Mặc dù việc nhận diện khoáng vật chính xác có thể cần cả một đời để tinh thông, nhưng bạn không cần đến thiết bị đắt tiền hay kiến thức chuyên sâu để bắt đầu , đôi khi chỉ cần một vài mẫu khoáng rẻ tiền và một số vật dụng gia đình thông thường.
Yếu tố then chốt trong nhận diện khoáng vật chính là con mắt quan sát tinh tế và sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Với chỉ hai yếu tố này, ngay cả người sưu tầm nghiệp dư cũng có thể tiến bộ đáng kể đồng thời học cách phân biệt những đặc tính giúp tách biệt mẫu vật này với mẫu vật khác.
Tại iRocks, chúng tôi đã dành thời gian để tóm lược các điểm tiếp cận cơ bản của việc nhận diện, nhằm giúp bạn khởi đầu thuận lợi. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng đây chỉ là những quy trình ở mức nghiệp dư, một số phương pháp có thể làm trầy xước hoặc gây hư hại cho mẫu vật. Nếu bạn không chắc liệu phát hiện của mình có phải là một loài khoáng hiếm hay mẫu vật giá trị hay không, hãy liên hệ với người có chuyên môn – nếu không, bạn có thể vô tình biến một mẫu khoáng trị giá 2000 USD thành 2 USD!
(Để tìm hiểu thêm về các phương pháp nhận diện ở cấp độ cao, hãy tham khảo Dự án RRUFF, nơi đang xây dựng tập dữ liệu quang phổ chất lượng cao dùng cho nhận diện khoáng vật.)
1. Màu sắc :
Màu sắc là kết quả của việc khoáng vật hấp thụ hoặc phản xạ ánh sáng.
Ở các khoáng vật mờ đục, màu sắc thường là điểm nhận dạng khá đáng tin cậy.
Tuy nhiên, ở các khoáng có ánh thủy tinh , màu có thể biến đổi rất nhiều do chứa tạp chất vi lượng ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ hoặc khúc xạ ánh sáng.
Ví dụ: thạch anh tồn tại nhiều biến thể màu sắc khác nhau dù có cùng công thức hóa học; ngược lại, một số mẫu có cùng màu nhưng lại có thành phần hóa học hoàn toàn khác.
Khi kiểm tra đá quý, máy quang phổ có thể cho biết bước sóng ánh sáng nào được hấp thụ, tiết lộ thông tin quan trọng có thể hữu ích trong việc nhận dạng. Nó cũng có thể hữu ích trong việc xác định xem một loại đá quý là tự nhiên hay tổng hợp.
2. Ánh
Ánh là mô tả về cách bề mặt khoáng vật phản xạ ánh sáng.
Một số thuật ngữ thông dụng:
- ánh adamantine ví dụ: kim cương
- ánh thủy tinh, ví dụ: thạch anh,
- ánh nhựa, ví dụ: opal, hổ phách,
- ánh xà cừ,
- ánh kim loại.
Ngoài ra một khoáng vật cũng có thể được mô tả là rực rỡ (như thủy tinh), sáng bóng hoặc mờ đục.
3. Vạch màu
Thí nghiệm để kiểm tra vạch màu cần dùng đĩa sứ mộc là một mảnh gốm chưa tráng men.
Mẫu khoáng được cọ xát lên bề mặt này, để lại lớp bột mịn.
Màu bột (vạch màu) thường ổn định và đặc trưng cho khoáng, ngay cả khi màu quan sát bên ngoài thay đổi.
4. Độ trong suốt
Cách kiểm tra đơn giản: đặt một vật phía sau mẫu khoáng.
Nếu nhìn thấy rõ hình dáng → trong suốt .
Nếu không nhìn thấy, chiếu đèn pin:
- ánh sáng xuyên qua → bán trong suốt,
- ánh sáng không xuyên qua → mờ đục .
5. Phân tách:
Bằng cách tác động lực và quan sát cách khoáng vật tách vỡ, ta xác định được: khuynh hướng tách vỡ theo một phương nhất định, do cấu trúc mạng tinh thể, với các vết nứt song song với các mặt phẳng tăng trưởng.
Quan sát số mặt tách vỡ, góc giữa chúng, và mức độ dễ dàng sẽ cung cấp thông tin về cấu trúc và thành phần.
6. Độ cứng
Đo trên thang Mohs (1–10):
* 1 = Talc (mềm nhất),
* 10 = Kim cương (cứng nhất).
Thử bằng cách so sánh với vật dụng gia đình (đinh, dao, kính, đồng xu…) qua thí nghiệm vết xước.
7. Tỷ trọng
Công thức: khối lượng / thể tích.
Phương pháp đơn giản: so sánh khối lượng của mẫu với nước cùng thể tích.
Nếu không đo được, có thể cảm nhận bằng tay : mẫu nặng hoặc nhẹ bất thường so với kích thước sẽ gợi ý khoáng có tỷ trọng cao/thấp.
8. Từ tính
Dùng nam châm mạnh kiểm tra: các khoáng như magnetite, pyrrhotite sẽ bị hút.
Với khối quặng lớn, có thể dùng la bàn: kim từ lệch hướng chứng tỏ chứa sắt từ.
9. Sủi bọt
Một số khoáng như calcite phản ứng với axit.
Kiểm tra bằng cách nhỏ giấm ăn (acetic acid): có bọt khí = có mặt calcite.
10. Huỳnh quang
Dưới tia UV (đèn cực tím / black light), một số khoáng sẽ phát sáng – ví dụ: fluorite, scheelite. Đây là phương pháp bổ sung quan trọng trong nhận diện.
11. Vị giác, Khứu giác & Xúc giác
Halite (muối mỏ): có vị mặn khi nếm.
Pyrite, sphalerite, chalcopyrite: tỏa mùi lưu huỳnh (“trứng thối”).
Graphite: cảm giác mịn, trơn, mát.
Talc, serpentine: cảm giác trơn như xà phòng.
Kết luận
Điều quan trọng nhất để học nhận diện khoáng vật chính là:
- Quan sát tinh tế
- Chú ý chi tiết
Chỉ với một chút luyện tập, bạn sẽ dần quen với các đặc tính đặc trưng giúp phân biệt các loài khoáng, đồng thời tích lũy kiến thức để trở thành một nhà sưu tầm giàu kinh nghiệm.
Ngày 28 tháng 5 năm 2015
Theo the Arkenstone!
Lược dịch Kira Trần