GÓC NHÌN CỦA TÂM LÝ HỌC VỀ ĐỘNG LỰC VÀ CẢM XÚC (P1)
Nghiên cứu về động lực và cảm xúc không chỉ giúp con người hiểu hơn về lý do đằng sau các hành vi, mà còn giải thích tại sao con người...

Nghiên cứu về động lực và cảm xúc không chỉ giúp con người hiểu hơn về lý do đằng sau các hành vi, mà còn giải thích tại sao con người có thể thay đổi hành vi khi họ thật sự có chủ đích thay đổi. Cảm xúc tác động đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống, từ mối quan hệ với người khác, đến sức khỏe cũng như quá trình đưa ra quyết định.
Hãy cùng nhau khám phá động lực đằng sau mỗi hành động, nguồn gốc và ảnh hưởng của cảm xúc.
Bài viết này mình tự tóm tắt và chuyển ngữ theo từ chương "Motivation and Emotion" trong quyển sách Psychology của tác giả Saundra K. Ciccarelli và J. Noland White.
1- Thuật ngữ
Động lực (motivation) là quá trình mà những hành động bắt đầu, định hướng và duy trì được thúc đẩy bởi các nhu cầu về mặt thể chất và tinh thần. Ví dụ, khi bạn đang ngồi chill chill trước màn hình TV và tự nhiên thấy đói, bạn liền đứng dậy vào phòng bếp, lục lọi tủ lạnh tìm đồ ăn, snack hay trái cây. Nhu cầu thể chất ở đây là cảm thấy đói, khiến cho cá nhân đó đứng lên (bắt đầu hành động), đi vào phòng bếp (định hướng hành động) và tiếp tục tìm bánh, trái cây (duy trì các hành động đó).
Có hai loại động lực. Thứ nhất phải kể đến là động lực từ bên ngoài, cụ thể là thực hiện một hành dộng nào đó giúp con người đạt được kết quả hoặc tưởng thưởng nhất định. Ví dụ, thưởng cho trẻ em đồ chơi hoặc một chuyến du lịch dã ngoại khi bé đạt được cao trong kỳ thi, cũng như thưởng tiền cho nhân viên khi đạt KPI. Thứ hai là động lực đến từ bên trong, điều này chỉ một cá thể thực hiện hành động nào đó bởi vì khi làm điều này họ cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc và cảm giác thỏa mãn.
2-Những học thuyết lý giải bí mật đằng sau động lực của con người
Các nhà nghiên cứu tâm lý học đã bắt đầu tìm hiểu về động lực từ giai đoạn đầu khi ngành tâm lý học mới thành lập. Tất nhiên trong thời gian ban đầu, có rất nhiều cách để tiếp cận một chủ đề.
2.1. Xác định các yếu tố chính trong các học thuyết động lực sơ khai
Cách tiếp cận theo góc độ bản năng và tiến hóa (instincts and evolutionary approach)
Thời kỳ đầu, các nhà tâm lý giải thích động lực dựa trên góc độ sinh học hay những mô thức bẩm sinh quy định trong DNA ở người và động vật. Động vật sẽ bị chi phối bởi bản năng của chúng thực hiện các hành vi như di cư, xây tổ, bảo vệ lãnh thổ, tìm kiếm bạn tình, v.v. và con người cũng tương tự.
Cụ thể, William McDougall (1908) đã đề xuất 18 bản năng bẩm sinh của con người bao gồm bản năng chiến đấu (hay bỏ chạy), chiếm hữu, tìm kiếm thức ăn, tò mò, làm cha mẹ, v.v Sau đó, các nhà tâm lý khác đã bổ sung thêm những bản năng khác. Tuy nhiên, không một ai trong số họ có thể giải thích được động cơ đằng sau các hành vi đó, đơn giản là họ chỉ đặt tên cho chúng.
Do đó, theo thời gian, cách lý giải này dần ít được sử dụng, nhưng vẫn có đóng góp quan trọng: nó đặt nền móng cho những nghiên cứu về hành vi con người cho đến hiện tại. Các nhà tâm lý học thừa nhận rằng một số hành vi của con người thực sự chịu ảnh hưởng từ yếu tố di truyền. Nghiên cứu về di truyền liên quan đến đặc điểm nhận thức và hành vi cho thấy yếu tố này quyết định hơn 50% sự khác biệt về nhận thức, thái độ và tính cách. Đáng chú ý, sự khác biệt này không do một gen đơn lẻ mà là kết quả của sự tác động từ nhiều gen.
Drive-reduction approach (Học thuyết giảm căng thẳng – nhu cầu/động lực)
Học thuyết thứ hai là drive-reduction approach, tập trung vào hai khái niệm needs và drives. Từ "a need" được định nghĩa là nhu cầu thiết yếu để duy trì sự sống cho sinh vật như thức ăn, nước uống. Khi một sinh vật có một nhu cầu bất kỳ, sẽ gây ra căng thẳng tâm lý cũng như sự kích thích thể chất, thúc đẩy sinh vật đó hành động để thỏa mãn nhu cầu và giảm bớt căng thẳng. Sự căng thẳng này được gọi là 'drive'.
Học thuyết này cho rằng có sự liên kết giữa trạng thái tâm lý bên trong và hành vi bên ngoài. Ngoài ra, nó còn kết hợp với một khái niệm nữa - "homeotasis" cân bằng nội môi. Điều này lý giải là cơ thể có một nhu cầu, thể hiện nội môi ở trạng thái chưa cần bằng, thúc đẩy thực hiện hành vi đưa cơ thể về trạng thái cân bằng.
Ví dụ: bạn đói, lượng đường trong cơ thể tụt xuống, điều này đồng nghĩa là nội môi ở trang thái không cân bằng, bạn ăn một cái gì đó, lượng đường trong cơ thể tăng lên, nội môi trở về trang thái cân bằng và cảm giác đói biến mất. Chu trình này sẽ lập đi lập lại.

Nguồn Oh Happy joy life Printerest
Mặc dù học thuyết này có thể lý giải động lực đằng sau một vài hành vi của con người nhưng không phải là tất cả. Rõ ràng là đôi lúc chúng ta vẫn ăn gì đó dù không hề cảm thấy đói. Con người không phải lúc nào cũng hành động để giảm kích thích nội tại mà đôi khi họ còn tìm cách để tăng điều đó lên như đi nhảy Bungee.
Học thuyết drive-reduction chỉ thể hiện như cầu vật chất bên trong, còn nhu cầu về tâm lý thì sao?
2.2. Mỗi người mỗi khác (nhu cầu tâm lý)
Theory of Mcclelland (affiliation, power, and achievement needs)
Nhà tâm lý học David C. McCleland (1961, 1987) đề xuất lý thuyết của động lực đã nhấn mạnh tầm quan trọng của 3 nhu cầu tâm lý bao gồm gắn kết xã hội, quyền lực và thành tựu. Theo McCleland, con người có mong muốn thiết lập và duy trì mối quan hệ thân thiện. Điều này được gọi là nhu cầu gắn kết xã hội (được viết tắt "nAff" trong tài liệu của McCleland), những người này tìm kiếm sự yêu mến và tôn trọng từ cộng đồng xung quanh. Điều này khiến những người có nhu cầu gắn kết xã hội cao thường làm việc tốt trong nhóm, trong khi một người có nhu cầu thành tích cao có thể sẵn sàng 'đạp lên' vài thành viên khác để đạt được mục đích của họ.
Tiếp theo là nhu cầu về quyền lực và được McCleland gọi là nPow. Quyền lực được ông định nghĩa là kiểm soát hoặc tạo ảnh hưởng đến người khác. Những người có nhu cầu này thường mong muốn tác động trực tiếp đến người khác như được người khác làm theo những ý của mình, dù không chắc chắn ý tưởng này có mang lại thành công hay không. Địa vị và uy tín là hai yếu tố quan trọng, do đó họ có xu hướng thích mặc quần là áo lụa, sống trong căn hộ cao cấp, chạy xe sang và tận hưởng các buổi tối trong nhà hàng sang trọng. Đối với nhóm người có nhu cầu đạt được thành tựu cao có thể không cần nhiều tiền để khẳng định sự thành công của mình, thì người có nhu cầu quyền lực cao có xu hướng coi tiền, vật chất chính là dấu hiệu thành công.
Cuối cùng, những người có nhu cầu đạt thành tựu cao thường tìm kiếm những nghề nghiệp và sở thích cho phép người khác đánh giá họ, bởi vì ngoài việc chinh phục mục tiêu và phát triển bản thân, họ còn cần nhận được phản hồi về hiệu suất của mình. Mặc dù nhiều người trong số họ trở nên giàu có, nổi tiếng và thành công trước công chúng, nhưng cũng có những người chỉ đơn giản muốn đạt được thành tựu theo cách riêng – hướng tới thành công cá nhân chứ không phải sự giàu sang vật chất. Điều họ thực sự tìm kiếm chính là những thử thách.
Personality and nach: Carol Dweck's slef theory of motivation.
Theo nhà tâm lý học về động lực và tính cách Carol Dweck, nhu cầu đạt được thành công được gắn liền với yếu tố tính cách, bao gồm cách mà một người nhìn nhận bản thân họ (niềm tin của của một người đối với khả năng của mình và mối quan hệ của họ với người khác), điều này có thể ảnh hưởng đến cách cá nhân đó nhận thức về sự thành công hoặc thất bại của chính bản thân họ. Ý tưởng này liên quan đến khái niệm đã có từ lâu "locus of control", trong đó một cá nhân tin rằng họ có quyền kiểm soát những gì xảy ra trong cuộc sống của họ và được xem là khuynh hướng kiểm soát nội tại. Ngược lại những người tin rằng cuộc sống của họ bị ảnh hưởng mạnh mẽ từ số mệnh, vận may, hoàn cảnh được xem là kiểm soát bên ngoài.
Dweck đã tích lũy được một khối lượng các nghiên cứu thực nghiệm chứng minh cho lý thuyết của mình, về niềm tin của chính bản thân một người tác động đến mức độ động lực đạt mục tiêu và kiên trì nỗ lực ngay cả khi đối mặt với thất bại. Theo như nghiên cứu, con người có thể có một trong hai niềm tin về tư duy, điều này ảnh hưởng đến động lực thành công.
Đầu tiên, những người tin rằng tư duy cố định, không thay đổi thường theo khuynh hướng kiểm soát bên ngoài khi gặp khó khăn, họ dễ bỏ cuộc hoặc tránh những tình huống dẫn đến thất bại. Họ có xu hướng phát triển trạng thái “learned helplessness” – một khuynh hướng từ bỏ nỗ lực đạt mục tiêu vì những thất bại trong quá khứ đã khiến họ tin rằng mình không thể thành công. Mục tiêu của họ thường là cố tỏ ra thông thái và vượt trội hơn người khác. Tuy nhiên, không phải tất cả những ai có niềm tin như vậy đều thất bại. Thực tế, theo nghiên cứu của Dweck (1999) cho rằng những học sinh luôn có thành tích tốt trong thời gian dài rất dễ bị rơi vào trạng thái “learned helplessness” nếu gặp thất bại đau đớn, bởi vì những thành công trước đó khiến họ tin rằng họ không bao giờ thất bại.
Kiểu người thứ hai là tin rằng tư duy có thể thay đổi thông qua các trải nghiệm và những nổ lực nhỏ và đều đặn. Những người này dường như thể hiện xu hướng kiểm soát nội tại, vừa tin rằng các hành động và nỗ lực của bản thân sẽ cải thiện trí thông minh, vừa chủ động kiểm soát hoặc tăng cường nỗ lực khi đối mặt với thử thách. Họ sẽ tham gia vào các nhiệm vụ mới nhằm học hỏi và phát triển kỹ năng. Họ có động lực rõ ràng là thành thạo kỹ năng nhất định và xem thất bại như cơ hội học hỏi, không để nó làm giảm động lực.
Do đó, Dweck khuyến khích bố mẹ và thầy cô hãy trân trọng những nổ lực mà trẻ đã bỏ ra khi hoàn thành những nhiệm vụ thay vì sự thành công hay khả năng. Thay vì chỉ nói “Con rất giỏi”, cha mẹ hoặc giáo viên nên nói những câu như: “Con đang suy nghĩ rất nghiêm túc đấy” hoặc “Cách con giải quyết vấn đề này thật thông minh”. Trước đây, cha mẹ và giáo viên thường được khuyên rằng việc khen ngợi là tốt còn phê bình là xấu vì nó có thể làm tổn thương lòng tự trọng của trẻ. Tuy nhiên, ông tin rằng những lời góp ý mang tính xây dựng, khi đi kèm với sự ghi nhận nỗ lực và chiến lược mà trẻ sử dụng, sẽ tác động tích cực hơn đến lòng tự trọng và sự sẵn sàng đương đầu thử thách của trẻ — hơn là những lời khen sáo rỗng lặp đi lặp lại, vốn có thể trở nên vô nghĩa.
2.3 Arousal and incentive approaches (các cách tiếp cận về sự kích thích và động cơ khuyến khích)
Một cách giải thích khác về động lực của con người liên quan đến nhu cầu được kích thích (the need for stimulation). Khái niệm này bao gồm những hành vi nhằm gia tăng sự kích thích như tò mò hoặc khám phá. Ngoài ra, đôi khi động lực thúc đẩy chúng ta thực hiện một hành động nào đó lại xuất phát từ phần thưởng hay lợi ích mà hành động đó mang lại. Ví dụ, một người có thể ăn món ăn ngay cả khi không cảm thấy đói chỉ vì hương vị của nó quá hấp dẫn.

Red Velvet Strawberry Cheesecake Nguồn: Orozco Adamelis, Printerest
Arousal theory
Theo thuyết này, mỗi người có một mức độ kích thích tối ưu riêng. Khi thực hiện một nhiệm vụ, mức kích thích quá cao hoặc áp lực lớn có thể dẫn đến lo lắng và căng thẳng, trong khi mức kích thích quá thấp lại gây ra sự nhàm chán. Điều này thu hút sự quan tâm của cả các nhà tâm lý học thể thao và tâm lý học xã hội, vì hiệu ứng của mức kích thích chịu ảnh hưởng bởi độ khó của nhiệm vụ. Cụ thể, các nhiệm vụ đơn giản thường yêu cầu mức kích thích từ trung bình đến hơi cao để đạt hiệu suất tối ưu, trong khi các nhiệm vụ khó lại đòi hỏi mức kích thích trung bình hoặc thấp hơn. Trong lĩnh vực tâm lý học thể thao, các chuyên gia thường hợp tác với vận động viên để xác định "vùng kích thích tối ưu" – không quá cao cũng không quá thấp – giúp họ duy trì sự tập trung và đạt hiệu suất cao nhất phù hợp với khả năng.
Các nhà tâm lý học xã hội cũng quan tâm đến việc nghiên cứu tác động của sự hiện diện của người khác đối với hiệu suất cá nhân. Ví dụ, việc trò chuyện với bạn cùng lớp ngồi cạnh thường là một nhiệm vụ đơn giản, dễ thực hiện mà không gặp nhiều trở ngại. Tuy nhiên, nếu yêu cầu người đó đứng lên và phát biểu trước toàn bộ lớp, mức độ kích thích (arousal) của họ có thể tăng đột ngột. Sự gia tăng này đôi khi vượt quá mức tối ưu, dẫn đến lo lắng hoặc lúng túng, khiến họ khó diễn đạt mạch lạc hay phát âm chuẩn xác. Hiện tượng này minh họa cách mà sự hiện diện của người khác – được gọi là social facilitation – có thể vừa cải thiện vừa cản trở hiệu suất, tùy thuộc vào độ khó của nhiệm vụ và mức độ kích thích mà nó tạo ra.
Mặc dù thông thường mọi người cần một mức độ kích thích trung bình để cảm thấy ổn, nhưng vẫn có người yêu cầu ít hơn hoặc cao hơn. Những đối tượng cần có mức độ kích thích cao hơn được sắp vào "sensation seekers" (người tìm kiếm cảm giác mạnh). Những người thích cảm giác mạnh dường như cần nhiều trải nghiệm giác quan phức tạp và đa dạng hơn so với những người khác. Nhu cầu này không nhất thiết phải liên quan đến nguy hiểm.
Incentive approaches
Incentives là những thứ thu hút hoặc lôi kéo con người thực hiện một hành động nào đó. Trong lý thuyết incentive, hành động của con người được giải thích dựa trên kích thích bên ngoài và những đặc tính mang lại phần thưởng của nó. Những đặc tính mang lại phần thưởng này tồn tại độc lập với bất kỳ mức độ khơi gợi nhu cầu nào và có thể khiến con người hành động chỉ vì phần thưởng đó. Về cơ bản, lý thuyết này không thể giải thích lý do đằng sau của tất cả các hành vi. Nhiều nhà tâm lý, xem động lực là kết quả của cả những nhu cầu bên trong hoặc những thôi thúc hay xung lực nội tại phát sinh (drives) và sức hút của một kích thích bên ngoài mang lại cảm giác thỏa mãn.
Incentives là những yếu tố thu hút hoặc thúc đẩy con người thực hiện một hành động nào đó. Theo lý thuyết incentive, hành vi được giải thích dựa trên các kích thích bên ngoài và đặc tính mang lại phần thưởng của chúng. Những phần thưởng này tồn tại độc lập với mức độ khơi gợi nhu cầu bên trong và có thể khiến con người hành động chỉ để đạt được lợi ích đó. Tuy nhiên, lý thuyết này không thể giải thích toàn bộ các hành vi, bởi động lực là kết quả nhu cầu bên trong hoặc những thôi thúc hay xung lực nội tại phát sinh (drives) và sức hấp dẫn từ các kích thích bên ngoài, vốn mang lại cảm giác thỏa mãn.
Cách tiếp cận gần gũi nhất trong việc giải thích động lực là trường phái nhân văn (humanistic approach). Tiêu biểu là tháp nhu cầu của Maslow (1943, 1987); hiện nay, lý thuyết tự quyết (self-determination theory) tiếp nối và mở rộng quan điểm này.
2.4 Humanistic approach
Tháp nhu cầu Maslow
Maslow đề xuất rằng con người có nhiều mức độ nhu cầu khác nhau, và mỗi người cần nỗ lực đạt được các nhu cầu ở cấp thấp hơn trước khi hướng tới mức cao nhất là personality fulfillment – trạng thái mà cá nhân cảm thấy nhân cách của mình được phát triển đầy đủ, sống đúng với bản chất, giá trị, sở thích và tiềm năng. Theo Maslow, self-actualization (tự hiện thực hóa) là trạng thái mà chỉ một số ít người đạt được, khi họ đã thỏa mãn các nhu cầu cơ bản hơn và có khả năng phát huy tối đa tiềm năng của bản thân.

Maslow’s (1943, 1954) original five-stage model was later expanded to include cognitive and aesthetic needs (Maslow, 1970a) and, subsequently, transcendence needs (Maslow, 1970b) (Source: McLeod, S. (2025, August 3). Maslow’s hierarchy of needs. Simply Psychology. https://www.simplypsychology.org/maslow.html)
Tháp Maslow được hình dung giống như một kim tự tháp, trong đó các nhu cầu ở tầng thấp cần được thỏa mãn trước khi hướng tới các tầng cao hơn. Tầng thấp nhất là các nhu cầu sinh lý cơ bản (physical needs) như ăn, uống, thở, ngủ và nơi ở, giúp duy trì sự sống. Tiếp theo là nhu cầu an toàn (safety needs), bao gồm an ninh, sức khỏe và bảo vệ khỏi nguy hiểm. Lên trên nữa là nhu cầu được chấp nhận, được yêu thương và cảm thấy thuộc về (belongingness and love needs), thường liên quan đến các mối quan hệ xã hội như gia đình, bạn bè. Sau đó đến nhu cầu được tôn trọng (esteem needs) bao gồm sự công nhận và tôn trọng từ người khác. Tiếp theo là nhu cầu nhận thức (cognitive needs), thể hiện khát khao học hỏi, khám phá và hiểu biết; nhu cầu thẩm mỹ (aesthetic needs) thể hiện sự yêu thích cái đẹp, sự hài hòa và cân đối. Đỉnh cao của tháp là self-actualization, nơi cá nhân phát huy tối đa tiềm năng và sống đúng với bản chất, giá trị của mình. Nhiều năm sau, Maslow bổ sung thêm một tầng nữa gọi là transcendence, liên quan đến việc tìm kiếm ý nghĩa tâm linh và trải nghiệm trạng thái giác ngộ sâu sắc.
Theo Maslow, quá trình phát triển của con người dẫn họ di chuyển lên các nhu cầu cao hơn trên tháp khi trải nghiệm sống phong phú, trưởng thành hơn và hiểu biết sâu sắc về nhân sinh, phát triển trí tuệ. Tuy nhiên, sự phát triển này không phải luôn tuyến tính; có lúc tiến lên các nhu cầu cao hơn, nhưng cũng có lúc quay trở lại các nhu cầu cơ bản hơn. Khoảnh khắc mà một cá nhân đạt được trạng thái self-actualization trong một thời gian ngắn được gọi là peak experience. Đối với Maslow, quá trình phát triển và tự hiện thực hóa là nỗ lực để trải nghiệm những peak experiences này một cách lặp đi lặp lại.
Tháp nhu cầu Maslow có sức ảnh hưởng đối với cộng đồng đặc biệt là lĩnh vực quản lý. Mặc dù vậy, các nhà tâm lý học khác đã chỉ ra những thiếu sót trong lý thuyết này, đó là ít bằng chứng khoa học. Sigmund Freud đã phát biểu rằng Maslow phát triển lý thuyết chủ yếu là dựa vào quan sát cá nhân của ông đối với mọi người xung quanh thay vì tiến hành các thực nghiệm.
Ngoài ra, các tranh luận về tháp nhu cầu Maslow cũng tập trung vào thứ tự các nhu cầu. Thực tế, quan sát ban đầu của Maslow chỉ được thực hiện tại Mỹ. Các nghiên cứu so sánh văn hóa cho thấy thứ tự này không phải lúc nào cũng áp dụng cho các nền văn hóa khác. Đặc biệt, ở những nền văn hóa có xu hướng tránh sự không chắc chắn mạnh mẽ hơn so với Mỹ, nhu cầu an toàn (security needs) thường quan trọng hơn nhu cầu tự hiện thực hóa (self-actualization needs) trong việc định hướng động lực hành vi. Ví dụ, ở Nhật Bản, sự ổn định công việc được ưu tiên hơn so với việc theo đuổi một nghề nghiệp thú vị hay thử thách, phản ánh tầm quan trọng của nhu cầu an toàn trong đời sống và quyết định hành vi của con người.
Self-determination theory (SDT)
Self - determination là một lý thuyết khác giải thích về động lực cũng tương tự như tháp nhu cầu Maslow được phát triển bởi Richard Ryan và Edward Deci (2000). Theo lý thuyết, có ba nhu cầu bẩm sinh và phổ biến (inborn and universal needs), giúp một cá nhân đạt được nhận thức đầy đủ về bản thân và một trạng thái trọn vẹn và có các mối quan hệ thân thiết với mọi người. Ba nhu cầu đó là:
+ Tự chủ: nhu cầu kiểm soát được hành vi và mục tiêu của bản thân.
+Năng lực: nhu cầu cảm thấy mình có khả năng, tiến bộ, và làm chủ kỹ năng.
+ Gắn kết: nhu cầu được kết nối, cảm thấy thuộc về một nhóm hoặc cộng đồng, tương tự như belongingness and love needs của tháp Maslow.
Ryan, Deci và cộng sự tin rằng để thỏa mãn các nhu cầu đó con người cần có môi trường hỗ trợ giúp họ đạt được mục tiêu và gắn kết với người khác. Sự thỏa mãn này không chỉ giúp cá nhân phát triển tâm lý lành mạnh mà còn tăng động lực nội tại của họ. Đã có những minh chứng chỉ ra rằng động lực nội tại tăng lên khi một người cảm thấy có năng lực (họ nhận được các phản hồi tích cực từ người xung quanh và hoàn thành các công việc đầy thách thức) và có được quyền quyết định thay vì làm theo yêu cầu của người khác.
Đối với một vài nền văn hóa như Mỹ, có xu hướng chủ nghĩa cá nhân, nhấn mạnh nhu cầu của cá nhân hơn nhu cầu của tập thể, độc lập và tự chủ. Các nền văn hóa như Nhật Bản và Trung Quốc, chú trọng mối quan hệ xã hội bền chặt, tính phụ thuộc lẫn nhau và hợp tác. Nghiên cứu so sánh văn hóa chỉ ra rằng ngay cả trong những nền văn hóa khác nhau như vậy, nhu cầu về vẫn thuộc vào nhóm nhu cầu tự chủ, năng lực và gắn kết có tầm quan trọng tương tự.
Nguồn: Ciccarelli, S. K., & White, J. N. (2020). Psychology (5th ed.). Pearson.

Tâm lý học
/tam-ly-hoc
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

