空城卷幄示雄威, 笑顏藏刃夜未微。 四方未動心已亂, 城外風聲起殺機。
Không thành quyển oặc thị hùng uy, Tiếu nhan tàng nhận dạ vị vi. Tứ phương vị động tâm dĩ loạn, Thành ngoại phong thanh khởi sát kỳ.
Phạm Mạn. Tham chính đô đốc đương triều. Có tài điều binh kiển tướng như thần. Khi còn trẻ, một mình ông đã chỉ huy chưa tới trăm quân chống lại hàng ngàn quân Nam Hán. Ông theo cha phò Tiền Vương, được phong Trà Hương Hầu. Khi Phạm Chiêm mất, ông thay cha làm Nam Sách Công.
Gió thổi qua cánh đồng khô, mang theo mùi khói rạ và mùi nước lúa vừa cạn. Bầu trời Trà Hương xám một màu tro, những cánh cò bay là đà như không muốn rời khỏi mặt đất.
Phạm Mạn cưỡi ngựa đi đầu, phía sau là một toán thân binh áo lam, áo bào nhuốm bụi hành quân. Cổng đại doanh mở rộng, cờ hiệu Nam Sách Công tung bay giữa gió lộng. Dân trong vùng nghe tin ông trở về, tụ về đông như trẩy hội.
Đứng trước hiên là sau đứa con của ông cùng dân chúng. Trong đó có Phạm Hạp. Cậu là con trưởng. Chăm chỉ luyện võ, binh thư. Là người có sức vóc ngang với ba, bốn con trâu mộng.
Ông chưa vào trướng, đã xuống ngựa, bước thẳng ra hiên mà nói lớn:
— Việc trước mắt không phải là chầu rượu, mà là thóc lúa. Đem hết số tồn kho tháng trước trình ta xem, đám tú tài trong phủ đâu, ra đối sổ ngay.
Một viên quan nhỏ cúi rạp người:
— Bẩm đô đốc, đợt hạn tháng trước làm thóc hư gần ba phần. Lại thêm việc vận tải dọc sông bị chặn ở bến Hưng Long. Dân đói, lệnh thuế chưa gom đủ.
Phạm Mạn nhíu mày, tay nắm đốc kiếm:
— Thế là sao? Ta rời trấn chưa đầy một tháng, dân đã đói, thu chưa đủ? Kẻ nào thừa cơ vét của dân, lương một đấu kê khai thành ba?
Không ai dám trả lời. Chỉ nghe gió rít bên mái doanh đường. Một lát sau, ông khoát tay:
— Gọi hết các hương trưởng, xã chính tới trướng. Sáng mai ta sẽ đích thân đi một vòng, xem thôn nào thật đói, thôn nào dựng cờ giả nghèo. Trà Hương chưa lúc nào được phép mục ruỗng từ trong.
Ông quay sang Phạm Hạp, hạ giọng:
— Bá phụ vừa phát lệnh từ Kỳ Bố. Nói triều đình sắp có biến. Bảo ta điều quân tinh nhuệ, giữ thế trung đạo. Chờ lệnh... kéo về.
Ánh mắt ông ánh lên một tia lạnh như thép dưới mặt nước:
— Lần này phải một đòn diệt gọn tên họ Lã, trừ họa cho dân.
Phạm Hạp gật đầu đồng thuận :
— Con cũng muốn thử xem những gì con học được thế nào.
Bỗng, lửa bốc nghi ngút phía đầu làng. Mạn hỏi :
— Có chuyện gì vậy?
Nhị công tử Phạm Vũ chạy vào trướng hốt hoảng :
— Thưa cha, thằng Lượng… thằng Lượng nghịch lửa, lửa liếm qua mấy nhà gần đó. Quân binh đang cố gắng dập ạ !
Phạm Mạn chau mày nhìn ánh lửa cháy đỏ phía chân trời. Một thoáng, ông thấy hình ảnh Đinh Dự ngã xuống giữa bãi lau, máu nhuộm cỏ trắng. Ông cắn răng, trầm giọng quát :
— Trên triều thì gian tặc cướp ngôi. Về nhà thì nghịch tử quậy phá. Thật không ra thể thống gì nữa !!!
Nói rồi Mạn tuốt roi đi tìm Lượng.
Nói về Cự Lượng. Cậu là con út của Mạn. Trong khi Phạm Hạp ham mê kinh sử, dùi mai binh pháp, thích luyện võ. Các anh, chị em khác lại thích làm quan văn. Thì Lượng lại chỉ thích rông chơi. Với tính cách nghịch ngợm, không ít lần khiến cha, mẹ phải đem tiền của đền cho dân chúng. Cậu cũng hay dè bỉu binh pháp mà cha bắt cậu học. Cho rằng chúng là binh pháp ngoại bang. Không phù hợp với nước Nam. Cậu thích Thục Phán và cho rằng Trưng Trắc - Trưng Nhị, Triệu Nữ Vương hay Mai Hắc Đế thua là vì dùng binh pháp của ngoại bang. Mạn giận lắm, vì vậy cậu nhiều lần bị ăn đòn roi. Người trong ấp nhìn vào Phạm Gia rồi nhìn vào Lượng mà lắc đầu ngao ngán.
Tối đó, trong Phạm phủ vang lên những tiếng kêu oai oái của thiếu công tử. Phạm Hạp nói đỡ cho em út:
— Cha. Em con còn nhỏ. Không thể tránh khỏi hiếu động. Xin cha dơ cao đánh khẽ.
Mạn trợn mắt:
— Mười bảy tuổi rồi mà con nhỏ sao? Mày cũng vào đây, tao đánh luôn một lượt.
Vậy là Hạp cũng chịu đòn như em.
Nếu Trà Hương là vùng đất phì nhiêu, nơi ruộng đồng nối liền với chợ búa, thì Đằng Châu lại khác hẳn. Đó là nơi đồng bằng thênh thang, dân cư đông đúc, nhưng người người biết luyện võ, nhà nhà còn giữ cung tên. Nơi đó, Phạm Phong Át người đời gọi là Bạch Hổ Tướng Quân cai quản không phải bằng thuế má hay sổ sách, mà bằng thanh danh và lưỡi đao.
Phạm Phong Át. Con trai thứ Phạm Chiêm, Tướng Quốc đương triều. Nổi tiếng dũng mãnh, từ trẻ đã theo cha và anh phò Ngô Vương. Vì dũng mãnh như hổ, tóc điểm bạc khi còn trẻ vì vậy, ông còn được gọi là Bạch Hổ Tướng Quân – Phạm Bạch Hổ.
Nửa tháng sau cuộc chiến ở bãi lau Nhị Hà, khi tin Đinh Dự tử trận và Lã Hoành suýt vong thân truyền về vùng Đằng, toàn doanh đã bốc lửa căm thù. Khi chủ tướng trở về, không ai cần đánh trống điểm danh, cũng không ai hỏi lý do triệu tập: mọi người đã sẵn sàng gươm giáo.
Gió từ sông Hát thổi qua, đập vào dốc đá dựng đứng nơi đặt đại doanh. Phạm Phong Át bước từng bước trên bậc đá, áo giáp chưa cởi, vết máu nơi vạt áo chưa kịp phai. Trên thành lũy, cờ hiệu hình hổ trắng thêu chỉ bạc bay phần phật. Dân binh bên dưới nhất loạt quỳ xuống, không ai dám ngẩng đầu.
Một viên quân sư già bước ra đón, hành lễ mà nói:
— Tướng quốc vừa về, không nghỉ ngơi, đã lên lầu trại. E rằng sức người có hạn, xin ngài nghĩ cho thọ mệnh…
Phạm Phong Át không đáp, chỉ hỏi gọn:
— Hộ binh của kinh thành có đi ngang trấn này không?
— Bẩm không. Từ sau trận bãi lau, chúng dẫn binh vòng theo Hông Quang, né Đằng Châu, sợ quân ta chặn đầu đánh đuôi.
Át khẽ hừ một tiếng:
— Chúng biết sợ là đúng. Nếu bước chân vào đây, các ngươi nên treo xác chúng lên cổng thành làm gối cho dân ngủ yên.
Ông quay lại, mắt nhìn xa xuống bến sông, rồi gằn giọng:
— Chuẩn bị cho ta hai nghìn cung thủ, năm nghìn bộ binh, một nghìn kỵ binh. Vừa luyện cung, vừa luyện phá trận đồ. Còn ba nghìn dân binh… cho rèn gươm, vá giáp. Không cần nói lý do. Chỉ nói... chiến loạn cận kề.
Viên quân sư thoáng ngập ngừng:
— Lệnh chuẩn bị chiến sự… có chỉ của triều đình không ạ?
Át không quay đầu lại, chỉ đáp:
— Triều đình? Triều đình nào?
Rồi ông bước đi, để lại một câu nói nhỏ như tiếng dao lướt trên mặt mâm đồng:
— Triều đình cái gì? Chỉ còn là một đám quan lại ô hợp. Phải cứu con và cháu ta.
Và trong khi những người nơi biên trấn đã âm thầm tuốt kiếm, nơi kinh thành, cũng có kẻ đang mài bút để viết lại dòng chính sử…
Tại Cổ Loa.
Trăng treo mé trời, ánh bạc lạnh lùng như mũi giáo. Trong tả phòng Dương Sứ Phủ, ánh đèn dầu lập lòe, cửa đóng kín mít, rèm thêu rủ thấp, không một gia nhân nào được bén mảng.
Chỉ có tiếng quạt gõ gõ vào án thư, và tiếng hô hấp khe khẽ như của những kẻ đang đi trên cầu dao mỏng. Bên trong, Dương Huy ngồi giữa, nét mặt như gỗ mục, tay gầy mà mạch vẫn nhô như lưỡi câu sắt.
Bốn người ngồi hai bên:
Đỗ Cảnh Thạc, mắt nheo như kẻ luôn dè chừng bóng tối. Thi thoảng lại vuốt vuốt một bên tai bị khuyết.
Kiều Công Hãn, miệng cười nhạt, tay xoa mép chén trà không uống.
Ngô Nhật Khánh, đầu đội khăn mềm, mắt láo liêng. Hắn là con của tiên vương Ngô Xương Văn với thái hậu Hoàng Thị Thi, nhưng lại không thể làm vua bởi Ngô Xương Xí mới là hậu duệ chính vương. Hắn chỉ được phong làm Ngô Lãm Công. Vậy nên hắn trở nên oán hận triều đình. Khi hai vương một ngôi. Hắn đã sớm về lại đất tổ Đường Lâm lập ấp, luyện binh bỏ lại mẹ ở kinh thành. Khi biết Xí lên ngôi, Lã Xử Bình tiếm quyền. Hắn càng căm hận hơn. Nay khi biết các trọng thần còn ở trong cung. Hắn hồi kinh để lựa thế mà đoạt quyền.
Trong số họ. Có một người áo xám, lặng lẽ không xưng tên, chỉ ghi chép từng lời.
Dương Huy gõ nhẹ cây quạt vào án:
— Lã Xử Bình thu phục Gia Lương, Mạch Tràng… cướp được không ít tiền của. Thế đang mạnh lắm. Hắn lại chuẩn bị quân đánh Nguyễn Siêu, Nguyễn Thủ Tiệp, Nguyễn Khoan. Các vị thấy sao?
Cảnh Thạc cười khẩy:
— Hắn bảo là bình giặc. Ta lại thấy hắn muốn trừ mối lo trước khi chính mình tiếm ngôi.
Kiều Công Hãn đặt chén trà xuống, giọng như rắn bò trong cổ:
— Gọi người ta là giặc, để mình làm chúa. Lối đó... ta từng thấy ở Dương Tam Kha. Nay có khác gì?
Dương Huy nhắm mắt, chậm rãi nói:
— Thế thì... ta có nên để hắn yên không?
Cảnh Thạc siết chặt cán quạt, mắt ánh lên:
— Tất nhiên là không. Nếu ba anh em họ Nguyễn chịu nghe theo, ta sẽ hội quân với họ, tiến về đây. Nhưng…
Ông bỏ lửng câu nói. Kiều Công Hãn tiếp lời:
— Nhưng nếu họ cũng là sói, thì ta lại có thêm một cường địch.
Ngô Nhật Khánh, kẻ nãy giờ im lặng, mới lên tiếng:
— Vậy thì… cứ để họ nghĩ ta tin. Còn ta… giữ lưỡi kiếm giấu sau lưng. Nếu họ thật lòng muốn dẹp gian thần, ta mở cửa. Nếu không… thì đợi họ chém Lã xong, ta giết họ.
Dương Huy cười khẽ, gấp cây quạt lại:
— Hay. Nhưng muốn thế, cần một người ra mặt, gửi thư mời ba trấn về kinh. Ta không thể lộ. Cảnh Thạc, ngài về Động Giang rồi có tiện ra mặt chăng?
Cảnh Thạc nhíu mày:
— Nếu bại, đầu ta treo cổng thành.
— Nếu thắng, – Dương Huy nhìn xoáy – Ngươi sẽ là trấn quốc đại tướng quân.
Cảnh Thạc nắm chặt chuôi quạt, chưa trả lời. Nhưng ánh mắt đã lóe tia tán đồng. Người áo xám bên cạnh không nói gì, chỉ lặng lẽ viết vào mảnh lụa thô.
Lặng một lúc. Kiều Công Hãn nhấc chén trà lên, đưa lên mũi, không uống. Ngón tay gõ nhẹ và đều lên vành sứ. Đoạn hắn đặt xuống, giọng trầm như búa chạm vào đồng:
— Chư vị... ta có điều này e rằng... nên nói.
Dương Huy hơi cau mày. Ngô Nhật Khánh khẽ nhướng mắt.
Hãn nói tiếp, ánh mắt không dán vào ai cụ thể:
— Kế của Nhật Khánh... toàn vẹn. Nhưng…
Hắn bỏ lửng. Im lặng trong điện chợt trở nên đặc quánh như khói thuốc súng.
— Nhưng sao? – Cảnh Thạc hỏi, hơi nhướng mày.
Hãn trầm ngâm, rồi thong thả nói:
— Chúng ta viết thư... chờ ba lộ ngoài hồi đáp, rồi đợi họ phát binh. Sau đó, lại phải để họ giao chiến với Lã Xử Bình. Lúc ấy mới biết thật – giả, rồi mới liệu kế... Chư vị không thấy... quá nguy hiểm sao?
Một làn gió nhẹ rít qua khe song. Dương Huy khẽ động khóe miệng.
Hãn chắp tay sau lưng, đứng dậy đi vài bước, giọng trầm mà sâu:
— Nếu là ta đứng về phía Lã Xử Bình, chỉ cần nhận thấy các trấn trì hoãn binh lệnh, đã có thể ra tay trước. Một đạo quân từ Hưng Long áp sát Tam Đái, một đạo khác theo đường thủy đánh thẳng Tiên Du. Ba huynh đệ họ Nguyễn chưa kịp trở mình, đã thành ba gò đất mới.
Ngô Nhật Khánh chau mày, toan nói gì đó, nhưng Hãn đã xoay người, nhìn thẳng hắn:
— Kế của Ngô Lãm Công... vẹn toàn. Nhưng... kỳ vọng vào người khác làm giúp mình giết giặc, có lẽ không phải là cách của đại thần giữa chốn loạn thế. Chi bằng, ta cùng ngài cũng về thực ấp. Đem quân tiến về kinh, vừa đánh, vừa dõi theo đám Nguyễn Gia. Chúng thấy vậy cũng chẳng dám phản. Ta cũng thừa thế bắt chúng quy thuận triều đình.
Không khí trong tả điện lại lặng như tờ. Gió bên ngoài đã lặng, nhưng trong lòng mỗi người vẫn có sóng ngầm.
Dương Huy đứng dậy, hai tay khoanh sau lưng, áo choàng chạm gót như dòng suối tối đổ qua bậc đá.
Ông chậm rãi nói:
— Nếu đã quyết như vậy thì ai về nhà nấy. Ta sẽ gửi thư cho Thủ Tiệp. Ở đây chờ thời cơ mở cửa thành. Cùng định ngày diệt giặc.
Ngô Nhật Khánh cụp mắt. Kiều Công Hãn gật khẽ, nhưng mắt vẫn lộ vẻ ngờ vực.
Dương Huy dừng lại trước án thư. Người áo xám bước tới, dâng lên một tập lụa trắng. Dương Huy ngồi xuống, tay vừa chấm mực miệng vừa nói :
— Nếu Đỗ đại nhân không dám ra mặt thì cứ để lão già này hành xử vậy. Thành hay bại, âu cũng là ý trời.
Từng nét thư pháp như rồng cuộn hổ ngồi. Mực còn chưa khô, đã có sát khí.
Chiếu tư mật gửi Tiên Du Thứ Sử, Nguyễn Thủ Tiệp, mệnh danh bằng hữu, xưng danh tri kỷ.
Cổ Loa khốn cảnh, triều chính đảo điên. Lã Xử Bình xưng quyền như vương, lời không qua ấu chúa, lệnh chẳng theo đại thần. Lợi dụng binh quyền, mượn cớ ‘trừ loạn tam đạo’, toan diệt họ Nguyễn mà độc chiếm thiên hạ.
Nguyễn công là trưởng huynh ba trấn, lại là nghĩa sĩ một phương. Nay nếu không dấy binh, chẳng khác gì giương cổ đợi đao.
Ta cùng Kiều công, Cảnh công, cùng nhóm trung thần trong triều, nguyện mở thành phối ứng. Một khi đại quân các trấn kéo về, nội ứng sẽ phát hỏa trong thành, đuổi họ Lã, phục lại thiên mệnh cho ấu chúa.
Thành hay bại… không thể chờ lâu. Nếu có ý định lớn, xin gấp thư về báo. Lưỡng quốc sơn hà đang chờ một người cầm cờ chính nghĩa.
Thư này gửi đi trong đêm. Mong quân tử tự suy.
Trung nghĩa sĩ Dương Huy.
Khi nét bút cuối cùng rời khỏi lụa, mực đã thấm sâu, hệt như ý chỉ thấm vào mệnh số thiên hạ.
Dương Huy ngẩng đầu, phất tay. Người áo xám tiến đến, mang thư cho các tướng đọc.
Ánh sáng lập lòe phản chiếu vào nét chữ như lưỡi kiếm rút khỏi vỏ. Huy nói khẽ:
— Đây là cờ lệnh. Một khi phất lên, hoặc thiên hạ đổi chủ… hoặc máu chảy thành sông.
Đỗ Cảnh Thạc nhận lấy, đọc xong, chắt lưỡi:
— Kế này tuy hiểm… nhưng người có thể lui nữa đâu? Thôi thì đành trông vào ý trời vậy…
Ngô Nhật Khánh cười khẽ, không lấy thư xem, chỉ liếc ánh sáp còn chưa khô, rồi nói:
— Ta đã suy tính kỹ rồi. Nếu họ không ra tay… thì kẻ chết là họ. Mà trên đời này, còn gì nhanh, mạnh hơn những kẻ biết mình sắp chết?
Hắn khẽ ngửa cổ cười một tiếng, nụ cười nham hiểm như rắn thè lưỡi giữa màn đêm.
Dương Huy không cười, cũng chẳng gật đầu. Ông chỉ phất tay áo, chậm rãi nói:
— Ta cũng đã điều một đạo binh từ Vũ Ninh tới, đóng ở biên trấn Hoàng Giang. Nếu Nguyễn gia tính làm càn, chưa kịp xưng vương xưng đế. Mượn lúc chúng binh mệt, ngựa mỏi. Ta sẽ cùng các vị cho chôn xác chúng ngay tại Cổ Loa.
Ông dừng một lát, ánh mắt nặng như trời mây trước cơn giông:
— Ngô Lãm Công. Ngài cũng dẫn quân từ Đường Lâm. Chỉ khoach trương thanh thế ở Vĩnh Ngọc. Không được động binh. Chỉ cần kéo quân kinh thành ra đó thì binh lực chúng sẽ bị kéo giãn. Nếu trong thành, quân Nguyễn gia thắng thì ngài mới đánh vào.
Ngô Nhật Khánh cười đáp:
— Ta cũng vốn định làm vậy. Dương đại nhân chớ lo.
Người áo xám bên cạnh không nói gì, chỉ lặng lẽ viết vào mảnh lụa thô. Tay nắm bút chắc như cầm đốc kiếm, nét bút gãy gọn như chém đá, không một nét thừa.
Một lúc sau, khi mọi người đã tan dần, Dương Huy quay lại, đặt tay lên vai kẻ ấy:
— Đã nghe hết rồi chứ?
Người áo xám không ngẩng đầu, chỉ gật nhẹ.
— Nghe kế sách của bá phụ, như đọc được cả ngàn kinh thư.
Người kia ngước lên, đôi mắt sáng như lửa. Một thoáng, ánh nến phản chiếu vào sống mũi cao và khuôn mặt non trẻ.
Dương Huy khẽ nói, chỉ đủ hai người nghe:
— Liễn... cứ âm thầm như âm hồn, đừng để ai chú ý tới. Người đang tưởng ngươi là cây cảnh. Hãy để họ quên ngươi... đến khi kiếm ngươi vươn ra khỏi chậu.
Đinh Liễn khẽ đáp:
— Dạ. Cảm tạ bá phụ!
Các tướng cũng âm thầm rút khỏi kinh thành trong đêm. Chờ ngày phát binh
Tại Tiên Du.
Nguyễn Thủ Tiệp, anh hai trong ba anh em họ Nguyễn nổi danh đất Bắc. Khoan trấn giữ Tam Đái, Siêu đóng quân ở Phù Liệt, còn Tiệp, con hổ ở Tiên Du, vẫn luôn canh cánh giấc mộng Vũ Ninh… Họ Nguyễn vốn không phục triều đình. Chỉ vì Cổ Loa còn vững nên không dám có ý chống. Tuy Tiệp dã tâm là vậy. Nhưng cũng vì e ngại triều đình nên không dám bộc lộ dã tâm với một trọng thần như Dương Huy.
Hắn ngồi trầm mặc trước án thư.
Một tay ông cầm thư, một tay nắm chén trà đã nguội. Đôi mày ông khẽ nhíu, ánh mắt xoáy sâu vào dòng lụa trắng, không phải đọc mà như đang đo đếm cả một thời thế. Một lúc lâu, ông mới buông thư, đặt xuống bàn. Mặt gỗ in dấu ngón tay run nhẹ.
— Lã Xử Bình… dám gọi ta là loạn thần, lại toan phát binh từ Cổ Loa. Quả là không còn coi ai ra gì nữa.
Hắn rút bút, chấm mực. Tay tuy trầm tĩnh, nhưng nét chữ hiện ra như dao khắc trên đá:
Gửi Trung nghĩa sĩ Dương Huy, Tiên Du lĩnh thư, biết thời cục đảo điên. Lã Xử Bình tiếm quyền như chủ, lấy lệnh thiên tử mà hại trung lương. Kẻ ấy chẳng trừ, ắt sinh đại họa. Chín tháng hai, tam trấn cùng phát binh. Khi cờ nổi, xin nội ứng làm hiệu. Thành hay bại, máu này nguyện đổ vì chính đạo.
Thư vừa khô nét mực, Nguyễn Thủ Tiệp lập tức triệu các thân tướng, chia quân làm ba đạo: một giữ thành, một tiếp ứng từ Gia Lương, một đi trước vượt Nguyệt Đức Giang, hướng về Bắc môn Cổ Loa.
Hoàng Cung Cổ Loa
Giữa chính điện, rèm gấm thêu rồng lay động trong cơn gió đêm. Lã Xử Bình đứng quay lưng về phía phù điêu rồng, tay chắp sau lưng, áo choàng thêu chỉ bạc đổ dài như đuôi cáo.
Một cung nhân cúi đầu, dâng thư mật. Lã mở ra, xem qua rồi ném xuống nền điện:
— Chúng đã gặp nhau. Dương Huy, Đỗ Cảnh Thạc, Kiều Công Hãn, Ngô Nhật Khánh… bốn con sói này đang mưu tính điều gì đây? Họp bàn xong lại liền rời kinh thành. Muốn hợp lực diệt ta chăng?
Hắn cười nhạt, đoạn quay sang Lã Hoành, đang quỳ một gối:
— Ta không cần biết chúng bàn chuyện gì. Nhưng… một khi đã hội mặt, ắt sinh nghi loạn. Nếu chúng có ngoại ứng thì…
Trong đầu hắn lóe lên một cái gì đó, hắn quay sang các tướng:
— Kẻ mà chúng có thể gọi làm ngoại ứng chỉ có anh em họ Nguyễn. Các ngươi lập tức hợp quân, chuẩn bị lương thảo, khí giới, ngân khố… truy thu bằng hết tất thảy.
Đỗ Cừ thắc mắc:
— Thừa tướng. Vậy ngài định làm gì tiếp?
Lã Xử Bình nheo mắt nhìn về phía đông:
— Kinh thành tuy kiên cố, nhưng dễ bị vây ráp. Cố thủ không sớm thì muộn cũng cạn kiệt.
Bình nhìn vào thư báo từ thám mã, rồi trầm giọng:
— Ta nghe nói, ở An Lão Trang, có tên nhóc Võ Trung, đang chiêu binh mãi mã. Nó đã cho ta cái cớ tuyệt hảo để phát binh. Võ gia vốn là thương gia giàu có nhất thiên hạ. Tài lực ngang với một nước. Nếu dẹp được, ngân khố cũng sẽ dồi dào.  
Hắn đảo mắt nhìn quanh, rồi nói tiếp:
— Chi bằng ta đem tất thảy, đánh úp lấy. Còn thành này, cho chúng cả. Rừng không có hải hổ, nước không thể có hai vua. Chúng vào được thành, thế nào cũng cắn xé nhau tranh vị. Thừa lúc ấy, ta quay về. Chẳng phải sẽ dễ dàng hơn sao?
Các tướng nghe vậy liền chắp tay đồng thanh : "Tuân mệnh!"
Những ngày sau, trong kinh thành hối hả người ngựa, xe vận lương. Toàn bộ kho lương trong thành bị trưng thu chất lên xe cả. Dân trong thành cũng hối hả tích trữ bởi về sau, sẽ chẳng có lương mà ăn nữa.
Lã Xử Bình tự soạn chiếu, mượn danh Ngô An Vương xuất quân đánh An Lão Trang. Nhưng chiếu chưa phát, hắn đã bí mật dẫn ấu chúa rời thành giữa đêm.
Hắn cho người chặn mọi ngã đường, không cho dân chúng ra ngoài. Từ trại binh tới cửa thành, không một con kiến nào lọt được. Hành tung kính đáo, nghiêm mật.
Đoàn quân đông nghịt mà lặng như bóng chết. Không trống, không hò reo. Chỉ tiếng sột soạt lẫn nhịp giày nặng nề, hàng người nối nhau bất tận trườn theo lộ Đông Quan — như con mãng xà đen lặng lẽ rời hang săn mồi.
Họ Lã cũng không quên căn dặn các cánh quân ở lại, do Trần Yên thống lĩnh:
— Các ngươi ở lại giữ thành, nếu quân các lộ tiến tới thì không được chống trả, tránh tổn thất binh lực. Cứ rút khỏi thành, vượt Thiên Đức Giang rồi dựng trại ở cồn Tam Giang. Nơi này hiểm yếu, lại dễ lẩn khuất. Đợi ta đánh xong An Lão Trang rồi hội quân vây thành.
Nói rồi, hắn cùng binh sĩ lên thuyền. Soái Hạm triều đình rẽ nước, suôi dòng. Hàng trăm chiến hạm nối đuôi. Tiến thẳng An Lão Trang.
***
Các trấn Bố Hải Khẩu, Đằng Châu, Nam Sách… nghe tin Tiên Du, Phong Châu, Động Giang, Vũ Ninh xuất binh thì cũng đem quân tiến về Cổ Loa. Nào hay, bọn Dương Huy, Cảnh Thạc, Công Hãn đều có mưu tính riêng. Nhưng họ cũng chỉ là con cờ dưới tay Lã Xử Bình mà cũng chẳng hay biết.
未動兵先志已分, 笑裏藏奸計暗新。 一聲羽檄飛四路, 空城落幕見真身。
Vị động binh tiên chí dĩ phân, Tiếu lý tàng gian kế ám tân. Nhất thanh vũ hịch phi tứ lộ, Không thành lạc mạc kiến chân thân.
Loạn thế, triều đình mất chính danh, gian thần giữ quyền. Bày không thành bộ ngự không phải để thủ, mà để thăm dò nhân tâm. Miệng xưng chính đạo, tay chứa tà mưu; miệng nói phụng quân, lòng muốn đoạt mệnh.
Nhưng một chiếu mật, một hiệu hịch, đã đủ chứng rằng: Gươm chưa cần rút, mà lòng người đã rời khỏi triều. Các lộ chưa hội, mà thiên hạ đã phân.
Vậy sử chép: Không thành khả thủ binh, nhưng không thể thủ lòng. Trận lớn chưa mở, chính – tà đã định. Kẻ cười đầu thành là kẻ rời thành trước nhất.