Thiên đạo vô thường, thế cuộc đổi dời, thời loạn sinh anh kiệt, vận nước gặp hiền tài.
Từ thuở Hồng Lạc khai nguyên, núi sông Nam Việt vững bền như Tản Viên, mà vận nước lại mong manh như cánh chuồn đầu hạ. Trải mấy đời dựng cột cờ, gió ngược nhiều hơn xuôi, khi thì nội loạn, lúc lại ngoại xâm. Trưng Nữ xưng vương, Triệu Cô giận nước. Ngô Vương một trận Bạch Đằng, máu quân Nam Hán còn loang đỏ mặt sông. Song thời thế xoay vần, cơ nghiệp nhà Ngô chưa kịp rạng rỡ đã nghiêng ngửa. Chư hầu nổi dậy, lãnh chúa phân tranh, kẻ giữ ải, người chiếm châu, nhân dân đồ thán, xã tắc nghiêng ngửa.
Bấy giờ thiên hạ chia năm xẻ bảy, mỗi lộ một kỳ binh, mỗi trại một trại chủ. Gươm giáo chất như núi, máu xương đọng thành sông. Kẻ mạnh xưng hùng, kẻ yếu chịu vùi, chưa biết ai là thiên tử, ai là giặc tặc. Thế nước như đèn treo trước gió, lòng người như cỏ nội gặp sương.
Giữa thời trăm loạn ấy, lại có bậc hiền tài xuất hiện nơi xóm núi, kẻ anh hùng nổi dậy từ đồng sâu. Người thì khởi nghĩa bằng nắm cơm hẩm, kẻ thì cầu đạo giữa chùa am. Có kẻ mặc áo rách mà ôm chí bình thiên hạ, có người cầm thương dài mà lòng không vướng bụi trần. Trời sinh người có mệnh, đất sinh vật có thời. Vận nước có lúc mờ, rồi lại sáng; lòng người có khi loạn, rồi lại yên.
Hỡi ôi! Khi thế nước đang chia, lòng người chưa hợp, ai là kẻ phò vương diệt loạn? Khi thiên hạ một mối, đức trị muôn phương, ai là người mở nghiệp dựng nền?
Xin chờ xem hồi sau phân giải vậy.
HỒI I: CHUNG DĨ VI KHAI | 終以爲開
山河動地鼓連天, 血染征袍影月圓。 萬古英雄誰主命, 風雲一夜定江川。
Sơn hà động địa cổ liên thiên, Huyết nhiễm chinh bào ảnh nguyệt viên. Vạn cổ anh hùng thùy chủ mệnh, Phong vân nhất dạ định giang xuyên.
Trời mờ sương, mây vàng chập chùng ở phương Nam. Gió từ bến Nhật Đức thổi về, mang theo hơi lạnh của tang tóc. Giữa chính điện Cổ Loa, tiếng khóc than dậy đất.
Đoàn quân viễn chinh từ thôn Đường trở về, toàn bộ khoác bạch bào, mặt mày u ám, khiêng linh cữu Nam Tấn Vương Ngô Xương Văn vào giữa điện. Cờ trắng phủ kín, gươm giáo hạ thấp, trống tang vọng lên nặng nề.
Lã Xử Bình vốn là người Ái Châu, theo hầu triều đình từ thuở lập quốc. Sau khi Ngô Vương mất, Bình phò tá Ngô Xương Văn; vì có công lật đổ Dương Tam Kha nên được ban quốc tín, trở thành tâm phúc của vua. Khi Ngô Xương Ngập qua đời, Bình được phong phó sứ. dưới một người, trên vạn người.
Thấy vua đã chết, hắn nghẹn ngào lao tới, đầu bù tóc rối, quỳ giữa sân, hai tay bấu chặt mép long sàng đặt di thể. Hắn giương mặt đẫm lệ lên trời, gào lớn: — Thiên Sách Vương vừa băng chưa tròn niên, nay Nam Tấn Vương cũng hóa cát bụi... Trời xanh có mắt chăng? Trời xanh có mắt chăng? Ai là rường cột chống trời Nam đây?
Hắn vừa khóc vừa đấm ngực. Bỗng bừng tỉnh, hắn hỏi nha tướng: — Ai? Ai đã gây ra chuyện này?
Nha tướng cúi đầu, vừa khóc vừa đáp:
— Bẩm Ngô phó sứ, bệ hạ dẫn quân tới thôn Gia Loan thì bị quân Tam Đái phục kích. Tình thế hoảng loạn… người đã trúng tên.
Bình lẩm bẩm, ánh mắt lóe lên:
— À, hóa ra là Nguyễn Khoan…
Nói rồi, hắn đập đầu xuống nền điện, máu hòa cùng lệ. Ngửa mặt lên trời, máu chảy trên mặt mà thét:
— Tổ cha thằng giặc Nguyễn Nê! Sinh ra đám nghiệt chủng Nguyễn Khoan. Ta thề sẽ tru diệt cả họ nhà người để tế vong linh bệ hạ…
Bá quan chư tướng cúi đầu, không ai cầm được nước mắt. Trống tang vọng nức nở. Khắp Cổ Loa, sắc trời rũ rượi như tà áo tang phủ lên kinh thành.
Ngày hôm ấy, tang lễ được cử hành. Ngô Xương Xí lên ngôi thay Ngô Xương Văn, hiệu Ngô An Vương. Lã Xử Bình, vốn Được Ngô Xương Ngập giao dạy dỗ Ngô Xương Xí, hiển nhiên thăng chức tể phụ, tự phong thừa tướng.
Trong chính điện phủ khăn tang, tiếng khóc của Lã Xử Bình vang lên não nuột như thể lòng trung can nghĩa khí hóa thành nước mắt:
— Tấn Vương ơi... sao ngài bỏ kẻ nô tài này mà đi?!
Cung nhân, thị vệ, văn võ bá quan đều xúc động; người thì rơi lệ, kẻ im lặng khấn vái. Xử Bình lén liếc quanh, nhếch miệng rồi lại cúi đầu khóc.
Thế nhưng sau tấm bình phong phía tả điện, một nhóm tướng lĩnh tụ lại, ánh mắt lấm lét như gió chướng giữa ngày tang. Kiều Công Hãn, thứ sử Phong Châu, là công thần lập quốc; từ khi Tam Kha cướp ngôi, y rời kinh về lập ấp chiêu binh. Nay nghe tin Tấn Vương băng, đến đưa tiễn. Ngồi cạnh là Đỗ Cảnh Thạc, người gốc phương Bắc, sinh ở Động Giang, đã cùng Ngô Xương Văn phế Dương Tam Kha, y chỉ có một tai, nên được gọi là Độc Nhĩ Tướng Quân. Dương Huy sau khi huynh trưởng Dương Cát Lợi mất, thay anh làm thứ sử Vũ Ninh. Nay cũng về kinh đưa tiễn.
Công Hãn mân mê chén trà lạnh, khẽ thì thầm vào tai Đỗ Cảnh Thạc và Dương Huy:
— Hắn khóc lớn như vậy… có ai tự hỏi vì ai mà hắn khóc? Than cho người chết, hay che giấu niềm vui của kẻ không còn ai kiềm chế?
Y liếc ra giữa điện, giọng như rắn bò trong cỏ:
— Người viết cáo văn là hắn. Người điều cấm quân cũng là hắn. Chủ tế… vẫn là hắn. Ấu chúa mới mười mấy tuổi, biết gì đâu? Nếu không phải Dương Tam Kha ngày trước hiện về, thì là gì nữa? Kẻ đó xưa cũng rơi lệ giữa điện, rồi lấy nước mắt làm lý do tiếm vị.
Đỗ Cảnh Thạc nhíu mày, hừ khẽ:
— Giả nhân giả nghĩa… Phải tìm cách mà giết hắn.
Dương Huy gật đầu:
— Kẻ này âm hiểm, đầy toan tính. Ta thấy bóng Tam Kha nơi hắn, thậm chí dã tâm còn lớn hơn. Khi tiên vương còn, hắn khiêm cung; nay, Tấn Vương vừa mất, một tay làm thảy. Đủ thấy dã tâm chẳng nhỏ.
Ông ngẫm một lát:
— Ta sẽ tìm cách. Nhưng bây giờ, tuyệt đối không manh động. Quyền bính nằm trong tay hắn; bên hắn có Lã Hoành, nổi tiếng là kẻ đơn thuần, ngu si. Vậy nên sự trung thành của hắn khó mua chuộc.
Đỗ Cảnh Thạc, Kiều Công Hãn gật đầu đồng ý.
Ngày sau tang lễ, trời đất vẫn u ám. Trong chính điện, màn lụa trắng chưa gỡ, nhưng Lã Xử Bình đã ngồi tại ghế giữa, trước ngai vàng phủ khăn tang của ấu chúa Ngô Xương Xí. Kể từ khi tiên vương băng, ấu chúa còn thơ, quyền triều chính giao trọn cho Lã Xử Bình. Đám phản thần xem hắn là chí tôn, một lời thay vua, nửa ý quyết thiên hạ. Hắn tu sửa phủ đệ, đổi tên Phó Sứ Phủ thành Thừa Tướng Phủ. Dân đói không lương, kẻ nghèo nhiều vô kể, vậy mà hắn mặc nhiên lấy quốc khố làm việc tư. Quần thần oán mà không dám nói.
Điện triều Minh Sớm Mai. Cửa cung đóng kín, thái giám dạt ra hai bên, chỉ còn một số đại thần thân tín đứng chầu. Lã Xử Bình mặc áo thâm, tay lần tràng hạt, giọng trầm:
— Chúa thượng đăng hà, ấu quân non trẻ. Quân thần bốn phương chưa quy phục. Nếu triều chính không yên, thiên hạ tất sinh biến. Ta vốn được ban quốc tính, cũng là người hoàng tộc, nhận di mệnh Tấn Vương, Sách Vương, xin tạm nhiếp chính giữ ổn cơ đồ!
Lê Lương đáp:
— Thừa tướng nói phải, song việc nhiếp chính lẽ ra nên có chỉ dụ, lễ lập đàn do thiên tử ban…
Lã Xử Bình khoát tay:
— Thời thế không chờ lễ nghi. Lễ nghi sinh để phục vụ thiên mệnh, không phải trói tay kẻ gánh vác! Nếu không có người đứng ra, tứ phương sẽ như lang hổ dòm ngó. Lời chưa dứt, một thái giám run rẩy bước vào, trên tay nâng Kim Phù của Thiên Sách Vương. Chiếu sắc có ấn của ấu chúa, đặt trước mặt Lã Xử Bình. Mọi người cúi đầu, không ai dám nói thêm.
Chỉ có Trần Lãm, như bóng mờ già nua bị gạt khỏi thế cục, đứng lặng cuối hàng, ánh mắt tối lại:
— Hoang đường. Việc nhiếp chính phải được bá quan đồng thuận. Thái hậu còn đó, người chưa lên tiếng; làm vậy há chẳng phải tiếm quyền?
Trần Lãm là người cùng Đinh Công Trứ, Phạm Chiêm sát cánh với Ngô Vương thuở đầu dựng nước, trấn giữ Bố Hải Khẩu, đặt thủ phủ ở Kỳ Bố. Ông được phong Trần Minh Công, binh lực hùng mạnh, từng là cái gai trong mắt Dương Tam Kha.
Xử Bình thản nhiên, đảo mắt:
— Minh Công, xin giữ chừng mực lời nói. Tránh khiến thiên hạ sinh lòng bất tuân.
Rồi hắn nhặt chiếu thư trên án:
— Có ấn Ngô An Vương. Ngài còn gì để nói không?
Trần Lãm im lặng, chỉ nhìn sâu vào mắt hắn như muốn thấy thấu lớp giả trá.
Không khí đông cứng; một chiếc lá rơi cũng nghe rõ. Đúng lúc đó, Dương Huy bước ra khỏi hàng, áo tang lòa xòa, tay cầm gậy vạn niên. Ông cúi chào rồi nói nhẹ:
— Hai vị đều là cột trụ quốc gia. Vương thượng mới băng, thiên hạ chưa yên, dân chưa nguôi lệ. Xin vì linh vị tiên vương mà dừng tranh nghị. Chiếu thư đã có, tang chưa tàn, lòng người còn loạn. Thần nghĩ điều cần làm bây giờ là ổn định triều chính, giữ vững phép nước rồi bàn đại sự.
Ông nhìn thẳng Lã Xử Bình:
— Thừa tướng được tiên vương tín nhiệm; chủ trì triều chính là hợp lẽ. Nhưng xin để mọi việc minh bạch. Sau tang sự, mong ngài triệu quần thần nghị sự, định rõ quyền nghi. ó vậy lòng người mới phục.
Lã Xử Bình lặng đi, đôi mắt lóe tia nghi kỵ, rồi nở nụ cười nhẹ:
— Dương đại nhân nói chí phải. Bình này cũng vì quốc tang mà lo. Được. An triều chính trước, nghị triều sau.
Hắn bước lên án tế, miệng lẩm bẩm vài lời không rõ. Nhưng trong mắt thì hiện vệt lạnh như sương sớm cuối đông. Trần Lãm thở dài, Dương Huy âm thầm nhìn theo phía ngai vua giữa điện: ấu chúa ngồi đó như cái vỏ rỗng, không chút uy quyền.
Chiếu thư được ban xuống các trấn: triều đình sáp nhập quyền điều binh của Vũ Ninh, Động Giang, Phong Châu… lấy cớ bảo vệ ấu chúa. Các chức vụ trọng yếu như Thượng Thư Binh Bộ, Tả Hữu Vệ Tướng Quân đổi người, phần lớn là tay chân cũ của Lã Xử Bình.
Nhưng các trấn đâu phải ai cũng bán danh tiết để cầu yên. Đại La, Mạch Tràng không thuận; Bình cho quân dẹp. Chỉ vài trận, đầu các tổng trấn đã nằm trước điện triều. Trấn Gia Lương xin đợi hết tuần tang rồi triều yết. Ba ngày sau, đầu tổng trấn Gia Lương đã nằm dưới thềm điện. Quần thần kinh hãi, người người lo sợ; thế kinh thành như chẻ tre. Quyền vị họ Lã chưa bao giờ lớn mạnh như thế. Các trấn Phong Châu, Động Giang, Vũ Ninh ra vẻ quy thuận để bảo toàn tính mạng.
Duy chỉ Trần Lãm không nao núng, sớm đã phát mật thư về Hải Đông, lệnh Trần Thăng, Nguyên Thái chuẩn bị binh đối phó nếu hắn muốn thôn tính. Trên Điện Triều Minh, lúc nào cũng có người chống họ Lã.
Vài ngày sau, trời chưa rạng, sương bạc phủ mờ thành nội. Cổ Loa lặng như nín thở, chỉ có tiếng mõ canh và chân lính gác vọng lên. Giờ Thìn, tiếng trống triệu thần vang từ Thái miếu, rồi chiêng trầm báo hiệu triều đình thượng triều lần đầu sau quốc tang. Bá quan văn võ tề tựu. Rèm tang chưa gỡ, hương trầm nghi ngút. Trên ngai chính, chiếc ghế dành cho ấu chúa vẫn phủ khăn trắng, trống rỗng như vận nước chưa định.
Phía dưới, Lã Xử Bình mặc triều phục đen, ngồi nghiễm nhiên tại ghế tả, nơi dành cho tể phụ. Gương mặt nghiêm nghị, hai mắt sâu như giếng, ánh nhìn lộ vẻ đắc thắng âm thầm. Trần Lãm, thân hình khô khốc như cây cổ thụ mùa đông, bước vào, chắp tay trước ngai trống rồi mới cúi chào bá quan; ánh mắt ông dừng lâu trên Lã Xử Bình.
Khi các quan an vị, Xử Bình đứng lên, tay nắm tràng hạt, giọng ôn tồn nhưng uy:
— Quốc tang chưa yên, giặc ngoài còn rình rập. Tình thế hiện nay cần một tay lèo lái đại cục. Vì vậy, ta xin nghị về việc điều binh đánh Tam Đái, Phù Liệt, Tiên Du; diệt sạch đám phản quân họ Nguyễn, nhất là Nguyễn Khoan, báo thù cho tiên vương. Rồi sau đó chống Kiều Thuận.
Nói tới Kiều Thuận, y liếc Kiều Công Hãn; mặt Hãn tối lại, tay nắm chặt run. Xử Bình tiếp:
— Và lũ cát cứ Lý Khuê, Lã Đường… cũng phải dẹp.
Chưa dứt lời, Trần Lãm bước ra, giọng khàn dõng dạc:
— Thừa tướng nói việc loạn ngoài là phải, nhưng ta cho rằng... loạn trong mới đáng ngại. Có kẻ từ hàng Phó Sứ nay một mạch leo lên làm tể phụ, quyền khuynh thiên hạ, hà hiếp ấu chúa. Há chẳng phải giặc sao?
Cả điện xôn xao. Lã Xử Bình thoáng cau mày, vẫn giữ vẻ điềm tĩnh. Trần Lãm tiến một bước, mắt sáng như điện, chỉ vào ngai trống phủ khăn trắng:
— Ấu chúa còn đó, chưa hề ban chiếu. Sao loạn thần đã tự xưng nhiếp chính, điều cấm binh, đặt quyền như vua? Nếu đây không phải tiếm quyền, thì là gì? Tiếng rì rầm nổi lên. Đỗ Cảnh Thạc nhíu mày; Kiều Công Hãn dò xét Dương Huy.
Lã Xử Bình giọng trầm:
— Lão tướng nói vậy chẳng khác gì nghi ngờ chiếu thư của ấu chúa. Kim phù kia, ngài đã thấy; đâu phải ta tự đặt?
Trần Lãm cười nhạt:
— Kim phù có thể giả, chiếu thư có thể ngụy. Chỉ có nhân tâm là thật. Thần dân nhìn triều đình thấy gì? Một kẻ cướp quyền điều binh, đoạt ngôi chủ tế, cưỡi lên danh nghĩa ấu quân mà ra lệnh. Phó sứ là trung thần hay gian thần?
Cả điện lặng. Mắt Lã Xử Bình chớp; sau cùng đáp:
— Nếu ta là gian thần, vậy ai là trung thần? Người Hải Đông thực tới triều giúp nước hay giữ binh ở Bố Hải Khẩu chờ thời? Lời ngài thiên hạ nghe được, nhưng lòng dân đã mất thì tiếng ấy như gió qua đầm hoang.
Mặt Trần Lãm sa sầm; ông gằn từng tiếng:
— Vậy từ nay, Hải Đông không chịu sự điều binh từ triều đình. Khi nào chúa thượng đủ sức ra chiếu, khi ấy ta mới quy thuận!
Nói rồi ông quay, rời điện. Lã Xử Bình tái mặt, ra hiệu; cấm quân chắn cửa. Trần Lãm quay nhìn Bình, cười lớn mà than:
— Ngô Vương nhìn xuống mà coi. Đổng tặc lại nổi — hết Dương Tam Kha, nay tới Lã Xử Bình. Nam quốc vong thật rồi.
Bình cười thoáng rồi nghiêm mặt:
— Bổn tướng là thân tín Tiên Vương, được ban quốc tín. Gọi bổn tướng là Lã Xử Bình. Ta danh chính, ngôn thuận thay ấu chúa coi sóc thiên hạ. Ngươi là lão thần có công, sao ăn nói hồ đồ, nhiễu loạn triều cương? Bắt lấy!
Thị vệ xúm lại. Đỗ Cảnh Thạc, Kiều Công Hãn, Phạm Phong Át, Phạm Mạn rút kiếm chắn trước Trần Lãm. Chỉ Đinh Dự đứng im, không đặt tay lên chuôi kiếm. Đỗ Cảnh Thạc hất hàm:
— Trần Công là thái úy đương triều, rường cột từ thời Ngô Vương. Ai dám thất lễ?
Phạm Phong Át tiếp:
— Một tên phó sứ cũng dám đứng trước triều át cả vương quyền. Khinh nhờn trọng thần sao?
Bình thoáng hoảng, mắt đảo liên hồi, giọng lạc:
— Ta là nhiếp chính... vì đại cục mà hành pháp. Kẻ chống ta tức chống vương pháp. Ngươi là Tướng Quốc, ông ngoại vua, dám bao che phản tặc?
Đám võ tướng phản thần: Đỗ Cừ, Nguyễn Long, Trần Yên, Đặng Mậu… rút kiếm bao vây. Không khí căng như dây đàn.
Từ ngoài, Lã Hoành dẫn cấm quân giáp trụ sáng loáng tiến vào:
— Là kẻ nào dám vô lễ với Tể phụ? Làm loạn đại điện?
Phạm Mạn chỉ kiếm về hắn quát:
— Ngươi chỉ là con chó giữ cửa cho hoàng gia, cũng dám xông vào đây sao?
Thấy tình thế không trong tầm tay, một giọng trầm vang lên:
— Xin các vị dừng tay.
Mọi ánh mắt dồn về phía tiếng nói. Kiều Công Hãn triều phục nghiêm trang, lưng thẳng, ánh mắt sáng bước ra.
Ông thong thả tra kiếm vào vỏ, rồi quay giữa chính điện:
— Thừa tướng, Trần Công là lão thần trụ quốc, cùng Ngô Vương dựng nền. Nay trong lão thần chỉ còn mình ông còn lại. Nếu triều đình đối xử với bậc khai quốc như vậy, lấy gì giữ lòng người? Lấy gì để hậu sinh noi theo? Hãn có ít công lao, mong thừa tướng nể tình.
Tiếng ông như sấm rền, vọng vào lòng mọi người. Phạm Mạn, Phạm Phong Át, Đinh Dự rút kiếm lại; võ tướng hai bên tạm hạ tay. Kiều Công Hãn cúi đầu sâu:
— Phạm Mạn, Phạm Phong Át tuy nóng nảy, song là con cháu Phạm Lệnh Công, người từng cưu mang Tiên Vương. Át là Tướng Quốc, cha của thái hậu, là ngoại tổ phụ ấu chúa. Nay họ bốc đồng, xin Thừa tướng rộng lượng.
Dương Huy nói:
— Lão thần xin thừa tướng vì xã tắc mà nhẫn nhịn. Nếu hôm nay binh biến giữa đại điện, thiên hạ sẽ nghĩ sao?
Một lượt trung thần quỳ, các quan đồng thanh:
— Xin thừa tướng ban ơn đại xá, vì xã tắc, giữ cơ đồ.
Lã Xử Bình đứng yên, mặt không đổi; sau một thoáng chậm rãi:
— Thôi thì, vì tình xưa nghĩa cũ, bản tướng không trách lão thần tuổi cao lời lỡ. Các vị… lui ra.
Trần Lãm hừ lạnh, xoay đi. Phạm Mạn, Phạm Phong Át, Đinh Dự rút lui theo, không nhìn lại. Võ sĩ im lặng rút lui. Cả điện như thở phào.
Phạm Phong Át rời đại điện, bước về cung ấu chúa; lòng dậy sóng nhưng sắc mặt trầm tĩnh. Tiếng bước chân ông vang trong hành lang vắng, như thì thầm mệnh trời. Lính canh trước cửa cung đứng thẳng, vô tình như tượng. Một tên lính tiến lên, giọng lạnh:
— Tướng quốc không thể vào.
Át tức giận:
— Cái gì? Ta là tướng quốc, ông ngoại vua. Đến thăm cháu cũng không được sao?
Lính canh cúi đầu:
— Tướng quốc thứ lỗi. Đây là lệnh bệ hạ. Tiểu binh chỉ theo lệnh.
Phong Át ngẩng, đôi mắt lóe, rồi cúi xuống, hơi thở chậm; trong lòng câm nín. Ông chỉ khẽ thốt một câu im lặng, quay đi.
Cửa cung Thái hậu khép kín, bóng tối nuốt chửng phía sau. Cấm quân lạnh lùng ngăn ông lại:
— Tướng quốc xin dừng bước. Ngài không thể vào.
Ông trợn mắt, đỏ mặt:
— Ta là cha thái hậu. Các ngươi dám cản?
Tên lính cung đáp lễ:
— Bẩm, không phải tiểu binh vượt quyền; đó là lệnh thái hậu. Xin tướng quốc minh xét!
Lời khô như đá dội vào lòng ông; gió lạnh xuyên qua tán lá héo, nỗi tuyệt vọng bùng lên. Ông im lặng nhìn cánh cửa gỗ, tay nắm mép áo; hơi thở đứt quãng, mắt cũ nhìn chăm. Cuối cùng ông cúi đầu, quay bước. Cả cung như chế giễu những tháng ngày vàng son đã qua. Không lời, không cử chỉ. Phạm Phong Át như bóng ma lạc lõng, bước trong màn đêm, chưa biết ngày trở lại.
Bốn người hội họp, mang vài chục thân binh, chuẩn bị lên đường về hướng Đông, tưởng như trở về thực ấp.
Khi mặt trời nghiêng tây, triều đã bãi, người lui. Trong hậu sảnh, Lã Xử Bình gọi riêng Lã Hoành. Lã Hoành, tên thật Lưu Hoành, người Ô Man, cao lớn, võ nghệ cao cường; sức vật trâu, sức địch muôn người. Hắn đơn thuần, đầu óc ngu si, dễ thao túng. Tận trung với Ngô Xương Văn, khi Xương Văn mất, hắn sang phò Lã Xử Bình và được nhận làm nghĩa đệ, đổi họ; người đời gọi hắn là thất phu.
Bình giận dữ:
— Đám này phải diệt. Bọn ở Hải Đông chẳng khác gì Mạch Tràng, Gia Lương. Cần thì ta sẽ thu.
Hắn nhìn Lã Hoành:
— Ngươi có dám giết nghịch thần để lập công?
Lã Hoành chắp tay, cúi:
— Mạt tướng chỉ cần nghe mệnh, không màng công trạng.
Bình vỗ vai, nở nụ cười thỏa mãn:
— Tốt lắm. Đệ đúng là cánh tay phải ta. Không cần biết lệnh gì, chỉ cần hoàn thành. Trên đời ta còn mong gì hơn nữa?
Hắn ghé sát tai Hoành:
— Giết Trần Lãm.
Từng từ nhả ra, chậm rãi đến rợn người. Hắn chỉ về phía Nam, nơi bóng ngựa Trần Lãm cùng các tướng khuất dần giữa rặng cây.
Lã Hoành chắp tay, cúi đầu:
— Lệnh đại huynh, đệ đã rõ. Sáng mai, đầu phản thần sẽ dâng trước điện.
亂世風塵天欲暮, 孤心未泯劍猶溫。 誰知一炬燃江國, 照見蒼生未定魂。
Loạn thế phong trần thiên dục mộ, Cô tâm vị diệt kiếm do ôn. Thùy tri nhất cự nhiên giang quốc, Chiếu kiến thương sinh vị định hồn.

Sử quán bình:

Vương băng vị tuần, quần tâm dĩ loạn. Nhất thanh khốc, thập phần mưu; y đái lệ, bán thị huyết.
Tấn Vương vừa băng, triều Ngô chưa mất; nhưng từ giọt lệ của Lã Xử Bình, thiên hạ đã bắt đầu nghiêng. Hắn dựa danh ấu chúa, mượn tiếng khóc mà đoạt binh quyền. Trần Lãm can gián, suýt chết dưới trướng. Trung thần lui, gian tặc tiến. Nước mất từ đó.
Cuộc biến ấy, không phải mở đầu loạn, mà là kết cục của thiên hạ chưa từng yên. Vua chết một ngày, nhưng loạn bắt đầu từ lúc kẻ mạnh lấy nước mắt làm gươm.