mỹ phẩm, thời trang cho đến điện thoại thông minh và ô tô. Đây chính là biểu hiện của "quyền lực mềm" trong chiến lược bành trướng của chủ nghĩa tư bản.
Thứ hai, sự lan tỏa của K-pop góp phần áp đặt các giá trị và chuẩn mực văn hóa của tư bản Hàn Quốc lên các nền văn hóa khác. Từ quan niệm về thẩm mỹ, ngoại hình cho đến quan niệm về thành công và hạnh phúc, K-pop đang tạo ra một "chuẩn mực toàn cầu" mới, phục vụ cho lợi ích của giai cấp tư sản. Điều này xâm phạm nghiêm trọng bản sắc văn hóa địa phương và dẫn tới tình trạng đồng nhất hóa văn hóa theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
Thứ ba, sự thâm nhập của K-pop vào các nền văn hóa khác thường đi kèm với việc áp đặt các mô hình sản xuất và tiêu thụ văn hóa theo kiểu Hàn Quốc. Điều này dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc ngành công nghiệp giải trí ở nhiều nước, thường theo hướng có lợi cho các tập đoàn giải trí lớn và gây bất lợi cho các nghệ sĩ độc lập cũng như các nền văn hóa địa phương.
Cuối cùng, K-poop cũng đóng vai trò là một công cụ hữu hiệu trong cuộc cạnh tranh giữa các đế quốc về ảnh hưởng văn hóa. Sự phổ biến của K-pop không chỉ phục vụ lợi ích của tư bản Hàn Quốc mà còn góp phần quan trọng vào chiến lược của đế quốc Mỹ nhằm duy trì ảnh hưởng văn hóa ở châu Á, đối trọng với sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc.
5. K-pop và vấn đề bình đẳng giới

Đằng sau vẻ ngoài hiện đại và "cấp tiến", K-pop thực chất đang góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề bất bình đẳng giới, phản ánh và củng cố những định kiến và áp bức giới sâu sắc trong xã hội tư bản chủ nghĩa.
Sự phát triển của K-pop góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề bình đẳng giới trong xã hội Hàn Quốc. Hình ảnh của các nghệ sĩ nữ bị tình dục hóa và thương mại hóa, trong khi các tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế được áp đặt lên cả nam và nữ. Điều này không chỉ củng cố các định kiến giới tiêu cực mà còn tạo ra áp lực tâm lý lớn cho giới trẻ.
Trước hết, K-pop tái sản sinh và củng cố các chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế và có tính áp bức. Đối với nữ idol, áp lực phải duy trì vóc dáng "chuẩn mực" (thường là cực kỳ gầy) và gương mặt hoàn hảo (thường là kết quả của phẫu thuật thẩm mỹ) là rất lớn. Điều này không chỉ gây hại cho sức khỏe thể chất và tinh thần của chính các nghệ sĩ mà còn tạo ra những kỳ vọng phi thực tế về vẻ đẹp nữ giới trong xã hội nói chung.
Thứ hai, K-pop thường xuyên khai thác và thương mại hóa hình ảnh giới tính. Đặc biệt đối với các nhóm nhạc nữ, việc sử dụng trang phục gợi cảm và vũ đạo khiêu gợi là cực kỳ phổ biến nhằm mục đích thu hút sự chú ý và thúc đẩy doanh số. Điều này góp phần củng cố quan niệm sai lệch rằng giá trị của phụ nữ chỉ nằm ở ngoại hình và khả năng thu hút tình dục.
Thứ ba, K-pop củng cố các khuôn mẫu giới truyền thống trong cách thể hiện tính cách và hành vi của idol. Nữ idol thường được kỳ vọng phải "dễ thương", "ngoan ngoãn" và "nữ tính", trong khi nam idol được khuyến khích thể hiện sự mạnh mẽ, tự tin và chủ động. Điều này không chỉ hạn chế sự đa dạng trong biểu đạt bản thân của các nghệ sĩ mà còn củng cố những định kiến giới có hại trong xã hội nói chung.
Ngoài ra, cấu trúc quyền lực trong ngành công nghiệp K-pop phản ánh rõ nét sự bất bình đẳng giới trong xã hội tư bản Hàn Quốc. Phần lớn các vị trí quyền lực trong các công ty giải trí, từ giám đốc điều hành đến các nhà sản xuất và đạo diễn, đều do nam giới nắm giữ. Điều này dẫn đến tình trạng phụ nữ, đặc biệt là nữ idol, thường bị đặt trong vị thế bị động và dễ bị lợi dụng. Các vụ bê bối liên quan đến quấy rối tình dục và bóc lột trong ngành công nghiệp K-pop là minh chứng cho tình trạng này.
6. Tổng kết
Tóm lại, K-pop là một công cụ tư tưởng tinh vi của chủ nghĩa tư bản Hàn Quốc, với mục đích duy trì hệ thống bóc lột và mở rộng phạm vi bành trướng của chủ nghĩa đế quốc văn hóa. Nó không chỉ phản ánh mà còn tái sản sinh và củng cố các mâu thuẫn giai cấp trong xã hội.
Chỉ đến khi hệ thống tư bản chủ nghĩa được xóa bỏ hoàn toàn, chúng ta mới có thể tạo ra một nền văn hóa đại chúng tự do, đa dạng và phong phú, mà không còn bị chi phối bởi lợi nhuận. Chỉ khi ấy, âm nhạc và nghệ thuật mới có thể thực sự trở thành phương tiện để con người tự do biểu đạt và phát triển toàn diện, thay vì chỉ là công cụ bóc lột và kiểm soát của giai cấp thống trị.
Hỡi các đồng chí, hãy cùng nhau đứng lên chống lại quá trình xâm lược văn hóa của chủ nghĩa tư bản, bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc và xây dựng một nền văn hóa tiến bộ phục vụ sự nghiệp cách mạng vô sản toàn cầu!
Vô sản tất cả các nước, đoàn kết lại!

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
nadinoaitt
Hầy hầy, đọc xong bài này mà sợ cái chủ nghĩa tư bản văn hoá quá. Hoá ra đó là một âm mưu thâm độc của bọn tư bẩn. Bấy lâu nay mình đi đá bóng, xem đá bóng, rồi cổ vũ bóng đá mà không hề nhận ra bóng đá xuất phát từ Anh, một nước tư bản gộc. Mình đã vô tình ủng hộ cho chủ nghĩa tư bản bóng đá mất rồi! Mỗi sáng đi làm mình đều suit up, đeo tie, mà không nhận ra đây cũng là chuẩn trang phục đến từ bọn tư bẩn. Thế ra mình làm tay sai cho chủ nghĩa tư bản thời trang mà không biết! Mà khoan, ngày nào mình cũng mấy chục cây lái xe - chủ nghĩa tư bản ô tô, mua xăng - ôi thôi cũng là chủ nghĩa tư bản nhiên liệu, rồi tối về xem thời sự bằng ti vi - gọi là gì nhỉ, chủ nghĩa tư bản màn hình phẳng ??? Hỏng, hỏng bét!
Từ nay phải thay đổi thôi. Phá sạch tàn dư của chủ nghĩa tư bản văn hoá. Thâm độc quá. Đập, đập hết! Nhưng mà, ôi thôi xong, máy tính này, điện thoại này, tai nghe này, kể cả cái bàn phím này nưauiufeifkdcjknxkfưkoekf
- Báo cáo
nadinoaitt
K-pop và vấn đề bình đẳng giới :))
Đầu tiên phải nói là nếu muốn kêu ca về bất công đối với phụ nữ, bạn không nên mang K pop ra :)) Đó là một lựa chọn tồi :)) Mình không thống kê nhưng chắc chắn là số lượng idol nữ đông hơn nam là chắc :)) Lương của họ chắc chắn cũng cao hơn, tần suất xuất hiện của họ cao hơn, giá trị thương mại của họ lớn hơn :)) Thế thì bất công cho phụ nữ ở chỗ nào :))
Thứ hai, nếu nói về định kiến giới, bạn phải nói rõ hơn là định kiến nào, và mức độ của nó. Vì rõ ràng rằng phụ nữ và đàn ông là khác nhau, xã hội có nhìn nhận họ khác nhau cũng là bình thường. Tất nhiên không nên định kiến mang tính áp đặt như là: con gái không thể đá bóng, con trai không thể làm thiết kế thời trang chẳng hạn, tuy nhiên chúng ta cũng không thể loại bỏ hoàn toàn định kiến giới được. Và ở chừng mực nào đó thì nó là một điều tốt - chúng ta không muốn phụ nữ cởi trần ra đường như đàn ông, chúng ta cũng không muốn đàn ông mặc váy đánh phấn tô son ra đường như phụ nữ, phải không?
Thứ ba, nói về "khai thác và thương mại hóa hình ảnh giới tính", đồng ý rằng có những hành vi khai thác giới tính là khó chấp nhận được, tuy nhiên bạn cần ý thức được việc khai thác hình ảnh giới tính là thứ không chỉ có ở K pop. Nó tồn tại ở mọi thứ âm nhạc, thậm chí là ở mọi thứ nghệ thuật. Điện ảnh, thời trang, hội hoạ, nhiếp ảnh, điêu khắc, kiến trúc, nghệ thuật múa, thậm chí văn học. Nghệ thuật trình diễn, thể thao, game cũng vậy. Vậy giải pháp là gì, vì nếu muốn loại bỏ sự khai thác và thương mại hoá hình ảnh giới tính, dường như bạn sẽ phải loại bỏ rất rất nhiều thứ chứ không chỉ K pop.
Hơn nữa, mình không cho rằng việc chọn một cô gái đẹp làm idol, và cô ấy trình diễn một vũ đạo gợi cảm, làm nổi bật vẻ đẹp dung mạo và hình thể, chỉ thuần tuý có ý nghĩa "khai thác và thương mại hoá hình ảnh giới tính". Nó còn là sự ca ngợi, đề cao và trân trọng vẻ đẹp của phụ nữ, của tạo hoá. Diễn giải điều đó thuần tuý như sự vật thể hoá phụ nữ là một sự ấu trĩ.
- Báo cáo
Satanpriest
Mình không nghĩ việc định hình nam idol mãnh mẽ, tự tin, chủ động lại là củng cố định kiến giới một cách có hại cho xã hội.
- Báo cáo
nadinoaitt
Hoàn toàn đồng ý với bạn. Theo mình, có những định kiến là tốt và có những định kiến là xấu. Tốt xấu thì còn phải xem xét tuỳ từng trường hợp, nhưng mình nghĩ là những định kiến không được quyền mang tính áp đặt, vì áp đặt là xấu. Còn nếu chúng không mang tính áp đặt, mà bạn vẫn chạy theo nó, thì chắc chắn một phần lớn lỗi phải là ở bạn.
Ví dụ như nữ idol vì định kiến là phải cằm v line, mắt 2 mí, xong vì thế mà cô ấy đi phẫu thuật thẩm mỹ rồi xảy ra sự cố; vì định kiến phải nhỏ con, nhẹ cân, rồi nhịn ăn dẫn tới suy dinh dưỡng; vì định kiến phải tỏ ra ngoan ngoãn, ít nói, rồi ép mình sống khác với bản chất của mình, dẫn tới khủng hoảng tâm lý. Những cái này lỗi xã hội cùng lắm 1-2 phần thôi, chứ 8-9 phần phải là lỗi ở bản thân cô ấy. Cô ấy đã đủ 18 tuổi rồi thì phải chịu trách nhiệm cho hành vi của mình chứ.
- Báo cáo
Satanpriest
Đúng vậy. Đây chắc chắn là định kiến, nhưng một thứ là định kiến không nhất thiết phải là một thứ có hại.
Chính những định kiến mới là nền tảng xây dựng một xã hội và hướng phát triển của nó. Từ cổ chí kim, nam và nữ đã có vai trò của riêng mình trong xã hội. Việc đánh đồng bình đẳng giới với cổ súy sự thiếu hụt nam tính ở nam giới mới là độc hại. Và hậu quả của nó đang dần xuất hiện ở các xã hội nơi mà đàn ông chấp nhận mình...không cần phải là đàn ông.
- Báo cáo
Satanpriest
Đúng vậy. Đây chắc chắn là định kiến, nhưng một thứ là định kiến không nhất thiết phải là một thứ có hại.
Chính những định kiến mới là nền tảng xây dựng một xã hội và hướng phát triển của nó. Từ cổ chí kim, nam và nữ đã có vai trò của riêng mình trong xã hội. Việc đánh đồng bình đẳng giới với cổ súy sự thiếu hụt nam tính ở nam giới mới là độc hại. Và hậu quả của nó đang dần xuất hiện ở các xã hội nơi mà đàn ông chấp nhận mình...không cần phải là đàn ông.
- Báo cáo
nadinoaitt
Văn hoá đại chúng, âm nhạc, nghệ thuật, nếu muốn được đa dạng và phong phú, thì nó phải được tự do. Hãy vứt bỏ cái áo tư bản chủ nghĩa hay bất kỳ chủ nghĩa nào sang một bên, thực ra với người dân, chẳng ai quan tâm cái họ nghe, họ nhìn, họ tiêu thụ là sản phẩm của chủ nghĩa nào cả. Họ chỉ muốn được quyền chọn, mua và tiêu thụ cái họ thích, thế thôi. Đối với người sản xuất, họ cũng không quan tâm chủ nghĩa chủ nghiếc gì, họ chỉ cần được tự do trong công việc sản xuất nội dung, mà nó bao gồm việc sáng tạo nội dung, lẫn việc lựa chọn hình thức sản xuất, cách hợp tác và người hợp tác với mình dựa trên sự đồng thuận, và cả việc không bị kiểm duyệt nội dung mà thôi.
Ngược lại, chính việc áp đặt như thế nào mới là một nền văn hoá đại chúng đa dạng và phong phú, áp đặt ý nghĩa cho âm nhạc và nghệ thuật, tự cho mình cái quyền định nghĩa cái gì là bản sắc dân tộc, mới mang màu sắc của một chủ nghĩa toàn trị. Khi đó, văn hoá, âm nhạc, nghệ thuật, và quan trọng nhất là con người, sẽ không thể có tự do.
- Báo cáo
nadinoaitt
K-pop và chủ nghĩa đế quốc văn hóa :))
Đầu tiên phải khẳng định rằng "chủ nghĩa đế quốc văn hoá" không phải là chủ nghĩa đế quốc theo nghĩa truyền thống. Nó không có sử dụng vũ lực, không có sự cưỡng chế, không có sát nhập. Đây chỉ là một dạng buzz word để bôi xấu mà thôi.
Thế nên trong cả đoạn văn đó mình không thấy có điều gì là vấn đề với K pop cả. Việc phổ biến văn hoá của nước mình ra toàn thế giới là điều mà nước nào cũng làm, và cũng nên làm. Việc K pop nhận được sự đón chào nồng nhiệt ở nhiều nước, trước hết phải thừa nhận là vì nó hay, nó tốt đã. Again, không ai bắt bạn phải nghe K pop.
Nói K pop "áp đặt các giá trị và chuẩn mực văn hóa" cũng sai vì bản chất là không có sự áp đặt nào ở đây. Những gì K pop làm thì China pop hay Mongol pop muốn làm cũng có thể làm được. Người ta tự nguyện follow tiêu chuẩn K pop và tự nguyện từ bỏ bản sắc văn hóa địa phương phải chăng là vì người ta thích nó hơn và bản sắc địa phương của họ thì không còn hấp dẫn nữa? Và nếu thế thì cũng đâu phải lỗi K pop?
Từ khoá quan trọng mà bạn phải nhớ ở đây là "tự nguyện". Không có sự cưỡng bức nào trong quá trình K pop được phổ biến toàn cầu.
- Báo cáo
Hoaminhtho
"chủ nghĩa đế quốc văn hóa" là một khái niệm cũng rất phổ biến, again. Nếu bạn chưa từng nghe qua thì đúng là bạn chẳng hề có kiến thức gì về Mác xít. Đây là chiến lược rất tinh vi của chủ nghĩa tư bản nhằm duy trì sự thống trị trên phạm vi toàn cầu.
Bạn cho rằng sự lan rộng của K-pop không hề có tính "áp đặt", hoàn toàn là xuất phát từ sự "tự nguyện" của người nghe, là do K-pop "hay" và "đáp ứng được nhu cầu thị trường". Xin lỗi nhưng đây là một lập luận hết sức ngây thơ. Không giống như thời kỳ thực dân khi bọn đế quốc phương Tây công khai áp đặt văn hóa, ngôn ngữ, lối sống... của chúng lên các dân tộc thuộc địa, ngày nay trong thời đại toàn cầu hóa, thông qua phương tiện truyền thông đại chúng và công nghệ số, chủ nghĩa đế quốc văn hóa "áp đặt" các giá trị của chúng lên các quốc gia, dân tộc khác một cách tinh vi hơn, gián tiếp hơn nhiều, nhưng lại hiệu quả hơn và có tính lan tỏa cao hơn.
Nên nhớ tôi đã phân tích rằng chính sách "Hallyu" là một chiến lược cấp quốc gia của chính phủ tư sản Hàn Quốc, chúng chủ động đầu tư và quảng bá K-pop như một công cụ để truyền bá tầm ảnh hưởng quốc gia. Đây là hình thức can thiệp có chủ đích vào thị trường văn hóa toàn cầu, chứ không phải đơn giản là do cung cầu quyết định như bạn nói. V-pop, Lao pop hay Mongol-pop không thể có đủ nguồn lực để làm như vậy. K-pop phổ biến không phải vì nó "hay", không phải vì chúng "đáp ứng được nhu cầu thị trường", mà K-pop phổ biến vì giai cấp tư sản Hàn Quốc đã quyết định đầu tư để biến nó thành công cụ nhằm mở rộng tầm ảnh hưởng của chúng. Nếu không có sự đầu tư khổng lồ và có chủ đích của tư sản Hàn Quốc, K-pop không bao giờ phát triển được đến như vậy.
- Báo cáo