Mở đầu:

Liệu một cuộc đời đã cống hiến trọn vẹn, đạt đến vinh quang tột đỉnh, và trở thành hình mẫu của xã hội – sau tất cả, vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa khi mọi mục tiêu đã hoàn tất? Liệu ý nghĩa của cuộc sống có thể bền vững khi nó cuối cùng vẫn phải đối mặt với một thực tại không thể tránh khỏi: cái chết? Đây không chỉ là câu hỏi dành cho những kẻ chiến bại hay lạc lối, mà còn dành cho cả những người đã chiến thắng – và sống sót.
Frieren: Pháp sư tiễn táng (Sousou no Frieren) bắt đầu ở chính điểm đó – nơi kết thúc của một thiên anh hùng ca, khi cái ác đã bị đánh bại và thế giới đã được cứu rỗi. Nhưng thay vì khép lại, câu chuyện lại mở ra: một hành trình chậm rãi, tinh tế, nơi Frieren – một pháp sư elf sống hàng thiên niên kỷ – bắt đầu đối diện với những mất mát, những ký ức đang phai mờ, và câu hỏi về một đời sống thực sự có ý nghĩa. Không còn mục tiêu lớn lao, không còn chiến công, chỉ còn thời gian – và những gì nó để lại trong tâm hồn.
Tôi là một người nghiên cứu triết học, nhưng không xem triết học như một khối kiến thức trừu tượng. Với tôi, triết học phải gắn liền với thực tại, phải soi sáng được cuộc sống con người. Những khảo luận, dù hàn lâm hay sâu sắc đến đâu, nếu không thể giúp con người sống tốt hơn – thì cũng chỉ là những mảnh giấy lộn vô nghĩa. Chính vì vậy, trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu tới bạn đọc các tư tưởng triết học hiện sinh của những triết gia như Heidegger, Camus, Sartre... – những người đã chất vấn về cái chết, tự do và sự vô nghĩa – được khéo léo lồng ghép trong những tình tiết nhỏ bé nhưng đầy ám ảnh của Frieren. Mục tiêu sau cùng là góp phần khơi dậy trong mỗi chúng ta một sự trân trọng với ký ức, và một khát vọng đi tìm giá trị đích thực cho đời sống.
Bộ truyện là một tác phẩm triết học dưới lớp vỏ Fantasy , nơi thời gian, ký ức và ý nghĩa cuộc sống đan xen như ba sợi chỉ dẫn dắt hành trình nhân tính của một sinh vật bất tử. Chính trong sự tương phản giữa cái nhìn vĩnh cửu và đời người hữu hạn, Frieren đã đặt ra những chất vấn sâu sắc về cách chúng ta cảm nhận, ghi nhớ và định nghĩa cuộc sống của chính mình.

Tóm tắt cốt truyện (cho người chưa xem anime hoặc đọc manga)

Trước khi đi sâu vào những chiều kích triết học của "Frieren – Pháp sư tiễn táng" (Sousou no Frieren), việc phác họa bối cảnh và hành trình độc đáo của nhân vật chính là điều cần thiết để độc giả có thể dễ dàng theo dõi những phân tích sau đây. Câu chuyện mở đầu một cách khác thường: không phải trước hay trong một cuộc chiến vĩ đại, mà là sau khi tổ đội anh hùng – bao gồm pháp sư elf Frieren, anh hùng loài người Himmel, tu sĩ Heiter và chiến binh người lùn Eisen – đã hoàn thành sứ mệnh tiêu diệt Quỷ Vương và mang lại hòa bình cho thế giới. Đối với Frieren, một sinh vật có tuổi thọ kéo dài hàng thiên niên kỷ, chuyến phiêu lưu mười năm cùng đồng đội chỉ như một khoảnh khắc thoáng qua, một phần nhỏ bé trong dòng chảy thời gian dường như vô tận của cô.
Tuy nhiên, nhiều thập kỷ sau, khi Frieren chứng kiến những người bạn con người của mình già yếu và lần lượt từ giã cõi đời – đặc biệt là cái chết của Himmel, người anh hùng mà cô hết mực kính trọng – một nỗi nuối tiếc sâu sắc và một nhận thức mới đã thức tỉnh trong cô. Frieren đau đớn nhận ra rằng, với tri giác thời gian quá khác biệt của mình, cô đã vô tình bỏ lỡ vô vàn cơ hội để thực sự thấu hiểu, chia sẻ và trân trọng những người đã cùng mình vào sinh ra tử trong những năm tháng quý giá của cuộc đời họ. Chính từ sự hối tiếc muộn màng này, một hành trình mới, một cuộc "phiêu lưu" nội tâm và chiêm nghiệm đã bắt đầu.
Frieren quyết định lên đường, không phải để chống lại một kẻ thù hữu hình, mà để tái khám phá những ký ức đã qua, để học cách cảm nhận sâu sắc hơn về tình cảm con người, và để kết nối lại với di sản tinh thần của những người bạn đã khuất, nhất là Himmel. Cuộc du hành của cô thường men theo dấu chân của cuộc phiêu lưu năm xưa, tìm đến những vùng đất mang đậm kỷ niệm, hay hướng tới những mục tiêu mang ý nghĩa biểu tượng như Aureole – nơi được cho là linh hồn người chết yên nghỉ. Đồng hành cùng cô trên chặng đường mới này là những người bạn trẻ tuổi, pháp sư tập sự loài người Fern (đệ tử của Heiter) và chiến binh trẻ tuổi Stark (đệ tử của Eisen). Qua những tương tác thường nhật, những thử thách nhỏ bé và những cuộc gặp gỡ trên đường, Frieren – vị pháp sư tưởng chừng lãnh đạm và có phần xa cách – dần dà học được cách trân quý từng khoảnh khắc, thấu hiểu sự hữu hạn của kiếp người, và tìm thấy những ý nghĩa mới, bình dị mà sâu sắc, trong cuộc đời dài dằng dặc của chính mình.

Chương 1: Thời Gian – Sự Vô Thường và Nhận Thức Cái Chết

Frieren: Pháp sư tiễn táng mở đầu bằng một nghịch lý: kết thúc của một thiên anh hùng ca lại là khởi đầu cho hành trình chiêm nghiệm về thời gian và cái chết. Tác phẩm vượt khỏi quy ước của thể loại kỳ ảo, mở ra một không gian suy tư sâu sắc về hiện hữu. Trong đó, sự đối lập trong cách cảm nhận thời gian giữa Frieren – một sinh vật bất tử – và con người hữu hạn trở thành trụ cột triết học. Khi soi chiếu dưới ánh sáng của triết học hiện sinh, đặc biệt là tư tưởng “hiện hữu hướng về cái chết” (Sein zum Tode) của Heidegger, khoảng cách tri giác ấy không chỉ lý giải cho quá trình phát triển nội tâm của Frieren, mà còn làm nổi bật tính mong manh và quý giá của từng khoảnh khắc sống.
Tri giác thời gian của Frieren, với tư cách là một elf đã sống qua hàng ngàn năm, mang một đặc tính dị biệt, gần như không thể tương thông trọn vẹn với trải nghiệm của con người. Đối với cô, những khoảng thời gian mà con người coi là một phần đời đáng kể – một thập kỷ, nửa thế kỷ – chỉ tựa như những khoảnh khắc lướt qua, "một chút" không đáng kể trong dòng chảy miên viễn của sự tồn tại cá nhân. Điều này được minh chứng rõ nét qua những lần Frieren ngỏ ý thực hiện các nhiệm vụ thu thập ma thuật kéo dài hàng chục năm mà không mảy may suy tính đến quỹ thời gian eo hẹp của những người bạn đồng hành, hay sự ngạc nhiên của cô trước những thay đổi nhanh chóng của cảnh vật và con người chỉ sau vài thập kỷ xa cách. Thậm chí, quá trình lão hóa của Himmel, người anh hùng mà cô từng kề vai sát cánh, ban đầu cũng không đủ để lay động sâu sắc nhận thức của Frieren về sự hữu hạn. Hệ quả trực tiếp của lối tri giác thời gian này là một sự xa cách nhất định trong cảm xúc và một sự thiếu vắng tính cấp bách trong việc kiến tạo và đào sâu các mối quan hệ. Frieren ban đầu không cảm nhận được sự thôi thúc phải nắm bắt, phải thấu hiểu trọn vẹn những người xung quanh mình, bởi lẽ trong tiềm thức của một sinh vật trường tồn, "thời gian vẫn còn rất nhiều."
Ngược lại, trải nghiệm của con người trong "Frieren," cũng như trong chính thực tại của chúng ta, luôn bị quy định và định hình bởi ý thức về sự hữu hạn của đời mình. Martin Heidegger, trong tác phẩm "Sein und Zeit" (Hiện hữu và Thời gian), đã khai triển khái niệm "Sein zum Tode" (hiện hữu hướng về cái chết) như một cấu trúc nền tảng của Dasein (hiện hữu người). Theo Heidegger, việc con người là một hữu thể (Hữu thể, theo nghĩa đơn giản, là tất cả những gì đang tồn tại. Nhưng trong triết học hiện sinh – đặc biệt theo Heidegger – con người là một loại hữu thể đặc biệt, vì con người không chỉ “tồn tại” mà còn ý thức được sự tồn tại đó, biết rằng mình sẽ chết, và chính vì thế mà đi tìm ý nghĩa cho cuộc sống của mình)-sẽ-chết không phải là một sự thật bi quan đơn thuần, mà chính là điều kiện tiên quyết cho một cuộc sống đích thực (eigentlich). Chỉ khi đối diện và chấp nhận tính hữu hạn của bản thân, con người mới có thể thoát khỏi trạng thái sống "vô bản sắc" (uneigentlich) của "Người ta" (das Man), để tự do lựa chọn và chịu trách nhiệm cho những khả thể của riêng mình, từ đó tạo nên ý nghĩa cho sự tồn tại. Trong "Frieren", các nhân vật con người như Himmel, Heiter, và Eisen, mỗi người một cách, đều phản chiếu tư tưởng này. Himmel, với khao khát cháy bỏng được ghi nhớ, với những hành động quả cảm và nỗ lực không ngừng để tạo nên những kỷ niệm đẹp đẽ, chính là một minh chứng cho việc sống một cuộc đời trọn vẹn và có ý hướng trước ngưỡng cửa của cái chết. Anh không trốn tránh sự hữu hạn, mà biến nó thành động lực để theo đuổi những giá trị mà anh tin tưởng. Heiter, khi đối mặt với tuổi già và bệnh tật, vẫn cố gắng hoàn thành trách nhiệm cuối cùng là chăm sóc và tìm một người thầy cho Fern, thể hiện sự quan tâm và ý thức về di sản tinh thần mình để lại. Frieren, với nhận thức thời gian trải dài của mình, ban đầu đứng bên lề trải nghiệm hiện sinh này, khó lòng thấu hiểu được sự cấp bách và những lựa chọn mang tính quyết định của những người bạn hữu hạn.
Chính sự va chạm giữa tri giác thời gian bất tử của Frieren và tính tất yếu của cái chết nơi con người đã tạo nên những bước ngoặt cảm xúc và sự hình thành nuối tiếc sâu sắc, đặc biệt sau sự ra đi của Himmel. Cái chết của người anh hùng không chỉ là một sự kiện bi thương, mà còn là một biến cố thức tỉnh, buộc Frieren phải đối diện với một sự thật mà trước đây cô chưa từng thực sự "cảm" được bằng toàn bộ hữu thể của mình: sự mất mát là vĩnh viễn và thời gian đã qua không bao giờ trở lại. Nỗi nuối tiếc khôn nguôi của Frieren – "Giá như mình đã cố gắng tìm hiểu cậu ấy nhiều hơn khi còn có thể" – chính là tiếng vọng của một nhận thức muộn màng về giá trị của những khoảnh khắc tưởng chừng bình dị mà cô đã bỏ lỡ. Sự nuối tiếc này không phải là một cảm xúc tiêu cực đơn thuần; nó trở thành một động lực mạnh mẽ, thôi thúc Frieren bắt đầu một hành trình mới: hành trình tái khám phá quá khứ, kết nối lại với những ký ức về Himmel, và quan trọng hơn cả, học cách trân trọng và đầu tư cảm xúc vào những mối quan hệ hiện tại với Fern và Stark. Thời gian, từ một dòng chảy vô tận và có phần trừu tượng, giờ đây trong nhận thức của Frieren bắt đầu mang những cột mốc hữu hình của sự mất mát, của những cơ hội đã trôi qua, và của sự cần thiết phải sống một cách ý thức hơn. Quá trình phát triển cảm xúc của Frieren diễn ra chậm chạp, tương xứng với nhịp độ tồn tại của một elf, nhưng mỗi bước chuyển biến đều đánh dấu sự thấm thía ngày một sâu sắc hơn về ý nghĩa của thời gian và tình cảm con người.
Tóm lại, Chương 1 đã làm rõ sự tương phản trong nhận thức về thời gian giữa Frieren và con người là một yếu tố then chốt, không chỉ định hình tính cách và hành trình của nhân vật mà còn làm nền tảng cho những suy tư triết học về sự vô thường và ý nghĩa của cái chết. Sự trường tồn của Frieren, khi đặt cạnh sự hữu hạn của kiếp người, đã làm nổi bật một cách nghịch lý giá trị của từng khoảnh khắc sống, sự cấp bách của việc tạo dựng ý nghĩa và sự sâu sắc của những mối liên kết tình cảm. Việc Frieren bắt đầu cảm nhận được sức nặng của thời gian và đối diện với những nuối tiếc liên quan đến cái chết của bằng hữu chính là những bước đi đầu tiên trong hành trình dài "học làm người" của cô. Đây cũng là tiền đề quan trọng để khám phá vai trò của ký ức như một cây cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, cũng như cuộc kiếm tìm ý nghĩa cuộc sống sau khi những mục tiêu lớn lao tưởng chừng đã khép lại, những vấn đề sẽ được đào sâu trong các chương tiếp theo.

Chương 2: Ký Ức – Cây Cầu Giữa Quá Khứ và Hiện Tại

Sau khi đối diện với sự thật nghiệt ngã của thời gian và tính hữu hạn của kiếp người, Frieren bắt đầu một cuộc hành trình mới, một cuộc hành trình mà ở đó, ký ức không còn là những mảnh vỡ mờ nhạt của quá khứ xa xôi, mà trở thành một thực thể sống động, một nguồn lực định hình bản thể và soi đường cho hiện tại. Nếu Chương 1 đã khám phá cách nhận thức về cái chết làm thay đổi tri giác của Frieren về thời gian, thì Chương 2 này sẽ tập trung vào vai trò của ký ức như một phương tiện để Frieren – và cả những nhân vật xung quanh cô – đối thoại với quá khứ, kiến tạo căn tính và thực hiện những hành vi mang ý nghĩa đạo đức sâu sắc. Ký ức trong "Frieren" không phải là một viện bảo tàng tĩnh tại; nó là một dòng chảy, một cây cầu mà qua đó, những gì đã qua tiếp tục tương tác và làm phong phú thêm cho hiện hữu.
Vai trò của ký ức trong việc định hình bản thể (identité) là một trong những khía cạnh được "Frieren" khai thác tinh tế và sâu sắc. Đối với Frieren, người mang trong mình ký ức của hàng ngàn năm, bản thể của cô không phải là một cấu trúc cố định mà là một tập hợp không ngừng được bồi đắp và tái định nghĩa bởi những gì cô đã trải qua và những người cô đã gặp gỡ. Hành trình hiện tại của Frieren – tìm đến Aureole, nơi được cho là linh hồn người chết cư ngụ – bản chất là một nỗ lực để hiểu rõ hơn về Himmel, và qua đó, hiểu rõ hơn về chính những cảm xúc và nuối tiếc của bản thân mình. Những thói quen tưởng chừng vô nghĩa, như việc cô sưu tầm những ma thuật "vô dụng" chỉ vì Himmel từng khen chúng, hay việc cô tìm lại những loài hoa mà anh thích, đều cho thấy ký ức về người anh hùng đã thấm sâu và trở thành một phần không thể tách rời trong cách Frieren nhìn nhận và tương tác với thế giới. Đặc biệt, sự kiên định của Frieren khi cùng Fern ở lại một ngôi làng hẻo lánh suốt một thời gian dài chỉ để tìm kiếm và tái hiện bằng được cánh đồng hoa Lam Nguyệt Thảo – loài hoa từ quê hương Himmel mà anh từng kể, một loài hoa gần như đã thất truyền và trở thành truyền thuyết đối với người dân địa phương – là minh chứng hùng hồn cho thấy một ký ức cá nhân có thể trở thành động lực mạnh mẽ, chi phối những quyết định và hành động quan trọng. Ký ức về lời kể của Himmel đã biến thành một nhiệm vụ, một sự theo đuổi định hình một phần quan trọng trong hành trình hiện tại của cô. Không chỉ Frieren, các nhân vật khác như Fern và Stark cũng mang trong mình những dấu ấn của quá khứ. Fern được định hình bởi những lời dạy và tình thương của cha nuôi Heiter, trong khi Stark luôn phải đối mặt với ký ức về người anh trai và ngôi làng bị quỷ tộc tàn phá. Ký ức, do đó, không chỉ là câu chuyện của riêng Frieren mà còn là một sợi dây vô hình kết nối các thế hệ, định hình cách họ nhìn nhận bản thân và lựa chọn con đường phía trước.
Triết gia người Pháp Henri Bergson, với những suy tư độc đáo về thời gian và ký ức, cung cấp một khung lý thuyết giá trị để hiểu sâu hơn về trải nghiệm của Frieren. Bergson phân biệt giữa thời gian khoa học (temps) – một chuỗi các khoảnh khắc đồng nhất, có thể đo đếm được – và "thời gian thực tại" hay "thời gian nội tâm" (durée: là khái niệm của Bergson chỉ "thời gian sống" mà con người thật sự trải nghiệm – khác với thời gian vật lý có thể đo đếm. Trong durée, quá khứ vẫn sống động, thấm vào hiện tại và định hướng tương lai.) – một dòng chảy liên tục, không thể phân chia, nơi các khoảnh khắc quá khứ không biến mất mà hòa quyện, thấm đẫm vào hiện tại và định hướng tương lai. Đối với Bergson, ký ức không đơn thuần là sự tái hiện một hình ảnh quá khứ đã được lưu trữ trong não bộ; ký ức đích thực ("ký ức thuần túy: toàn bộ trải nghiệm quá khứ của con người, không bị tách rời thành từng sự kiện cụ thể, mà tồn tại một cách trọn vẹn và có thể ảnh hưởng đến cảm xúc, lựa chọn trong hiện tại. - mémoire pure) là toàn bộ quá khứ của chúng ta, tồn tại một cách tiềm tàng và đồng hiện với mọi khoảnh khắc của ý thức. Khi Frieren hồi tưởng, đó không chỉ là việc "nhớ lại" một sự kiện đã qua; đó là khi một phần của "ký ức thuần túy" đó được "hiện tại hóa", mang theo cả bầu không khí cảm xúc và ý nghĩa của nó, tác động trực tiếp lên nhận thức và hành động của cô trong hiện tại. Việc Frieren tìm kiếm loài hoa Lam Nguyệt Thảo, một loài hoa đã "mất tích" đến độ trở thành truyền thuyết, và rồi dùng phép thuật để cả một cánh đồng hoa bừng nở trước tượng đài Himmel, chính là một biểu hiện mạnh mẽ của "durée" và sự sống động của "ký ức thuần túy". Ký ức về lời kể của Himmel không chỉ tồn tại như một dữ kiện tĩnh; nó trở thành một lực năng sản, vượt qua sự bào mòn của thời gian bên ngoài (loài hoa thất truyền) để tái sinh rực rỡ trong hiện tại, như một minh chứng cho thấy quá khứ có thể được làm sống lại và mang một ý nghĩa mới. Hành trình dài dằng dặc của Frieren có thể được xem như một quá trình cô dần khai mở và đối diện với kho "ký ức thuần túy" khổng lồ của mình, không phải để đắm chìm trong đó, mà để rút ra những hiểu biết và cảm xúc cần thiết cho hiện tại.
Vượt lên trên vai trò định hình bản thể (Bản thể (identity) là cách một người hiểu và cảm nhận về chính mình – về quá khứ, giá trị, và vị trí trong thế giới. Bản thể không cố định mà được hình thành qua trải nghiệm, ký ức và mối quan hệ) và kết nối thời gian, ký ức trong "Frieren" còn được khắc họa như một hành vi mang ý nghĩa đạo đức sâu sắc: một nỗ lực chủ động để chống lại sự lãng quên và giữ gìn di sản tinh thần của những người đã khuất. Không chỉ riêng Frieren nỗ lực níu giữ những mảnh vụn quá khứ, bản thân các cộng đồng trong thế giới "Frieren" cũng thể hiện một khát vọng mạnh mẽ chống lại sự lãng quên thông qua những hành vi tưởng niệm mang tính tập thể. Việc vô số anh hùng, không chỉ riêng Himmel, được tạc tượng tại các quảng trường làng mạc hay trung tâm thành thị chính là minh chứng cho điều đó. Những bức tượng đá vững chãi không chỉ là sự ghi công đơn thuần; chúng là hiện thân của một nỗ lực đạo đức nhằm bảo tồn di sản của chủ nghĩa anh hùng, khắc sâu vào tâm thức cộng đồng những giá trị cao đẹp đã từng được bảo vệ bằng máu và sự hy sinh. Đồng thời, chúng cũng mang một ý nghĩa an ủi sâu sắc – một lời hứa rằng ngay cả khi sinh mệnh đã khuất, ký ức về họ, về những gì họ đại diện, vẫn sẽ được trân trọng và gìn giữ, như một ngọn lửa âm thầm thách thức sự bào mòn của thời gian.
Tuy nhiên, có lẽ không hành động nào thể hiện rõ nét và cảm động hơn việc Frieren quyết tâm tái hiện cánh đồng hoa Lam Nguyệt Thảo trước tượng đài Himmel. Đây không chỉ là một hành động tưởng nhớ; nó là một sự dâng hiến, một nỗ lực cụ thể hóa vẻ đẹp của một kỷ niệm riêng tư, thân mật, biến nó thành một tặng vật hữu hình cho người đã khuất. Hành động này cho thấy chiều sâu của tình cảm mà Frieren dành cho Himmel, một tình cảm được nuôi dưỡng và biểu lộ qua sức mạnh của ký ức. Nó vượt xa việc gìn giữ những chiến công hiển hách, mà chạm đến sự trân trọng những khoảnh khắc đời thường, những lời tâm tình giản dị đã dệt nên mối liên kết giữa họ. Qua đó, Frieren không chỉ giữ gìn một mảnh ký ức về Himmel, mà còn khẳng định sức mạnh của tình cảm và sự kết nối có thể vượt qua cả sự chia cắt của thời gian và cái chết. Việc chủ động lựa chọn, nuôi dưỡng và chia sẻ ký ức – dù là ký ức cá nhân hay ký ức tập thể qua các tượng đài – được khắc họa như một cuộc đấu tranh chống lại sự hư vô, một cách để khẳng định rằng những cuộc đời đã qua, những tình cảm đã được trao đi, không hề là vô nghĩa. Fern và Stark, khi lắng nghe và trân trọng những câu chuyện của Frieren, cũng đang tham gia vào hành vi đạo đức này (Việc chủ động gìn giữ và chia sẻ ký ức – cá nhân hoặc tập thể – được coi là một hành vi đạo đức, vì nó khẳng định giá trị của những người đã khuất, duy trì sự kết nối nhân văn giữa các thế hệ.Trong triết học, “hành vi đạo đức” không chỉ là việc làm điều tốt, mà là hành động được thực hiện một cách tự do, có suy tư, xuất phát từ sự tự ý thức về giá trị con người và trách nhiệm tồn tại. Nó vượt lên trên các chuẩn mực xã hội hay lợi ích cá nhân, nhằm khẳng định ý nghĩa của sự sống trong thế giới hữu hạn. Trong Frieren, việc gìn giữ và tái hiện ký ức không chỉ là biểu hiện của tình cảm, mà còn là hành vi đạo đức theo nghĩa sâu xa ấy – một nỗ lực mang tính trách nhiệm và tự do nhằm khẳng định giá trị của quá khứ và duy trì mối liên kết giữa các thế hệ), tiếp nối sợi dây ký ức và đảm bảo rằng di sản của những người đi trước không bị lãng quên.
Như vậy, ký ức trong "Frieren: Pháp sư tiễn táng" hiện lên không chỉ là một chức năng tâm lý đơn thuần mà là một thực thể phức hợp, mang trong mình sức mạnh kiến tạo và gìn giữ. Nó là dòng chảy ngầm định hình nên bản thể của Frieren và những người xung quanh, là cây cầu nối liền quá khứ với hiện tại, cho phép những gì đã qua tiếp tục soi chiếu và mang lại ý nghĩa cho những trải nghiệm đang diễn ra. Quan trọng hơn, việc chủ động lựa chọn, nuôi dưỡng và chia sẻ ký ức được khắc họa như một hành vi đạo đức, một sự khẳng định giá trị của tình cảm và sự tồn tại của con người trước sự bào mòn của thời gian và sự lãng quên. Chính qua việc học cách trân trọng và tương tác với ký ức một cách có ý thức, Frieren không chỉ tìm thấy sự khuây khỏa cho những nuối tiếc của mình mà còn dần khám phá ra những phương cách mới để kết nối và tìm thấy ý nghĩa trong cuộc hành trình dường như vô tận của mình, một chủ đề sẽ được khai triển sâu hơn ở chương cuối cùng.

Chương 3: Ý Nghĩa Cuộc Sống – Sau Khi Kết Thúc Một Mục Tiêu Lớn

Khi những dư âm của quá khứ đã được lắng nghe và sức nặng của thời gian cùng sự hữu hạn đã được nhận diện, câu hỏi tất yếu nảy sinh trong hành trình của Frieren, cũng như trong mọi cuộc đời người, là: "Sống để làm gì?" Đặc biệt, câu hỏi này càng trở nên cấp thiết khi mục tiêu lớn lao nhất, sứ mệnh đánh bại Quỷ Vương, đã lùi vào dĩ vãng, để lại một khoảng trống hiện hữu mà Frieren, với sinh mệnh gần như vô tận, phải đối diện. Chương cuối này sẽ khám phá cuộc kiếm tìm ý nghĩa cuộc sống trong "Frieren: Pháp sư tiễn táng" qua lăng kính của chủ nghĩa hiện sinh, phân tích cách Frieren và những người xung quanh cô đối mặt với sự tự do – và cả gánh nặng – của việc phải tự kiến tạo mục đích cho riêng mình. Tác phẩm cho thấy, ý nghĩa không nhất thiết phải được tìm thấy trong những chiến công phi thường kế tiếp, mà thường lại ẩn mình trong những điều nhỏ bé, trong sự thấu cảm và những mối quan hệ được vun đắp từng ngày.
Chủ nghĩa hiện sinh, với những nhà tư tưởng tiêu biểu như Jean-Paul Sartre hay Albert Camus, thường khởi đi từ nhận định rằng con người bị "kết án phải tự do" (condemned to be free) trong một vũ trụ không có sẵn ý nghĩa hay mục đích tối hậu được định trước ("hiện hữu có trước yếu tính" – existence precedes essence). Chính trong sự trống rỗng này, con người có trách nhiệm và khả năng tự mình định nghĩa bản chất và tạo ra giá trị cho cuộc đời mình thông qua những lựa chọn và hành động. Sau khi mục tiêu chung là tiêu diệt Quỷ Vương hoàn thành, Frieren và cả thế giới mà cô thuộc về, ở một mức độ nào đó, đều đứng trước một "khoảng không hiện sinh" tương tự. Không còn một kẻ thù rõ ràng, không còn một sứ mệnh mang tính phổ quát, câu hỏi về "làm gì tiếp theo?" trở nên ám ảnh, đặc biệt với một elf có quỹ thời gian gần như vô hạn. Những năm tháng đầu tiên sau chiến thắng, Frieren dường như trôi nổi trong sự tự do đó: cô tiếp tục thu thập ma thuật, đôi khi là những loại phép "vô dụng" mà không vì một mục đích cụ thể nào ngoài sở thích cá nhân. Hành trình này có thể được xem như một biểu hiện của việc chưa tìm thấy một định hướng mới, một sự lang thang trong không gian của những khả thể chưa được lựa chọn.
Khi sứ mệnh lớn lao nhất khép lại, để lại một khoảng không hiện hữu cần được lấp đầy, con người thường đứng trước lựa chọn phải tự mình kiến tạo nên những mục đích mới. Trong dòng chảy của xã hội đương đại, không hiếm khi chúng ta thấy những cá nhân đã đạt được thành tựu vật chất hay danh vọng thường có xu hướng thuật lại quá trình phấn đấu đầy gian khổ của mình. Những tự sự này, dù có thể chứa đựng những bài học giá trị, đôi khi không chỉ nhằm mục đích truyền cảm hứng đơn thuần, mà còn là một phương cách để chính người trong cuộc củng cố ý nghĩa và tạo nên một vầng hào quang cho những gì họ đã đạt được, khiến thành công đó trở nên "đáng giá" hơn trong mắt cộng đồng và chính họ.
Tuy nhiên, hành trình tìm kiếm ý nghĩa của Frieren sau khi đánh bại Quỷ Vương lại rẽ theo một hướng hoàn toàn khác, một hướng ít phô trương và sâu lắng hơn. Nữ pháp sư elf không tìm cách xây dựng một huyền thoại mới từ những chiến công quá khứ hay tô điểm cho sự tồn tại kéo dài của mình bằng những tự sự về "khổ hạnh" nhằm tìm kiếm sự công nhận. Thay vào đó, Frieren lặng lẽ dấn thân vào một cuộc truy vấn nội tâm. Đối diện với sự phi lý tiềm ẩn của một cuộc đời kéo dài vô tận không còn mục tiêu lớn, Frieren không chìm vào tuyệt vọng. Lựa chọn tiếp tục sống, tiếp tục kết nối và tìm hiểu của cô có thể được xem như một hình thức "nổi dậy" (révolte) theo tinh thần của Albert Camus – một sự khẳng định hiện sinh tích cực. Camus cho rằng, con người nhận thức được sự phi lý của vũ trụ (absurdité), nhưng thay vì đầu hàng, con người "nổi dậy" bằng cách ôm trọn cuộc sống, sống với đam mê, tự do và tạo ra ý nghĩa qua chính hành động của mình, dù biết rằng không có một ý nghĩa siêu việt nào được ban sẵn. Hành trình của Frieren, theo đó, là một chuỗi những lựa chọn khẳng định sự sống: cô chọn đồng hành cùng Fern và Stark, chọn đối mặt với những cảm xúc phức tạp của mình, chọn tìm hiểu con người. Phải chăng, khi không còn ai để chiến đấu, điều còn lại và có lẽ quan trọng hơn, là học cách yêu thương và thấu hiểu?
Câu trả lời dường như hé lộ khi Frieren dần nhận ra giá trị của những điều tưởng chừng nhỏ bé, bình dị, từ những mối quan hệ chân thành và khả năng thấu cảm ngày một lớn dần với người khác. Sau những mất mát và chiêm nghiệm, cô học cách trân trọng những khoảnh khắc đời thường mà trước đây cô có thể đã bỏ qua. Đó là niềm vui khi cùng Fern mua một chiếc kẹp tóc giản dị, sự ấm áp khi nhận được một món quà có phần vụng về từ Stark, hay cảm giác hài lòng khi dạy cho họ một phép thuật mới, dù phép thuật đó bị coi là "vô dụng" trong mắt nhiều người. Chính những tương tác này, những mối quan tâm nhỏ nhặt dành cho nhau, đã dệt nên một tấm lưới ý nghĩa mới, giữ cho Frieren không bị cô lập trong sự bất tử của mình. Sự phát triển khả năng thấu cảm của cô là một điểm mấu chốt: từ một pháp sư có phần lãnh đạm, cô học cách nhận ra và chia sẻ những cảm xúc tinh tế của người khác – hiểu được nỗi buồn của Fern khi không tìm được món đồ mình thích, hay sự lo lắng của Stark trước một thử thách. Những mối quan hệ mới với Fern và Stark đóng vai trò quyết định trong việc kéo Frieren ra khỏi sự ám ảnh của quá khứ và neo cô vào hiện tại. Họ không chỉ là người đồng hành; họ là những người mà Frieren quan tâm, bảo vệ và qua đó, cô tìm thấy một lý do để tiếp tục cuộc hành trình của mình, một lý do để "sống" thay vì chỉ "tồn tại". Ý nghĩa không còn là một mục tiêu vĩ đại ở cuối con đường, mà trở thành chính con đường, với mỗi bước chân là một trải nghiệm, một sự kết nối, một chút thấu hiểu được vun bồi.
Như vậy, cuộc hành trình của Frieren trong "Pháp sư tiễn táng" đã minh họa một con đường hiện sinh đầy chiêm nghiệm, nơi ý nghĩa không phải là một thực thể vĩ đại, được định sẵn, mà là một giá trị được kiến tạo không ngừng từ những mảnh ghép của trải nghiệm đời thường, từ sự ấm áp của những kết nối nhân sinh và từ năng lực thấu cảm ngày một lớn dần. Lựa chọn sống và tạo dựng ý nghĩa của Frieren, dù đối mặt với sự vô tận và những mất mát đã qua, chính là một sự "nổi dậy" mạnh mẽ, một sự khẳng định tích cực giá trị của hiện hữu. Sinh mệnh kéo dài hàng thiên niên kỷ của cô, thay vì dẫn đến sự nhàm chán hay vô nghĩa, lại trở thành một cơ hội bao la để khám phá và vun đắp những dạng thức ý nghĩa tinh tế và sâu sắc ấy. "Tiễn táng" trong tên tác phẩm, có lẽ không chỉ dừng lại ở việc Frieren chứng kiến sự ra đi của các linh hồn, mà còn là cách cô học được từ những cuộc đời hữu hạn ấy để làm giàu thêm cho sự tồn tại tưởng chừng vô tận của chính mình, tìm thấy một ý nghĩa nhân văn trong việc sống, yêu thương, ghi nhớ và không ngừng khẳng định giá trị của từng khoảnh khắc.

Kết Luận

Hành trình của Frieren trong "Pháp sư tiễn táng", như đã được phân tích qua các chương, không chỉ là một câu chuyện kỳ ảo về một elf sống đời trường cửu, mà còn là một cuộc chiêm nghiệm sâu sắc về những khía cạnh nền tảng của hiện hữu nhân sinh. Từ việc đối diện với sự nghiệt ngã của thời gian và nhận thức về cái chết qua lăng kính của Heidegger, Frieren đã dần học được giá trị của từng khoảnh khắc hữu hạn. Tiếp đó, qua sức mạnh của ký ức – không chỉ là sự hồi tưởng mà còn là một dòng chảy "thời gian nội tâm" theo Bergson, một hành vi đạo đức nhằm gìn giữ di sản và tình cảm – cô đã tìm cách kết nối quá khứ với hiện tại, làm giàu thêm cho bản thể đang không ngừng phát triển của mình. Và cuối cùng, trong khoảng không mênh mông sau khi những mục tiêu lớn lao đã lùi xa, Frieren đã tìm thấy những manh nha của ý nghĩa mới, không phải ở những điều vĩ đại, mà trong sự ấm áp của những mối quan hệ đời thường, trong những cử chỉ quan tâm nhỏ bé và trong năng lực thấu cảm ngày một lớn dần – một con đường kiến tạo ý nghĩa mang đậm dấu ấn của triết học hiện sinh.
Tuy nhiên, liệu cuộc hành trình tìm kiếm và kiến tạo ý nghĩa của Frieren có phải là một sự khẳng định tuyệt đối, một sự tìm thấy chân lý phổ quát về mục đích sống? Hay nó cũng ẩn chứa những đối thoại ngầm với sự phi lý tiềm tàng của một tồn tại kéo dài gần như vô tận, trong một thế giới không ngừng chứng kiến sự biến đổi và mất mát? Có thể lập luận rằng, ở một tầng nhận thức sâu thẳm nào đó, Frieren đã cảm nhận được sự vô nghĩa cố hữu của vũ trụ, và việc cô bám víu vào những cảm xúc, ký ức, hay những mối quan hệ mới chỉ là một cơ chế đối phó tinh vi, một cách để tạo ra những "ốc đảo ý nghĩa" tạm thời giữa đại dương phi lý. Phải chăng, cũng như Sisyphus của Albert Camus, người tìm thấy hạnh phúc trong chính sự lặp lại vô ích của việc đẩy tảng đá lên đỉnh núi, Frieren cũng đang "mỉm cười" khi tiếp tục cuộc hành trình dường như bất tận của mình, lặp lại chu kỳ gặp gỡ, gắn bó rồi lại chia ly – một sự chấp nhận số phận đầy tính hiện sinh hơn là một sự khám phá ra ý nghĩa được định sẵn?
Việc nhìn nhận hành động của Frieren như một "cơ chế đối phó" không nhất thiết làm giảm đi giá trị hay chiều sâu của những gì cô trải nghiệm và lựa chọn. Ngược lại, nó có thể mở ra một diễn giải sâu sắc hơn về tinh thần "nổi dậy" (révolte) mà Camus đề cao. Ngay cả khi đối diện với một vũ trụ im lặng, không ban tặng sẵn một ý nghĩa tối hậu, Frieren không chọn sự tuyệt vọng hay phủ nhận. Lựa chọn của cô – tiếp tục sống, tiếp tục học hỏi, tiếp tục mở lòng với những mối quan hệ mới, trân trọng từng khoảnh khắc dù là nhỏ nhặt nhất, và mang theo những ký ức về người đã khuất như một phần máu thịt của mình – chính là một hành vi "nổi dậy" mạnh mẽ và đầy ý nghĩa. Đó là sự khẳng định giá trị của trải nghiệm, của tình cảm, của nỗ lực cá nhân bất chấp sự thiếu vắng một sự bảo đảm cuối cùng từ vũ trụ. "Nụ cười" của Frieren, nếu có, không phải là nụ cười của sự ảo tưởng hay tự lừa dối, mà là nụ cười của sự chấp nhận một cách có ý thức, của sự dấn thân trọn vẹn vào cuộc sống với tất cả sự phức tạp và cả những bi kịch tiềm ẩn của nó.
Bên cạnh đó, cũng cần nhìn nhận rằng, việc tập trung phân tích "Frieren – Pháp sư tiễn táng" qua lăng kính của triết học hiện sinh phương Tây là một lựa chọn có chủ đích của người viết. Điều này nhằm khám phá sâu những mâu thuẫn nội tại và hành trình kiếm tìm ý nghĩa mang tính cá nhân của một sinh thể gần như bất tử phải đối diện với sự hữu hạn của thế giới xung quanh – một tình huống mà các công cụ phân tích của chủ nghĩa hiện sinh tỏ ra đặc biệt hữu hiệu. Không thể phủ nhận rằng, với nguồn gốc từ Nhật Bản, một nền văn hóa thấm đẫm tinh thần Phật giáo và Thần đạo, tác phẩm này hoàn toàn có thể được soi chiếu qua những hệ hình tư tưởng phương Đông phong phú. Các khái niệm như vô thường (無常 - mujō), vô ngã (無我 - muga), hay con đường giải thoát khổ đau thông qua sự buông bỏ và trí tuệ Bát Nhã chắc chắn sẽ mở ra những tầng ý nghĩa khác, có lẽ tập trung hơn vào sự chấp nhận dòng chảy tự nhiên, sự hòa giải với vũ trụ, hay sự siêu thoát khỏi những ràng buộc của bản ngã và ký ức – những khía cạnh mà triết học hiện sinh phương Tây, với sự nhấn mạnh vào tự do cá nhân, sự lựa chọn chủ động và nỗi khắc khoải về thân phận, có thể tiếp cận theo một cách khác biệt. Lựa chọn ưu tiên triết học phương Tây trong bài luận này không nhằm phủ nhận giá trị của các cách diễn giải khác, mà là để làm sáng tỏ cuộc đấu tranh nội tâm và nỗ lực kiến tạo ý nghĩa rất "con người" của Frieren. Đồng thời, điều này cũng có thể khơi gợi một không gian đối thoại thú vị giữa các truyền thống tư tưởng Đông - Tây khi cùng nhìn về một tác phẩm văn hóa đại chúng đặc sắc, và một nghiên cứu so sánh sâu hơn chắc chắn sẽ là một hướng đi đầy hứa hẹn trong tương lai.
Sau cùng, "Frieren – Pháp sư tiễn táng" không mang đến một câu trả lời đơn giản hay một công thức phổ quát cho câu hỏi muôn thuở về ý nghĩa cuộc sống. Thay vào đó, tác phẩm tinh tế gợi mở rằng ý nghĩa không phải là thứ được tìm thấy một lần cho tất cả, mà là thứ được dệt nên từng chút một từ chính hành động sống, yêu thương, ghi nhớ và không ngừng nỗ lực thấu hiểu. Qua hành trình lặng lẽ mà vô cùng sâu sắc của Frieren, người xem được mời gọi chiêm nghiệm về vẻ đẹp mong manh của những khoảnh khắc, giá trị của những kết nối nhân sinh, và sự can đảm cần có để tiếp tục bước về phía trước, ngay cả khi không có bản đồ hay lời hứa hẹn nào về một đích đến tối thượng. Đó chính là bài học triết học âm thầm mà đầy sức mạnh, khiến "Frieren" vượt lên trên một tác phẩm giải trí đơn thuần để chạm đến những tầng sâu nhất của trải nghiệm làm người