Khi nhắc đến Giả Kim Thuật (Alchemy), đa số người hiện đại sẽ liên tưởng đến các bộ phim fantasy như Harry Potter, những bộ anime như Fullmetal Alchemist, hay tiểu thuyết Nhà Giả Kim của Paulo Coelho. Trong văn hóa đại chúng, Giả Kim Thuật dường như chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng
David Teniers the Younger | The Alchemist (1900)
David Teniers the Younger | The Alchemist (1900)
Thế nhưng có lẽ không phải ai cũng biết rằng, Giả Kim Thuật là một hệ thống tôn giáo - triết học có thật và từng tồn tại như một hệ thống tri thức hoàn chỉnh, có cơ sở lý thuyết, có nền tảng triết học và có lịch sử hẳn hoi. 
Bạn có biết Isaac Newton và Carl Jung cũng là những nhà nghiên cứu Giả Kim Thuật và các lý thuyết mà họ đóng góp cho khoa học phần lớn được khám phá trong quá trình theo đuổi Giả Kim Thuật? Bạn có biết rằng y học và hóa học hiện đại đã được đặt nền tảng bởi chính Giả Kim Thuật?
Trong bài hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về Giả Kim Thuật, từ lịch sử của nó, đi vào một số lý thuyết cơ bản như Vĩ Đại Đạo, Tứ Nguyên Tố, 7 Nguyên Lý, tìm hiểu về một số hội kín vẫn còn thực hành Giả Kim Thuật cho đến ngày nay, cuối cùng là rút ra những bài học cuộc sống dựa trên các ý tưởng Giả Kim Thuật. 
Bắt đầu nhé!

I, LỊCH SỬ GIẢ KIM THUẬT

1, Ai Cập cổ đại.

Nguồn gốc của Giả Kim Thuật có thể lần về thời Ai Cập cổ đại, khoảng 1.500 năm trước Công nguyên. Thời đó, các y sĩ và thầy tu Ai Cập thường điều chế nhiều loại thuốc và khoáng chất, trong đó có cả việc nghiên cứu để chế ra phương thuốc trường sinh cho các Pharaoh. Chính những thực hành đầu tiên này đã đặt nền móng cho Giả Kim Thuật.
Thuật ngữ “alchemy” bắt nguồn từ “khem”, tên gọi vùng đất đen màu mỡ ven sông Nile. Đó là nơi sự sống sinh sôi sau mỗi mùa lũ, là biểu tượng của sức mạnh tái sinh, cũng là cái tên mà dân Ai Cập tự gọi mình: “Kemet” - Đất đen. Tiền tố “Chem” trong Chemistry (Hóa học) cũng bắt nguồn từ đó.
Đất đen ven sông Nile
Đất đen ven sông Nile

2, Thời kỳ Hy Lạp hóa.

Đến thời kỳ Hy Lạp hóa, khi Ai Cập bị chinh phạt bởi vị vua Hy Lạp Alexander Đại Đế, thành phố Alexandria trở thành trung tâm học thuật của thế giới cổ đại. Đây cũng là lúc Giả Kim bước vào giai đoạn phát triển mạnh mẽ. 
Ngọn hải đăng Alexandria (hình trong game Assassin’s Creed)
Ngọn hải đăng Alexandria (hình trong game Assassin’s Creed)
Tại đây, nó hấp thu và kết tinh các hệ tư tưởng lớn từ triết học Hy Lạp như Trường phái Pythagoras, Trường phái Plato, trường phái Khắc kỷ và trường phái Ngộ đạo (Gnosticism). 
Giả Kim từ đây không còn dừng lại ở việc nấu luyện kim loại hay chế thuốc trường sinh nữa mà trở thành một mô hình để giải mã vũ trụ, mở rộng sang các tầng sâu của siêu hình học.
Một trong những bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Giả Kim là sự xuất hiện của Hermes Tam Bội Vĩ Đại, một nhân vật bí ẩn nửa huyền thoại nửa thực tế. Có người cho rằng ông là một người có thật, nhưng cũng có người cho rằng ông là sự kết hợp hình tượng của hai vị thần là thần Thoth của Ai Cập và thần Hermes của Hy Lạp. Cho dù có thật hay không, Hermes Tam Bội Vĩ Đại cũng được xem là tác giả của tập kinh Hermetica gồm khoảng 20 đến 30 cuốn sách, một kho tri thức huyền môn chứa đựng những nguyên lý nền tảng của Giả Kim sẽ được trình bày vắn tắt trong phần 3.
Hermes Trismegistus
Hermes Trismegistus

3, Thời kỳ hoàng kim Hồi Giáo.

Sau sự sụp đổ của 2 nền văn minh vĩ đại Hy Lạp và La Mã, châu Âu chìm vào đêm trường Trung Cổ. Nhưng may mắn thay, một số lượng lớn các kiến thức từ Hy Lạp và La Mã đã được bảo tồn và phát triển bởi các học giả Hồi Giáo, từ đó mở ra thời kỳ Hoàng Kim Hồi Giáo, khi thế giới “nghìn lẻ một đêm” vượt xa Châu Âu từ khoa học, nghệ thuật tới tâm linh. Từ thế kỷ 8 đến 13, các kinh đô học thuật như Baghdad, Cairo hay Cordoba trở thành trung tâm của tri thức nhân loại, nơi những công trình Hy – La cổ đại được bảo tồn, chuyển ngữ, và được tiếp tục phát triển, trong đó có Giả Kim Thuật.
Trong làn sóng trí thức đó, nổi lên cái tên Jabir ibn Hayyan. Ông được xem là cha đẻ của hóa học Ả Rập, và là một trong những nhà tư tưởng có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong toàn bộ lịch sử giả kim. 
Dựa trên học thuyết tứ đại của Aristotle (đất, nước, gió, lửa), ông phát triển thêm các tính chất cơ bản: nóng, lạnh, ẩm, khô. Mỗi vật chất được ông xem là sự kết hợp của các tính chất này theo tỉ lệ nhất định. Và từ đó, ông nêu ra ý tưởng: nếu thay đổi được tỉ lệ giữa các tính chất, ta có thể biến đổi một chất này thành chất khác.
Không dừng lại ở lý thuyết, ông thực sự tiến hành thực nghiệm. Các trước tác của ông mô tả chi tiết quá trình chưng cất, kết tinh, lọc, và luyện kim. Ông cải tiến dụng cụ retort, tiền thân của ống chưng cất hiện đại. Cũng chính ông là người đầu tiên điều chế được axit sunfuric, axit nitric và axit hydrochloric, những hóa chất mà thế giới thời đó chưa từng biết tới, nhưng ngày nay là trụ cột của ngành công nghiệp.
Jabir Bin Hayyan
Jabir Bin Hayyan

4. Châu Âu Trung cổ 

Khoảng thế kỷ 12, các bản dịch Latinh của những tác phẩm của Jabir bắt đầu lan sang châu Âu qua Tây Ban Nha và Sicily. 
Nhưng khi đó, châu Âu đang nằm dưới sự chi phối của Giáo hội Công giáo, nên mọi yếu tố liên quan đến huyền học đều bị kiểm soát chặt chẽ. Những cuộc thanh trừng phù thủy (witch hunt) nổi lên khắp nơi đã cho thấy cái nhìn tiêu cực của con người thời ấy với các vấn đề huyền học.
Trong bối cảnh ấy, Giả Kim vẫn tồn tại ở Châu Âu, nhưng trong hình thức ẩn dụ và mã hóa. Các văn bản Giả Kim phương Tây thời kỳ này thường viết bằng ký hiệu khó hiểu, hình vẽ biểu tượng, hoặc thơ ẩn dụ để tránh bị quy là dị giáo.
Một trong những Giả Kim Thuật Sư nổi bật nhất thời kỳ này là Thánh Albertus Magnus, một tu sĩ Công Giáo dòng Đa Minh và chính là thầy của Thánh Thomas Aquinas. Ông đã cố gắng tìm kiếm sự hòa giải giữa Giả Kim với thần học Công giáo để không phải phá bỏ đức tin của mình. Ông coi các nguyên lý Giả Kim như một phần của trật tự tự nhiên mà Thiên Chúa tạo ra.
Thánh Albertus Magnus
Thánh Albertus Magnus
Ở giai đoạn này, Giả Kim là một nghệ thuật “chui” trong tôn giáo, dùng biểu tượng để lách qua kiểm duyệt, và cứ thế như một hạt giống nằm dưới lòng đất, tiếp tục được nuôi dưỡng cho tới khi nó nở bung thành một cái cây lớn dưới sự trở lại của ánh sáng trong thời phục hưng.

5. Thời Phục Hưng 

Bước sang thời Phục Hưng, Giả Kim bùng nổ trở lại như một phần của phong trào hồi sinh tri thức cổ đại La Mã - Hy Lạp. Tinh thần “trở về với nguồn cội” khiến các học giả phương Tây lần lượt tái khám phá bộ kinh Hermetica, cùng với các bản dịch về Giả Kim của người Hồi Giáo.
Giả Kim không còn bị che giấu trong bóng tối nữa. Nó trở thành đối tượng nghiên cứu công khai, được giới trí thức, nghệ sĩ, và thậm chí cả giới chính trị quan tâm. Những Giả Kim Thuật Sư thời Phục Hưng không chỉ là thầy thuốc hay tu sĩ, mà còn là nhà triết học, nhà khoa học, nhà chiêm tinh, nghệ sĩ, hoạ sĩ, kiến trúc sư. Việc một người là bậc uyên bác trong một lượng lớn các lĩnh vực rất phổ biến trong thời kỳ này, một ví dụ tiêu biểu là Leonardo Da Vinci.
Một trong những Giả Kim Thuật Sư nổi tiếng nhất thời kỳ này là Paracelsus, người đã phát triển các nguyên lý Giả Kim thành nền tảng của y học lâm sàng hiện đại. Ông bác bỏ y học Galen cổ điển dựa trên thuyết “tứ dịch thể”. Ông đặt ra khái niệm “Thành phần hoạt tính”, một khái niệm cực kỳ quan trọng trong dược học. Cũng chính ông là người đưa ra ý tưởng rằng “Thuốc độc và thuốc chữa bệnh chỉ khác nhau về liều lượng mà thôi”.
Paracelsus
Paracelsus

6, Thời cận - hiện đại.

Kể từ thế kỷ 17 là thời điểm của Cách mạng Khoa học, khi các phương pháp thực nghiệm và tư duy duy lý bắt đầu đánh gục tôn giáo cổ điển. Tuy nhiên các nhà khoa học như Robert Boyle, người đặt nền móng cho hóa học hiện đại, vẫn xuất thân từ truyền thống giả kim. 
Thậm chí Isaac Newton, biểu tượng của khoa học hiện đại, lại dành phần lớn thời gian để nghiên cứu Giả Kim Thuật. Qua hàng nghìn trang bản thảo bí mật, Newton miệt mài tìm kiếm "ngôn ngữ của Thiên Chúa" ẩn giấu trong Giả Kim Thuật. John Maynard Keynes từng nhận xét:
“Newton không phải là nhà khoa học đầu tiên. Ông là Giả Kim Thuật Sư cuối cùng.”
Isaac Newton
Isaac Newton
Tuy nhiên, sang thế kỷ 18, khi phong trào Khai Sáng lan rộng, Giả Kim bị loại khỏi giới học thuật. Sự ra đời của bảng tuần hoàn và các định luật hóa học đã làm sụp đổ niềm tin vào khả năng “biến chì thành vàng” theo nghĩa vật lý. Nhưng Giả Kim không biến mất. Nó sống tiếp trong hình thức mới: như một hệ thống biểu tượng tâm linh.  
Các hội kín như Hồng Hoa Thập Tự (Rosicrucians), Bình Minh Ánh Kim (Hermetic Order of Golden Dawn) và Tam Điểm (Freemasonry) hấp thụ mạnh tư tưởng giả kim. Họ xem hành trình luyện kim là ẩn dụ cho hành trình thanh luyện tâm hồn. 
Sang thế kỷ 20, Carl Jung, nhà phân tâm học người Thụy Sĩ, là người có công lớn trong việc phục hồi giá trị của Giả Kim Thuật. Ông cho rằng các biểu tượng Giả Kim phản ánh quá trình "cá nhân hóa", là hành trình khám phá và hợp nhất bản ngã với vô thức. Với Jung, các Giả Kim Thuật Sư thời xưa vô tình ghi lại các trạng thái tâm lý sâu sắc bằng hình ảnh biểu tượng, thay vì ngôn ngữ phân tích.
Carl Gustav Jung
Carl Gustav Jung

II, 3 TRƯỜNG PHÁI CỦA GIẢ KIM THUẬT

Giả Kim Thuật không chỉ là về việc luyện chì thành vàng hay chế thuốc trường sinh. Đó chỉ là một trong 3 trường phái của Giả Kim Thuật mà thôi. Giả Kim Thuật được chia ra làm 3 nhánh, phản ánh ba mục đích khác nhau của Giả Kim Thuật Sư: thao tác vật chất, khai phá nội tâm và đạt được giác ngộ tâm linh.

1. Giả Kim vật chất (Physical alchemy)

Trường phái này về căn bản là làm việc với vật chất, hướng vào việc biến các kim loại thấp cấp như chì, sắt, kẽm thành vàng, bằng cách sử dụng Hòn Đá Triết Gia (Philosopher’s Stone), một chất xúc tác được cho là có thể tái cấu trúc vật chất ở cấp độ nguyên tử. Đồng thời, người ta cũng tìm cách tạo ra Trường Sinh Dược (Elixir of Life), hỗn hợp hóa học được tin là có thể kéo dài tuổi thọ, thậm chí bất tử. 
Tuy chưa đạt được mục tiêu cụ thể, nhưng Giả Kim vật chất lại dần biến đổi và trở tiền thân trực tiếp của hóa học và dược học hiện đại.
Nhiều kỹ thuật trong Giả Kim như chưng cất, kết tinh, lọc, bay hơi…, thậm chí cả bảng tuần hoàn nguyên tố, đã được giữ lại và phát triển thành phương pháp thực nghiệm tiêu chuẩn trong hóa học từ thế kỷ 17 trở đi.

2. Giả Kim tâm lý (Psychological alchemy)

Trường phái Giả Kim tâm lý thì lại nhìn nhận các khái niệm của Giả Kim vật chất như biểu tượng của các biến chuyển tâm lý. Các bước như nung chảy, tinh lọc, lên men, bay hơi,... trở thành biểu tượng cho những giai đoạn chuyển hóa tâm lý. 
Đối với Giả Kim tâm lý, “vật chất thô” tượng trưng cho tâm hồn thô, và “Hòn Đá Triết Gia” là tâm hồn đã được tinh luyện. Những lý thuyết này có ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý học phân tích của Carl Jung.
Jung cho rằng những văn bản Giả Kim thời Trung cổ là cách mô tả bằng biểu tượng của một quá trình tâm lý mà ngày nay ông gọi là quá trình cá nhân hóa (individuation). Trong đó, các giai đoạn của Giả Kim trong Vĩ Đại Đạo (Magnum Opus) tương ứng với những giai đoạn giải cấu trúc bản ngã, nhận diện vô thức, và thống nhất các mặt đối lập trong tâm hồn, cuối cùng hợp nhất với bản ngã.
Nhiều khái niệm của Jung như “bóng tối”, “anima/animus”, hay “bản ngã” đều được liên kết với các biểu tượng giả kim. 

3. Giả Kim tâm linh (Spiritual alchemy)

Ở trường phái này, Giả Kim không còn dừng lại ở vật chất hay bản thể cá nhân, mà hướng đến mục tiêu tối cao: giác ngộ và hòa nhập với Logos - nguyên lý vũ trụ tối thượng, một khái niệm gần như tương đồng với “Ein Sof” trong huyền học Do Thái Kabbalah, hay “Đạo” trong Đạo Giáo Trung Hoa. Sự giác ngộ chính là “Viên Đá Triết Gia” của Giả Kim tâm linh.
Người theo Giả Kim tâm linh cho rằng khi đạt được giác ngộ, linh hồn con người sẽ trở thành trạng thái toàn vẹn nhất, hợp nhất bản thân với vũ trụ. 

III. MỘT SỐ NGUYÊN LÝ GIẢ KIM

1, Vĩ Đại Đạo (Magnum Opus) – 4 giai đoạn của quá trình chuyển hóa

Magnum Opus, có nghĩa là "con đường vĩ đại",  là quá trình tinh luyện để đạt đến mục tiêu cuối cùng của các Giả Kim Thuật Sư theo hệ vật chất và tâm lý, đó là đạt được sự biến đổi và hoàn thiện tinh thần, thường được tượng trưng bằng việc tạo ra Viên Đá Triết Gia từ các vật chất thô.
Quá trình Magnum Opus gồm 4 giai đoạn chính:
1, Nigredo, hay sự hóa đen, đại diện cho sự giải thể bản ngã của Giả Kim Thuật Sư. Đây là một giai đoạn đen tối và khó khăn, thường gây ra trầm cảm, lo lắng và bất an. Giả Kim Thuật Sư phải tự phá hủy bản ngã của mình, chẳng khác nào tự phế cơ thể, nên nó rất là đau đớn. Màu đen là màu của tro, các chất bị đốt ra tro.
2, Albedo, hay lọc trắng, đại diện cho sự tinh luyện và thanh lọc tâm hồn. Giai đoạn này gắn liền với sự rõ ràng, sáng suốt và thức tỉnh tâm linh. Sau khi tạp chất bị đốt ra tro thì những gì còn sót lại là tinh hoa màu trắng.
3, Citrinitas, hay nhuộm vàng, tượng trưng cho sự soi sáng ý thức tâm linh của Giả Kim Thuật Sư. Giai đoạn này gắn liền với trực giác, sự sáng tạo và sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của thực tại. Tuy nhiên Albedo và Citrinitas không thực sự khác biệt nên đôi khi người ta gộp 2 cái này vào làm 1 giai đoạn.
4, Rubedo, kết tinh thành màu đỏ, đại diện cho việc đạt được sự giác ngộ, "Hòn Đá Triết Gia" và sự kết hợp với thần thánh. Giai đoạn này là mức độ chuyển hóa và giác ngộ tâm linh cao nhất.
Nigredo - Albedo - Rubedo
Nigredo - Albedo - Rubedo
Cần phải lưu ý rằng Magnum Opus không phải là 4 cấp độ tu học như tu tiên, mà là một quá trình lặp đi lặp lại. Sau khi đạt được rubedo, bạn cần phải trở lại nigredo và bắt đầu lại từ đầu. Và trong mỗi giai đoạn cũng có đủ 4 giai đoạn ấy nhưng nhỏ hơn. Trong các giai đoạn nhỏ lại có các giai đoạn nhỏ hơn nữa. Trong các văn bản giả kim thường dùng hình ảnh con rắn Ouroboros để miêu tả sự lặp lại này.
Con rắn Ouroboros
Con rắn Ouroboros
Đối với giả kim tâm linh (Spiritual alchemy), Magnum Opus còn được chia nhỏ hơn thành quy trình 7 bước, bao gồm Calcination (Đốt cháy), Dissolution (Tan rã), Separation (Phân tách), Conjunction (Kết hợp), Fermentation (Lên men), Distillation (Chưng cất), Coagulation (Kết tinh). Tuy nhiên trong bài này chúng ta tạm chưa đi sâu vào quy trình 7 bước này.

2. Tứ Đại Nguyên Tố: Đất - Nước - Lửa - Khí ( và Aether )

Từ thế kỷ 5 trước Công nguyên, các triết gia Hy Lạp như Empedocles và Aristotle đã đặt nền móng cho học thuyết tứ đại: đất, nước, lửa và không khí. 
Tứ Đại
Tứ Đại
Trong Giả Kim Thuật phương Tây, bốn yếu tố này được hiểu theo nghĩa rộng hơn nhiều. Chúng không chỉ đại diện cho các trạng thái vật lý, mà còn được xem là những phần cơ bản trong tâm lý và linh hồn mỗi người.
Đất là biểu tượng của sự ổn định, cụ thể và vật chất. Nó gắn với thân xác, với cái gì đó nặng nề, có hình, có khối, tồn tại rõ ràng. Trong phòng thí nghiệm, đất luôn là phần lắng xuống đáy, đại diện cho cái nền, cho bản ngã gốc rễ. Nhưng quá bám vào đất sẽ khiến con người trở nên ù lì, bảo thủ, khó thay đổi.
Nước mềm mại hơn, đại diện cho cảm xúc, dòng chảy nội tâm và cả tiềm thức. Trong phòng thí nghiệm, nước là dung môi, giúp hòa tan, chuyển tải, kết nối giữa các chất. Trong con người, nó là khả năng cảm nhận và phản ứng giữa người với người.
Lửa là yếu tố tượng trưng cho năng lượng, đam mê, ý chí và cả sự bốc đồng. Lửa là động lực để chuyển hóa, là thứ đốt cháy cái cũ để cái mới xuất hiện. Trong phòng thí nghiệm, không có lửa thì không có biến đổi. Trong con người, lửa là quyết tâm, là khát khao được làm một điều gì đó, nhưng cũng rất dễ mất kiểm soát.
Không khí là yếu tố nhẹ nhất, liên quan đến tư duy, sự linh hoạt, giao tiếp và trí tuệ. Không khí là thứ vô hình nhưng hiện diện khắp nơi và truyền tải năng lượng. Trong tâm lý, nó là khả năng nhận thức, phân tích, diễn đạt và cả xu hướng dễ bị phân tán.
Biểu tượng của Đất, Nước, Lửa và Khí trong giả kim thuật
Biểu tượng của Đất, Nước, Lửa và Khí trong giả kim thuật
Các Giả Kim Thuật Sư dùng tứ đại để lý giải nội giới con người. Họ cho rằng bệnh tật, cả về thể xác lẫn tinh thần, là biểu hiện của việc mất cân bằng trong bốn yếu tố nền tảng này. 
Ví dụ: Một người quá lý trí mà thiếu cảm xúc có thể được xem là đang mất cân bằng giữa không khí và nước, trong đó phần khí lấn át phần nước. Một người hay nóng nảy, thiếu kiểm soát có thể là do phần lửa bên trong đang lấn át. Một người có tâm lý yếu đuối hoặc hay lo sợ, bất an là bởi vì phần nước đang quá mạnh.
Đến thế kỷ thứ tám và thứ chín, trong các văn bản Giả Kim của thế giới Hồi giáo xuất hiện một khái niệm mới: nguyên tố thứ năm, gọi là Aether theo tiếng Hy Lạp. Tên tiếng Anh của nó là quintessence, hay al-khamis trong tiếng Ả Rập, có phần giống với khái niệm “tinh hoa” trong Đạo Giáo.
Aether không thuộc về thế giới vật chất thông thường. Nó được xem là chất liệu của không gian, của linh hồn, của khoảng trống, của chân không và những gì tồn tại mãi mãi. Nó không hiện hữu rõ ràng như những nguyên tố còn lại, nhưng được coi là nền tảng cho mọi sự sống. 
Về sau, trong các bản văn Giả Kim thời Phục Hưng, Aether trở thành yếu tố cốt lõi trong việc chế tạo trường sinh dược và hòn đá giả kim, biểu tượng cho sự hợp nhất tuyệt đối giữa thân xác, tinh thần và cái thiêng.

3. Tria Prima: Muối - Lưu Huỳnh - Thủy Ngân

Từ Tứ Đại Nguyên Tố tạo ra Bộ tam Tria Prima. Thuật ngữ "Tria Prima" trong thuật Giả Kim đề cập đến ba nguyên tắc hoặc yếu tố cơ bản được cho là cấu thành nên mọi thứ hiện hữu. Tria Prima bao gồm:
1. Muối: Muối tượng trưng cho khía cạnh vật chất của vạn vật. Nó tượng trưng cho cơ thể (body), sự ổn định, sự không thay đổi, sự bảo tồn và trạng thái cố định hoặc rắn chắc.
2. Lưu huỳnh: Lưu huỳnh tượng trưng cho linh hồn (soul) của một vật chất. Nó tượng trưng cho sự đốt cháy, sự biến động và sự thay đổi, sự vươn lên không ngừng nghỉ.
3. Thủy ngân: đại diện cho nguyên lý trung gian hoặc cầu nối giữa cõi vật chất và cõi tâm linh. Nó tượng trưng cho tâm linh (spirit), tính trôi chảy và khả năng vượt qua ranh giới của cả tâm linh và vật chất, của cả cõi phàm và cõi thần.
Biểu tượng của Tria Prima
Biểu tượng của Tria Prima
Ba nguyên tố này được coi là nền tảng cơ bản của mọi vật chất trong thế giới quan Giả Kim Thuật. Các Giả Kim Thuật Sư tin rằng bằng cách hiểu và làm việc với Tria Prima, họ có thể thao tác và biến đổi vật chất và tinh thần, tiến đến sự giác ngộ tâm linh.
Mối liên hệ của Tria Prima và Tứ Đại
Mối liên hệ của Tria Prima và Tứ Đại

4. Bảy nguyên tắc Hermetic 

7 nguyên lý này được viết trong Kỳ Thư Kybalion, một văn bản thế kỷ 20 được tổng hợp từ bộ kinh Hermetica. 7 nguyên lý này được coi là 7 cách vận hành áp dụng cho mọi vật trong vũ trụ và kể cả trong tâm con người, bao gồm:
Nguyên lý tâm trí luận (The principle of Mentality): Vũ trụ có tâm trí và ý thức giống như con người. Vạn vật trong vũ trụ này đều là một phần của một tâm trí khổng lồ.
Nguyên lý tuần ứng (The principle of Correspondence): “As above, so below”. Bên trong hoạt động như bên ngoài, bên trên hoạt động như bên dưới. Những thứ vĩ mô như vũ trụ và các hành tinh vận hành theo cùng một quy luật với những thứ vi mô như phân tử và nguyên tử, thậm chí là cùng một quy luật với thế giới tâm linh và tâm trí con người.
Nguyên lý chuyển động (The principle of Vibration): Không có gì đứng yên, từ nguyên tử đến tâm thức đều chuyển động liên tục. Không có thứ gì giữ nguyên trạng thái mãi mãi. Nguyên lý này cũng tương đương câu nói “Không ai tắm hai lần trên một dòng sông” của Heraclitus.
Nguyên lý đối cực (The principle of Polarity): Mọi thứ luôn có 2 cặp đối lập. Ánh sáng luôn đối lập với bóng tối, nóng luôn đối lập với lạnh, thiện luôn đối lập với ác, …
Nguyên lý nhịp điệu (The principle of Rhythm):  Mọi vật đều hoạt động theo nhịp điệu, giống như thuỷ triều lúc lên lúc xuống, thời tiết chuyển giao giữa 4 mùa, mọi thứ vào và ra, con lắc chuyển động sang trái sang phải, âm thanh, sóng điện từ, tất cả đều có một nhịp điệu của riêng chúng.
Nguyên lý nhân quả (The principle of Cause & Effect): Đừng nhầm lẫn nguyên lý này với thuyết nhân quả của Phật Giáo. Nguyên lý này quy định rằng mọi nguyên nhân đều có kết quả, mọi kết quả đều có nguyên nhân. Mọi thứ đều diễn ra theo quy luật. Ngẫu nhiên chỉ là tên gọi của quy luật không được công nhận. Có nhiều mức độ nhân quả, nhưng không có gì thoát khỏi quy luật.
Nguyên lý giới tính (The principle of Genders): Mọi sự vật đều mang năng lượng Nam – Nữ. Sự nam - nữ ở đây không hiểu theo nghĩa thông thường là giới tính nam và giới tính nữ, mà là nam tính thiêng liêng và nữ tính thiêng liêng, hai lực lượng song hành trong vũ trụ. Cần phải lưu ý rằng trong người nam vẫn có thể mang tính nữ thiêng liêng và ngược lại trong người nữ vẫn có thể mang chút nam tính thiêng liêng. Thế nên cộng đồng GLBT không nằm ngoài nguyên lý này. Nguyên lý giới tính khác biệt với nguyên lý đối cực ở chỗ 2 lực lượng này không đối lập mà bù trừ cho nhau.

IV. NHỮNG NHÂN VẬT ĐÃ HOÀN THÀNH CON ĐƯỜNG GIẢ KIM

Vậy trong lịch sử đã từng có ai thực sự đi đến tận cùng của Giả Kim Thuật, đạt đến đích tới cuối cùng của Giả Kim chưa? Câu trả lời là … có một số người. Nhưng hầu hết sự tồn tại của họ đều chỉ có những bằng chứng rất mờ nhạt và chúng ta không chắc họ có tồn tại hay chỉ là một hình tượng hư cấu. Sau đây một số nhân vật “được cho là” đã hoàn thành Vĩ Đại Đạo và thậm chí chế tạo được Viên đá triết gia và trường sinh dược.

Hermes Tam Bội Vĩ Đại

“Lão Tử” của phương Tây, người viết ra bộ kinh Hermetica nổi tiếng, lập nên nền tảng của Giả Kim Thuật, đã giới thiệu bên trên. Hermes Tam Bội Vĩ Đại được cho là đã đi hết con đường Magnum Opus, thành công hòa nhập với Logos. Nhiều người cho rằng chính bởi sự hòa nhập này nên sự tồn tại của ông mới trở thành dạng mập mờ trong thực tại và còn trở thành một biểu tượng như vậy.
Hermes Trismegistus
Hermes Trismegistus

Nicholas Flamel

Nicholas Flamel (1330– hiện tại?) là một nhà tiểu tư sản có thật người Pháp. Tên tuổi ông trở nên nổi bật từ thế kỷ 17, khi các văn bản hậu kỳ khẳng định ông là người đã chế tạo thành công Hòn Đá Triết Gia và Trường sinh dược. Theo Livre des figures hiéroglyphiques, Flamel đã giải mã một cuốn sách cổ viết bằng ký hiệu tượng trưng được gọi là The Codex và hoàn tất Magnum Opus. Nhiều huyền thoại nói rằng vợ chồng ông vẫn còn sống cho tới hiện tại, nhưng đã rời khỏi nhà để đi ẩn cư và trà trộn trong nhân gian. 
Nicholas Flamel
Nicholas Flamel
Dù các học giả hiện đại cho rằng phần lớn huyền thoại về Flamel mang tính ngụy tạo, nhưng ông vẫn là biểu tượng tiêu biểu cho hình mẫu Giả Kim Thuật Sư hoàn thành chuyển hóa vật chất và tinh thần. Ngày nay, ngôi nhà được cho là của Nicholas Flamel vẫn được bảo tồn, là một địa danh có thật ở Paris, nằm ở số 51 Rue de Montmorency. Bạn có thể tới thăm nhà của ông khi du lịch ở Paris. Ngôi mộ của hai vợ chồng ông là mộ trống.
Nhà của Nicholas Flamel ở Paris
Nhà của Nicholas Flamel ở Paris

Artephius

Là một nhân vật bí ẩn, có thể là hư cấu, được cho là sinh vào thế kỷ thứ 1-2 công nguyên nhưng mất vào thế kỷ thứ 12. Trong tác phẩm The Secret Book of Artephius, ông khẳng định mình hoàn tất Magnum Opus và chế tạo gần như thành công Trường Sinh Dược. Tuy nhiên ông chưa tạo ra được loại Trường Sinh Dược vĩnh cửu như Nicholas mà nó chỉ giúp ông sống được khoảng hơn 1000 năm.

V. CÁC HỘI NHÓM HIỆN ĐẠI VẪN THỰC HÀNH GIẢ KIM

1. Hội Bình Minh Ánh Kim (Hermetic Order of the Golden Dawn)

Thành lập tại Anh vào cuối thế kỷ XIX, Hội Bình Minh Ánh Kim nhanh chóng trở thành hội kín huyền học ảnh hưởng nhất thời đại. Hội này kết hợp chiêm tinh, huyền học Do Thái Kabbalah, và Giả Kim tâm lý theo mô hình hai cấp độ: Tầng ngoài (First Order) dạy biến đổi nội tâm qua học thuyết bốn nguyên tố. Tầng trong (Second Order) tập trung vào chiêm nghiệm, du hành tâm thức và Giả Kim.
Nhiều nhân vật nổi tiếng trong giới huyền học như Aleister Crowley và William Butler Yeats đều học từ đây, mang ảnh hưởng sâu rộng đến nền văn hóa huyền học về sau.
Mặc dù Hội Bình Minh Ánh Kim gốc đã tan rã vào đầu thế kỷ 20, nhưng nhiều nhánh hậu duệ vẫn còn hoạt động cho đến ngày nay, chủ yếu ở châu Âu và Bắc Mỹ. Tuy nhiên, tính xác thực và liên hệ với hội gốc thì rất khác nhau.
Các thành viên đầu tiên của Hội Bình Minh Ánh Kim
Các thành viên đầu tiên của Hội Bình Minh Ánh Kim

2.  Hội Hồng Hoa Thập Tự (Fraternitas Rosae Crucis)

Fraternitas Rosae Crucis (FRC), thành lập năm 1912 bởi R. Swinburne Clymer, tự nhận là hậu duệ của một Giả Kim Thuật Sư thời Trung cổ. Hội này vẫn hoạt động đến nay, giảng dạy sâu sắc về giả kim, triết học ấn mật, kỹ thuật thiền định, và đặc biệt là tập trung vào Luật Tuần Ứng  (Principle of Correspondence) trong 7 nguyên lý giả kim.
Thành viên FRC học cách vận dụng biểu tượng giả kim, chẳng hạn mô hình muối-lưu huỳnh-thủy ngân, để điều chỉnh cơ thể và nhận thức thông qua thiền sâu. 
R. Swinburne Clymer
R. Swinburne Clymer

VI. BÀI HỌC CUỘC SỐNG ÁP DỤNG TỪ GIẢ KIM THUẬT

Dù bạn không tin vào “Hòn Đá Triết Gia” hay huyền thuật cổ đại, Giả Kim vẫn có thể trở thành một mô hình phản tư mạnh mẽ cho quá trình trưởng thành và tái cấu trúc nội tâm. Có thể rút ra một triết lý từ Giả Kim Thuật mà bạn có thể áp dụng vào cuộc sống, đó là: khoảng thời gian đen tối chỉ là bước đầu của sự trưởng thành.
Có những giai đoạn trong đời ta thấy mọi thứ rối tung: mất định hướng, mất động lực, mất niềm tin vào chính mình. Cảm giác như đang đi lùi, hoặc thậm chí là rơi tự do.
Những lúc như vậy, ta thường cho rằng mình đã sai. Nhưng thật ra, khủng hoảng không phải là dấu hiệu của thất bại. Nó là dấu hiệu của thay đổi. Nó cho thấy những lớp vỏ cũ như suy nghĩ, niềm tin, thói quen, không còn phù hợp nữa. Và để bước sang một giai đoạn mới, bạn cần tháo bỏ những thứ đó, dù quá trình ấy có thể rất đau đớn.
Giống như trong giả kim, giai đoạn đầu tiên trong Magnum Opus là Nigredo. Giai đoạn này không thể rút ngắn, không thể tránh. Nó là giai đoạn bắt buộc để bắt đầu chuyển hóa.
Trong đời sống cũng vậy. Những thời điểm bạn thấy mệt mỏi, chán nản, không biết mình là ai, có thể chính là lúc bạn đang trưởng thành.
Đừng hoảng sợ nếu thấy mình không ổn. Đừng vội tìm cách quay lại trạng thái cũ. Có thể bạn không cần “trở lại như trước”, mà cần trở thành một phiên bản mới, đúng với bạn hơn, một Rubedo mới. Và để làm được điều đó, bạn phải đi qua đủ các bước từ bóng tối (Nigredo), thanh lọc (Albedo), khai sáng (Citrinitas) cho đến trưởng thành (Rubedo).
Và hãy nhớ rằng vòng tròn này sẽ luôn lặp lại. Nigredo sẽ trở lại, nhưng Rubedo sau sẽ luôn tốt hơn Rubedo trước.