Ngày hôm qua, 30/12, tổng thống thứ 39 của Mỹ, người từng nhận giải Nobel Hòa bình, đã qua đời tại nhà riêng ở bang Georgia, hưởng thọ 100 tuổi.
Từ trước đến nay, chính sách ngoại giao của Carter thường được xem như biểu tượng của sự "yếu đuối", đặc biệt là trong cách xử lý cuộc khủng hoảng con tin ở Iran. Tuy nhiên, nếu xét về kết quả thực tế, kể từ thế kỷ 20, các tổng thống Mỹ có năng lực ngoại giao cao nhất gồm Wilson, Roosevelt, Carter, và Biden. Nếu được gộp lại, McKinley và Theodore Roosevelt có thể xem như một nhóm.
Để trả đánh giá chính xác di sản của Carter, chúng ta hãy cùng nhìn lại những sự kiện và chính sách nổi bật trong giai đoạn ông lãnh đạo.
img_0

Thành tựu ngoại giao của các tổng thống Mỹ

Thành tựu ngoại giao lớn nhất của Wilson không phải là việc dẫn dắt Mỹ tham gia Thế chiến I hay thành lập Hội Quốc Liên, mà là đưa ra nguyên tắc "quyền tự quyết của dân tộc", đặt nền móng cho sự tan rã của hệ thống thuộc địa châu Âu. Dù Thế chiến I đã làm suy yếu sức mạnh của Anh, Pháp, Đức, và Nga, châu Âu vẫn là trung tâm kinh tế toàn cầu lúc bấy giờ, với cuộc cách mạng vật lý vi mô – tiêu biểu là cơ học lượng tử và thuyết tương đối – khởi nguồn từ Đức. Mặc dù Mỹ sở hữu sản lượng công nghiệp lớn nhất, Anh và Pháp mới là những người dẫn dắt Hội nghị Hòa bình Paris, và Mỹ chưa đủ khả năng xây dựng một trật tự quốc tế tương xứng với vị thế kinh tế của mình.
Bản đồ phân bổ các dân tộc Châu Âu sau Thế chiến thứ nhất
Bản đồ phân bổ các dân tộc Châu Âu sau Thế chiến thứ nhất
Cách đây một thế kỷ, kẻ thù lớn nhất của Mỹ là các cường quốc châu Âu với các thuộc địa rộng lớn. Để đánh bại châu Âu, Wilson đã thúc đẩy nguyên tắc "quyền tự quyết của các dân tộc", ủng hộ quyền tự lập quốc của các dân tộc. Dưới ảnh hưởng của Wilson, làn sóng độc lập lan rộng tại các thuộc địa ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Trong khi đó, các quốc gia như Úc, Canada và New Zealand cũng yêu cầu tự trị, dẫn đến sự suy yếu nghiêm trọng của hệ thống thuộc địa Anh - Pháp.
Không chỉ vậy, dưới làn sóng chủ nghĩa dân tộc, châu Âu rơi vào hỗn loạn địa chính trị. Các quốc gia như Ba Lan, Séc, Áo, Hungary và Romania lần lượt giành độc lập, đồng thời phát sinh tranh chấp lãnh thổ với Đức hoặc Liên Xô. Ở mức độ lớn, nguyên tắc "quyền tự quyết dân tộc" của Wilson đã trở thành một trong những nguyên nhân dẫn đến Thế chiến II, mang lại cho Mỹ cơ hội làm suy yếu châu Âu.
Là tổng thống Mỹ tại vị lâu nhất nước Mỹ, Roosevelt không chỉ cứu nền kinh tế Mỹ thông qua "Chính sách mới" mà còn đưa Mỹ tham gia Thế chiến II và trở thành nước thắng lợi lớn nhất.
Sau khi Roosevelt lên nắm quyền, để đào hố cho Anh và Pháp, ông đã bí mật hỗ trợ Đức Quốc xã và cung cấp cho Đức công nghệ và tài chính cần thiết để mở rộng vũ khí và chuẩn bị chiến tranh. Sau khi quân đội Đức càn quét Tây Âu, Mỹ mới từ bỏ chính sách trung lập và biến thành "kho vũ khí của các nước dân chủ". Không chỉ đạt được nhiều lợi ích từ Anh, Mỹ còn tận dụng đơn đặt hàng quân sự của châu Âu để hoàn toàn thoát khỏi tình trạng giảm phát. Roosevelt cũng xây dựng hệ thống Yalta với trọng tâm là Mỹ và Liên Xô, giúp Mỹ kế thừa vị thế bá chủ từ Đế quốc Anh.
Biden, mặc dù trông có vẻ yếu mềm, nhưng rất giỏi trong chiến lược Chiến tranh Lạnh. Bằng cách khơi mào cuộc khủng hoảng Ukraine, Biden đã thành công phá vỡ hợp tác kinh tế giữa Nga và châu Âu, khiến nền kinh tế châu Âu thụt lùi 10 năm và mất khả năng cạnh tranh với Mỹ.
Khi cuộc xung đột Israel - Palestine bùng nổ, Mỹ ban đầu rơi vào thế bị động, nhưng sau hơn một năm điều phối, "vòng cung Shia" mà Iran dày công xây dựng đã tan thành mây khói, trong khi ảnh hưởng của Mỹ tại Trung Đông không những không giảm mà còn tăng lên. Mặt khác, khi ông Biden mới nhậm chức, nhiều nhà kinh tế dự đoán rằng Mỹ sẽ mất vị trí nền kinh tế lớn nhất thế giới trong 10 năm tới, nhưng hiện nay số người giữ quan điểm này đã giảm mạnh.
McKinley và Theodore Roosevelt là những người đặt nền móng cho chiến lược Viễn Đông của Mỹ. Sau Chiến tranh Giáp Ngọ, Nhật Bản đã thay thế nhà Thanh trở thành bá chủ Đông Á. Để ngăn Nhật Bản thâm nhập Đông Nam Á, McKinley đã chủ động phát động chiến tranh với Tây Ban Nha, chiếm Philippines và biến nơi này thành tiền đồn ngăn chặn Nhật Bản tiến xuống phía Nam.
Khi Theodore Roosevelt lên nắm quyền, ông đã dùng Đông Bắc Trung Quốc làm mồi nhử, kích động Nhật Bản gây chiến với Nga. Đợi khi cả hai bên kiệt quệ, ông mới đứng ra hòa giải, đồng thời duy trì đặc quyền thương mại tại Trung Quốc thông qua chính sách "Mở cửa". Đối với Mỹ, Chiến tranh Nga - Nhật là một mũi tên trúng hai đích, khiến Nhật Bản và Nga – hai đối thủ của Mỹ – rơi vào xung đột không hồi kết.
So sánh cho thấy, Đảng Dân chủ giỏi về ngoại giao hơn, trong khi Đảng Cộng hòa giỏi về kinh tế hơn. Carter thường được xem là biểu tượng của "người tốt bụng", luôn nhượng bộ và hòa hoãn với Liên Xô, nhưng đây phần lớn là sự hiểu lầm. Carter không những không yếu đuối, mà còn là "người đào mộ thực sự" của Liên Xô.
Khi Carter mới nhậm chức, tình hình Chiến tranh Lạnh nghiêng về phía Liên Xô. Bế tắc trong cuộc chiến xam lược Việt Nam và khủng hoảng dầu mỏ đã đẩy nền kinh tế Mỹ vào giai đoạn "lạm phát đình trệ" kéo dài, trong khi Liên Xô hưởng lợi lớn từ giá dầu cao, lấy đó làm nguồn lực cho các hoạt động bành trướng. Chính nhờ sự xoay chuyển tình thế của Carter, Mỹ mới trở thành người chiến thắng cuối cùng trong Chiến tranh Lạnh.

Các thành tựu chính sách ngoại giao nổi bật của Carter

1. Thiết lập quan hệ ngoại giao Mỹ - Trung

Thời kỳ Nixon đã mở ra tiến trình tiếp xúc giữa Mỹ và Trung Quốc, nhưng người kế nhiệm là Gerald Ford không muốn chạm vào vấn đề nhạy cảm liên quan đến Đài Loan, khiến quan hệ Mỹ - Trung đình trệ. Carter nhận thấy giá trị chiến lược của Trung Quốc vượt xa Đài Loan và cho rằng Mỹ không nên để mất cơ hội hợp tác với Trung Quốc vì một hòn đảo nhỏ. Dưới sự thúc đẩy của Carter, Mỹ đã nhượng bộ trong vấn đề Đài Loan, bao gồm cắt đứt quan hệ ngoại giao với chính quyền Đài Loan, bãi bỏ Hiệp ước Phòng thủ chung Mỹ - Đài và rút toàn bộ quân đội khỏi Đài Loan. Trên cơ sở đó, năm 1979, Mỹ và Trung Quốc chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao, điều này đã trở thành một bước ngoặt trong Chiến tranh Lạnh. Với sự hỗ trợ của Trung Quốc, phe phương Tây chuyển từ thế bất lợi sang thế ưu thế tại khu vực Viễn Đông, buộc Liên Xô phải đối mặt với tình trạng chiến đấu trên hai mặt trận.

2. Hiệp định trại David giữa Ai Cập và Israel

Trong những năm 1960 - 1970, Israel và thế giới Ả Rập chìm trong các cuộc chiến tranh kéo dài ở Trung Đông, gây tiêu hao nguồn lực lớn cho Mỹ. Năm 1973, Cuộc chiến Yom Kippur (Chiến tranh Trung Đông lần thứ tư) bùng nổ, khiến cả liên minh Ả Rập và Israel đều chịu tổn thất nặng nề.
Không hài lòng với sự ủng hộ của phương Tây dành cho Israel, OPEC đã tiến hành lệnh cấm vận dầu mỏ, gây ra cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ nhất. Tuy nhiên, khủng hoảng luôn đi kèm với cơ hội.
img_1
Carter nhận thấy cơ hội để phá vỡ bế tắc từ tình trạng kiệt quệ của Ai Cập do chiến tranh kéo dài. Tổng thống Ai Cập Sadat, sau khi nhận ra không thể đánh bại Israel – được phương Tây hậu thuẫn – đã chuyển từ chủ nghĩa "Đại Ả Rập" sang chính sách "Ai Cập là trên hết", với hy vọng chuyển ngân sách quân sự sang phát triển kinh tế. Về phía Israel, mặc dù đã giành chiến thắng trong cuộc chiến Trung Đông, nhưng đối thủ của họ là những người Ả Rập có dân số gấp hàng chục lần. Người Ả Rập có thể thua hàng chục lần, nhưng người Israel chỉ thua một lần thì sẽ bị diệt vong.
Dưới sự trung gian của Carter, Ai Cập và Israel đã ký kết Hiệp định Camp David năm 1978. Israel đã từ bỏ bán đảo Sinai, diện tích gấp ba lần đất liền, và Ai Cập đã từ bỏ mong muốn thống nhất Palestine, và cả hai đã đạt được hòa bình lâu dài. Mỹ cam kết viện trợ hàng tỷ USD mỗi năm cho Ai Cập để nước này mua vũ khí Mỹ. Đổi lại, Ai Cập trục xuất toàn bộ lực lượng quân sự Liên Xô và đặt quyền kiểm soát kênh đào Suez vào tay Mỹ. Hiệp định Trại David được coi là thỏa thuận hiệu quả nhất trong Chiến tranh Lạnh của Mỹ, vì từ đó thế giới Ả Rập bị chia rẽ, và không còn có thể gây ra mối đe dọa đối với Hoa Kỳ.

3. Không can thiệp vào Cách mạng Iran

Nhiều người thích sử dụng Cách mạng Iran để tấn công chính sách đối ngoại của Carter, nhưng sự đồng ý ngầm với sự sụp đổ của triều đại Palevi là sự thể hiện của kỹ năng thực sự khéo léo của Carter.
Trước năm 1979, Iran mặc dù là đồng minh của Mỹ, nhưng không hợp tác với Washington về chính sách năng lượng. Trong cuộc khủng hoảng dầu mỏ đầu tiên, Iran không chỉ từ chối tăng sản lượng, mà còn nhân cơ hội bắt đầu giá. Người Iran không muốn hoàn toàn trở thành chư hầu của Hoa Kỳ, một đồng minh như vậy không có giá trị nhiều đối với Hoa Kỳ.
Sau cuộc Cách mạng Iran, Mỹ đã mất một đồng minh không quá quan trọng, nhưng nhưng với chế độ Khomeini lên nắm quyền, Iran đã đi theo con đường xuất khẩu cách mạng ra nước ngoài, làm thay đổi trục xung đột chính ở Trung Đông từ "Do Thái - Ả Rập" sang "Shi'a - Sunni". Điều này giúp Mỹ dễ dàng lôi kéo các quốc gia vùng Vịnh vào quỹ đạo của mình. Từ những năm 1980, khi thế giới Ả Rập chia rẽ và các nước như Saudi Arabia phụ thuộc vào Mỹ để đảm bảo an ninh, OPEC dần trở thành công cụ của Mỹ, cho phép Nhà Trắng kiểm soát giá dầu.
Đáng chú ý, Carter cũng đánh giá chính xác tình hình Iran sau cách mạng. Chính quyền Khomeini không chỉ không ngả về Liên Xô, mà ngược lại, thẳng tay đàn áp phong trào cánh tả thân Liên Xô và gây chiến với Iraq – đồng minh của Liên Xô.
Ngoài ra, chính quyền Carter thậm chí từng cân nhắc từ bỏ Hàn Quốc với lý do người dân Hàn có tinh thần "tự tôn dân tộc" mạnh mẽ, không sẵn sàng hợp tác hoàn toàn với Mỹ như Nhật Bản. Việc bảo vệ Hàn Quốc yêu cầu Mỹ phải huy động nguồn lực lớn, nhưng lợi ích thu được không tương xứng. Với Mỹ, giá trị chiến lược của Nhật Bản > Đài Loan > Hàn Quốc.

4. Trao trả kênh đào Panama

img_2
Nhiều người Mỹ chỉ trích Carter là "bán rẻ lợi ích quốc gia" khi trao trả kênh đào Panama – công trình do Mỹ xây dựng – cho chính phủ Panama mà không đòi hỏi bất kỳ điều kiện nào. Tuy nhiên, cần nhìn nhận vấn đề này trong bối cảnh thời đại lúc bấy giờ.
Sau Thế chiến II, Mỹ được các nước Tây Âu coi là "người giải phóng" nhờ chiến thắng trước Đức Quốc xã, qua đó giành được nhiều đồng minh. Tuy nhiên, cuộc chiến xâm lược Việt Nam đã làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh ngoại giao của Mỹ, khiến các phong trào phản chiến nổ ra mạnh mẽ trong nước.
Việc Carter trao trả lại kênh đào Panama giúp cải thiện phần nào hình ảnh quốc tế của Mỹ, củng cố vị thế như một "ngọn hải đăng dân chủ" trên trường quốc tế. Đây có thể coi là "bỏ ra chi phí nhỏ để đạt được lợi ích lớn" khi xét đến tầm ảnh hưởng lâu dài.

5. Dụ Liên Xô xâm lược Afghanistan

Với các thành công trong việc thiết lập quan hệ Mỹ - Trung và ký kết Hiệp định Trại David, Liên Xô liên tiếp gặp khó khăn về mặt ngoại giao trong cuộc chạy đua với Mỹ, khiến điện Kremlin đối mặt với khủng hoảng cầm quyền. Để đẩy Liên Xô vào thế khó hơn, Carter đã cố tình nhượng bộ trong các vấn đề như giải trừ vũ khí hạt nhân, tạo cảm giác rằng ông là một nhà lãnh đạo mềm yếu.
Năm 1979, Liên Xô đột ngột xâm lược Afghanistan. Carter ngay lập tức thay đổi chiến lược, áp đặt các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc đối với Liên Xô, cắt đứt các kênh nhập khẩu lương thực và hỗ trợ lực lượng du kích Afghanistan. Cuộc chiến kéo dài đã khiến Liên Xô sa lầy, gây tổn thất lớn về kinh tế và chính trị.
Không chỉ vậy, cuộc chiến Afghanistan đã làm xấu hình ảnh của Liên Xô trên trường quốc tế, dẫn đến phong trào tẩy chay Thế vận hội Moscow 1980, với sự tham gia của nhiều quốc gia, hình thành một liên minh phản đối Liên Xô.

6. Bổ nhiệm Volcker để kiểm soát lạm phát

Trong những năm 1970, Mỹ phải đối mặt với tình trạng "lạm phát đình trệ" nghiêm trọng, với lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp ở mức cao, khiến người dân mất niềm tin vào tương lai đất nước.
Chìa khóa để giải quyết vấn đề đình trệ là thắt chặt đáng kể chính sách tiền tệ và giảm kỳ vọng lạm phát. Nhưng các tổng thống Mỹ trước đây không dám làm điều này, bởi vì chính sách tiền tệ có tác dụng trì hoãn và nền kinh tế sẽ trải qua suy thoái nghiêm trọng trước khi lạm phát giảm. Một nhiệm kỳ của tổng thống Hoa Kỳ chỉ là bốn năm. Thắt chặt tiền tệ gây ra thất nghiệp sẽ khiến tổng thống hiện tại từ chức. Tổng thống kế nhiệm hưởng lợi ích từ lạm phát giảm.
Carter, đặt lợi ích quốc gia lên trên chính trị cá nhân, đã bổ nhiệm Paul Volcker – một "diều hâu tiền tệ" – làm Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Volcker sau đó áp dụng chính sách tăng mạnh lãi suất, giúp giảm áp lực lạm phát từ cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ hai nhưng cũng khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Điều này khiến Carter mất đi sự ủng hộ trong cuộc bầu cử năm 1980 và thất bại trước Reagan.
Tuy nhiên, nói một cách khách quan, chính sách thắt chặt tiền tệ của Volcker đã giải quyết triệt để tình trạng lạm phát đình trệ, vốn đã ảnh hưởng Hoa Kỳ từ lâu, tạo nền tảng cho sự phục hồi kinh tế mạnh mẽ của Mỹ vào đầu thập niên 1980. Dù kết quả này được ghi nhận dưới thời Reagan, nhưng công lao thực sự thuộc về Carter, người đã đặt nền móng cho chính sách này.
Tóm lại Carter không phải một nhà lãnh đạo yếu đuối như nhiều người vẫn nghĩ, mà là người khéo léo áp dụng chiến lược "lấy nhu thắng cương". Khi Carter mới lên nắm quyền, tình hình thế giới là Liên Xô tấn công Mỹ phòng thủ. Tuy nhiên, sau khi Carter từ chức, tình hình thế giới đã chuyển sang Hoa Kỳ tấn công Liên Xô. Carter chỉ mất bốn năm, đã khiến thế lực tấn công phòng thủ khác biệt, điều mà hầu hết các tổng thống Mỹ không thể làm được.