Cuộc khủng hoảng hạt nhân Iran lần này bắt đầu từ cuối năm ngoái. Sau khi tình hình tại Syria thay đổi, cán cân lực lượng quân sự giữa Iran và Israel trở nên mất cân bằng. Trước đó, Iran đã hậu thuẫn cho Hezbollah ở miền Bắc Israel và Hamas ở miền Nam, đồng thời cung cấp cho họ hàng trăm nghìn quả tên lửa giá rẻ. Điều này tương đương với một thanh gươm Damocles treo lơ lửng trên đầu Israel — một khi nổ ra xung đột giữa Iran và Israel, "Vành đai Shia" có thể dồn dập phóng tên lửa vào các thành phố lớn của Israel, khiến hệ thống phòng không “Vòm Sắt” rơi vào tình trạng quá tải.
Khi "Vành đai Shia" tan rã, cục diện giữa Iran và Israel đảo ngược: bên công và bên thủ thay đổi vị trí.
- Một mặt, hệ thống phòng không của Syria bị phá hủy khiến không quân Israel không còn phải bay vòng, có thể xâm nhập sâu vào lãnh thổ Iran để thả bom giá rẻ.
- Mặt khác, sau khi mất đi lực lượng ủy nhiệm, nếu muốn tấn công lãnh thổ Israel, Iran chỉ còn cách sử dụng các tên lửa đạn đạo tầm trung đắt đỏ. Trong hình thái tấn công từ xa qua lại, Iran ở vào thế bất lợi, bởi tên lửa sau khi phóng không thể thu hồi.
Để xoay chuyển tình thế địa chính trị bất lợi, từ đầu năm nay Iran đã đẩy nhanh tiến độ nghiên cứu và phát triển hạt nhân. Theo dữ liệu của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA), tính đến tháng 5 năm nay, Iran đã sở hữu hơn 400 kg uranium làm giàu ở mức 60%, về mặt lý thuyết có thể chế tạo 10 đầu đạn hạt nhân. Tuy nhiên, trong vấn đề hạt nhân, nội bộ Iran lại tồn tại chia rẽ.
Vệ binh Cách mạng Hồi giáo (IRGC) chủ trương sở hữu vũ khí hạt nhân để đảm bảo an toàn tài sản và vị thế độc lập.
Trong khi đó, chính phủ dân sự lại cho rằng, dù là Mỹ hay Nga hiện đều bị các quốc gia khác kiềm chế, không có năng lực cũng như động lực để tiến hành một cuộc xâm lược quy mô lớn vào Iran. Chính phủ dân sự Iran hy vọng dùng chương trình hạt nhân như một đòn bẩy buộc Mỹ dỡ bỏ các lệnh trừng phạt kinh tế để đổi lấy sự ổn định của chế độ. Dù mục tiêu khác nhau nhưng cả hai đều dùng chung một phương pháp.

Vị thế mong manh của Israel trước nguy cơ Iran sở hữu vũ khí hạt nhân

Trong xung đột giữa Iran và Israel lần này, Israel tuy có ưu thế về mặt chiến thuật nhưng lại ở thế bất lợi về mặt chiến lược. Mặc dù vũ khí thông thường của Israel hiện đại hơn Iran, nhưng nếu để Iran sở hữu vũ khí hạt nhân, Israel sẽ rơi vào thế bị động. Mặc dù Israel cũng có vũ khí hạt nhân, nhưng lãnh thổ của nước này nhỏ, với 40% dân số sống trong vùng đô thị Tel Aviv – rất dễ trở thành mục tiêu chính. Trong khi đó, lãnh thổ Iran rộng lớn hơn nhiều, các thành phố lớn cũng là nơi dễ hình thành lực lượng đối lập, vì thế nếu xảy ra chiến tranh hạt nhân, trớ trêu thay, chế độ thần quyền Iran lại có thể trở nên ổn định hơn. Hai bên phải đối mặt với cái giá hoàn toàn khác nhau.
Tuyến hành lang vận tải Bắc-Nam mới, kết nối Nga và Ấn Độ
Tuyến hành lang vận tải Bắc-Nam mới, kết nối Nga và Ấn Độ
Mỹ dĩ nhiên cũng không muốn Iran sở hữu vũ khí hạt nhân. Ban đầu, Trump hy vọng dùng các biện pháp trừng phạt nghiêm ngặt để buộc Iran khuất phục. Tuy nhiên, vào tháng 2 năm nay, quan hệ Nga-Mỹ bắt đầu dịu lại. Dưới sự hòa giải của Nga, Trump khôi phục các cuộc đàm phán về thỏa thuận hạt nhân Iran, tìm cách thuyết phục Tehran chủ động từ bỏ chương trình hạt nhân.

Vai trò của Nga

Tại sao Nga lại can thiệp vào vấn đề Iran?
Một mặt, kể từ khi chiến tranh Nga–Ukraine nổ ra, Iran đã cung cấp một lượng lớn máy bay không người lái cho Nga. Hai nước thậm chí đã ký kết “Hiệp ước Đối tác Chiến lược Toàn diện”. Mặt khác, khi Phần Lan và Thổ Nhĩ Kỳ ngày càng thân thiết với phương Tây, Nga dần đánh mất các cửa ngõ ra biển Baltic và Biển đen. Để khắc phục điều này, Nga đã xây dựng "Hành lang Kinh tế Bắc-Nam", nối từ biển Caspi qua Iran đến Ấn Độ Dương.
Ấn Độ mua dầu khí giá rẻ từ Nga rồi bán lại với giá cao cho châu Âu – vừa làm hài lòng phương Tây, vừa giúp Nga duy trì nguồn thu ngân sách. Đây cũng là lý do quan hệ giữa Iran và Ấn Độ trở nên khăng khít hơn trong năm nay – phía sau là sự thúc đẩy từ Nga.
Một khi Iran sụp đổ, Nga có thể mất lối ra Ấn Độ Dương – điều mà Putin không thể chấp nhận. Vì lý do này, Nga đã tích cực làm trung gian hòa giải giữa Mỹ và Iran, cố gắng mang lại cho Trump một “món quà chính trị”, đổi lại là việc Mỹ giảm hỗ trợ cho Ukraine. Vào tháng 4 năm nay, Trump tái khởi động đàm phán hạt nhân với Iran và gây sức ép buộc Israel hoãn lại kế hoạch không kích đã định vào tháng 5. Tuy nhiên, sau 5 vòng đàm phán, Mỹ và Iran vẫn không đạt được đồng thuận.

Trump và tham vọng đạt được “Thỏa thuận Iran 2.0”

Năm 2018, dưới áp lực từ các nước sản xuất dầu vùng Vịnh, Trump đã tự tay xé bỏ “Thỏa thuận hạt nhân Iran 1.0” do Obama ký kết. Nay khi tái khởi động đàm phán, Trump muốn đạt được một phiên bản mới khắt khe hơn – “Thỏa thuận hạt nhân Iran 2.0” – để chứng minh với phong trào MAGA rằng ông xứng đáng làm tổng thống hơn Obama.
Vì vậy, Trump đã đưa ra hai điều kiện cho Iran:
- Không được giữ lại bất kỳ lượng uranium làm giàu nào.
- Phải tháo dỡ toàn bộ máy ly tâm.
Yêu cầu thứ nhất có thể tìm được giải pháp thay thế: Iran sẵn sàng giao kho dự trữ uranium làm giàu cho Nga lưu giữ và để Nga đóng vai trò trọng tài giữa Mỹ và Iran. Nếu Mỹ vi phạm thỏa thuận, Iran có thể lấy lại lượng uranium đã gửi tại Nga. Đây cũng là lý do Nga có ảnh hưởng lớn trong đàm phán hạt nhân Iran.
Nhưng yêu cầu thứ hai là điều mà Iran không thể chấp nhận. Nếu mất hoàn toàn khả năng làm giàu uranium, một khi Mỹ lại xé bỏ thỏa thuận, Iran sẽ trở thành con mồi bị động. Theo quan điểm của Iran, do hệ thống bầu cử Mỹ rất không chắc chắn, hai đảng liên tục phá hoại lẫn nhau, bất kỳ thỏa thuận nào ký với một đảng đều có thể bị hủy bỏ khi đảng kia lên nắm quyền. Đã từng bị phản bội một lần, vì vậy Iran không muốn mắc lại sai lầm.
Trước sự cứng rắn của Iran, Trump đứng trước ba lựa chọn:
- Nhượng bộ trên bàn đàm phán, cho phép Iran giữ một lượng uranium làm giàu ở mức thấp.
- Tấn công quân sự, phá hủy các cơ sở hạt nhân của Iran.
- Thay đổi chế độ, lật đổ chính quyền hiện tại và dựng lên một chính phủ thân phương Tây.
Phương án đầu tiên tuy có vẻ đơn giản, nhưng chẳng khác gì quay lại mô hình của Obama. Nếu Trump lựa chọn theo phương án này, không chỉ không thể giải thích với cử tri, nó còn khuyến khích các quốc gia khác tăng giá trong các cuộc đàm phán thương mại tiếp theo. Mà Trump không phải là một người dễ dàng nhượng bộ và chỉ thỏa hiệp nếu các biện pháp khác không hiệu quả.
Phương án thứ ba — lật đổ chính quyền Iran — là lựa chọn có lợi nhất, nhưng khả năng thực hiện lại cực kỳ thấp. Khác với Syria, phe đối lập ở Iran không có lực lượng vũ trang, nên rất khó có thể giành chính quyền bằng bạo lực trong thời gian ngắn. Mặc dù chính quyền Iran đang gặp khó khăn cả trong và ngoài nước, nhưng họ vẫn nhận được sự ủng hộ ổn định từ khoảng 40% dân số là tầng lớp bảo thủ — đây là nền tảng cốt lõi khá vững chắc.
Nền tảng quyền lực của chế độ thần quyền Iran lại nằm ở nông thôn – nơi tập trung đông đảo “số đông im lặng”. Họ không mong muốn trở lại với chế độ thế tục. Điều này hoàn toàn khác với Syria – nơi phe Alawite thiểu số nắm quyền giữa lòng một quốc gia có đa số Sunni và phụ thuộc vào bảo trợ từ các cường quốc.
Vì vậy muốn lật đổ chế độ Iran, chỉ có hai khả năng:
- Xảy ra chia rẽ nội bộ ở Tehran, tương tự như cuộc đảo chính ngày 19/8 tại Liên Xô, khi phe cải cách và phe bảo thủ xung đột nghiêm trọng, dẫn đến sự trỗi dậy của các thế lực địa phương. Tuy nhiên khả năng này là rất hiếm, chỉ có thể xảy ra nếu nhà lãnh đạo tối cao Khamenei qua đời và cuộc khủng hoảng kế vị bùng phát. Nhưng nếu Mỹ và Israel chủ động thực hiện ám sát Khamenei, điều này có thể phản tác dụng và dẫn đến việc Iran bầu ra một lãnh đạo cứng rắn hơn nữa.
- Mỹ tiến hành tấn công trên bộ, sao chép mô hình Iraq để lật đổ chế độ Khamenei như từng làm với Saddam Hussein. Tuy nhiên, Mỹ hiện không còn đủ năng lực cho lựa chọn này – đối thủ hàng đầu của Mỹ lúc này là Trung Quốc. Nếu lại sa lầy vào một cuộc chiến ở Trung Đông, Mỹ chỉ tạo điều kiện cho Trung – Nga hưởng lợi. Mặt khác, giống như khi Iraq sụp đổ tạo điều kiện cho “vành đai Shia” mở rộng, sự suy yếu của Iran sẽ trao cơ hội trỗi dậy cho Thổ Nhĩ Kỳ – vốn có thể trở thành một đối thủ khó đối phó hơn với Mỹ.
Vì vậy, dù Mỹ và Israel liên tục đe dọa lật đổ chính quyền Iran, nhưng thực chất đây chỉ là tuyên bố thiếu khả năng thực hiện và không tạo ra sức răn đe thực sự đối với Tehran. Khamenei đã chỉ định người kế nhiệm có lập trường tương đồng với mình – giống như cách Trump từng chọn Vance làm phó tướng – khiến cho các hành động ám sát trở nên kém hiệu quả và không còn nhiều ý nghĩa chiến lược.

Đòn không kích Mỹ: Kỳ vọng "đánh để đàm phán"

Do không sẵn sàng nhượng bộ tại bàn đàm phán và không thể kích hoạt mức độ răn đe cao hơn, Trump chỉ có thể chấp nhận lựa chọn phương án thứ hai, đó là tiến hành các cuộc không kích vào các cơ sở hạt nhân của Iran để cố gắng thúc đẩy hòa bình. Tuy nhiên, Iran đã sớm có sự chuẩn bị phòng vệ — họ đã đưa một lượng lớn máy ly tâm và uranium làm giàu xuống các cơ sở ngầm sâu hàng trăm mét dưới lòng đất.
Do hạn chế từ Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT), Mỹ không thể cung cấp máy bay ném bom chiến lược cho Israel. Không quân Israel chủ yếu gồm các tiêm kích như F-15, F-16 và F-35, tập trung vào khả năng chiếm ưu thế trên không, trong khi khả năng tấn công mặt đất còn hạn chế. Trên thực tế, từ nửa năm trước Iran đã chuẩn bị sẵn sàng cho khả năng bị Israel không kích cơ sở hạt nhân. Rất nhiều máy ly tâm và uranium làm giàu của Iran đã được lắp đặt hoặc cất giữ sâu hàng trăm mét dưới lòng đất, được bao phủ bằng lớp bê tông dày. Muốn phá hủy các mục tiêu sâu như vậy chỉ có thể trông cậy vào máy bay ném bom B-2 của Mỹ mang theo bom xuyên phá cỡ lớn. Nhưng nhiệm vụ này yêu cầu phải bay ở độ cao hàng chục ngàn mét và thả 2–3 quả bom chính xác vào cùng một tọa độ – một chiến dịch tiềm ẩn rủi ro thất bại cao và mang tính đánh cược.
Nếu quân đội Mỹ thành công trong việc phá hủy các cơ sở hạt nhân của Iran, thì sau đó việc có ký kết thỏa thuận hay không cũng không còn quan trọng – vì trong ngắn hạn, Iran không còn đủ điều kiện để phát triển vũ khí hạt nhân. Nhưng nếu cuộc không kích không đạt hiệu quả trong việc phá hoại các cơ sở hạt nhân ngầm của Iran, Trump có thể sẽ buộc phải quay trở lại phiên bản thỏa thuận hạt nhân thời Obama, chấp nhận để Iran giữ lại năng lực làm giàu uranium ở mức thấp.
Đối mặt với mối đe dọa không kích từ Mỹ, Iran có hai lựa chọn:
- Nhượng bộ trên bàn đàm phán và ký kết thỏa thuận từ bỏ vũ khí hạt nhân
- Chấp nhận hứng chịu cuộc không kích của Mỹ và quan sát kết quả: nếu bị phá hoại hiệu quả thì mới nhượng bộ, còn nếu cuộc tấn công không đạt được mục tiêu thì tiếp tục giữ lập trường cứng rắn.
Đối với Iran, thay vì tự nguyện tháo dỡ máy ly tâm, họ thà đánh cược vào khả năng bom xuyên phá của Mỹ không hiệu quả – vì trong kịch bản xấu nhất thì cũng chỉ là bị buộc tháo dỡ máy ly tâm một cách bị động mà thôi.
Trước cuộc không kích của quân đội Mỹ, Iran sẽ căn cứ vào mức độ thiệt hại để đưa ra chiến lược trả đũa phù hợp:
- Nếu cuộc không kích có hiệu quả, phần lớn máy ly tâm bị phá hủy, Iran có thể lựa chọn cách trả đũa mang tính biểu tượng — ví dụ như không kích các căn cứ quân sự của Mỹ ở Trung Đông, đồng thời chủ động phát tín hiệu cảnh báo trước để tránh leo thang xung đột. Sau khi "giữ thể diện" xong, Iran có thể quay lại bàn đàm phán và chấp nhận ký thỏa thuận hạt nhân theo điều kiện "không được làm giàu uranium" mà Mỹ đưa ra.
- Nếu cuộc không kích không đạt hiệu quả, chứng minh rằng quân đội Mỹ không thể phá hủy các cơ sở hạt nhân ngầm của Iran, thì thế chủ động sẽ nghiêng về phía Tehran. Khi đó, Iran có thể đẩy nhanh tiến độ phát triển hạt nhân, học theo mô hình của Triều Tiên – sở hữu vũ khí hạt nhân để đạt được thế tự chủ. Hoặc Iran cũng có thể lựa chọn phong tỏa eo biển Hormuz, đẩy giá dầu và lạm phát toàn cầu tăng cao, qua đó tạo sức ép buộc Trump phải nhượng bộ và chấp nhận thỏa thuận kiểu Obama – cho phép làm giàu uranium ở mức thấp.
Tuy nhiên, dù chọn chiến lược nào thì cũng đều là con dao hai lưỡi — những hành động như vậy sẽ gây tổn hại nghiêm trọng đến quan hệ giữa Iran với các quốc gia vùng Vịnh và Liên minh châu Âu.
Ảnh vệ tinh tại căn cứ Fordow hôm 22/6 (ảnh trên) và hôm 19/6 (ảnh dưới).
Ảnh vệ tinh tại căn cứ Fordow hôm 22/6 (ảnh trên) và hôm 19/6 (ảnh dưới).
Theo kết quả mới nhất, cuộc không kích của quân đội Mỹ dường như đã đạt được hiệu quả rõ rệt — cơ sở hạt nhân ngầm Fordow, nơi từng lắp đặt khoảng 3.000 máy ly tâm, có thể đã bị phá hủy, và các cơ sở hạt nhân khác cũng bị tấn công trọng điểm.
Trong tình trạng thiếu hụt máy ly tâm, Iran hiện tại không còn khả năng chế tạo vũ khí hạt nhân trong ngắn hạn — tức là “trên tay không còn quân bài nào” — buộc phải lựa chọn các biện pháp trả đũa mang tính kiềm chế.
Việc quân đội Mỹ không kích và phá hủy các cơ sở hạt nhân ngầm của Iran khiến Iran mất hẳn "lá bài trong tay" để tiếp tục chiến đấu — Vì vậy ngoài việc chấp nhận đàm phán, không còn lựa chọn nào khác.
Khi năng lực làm giàu uranium bị phá hủy, Iran sẽ gặp bất lợi nếu tiếp tục duy trì các cuộc tấn công tầm xa với Israel. Bom hàng không mà Israel sử dụng chỉ có giá vài trăm nghìn USD/quả, trong khi mỗi quả tên lửa đạn đạo tầm trung mà Iran phóng sang Israel có thể tiêu tốn vài triệu USD — lại không đảm bảo độ chính xác, dễ rơi trúng khu dân cư, từ đó vô tình làm người dân Israel càng đoàn kết hơn.
Nếu Mỹ không can thiệp, Israel — vốn nắm ưu thế trên không — sẽ sẵn sàng kéo dài cuộc xung đột để tiếp tục làm suy yếu Iran.
Nhìn về tương lai, Iran cần một “lối thoát” danh dự — một cách để chứng minh rằng họ không hoàn toàn thất thế trong cuộc đối đầu với Mỹ và Israel. Khi thời cơ chín muồi, Iran có thể tái khởi động đàm phán với Mỹ, dùng việc từ bỏ chương trình hạt nhân để đổi lấy việc Mỹ dỡ bỏ các lệnh trừng phạt kinh tế.
Cả Iran và Mỹ đều có nhu cầu ký kết một thỏa thuận: Iran muốn được dỡ bỏ cấm vận để ổn định chế độ, vì tình trạng nghèo đói kéo dài sẽ dẫn đến bất mãn trong dân chúng ngày càng tăng; còn Mỹ thì muốn rút chân khỏi Trung Đông để tập trung quay lại chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Việc đánh sập hoàn toàn Iran không nằm trong lợi ích cốt lõi của Mỹ — bởi điều đó sẽ tạo điều kiện để Thổ Nhĩ Kỳ vươn lên thành cường quốc khu vực, làm tăng thêm một đối thủ khó lường mới cho Washington.

Sự điều chỉnh chiến lược toàn cầu của Mỹ 

Hai mươi năm trước, thế giới hình thành cục diện "một siêu nhiều cường", trong đó Mỹ ở vào thời kỳ đỉnh cao, lòng tự tin bùng nổ. Tại châu Âu, Mỹ thúc đẩy việc mở rộng NATO về phía Đông, lôi kéo Ukraine và Gruzia gia nhập liên minh. Ở Trung Đông, Mỹ phát động hai cuộc chiến tranh lớn và tiến sâu vào khu vực nội địa Trung Á. Với ưu thế kiểm soát sức mạnh biển, Mỹ còn tham vọng can thiệp sâu vào lục địa.
Tuy nhiên sau khi Trump trở lại Nhà Trắng, chiến lược ngoại giao của ông là hòa giải với hai đối thủ thứ cấp, Nga và Iran, thu hẹp chiến lược từ Đông Âu và Tây Á, chuyển hầu hết các nguồn lực sang khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.
Trong tương lai, tuyến phòng thủ của Mỹ có thể sẽ rút về Tây Âu và các quốc gia sản xuất dầu ở vùng Vịnh (đặc biệt là các nước thuộc Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh – GCC – bao gồm Ả Rập Xê Út, UAE, Qatar, Kuwait, Oman và Bahrain – nơi đặt căn cứ của Hạm đội 5 Hoa Kỳ). Trọng tâm chiến lược khi đó sẽ là kiểm soát công nghệ và năng lượng.
Điều này cũng đồng nghĩa với việc Israel có thể bị Mỹ "bỏ rơi một phần" — chính vì vậy mà Thủ tướng Israel Netanyahu kiên quyết phản đối việc Mỹ hòa giải với Iran.
Tại khu Đông Á, cùng với việc năng lực chống tiếp cận và khu vực cấm tiếp cận (A2/AD) của Trung Quốc ngày càng tăng, Mỹ cũng đang cân nhắc việc rút lui khỏi chuỗi đảo thứ nhất để lui về phòng tuyến chuỗi đảo thứ hai. Trong những năm gần đây, Mỹ đã chuyển một phần lực lượng đồn trú tại Okinawa (Nhật Bản) sang đảo Guam, nhằm tránh nằm trong tầm bắn của tên lửa DF-17 của Trung Quốc và phòng ngừa nguy cơ bị tấn công phủ đầu nếu chiến tranh Trung – Mỹ nổ ra.
Cuộc khủng hoảng hạt nhân Iran lần này được giải quyết nhanh chóng, khiến mong muốn “tọa sơn quan hổ đấu” (ngồi nhìn hổ đấu) của Nga bị phá sản. Giá dầu tuy có phục hồi ngắn hạn, nhưng không đủ để thay đổi tình trạng thâm hụt ngân sách nghiêm trọng của Nga. Thêm vào đó, các loại tên lửa phòng không chống UAV mà Mỹ từng chuyển cho Israel có khả năng sẽ được điều chuyển trở lại chiến trường Ukraine.
Kể từ khi Trump trở lại chính trường, dưới sức ép hoặc vai trò trung gian của ông, Nga và Ukraine đã tiến hành hai vòng đàm phán và đạt được đồng thuận ở một số điều khoản: Ukraine sẵn sàng nhượng lại bốn tỉnh miền Đông để đổi lấy việc Nga cho phép các lực lượng châu Âu đóng quân tại miền Tây Ukraine.
Tuy nhiên, hai bên tiếp tục bất đồng về định nghĩa địa lý của "bốn tỉnh miền Đông": Ukraine đề xuất giữ nguyên ranh giới kiểm soát hiện tại và lập tức ngừng bắn, trong khi Nga cho rằng "bốn tỉnh" bao gồm toàn bộ vùng lãnh thổ – cả khu vực do Nga và Ukraine kiểm soát – và yêu cầu Ukraine rút khỏi thành phố Donetsk, từ bỏ cặp thành phố chiến lược quan trọng tại Donbas.
Trong vài tháng tới, Nga và Ukraine có khả năng sẽ tiếp tục đánh vừa đàm, nhằm giành được nhiều lợi thế hơn trên bàn đàm phán. Có xác suất trên 50% là hai bên sẽ đạt được thỏa thuận ngừng bắn trong nửa cuối năm nay.
Nhìn về dài hạn, cùng với xu hướng Mỹ rút dần khỏi các điểm nóng toàn cầu, các khu vực như Đông Âu, "vùng lưỡi liềm" (Crescent zone – từ Levant đến Vịnh Ba Tư), và Trung Á sẽ trở thành những khoảng trống quyền lực rộng lớn. Tại đó, các cường quốc hạng hai như Nga, Đức, Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Ả Rập Xê Út, và Ấn Độ sẽ tranh giành ảnh hưởng — mở ra một thời kỳ hỗn loạn giống như thời Chiến Quốc trong lịch sử.
Link bài viết gốc :