HỒI 2: LANG DIỆN TÀNG ĐAO | 狼面藏刀
虎豹皮囊藏帝座, 狼心匿刃笑人間。 一聲恩義光如月, 背後寒鋒斬晝天。
Hổ báo bì nang tàng đế tọa, Lang tâm nặc nhận tiếu nhân gian. Nhất thanh ân nghĩa quang như nguyệt, Bối hậu hàn phong trảm trú thiên.
Nói về Đinh Dự. Ông vốn là em trai của Khai Quốc Công Thần Đinh Công Trứ. Chú của Đinh Bộ Lĩnh. Sau khi Dương Tam Kha tiếm quyền. Công Trứ xin về Ái Châu làm quan phụ mẫu. Một lần hỏa hoạn đã thiêu sạch phủ đệ, quân lương. Trứ cũng vì vậy mà lâm bệnh rồi qua đời. Dương Tam Kha nghe tin thì liền sai quân tới bắt Trứ để hạch tội. Nhưng Trứ đã mất. Hắn bèn ra lệnh: Con trưởng phải chịu tội thay cha.
Đinh Dự thấy vậy bèn đưa Lĩnh và Đinh phu nhân về động Hoa Lư. Từ khi ấy. Dự luôn đối xử tệ với Lĩnh với nhiều lời lẽ cay độc. Nhưng đằng sau lại âm thầm thuê thầy dạy học cả văn, cả võ cho Lĩnh.
Khi Lĩnh đủ lớn. Một lần, Dương Cát Lợi đến Hoa Lư, phần là để thăm bạn cũ, phần là để nghe ngóng xem con trai của Đinh Công Trứ có phải là Bộ Lĩnh hay không. Gặp Cát Lợi. Dự nói rằng Lĩnh là con hoang, không phải con ruột Công Trứ. Điều ấy cũng mang lại tai tiếng xấu cho Đinh phu nhân. Đinh Bộ Lĩnh mang lòng thù hận. Tập hợp binh mã đánh chú ruột. Khi con Đinh Bộ Lĩnh lên mười, triều đình lại bắt con Lĩnh làm con tin nhằm chắc chắn Lĩnh không nổi loạn. Đinh Dự phải vào cung làm quan tới chức Giám quân tả thị lang. Vừa tránh sự trả thù của cháu. Vừa tiếp cận để bảo vệ Đinh Liễn.
Trên đường về sau khi rời khỏi triều, bốn người – Trần Lãm, Phạm Mạn, Phạm Phong Át và Đinh Dự – cùng cưỡi ngựa dẫn đầu vài chục binh sĩ qua bãi lau Nhị Hà. Gió lạnh thổi qua, ánh chiều vàng như nhuốm máu.
Phạm Phong Át bức xúc:
— Đáng ghét. Nếu Kiều Công Hãn, Dương Huy không xen vào. Ta đã một kiếm xẻ đôi tên gian tặc Xử Bình rồi.
Phạm Mạn trầm giọng :
— Họ làm vậy là đúng.
Phong Át khó hiểu hỏi :
— Anh nói vậy là sao? Chẳng phải lũ gian tặc đó đang uy hiếp Trần bá phụ sao. Em chỉ hận là không bằm hắn ra. Hắn còn cấm em gặp con và cháu em. Anh nói lạ vậy?
Phạm Mạn bình tĩnh đáp :
— Trong cung bây giờ toàn là người của hắn. Lại còn Lã Hoành nắm cấm quân. Nếu ra tay khi đó thì e là chúng ta khó mà toàn mạng. Em là Quốc trượng, hành động lỗ mãng càng khiến tên Xử Bình kia có cớ mà ra tay. Khi đó, các trung thần con lại cũng khó sống.
Trần Lãm lặng đi hồi lâu, rồi thở ra, giọng khô khốc:
— Triều đình không còn hơi thở của Tiền Ngô Vương nữa. Nay chỉ còn tiếng vó giày của họ Lã vang trong điện ngọc.
Phạm Mạn đưa tay kéo cao cổ áo, lạnh giọng:
— Thế thời như vậy. Cha con năm xưa cũng đã phần nào đoán định được thế cục. Đáng tiếc, hết cơn biến loạn này đến cơn biến loạn khác, không lúc nào được yên.
Phạm Phong Át xen vào, mắt vẫn dõi về kinh thành:
— Cha từng nói: ‘Giặc ngoài dễ chống, gian thần trong triều mới khiến thiên hạ mất gốc.’ Hôm nay nhìn bọn Lã Xử Bình, Lã Hoành ngồi chễm chệ dưới ngọn lọng vàng, mới hiểu lời ấy không sai một chữ.
Trần Lãm khẽ nhắm mắt:
— Lệnh Công là người am tường thế cục. Vốn đã nhìn thấy mầm loạn lạc. Thời thế đổi thay, hổ cũng phải mang da khuyển mã nếu muốn sống qua mùa tuyết.
Đinh Dự, người cưỡi ngựa sau cùng, lúc này mới cất lời. Ông cúi đầu, đôi tay run run siết chặt dây cương, như thể đang cố kìm nén cơn sóng trong lòng:
— Trần Công... Xin thứ cho Dự hôm nay không cất lời bênh ngài giữa điện. Ta chẳng phải vì sợ họ Lã... mà vì Liễn – cháu ruột ta – đang là con tin trong cung. Một bước sai... thằng bé có khi mất đầu. Lĩnh khởi binh không thuận Ngập – Văn. Thân thúc phụ phải đành luồn cúi.
Cả ba người kia khựng lại, không nói.
Phạm Mạn chậm rãi lên tiếng:
— Chúng tôi hiểu. Đinh Công Trứ là rường cột khi xưa. Nay ngài gắng giữ giọt máu ấy cho họ Đinh cũng là thuận đạo.
Trần Lãm mở mắt, gật đầu:
— Người còn sống để giữ lấy mạch máu. Kẻ đã chết mới cần giữ danh. Công Trứ mất ở Hoan Châu, nhưng nghĩa khí của ông vẫn còn sống trong ngươi, Dự à.
Đinh Dự cúi đầu, xiết tay cương ngựa:
— Dự rời cung cũng để cùng các vị làm đại nghĩa. Nếu có ngày Trần Công phất cờ khởi binh, xin hãy cho Đinh Dự một chỗ đứng sau lưng ngài. Chỉ cần lúc ấy... máu họ Đinh chưa tuyệt.
Phạm Phong Át tiến tới vỗ vào vai Đinh Dự:
— Ta hiểu nỗi lòng của ngài. Con gái ta, cháu ta đều giống Liễn. Đều là con tin của hắn. Cố gắng lên. Sau này sẽ lựa thời cơ mà giải quyết mọi ân oán.
Trần Lãm quay sang nhìn Đinh Dự, mắt chợt ánh lên:
— Ngày ấy...à.
Nói tới đó, Trần Lãm khựng lại, mắt ông ánh lên một thoáng rồi chìm vào xa xăm, như thể đang nhìn thấy một viễn cảnh nào đó.
Tiếng vó ngựa rầm rập phía sau.
Từ sau lưng, bụi đất cuộn lên mù mịt. Một đội kỵ binh áo đen chừng vai trăm, đèn lồng ngụy phục, lao như thác đổ qua bãi lau ven sông. Đi đầu chính là Lã Hoành, xà kích trên tay, chiến bào phấp phới, gương mặt lạnh tanh như tượng đá khắc giữa tuyết.
Phạm Mạn quay phắt lại, tuốt thương khỏi bọc:
— Là truy binh.
Phạm Phong Át siết chặt dây cương:
— Lã Xử Bình ngoài miệng cho về, nhưng âm thầm hạ sát! Thất phu hèn hạ.
Binh lính theo hầu chỉ có vài chục người, vội lập đội thành vòng tròn. Trần Lãm, tuổi đã cao, được đưa vào giữa. Còn ba người: Mạn, Át và Dự, dẫn quân ra nghênh chiến. Lã Hoành cười dài:
— Phụng mệnh Thừa tướng. Ta tới lấy đầu mấy tên phản thần người các ngươi. Già trẻ gì cũng phải chết sạch!
Nói rồi hắn phất tay, binh lĩnh tràn lên.
Phạm Phong Át thúc ngựa nghênh chiến. Gươm chém vào giáp như chém bùn. Hai ba tên lính ngã lăn. Tiếng kim thiết rít lên trong gió. Trần Lãm tuy già, nhưng thân pháp vẫn còn mạnh. Có ba người trẻ yểm hộ, ông vừa đánh vừa lùi, bảo toàn được sinh mạng trong cơn mưa máu.
Đinh Dự dũng mãnh, thiện chiến không kém gì Phạm Mạn và Phong Át. Tay cầm kiếm tả chém, hữu đâm. Máu bắn lên giáp, lên mặt mà không hề chớp mắt. Một đường kiếm, lũ truy binh tay rụng, đầu rơi.
Lã Hoành cưỡi ngựa nhìn vòng vây đang xiết chặt. Y lúc này thúc ngựa, gạt một đường kích ngang đầu Đinh Dự. Dự ngã người né tránh. Nhưng quân truy binh xiết lại như nêm. Ba tướng bị chia tách, cô lập hoàn toàn.
Bị bao vây với binh lính áp đảo. Dự vung kiếm chém một đường, hai tên lính bị hạ. Một múi giáo đâm qua hông, Dự dùng tay không chặt gãy rồi dùng cán giáo xiên vào ngực hai tên cùng lúc. Một đao xẹt sâu vào bả vai khiến ông mất thăng bằng mà rơi xuống ngựa.
Ông vẫn gượng đứng dậy, chém gục ba tên địch. Một nhát chém vào chân, ông quỵ xuống, tay chống kiếm. Cố đứng dậy nhưng ngay sau đó một ngọn thương đâm vào bụng, rồi ba, bốn ngọn thương đồng loạt đâm tới. Máu ông văng tung toé như hoa cỏ giữa bãi lau. Ông không kêu tiếng nào, chỉ cắn răng, miệng đầy máu, đưa tay vào trong áo rút ra một bức thư, ánh mắt cuối cùng nhìn về phía Cổ Loa...
Phạm Mạn thấy cảnh thì hét lớn:
— Đinh Công… 
Rồi liền vung thương chạy về phía Dự.
Phong Át cũng phi ngựa bay qua đầu hàng binh lính dày đặc.
Trần Lãm cũng ra lệnh cho vòng tròn phòng thủ mở đường máu mà hướng về phía Dự.
Dự quỳ ở đó với chi chít vết thương cùng những ngọn thương đâm xuyên qua.
Ba tướng, một già hai trẻ đứng chắn trước Dự. Vòng tròn binh lính xung quanh liên tục chống đỡ những đợt tấn công.
Bất ngờ, tiếng tù và dài rền vang từ phía tây bãi lau. Một đạo quân áo nâu tràn ra từ rừng sậy, cờ phấp phới ghi bốn chữ Đại Hữu Vương Quân. Hai tướng đi đầu – Nguyễn Bặc và Đinh Điền – hét lớn: — Ai dám hại Trần Minh Công?!
Quân tiếp viện như thác lũ cuốn vào trận địa. Phạm Phong Át và Phạm Mạn thấy quân cứu viện liền hợp thế với Nguyễn Bặc – Đinh Điền, bốn người vây ráp lấy Lã Hoành.
Lã Hoành hệt như hổ vằn giữa vòng vây, một mình chém tới tấp, máu bắn lên mặt vẫn không chùn tay. Cả bốn tướng đều bị đẩy lùi mấy bước. Nguyễn Bặc đâm thương tới, hắn né người, Đinh Điền chém ngang, hắn lách nhẹ, rồi phản lại một đường kích hiểm. Điền né được thì Phạm Mạn đâm thương tới. Hoành đưa kích gạt. Lại thấy kiếm Phong Át đâm tới, hắn vung kích xoay vòng. Bốn tướng lùi lại. Hoành cười ngạo:
— Chỉ bấy nhiêu mà đòi đối phó với ta? Thật kém cỏi!
Bỗng một tiếng thét như sấm rền:
— Thất phu ngu dốt. Khẩu khí gớm thật!
Từ giữa hàng quân, một bóng người cưỡi bạch mã phóng ra. Áo giáp sắt, cờ đuôi nheo đỏ như máu, theo sau là tiếng gió rít qua bãi lau. Người ấy phi đến sau lưng Lã Hoành. Bốn tướng lại lao vào hợp sức với người kia đánh Lã Hoành. Lựa lúc Hoành đang chống đỡ từng đòn công kích. Người kia vung kiếm chém một đường ngang lưng. Hoành giật mình, thúc ngựa lùi lại hai bước. Máu tuôn từ vết chém thấm đẫm giáp trụ. Lần đầu tiên trong trận, ánh mắt hắn hiện lên sự cảnh giác và hoảng hốt. Tử khí đang dần cuồn cuộn nuốt chửng hắn từ vết chém.
Người đó chính là Đinh Bộ Lĩnh.
Kiếm còn đẫm máu, ông hét lớn:
— Lã Hoành! Muốn hại người trung nghĩa, tội thật tày trời! Mau nạp mạng.
Lã Hoành nhìn Đinh Bộ Lĩnh, rồi nhìn vòng vây dày đặc đang khép lại. Quân hắn chết như ngã rạ. Hắn nghiến răng, toan lấy lại thế trận. Cầm kích lao vào lần nữa. Bốn tướng ra đòn như hung thần chực lấy mạng hắn. Lĩnh lại nhanh nhẹn lựa thời cơ mà công kích. Hoành dần kiệt sức, cộng với vết thương ở lưng, máu thấm vạt áo.
Đinh Bộ Lĩnh lại vung kiếm. Nhát chém chí mạng nhắm vào cổ hắn, hắn kịp phản ứng ngửa ra né, nhưng lần này mặt hắn tái xanh. Chỉ một chút nữa hắn đã bay đầu rồi. Với khuôn mặt đầy vẻ kinh hoàng, không còn giọt máu. Hắn vừa vung kích, vừa gầm lớn:
— Lui binh!
Rồi hắn gạt đòn, vung kích xoay, khiến các tướng phải dạt ra. Hắn thúc ngựa chạy bạt mạng.
Toàn quân của hắn vốn đã tan vỡ cũng hoảng loạn rút lui về phía bắc, để lại bãi cỏ tan tác xác người.
Nguyễn Bặc hét lớn:
— Thất phu chớ chạy.
Rồi toan đuổi theo. Đinh Điền ghì dây cương lại, lắc đầu mà nói:
— Người này võ nghệ cao cường. Đuổi giết hắn không dễ. Cứ để ngày sau ra tay.
Đinh Bộ Lĩnh nhìn về phía thúc phụ đang quỳ. Trước ngực là năm sáu mũi thương đâm xuyên, máu thấm đẫm cả một mảng cỏ lau, đỏ như lửa chiều tà. Ông vẫn quỳ thẳng lưng, tay còn nắm chặt đốc kiếm, ánh mắt dù mờ đục vẫn hướng về kinh đô.
Bộ Lĩnh mặt vô cảm, bước xuống ngựa, đứng bên thi thể, ánh mắt đầy oán hận. Lĩnh định nói gì đó nhưng thấy trong tay Đinh Dự cầm một mẩu thư. Lĩnh lấy đi, mở ra đọc. Trong thư viết:
Lĩnh, cháu ta,
Dưới ánh trăng lặng Kinh thành, ta viết mấy dòng này, lòng đau như xé. Cứ mỗi lần nghĩ về cháu là nước mắt ta không thể cầm được.
Cháu hận ta, vì gọi cháu con hoang, vì ánh mắt lạnh, vì những năm tháng khắt khe. Nhưng cháu đâu biết… mỗi lời nặng nhẹ là một lưỡi dao ta tự đâm vào tim mình.
Ngày Công Trứ mất, triều đình ép tội xuống đầu cháu. Ta không biết làm gì hơn, chỉ còn cách che giấu huyết thống, đưa cháu về Trường Yên, gieo tiếng nhục để giữ mạng.
Ta thuê thầy, giấu sách, mong cháu khôn lớn… mà chẳng dám nhận là người thân.
Cháu khôn lớn, cháu hận chú. Chú hiểu, chú không oán. Những lần đuổi giết, cháu rơi xuống mương. Nếu là thù hận thì ta đã giết cháu. Nhưng ta lại bỏ đi. Vì chú chưa bao giờ nguôi thương cháu.
Khi cháu đã đủ bản lĩnh. Chú vào kinh làm giám quân, chịu mọi ánh nhìn khinh bỉ, không phải vì sợ cháu trả thù mà chỉ để giữ Liễn  — khỏi rơi đầu vì thù nước.
Ta không mong cháu tha thứ. Chỉ mong… đến ngày đọc lá thư này, cháu hiểu:
Ta chưa từng buông cháu. Dù bằng cả đời… ta chưa một lần dám gọi tên.
— Dự.
Đọc xong thư. Lĩnh cười lớn ngây dại:
— Không thể nào. Ông ta là kẻ đại gian ác. Chẳng coi ta như con người. Làm sao có thể như vậy được? Không… Không thể nào.
Những người xung quanh ai cũng nhìn về phía Lĩnh. Chỉ có Trần Lãm là điềm tĩnh. Khẽ nhắm mắt mà lắc đầu:
— Bản lĩnh của ngươi cũng là một tay Dự trui mài…
Lặng đi một lát rồi chàng lại tự vấn:
— Chẳng lẽ… khi ông ta sỉ nhục ta giữa làng. Khi ta chơi trận cờ lau… dẫm nát biết bao lúa thóc… cũng là để rèn dũa ta?
Mắt chàng sáng bừng như nhớ ra điều gì từ những ngày xa xưa ấy:
— Đúng rồi. Có những lúc ông ta có thể giết ta, nhưng lại bỏ đi… Chỉ một nhát thôi thì ta đã không còn…
Nói rồi. Lĩnh cả người run rẩy. Im lặng một hồi lâu. Rồi chàng quỳ xuống, đấm từng quyền xuống đất rồi cất giọng nghẹn ngào:
— Cha là người liêm khiết. Cả đời không tư dụng bất cứ thứ gì. Mẹ làm nông, sức không nhiều, ruộng không lớn. Lấy tiền đâu thuê thầy dạy ta? Lấy tiền đâu để đền cho bà con khi ta lỡ dại?... Tại sao ta lại ngóc tới vậy chứ? Không nhìn rõ tâm can của thúc phụ?
Nói xong, chàng ôm Đinh Dự vào lòng. Khóc không thành tiếng: — Thúc phụ… là cháu đây. Sao thúc không đợi cháu một lần nhìn lại? Bao năm, cháu oán… Hóa ra người nuốt máu, nuốt lệ mà bảo toàn cháu sống.
Cháu… bất hiếu.
Chàng siết chặt bàn tay đã lạnh, giọng vỡ vụn như tiếng trống lạc giữa đêm mưa: —  Hôm nay… xin khắc máu này vào tim. Thề lấy đầu giặc… tế linh hồn người đã khuất?
Nguyễn Bặc và Đinh Điền bước tới, cũng cúi đầu, tay đặt lên chuôi kiếm. Không ai nói một lời, gió bãi lau chỉ xào xạc như tiếng thở dài của đất trời.
Đinh Bộ Lĩnh ngẩng lên, đôi mắt rực đỏ. — Lã Hoành, Lã Xử Bình. Các ngươi nghe cho rõ! Máu thúc phụ ta, ta bắt ngươi trả bằng máu! Một trăm mạng cũng chưa đủ chuộc!
Gió bỗng nổi mạnh. Cờ trên chiến bào bay phần phật, như vẫy gọi ai đó đứng dậy đi tiếp con đường chưa trọn.
Trần Lãm gật đầu, rồi xoay người, cao giọng:
— Lã Xử Bình dùng độc kế, mưu sát hại ta cùng chư tướng. Nay Đinh đại nhân chết giữa đất trời! Nhân chứng vật chứng đủ cả. Vậy từ giờ phút này, Hải Đông quyết dẹp tan cái triều đình thối nát ấy.
Gió sông rít lên từng cơn, cờ vàng của Đại Hữu tung bay trong ánh chiều tà. Những người còn sống gượng đứng dậy. Những người đã chết, nằm lại trong bãi lau, máu hòa vào đất, như hồn thiêng trấn giữ dòng Nhị Hà.
Đinh Bộ Lĩnh không nói gì. Chàng chỉ quỳ xuống, trước xác thúc phụ, nhổ một nắm đất thấm máu, xiết chặt trong tay. Một lời thề không thốt ra, mà lặng lẽ hun đúc trong tim. Từ đây, máu này... sẽ không chảy uổng.
Cổ Loa chập tối
Lã Hoành về kinh sư. Áo bào rách một đường, máu khô thấm đẫm. Hắn quỳ xuống chắp tay bẩm báo :
— Bẩm đại huynh. Mạt tướng đã để xổng Trần Lãm.
Lã Xử Bình đỏ mặt, quay người lại, ném vỡ ấm trà trên bàn, Lã Hoành khẽ giật mình. Bình quát:
— Vô dụng. Ngươi còn mặt mũi quay về đây? Trần Lãm trấn giữ một phương, binh lực không nhỏ. Để xổng hắn khác nào gieo đại họa?
Lã Hoành cúi đầu khẩn khoản tiếp báo :
— Nhưng mạt tướng đã giết được Đinh Dự…
Bình càng nói càng giận. Tiến tới trước mặt Hoành, giơ hai tay quát:
— Giết hắn thì có ích gì? Trứ chết rồi, phận em út như hắn cũng chỉ còn hư danh. Cháu hắn, ta còn giữ. Ngay cả Đinh Bộ Lĩnh cũng phải chui rúc ở cái động nhỏ ở Hoa Lư. Giết là phải giết hết. Mỗi tên Đinh Dự thì làm được gì?
Lã Hoành lại đáp :
— Bẩm. Cũng vì tên Đinh Bộ Lĩnh dẫn quân ứng cứu. Nên mạt tướng mới phải rút lui. Bộ tướng của hắn dũng mãnh, lại còn có Mạn và Phong Át hợp sức. Ngay cả mạt tướng cũng bị Lĩnh chém ngang lưng. May mà không nặng.
Bình nghe vậy liếc nhìn xuống. Thấy máu nhỏ giọt, giáp trụ thấm máu thì thoáng chút khó xử. Liền hạ giọng, tiến tới đỡ Lã Hoành :
— Đệ vất vả rồi. Thôi thì lần này xem như không may. Ta sẽ giúp đệ hả dạ ngay đây.
Nói rồi y sai quân lính áp giải Đinh Liễn tới. Dương Huy đang ở thư phòng. Nghe quân lính đang áp giải Liễn. Hỏi rõ ngọn ngành. Huy liền chạy ngay tới tả điện. Quỳ trước Bình mà xin :
— Tể phụ giơ cao đánh khẽ, nhân từ mà tha cho trẻ thơ không biết tội của kẻ tiền bối.
Bình tối mặt quát :
— Ngươi nói vậy chắc cũng một ruột với lũ phản tặc. Ngươi cũng phải chịu tội.
Huy thẳng lưng, mắt sáng lạ thường. Nghiêm nghị mà nói :
— Lão thần cũng quá trung tuần. Có chết cũng không có gì hối tiếc. Nhưng xin Tể phụ nghe một lời của lão thần.
Bình còn giận nhưng cũng khẽ gật đầu. Huy tiếp lời :
— Đinh Bộ Lĩnh là kẻ thế nào? Ngay cả khi Tấn Vương, Bình Vương mang Liễn tới uy hiếp. Hắn còn dương tên mà bắn về phía máu mủ. Vậy ngài nghĩ giết Liễn có ích chăng? Lại nữa, Liễn vẫn còn nhỏ. Trước nay trong cung luôn một lòng tu chí học hành. Chưa một lần dám vọng tưởng về cố hương. Nay giết đi rồi, hiền tài thiên hạ sẽ nghĩ gì về triều đình? Bá tánh sẽ nghĩ gì về Tể phụ?
Nói đoạn, Dương Huy dừng lại, nhìn Bình. Bình phất tay :
— Nói tiếp, nói tiếp !
Huy mừng rỡ tiếp lời :
— Nhưng nếu ngài không giết Liễn thì lại có ba cái lợi. Cái lợi thứ nhất, thiên hạ sẽ biết ngài là người rộng lượng. Không chấp ân oán giữa ngài và cha hắn. Cái lợi thứ hai, nhân sĩ thấy Liễn thông thả học hành, không vướng bận thị phi. Họ sẽ tìm về nơi ngài mà phò trợ nhiều hơn. Cái lợi thứ ba, Lĩnh thấy ngài không hại con hắn. Y sẽ dần quy phục ngài. Như vậy, với ba cái lợi này so với nhiều cái hại. Đừng vì phút nóng giận mà làm hư đại sự.
Bình im lặng, đi lại vài lần, nhắm mắt, hít một hơi thật dài. Hắn dịu lại, hạ giọng mà nói :
— Ngài nói thật chí lý. Xém chút nữa thì ta đã gây họa rồi. Thôi thì thả Liễn ra vậy.
Ngay lập tức, thị vệ giải Liễn khỏi còng, cậu bé thoát thân, ánh trăng soi trên gương mặt còn non trẻ nhưng cứng rắn:
— Dạ. Con cảm tạ Tể phụ, cảm tạ Dương bá phụ.
Lã Xử Bình đỡ lấy Liễn:
— Ra rồi thì mau lui xuống. Ta còn việc.
Liễn cúi đầu, lệ lăn dài trên khuôn mặt non trẻ, nhưng ánh mắt lại vô cùng sắc bén.
Gió đêm vù qua, cờ Tả điện lay động như cánh hồn đã hồi sinh giữa đêm dài tăm tối.
Bố Hải Khẩu buổi sớm mai
Trời vừa hửng sáng, sương trắng như tơ bạc vắt ngang cửa thành Kỳ Bố. Bên trong trướng, Trần Lãm ngồi một bên đống lửa ấm, chậm rãi rót chén trà, hơi nước bốc lên như khói đọng lòng người. Đối diện ông, Đinh Bộ Lĩnh ngồi yên, hai tay đặt lên đầu gối, nét mặt trầm như đá núi.
Trần Lãm đưa trà tới, mắt ánh lửa lặng mà sâu:
— Sao ngươi biết ta gặp nạn mà tới ứng cứu?
Lĩnh nhìn Lãm, ánh mắt thâm tình mà bọc bạch:
— Việc người dám chống họ Lã ngay giữa đại điện, thiên hạ ai cũng biết. Nay được tin người rời cung. Con e là y sẽ không tha cho người. Vậy nên con đã thúc quân tức tốc tìm người dọc đường từ Cổ Loa về Hải Đông. Khi đang lần mò thì lại nghe thấy động, liền ứng cứu. Thật không may là đã tới trễ. Để thúc phụ phải tử nạn…
Nói rồi mắt chàng ngấn lệ, cúi đầu.
Trần Lãm trầm ngâm một hồi, đầu hơi gật nhẹ rồi nói:
— Đinh Dự là người trọng tình nghĩa. Hy sinh cả đời cho cháu con mà không một lần có tâm mong cầu gì khác. Người như thế, e rằng trên đời này không có.
Ông nhìn sang Lĩnh đang cúi gằm mặt, nước mắt lưng tròng. Liền đổi giọng, tránh cho Lĩnh quá xúc động:
— Hồi phụ thân ngươi còn tại thế, đêm nào ra trận cũng nấu nước lá rừng thế này. Trận lửa vừa tắt, đao còn chưa lau máu, đã cười khà mà bảo: ‘Có chén trà nóng, đánh giặc cũng yên lòng.’ Nay thấy ngươi, cốt cách không khác. Chỉ tiếc… người xưa đã không còn.
Đinh Bộ Lĩnh cúi đầu, chậm rãi đáp:
— Phụ thân mất sớm. Con từ bé theo mẹ, chú về Trường Yên. Nay giữ lấy một động nhỏ nơi Hoa Lư, binh không đủ nghìn, lương không đầy tháng. Lại thêm Liễn… con trai của con… đang bị giữ làm con tin trong cung. Ngày đêm lo sợ, chỉ e thằng bé một mai sẽ bị đưa lên chín suối mà con không kịp cứu.
Trần Lãm nghe đến đó, ánh mắt nặng hẳn. Ông chậm rãi gật đầu:
— Liễn là cháu đích tôn của Công Trứ. Là giọt máu lớn nhất của dòng họ Đinh còn sót lại. Nếu có ngày khởi nghĩa, nó không chỉ là con của ngươi, mà là căn cốt cho cả giang sơn này. Con tin ấy… ta sẽ giúp tính. Nhưng giờ đây, con phải giữ lấy chí lớn.
Ông dừng một khắc, mắt nhìn về phía xa trại:
— Đinh Công Trứ là người kết nghĩa sinh tử với ta. Xưa cùng ta đánh từ ải Hoan Châu đến tận Bạch Đằng. Ta mất ông ấy… cũng như mất nửa cánh tay. Nay thấy con trưởng của huynh ấy, chí khí như vậy, gan ruột như vậy… lòng ta không thể làm ngơ.
Lĩnh trầm giọng, khẽ cúi đầu :
— Con hiểu nỗi lòng của bá phụ !
Lãm im lặng một hồi, nhấp ngụm trà rồi hỏi:
— Ta có một điều không hiểu. Tại sao ngươi lại chống lại triều đình?
Lĩnh hít một hơi, giọng khẽ run:
— Bá phụ, con… con không dám tự nhận mình đúng. Nhưng nếu bá phụ cho phép, con xin nói những gì tận đáy lòng
Trần Lãm khẽ gật đầu, ánh mắt toát lên vẻ mong chờ. Lĩnh lại hít một hơi dài rồi nói:
— Sau khi Ngô Vương mất. Dương Tam Kha tiếm quyền. Từ đó, nhà Ngô xem như đã mất đi long mạch. Không một ai có thể vực dậy triều đình. Ngay cả khi Tam Kha bị lật đổ. Hai anh em Xương Văn – Xương Ngập cũng mất đi cái chính danh. Một nước làm sao có hai vua? Đã vậy, Xương Văn còn đem quân đi đánh chính con ruột mình. Người xưa từng nói: Hổ dữ không ăn thịt con. Việc nhà còn rối thì làm sao cán đáng thiên hạ?
Lĩnh nhìn ra ngoài trướng, ánh mắt căm phẫn rồi nói tiếp:
— Trong mắt con chỉ có một Ngô Vương duy nhất đó chính là Tiền Ngô Vương. Người đã đánh đuổi quân thù xâm phạm. Nay Ngô Xương Văn. Hắn còn dám cầu viện Nam Hán. Xương Ngập thì hoang dâm vô độ. Tới nỗi thượng mã phong mà chết. Thật ô nhục.
Trần Lãm khẽ nhíu mày, đôi tay đặt trên bàn thoáng run.
Nói đoạn, Lĩnh nhấp ngụm trà rồi tiếp tục:
— Khi các phiên trấn nổi lên chống đối. Hai anh em họ Ngô không tìm cách giải quyết gốc rễ mà lại đi kiểm soát, đàn áp… Người thử nghĩ xem. Quốc vận mỏng, thế lại yếu. Làm vậy khác nào đem mái tranh lành đi đắp mái tranh dột? Ngày xưa, khi Liễn vừa tròn mười tuổi. Con chưa có gì, họ đã bắt nó làm con tin. Đó có phải việc mà đấng quân vương làm chăng?.
Trần Lãm khẽ gật đầu. Ông nhướn người lại gần đống lửa, đưa hai tay ra hơ. Ngẫm nghĩ một lát rồi ông cất lời:
— Lời ngươi nói như sấm rền ngang tai. Nếu cha ngươi còn sống chắc cũng sẽ nói vậy. Vậy, ngươi nghĩ thiên hạ cần gì và nếu được, ngươi sẽ làm gì?
Đinh Bộ Lĩnh cúi đầu, ánh mắt trầm xuống như hồi tưởng, rồi ngẩng lên nhìn Trần Lãm, giọng trầm nhưng rực cháy như ngọn lửa giữa đêm đen:
— Bá phụ, lời ngài khiến lòng con vừa ấm vừa đau. Nếu phụ thân con còn sống, người hẳn cũng xót xa khi thấy nhà Ngô suy vi, ấu chúa bị kìm kẹp. Thiên hạ hôm nay cần gì? Con nghĩ, thiên hạ loạn lạc cũng là do lòng người loạn lạc. Lòng người loạn lạc là vì mất niềm tin. Như con đã nói. Niềm tin mất vì vua vô năng. Điều cần nhất là phải cho người dân có niềm tin. Cho họ có cái ăn, ruộng cày. Khiến họ an tâm làm lụng, mưu sinh. Sự vũng vàng của thiên tử cũng được xây từ niềm tin của muôn dân vậy.
— Nhà Ngô, dù từng rực rỡ dưới thời Ngô Vương, nay chỉ còn là chiếc bóng héo tàn. Ngô Xương Xí ngồi trên ngai vàng, nhưng ai nắm dây cương? Lã Xử Bình, một kẻ thao túng thiên tử, biến chư hầu thành tôi tớ. Một triều đình như vậy, bá phụ nghĩ có đáng để trung thành? Con không chỉ muốn dẹp loạn, mà muốn đập tan cái nền mục nát ấy, dựng nên một vương triều mới, nơi hiền tài được trọng, trăm họ an vui, và hồn thiêng Nam Quốc không phải thẹn với trời cao.
— Con biết, lực con còn yếu, đường dài còn lắm chông gai. Thúc phụ con, Đinh Dự, đã ngã xuống vì cái triều đình thôi nát ấy, vì muốn bảo vệ con cháu và mảnh đất này. Máu của người như ngọn lửa soi đường, nhắc con rằng nếu không hành động, giang sơn sẽ mãi chìm trong bóng tối. Con sẽ phất cờ khởi nghĩa, dùng đức thu phục phiên trấn, dùng kiếm dẹp tan kẻ tiếm quyền. Nhưng đại nghiệp không thể một mình. Bá phụ, với lòng trung nghĩa và trí tuệ của ngài, xin chỉ dạy con. Nếu ngài thấy con đáng, xin cùng con đạp đổ nhà Ngô, dẹp yên chừ hầu. Dựng lại đế nghiệp, để ngày sau, trước linh hồn phụ thân con và Tiền Ngô Vương, chúng ta có thể ngẩng đầu mà nói: ‘Chúng ta đã trả lại ánh sáng cho Nam Việt Quốc!’
Trần Lãm quay lại, đặt tay lên vai Bộ Lĩnh, chậm rãi mà nặng tựa núi:
— Hay, hay lắm. Đây là lời mà ta muốn nghe nhất mấy năm qua. Nghe rồi như tái sinh thêm lần nữa vậy.
Ông đứng dậy, nhìn từ đầu tới chân Lĩnh, mắt rưng rưng nhưng tràn đầy hy vọng:
— Từ nay, nếu con không chê ta tuổi đã cao, thì hãy nhận ta làm nghĩa phụ. Nhà này là nhà con, quân này là quân con. Gươm này… cũng sẽ vì con mà tuốt.
Đinh Bộ Lĩnh giật mình, tay khẽ run run:
— Bá phụ. Con có tài cán gì mà được người tin tưởng? Người nói vậy phải chăng đang thử lòng con đó sao?
Trần Lãm cười hiền từ đáp rằng:
— Chiều qua chẳng phải con đã điều binh như thần đó sao? Binh không nhiều mà dũng mãnh. Con và các tướng con đả thương cả Lã Hoành. Đó chẳng phải là tài sao? Nếu con thống lĩnh quân Bố Hải Khẩu, sợ gì đám gian tặc trong triều?
— Kẻ cầm quân có dũng, có mưu thì nhiều. Nhưng người có thể khiến lão già này rơi lệ... chỉ có con
Đinh Bộ Lĩnh lặng người một khắc, rồi bỗng quỳ xuống, dập đầu ba cái thật mạnh.
— Nếu được người nâng đỡ, Đinh Bộ Lĩnh nguyện xưng là nghĩa tử. Sống sẽ báo đáp, chết xin đội tang ba năm.
Trần Lãm đỡ dậy, mắt già ánh nước mà lòng như vững hơn cả giáp trụ:
— Được rồi, sau này con có thể đem các huynh đệ tới đây. Binh lực của ta cũng chẳng hùng mạnh như người ta. Nhưng đủ cho con tung hoành.
Nói đoạn, Trần Lãm chợt nhận ra họ vừa hành quân xuyên đêm, ánh mắt Đinh Bộ Lĩnh cũng thoáng chút thấm mệt:
— Giờ chắc con cũng mệt. Ta đã cho người chuẩn bị chỗ cho con nghỉ ngơi. Chiều nay cờ trắng sẽ bay trước trại, tiễn hồn Đinh Dự về đất trời, phù hộ con dựng đại nghiệp.
Lĩnh gật đầu. Ánh mắt tràn đầy sự cảm kích :
— Đa tạ nghĩa phụ. Thật là không lời nào để tỏ lòng cảm kích. Xin cáo lui trước.
Ngoài trướng, sương tan dần. Ánh dương đầu ngày bắt đầu chiếu lên ngọn cờ vàng phất phới nơi doanh trại. Một đời lão tướng… đã truyền tay ngọn lửa chính nghĩa cho người nối chí.
Khi rời trướng, Đinh Bộ Lĩnh thấy hai vị võ tướng đứng chờ sẵn nơi sân: Phạm Mạn tay khoanh trước ngực, dáng người như núi; còn Phạm Phong Át thì vẫn mặc giáp đen, ánh mắt sáng rực dưới nón giáp đã xước.
Phạm Mạn bước tới, gật đầu chào, giọng sang sảng:
— Ngươi là Đinh Bộ Lĩnh đó sao? Con trai của Đinh Công Trứ?
Bộ Lĩnh vội cúi người:
— Vâng. Vãn sinh từng theo mẹ về Trường Yên, nay mới được gặp các vị tiền bối nơi đây, thực lòng cảm kích.
Phạm Mạn gật gù, giọng ấm:
— Ta là Phạm Mạn, người làng Nam Sách. Con trai Phạm Lệnh Công, cùng Trần công phò tá Ngô Vương. Còn đây là đệ ta, Phạm Phong Át. Nhiều năm trấn giữ Đằng Châu, vừa rồi chính là người mở trận, xém cùng ngươi giết được Lã Hoành rồi đó.
Phạm Phong Át chỉ nghiêng đầu, không nói nhiều, nhưng ánh mắt nhìn Lĩnh có phần chững lại:
— Mới nghe là con của Đinh Công Trứ, ta không tin. Nay thấy cách cầm binh, lời xưng nghĩa phụ... mới biết khí chất có thể truyền huyết thống. Chúng ta già rồi, ngươi là cây măng đang mọc. Nếu sau này con đường lớn gọi tên, mong ngươi đừng quên những người từng đứng chắn phía trước.
Đinh Bộ Lĩnh nghe xong, liền bước tới, chắp tay thi lễ:
— Tiểu bối từ nay xin nhận hai vị tiền bối như trưởng huynh. Nếu có ngày dấy nghĩa lớn, xin các vị cho được thỉnh giáo trước khi ra tay. Núi cao không ngại vái ba lần, kẻ hậu sinh cũng cần người khai lối.
Phạm Mạn bật cười lớn, vỗ mạnh vai Lĩnh một cái:
— Thằng nhỏ biết điều, ta thích! Vậy từ hôm nay, chúng ta tuy không cùng họ, nhưng cùng một lòng. Vận nước sau này... cũng chẳng ngoài tay những kẻ như ngươi.
Gió sớm thổi qua, cờ trong trại nhẹ lay, như khẽ cúi mình trước mối nghĩa vừa thành.
蘆渚殷紅照夕陽, 俶靈鎮定護雙江。 鐵鋒震地摧殘衆, 黃幟翻空動冷霜。 父子深盟聲尚在, 江山大志掃妖王。 薄海曉光開旭日, 大有烽煙照萬方。
Lô chử nhân hồng chiếu tịch dương, Thục linh trấn định hộ song giang. Thiết phong chấn địa thôi tàn chúng, Hoàng xí phiên không động lãnh sương. Phụ tử thâm minh thanh thượng tại, Giang sơn đại chí tảo yêu vương. Bạc hải hiểu quang khai húc nhật, Đại hữu phong yên chiếu vạn phương.
Kể từ khi về với Trần Minh Công. Đinh Bộ Lĩnh đã dẹp yên các phiên trấn không quy phục Bố Hải Khẩu. Nạn giặc cướp, hào trưởng tự lập đều bị dẹp yên. Lĩnh đến đâu, nơi đó được mở kho lương. Nông có ruộng cày, ngư có thuyền ra khơi… Ai ai cũng yêu mến chàng như vua của phương ấy. Trần Lãm cũng được đỡ đần đi phần nhiều.
Có lần ông còn nói với hai em rằng:
— Lĩnh nhi như vậy, sau này ta có chết thì nó cũng đủ sức gánh vác cả giang sơn.
Trần Thăng, Nguyên Thái nghe vậy cũng gật đầu tán thuận.
誰是狼顏藏利刃? 英雄抱血葬蘆花。 若非一死留忠脈, 豈識人心反似蛇?
Thùy thị lang nhan tàng lợi nhận? Anh hùng bão huyết táng lô hoa. Nhược phi nhất tử lưu trung mạch, Khởi thức nhân tâm phản tự xà?
Sử quán bình:
Loạn thế, người mang mặt cười mà giấu đao, kẻ chịu tiếng sói mà giữ mạch huyết. Thiên hạ chỉ nhìn cái diện, chẳng biết cái tâm.
Kẻ ngồi cao điện, “tiếu lý tàng phong, hòa trung ngụ độc” – ngoài miệng nhân nghĩa, sau lưng sát hại. Kẻ bị người khinh, “dĩ ác danh tự tế, dĩ nhục khẩu tự oan” – mang tiếng dữ để cháu còn đường sống.
Một bãi lau đỏ máu mới phân rõ: Ai là sói giữa triều đình, ai là người giữa bùn tanh.
Sử bút chép một lời:
「Lang diện bất tất lang tâm, Tiếu nhan bất ưng nhân nghĩa。」 (Mặt sói chưa hẳn lòng sói, Mặt cười chưa chắc người hiền.)
Đinh Dự chết không kêu một tiếng, Lưỡi đao phơi giữa trời, mặt nạ rơi dưới đất. Từ đây thiên hạ mới biết ai trung, ai gian.
Danh khả uế, tâm bất uế.