Trong ký ức của những tín đồ túc cầu giáo hoài cổ, hình ảnh Juan Sebastián Verón hiện lên không bắt đầu bằng những cú sút xa sấm sét, mà bằng một chi tiết phục trang ngỡ như vô tình nhưng đầy cố ý: đôi tất trắng luôn được kéo trễ xuống hờ hững nơi mắt cá chân, để lộ băng quấn bảo vệ. Chi tiết nhỏ ấy, đặt giữa một rừng cầu thủ chỉnh tề và khuôn khổ, tựa như một tuyên ngôn thầm lặng của sự tự do, một dấu hiệu nhận biết độc tôn của "La Brujita" tức phù thủy nhỏ.
Verón không đơn thuần là chạy trên sân; ông điều khiển nhịp đập của trận đấu như một nhạc trưởng đứng giữa tâm bão. Vào thời điểm chuyển giao thiên niên kỷ, khi bóng đá thế giới dần lột xác thành cuộc đua khốc liệt của cơ bắp và tốc độ, Verón vẫn ung dung ở đó, dùng tư duy sắc lẹm và những đường chuyền vượt tuyến chính xác đến siêu thực để xé toạc những hàng phòng ngự bê tông cốt thép.
Ông là hiện thân của một nghịch lý đẹp đẽ: một nghệ sĩ lãng du mang trong mình dòng máu chiến binh, một ngôi sao đắt giá nhất thế giới từng chinh phạt khắp châu Âu nhưng trái tim vĩnh viễn chỉ hướng về mái nhà Estudiantes. Câu chuyện về Verón, vì thế, không chỉ là bảng vàng thành tích, mà là biên niên sử về một người đàn ông dùng đôi chân để vẽ nên những đường cong tuyệt mỹ giữa thực tại khô cằn.

CHƯƠNG 1: NHỮNG NĂM THÁNG RỰC RỠ DƯỚI ÁNH MẶT TRỜI ĐỊA TRUNG HẢI

Cuối những năm 90, Serie A được ví như một đấu trường La Mã hiện đại, nơi "bảy chị em" gồm Juventus, Milan, Inter, Roma, Lazio, Parma, Fiorentina sâu xé nhau từng điểm số một. Giữa chảo lửa khắc nghiệt nhất hành tinh ấy, Juan Sebastián Verón không đến để làm một kẻ học việc. Ông đến để định nghĩa lại khái niệm "tiền vệ kiến thiết".
Khi Verón cập bến Ennio Tardini, Parma đang sở hữu một thế hệ vàng tài năng nhưng thiếu một bộ não để liên kết tất cả. Phía dưới là bức tường thép Buffon - Thuram - Cannavaro, phía trên là sát thủ Hernán Crespo. Nhưng chính Verón mới là người thổi hồn vào cỗ máy ấy.
Mùa giải 1998-1999 là một kiệt tác ngắn ngủi nhưng rực rỡ. Verón và Crespo tạo nên mối liên kết thần giao cách cảm: Chỉ cần Crespo bắt đầu di chuyển, một đường chuyền dài 40 mét từ chân Verón sẽ xé toạc không gian, rơi đúng vào đà chạy của người đồng hương. Đỉnh cao là trận chung kết UEFA Cup tại Moscow, nơi Parma đè bẹp Marseille 3-0. Verón hôm ấy chơi bóng như đi dạo, điều tiết nhịp độ trận đấu khiến đối thủ nghẹt thở. Cú đúp danh hiệu UEFA Cup và Coppa Italia năm ấy biến Parma từ một đội bóng "ngựa ô" thành kẻ chinh phục và Verón chính là người cầm cương.
Nếu Parma là nơi Verón khẳng định tài năng, thì Lazio là nơi ông bước lên ngôi đền huyền thoại. Chuyển đến thủ đô với mức giá kỷ lục, ông trở thành viên ngọc quý nhất trên vương miện của HLV Sven-Göran Eriksson.
Tại Rome, Verón được đặt vào trung tâm của một dải ngân hà với Pavel Nedvěd, Diego Simeone, Alessandro Nesta và Marcelo Salas. Nhưng ngay cả giữa những vì sao ấy, ánh sáng của Verón vẫn là rực rỡ nhất. Ông không chỉ là một số 10 cổ điển lười biếng; Verón tại Lazio là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lãng tử và chất thép. Ông tắc bóng quyết liệt như một tiền vệ phòng ngự, rồi ngay sau đó tung ra những đường chuyền sắc lẹm như một nghệ sĩ.
Mùa giải 1999-2000 là một thước phim hành động kịch tính đến phút chót. Lazio đã bám đuổi Juventus trong tuyệt vọng suốt cả mùa giải. Vào ngày định mệnh cuối cùng, khi Lazio thắng Reggina và phải nín thở chờ kết quả từ sân Perugia nơi Juventus đang thi đấu dưới cơn mưa tầm tã. Khi tiếng còi mãn cuộc vang lên, Juventus gục ngã, và Lazio giành Scudetto sau 26 năm chờ đợi. Verón chính là kiến trúc sư trưởng cho chiến công ấy. Ông ghi 8 bàn thắng, kiến tạo vô số cơ hội, và quan trọng hơn, ông mang lại cho Lazio một phong thái của kẻ bề trên. Cú ăn ba năm đó bao gồm Scudetto, Coppa Italia, Siêu cúp Ý và sau đó là Siêu cúp Châu Âu trước Manchester United là minh chứng cho thấy: Vào thời điểm chuyển giao thiên niên kỷ, Juan Sebastián Verón chính là tiền vệ trung tâm hay nhất thế giới.
Khi nhìn lại Verón của những năm tháng tại Ý, tôi không chỉ thấy một cầu thủ, tôi thấy hiện thân của cả một thời đại hoàng kim đã mất. Hãy tưởng tượng áp lực khi phải cầm trịch trận đấu trước những Roy Keane, Edgar Davids hay Patrick Vieira mỗi cuối tuần. Verón không hề e ngại. Ông có sự điềm tĩnh kỳ lạ. Có một khoảnh khắc tôi nhớ mãi: Verón nhận bóng, xung quanh là 3 cái bóng áo sọc trắng đen của Juventus lao vào. Thay vì chuyền vội, ông thực hiện một cú xoay compa nhẹ nhàng, rồi vẩy má ngoài đưa bóng đi một đường cong không tưởng cho Nedved băng xuống.
Đó là thứ bóng đá của rủi ro cao. Verón dạy tôi rằng: Để trở nên vĩ đại, bạn không được phép chọn giải pháp an toàn. Trong một giải đấu đề cao sự thực dụng như Serie A, sự lãng mạn đầy toan tính của Verón chính là nét chấm phá đẹp đẽ nhất, một thứ nghệ thuật mà ngày nay chúng ta hiếm khi còn tìm thấy.

CHƯƠNG 2: BẢN TANGO LẠC NHỊP GIỮA XỨ SỞ SƯƠNG MÙ

Mùa hè năm 2001, Manchester United kích nổ "bom tấn" trị giá 28,1 triệu bảng để đưa Juan Sebastián Verón về Old Trafford. Đó không chỉ là kỷ lục chuyển nhượng của xứ sương mù, mà là tuyên ngôn tham vọng của Sir Alex Ferguson: Ông muốn thay đổi DNA của Quỷ Đỏ, chuyển từ lối đá tạt cánh đánh đầu tốc độ sang sự kiểm soát và tinh tế kiểu châu Âu. Verón chính là "viên kim cương" được chọn để hoàn tất cuộc cách mạng ấy.
Verón đến Anh mang theo hành trang là tư duy của một nhà hiền triết bóng đá Ý. Nhưng Premier League đầu những năm 2000 là một chiến trường tàn khốc của thể lực. Ở đó không có khái niệm "khoảng nghỉ". Các tiền vệ đối phương lao vào ông như những cỗ xe tăng ngay khi bóng vừa chạm chân.
Tại đây, chúng ta thấy hai bộ mặt trái ngược của Verón, tạo nên một "nghịch lý" khó giải. Tại Premier League, Verón chật vật tìm kiếm không gian. Sự kết hợp giữa ông, Roy Keane và Paul Scholes tạo ra sự dẫm chân khó xử. Verón, người quen làm trung tâm vũ trụ tại Lazio, bỗng trở nên lạc lõng khi phải gò mình vào guồng quay điên cuồng "chạy và sút" của bóng đá Anh. Những đường chuyền hỏng tăng lên, và truyền thông Anh vốn cay nghiệt bắt đầu gọi ông là kẻ ăn bám lương cao. Trong khi đó tại Champions League, đây mới là sân khấu của ông. Khi nhịp độ trận đấu chậm lại, nặng về toan tính chiến thuật, Verón lập tức hóa thân thành ông chủ. Trong chiến dịch vòng bảng năm 2002, ông chơi thứ bóng đá ở đẳng cấp siêu việt, ghi 4 bàn sau 6 trận và kiến tạo hàng loạt cơ hội. Ông chứng minh rằng: Vấn đề không nằm ở đôi chân Verón, vấn đề nằm ở nhịp điệu của giải đấu.
Dẫu vậy, di sản của ông tại Old Trafford không phải con số 0. Chức vô địch Premier League 2002-2003 có dấu ấn không nhỏ của ông trong giai đoạn lượt về. Và trên hết, là sự bảo vệ sống chết của Sir Alex Ferguson. Hình ảnh vị HLV huyền thoại đuổi cổ các phóng viên ra khỏi phòng họp báo cùng câu nói để đời: "Verón là một cầu thủ vĩ đại chết tiệt, còn các anh chỉ là lũ ngốc!" (Verón is a fcking great player, and you're all fcking idiots), mãi mãi là minh chứng cho thấy giá trị chuyên môn của ông được người trong nghề trân trọng đến mức nào.
Vì sao Verón lại thất bại ở Manchester United? Sự "chật chội" trong tam giác vàng (Keane - Scholes - Verón), đây là nguyên nhân chuyên môn lớn nhất. Khi Verón đến, M.U đang sở hữu cặp tiền vệ trung tâm hay nhất thế giới lúc bấy giờ: Roy Keane - đội trưởng, máy quét, trái tim nhiệt huyết và Paul Scholes - bộ não, chân chuyền, sát thủ thầm lặng. Sir Alex muốn nhồi nhét cả 3 người vào đội hình để tạo ra một tuyến giữa "bất khả chiến bại". Ông chuyển từ sơ đồ 4-4-2 trứ danh sang 4-5-1 hoặc 4-4-1-1. Hệ quả là Verón và Scholes thường xuyên dẫm chân nhau. Cả hai đều muốn cầm bóng, đều muốn kiến thiết. Scholes buộc phải chơi dâng cao hơn như một hộ công, vị trí anh không thực sự thoải mái lúc đó, hoặc Verón phải dạt ra biên/lùi quá sâu. Sự xáo trộn này làm mất đi sự cân bằng vốn có của Quỷ đỏ, khiến lối chơi trở nên rối rắm thay vì mượt mà. Mặt khác, mức giá kỷ lục thời đó là một con dao hai lưỡi. Truyền thông Anh soi mói từng đường chuyền hỏng của anh. Khi đội bóng thua, Verón là người đầu tiên bị lôi ra làm "vật tế thần". Tâm lý thi đấu của anh bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự thù địch này.
Đến năm 2003, Sir Alex nhận ra thử nghiệm chiến thuật với Verón không mang lại sự ổn định cần thiết tại giải quốc nội. Đồng thời, M.U đang cần tiền và vị trí để tái thiết đội hình cho một kỷ nguyên mới - kỷ nguyên của Cristiano Ronaldo và Wayne Rooney sắp tới. Việc bán Verón sang Chelsea nhằm thu về 15 triệu bảng là một quyết định kinh tế và chiến thuật đau đớn nhưng cần thiết để giải phóng không gian.
Nhiều người nói Verón thất bại và bị 'đá' khỏi Old Trafford. Tôi không nghĩ vậy. Tôi nhìn nhận cuộc chia ly này như một sự thừa nhận dũng cảm của cả hai phía. Sir Alex Ferguson chưa bao giờ hết yêu mến tài năng của Verón, ông từng viết trong tự truyện rằng Verón có những phẩm chất thiên tài mà ông không thể khai thác hết. Và Verón cũng chưa bao giờ oán trách M.U. Việc anh rời đi là để trả lại sự cân bằng cho Quỷ đỏ và cũng là để tìm lại sự tự do cho chính đôi chân mình. Đôi khi trong bóng đá cũng như tình yêu, buông tay không phải vì hết yêu, mà vì nhận ra mình không thuộc về thế giới của nhau. M.U cần một chiến binh tốc độ, còn Verón mãi mãi là một nghệ sĩ cần sự tĩnh lặng.
Cuộc chuyển nhượng đến Chelsea trong kỷ nguyên chớm nở của Roman Abramovich ngỡ như là cơ hội làm lại, nhưng nó lại trở thành nốt trầm buồn. Dưới trướng Claudio Ranieri, Verón khởi đầu như mơ với bàn thắng vào lưới Liverpool, nhưng chấn thương lưng dai dẳng đã cướp đi tất cả. Ông chỉ ra sân vỏn vẹn 7 lần tại Premier League. Chelsea, với sự trỗi dậy của Frank Lampard và Claude Makélélé, không còn chỗ cho một nghệ sĩ đang vật lộn với thể xác.
Verón rời nước Anh không kèn không trống, để lại sau lưng những tranh cãi bất tận. Người Anh nói ông thất bại vì không đủ sức mạnh. Nhưng những người yêu bóng đá đẹp thì hiểu rằng: Nước Anh đã bỏ lỡ cơ hội thưởng thức một trong những bộ óc vĩ đại nhất, chỉ vì họ quá vội vã để dừng lại và ngắm nhìn.
Tôi luôn cảm thấy giai đoạn của Verón ở Anh chứa đựng một nỗi buồn tuyệt đẹp. Đó là nỗi buồn của một nghệ sĩ đi nhầm sân khấu. Người ta thường phán xét ông dựa trên số tiền chuyển nhượng, nhưng tôi lại nhìn thấy ở đó bi kịch của sự 'lệch pha'. Verón không tệ đi, chỉ là Premier League thời ấy chưa đủ sự kiên nhẫn để thấu cảm thứ bóng đá khoan thai của ông.
Môi trường quyết định sự thăng hoa. Một hạt giống tốt nếu gieo vào mảnh đất không phù hợp thì khó mà trổ bông rực rỡ. Nhưng ngay cả khi không thể nở rộ như ở Ý, Verón vẫn giữ được phẩm giá của mình – phẩm giá của một người không chịu uốn mình để trở thành một công nhân chạy cánh tầm thường, mà thà làm một nhạc trưởng lạc lõng nhưng kiêu hãnh.

CHƯƠNG 3: HỒI HƯƠNG – KHI PHÙ THỦY TRỞ VỀ TÒA LÂU ĐÀI CỦA CHA

Nếu nước Anh là cơn bão, thì nước Ý chính là bến cảng bình yên để Verón neo đậu và sửa sang lại cánh buồm. Năm 2004, ông trở lại Serie A trong màu áo Inter Milan. Không còn là chàng trai đôi mươi hừng hực của những năm tháng tại Lazio, Verón lúc này mang vẻ đẹp của một người đàn ông từng trải. Đôi chân ông lại tìm thấy nhịp điệu quen thuộc trên thảm cỏ Giuseppe Meazza. Hai năm tại đây không quá dài, nhưng đủ để ông bổ sung vào bộ sưu tập đồ sộ của mình chiếc Scudetto danh giá trong mùa giải 2005-2006 và hai chiếc cúp Coppa Italia liên tiếp. Ông chứng minh cho cả thế giới thấy: Đẳng cấp của Verón chưa bao giờ mất đi, nó chỉ cần đúng bầu không khí để thăng hoa.
Nhưng tiếng gọi của định mệnh không nằm ở châu Âu hoa lệ. Năm 2006, khi vẫn còn đủ sức chinh chiến ở đỉnh cao, Verón đưa ra quyết định khiến nhiều người ngỡ ngàng nhưng lại làm hàng triệu trái tim Argentina thổn thức: trở về nhà.
Estudiantes de La Plata không chỉ là một đội bóng, đó là máu thịt, là di sản của gia đình Verón. Cha ông, Juan Ramón "La Bruja" Verón, đã từng là huyền thoại tại đây. Và giờ đây, "La Brujita" trở về để viết tiếp trang sử thi của cha mình. Đây không phải là cuộc dưỡng già của một ngôi sao hết thời; đây là cuộc viễn chinh của một vị vua.
Ngay lập tức, Verón biến Estudiantes từ một đội bóng tầm trung thành một thế lực đáng sợ của Nam Mỹ. Chức vô địch Apertura 2006 là phát súng hiệu đầu tiên, chấm dứt cơn khát danh hiệu kéo dài 23 năm của CLB. Nhưng đỉnh cao chói lọi nhất phải kể đến năm 2009, khi ông dẫn dắt đội bóng quê hương lên ngôi vô địch Copa Libertadores, giải đấu danh giá nhất cấp CLB tại Nam Mỹ. Hình ảnh Verón nâng cao chiếc cúp, tái hiện lại vinh quang mà cha ông từng đạt được thập niên 60, đã trở thành một biểu tượng bất tử của sự kế thừa và lòng trung thành.
Sự thống trị của ông tại Nam Mỹ tuyệt đối đến mức, ở độ tuổi bên kia sườn dốc, ông vẫn hai lần liên tiếp được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất Nam Mỹ vào năm 2008, 2009 và Cầu thủ xuất sắc nhất Copa Libertadores 2009. Verón đã chứng minh rằng, ngọn lửa đam mê khi được đốt cháy tại quê nhà sẽ rực rỡ hơn bất kỳ ánh hào quang nào nơi đất khách.
Trong bóng đá hiện đại, khái niệm 'lòng trung thành' hay 'màu cờ sắc áo' thường bị lu mờ bởi những bản hợp đồng triệu đô. Nhưng Verón đã đi ngược lại dòng chảy đó. Hành động quay về Estudiantes khi vẫn còn phong độ đỉnh cao của ông dạy cho tôi một bài học thấm thía về trách nhiệm và cội nguồn. Ông không về để nghỉ ngơi, ông về để cống hiến những gì tinh túy nhất còn sót lại cho nơi đã nuôi dưỡng ước mơ của mình.
Khoảnh khắc ông nâng cúp Copa Libertadores không chỉ là chiến thắng của bóng đá, mà là chiến thắng của tình phụ tử, của sự tiếp nối thế hệ. Có bao nhiêu người con trên thế giới này có thể bước đi trọn vẹn trên con đường huyền thoại mà cha mình đã khai phá? Verón đã làm được, không phải núp bóng cha, mà để đứng ngang hàng với ông ấy.

CHƯƠNG 4: VŨ ĐIỆU TANGO DANG DỞ VÀ DẤU ẤN CỦA MỘT HUYỀN THOẠI

Mối tình giữa Juan Sebastián Verón và màu áo sọc trắng xanh Albiceleste là một bản thiên tình sử đẹp nhưng đượm buồn. Khoác áo đội tuyển quốc gia từ năm 1996 đến 2010, ông đã dành trọn thanh xuân để phục vụ tổ quốc qua ba kỳ World Cup (1998, 2002, 2010) và ba kỳ Copa América.
Ở cấp độ đội tuyển, Verón là hiện thân của một thế hệ tài năng kiệt xuất nhưng thiếu một chút may mắn của số phận để chạm tới đỉnh vinh quang cuối cùng. Người ta vẫn nhớ về cú chọc khe thiên tài của ông cho Claudio López tại World Cup 1998, một đường bóng gói gọn tất cả phẩm chất của Verón: tầm nhìn vượt không gian và kỹ thuật hoàn hảo. Nhưng người ta cũng không quên nỗi đau World Cup 2002, khi Argentina là ứng cử viên số một đã ngã ngựa ngay từ vòng bảng. Verón, với tư cách là nhạc trưởng, đã phải hứng chịu mũi dùi chỉ trích nặng nề nhất.
Nhưng bản lĩnh của một "phù thủy" không cho phép ông gục ngã. Sự trở lại của ông tại World Cup 2010 dưới sự dẫn dắt của Diego Maradona, khi đã ở sườn dốc bên kia sự nghiệp, là một lời khẳng định đanh thép về giá trị trường tồn. Ông ở đó, không còn chạy nhiều như xưa, nhưng vẫn là điểm tựa tinh thần, là người giữ nhịp cho những đàn em như Lionel Messi tỏa sáng. Đó là hình ảnh của một "bố già" thực thụ trên sân cỏ, dìu dắt và truyền lửa.
Vượt lên trên những danh hiệu còn thiếu, đẳng cấp của Verón là điều không thể chối cãi. Năm 2004, khi vua bóng đá Pelé lập danh sách FIFA 100 – tôn vinh những cầu thủ vĩ đại nhất còn sống, cái tên Juan Sebastián Verón đã được xướng lên đầy trang trọng. Đó không chỉ là sự công nhận của một cá nhân, mà là sự thừa nhận của lịch sử bóng đá thế giới đối với một trong những tiền vệ kiến thiết xuất sắc nhất thời đại.
Sự nghiệp quốc tế của Verón để lại cho tôi nhiều suy ngẫm về sự 'bất toàn'. Chúng ta thường đánh giá cầu thủ qua những chiếc cúp vàng World Cup, nhưng đôi khi, vẻ đẹp lại nằm ở sự kiên trì giữa nghịch cảnh. Verón ở tuyển Argentina giống như một vị vua không ngai. Ông đã nếm trải đủ vinh quang và cay đắng, từ vị thế người hùng đến kẻ tội đồ, rồi lại trở thành người anh cả mẫu mực. Di sản của một con người không chỉ được đo bằng kim loại quý, mà bằng cách họ đứng dậy sau thất bại. Việc Verón vẫn cống hiến cho đội tuyển đến tận năm 2010, bỏ ngoài tai những lời gièm pha của quá khứ, chính là chiến thắng vĩ đại nhất của lòng quả cảm.
KHI ĐÔI TẤT KÉO TRỄ TRỞ THÀNH BIỂU TƯỢNG BẤT TỬ
Bóng đá thế giới đang ngày càng trở nên công nghiệp hóa, nơi những cầu thủ được đào tạo để chạy nhanh hơn, mạnh hơn và tuân thủ chiến thuật như những cỗ máy lập trình sẵn. Giữa dòng chảy hối hả đó, di sản của Juan Sebastián Verón tựa như một bảo tàng nghệ thuật cổ kính, nơi lưu giữ những giá trị nguyên bản nhất của sự sáng tạo. Ông là gạch nối hoàn hảo giữa vẻ đẹp hoang dại của bóng đá Nam Mỹ và sự kỷ luật sắt đá của bóng đá châu Âu. Ông là người đàn ông đã chứng minh rằng, bạn có thể mặc vest chỉnh tề như một quý ông tại Serie A, nhưng vẫn giữ được trái tim rực lửa của một cậu bé đường phố La Plata.
Khi nhắc về Verón, lịch sử sẽ không chỉ khắc ghi những danh hiệu. Điều còn đọng lại sâu thẳm nhất chính là cảm giác mà ông mang lại cho khán giả: Cảm giác nín thở chờ đợi khi bóng rời chân ông, bay qua một quãng đường dài 40 mét và đáp xuống nhẹ nhàng như một chiếc lá rơi đúng vào điểm hẹn.
"La Brujita" đã treo giày, nhưng phép thuật của ông thì vẫn còn mãi. Đó là phép thuật của trí tuệ, của lòng trung thành, và của một phong thái chơi bóng kiêu hãnh đến mức ngạo nghễ – với đôi tất luôn kéo trễ, như muốn nói với thế giới rằng: Tôi không cần bảo vệ đôi chân này, bởi vì tôi chơi bóng bằng cái đầu.