img_0
2 câu hỏi nhỏ dành cho bạn trước khi đọc bài viết này:
(1) Hãy phân loại các cụm từ "nam", "nữ", "đồng tính", "song tính" và "chuyển giới" vào 3 nhóm Giới tính, Giới và Xu hướng tính dục.
(2) Một người giới thiệu bản thân với bạn rằng họ là "người đồng tính chuyển giới nữ". Hãy tách nhỏ và sắp xếp cụm từ "đồng tính chuyển giới nữ" vào 3 nhóm Giới tính, Giới và Xu hướng tính dục.
Bạn có biết các trường Đại học hàng đầu thế giới như Princeton, Harvard, Stanford hay Yale đều có chương trình đào tạo/khóa học về Gender Studies (tức Nghiên cứu Giới). Trong đó "giới tính, giới và xu hướng tính dục" là các thuật ngữ cơ bản nhất mà sinh viên cần phải nắm bắt. Vậy, các thuật ngữ này khác nhau như thế nào?

1. Giới tính (Sex)

Trả lời cho câu hỏi: "Tôi được sinh ra như thế nào?"
- Giới tính được chỉ định dựa trên các đặc điểm sinh lý của một người, ví dụ như bộ phận sinh dục, hormone và nhiễm sắc thể (Oliffe & Greaves, 2011). Cho đến hiện tại, có 3 giới tính được xác định bao gồm: nam (male), nữ (female) và liên giới tính (người sinh ra có đặc điểm sinh học không giống với đặc điểm sinh học được quy định của 2 giới tính còn lại - intersex) (Russell và cs., 2023)
=> Vậy, giới tính là bẩm sinh và được quy định bởi đặc điểm sinh học của một cá nhân.

2. Bản dạng giới (Gender identity)

Trả lời cho câu hỏi: "Tôi nghĩ mình là ai?"
- Bản dạng giới đề cập đến cách một người tự nhìn nhận giới tính của bản thân và/hoặc cách họ tự gọi mình dựa trên sở thích, sự hứng thú, thái độ và hành vi của chính họ (Furman và cs., 1999; Wamsley, 2021).
Ví dụ: Một người sinh ra với đặc điểm sinh học của nam giới (giới tính nam) nhưng họ nhìn nhận bản thân là phụ nữ thì Giới của họ là Nữ.
- Bản dạng giới của một người có thể phù hợp với giới tính được chỉ định từ khi sinh ra (cisgender - người hợp giới) hoặc khác biệt với giới tính được chỉ định (transgender - người chuyển giới). Và cũng sẽ có những người không muốn gán nhãn mình thuộc bất kỳ giới cụ thể nào (genderqueer).
Ví dụ: Bạn sinh là nam giới và bạn nhìn nhận bản thân mình là nam giới thì bạn là người hợp giới. Ngược lại, bạn sinh ra là nam giới nhưng bạn nhìn nhận bản thân mình là nữ giới thì bạn là người chuyển giới.
- Bản dạng giới hoàn toàn không phải yếu tố xác định xu hướng tính dục. Vì vậy, cả người hợp giới và người chuyển giới đều có thể xác định mình là dị tính, đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính và bất kỳ xu hướng tính dục nào khác (Russell và cs., 2023)
=> Vậy, bản dạng giới là cách một người tự xác định giới tính của mình (nghiêng về mặt tâm lý). Khác với giới tính và cách thể hiện giới (gender expression), bản dạng giới đến từ nhận thức sâu bên trong mỗi cá nhân và không phải lúc nào cũng được thể hiện ra bên ngoài.
Ví dụ: Một người chuyển giới nữ không cần phải trải qua phẫu thuật chuyển giới để có thể được xem là phụ nữ. Dù cho họ thể hiện giới như thế nào (cắt tóc ngắn, không mặc trang phục dành cho phụ nữ) họ vẫn nên được tôn trọng, nhìn nhận như một phụ nữ.

3. Xu hướng tính dục (Sexual orientation)

Trả lời cho câu hỏi: "Tôi sẽ yêu ai?"
- Xu hướng tính dục đề cập đến liệu một người cảm thấy hấp dẫn về tình cảm, lãng mạn và/hoặc tình dục đối với nam giới, nữ giới, cả hai giới hoặc không bị thu hút bởi bất kỳ giới nào (Kaufman, 2008).
*Lưu ý, thuật ngữ "giới" (gender) đang được sử dụng ở đây để đề cập đến sự thu hút tình cảm/tình dục giữa các cá nhân.
- Khác biệt với giới tính (sinh học) và bản dạng giới (tâm lý), xu hướng tính dục được xem xét dựa trên mối quan hệ của cá nhân đối với những người xung quanh, thông thường là mối quan hệ thân mật (American Psychological Association, 2008). Đồng thời được xác định dựa trên cảm giác thu hút và tình cảm của cá nhân đó dành cho một hoặc các nhóm giới nhất định. Có 4 nhóm xu hướng tính dục phổ biến bao gồm:
🌻 Dị tính (Heterosexual) - những người cảm thấy thu hút về mặt cảm xúc và tình dục đối với người khác giới;
🌻 Đồng tính (Homosexual) - những người cảm thấy thu hút về mặt cảm xúc và tình dục đối với người cùng giới;
🌻 Song tính (Bisexual) - những người cảm thấy thu hút về mặt cảm xúc và tình dục đối với cả hai giới;
🌻 Vô tính (Asexual) - những người không cảm thấy thu hút về mặt tình dục đối với bất kỳ giới nào.
Ví dụ: Một người chuyển giới nữ (sinh ra không mang đặc điểm sinh học của nữ giới nhưng họ nghĩ rằng mình là nữ) yêu một người đàn ông (tức người khác giới với họ) thì xu hướng tính dục của người này là dị tính, không phải đồng tính như chúng ta hay lầm tưởng. Tương tự, nếu bạn là trai thẳng (nam dị tính) và bạn yêu một người chuyển giới nữ thì bạn vẫn là trai thẳng.

Quay trở lại với 2 câu hỏi ở đầu bài viết.

- Ở câu hỏi 1, các cụm từ "nam", "nữ" được xếp vào nhóm Giới tính; cụm từ "chuyển giới" thuộc Giới và các cụm từ "đồng tính", "song tính" thuộc Xu hướng tính dục.
- Đối với câu hỏi 2, cụm "người đồng tính chuyển giới nữ" có thể được hiểu như sau:
+ Từ khóa "chuyển giới nữ" thuộc Giới. Cụ thể hơn, giới tính (sex) của người này có thể là nam hoặc liên giới tính (người này sinh ra với đặc điểm sinh học không phải của nữ) và họ nhìn nhận bản thân là nữ. Lưu ý, chúng ta nên tôn trọng và nhìn nhận họ như một người phụ nữ.
+ Từ khóa "đồng tính" thuộc Xu hướng tính dục, tức người này có quan hệ tình cảm/tình dục với người cùng giới, cụ thể là phụ nữ (bao gồm người hợp giới nữ, chuyển giới nữ hoặc tất cả những ai nhìn nhận bản thân là nữ).
Không khó để nhận thấy vẫn còn tồn đọng rất nhiều sự hiểu lầm về các thuật ngữ trên trong xã hội hiện tại. Ví dụ như "người đồng tính nam" được hiểu là "sẽ ẻo lả giống phụ nữ và thích được xem là phụ nữ". Thực chất, "đồng tính" là xu hướng tính dục, không phải "giới", tức những người "đồng tính hợp giới nam" vẫn muốn được nhìn nhận là nam giới và họ không có nhu cầu hay mong muốn trở thành phụ nữ. Ngoài ra, khi người chuyển giới nữ cảm thấy hấp dẫn với nam giới (tức người khác giới) thì xu hướng tính dục của họ là dị tính không phải đồng tính.
🌸Và mình là diarybia - Nhật ký về Giới của Rybia.
Theo dõi dự án về Giới của mình tại: https://www.facebook.com/Savourtheproject/
Nguồn tham khảo: American Psychological Association. (2008, October 29). Understanding sexual orientation and homosexuality. https://www.apa.org/topics/lgbtq/orientation
Furman, W., Brown, B. B., & Feiring, C. (1999). The development of romantic relationships in adolescence. Cambridge University Press.
Kaufman, M. (2008). Adolescent sexual orientation. Paediatrics and Child Health, 13 (7), 619-623.  https://doi.org/10.1093/pch/13.7.619
Oliffe, J. L., & Greaves, L. (2011). Designing and conducting gender, sex, and health research. SAGE Publications.
Russell, S. T., Bishop, M. D., & Fish, J. N. (2023). Expanding notions of LGBTQ+. Annual Review of Sociology, 49(1), 281–296. https://doi.org/10.1146/annurev-soc-030320-032256
Wamsley, L. (2021, June 2). A Guide To Gender Identity Terms. NPR. https://www.npr.org/.../gender-identity-pronouns...