HẬU NGÔ TRƯỜNG LOẠN - QUYỂN 1: LOẠN CHÚA. HỒI 6: HỎA GIÁNG VÕ GIA | 火降武家
烽烟欲起 动 乾坤, 主暗臣奸世道昏。 一片流金焚旧 业 , 江山何 处觅 英魂。 ...

烽烟欲起动乾坤,
主暗臣奸世道昏。
一片流金焚旧业,
江山何处觅英魂。
“Phong yên dục khởi động càn khôn,
Chủ ám thần gian thế đạo hôn.
Nhất phiến lưu kim phần cựu nghiệp,
Giang sơn hà xứ mịch anh hồn.”
Khi cả Đinh Bộ
Lĩnh lẫn Phạm gia lui binh. Họ Lã đã rảnh tay giáng họa vào An Lão. Địa thế đã
nắm. Mưu lược đã tường. Chỉ còn chờ ngày tốt mà xuất binh. Một đòn trừ họa Võ
gia, cũng là thời cơ cướp lấy kho tàng họ ấy.
Trời đã tối, ánh đuốc hắt xuống
mặt sông. Gió nam vẫn thổi hơi nói bỏng rát vào doanh trại. Thế nhưng, cơn gió ấy
làm sao nóng bằng lòng Lã Xử Bình? Khắp đại doanh, đâu đâu cũng là tiếng hô
theo nhịp. Mỗi trại là một thao trường. Đám thì tập giàn trận, đám thì tập bắn
tên, có đám đang tập trường thương. Trại kỵ thì luôn rầm rập tiếng vó ngựa. Một
tên hiệu úy vừa phe phẩy quạt, vừa nói với thuộc hạ rằng:
— Chỉ một trang nhỏ, vậy mà
chuẩn bị kỹ thế. Trận này xem ra… triều đình muốn san phẳng An Lão Trang rồi.
Trong đại trướng. Lã Xử Bình đứng ở giữa, hai
tỳ nữ túc trực bên cạnh, không ngừng vẫy quạt cho hắn. Xung quanh là Lã Hoành,
Đặng Mậu, Đỗ Cừ, Nguyễn Long. Ai nấy cũng mồ hôi đầm địa như tắm.
Ngô Xương Xí bước vào, các tướng
cúi chào. Cậu định lên tiếng thì Lã Xử Bình đã ngắt lời:
— Bệ hạ, đã gần một tháng rồi.
Quân ta cũng đã dưỡng đủ sức. Người định khi nào sẽ phát binh?
Xương Xí khóe môi bất giác nhỉnh
lên, như không thể kiềm được niềm vui. Cậu nói:
— Ái khanh thật biết giữ lời.
Bình cười lớn:
— Đại trượng phu không nói
chơi. Ta đã nói, thì ta sẽ giữ lời. Nay tùy người dụng binh.
Xương Xí từ từ tiến tới bản đồ.
Cậu trầm giọng:
— Việc quân cơ không thể chờ
lâu. Nay vừa hay cũng là đầu tháng. Trời tối đen như mực, Hai ngày nữa xuất
binh là hợp lẽ.
Bình cười gật đầu:
— Hay. Vậy người định dụng
binh ra sao?
Xương Xí chỉ tay vào cổng An
Lão Trang:
— Quân ta đông gấp mười. Âm thầm
áp sát rồi nổi đuốc, bắn mưa tên, rồi đánh thốc vào. Thế nào tên Võ Trung ấy
cũng tử nạn.
Lã Xử Bình vỗ tay, cười khoái
trá:
— Hay lắm. Xem ra bệ hạ cũng
biết dùng binh đấy.
Xương Xí cười tươi, mũi cậu phập
phồng, nở rộng như sư tử đá:
— Thừa tướng quá khen.
Bình vỗ vai Xương Xí:
— Vậy cứ theo kế ấy mà làm. Bệ
hạ dẫn binh, các tướng sẽ tương trợ.
Xương Xí nhìn quanh các tướng
rồi nói:
— Mong các khanh dốc lòng.
Các tướng đồng thanh: “Chúng
thần tuân mệnh”.
Bình cười xòa, mắt hắn liếc
nhìn các tướng. Môi nhếch nhưng mắt lại đanh. Hắn quay sang Xương Xí nói:
— Thôi, mọi việc đã xong. Mời
bệ hạ về nghỉ ngơi.
Xương Xí vẫn không dứt được nụ
cười, khẽ gật đầu rồi đi ra.
Đặng Mậu thắc mắc:
— Thừa tướng, người định để bệ
hạ dẫn binh thật sao?
Binh quắc mắt, mặt lạnh đi:
— Vớ vẩn, kế sách ngu dốt như
vậy khác nào đem quân vào chỗ chết?
Mậu cau mày:
— Vậy sao ngài lại nói với bệ
hạ như thế?
Bình thở dài:
— Bởi quân Phạm gia vẫn đang
theo sát chúng ta. Ta cũng đã hứa với bệ hạ, khi Phạm gia lui binh, sẽ cho người
cầm quân lập công.
Đỗ Cừ cười nhẹ:
— Nếu cứ đem quân tràn vào,
thương vong khó lường. Vậy thừa tướng định thế nào?
Bình tiến tới bậc cao giữa đại
trướng. Hai tỳ nữ cũng đi theo mà phẫy quạt.
Hắn ngồi xuống rồi nhẹ giọng
nói:
— Các vị cứ đi theo bệ hạ.
Nhưng khi tới sát An Lão Trang, không được nhận lệnh. Đặng Mậu dẫn quân ra phía
tây. Nguyễn Long dẫn quân ra phía bắc. Lã Hoành dẫn quân ra phía đông. Ra tới
là đánh ngay, không cần đợi lệnh.
Hắn nhìn sang Đỗ Cừ:
— Ngài ở cạnh bệ hạ ở cổng
nam, vừa là bảo vệ người. Khi nghe ba hướng tiến đánh, lập tức cho hỏa công.
Lã Hoành lại hỏi:
— Nếu bệ hạ trách tội thì sao?
Nguyễn Long lại nói:
— Cứ làm việc của mình. Chuyện
bệ hạ có thừa tướng lo.
Bình nghe vậy liền cười lớn:
— Các vị cứ an tâm đánh trận,
có ta ở đây. Bệ hạ nào dám trách tội ai?
Bốn tướng nghe xong. Đồng loạt
hô lớn: “Mạt tướng tuân mệnh”.
***
Hai ngày sau, giữa lúc canh
ba. Võ Trung vừa mới đặt lưng xuống giường. Bỗng một thám mã vào báo tin, y vừa
thở hổn hển vừa nói, tiếng đứt quãng:
— Công tử, công tử… quân triều
đình tới rồi. Còn cách trang không xa.
Võ Trung vùng dậy:
— Mau lệnh cho toàn quân
nghênh địch.
Cậu vội mặc giáp, tay xách đao
bước từ trong phòng ra. Miệng không ngừng lẩm bẩm: “Hôm nay ta sẽ giết ngươi.
Tên bù nhìn”.
Đang lên cổng trang, cậu gặp
Võ Nghi. Ông nắm lấy tay cậu rồi nói:
— Nếu chống không nổi thì phải
rút.
Võ Trung cương quyết:
— Tiền tài, lương thực mới chuyển
đi một phần. Trong kho còn rất nhiều, không giữ e là mất hết.
Nghi lại nói:
— Thứ gì đông đếm được bằng
tài vật, đều là thứ rẻ tiền. Mạng sống là trên hết.
Trung nhìn chú, cố nắm bàn tay
lại:
— Vâng, chú đừng lo. Cháu có
cách lo liệu.
Nói xong, cậu lên thẳng cổng
trang. Nhìn xuống thì thấy Ngô Xương Xí đang tiến tới. Phía sau là đại quân
không đếm xuể. Ánh đuốc hắt lên cờ hiệu vàng chói, ba chữ Ngô An Vương thêu chữ
đỏ đầy uy phong.
Võ Trung lên tiếng:
— Ngô Sứ Quân, ngươi lại đến rồi
sao?
Xương Xí cau mày:
— Trẫm là vua nước Nam, là
thiên tử. Sao lại là sứ quân?
Võ Trung cười lớn:
— Vua mà không quản nổi nước.
Để mỗi nơi mỗi lộ chư hầu, xưng hùng, xưng bá. Ngươi quản mỗi Cổ Loa, khác nào
sứ quân? À mà kẻ quản Cổ Loa là Lã Xử Bình. Ngươi chỉ là bù nhìn rơm mà thôi.
Xương Xí mắt đầy phẫn nộ, hai
tai đỏ bừng. Liền ra lệnh:
— Quân đâu? Mau san bằng An
Lão Trang. Lấy đầu tên giắc đó cho ta.
Thế nhưng, đáp lại mệnh lệnh
đó chỉ là sự im lặng. Cậu quay đầu nhìn quanh, thấy các tướng án binh bất động.
Ánh mắt từ giận dữ dần chuyển sang bàng hoàng. Chỉ tới khi Đỗ Cừ gật đầu, các
tướng mới dẫn quân bắt đầu tản đi.
Xương Xí hỏi:
— Ái khanh, họ đi đâu?
Cừ đáp gọn:
— Họ nghe lệnh bệ hạ, đi công
hạ An Lão Trang.
Xương Xí quát:
— Đó nào phải ý trẫm? Trẫm đâu
có ý muốn giàn quân?
Cừ lại im lặng, vờ như không
nghe thấy. Xương Xí chết lặng, ngồi trên ngựa mà không biết phải làm gì.
Võ Trung thấy các cánh tản đi
nơi khác cũng ra lệnh:
— Mau cho quân thủ các mặt.
Không để chúng xông vào.
Mặt tây và mặt đông nổi lên tiếng
hô vang trời. Hàng ngàn quân ập vào các chiến lũy. Tên bắn vùn vụt, đao kiếm chạm
nhau chan chát. Chiến lũy An Lão Trang được gia cố chắc chắn. Quân triều đình
tuy đông hơn gấp bội, nhưng bị trường kích trong lũy đâm ra như nhím. Thương
vong nhiều không đếm xuể. Để tiến vào là điều không thể.
Cánh bắc cũng bắt đầu tấn
công. Ba mặt đều chịu sức ép khủng khiếp. Tiếng kim khí va vào nhau không ngớt.
Đỗ Cừ khi biết cả ba mặt đã
đánh. Hắn liền phất cờ hiệt hô lớn:
— Hỏa tiễn vào trận.
Phía sau, cả ngàn cung, nỏ thủ
tiến lên. Những mũi tên tẩm dầu đã được đặt ngay ngắn, dây cũng đã được kéo
căng, chỉ còn chờ lệnh.
Cừ lại phất cờ:
— Hỏa pháo, vào trận.
Hàng chục xe hỏa pháo được đẩy
lên. Đòn tay cũng được kéo về sau, các hũ dầu hỏa cũng được đặt ngay ngắn, chỉ
chờ một tiếng lệnh.
Đỗ Cừ phất cờ hiệu về phía trước,
rồi hô lớn:
— Khai hỏa!!!
Hàng ngàn mũi tên bay vun vút
hướng vào chiến lũy. Hỏa pháo cũng châm lửa, thả dây neo. Những hũ dầu bóc cháy
như thiên thạch rơi xuống.
Hỏa khí vừa chạm vào chiến
lũy, gió nam lại thổi mạnh làm lửa bùng lên dữ dội. Binh lính trong trang bén lửa,
cả người cháy rực. Chạy tán loạn như ong vỡ tổ.
Võ Trung thấy vậy bèn ra lệnh:
— Mau dập lửa.
Nhưng người ở đó không thể
xoay sở. Gió cứ thổi, lửa cứ bùng lên. Dãy chiến lũy cổng chính đã thành tường
lửa. Vài ngàn người đổ nước vào như công dã tràng.
Tình thế cấp bách. Võ Trung lại
lệnh cho các mặt chi viện. Thế nhưng, quân đã ít mà lại rút đi thì khó mà chống.
Quân triều đình ban đầu gặp
khó, nay quân số trong trang giảm. Chúng lại thuận lợi nghiền nát các chiến
lũy, ồ ạt xông vào.
Võ Trung phải cho quân rút vào
vòng trong, tiếp tục chống đỡ. Quân số đã hao hụt hơn một nữa.
Võ Nghi, người lấm lem tro
than. Ông nói với Trung:
— Không chống nổi nữa. Mau mở
đường máu mà chạy thôi.
Trung xua tay:
— Không, cố gắng cầm cự. Chúng
thấy tổn thất nhiều thì phải rút thôi.
Nghi xiết tay cậu:
— Quân ta không tổn thất sao?
Cháu nhìn đi, quân ta mất quá nửa rồi.
Trung nhìn ra, thấy binh sĩ
đang gồng mình chống đỡ từng đợt tiến công. Chỉ một sơ xuất nhỏ cũng bị giết.
Người bị lửa thiêu nằm gục xuống. Kẻ đang hô hoán bị trúng tên. Có binh sĩ đang
bị năm sáu tên áp sát, đang vung kiếm thì bị nhiều lưỡi kiếm đâm chi chít.
Cậu đang phân vân chưa quyết.
Bỗng một hỏa thạch rơi ngay phía sau Võ Nghi. Lửa bùng lên, khiến cả hai người
văng xa. Trung lò mò đứng dậy, đảo mắt tìm chú. Một hồi thì thấy chú mình đang
nằm bất động, áo quần cháy xém, hơi thở dồn dập. Cậu lay chú thì nghe ông thều
thào, giọng run rẩy:
— Mau… mau rút. Mặc kệ chú.
Trung lắc đầu:
— Không, chú là người thân duy
nhất của cháu. Sao cháu có thể bỏ chú được?
Cậu quay sang ra lệnh:
— Các anh em, mau mở đường
máu. Rút về Khố Liễn.
Cậu cỗng chú trên lưng, cùng mấy
chục võ sĩ tinh nhuệ, đột phá vòng vây. Trên đường rút, họ chém giết không ít.
Đặng Mậu cưỡi ngựa chặn đường. Võ Trung trên lưng cỗng chú, vẫn có một tay cầm
đao. Các võ sĩ cũng lao vào trợ chiến, Đặng Mậu bị đánh ngã xuống ngựa. May mà
quân hắn đông đảo, nếu không thì cũng thành quỷ không đầu.
Mậu vừa thoát chết. Sắc mặt
tái mét, tay cầm thương còn run lên bần bật. Một tên thuộc tướng tiến lại hỏi:
— Tướng quân, có nên truy
kích.
Mậu vẫn đứng sững, thuộc tưởng
phải hỏi vài lần, y mới giật mình phản ứng:
— Không, thừa tướng có lệnh:
Chỉ phá An Lão Trang, chiếm lấy kho tiền, kho lương. Không có lệnh truy sát…
Hắn nhìn vào trong trang, liền
ra lệnh:
— Tiến vào kho tàng. Không để
lửa bén vào.
Quân triều đình từ bốn mặt tràn vào. Trời
vừa rạng sáng, khói vẫn còn hun đặc cả bầu trời. Thành lũy đổ nát, nhà cửa cháy
rụi, chỉ còn than đen ngổn ngang.
Xác người chất chồng – binh lính lẫn dân thường không phân biệt được đâu là ai.
Mùi gỗ cháy, mùi thịt khét quyện thành từng đợt xộc thẳng vào mũi, khiến nhiều
kẻ nôn mửa.
Giữa đống tro tàn, bỗng vẳng lên tiếng trẻ khóc. Một đứa bé đỏ hỏn, thân mình
còn nguyên, nằm co ro trong vòng tay hai thi thể cháy sém. Một nam, một nữ.
Lưng người mẹ, người cha
đã cháy đến trơ xương, nhưng bàn tay vẫn ôm chặt lấy con.
Xương Xí cùng Đỗ Cừ tiến vào.
Binh lính còn đang thu dọn xác, chẳng ai để ý tới ấu chúa.
Bỗng, Đỗ Cừ lên tiếng:
— Công đầu trận này là của bệ
hạ.
Thấy không ai nghe, Cừ hừ lạnh
một tiếng. Nguyễn Long đứng gần đó, liền xuống ngựa hô lớn:
— Bệ hạ uy dũng hơn người. Vạn
tuế, vạn tuế…
Binh lính thấy vậy thì ngơ
ngác nhìn nhau, rồi cũng quỳ xuống theo hô lớn: “Bệ hạ vạn tuế… Bệ hạ vạn tuế”.
Tiếng hô đồng thanh dần lan
sang các nơi khác, binh sĩ đâu đâu cũng quỳ xuống hô theo. Tiếng hô làm rúng động
cả một vùng tro lửa.
Xương Xí mặt lạnh tanh, ánh mắt
vô cảm. Cậu ngồi sững trên ngựa mà chẳng có phản ứng gì. Mặc cho binh sĩ đang
tán thán, cậu vẫn trơ như pho tượng. Nước mắt cũng lăn dài trên gò má.
Lã Xử Bình cũng đến không lâu
sau đó. Hắn mang theo các tông thất Ngô tộc, cùng Ngọc Dung thái hậu. Họ Lã vừa
tới đã đến trước mặt Ngô Xương Xí hành lễ:
— Bệ hạ dùng binh như thần. Chỉ
một đêm đã đánh tan An Lão Trang. Thần xin chúc mừng bệ hạ đã lập được đại
công.
Xương Xí vẫn ngồi xững như trời
trồng trên yên ngựa. Thấy vua không đáp, họ Lã liền quay sang, đi thẳng đến kho
tàng Võ gia. Hắn còn không màng tới binh sĩ, đang trông chờ một lời khích lệ.
Ngọc Dung thái hậu chạy lại. Rồi
nàng nhìn con từ đầu tới chân:
— Con có bị thương ở đâu
không?
Xương xí không đáp, chỉ lặng lẽ
quay ngựa chạy về đại doanh. Ngọc Dung cũng lên xe theo về. Thấy vậy, Đặng Mậu
cũng dẫn vài binh lính đi theo phía sau không xa.
Trên đường về, Ngọc Dung hỏi:
— Thắng trận mà không vui, con
có tâm sự gì?
Xương Xí lặng một hồi lâu, cậu
không đáp mà chỉ nói:
— Ta phải tìm đất lành, khôi
phục Ngô triều. Ở đây không còn dành cho mẹ và con nữa. Tông tộc, nửa thì theo
đường huynh Nhật Khánh. Nửa thì bị Lã Xử Bình mê hoặc.
Ngọc Dung kinh hãi:
— Trốn đi đâu? Thiên hạ này,
đâu đâu cũng là kẻ muốn soán Ngô lập vương cả.
Xương Xí đáp:
— Vậy thì đi xa hơn, bất cứ
đâu cũng được… miễn không phải nơi này.
Giữa chừng, Đặng Mậu thúc ngựa
lên đi cùng hàng. Xương Xí cũng nín lặng, chẳng nói gì thêm.
***
Ở bên bờ đông Hàm Giang, Võ
Trung cỗng chú mình. Sức cùng lực kiệt. Thấy không có truy binh, nên cho người
tạm thời nghỉ ngơi rồi vượt sông. Cũng là để xem chú thế nào.
Vừa đặt Nghi xuống, ông liền nắm
tay Trung, mở mắt. Giọng yếu ớt:
— Cháu ta, để chú lại mà đi…
Chú không còn trụ lâu nữa.
Trung đáp:
— Không, chú phải sống. Cháu sẽ
không bỏ rơi chú đâu.
Nghi thều thào:
— Đừng như vậy. Cháu cứ thế…
sao chú yên lòng được? Mệnh chú, chú biết. Giờ khắp mình mẩy, xương cốt gãy
nát. Làm sao sống nổi.
Dứt lời, miệng ông trào ra một
ngụm máu. Trung định nói gì đó, thì ông liền ngắt lời:
— Chú sống đủ lâu để thấy đời
vô thường. Vậy nên, cháu đừng hoài phí thanh xuân. Xích Đằng, tuy hiểm yếu.
Nhưng cũng nhỏ nhoi chẳng khác gì An Lão. Có chiêu thiên binh, vạn mã cũng khó
chống đỡ thời cuộc. Chi bằng tìm một chúa mà thờ. Cúc cung tận tụy, gầy dựng đại
nghiệp.
Nước mắt trung tràn ra hai
hàng:
— Chú đừng nói gở. Mất cha thì
còn chú. Mất chú thì dựa vào ai đây?
Võ Nghi đáp:
— Dựa núi thì núi đổ. Dựa vào
người thì người khuất. Chi bằng… dựa vào chính mình. Nếu cháu không là kẻ mạnh,
kẻ mạnh khác sẽ diệt cháu. Nghe chú… về Khố Liễn, dùng tiền của còn lại. Chiêu
binh, mãi mã. Rồi tìm minh chủ mà góp sức.
Trung nước mắt dàn dụa, ôm lấy
tay chú mà nói:
— Minh chủ là ai?
Thế nhưng, Võ Nghi đã không
còn thở. Cậu khóc òa rồi ôm chầm lấy chú. Nước mắt rơi lả tả trên thân xác đang
dần nguội đi. Các võ sĩ cũng quỳ xuống, cúi đầu tiễn biệt.
Gió nam bỗng trở lạnh như
băng, nhưng cũng không còn cuồn cuộn, thổi qua vạt áo của những người ở lại. Cỏ
lau cũng rũ xuống, khẽ đông đưa theo từng đợt gió. Bầu trời xám xịt không tia nắng.
Như đang tiếc thương cho vị nghĩa sĩ ấy.
Mộ Võ Nghi được đắp đơn sơ, chỉ
có một ụ đất nhỏ. Võ Trung đứng trước mộ chú, mắt hướng ra Hàm Giang. Cậu thẫn
thờ nhớ về ngày ấy.
Khi mới mười lăm tuổi, cậu đã
dùng tiền của. Chiêu binh mãi mã, cũng được khoảng ngàn người. Phạm Mạn cùng
con trai Phạm Hạp khi ấy đến khuyên can:
— Võ công vừa mất, cháu lại
chiêu mộ binh sĩ. Không sợ triều đình đến dẹp sao?
Trung cười nhẹ:
— Thúc thúc chớ lo, cái động
Hoa Lư mà hai vua còn không dẹp được, huống hồ Võ gia? Cháu có tiền của. Không
lâu sẽ chiêu mộ binh sĩ đông gấp nhiều lần triều đình.
Phạm Mạn lắc đầu:
— Quân không chỉ cần đông mà cần
phải tinh, tướng không những dũng mà phải trí. Cháu liệu chống nổi không?
Võ Trung đáp:
— Nếu không chống nổi, thúc có
bảo vệ An Lão Trang?
Mạn cười nhẹ:
— Võ công là bằng hữu Phạm
gia, nếu cháu bãi binh. Phạm gia sẽ che chở.
Võ Nghi nghe vậy liền góp lời:
— Đây quả là sách lược chu
toàn. Vừa không để triều đình để ý, lại vừa tiết chế tài vật. Trung à! Cháu còn
trẻ người non dạ. Nghe lời thúc ấy đi.
Trung gạt phăng đi, mắt đanh
như diều hâu:
— Chu toàn? Cháu đã nhìn thấu
cả. Chẳng qua là vì họ muốn tài vật ngang một nước của Võ gia. Chứ chẳng phải tốt
lành gì.
Phạm Hạp nghe vậy liền quát:
— Thằng nhãi nhép, ăn nói cho
cẩn thận.
Võ Trung cũng rút đao, chỉa thẳng
vào Hạp quát lại:
— Ngươi đừng nghĩ ta sợ, thủ
xem?
Thấy hai người chuẩn bị lao
vào nhau. Phạm Mạn lên tiếng:
— Đủ rồi, nếu Võ gia đã nói vậy.
Mạn ta cũng xin cáo từ. Từ đây về sau, Phạm gia không còn quan hệ gì với Võ gia
cả.
Phạm gia quay đi cùng binh sĩ.
Võ Nghi vẫn cố chạy theo khuyên giải.
Nhớ lại hình bóng chú chạy
theo ngựa Phạm Mạn, nước mắt Trung lại trào ra. Tiếng nấc nghẹn ngào hòa cùng lời
thì thâm ngắt quãng:
— Là cháu hại chú rồi. Sao người
chết không phải là cháu chứ? Cháu… thật bất hiếu.
Cậu quỳ xuống, gục đầu trên mộ.
Lớp đất cát bám đầy trên mặt cũng dần bị rửa trôi bởi dòng lệ bị thương.
Hỏa
vùi An Lão rèn niên thiếu.
Hàm
Giang phong giá tựa hàn băng.
Tuyệt
ngôn trút bầu nhân sinh kiếp.
Càn
khôn lạng lẽ khóc anh hào.
***
Tin An Lão thất thủ nhanh chóng
tới tai Phạm gia. Trong đại sảnh, Phạm Mạn trầm ngâm, ánh mắt chua xót nghĩ về
tin báo. Ông nói với Phạm Hạp cùng các tướng:
— Có tin gì về hai chú cháu
không?
Thám mã đáp:
— Bẩm đô đốc. Võ Nghi bị
thương nặng, được Võ công tử cỗng trên lưng. Họ cùng mấy chục võ sĩ đột phá
vòng vây về hướng tây. Không rõ sống chết.
Phạm Mạn lại hỏi:
— Dân chúng thế nào?
Thám mã rụt rè:
— Bẩm… người trong trang chết
gần hết, chỉ còn vài người sống xót. Không bị thương cũng bỏng nặng.
Mạn nhắm mắt, thở dài một hơi:
— Thật đau lòng, nếu Võ công tử
không bướng bỉnh thì đã không có chuyện ấy. Cũng là số trời, bắt Võ gia vong tộc.
Bỗng có tiếng cười khúc khích
ngoài cửa. Nhìn ra thấy thấy cậu con út Phạm gia đã đứng đó từ bao giờ. Cậu cất
tiếng, cái giọng vừa vỡ của tuổi niên thiếu. Ồm ồm vang vọng:
— Thua là đúng. Đã tử thủ thì
phải có viện binh. Đằng này lại chẳng có, bại là điều hiển nhiên vậy.
Mạn quắc mắt:
— Nghịch tử câm miệng. Ngươi
không lo học binh thư, chẳng chịu rèn võ lược. Suốt ngày lêu lỏng với đám trẻ
con. Lại còn ăn nói hàm hồ?
Cự Lượng bước vào, vẻ mặt đầy
tinh nghịch:
— Cũng vì cái đống binh thư đó
mà Võ Trung bị thua đấy thôi. Xem ra người nước Nam đã bị bọn phương bắc đầu độc
hết cả. Binh thư phương bắc nào hợp với nước ta?
Phạm Mạn cả giận đứng bật dậy,
chỉ vào mặt Lượng mà quát:
— Ta cho con năm ngàn binh
tinh nhuệ, con có chống nổi hai vạn quân triều đình? Võ Trung tuy bại nhưng nó
dám đánh. Nó chạc tuổi con, đã gồng gánh cả gia tộc. Còn con thì chỉ biết rông
chơi. Nghịch tử như con, còn dám nói chuyện thiên hạ?
Lượng định đáp thì anh cả Phạm
Hạp đã níu tay cậu ra ngoài. Chàng nhìn em, nhẹ giọng:
— Em không được hỗn với cha. Cứ
vui chơi nếu em thích. Có anh đây, anh sẽ bảo vệ em. Nhưng phải nhớ đừng chọc
giận cha mà bị đánh roi.
Lượng cười đáp:
— Không phải là em không thích
học. Nhưng học mấy cái đó, em thấy không hợp. Gì mà nuôi quân ba năm dùng một
khắc, gì mà thập tắc vi chi, ngũ tắc công chi, bội tắc
chiến chi. Nghe đau hết cả đầu.
Hạp vẫn khuyên răn:
— Đừng nói vậy, đó là tinh túy
mà người xưa đúc kết.
Lượng lại cười lớn:
— Anh quên An Dương Vương đã
dùng vài ngàn võ sĩ Âu Lạc đánh tan năm mươi vạn quân Tần rồi sao? Chỉ khi nghe
theo binh pháp. Đem hết về Cổ Loa cố thủ, khi ấy mới bị Triệu Vũ Vương diệt.
Khi ta dùng kế của ta thì thành, dụng binh theo phương bắc thì bại. Ấy chẳng phải
rõ ràng lắm thay?
Hạp nghe vậy cũng không nói lại
được bèn nói:
— Thôi thôi… em giỏi rồi, đừng
để cha đánh đòn nữa. Cha đang buồn phiền. Đừng có dại nữa nghe chưa?
Lượng cười lém lỉnh gật đầu. Cầu
nhìn về phương xa, ầm ừ cho qua chuyện. Thế là hai anh em dắt nhau ra bờ sông
Trà tắm mát rồi bắt cá nướng ăn. Để lại mọi ngổn ngang thế sự. Nhưng cũng chỉ
là phút bình yên trước con giông tố thời cuộc.
烈焰焚盡祖宗堂,
孤影浮江泣斷腸。
不問興亡天自定,
風殘草冷夢猶香。
“Liệt diễm phần tận tổ
tông đường,
Cô ảnh phù giang khấp đoạn trường.
Bất vấn hưng vong thiên tự định,
Phong tàn thảo lãnh mộng do hương.”
Sử quán bình:
Võ gia trấn An Lão, đời đời trung
nghĩa, giàu có bốn phương, binh mạnh trăm trị. Đinh triều chưa dựng, Phạm gia
chưa rút hết, thiên hạ còn có thể dùng người họ Võ.
Song mệnh mất ở chỗ kiêu, nghiệp
vong ở chỗ bất thuận thời.
Đã biết triều đình gian, lại
không chịu hàng; đã biết cô thế, lại ham giữ của. Võ Trung trí chưa đủ, khí có
thừa; một trang nhỏ mà định chống cả thiên hạ, có khác nào lá khô chống gió
lửa?
Lã Xử Bình mượn lửa diệt người, dùng
“quân thiên tử” mà đốt nhà dân. Bệ hạ thì ngu mê như tượng gỗ, đứng giữa tro
tàn còn chưa biết mình bị lợi dụng. Kẻ hô “vạn tuế” thì cúi lượm vàng bạc, kẻ
lập “đại công” thì chỉ biết vét kho tàng Võ gia.
Một đêm lửa đỏ, mấy trăm năm sản
nghiệp hóa tro, già trẻ khóc than, xương trắng đầy đường, mà thiên tử lại nhuốm
áo vàng giữa tiếng tán tụng rỗng.
Sử thần than:
Võ gia không thua ở binh, không mất ở lửa, mà mất ở lòng người không ai cứu.
Đến khi Võ Trung ôm xác thúc phụ, một mình gọi trời không tiếng đáp, mới biết nghĩa thân không bằng nghĩa thời, đại cuộc đổi thay, ai chậm một bước, ắt vùi dưới tàn tro.
Trời không nói, đất không khóc; chỉ có Hàm Giang gió lạnh, thổi qua mộ cỏ của một họ vong.

Sáng tác
/sang-tac
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
