烽烟欲起乾坤, 主暗臣奸世道昏。 一片流金焚旧 江山何处觅英魂。
Phong yên dục khởi động càn khôn, Chủ ám thần gian thế đạo hôn. Nhất phiến lưu kim phần cựu nghiệp, Giang sơn hà xứ mịch anh hồn.
Khi cả Đinh Bộ Lĩnh lẫn Phạm gia lui binh. Họ Lã đã rảnh tay giáng họa vào An Lão. Địa thế đã nắm. Mưu lược đã tường. Chỉ còn chờ ngày tốt mà xuất binh. Một đòn trừ họa Võ gia, cũng là thời cơ cướp lấy kho tàng họ ấy.
Trời đã tối, ánh đuốc hắt xuống mặt sông. Gió nam vẫn thổi hơi nói bỏng rát vào doanh trại. Thế nhưng, cơn gió ấy làm sao nóng bằng lòng Lã Xử Bình? Khắp đại doanh, đâu đâu cũng là tiếng hô theo nhịp. Mỗi trại là một thao trường. Đám thì tập giàn trận, đám thì tập bắn tên, có đám đang tập trường thương. Trại kỵ thì luôn rầm rập tiếng vó ngựa. Một tên hiệu úy vừa phe phẩy quạt, vừa nói với thuộc hạ rằng:
— Chỉ một trang nhỏ, vậy mà chuẩn bị kỹ thế. Trận này xem ra… triều đình muốn san phẳng An Lão Trang rồi.
 Trong đại trướng. Lã Xử Bình đứng ở giữa, hai tỳ nữ túc trực bên cạnh, không ngừng vẫy quạt cho hắn. Xung quanh là Lã Hoành, Đặng Mậu, Đỗ Cừ, Nguyễn Long. Ai nấy cũng mồ hôi đầm địa như tắm.
Ngô Xương Xí bước vào, các tướng cúi chào. Cậu định lên tiếng thì Lã Xử Bình đã ngắt lời:
— Bệ hạ, đã gần một tháng rồi. Quân ta cũng đã dưỡng đủ sức. Người định khi nào sẽ phát binh?
Xương Xí khóe môi bất giác nhỉnh lên, như không thể kiềm được niềm vui. Cậu nói:
— Ái khanh thật biết giữ lời.
Bình cười lớn:
— Đại trượng phu không nói chơi. Ta đã nói, thì ta sẽ giữ lời. Nay tùy người dụng binh.
Xương Xí từ từ tiến tới bản đồ. Cậu trầm giọng:
— Việc quân cơ không thể chờ lâu. Nay vừa hay cũng là đầu tháng. Trời tối đen như mực, Hai ngày nữa xuất binh là hợp lẽ.
Bình cười gật đầu:
— Hay. Vậy người định dụng binh ra sao?
Xương Xí chỉ tay vào cổng An Lão Trang:
— Quân ta đông gấp mười. Âm thầm áp sát rồi nổi đuốc, bắn mưa tên, rồi đánh thốc vào. Thế nào tên Võ Trung ấy cũng tử nạn.
Lã Xử Bình vỗ tay, cười khoái trá:
— Hay lắm. Xem ra bệ hạ cũng biết dùng binh đấy.
Xương Xí cười tươi, mũi cậu phập phồng, nở rộng như sư tử đá:
— Thừa tướng quá khen.
Bình vỗ vai Xương Xí:
— Vậy cứ theo kế ấy mà làm. Bệ hạ dẫn binh, các tướng sẽ tương trợ.
Xương Xí nhìn quanh các tướng rồi nói:
— Mong các khanh dốc lòng.
Các tướng đồng thanh: “Chúng thần tuân mệnh”.
Bình cười xòa, mắt hắn liếc nhìn các tướng. Môi nhếch nhưng mắt lại đanh. Hắn quay sang Xương Xí nói:
— Thôi, mọi việc đã xong. Mời bệ hạ về nghỉ ngơi.
Xương Xí vẫn không dứt được nụ cười, khẽ gật đầu rồi đi ra.
Đặng Mậu thắc mắc:
— Thừa tướng, người định để bệ hạ dẫn binh thật sao?
Binh quắc mắt, mặt lạnh đi:
— Vớ vẩn, kế sách ngu dốt như vậy khác nào đem quân vào chỗ chết?
Mậu cau mày:
— Vậy sao ngài lại nói với bệ hạ như thế?
Bình thở dài:
— Bởi quân Phạm gia vẫn đang theo sát chúng ta. Ta cũng đã hứa với bệ hạ, khi Phạm gia lui binh, sẽ cho người cầm quân lập công.
Đỗ Cừ cười nhẹ:
— Nếu cứ đem quân tràn vào, thương vong khó lường. Vậy thừa tướng định thế nào?
Bình tiến tới bậc cao giữa đại trướng. Hai tỳ nữ cũng đi theo mà phẫy quạt.
Hắn ngồi xuống rồi nhẹ giọng nói:
— Các vị cứ đi theo bệ hạ. Nhưng khi tới sát An Lão Trang, không được nhận lệnh. Đặng Mậu dẫn quân ra phía tây. Nguyễn Long dẫn quân ra phía bắc. Lã Hoành dẫn quân ra phía đông. Ra tới là đánh ngay, không cần đợi lệnh.
Hắn nhìn sang Đỗ Cừ:
— Ngài ở cạnh bệ hạ ở cổng nam, vừa là bảo vệ người. Khi nghe ba hướng tiến đánh, lập tức cho hỏa công.
Lã Hoành lại hỏi:
— Nếu bệ hạ trách tội thì sao?
Nguyễn Long lại nói:
— Cứ làm việc của mình. Chuyện bệ hạ có thừa tướng lo.
Bình nghe vậy liền cười lớn:
— Các vị cứ an tâm đánh trận, có ta ở đây. Bệ hạ nào dám trách tội ai?
Bốn tướng nghe xong. Đồng loạt hô lớn: “Mạt tướng tuân mệnh”.
***
Hai ngày sau, giữa lúc canh ba. Võ Trung vừa mới đặt lưng xuống giường. Bỗng một thám mã vào báo tin, y vừa thở hổn hển vừa nói, tiếng đứt quãng:
— Công tử, công tử… quân triều đình tới rồi. Còn cách trang không xa.
Võ Trung vùng dậy:
— Mau lệnh cho toàn quân nghênh địch.
Cậu vội mặc giáp, tay xách đao bước từ trong phòng ra. Miệng không ngừng lẩm bẩm: “Hôm nay ta sẽ giết ngươi. Tên bù nhìn”.
Đang lên cổng trang, cậu gặp Võ Nghi. Ông nắm lấy tay cậu rồi nói:
— Nếu chống không nổi thì phải rút.
Võ Trung cương quyết:
— Tiền tài, lương thực mới chuyển đi một phần. Trong kho còn rất nhiều, không giữ e là mất hết.
Nghi lại nói:
— Thứ gì đông đếm được bằng tài vật, đều là thứ rẻ tiền. Mạng sống là trên hết.
Trung nhìn chú, cố nắm bàn tay lại:
— Vâng, chú đừng lo. Cháu có cách lo liệu.
Nói xong, cậu lên thẳng cổng trang. Nhìn xuống thì thấy Ngô Xương Xí đang tiến tới. Phía sau là đại quân không đếm xuể. Ánh đuốc hắt lên cờ hiệu vàng chói, ba chữ Ngô An Vương thêu chữ đỏ đầy uy phong.
Võ Trung lên tiếng:
— Ngô Sứ Quân, ngươi lại đến rồi sao?
Xương Xí cau mày:
— Trẫm là vua nước Nam, là thiên tử. Sao lại là sứ quân?
Võ Trung cười lớn:
— Vua mà không quản nổi nước. Để mỗi nơi mỗi lộ chư hầu, xưng hùng, xưng bá. Ngươi quản mỗi Cổ Loa, khác nào sứ quân? À mà kẻ quản Cổ Loa là Lã Xử Bình. Ngươi chỉ là bù nhìn rơm mà thôi.
Xương Xí mắt đầy phẫn nộ, hai tai đỏ bừng. Liền ra lệnh:
— Quân đâu? Mau san bằng An Lão Trang. Lấy đầu tên giắc đó cho ta.
Thế nhưng, đáp lại mệnh lệnh đó chỉ là sự im lặng. Cậu quay đầu nhìn quanh, thấy các tướng án binh bất động. Ánh mắt từ giận dữ dần chuyển sang bàng hoàng. Chỉ tới khi Đỗ Cừ gật đầu, các tướng mới dẫn quân bắt đầu tản đi.
Xương Xí hỏi:
— Ái khanh, họ đi đâu?
Cừ đáp gọn:
— Họ nghe lệnh bệ hạ, đi công hạ An Lão Trang.
Xương Xí quát:
— Đó nào phải ý trẫm? Trẫm đâu có ý muốn giàn quân?
Cừ lại im lặng, vờ như không nghe thấy. Xương Xí chết lặng, ngồi trên ngựa mà không biết phải làm gì.
Võ Trung thấy các cánh tản đi nơi khác cũng ra lệnh:
— Mau cho quân thủ các mặt. Không để chúng xông vào.
Mặt tây và mặt đông nổi lên tiếng hô vang trời. Hàng ngàn quân ập vào các chiến lũy. Tên bắn vùn vụt, đao kiếm chạm nhau chan chát. Chiến lũy An Lão Trang được gia cố chắc chắn. Quân triều đình tuy đông hơn gấp bội, nhưng bị trường kích trong lũy đâm ra như nhím. Thương vong nhiều không đếm xuể. Để tiến vào là điều không thể.
Cánh bắc cũng bắt đầu tấn công. Ba mặt đều chịu sức ép khủng khiếp. Tiếng kim khí va vào nhau không ngớt.
Đỗ Cừ khi biết cả ba mặt đã đánh. Hắn liền phất cờ hiệt hô lớn:
— Hỏa tiễn vào trận.
Phía sau, cả ngàn cung, nỏ thủ tiến lên. Những mũi tên tẩm dầu đã được đặt ngay ngắn, dây cũng đã được kéo căng, chỉ còn chờ lệnh.
Cừ lại phất cờ:
— Hỏa pháo, vào trận.
Hàng chục xe hỏa pháo được đẩy lên. Đòn tay cũng được kéo về sau, các hũ dầu hỏa cũng được đặt ngay ngắn, chỉ chờ một tiếng lệnh.
Đỗ Cừ phất cờ hiệu về phía trước, rồi hô lớn:
— Khai hỏa!!!
Hàng ngàn mũi tên bay vun vút hướng vào chiến lũy. Hỏa pháo cũng châm lửa, thả dây neo. Những hũ dầu bóc cháy như thiên thạch rơi xuống.
Hỏa khí vừa chạm vào chiến lũy, gió nam lại thổi mạnh làm lửa bùng lên dữ dội. Binh lính trong trang bén lửa, cả người cháy rực. Chạy tán loạn như ong vỡ tổ.
Võ Trung thấy vậy bèn ra lệnh:
— Mau dập lửa.
Nhưng người ở đó không thể xoay sở. Gió cứ thổi, lửa cứ bùng lên. Dãy chiến lũy cổng chính đã thành tường lửa. Vài ngàn người đổ nước vào như công dã tràng.
Tình thế cấp bách. Võ Trung lại lệnh cho các mặt chi viện. Thế nhưng, quân đã ít mà lại rút đi thì khó mà chống.
Quân triều đình ban đầu gặp khó, nay quân số trong trang giảm. Chúng lại thuận lợi nghiền nát các chiến lũy, ồ ạt xông vào.
Võ Trung phải cho quân rút vào vòng trong, tiếp tục chống đỡ. Quân số đã hao hụt hơn một nữa.
Võ Nghi, người lấm lem tro than. Ông nói với Trung:
— Không chống nổi nữa. Mau mở đường máu mà chạy thôi.
Trung xua tay:
— Không, cố gắng cầm cự. Chúng thấy tổn thất nhiều thì phải rút thôi.
Nghi xiết tay cậu:
— Quân ta không tổn thất sao? Cháu nhìn đi, quân ta mất quá nửa rồi.
Trung nhìn ra, thấy binh sĩ đang gồng mình chống đỡ từng đợt tiến công. Chỉ một sơ xuất nhỏ cũng bị giết. Người bị lửa thiêu nằm gục xuống. Kẻ đang hô hoán bị trúng tên. Có binh sĩ đang bị năm sáu tên áp sát, đang vung kiếm thì bị nhiều lưỡi kiếm đâm chi chít.
Cậu đang phân vân chưa quyết. Bỗng một hỏa thạch rơi ngay phía sau Võ Nghi. Lửa bùng lên, khiến cả hai người văng xa. Trung lò mò đứng dậy, đảo mắt tìm chú. Một hồi thì thấy chú mình đang nằm bất động, áo quần cháy xém, hơi thở dồn dập. Cậu lay chú thì nghe ông thều thào, giọng run rẩy:
— Mau… mau rút. Mặc kệ chú.
Trung lắc đầu:
— Không, chú là người thân duy nhất của cháu. Sao cháu có thể bỏ chú được?
Cậu quay sang ra lệnh:
— Các anh em, mau mở đường máu. Rút về Khố Liễn.
Cậu cỗng chú trên lưng, cùng mấy chục võ sĩ tinh nhuệ, đột phá vòng vây. Trên đường rút, họ chém giết không ít. Đặng Mậu cưỡi ngựa chặn đường. Võ Trung trên lưng cỗng chú, vẫn có một tay cầm đao. Các võ sĩ cũng lao vào trợ chiến, Đặng Mậu bị đánh ngã xuống ngựa. May mà quân hắn đông đảo, nếu không thì cũng thành quỷ không đầu.
Mậu vừa thoát chết. Sắc mặt tái mét, tay cầm thương còn run lên bần bật. Một tên thuộc tướng tiến lại hỏi:
— Tướng quân, có nên truy kích.
Mậu vẫn đứng sững, thuộc tưởng phải hỏi vài lần, y mới giật mình phản ứng:
— Không, thừa tướng có lệnh: Chỉ phá An Lão Trang, chiếm lấy kho tiền, kho lương. Không có lệnh truy sát…
Hắn nhìn vào trong trang, liền ra lệnh:
— Tiến vào kho tàng. Không để lửa bén vào.
Quân triều đình từ bốn mặt tràn vào. Trời vừa rạng sáng, khói vẫn còn hun đặc cả bầu trời. Thành lũy đổ nát, nhà cửa cháy rụi, chỉ còn than đen ngổn ngang. Xác người chất chồng – binh lính lẫn dân thường không phân biệt được đâu là ai. Mùi gỗ cháy, mùi thịt khét quyện thành từng đợt xộc thẳng vào mũi, khiến nhiều kẻ nôn mửa. Giữa đống tro tàn, bỗng vẳng lên tiếng trẻ khóc. Một đứa bé đỏ hỏn, thân mình còn nguyên, nằm co ro trong vòng tay hai thi thể cháy sém. Một nam, một nữ. Lưng người mẹ, người cha đã cháy đến trơ xương, nhưng bàn tay vẫn ôm chặt lấy con.
Xương Xí cùng Đỗ Cừ tiến vào. Binh lính còn đang thu dọn xác, chẳng ai để ý tới ấu chúa.
Bỗng, Đỗ Cừ lên tiếng:
— Công đầu trận này là của bệ hạ.
Thấy không ai nghe, Cừ hừ lạnh một tiếng. Nguyễn Long đứng gần đó, liền xuống ngựa hô lớn:
— Bệ hạ uy dũng hơn người. Vạn tuế, vạn tuế…
Binh lính thấy vậy thì ngơ ngác nhìn nhau, rồi cũng quỳ xuống theo hô lớn: “Bệ hạ vạn tuế… Bệ hạ vạn tuế”.
Tiếng hô đồng thanh dần lan sang các nơi khác, binh sĩ đâu đâu cũng quỳ xuống hô theo. Tiếng hô làm rúng động cả một vùng tro lửa.
Xương Xí mặt lạnh tanh, ánh mắt vô cảm. Cậu ngồi sững trên ngựa mà chẳng có phản ứng gì. Mặc cho binh sĩ đang tán thán, cậu vẫn trơ như pho tượng. Nước mắt cũng lăn dài trên gò má.
Lã Xử Bình cũng đến không lâu sau đó. Hắn mang theo các tông thất Ngô tộc, cùng Ngọc Dung thái hậu. Họ Lã vừa tới đã đến trước mặt Ngô Xương Xí hành lễ:
— Bệ hạ dùng binh như thần. Chỉ một đêm đã đánh tan An Lão Trang. Thần xin chúc mừng bệ hạ đã lập được đại công.
Xương Xí vẫn ngồi xững như trời trồng trên yên ngựa. Thấy vua không đáp, họ Lã liền quay sang, đi thẳng đến kho tàng Võ gia. Hắn còn không màng tới binh sĩ, đang trông chờ một lời khích lệ.
Ngọc Dung thái hậu chạy lại. Rồi nàng nhìn con từ đầu tới chân:
— Con có bị thương ở đâu không?
Xương xí không đáp, chỉ lặng lẽ quay ngựa chạy về đại doanh. Ngọc Dung cũng lên xe theo về. Thấy vậy, Đặng Mậu cũng dẫn vài binh lính đi theo phía sau không xa.
Trên đường về, Ngọc Dung hỏi:
— Thắng trận mà không vui, con có tâm sự gì?
Xương Xí lặng một hồi lâu, cậu không đáp mà chỉ nói:
— Ta phải tìm đất lành, khôi phục Ngô triều. Ở đây không còn dành cho mẹ và con nữa. Tông tộc, nửa thì theo đường huynh Nhật Khánh. Nửa thì bị Lã Xử Bình mê hoặc.
Ngọc Dung kinh hãi:
— Trốn đi đâu? Thiên hạ này, đâu đâu cũng là kẻ muốn soán Ngô lập vương cả.
Xương Xí đáp:
— Vậy thì đi xa hơn, bất cứ đâu cũng được… miễn không phải nơi này.
Giữa chừng, Đặng Mậu thúc ngựa lên đi cùng hàng. Xương Xí cũng nín lặng, chẳng nói gì thêm.
***
Ở bên bờ đông Hàm Giang, Võ Trung cỗng chú mình. Sức cùng lực kiệt. Thấy không có truy binh, nên cho người tạm thời nghỉ ngơi rồi vượt sông. Cũng là để xem chú thế nào.
Vừa đặt Nghi xuống, ông liền nắm tay Trung, mở mắt. Giọng yếu ớt:
— Cháu ta, để chú lại mà đi… Chú không còn trụ lâu nữa.
Trung đáp:
— Không, chú phải sống. Cháu sẽ không bỏ rơi chú đâu.
Nghi thều thào:
— Đừng như vậy. Cháu cứ thế… sao chú yên lòng được? Mệnh chú, chú biết. Giờ khắp mình mẩy, xương cốt gãy nát. Làm sao sống nổi.
Dứt lời, miệng ông trào ra một ngụm máu. Trung định nói gì đó, thì ông liền ngắt lời:
— Chú sống đủ lâu để thấy đời vô thường. Vậy nên, cháu đừng hoài phí thanh xuân. Xích Đằng, tuy hiểm yếu. Nhưng cũng nhỏ nhoi chẳng khác gì An Lão. Có chiêu thiên binh, vạn mã cũng khó chống đỡ thời cuộc. Chi bằng tìm một chúa mà thờ. Cúc cung tận tụy, gầy dựng đại nghiệp.
Nước mắt trung tràn ra hai hàng:
— Chú đừng nói gở. Mất cha thì còn chú. Mất chú thì dựa vào ai đây?
Võ Nghi đáp:
— Dựa núi thì núi đổ. Dựa vào người thì người khuất. Chi bằng… dựa vào chính mình. Nếu cháu không là kẻ mạnh, kẻ mạnh khác sẽ diệt cháu. Nghe chú… về Khố Liễn, dùng tiền của còn lại. Chiêu binh, mãi mã. Rồi tìm minh chủ mà góp sức.
Trung nước mắt dàn dụa, ôm lấy tay chú mà nói:
— Minh chủ là ai?
Thế nhưng, Võ Nghi đã không còn thở. Cậu khóc òa rồi ôm chầm lấy chú. Nước mắt rơi lả tả trên thân xác đang dần nguội đi. Các võ sĩ cũng quỳ xuống, cúi đầu tiễn biệt.
Gió nam bỗng trở lạnh như băng, nhưng cũng không còn cuồn cuộn, thổi qua vạt áo của những người ở lại. Cỏ lau cũng rũ xuống, khẽ đông đưa theo từng đợt gió. Bầu trời xám xịt không tia nắng. Như đang tiếc thương cho vị nghĩa sĩ ấy.
Mộ Võ Nghi được đắp đơn sơ, chỉ có một ụ đất nhỏ. Võ Trung đứng trước mộ chú, mắt hướng ra Hàm Giang. Cậu thẫn thờ nhớ về ngày ấy.
Khi mới mười lăm tuổi, cậu đã dùng tiền của. Chiêu binh mãi mã, cũng được khoảng ngàn người. Phạm Mạn cùng con trai Phạm Hạp khi ấy đến khuyên can:
— Võ công vừa mất, cháu lại chiêu mộ binh sĩ. Không sợ triều đình đến dẹp sao?
Trung cười nhẹ:
— Thúc thúc chớ lo, cái động Hoa Lư mà hai vua còn không dẹp được, huống hồ Võ gia? Cháu có tiền của. Không lâu sẽ chiêu mộ binh sĩ đông gấp nhiều lần triều đình.
Phạm Mạn lắc đầu:
— Quân không chỉ cần đông mà cần phải tinh, tướng không những dũng mà phải trí. Cháu liệu chống nổi không?
Võ Trung đáp:
— Nếu không chống nổi, thúc có bảo vệ An Lão Trang?
Mạn cười nhẹ:
— Võ công là bằng hữu Phạm gia, nếu cháu bãi binh. Phạm gia sẽ che chở.
Võ Nghi nghe vậy liền góp lời:
— Đây quả là sách lược chu toàn. Vừa không để triều đình để ý, lại vừa tiết chế tài vật. Trung à! Cháu còn trẻ người non dạ. Nghe lời thúc ấy đi.
Trung gạt phăng đi, mắt đanh như diều hâu:
— Chu toàn? Cháu đã nhìn thấu cả. Chẳng qua là vì họ muốn tài vật ngang một nước của Võ gia. Chứ chẳng phải tốt lành gì.
Phạm Hạp nghe vậy liền quát:
— Thằng nhãi nhép, ăn nói cho cẩn thận.
Võ Trung cũng rút đao, chỉa thẳng vào Hạp quát lại:
— Ngươi đừng nghĩ ta sợ, thủ xem?
Thấy hai người chuẩn bị lao vào nhau. Phạm Mạn lên tiếng:
— Đủ rồi, nếu Võ gia đã nói vậy. Mạn ta cũng xin cáo từ. Từ đây về sau, Phạm gia không còn quan hệ gì với Võ gia cả.
Phạm gia quay đi cùng binh sĩ. Võ Nghi vẫn cố chạy theo khuyên giải.
Nhớ lại hình bóng chú chạy theo ngựa Phạm Mạn, nước mắt Trung lại trào ra. Tiếng nấc nghẹn ngào hòa cùng lời thì thâm ngắt quãng:
— Là cháu hại chú rồi. Sao người chết không phải là cháu chứ? Cháu… thật bất hiếu.
Cậu quỳ xuống, gục đầu trên mộ. Lớp đất cát bám đầy trên mặt cũng dần bị rửa trôi bởi dòng lệ bị thương.
Hỏa vùi An Lão rèn niên thiếu.
Hàm Giang phong giá tựa hàn băng.
Tuyệt ngôn trút bầu nhân sinh kiếp.
Càn khôn lạng lẽ khóc anh hào.
***
Tin An Lão thất thủ nhanh chóng tới tai Phạm gia. Trong đại sảnh, Phạm Mạn trầm ngâm, ánh mắt chua xót nghĩ về tin báo. Ông nói với Phạm Hạp cùng các tướng:
— Có tin gì về hai chú cháu không?
Thám mã đáp:
— Bẩm đô đốc. Võ Nghi bị thương nặng, được Võ công tử cỗng trên lưng. Họ cùng mấy chục võ sĩ đột phá vòng vây về hướng tây. Không rõ sống chết.
Phạm Mạn lại hỏi:
— Dân chúng thế nào?
Thám mã rụt rè:
— Bẩm… người trong trang chết gần hết, chỉ còn vài người sống xót. Không bị thương cũng bỏng nặng.
Mạn nhắm mắt, thở dài một hơi:
— Thật đau lòng, nếu Võ công tử không bướng bỉnh thì đã không có chuyện ấy. Cũng là số trời, bắt Võ gia vong tộc.
Bỗng có tiếng cười khúc khích ngoài cửa. Nhìn ra thấy thấy cậu con út Phạm gia đã đứng đó từ bao giờ. Cậu cất tiếng, cái giọng vừa vỡ của tuổi niên thiếu. Ồm ồm vang vọng:
— Thua là đúng. Đã tử thủ thì phải có viện binh. Đằng này lại chẳng có, bại là điều hiển nhiên vậy.
Mạn quắc mắt:
— Nghịch tử câm miệng. Ngươi không lo học binh thư, chẳng chịu rèn võ lược. Suốt ngày lêu lỏng với đám trẻ con. Lại còn ăn nói hàm hồ?
Cự Lượng bước vào, vẻ mặt đầy tinh nghịch:
— Cũng vì cái đống binh thư đó mà Võ Trung bị thua đấy thôi. Xem ra người nước Nam đã bị bọn phương bắc đầu độc hết cả. Binh thư phương bắc nào hợp với nước ta?
Phạm Mạn cả giận đứng bật dậy, chỉ vào mặt Lượng mà quát:
— Ta cho con năm ngàn binh tinh nhuệ, con có chống nổi hai vạn quân triều đình? Võ Trung tuy bại nhưng nó dám đánh. Nó chạc tuổi con, đã gồng gánh cả gia tộc. Còn con thì chỉ biết rông chơi. Nghịch tử như con, còn dám nói chuyện thiên hạ?
Lượng định đáp thì anh cả Phạm Hạp đã níu tay cậu ra ngoài. Chàng nhìn em, nhẹ giọng:
— Em không được hỗn với cha. Cứ vui chơi nếu em thích. Có anh đây, anh sẽ bảo vệ em. Nhưng phải nhớ đừng chọc giận cha mà bị đánh roi.
Lượng cười đáp:
— Không phải là em không thích học. Nhưng học mấy cái đó, em thấy không hợp. Gì mà nuôi quân ba năm dùng một khắc, gì mà thập tắc vi chi, ngũ tắc công chi, bội tắc chiến chi. Nghe đau hết cả đầu.
Hạp vẫn khuyên răn:
— Đừng nói vậy, đó là tinh túy mà người xưa đúc kết.
Lượng lại cười lớn:
— Anh quên An Dương Vương đã dùng vài ngàn võ sĩ Âu Lạc đánh tan năm mươi vạn quân Tần rồi sao? Chỉ khi nghe theo binh pháp. Đem hết về Cổ Loa cố thủ, khi ấy mới bị Triệu Vũ Vương diệt. Khi ta dùng kế của ta thì thành, dụng binh theo phương bắc thì bại. Ấy chẳng phải rõ ràng lắm thay?
Hạp nghe vậy cũng không nói lại được bèn nói:
— Thôi thôi… em giỏi rồi, đừng để cha đánh đòn nữa. Cha đang buồn phiền. Đừng có dại nữa nghe chưa?
Lượng cười lém lỉnh gật đầu. Cầu nhìn về phương xa, ầm ừ cho qua chuyện. Thế là hai anh em dắt nhau ra bờ sông Trà tắm mát rồi bắt cá nướng ăn. Để lại mọi ngổn ngang thế sự. Nhưng cũng chỉ là phút bình yên trước con giông tố thời cuộc.
烈焰焚盡祖宗堂, 孤影浮江泣斷腸。 不問興亡天自定, 風殘草冷夢猶香。
Liệt diễm phần tận tổ tông đường, Cô ảnh phù giang khấp đoạn trường. Bất vấn hưng vong thiên tự định, Phong tàn thảo lãnh mộng do hương.
Sử quán bình:
Võ gia trấn An Lão, đời đời trung nghĩa, giàu có bốn phương, binh mạnh trăm trị. Đinh triều chưa dựng, Phạm gia chưa rút hết, thiên hạ còn có thể dùng người họ Võ.
Song mệnh mất ở chỗ kiêu, nghiệp vong ở chỗ bất thuận thời.
Đã biết triều đình gian, lại không chịu hàng; đã biết cô thế, lại ham giữ của. Võ Trung trí chưa đủ, khí có thừa; một trang nhỏ mà định chống cả thiên hạ, có khác nào lá khô chống gió lửa?
Lã Xử Bình mượn lửa diệt người, dùng “quân thiên tử” mà đốt nhà dân. Bệ hạ thì ngu mê như tượng gỗ, đứng giữa tro tàn còn chưa biết mình bị lợi dụng. Kẻ hô “vạn tuế” thì cúi lượm vàng bạc, kẻ lập “đại công” thì chỉ biết vét kho tàng Võ gia.
Một đêm lửa đỏ, mấy trăm năm sản nghiệp hóa tro, già trẻ khóc than, xương trắng đầy đường, mà thiên tử lại nhuốm áo vàng giữa tiếng tán tụng rỗng.
Sử thần than:
Võ gia không thua ở binh, không mất ở lửa, mà mất ở lòng người không ai cứu.
Đến khi Võ Trung ôm xác thúc phụ, một mình gọi trời không tiếng đáp, mới biết nghĩa thân không bằng nghĩa thời, đại cuộc đổi thay, ai chậm một bước, ắt vùi dưới tàn tro.
Trời không nói, đất không khóc; chỉ có Hàm Giang gió lạnh, thổi qua mộ cỏ của một họ vong.