Học được gì từ tư duy hệ thống? Một góc nhìn từ cuốn sách “Tư duy dã tràng” của Giáo sư Phan Văn Trường
Tư duy dã tràng - Tim trí giao tranh
Tháng 5 vừa rồi, mình có một vinh dự được mời Giáo sư Phan Văn Trường lên sóng podcast Từ Tốn Học. Có thể nói đấy là một cuộc trò chuyện cực kỳ bất ngờ với mình. GS Phan Văn Trường nguyên là cố vấn Thương mại của Chính phủ Pháp, người từng nhận Huân chương Bắc đẩu bội tinh, một nhà lãnh đạo của nhiều tập đoàn lớn, sáng lập hệ sinh thái Cấy Nền với những giá trị “bình đẳng - hồn nhiên - tích cực”... nhưng đối với mình, điều thú vị nhất ở Thầy là một thái độ tò mò bất tận với cuộc sống, một tư duy sắc bén của con người toàn cầu pha trộn với một tâm hồn chân thành của một người con đất Việt.
Hậu trường buổi podcast, Thầy có đặt cho mình một câu hỏi: Đố Nga biết có một dân tộc nào trên thế giới rất giống con dã tràng? Và không đợi mình trả lời, Thầy giải đáp luôn: đó chính là dân tộc Việt!
***
Ngày xửa ngày xưa, có một loài vật vô cùng chăm chỉ gọi là con dã tràng. Chúng có kích thước nhỏ nhắn, di chuyển nhanh nhẹn, liên tục đào hang và xe cát thành những ụ nhỏ, chỉ để sau đó bị sóng biển cuốn trôi. Quá trình này lặp đi lặp lại, kiên trì nhưng cũng đầy vô vọng, đã đi vào tiềm thức và trở thành hình ảnh ẩn dụ nổi tiếng trong văn hóa dân gian:
Dã tràng xe cát biển Đông, nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì
Vậy tại sao dân tộc Việt với hàng ngàn năm lịch sử, với nền văn hóa đồ sộ, lại có nét tư duy “hao hao” con dã tràng?
Hãy thử hình dung bằng một ví dụ cụ thể. Tại các đô thị lớn ở nước ta, khi một trận mưa lớn xảy ra, nhiều con đường nhanh chóng chìm trong biển nước. Phản ứng tức thời và thường thấy của chính quyền địa phương lẫn người dân là tập trung giải quyết các “triệu chứng”: huy động lực lượng bơm nước khẩn cấp, nạo vét cống rãnh ngay tại điểm ngập, hay thậm chí là đổ thêm đá, nâng cao vỉa hè để "chống ngập cục bộ." Cá nhân người dân cũng đóng góp vào lối tư duy này bằng cách dọn dẹp rác ngay trước cửa nhà mình, hoặc thậm chí là lấp luôn một miệng cống nếu thấy nước trào ngược.
Những hành động này, về mặt ý chí và nỗ lực, đều rất đáng trân trọng. Mọi người đều rất chăm chỉ, rất vất vả để đối phó với tình hình. Tuy nhiên, kết quả sau mỗi mùa mưa vẫn là những trận ngập lụt tái diễn.
Lý do nằm ở chỗ, đây chính là lối tư duy "dã tràng xe cát": chỉ tập trung vào một vấn đề nhỏ trước mắt mà không nhìn thấy cả "biển cả" đang vận hành. Vấn đề ngập lụt không phải là một sự cố đơn lẻ mà là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều yếu tố tương tác lẫn nhau, có thể kể tới như:
- Hệ thống thoát nước đã lỗi thời, không đồng bộ;
- Quy hoạch đô thị chưa hợp lý: việc san lấp ao hồ, kênh rạch, xây mới công trình không tính toán đã khiến nước không còn nơi để thoát;
- Ý thức xả rác bừa bãi của một bộ phận người dân làm tắc nghẽn hệ thống cống;
- Biến đổi khí hậu gây ra những trận mưa với cường độ ngày càng lớn.
Việc chỉ tập trung nạo vét một đoạn cống hay nâng cao một con đường cũng giống như con dã tràng cố gắng xe từng viên cát. Nỗ lực đó có thể giải quyết được tình hình tạm thời ở một điểm nào đó, nhưng không thể chống lại được "con sóng" của cả một hệ thống đang mất cân bằng. Kết quả là, bao nhiêu công sức đổ ra lại bị cuốn đi sau mỗi trận mưa, và vấn đề ngập lụt vẫn còn đó, "nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì."
Câu chuyện ngập lụt ở đô thị chỉ là một trong rất nhiều ví dụ khác cho thấy đặc trưng tư duy dã tràng của dân tộc ta: từ thói quen hi sinh nhiều khi tới mức độc hại của phụ huynh dành cho con cái - cứ cái gì “làm cho con” là tốt; lối tư duy học hành vì điểm số, thi cử lấy bằng cấp thay vì nhìn vào bản chất của việc phát triển con người; cho tới tình trạng chộp giật, ngắn hạn trong tư duy kinh doanh, cạnh tranh thiếu lành mạnh thay vì hợp tác để cùng xây dựng hệ sinh thái giá trị… Tư duy đơn tuyến, cục bộ đang kéo lùi sự phát triển của người Việt, một dân tộc vốn có rất nhiều phẩm chất đáng quý và một bề dày lịch sử. Vậy, giải pháp là gì?
Trong cuốn sách “Tư duy dã tràng”, bằng những câu chuyện gần gũi mà dí dỏm, GS Phan Văn Trường đã đưa ra lời giải cho vấn đề này. Thầy tin rằng dân tộc Việt - đất nước ta sẽ vươn lên mạnh mẽ trong vài chục năm sắp tới, một khi “master” được kỹ năng tối quan trọng: Tư duy hệ thống.
Tư duy hệ thống là gì?
Nếu lối tư duy "dã tràng" là hình ảnh của sự rời rạc, tuyến tính, thì tư duy hệ thống theo Giáo sư Phan Văn Trường lại là cả một triết lý sống và làm việc đầy mạch lạc, sâu sắc. Nó không chỉ là một phương pháp tư duy đơn thuần mà là một cách nhìn nhận thế giới như một mạng lưới khổng lồ của các mối liên kết.
1. Tư duy đa tuyến: Nhìn nhận thế giới như một mạng lưới
GS. Phan Văn Trường nhấn mạnh rằng thế giới không vận hành theo một đường thẳng đơn giản, nơi có một nguyên nhân dẫn đến một kết quả. Thay vào đó, mọi thứ đều là một hệ thống phức tạp với nhiều yếu tố tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau. Tư duy hệ thống, hay còn gọi là tư duy đa tuyến (multi-linear thinking), chính là khả năng nhìn nhận những mối liên hệ chằng chịt này.
Khi nhìn nhận một vấn đề, người có tư duy đa tuyến sẽ không chỉ tìm kiếm một nguyên nhân duy nhất, mà sẽ đặt câu hỏi: "Những yếu tố nào đang tương tác với nhau trong hệ thống này?" và "Sự tương tác đó dẫn đến những hệ quả nào?"
Một ví dụ từ sách: Khi thảo luận về vấn đề ùn tắc giao thông ở trên mạng, sẽ có rất nhiều ý kiến được đưa ra sôi nổi:
- Lỗi tại có quá nhiều ô tô gây ra tắc đường! Cứ cấm ô tô là xong!
- Đèn đỏ lâu quá. Chu kỳ đổi đèn quá kém làm cho xe không di chuyển tốt.
- Chắc chắn là do hàng triệu xe máy ngược xuôi, leo cả lên lề đường. Nhà nước mà tiếp tục cho phép mua xe 2 bánh ồ ạt thế này chỉ có mà tắc thêm và ô nhiễm không khí!
- Phải phạt thật nặng, thật nghiêm những lỗi vi phạm giao thông! Ý thức giao thông tệ hại chính là nguyên nhân gây ra tắc đường
Vân vân và vân vân.
GS. Phan Văn Trường thì nghĩ khác, ông cho rằng những người có tư duy hệ thống sẽ không chỉ nhìn vào số lượng xe cộ. Thầy mở rộng hệ thống bằng cách xem xét nhiều yếu tố cùng lúc: quy hoạch đô thị, văn hóa tham gia giao thông của người dân, chất lượng hệ thống giao thông công cộng, chính sách quản lý của nhà nước, và cả tâm lý xã hội. Tất cả các yếu tố này đều là thành phần của một hệ thống, và sự mất cân bằng ở một thành phần sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ.
Những ví dụ điển hình là London, Paris và Singapore. Cả ba thành phố này đã làm hài hòa tất cả các yếu tố có khả năng ảnh hưởng tới giao thông: họ tăng cường hệ thống metro, nhưng cùng lúc đó cũng tăng cường các hạ tầng khác; đã tối ưu hóa mô hình địa ốc gia cư và việc làm; đã định nghĩa lại lộ giới (thu hẹp đường tại Paris), đã áp dụng chính sách thu phí vào trung tâm (ở London và Singapore), đã chỉnh đốn lại chính sách đỗ xe để trở nên khắt khe và đắt đỏ. Và họ đã làm tất cả những việc này cùng một lúc, trong một phác đồ quản lý tích hợp và hài hòa. Và họ đã thành công: xe cộ dù vẫn đông đúc nhưng không còn xảy ra ùn tắc. Tư duy hệ thống đã đem lại kết quả.
Chỉ riêng ví dụ về vấn nạn tắc đường thôi, bạn đọc sẽ tìm thấy sự dẫn dắt và phân tích sắc bén của GS Phan Văn Trường ở trong cuốn sách này. Mình sẽ không spoil thêm nữa, để các bạn tự tìm hiểu nhé!
Tóm lại, tư duy đa tuyến giúp chúng ta không chỉ thấy "cái cây" mà còn thấy "cả khu rừng", từ đó tìm ra giải pháp toàn diện và bền vững thay vì chỉ giải quyết những triệu chứng bề mặt.
2. "Tim trí giao tranh": Cân bằng lý trí và trực giác
Một trong những nội dung mình cảm thấy thú vị nhất của cuốn sách này đó là mối tương quan giữa “trực giác” và “lý trí”, mà như cách nói của Giáo sư Phan Văn Trường chính là "Tim trí giao tranh". Thầy không phủ nhận vai trò của cảm xúc và trực giác, nhưng khẳng định rằng chúng phải được dẫn dắt bởi lý trí để trở nên sáng suốt và hiệu quả.
Lý trí là công cụ để phân tích, lập luận logic, đặt câu hỏi phản biện, và tìm kiếm bằng chứng. Lý trí giúp chúng ta hiểu được cấu trúc và quy luật vận hành của hệ thống một cách khách quan. Nó là nền tảng để chúng ta xây dựng niềm tin trên cơ sở vững chắc, thay vì những cảm tính nhất thời. Trong khi đó, trực giác là sự nhạy bén, linh cảm, "tiếng nói bên trong" mà chúng ta có được từ kinh nghiệm và sự chiêm nghiệm. Trực giác có thể là khởi nguồn của những ý tưởng đột phá, giúp chúng ta nắm bắt được bản chất của vấn đề một cách nhanh chóng.
Người Việt vốn rất mạnh về trực giác, rất linh hoạt, tuy nhiên lại thiếu dự dẫn dắt của lý trí. Một câu chuyện thú vị minh họa cho điều này là của chính cá nhân GS Phan Văn Trường, khi vẫn còn là một anh thanh niên 19 tuổi lần đầu chân ướt chân ráo sang nước Pháp du học. Năm 1964 tại trường Francisque Sarcey ở Pháp, cậu thanh niên họ Phan bị giáo viên Toán gọi lên và nói: Lập luận của cậu sẽ cần trải qua một bước dài trước khi được bất kỳ ban giám khảo nào chấp nhận! Không chỉ vậy, giáo viên Vật lý cũng khẳng định với cậu bé là: Cậu sắp xếp sự dẫn lý làm sao mà lúc nào cũng đạt được kết quả đúng nhưng với một lập luận sai lè! Hóa ra, anh thanh niên họ Phan đã mang sang Pháp một lối tư duy quy nạp (lấy một vài trường hợp cụ thể để khái quát hóa vội vã), mang rất nhiều yếu tố cảm tính, trực giác để đưa vào khoa học!
Không chỉ có dân tộc Việt, mà người Á Đông nói chung cũng thường tin vào trực giác, đôi khi là trực giác vô căn cứ và thiếu nền tảng, tệ hơn nữa thì là hiện tượng mê tín dị đoan. Có lẽ vì vậy, chúng ta thích nghe theo những câu nói cô đọng, những “bài học cuộc sống” ngắn gọn thay vì đi vào một công cuộc tư duy nhọc nhằn. Theo GS Phan Văn Trường, thói học thuộc lòng có lẽ cũng khởi nguồn từ đây!
Cần phải nhấn mạnh rằng trực giác không hề yếu đuối, nó có một sức mạnh ghê gớm nếu được “back-up” bởi hệ thống tư duy logic và được soi chiếu bởi lý trí vững vàng.

Tim trí giao tranh (Ảnh: wisdomcenter.uchicago.edu)
Theo Giáo sư Phan Văn Trường, những nhân vật vĩ đại trong lịch sử không phải chỉ dựa vào may mắn hay cảm tính nhất thời, mà họ đã rèn luyện để trực giác của mình trở thành một công cụ mạnh mẽ, được xây dựng trên nền tảng của lý trí và kiến thức vững vàng.
Một trong những tấm gương nổi bật nhất là nhà vật lý Albert Einstein. Nhiều đột phá của ông, đặc biệt là Thuyết tương đối, đến từ những trực giác mạnh mẽ về cách vũ trụ vận hành. Để lấy một ví dụ, ông từng khẳng định rằng ánh sáng không đi một con đường thẳng, tốc độ của ánh sáng bất biến, không bao giờ đổi, rằng mỗi hạt nguyên tử chứa đựng một kho năng lượng vô vàn. Trực giác của Albert Einstein đã đưa ra hàng trăm điều lạ lùng nữa mà cả một thế kỷ sau, hàng ngàn bác học mới dần dần chứng minh được. Tuy nhiên, những linh cảm đó không phải là sự ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự am tường sâu sắc về vật lý và toán học. Chỉ khi trực giác được soi rọi và chứng minh bằng lý trí, nó mới có thể trở thành một lý thuyết khoa học cách mạng.
Ở Việt Nam ta, có thể kể tới Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Ông nổi tiếng với những lời "sấm Trạng Trình", tiên tri về vận mệnh đất nước và các dòng họ trong giai đoạn lịch sử đầy biến động. Lời tiên tri của ông, như việc khuyên Nguyễn Hoàng vào trấn thủ phương Nam với câu nói "Hoành Sơn nhất đái, vạn đại dung thân" (Một dải Hoành Sơn có thể lập nghiệp muôn đời), được xem là một minh chứng cho trực giác phi thường.
Tuy nhiên, trực giác của Trạng Trình không phải là sự thần bí hay cảm tính. Nó được xây dựng trên một nền tảng kiến thức vững vàng về lịch sử, triết học (Nho, Lão, Phật), thiên văn, và một khả năng phân tích lý trí sắc bén về các quy luật vận hành của xã hội và chính trị. Ông nhìn thấy bức tranh tổng thể của hệ thống chính trị rối ren lúc bấy giờ, dự đoán được sự suy yếu của triều đình và sự trỗi dậy của các thế lực phong kiến. Trực giác của ông chính là kết quả của một quá trình tổng hợp và lý giải hệ thống, giúp ông đưa ra những lời khuyên chiến lược có tầm nhìn hàng trăm năm, chứ không chỉ là những suy đoán nhất thời.
GS. Trường cho rằng một tư duy hệ thống hoàn chỉnh cần cả hai yếu tố trực giác và lý trí. Trực giác đưa ra gợi ý, nhưng lý trí phải là người kiểm chứng, mài giũa và hoàn thiện nó.
Vậy, tư duy hệ thống nên được ứng dụng vào đời sống như thế nào, và làm sao để ta rèn luyện được nó?
Với cá nhân mình, ý thức được tầm quan trọng của tư duy hệ thống là bước đầu để nâng cấp nhận thức của bản thân lên một tầm cao mới, nó giúp chính bản thân mình tránh khỏi thói quen kết luận vội vã, một việc rất dễ dẫn tới phán xét vội vã, thiếu toàn cảnh. Khi đối mặt với một vấn đề, tư duy hệ thống đòi hỏi chúng ta phải vượt qua cách tiếp cận hời hợt, chỉ giải quyết triệu chứng. Nó buộc chúng ta phải lùi lại một bước, quan sát toàn cảnh để tìm ra nguyên nhân gốc rễ.
Từ những nội dung trong cuốn sách, mình đã tổng hợp lại một số khía cạnh của đời sống và công việc mà ta có thể áp dụng tư duy hệ thống: như trong việc tự học, pháp lý, quản trị doanh nghiệp, xây dựng các mối quan hệ…
Trong việc tự học
Thay vì chỉ học từng kiến thức đơn lẻ, tư duy hệ thống giúp người học kết nối các môn học, các khái niệm thành một mạng lưới tri thức. Kiến thức về toán học có thể là công cụ để giải quyết các bài toán kinh tế. Kiến thức về lịch sử giúp ta hiểu được bối cảnh của các tác phẩm văn học. Việc kết nối các tri thức sẽ tạo ra một mạng lưới vững chắc, giúp bạn nhớ lâu hơn và vận dụng linh hoạt hơn.
Hãy lấy ví dụ về một tác phẩm rất quen thuộc trong chương trình phổ thông là Vợ nhặt của Kim Lân. Nếu chỉ đọc tác phẩm này như một sản phẩm độc lập, bạn sẽ thấy đây là một câu chuyện cảm động về tình người: anh cu Tràng "nhặt" được vợ, sự ngạc nhiên và lo lắng của bà cụ Tứ, và cuối cùng là hình ảnh "nồi chè khoán" với câu nói của người vợ về việc phá kho thóc của Nhật... Tuy nhiên, khi sử dụng tư duy hệ thống, bạn sẽ nhận ra bối cảnh lịch sử của tác phẩm chính là nạn đói năm 1945. Kiến thức lịch sử này giúp bạn hiểu được tại sao cái đói lại trở thành nỗi ám ảnh, đẩy con người vào bước đường cùng.
Trong cuốn sách, Thầy Trường còn đề cập tới một ví dụ khá thú vị về trẻ em. Chắc hẳn bạn vẫn còn nhớ là khi còn nhỏ, chúng ta luôn đặt ra những câu hỏi Tại sao, tại sao… khiến cho người lớn phát bực lên! Nhưng vì sao khi lớn lên rất ít người còn giữ được sự hồn nhiên này? Vì nhiều lý do và áp lực từ đời sống, tư duy của người lớn (hay người Việt ta) dần đi vào khuôn mẫu, sáo mòn, lặp đi lặp lại theo lẽ thường như con dã tràng xe cát mà chẳng hiểu tại sao. Từ góc độ quan sát của cá nhân mình, sự hồn nhiên, ngây thơ và tò mò tìm hiểu thế giới chính là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt một cá nhân “thú vị” với một cá nhân “nhàm chán”. Điều này đặc biệt đúng trong câu chuyện tự học và phát triển bản thân.
Trong lý luận pháp lý
Trong thế giới của pháp lý, mỗi câu mỗi chữ đều phải được định nghĩa rõ, và do đó, lý luận pháp lý đòi hỏi tư duy cực kỳ sắc nét, là địa hạt phát huy mạnh mẽ tư duy hệ thống. Theo GS Phan Văn Trường, người Việt Nam ta vốn rất ngại việc đưa nhau ra tòa, ngại kiện tụng… và bất cứ khi nào có bất đồng cũng đều cố gắng tự tìm giải pháp ôn hòa. Nhưng đã đến lúc chúng ta cần bước thêm nhiều bước để bắt kịp thế giới của sự minh bạch trong lời nói và chính xác trong kết luận. Thầy Trường cho rằng sự công khai, minh bạch sẽ là tiêu chuẩn cho một thế giới mới, và để đi tới đó, ta không thể tránh được việc phải học các kỹ năng như:
- Phát biểu chặt chẽ theo pháp lý;
- Nhận định và quyết định chặt chẽ theo những quy định của pháp luật mà vẫn tối ưu quyền lợi của mình;
- Hiểu rõ luật chơi, như sắp đi vào một trận bóng đá. Luật là luật, và sân chơi là nơi chúng ta cần tôn trọng luật pháp;
Hãy thử lấy một ví dụ trong kinh doanh. Bạn hãy phân biệt 2 cách diễn đạt như sau:
Cách thứ nhất:
Công ty chúng tôi đã có rất nhiều kinh nghiệm với việc này nên sẽ giao hàng đúng hẹn
Cách thứ hai:
Trong vòng 7 ngày sau khi khách hàng thanh toán 50% giá định hợp đồng, công ty chúng tôi sẽ tiến hành giao hàng. Khách hàng cần kiểm tra phẩm cách, số lượng hàng hóa, ký xác nhận vào biên bản bàn giao và nêu rõ các vấn đề khiếu nại nếu có tại thời điểm giao hàng. Trong trường hợp có khiếu nại phát sinh sau khi đã chốt biên bản bàn giao, công ty chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm…
Bạn đã thấy sự khác biệt giữa hai cách diễn đạt rồi đúng không? Sự khác biệt này chính là nằm ở tư duy hệ thống.
Trong quản trị doanh nghiệp
Tư duy hệ thống giúp nhà quản lý nhìn nhận doanh nghiệp không chỉ là một tập hợp các phòng ban riêng lẻ, mà là một cơ thể sống với các chức năng tương tác.
Ví dụ, công ty của bạn quyết định tăng doanh số bằng một chương trình khuyến mãi. Nếu cấp quản lý áp dụng tư duy cục bộ, họ có thể đưa ra một quyết định nhanh chóng: tổ chức một chương trình khuyến mãi giảm giá 50% trong một tháng. Mục tiêu duy nhất là thúc đẩy doanh số, và có vẻ như quyết định này sẽ hiệu quả.
Tuy nhiên, khi áp dụng tư duy hệ thống, người quản lý sẽ nhìn thấy toàn bộ chuỗi mắt xích và các mối liên hệ phức tạp hơn rất nhiều. Họ sẽ không chỉ nhìn vào doanh số bán hàng mà còn phải đặt ra các câu hỏi để đánh giá tác động lên toàn bộ "cơ thể sống" của doanh nghiệp:
- Phòng Marketing & bán hàng: Chương trình khuyến mãi chắc chắn sẽ làm tăng doanh số trong thời gian ngắn. Nhưng liệu điều này có ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu về lâu dài? Khách hàng có thể quen với mức giá thấp và không còn sẵn sàng mua với giá gốc sau khi chương trình kết thúc. Điều này sẽ tạo ra một vòng lặp phụ thuộc vào khuyến mãi.
- Phòng Sản xuất và Cung ứng: Doanh số tăng đột biến có thể gây áp lực lớn lên dây chuyền sản xuất và chuỗi cung ứng. Liệu nhà máy có đủ nguyên liệu, đủ nhân công để sản xuất kịp thời? Nếu không, sẽ dẫn đến tình trạng thiếu hàng, làm mất lòng tin của đối tác và khách hàng.
- Phòng Tài chính: Giảm giá sâu sẽ làm giảm biên lợi nhuận của công ty. Lợi nhuận gộp có thể tăng, nhưng liệu lợi nhuận ròng có đủ bù đắp cho chi phí marketing, sản xuất tăng thêm và các chi phí vận hành khác? Nếu không tính toán kỹ, lợi nhuận ròng của công ty có thể giảm, gây ảnh hưởng xấu đến tình hình tài chính tổng thể.
- Phòng Nhân sự: Áp lực tăng ca, làm việc quá sức để đáp ứng nhu cầu sản xuất và bán hàng có thể dẫn đến sự kiệt sức của nhân viên. Điều này có thể làm giảm chất lượng sản phẩm, tăng tỷ lệ nghỉ việc và gây ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa doanh nghiệp.
Như vậy, một quyết định tưởng chừng đơn giản lại có thể tạo ra hiệu ứng domino trên toàn bộ hệ thống. Với tư duy hệ thống, nhà quản lý sẽ không chỉ dừng lại ở việc ra quyết định giảm giá, mà sẽ phải đồng thời tìm ra các giải pháp đồng bộ: chuẩn bị chuỗi cung ứng, tính toán lại biên lợi nhuận, và có kế hoạch hỗ trợ nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu tăng doanh số một cách bền vững, tránh được những rủi ro và mâu thuẫn nội bộ không lường trước.
Trong các mối quan hệ
Trong "Tư duy dã tràng", Giáo sư Phan Văn Trường đã chỉ ra rằng các mối quan hệ, đặc biệt là trong gia đình, cũng là một hệ thống phức tạp với những tương tác và chu trình phản hồi liên tục. Thay vì nhìn nhận mâu thuẫn như một sự kiện đơn lẻ, tư duy hệ thống giúp chúng ta nhìn thấy bức tranh tổng thể và bản chất của vấn đề. Câu chuyện về cô dâu trưởng trong sách là một ví dụ điển hình.
Một cô dâu mới về nhà chồng thường phải đối mặt với nhiều mâu thuẫn. Nếu chỉ tư duy cục bộ, cô có thể cảm thấy cô đơn, bị coi thường và phản ứng bằng thái độ bực bội, lạnh nhạt. Điều này sẽ tạo ra một vòng lặp tiêu cực: sự lạnh nhạt của cô dâu khiến mẹ chồng càng khó chịu, dẫn đến những lời nói nặng nhẹ và cô dâu lại càng thu mình hơn. Cứ thế, mối quan hệ ngày càng rạn nứt.
Tuy nhiên, với tư duy hệ thống, người dâu trưởng trong câu chuyện sẽ hành động khác. Cô nhìn nhận mẹ chồng không chỉ là một người đang khó tính, mà là một phần của hệ thống với những câu chuyện và trải nghiệm riêng. Cô hiểu rằng mẹ chồng cũng từng là cô dâu mới, từng phải đối mặt với những khó khăn tương tự và những kỳ vọng của gia đình. Cô nhận ra rằng sự khó chịu của mẹ chồng có thể là một phản ứng tự nhiên trước sự thay đổi, hoặc xuất phát từ nỗi lo lắng mất đi vai trò của mình trong gia đình.
Nhờ có cái nhìn toàn cảnh đó, cô không chỉ phản ứng lại một cách cảm tính mà chủ động thay đổi chu trình. Cô lắng nghe, chia sẻ, tìm cách kết nối với mẹ chồng thông qua những hành động nhỏ, thể hiện sự tôn trọng và mong muốn được hòa nhập. Khi cô thay đổi hành vi, mẹ chồng cũng dần thay đổi theo một cách tự nhiên. Dần dần, những vòng lặp tiêu cực biến mất và được thay thế bằng những tương tác tích cực hơn. Mối quan hệ giữa mẹ chồng và nàng dâu không còn là "trận chiến" mà trở thành sự thấu hiểu, đồng cảm và hợp tác, giúp vun đắp một hệ thống gia đình bền vững.
***
Trên đây mình vừa đưa ra những đúc kết về tư duy hệ thống mà bản thân mình học được từ cuốn sách Tư duy dã tràng của GS Phan Văn Trường. Mình nghĩ rằng đây là một cuốn sách rất đáng đọc, cùng với nhiều cuốn khác của Thầy.
Việc ứng dụng tư duy hệ thống vào đời sống và công việc không chỉ giúp chúng ta giải quyết vấn đề hiệu quả hơn, quản lý sự nghiệp vững vàng hơn hay vun đắp các mối quan hệ sâu sắc hơn. Quan trọng hơn, nó giúp chúng ta thoát khỏi vòng luẩn quẩn của sự thiếu hiệu quả, của những mâu thuẫn không hồi kết và của những quyết định nhất thời.
Bản thân mình cũng luôn cố gắng rèn luyện tư duy hệ thống mỗi ngày, vì mình tin nó chính là chìa khóa để kiến tạo một cuộc đời mạch lạc, ngăn nắp và có chiều sâu. Thay vì làm việc như con dã tràng cần mẫn nhưng vô vọng, chúng ta có thể trở thành người thấu suốt được quy luật của "biển cả", từ đó hành động một cách có chủ đích và kiến tạo nên những giá trị bền vững cho chính mình và cho xã hội.

Sách
/sach
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất


