Trong biên niên sử vĩ đại của các quốc gia, có những nhân vật làm nên lịch sử bằng gươm đao và những trận chiến, có những người định hình vận mệnh bằng quyền lực của ngai vàng. Nhưng cũng có những người, thầm lặng hơn nhưng lại có sức ảnh hưởng sâu rộng hơn vạn lần, những người đã làm nên lịch sử bằng sức mạnh của ngòi bút và tư tưởng. Fukuzawa Yukichi chính là một người như vậy.
Ông là một trong những nhân vật lịch sử ấn tượng nhất của nước Nhật cận đại. Sinh ra trong tầng lớp võ sĩ cấp thấp của một xã hội phong kiến đang hấp hối, ông lại trở thành người giương cao ngọn đuốc khai sáng, dẫn dắt cả một dân tộc thoát khỏi bóng tối của sự trì trệ. Ông chưa bao giờ giữ một chức vụ nào trong chính quyền, nhưng tư tưởng của ông lại thấm sâu vào từng chính sách, từng cuộc cải cách đã định hình nên nước Nhật hiện đại. Chân dung của ông ngày nay được in trên tờ tiền có mệnh giá cao nhất, tờ 10.000 yên, một sự vinh danh không dành cho các hoàng đế hay tướng quân, mà dành cho một người thầy, một nhà tư tưởng.
Làm thế nào một con người có thể tạo ra một tầm ảnh hưởng phi thường đến vậy? Các nội dung sau đây đến từ tác giả IamSuSu sẽ đưa các khán thính giả đến với cuộc đời và sự nghiệp của Fukuzawa Yukichi. Đây không chỉ là câu chuyện về một cá nhân xuất chúng. Đó là câu chuyện về chính nước Nhật trong giai đoạn chuyển mình, một cuộc đối đầu giữa truyền thống và hiện đại, giữa sự tự tôn dân tộc và áp lực vươn lên. 

I. Hiện diện trong cả hai xã hội

Cuộc đời của Fukuzawa Yukichi gắn liền với giai đoạn chuyển mình đau đớn nhưng cũng đầy vĩ đại của nước Nhật. Ông sinh năm 1835 tại Osaka và mất năm 1901. Định mệnh đã khéo léo sắp đặt để Fukuzawa hiện diện và chứng kiến cuộc Minh Trị Duy Tân năm 1868. Đây là sự kiện khai tử thế giới cũ để khai sinh một xã hội mới. Một nửa cuộc đời Fukuzawa Yukichi sống trong xã hội phong kiến đang hấp hối, và nửa còn lại sống trong nước Nhật hiện đại hóa mà chính ông là một trong những kiến trúc sư trưởng kiến tạo nên. Chính những trải nghiệm cá nhân sâu sắc, việc phải đứng một chân trong quá khứ và một chân trong tương lai, đã hun đúc nên một nhà tư tưởng huyền thoại của Nhật Bản.
Dù được sinh ra tại Osaka, nhưng cội rễ của ông ;aok thuộc về phiên Nakatsu, trong một gia đình võ sĩ cấp thấp. Đây là một chi tiết cực kỳ quan trọng. Cha ông, một nhà Nho uyên bác, một người có trí tuệ nhưng lại bị mắc kẹt trong một vị trí quản lý tài chính tầm thường, luôn mang trong mình một nỗi bất bình âm ỉ với chế độ phong kiến vì tài năng đã bị kìm hãm bởi cơ chế chỉ trọng dụng huyết thống.
Nỗi bất bình đó, đã di truyền sang Fukuzawa. Từ thuở nhỏ, cậu bé Fukuzawa đã phải nếm trải sự tủi nhục và bất công của hệ thống “con ông cháu cha” này. Cậu nhớ lại những lần bị con cái của các võ sĩ cấp cao hơn tỏ thái độ kẻ cả, khinh miệt, dù cậu học giỏi hơn và khỏe mạnh hơn. Trong một xã hội mà giá trị của bạn được quyết định ngay từ lúc bạn sinh ra, tài năng và nỗ lực dường như trở nên vô nghĩa. Trải nghiệm cay đắng này đã trở thành một trong những động lực mạnh mẽ nhất, thôi thúc ông theo đuổi lý tưởng về một xã hội bình đẳng, nơi giá trị con người được quyết định bởi học vấn và tài năng chứ không phải bởi xuất thân.
Con đường học vấn của Fukuzawa chính là hành trình ông tự giải phóng mình khỏi những xiềng xích quá khứ. Ông bắt đầu với Hà Lan học (Rangaku). Vào thời điểm đó, đây là khe cửa hẹp duy nhất để một người Nhật có thể nhìn ra thế giới bên ngoài. Nhưng Fukuzawa là một người có tư duy thực tiễn và khả năng nắm bắt xu thế thời đại. Sau khi đến Yokohama và tận mắt thấy những người phương Tây giao dịch, ông nhận ra một sự thật phũ phàng: tiếng Hà Lan đã lỗi thời, và tiếng Anh mới là ngôn ngữ của tương lai, của thương mại và quyền lực. Không một chút do dự, ông đã nhanh chóng chuyển hướng, tự mình miệt mài học một ngôn ngữ hoàn toàn mới. Nỗ lực phi thường của ông đã kết tinh thành một trong những công trình đầu tiên và quan trọng: cuốn từ điển Anh-Nhật "Zōtei Kaei Tsūgo" xuất bản năm 1860.
Nhưng sách vở không bao giờ là đủ. Những trải nghiệm mang tính cách mạng, định hình hoàn toàn thế giới quan của Fukuzawa, chính là ba chuyến xuất ngoại của ông. Với tư cách là thành viên của các phái đoàn Mạc phủ, ông đã đến Hoa Kỳ vào năm 1860, châu Âu vào năm 1862, và quay lại Hoa Kỳ một lần nữa vào năm 1867. Hãy tưởng tượng một chàng trai trẻ, lớn lên trong một xã hội phong kiến biệt lập, lần đầu tiên được đặt chân đến San Francisco, Paris, London. Ông không chỉ nhìn thấy những tòa nhà cao tầng hay những cỗ máy hơi nước. Ông đã nhìn thấy một thế giới vận hành theo logic hoàn toàn khác biệt. Fukuzawa kinh ngạc trước các bệnh viện, các ngân hàng, hệ thống bưu điện, và đặc biệt là hệ thống nghị viện, nơi các quyết sách quốc gia được tranh luận một cách công khai.
Hóa ra, sức mạnh của các quốc gia phương Tây không chỉ nằm ở súng ống hay tàu chiến. Nó bắt nguồn từ nền khoa học và toán học được quan tâm, và quan trọng hơn cả là "tinh thần độc lập" (dokuritsu no seishin) thấm nhuần trong mỗi công dân. Ở phương Tây, một người dân bình thường cũng có thể tự hào về bản thân và đất nước của họ. Điều rất đỗi dĩ nhiên ấy lại là một điều không thể tưởng tượng được trong xã hội đẳng cấp của Nhật Bản lúc bấy giờ.
Trở về từ những chuyến đi đó, Fukuzawa Yukichi đã viết cuốn sách Tây Dương sự tình (Seiyō Jijō). Cuốn sách không phải là một tác phẩm triết học cao siêu. Nó là một bản báo cáo chi tiết, dễ hiểu, một cuốn "cẩm nang" về cách xã hội phương Tây vận hành. Nó đã mở ra một thế giới hoàn toàn mới cho người Nhật, chỉ ra một con đường khả thi để canh tân đất nước, một con đường không chỉ là sao chép công nghệ, mà là thay đổi tận gốc rễ tư duy.
Khi cuộc Minh Trị Duy Tân nổ ra vào năm 1868, lật đổ chế độ Mạc phủ, Fukuzawa, với kiến thức và uy tín của mình, hoàn toàn có thể trở thành một quan chức cấp cao trong chính quyền mới. Nhưng ông đã đưa ra một lựa chọn cho thấy sự khôn ngoan của mình: ông đứng ngoài chính quyền, quyết định cống hiến với tư cách là một nhà giáo dục và một nhà tư tưởng độc lập. Quyết định này cho phép ông duy trì tiếng nói phê bình khách quan và có tầm ảnh hưởng sâu rộng hơn đến công chúng, thay vì bị trói buộc bởi những tính toán chính trị. Ông tập trung vào việc "khai sáng quốc dân" cùng ngòi bút sắc bén của mình. 
Fukuzawa Yukichi không muốn trở thành một người thực thi quyền lực. Ông muốn trở thành người tạo ra những con người có thể thực thi quyền lực một cách đúng đắn.

II. "Khuyến Học" – Tuyên ngôn khai sáng cả dân tộc

Nếu tác phẩm “Tây Dương sự tình” là một cánh cửa sổ mở ra cho người Nhật thấy "thế giới bên ngoài như thế nào", thì tác phẩm bất hủ tiếp theo của Fukuzawa Yukichi mang tên “Khuyến học” (Gakumon no Susume), chính là một tấm gương, buộc họ phải soi lại chính mình và trả lời câu hỏi: "Người Nhật cần phải trở nên như thế nào?"
Được viết dưới dạng 17 bài luận ngắn gọn, súc tích trong những năm từ 1872 đến 1876, "Khuyến Học" không phải là một tác phẩm triết học uyên bác dành cho giới học giả. Nó là một cuộc trò chuyện, một lời kêu gọi tha thiết gửi đến toàn thể quốc dân. Và nó đã tạo ra một cơn địa chấn. Ngay khi ra mắt, tác phẩm đã trở thành một hiện tượng xuất bản chưa từng có. Người ta ước tính rằng, với 3,4 triệu bản được bán ra trong khi dân số Nhật Bản lúc đó chỉ khoảng 35 triệu người, cứ mười người Nhật thì có gần một người sở hữu một cuốn "Khuyến Học". Nó đã thực sự trở thành cuốn sách gối đầu giường, định hình tư duy của cả một thế hệ người Nhật trong thời kỳ Duy Tân bản lề.
Sức mạnh của "Khuyến Học" nằm ở những tư tưởng khai sáng cấp tiến, được trình bày bằng một ngôn ngữ giản dị, gần gũi và đầy sức thuyết phục. Tác phẩm mở đầu bằng một tuyên ngôn gây chấn động, một nhát búa giáng thẳng vào nền tảng của xã hội phong kiến đã tồn tại hàng trăm năm:
"Trời không tạo ra người đứng trên người và cũng không tạo ra người đứng dưới người."
Đối với một xã hội đã bị trói buộc trong hệ thống đẳng cấp cha truyền con nối, nơi số phận của một con người được định đoạt ngay từ lúc sinh ra, câu nói này như một tiếng sấm giữa trời. Fukuzawa khẳng định rằng mọi người sinh ra đều bình đẳng. Nếu có sự khác biệt giữa một người giàu có, quyền quý và một kẻ nghèo hèn, thấp kém, thì sự khác biệt đó không đến từ dòng máu hay định mệnh, mà đến từ một thứ duy nhất: trình độ học vấn. Bằng lập luận đơn giản nhưng đầy mạnh mẽ này, ông đã đặt học vấn vào vị trí trung tâm, coi đó là chìa khóa duy nhất để thay đổi vận mệnh của cả cá nhân và quốc gia.
Trọng tâm của "Khuyến Học" là khái niệm "Thực học" (Jitsugaku). Fukuzawa kịch liệt phê phán nền giáo dục Nho giáo truyền thống với lối học sáo rỗng, chỉ tập trung vào việc bình giải những văn bản cổ xưa. Ông gọi đó là "hư học", một thứ học vấn vô ích, không giúp ích gì cho cuộc sống thực tế.
Thay vào đó, ông đề cao "thực học" – một nền học vấn gắn liền với cuộc sống hàng ngày, dựa trên tinh thần khoa học và thực dụng. Đó là những kiến thức mà một người cần để có thể tự mình kiếm sống và quản lý cuộc đời mình trong một thế giới hiện đại, đơn cử như: số học để có thể tính toán sổ sách, vật lý để hiểu về máy móc, kinh tế học để quản lý tài sản, và luật pháp để bảo vệ quyền lợi của mình. Mục đích của việc học, theo Fukuzawa, không phải là để làm quan hay khoe mẽ kiến thức, mà là để trở thành một con người tự do và có ích.
Từ "Thực học", Fukuzawa đã phát triển triết lý trung tâm trong toàn bộ tư tưởng của ông: "Độc lập tự trọng" (Dokuritsu Jison). Ông lập luận rằng, một quốc gia muốn độc lập và hùng mạnh thì trước hết phải được tạo thành từ những công dân độc lập. Một đất nước không thể mạnh nếu người dân của nó chỉ biết cúi đầu tuân theo mệnh lệnh một cách mù quáng. Tinh thần độc lập này, theo ông, không phải là một phẩm chất bẩm sinh, mà phải được nuôi dưỡng và rèn luyện thông qua giáo dục. Một người có "thực học" sẽ có khả năng tư duy độc lập, không dễ dàng bị lừa dối, và có năng lực để tự nuôi sống bản thân, từ đó giải phóng mình khỏi sự phụ thuộc vào người khác.
"Khuyến Học" đã trở thành ngọn đuốc soi đường cho cuộc cách mạng giáo dục của chính quyền Minh Trị. Nó đã tạo ra sự đồng thuận xã hội cần thiết, biến việc học từ một nghĩa vụ do chính phủ áp đặt thành một khát vọng, một con đường để thay đổi số phận và vươn lên trong xã hội. Nó đã gieo vào lòng cả một dân tộc niềm tin rằng, tương lai của họ nằm trong chính đôi tay và khối óc của chính bản thân họ.

III. "Thoát Á Luận" – Lời đoạn tuyệt gây tranh cãi

Nếu "Khuyến Học" là chiến lược để xây dựng sức mạnh nội tại cho nước Nhật, thì "Thoát Á Luận" (Datsu-A Ron) chính là cương lĩnh đối ngoại, một nước cờ địa chính trị táo bạo và đầy tranh cãi mà Fukuzawa Yukichi đã vạch ra. Vào ngày 16 tháng 3 năm 1885, một bài xã luận không ký tên, ngắn gọn nhưng đầy sức nặng, đã được đăng trên tờ Jiji Shinpō, tờ báo do chính Fukuzawa sáng lập. Bài viết này đã đưa ra một lập trường cứng rắn, một lời kêu gọi tranh cãi rằng: Nhật Bản nên "thoát khỏi hàng ngũ các quốc gia châu Á" và "đồng hành cùng các quốc gia văn minh phương Tây."
Để hiểu được tư tưởng có vẻ cực đoan này, chúng ta phải đặt nó vào bối cảnh địa chính trị đầy biến động của khu vực Nhật Bản thời điểm đó. "Thoát Á Luận" không phải là một tuyên ngôn được viết ra một cách thiếu suy tính. Nó là một phản ứng trực tiếp, một tiếng thở dài đầy cay đắng và thất vọng sau sự thất bại của cuộc đảo chính Gapsin ở Triều Tiên năm 1884. Đây là một phong trào cải cách do các nhà cách mạng trẻ tuổi người Triều Tiên, những người đã được truyền cảm hứng và được chính Fukuzawa hết lòng ủng hộ, tiến hành. Ông đã đặt rất nhiều hy vọng vào việc Triều Tiên có thể tự mình hiện đại hóa và thoát khỏi ảnh hưởng của nhà Thanh.
Sự thất bại của cuộc đảo chính đó đã khiến Fukuzawa mất hết niềm tin vào khả năng tự cải cách của các quốc gia láng giềng. Ông chỉ trích gay gắt Trung Quốc (nhà Thanh) và Triều Tiên (nhà Joseon) là những xã hội bảo thủ, trì trệ, chìm đắm trong những giá trị Nho giáo cũ kỹ và không chịu mở mắt nhìn ra thế giới.
Ông lập luận bằng một logic thực dụng rằng: Trong một thế giới mà chủ nghĩa đế quốc phương Tây đang bành trướng như một cơn bão, Nhật Bản không thể tự mình chống lại. Cách duy nhất để sinh tồn là phải trở nên giống họ, phải được họ công nhận là một quốc gia "văn minh". Nhưng nếu Nhật Bản cứ mãi gắn bó với những "người bạn xấu" ở Đông Á, những quốc gia đang mục ruỗng từ bên trong, phương Tây sẽ đánh đồng Nhật Bản với họ. Và khi đó, Nhật Bản cũng sẽ chung một số phận bị xâu xé và thuộc địa hóa.
Do đó, Fukuzawa kêu gọi một sự đoạn tuyệt. Ông viết: "Chúng ta không có thời gian để chờ đợi sự khai sáng của các nước láng giềng... Tốt hơn là chúng ta nên thoát khỏi hàng ngũ các quốc gia châu Á và đặt vận mệnh của mình cùng với các quốc gia văn minh phương Tây... Tôi sẽ từ bỏ những người bạn châu Á tồi tệ đó từ trong tim mình". Đây là một lựa chọn đau đớn, nhưng trong mắt Fukuzawa, đó là lựa chọn duy nhất để bảo vệ nền độc lập mong manh của Nhật Bản và có được một vị thế bình đẳng trên trường quốc tế.
Tác động của "Thoát Á Luận" vô cùng phức tạp. Ở một khía cạnh, nó là một chiến lược ngoại giao thực dụng, một lời cảnh báo sắc bén về những hiểm nguy của thời đại. Nhưng ở khía cạnh khác, tư tưởng này về sau đã bị các thế lực quân phiệt Nhật Bản diễn giải và lợi dụng để biện minh cho chính sách bành trướng và xâm lược các nước châu Á, coi đó là một "sứ mệnh khai hóa".
Điều đáng chú ý là, bài xã luận này gần như bị lãng quên trong nhiều thập kỷ sau khi ra đời và chỉ được "tái khám phá" vào những năm 1950. Kể từ đó, nó đã trở thành tâm điểm của những cuộc tranh cãi không hồi kết, một phần di sản đầy phức tạp của nhà tư tưởng vĩ đại Fukuzawa Yukichi.

IV. Kiến tạo một xã hội mới

Tầm ảnh hưởng của Fukuzawa Yukichi không chỉ dừng lại trên trang sách hay các bài luận triết học. Ông không phải là một học giả ẩn mình trong các tòa tháp ngà. Ông là một nhà hoạt động xã hội không mệt mỏi, một người đã biến tư tưởng của mình thành hành động, đi tiên phong trong nhiều lĩnh vực cải cách và góp phần định hình nên chính bộ mặt của xã hội Nhật Bản hiện đại. Di sản của ông là những thể chế, những khái niệm và cả một lối tư duy mới.
Về chính trị, tuy không bao giờ trực tiếp tham gia chính quyền, ông lại đóng vai trò của một "người định hướng tư tưởng", một ngọn hải đăng dẫn lối cho cả một thế hệ lãnh đạo. Ông là người tiên phong giới thiệu các khái niệm xa lạ nhưng đầy sức mạnh vào Nhật Bản: dân quyền, nghị viện, pháp trị theo mô hình phương Tây. Tờ báo Jiji Shinpō do ông sáng lập năm 1882 không chỉ là một tờ báo thông thường. Nó đã trở thành một diễn đàn quan trọng, một vũ khí của sự khai sáng, nơi ông viết hàng trăm bài bình luận sắc bén, chỉ trích không khoan nhượng những thói hủ bại của chế độ cũ và kêu gọi một cuộc cải tổ chính trị toàn diện. Ông đã đào tạo ra cả một thế hệ các nhà báo và chính trị gia có tư tưởng tự do, những người sau này đã trở thành tiếng nói quan trọng trong phong trào dân chủ hóa của Nhật Bản.
Về giáo dục, ông được suy tôn là "nhà giáo dục khai sáng vĩ đại" của Nhật Bản cận đại, và đây là lĩnh vực mà di sản của ông rực rỡ nhất. Đại học Keio, vốn bắt nguồn từ ngôi trường nhỏ bé mà ông thành lập năm 1858, trở thành một lò đào tạo ra những con người ưu tú nhất cho nước Nhật, từ các nhà sáng lập của những tập đoàn công nghiệp khổng lồ đến những vị Thủ tướng. Quan trọng hơn, nó đã trở thành biểu tượng cho một nền giáo dục độc lập, không bị chi phối bởi chính quyền, nơi triết lý "Độc lập tự trọng" được coi là kim chỉ nam. Triết lý giáo dục của ông đã thấm sâu vào chính sách quốc gia, góp phần tạo nên một hệ thống giáo dục phổ cập và cạnh tranh, nền tảng cho sự phát triển thần kỳ kinh tế của Nhật Bản sau này.
Về văn hóa, ông là một trong những kiến trúc sư trưởng, tạo nên những cây cầu kết nối, đưa những tinh hoa của văn minh phương Tây vào Nhật Bản và bản địa hóa chúng. Nhiều từ tiếng Nhật hiện đại mà ngày nay người ta sử dụng hàng ngày như "xã hội" (shakai), "văn minh" (bunmei), "tự do" (jiyū), "quyền lợi" (kenri) được cho là do chính Fukuzawa dịch hoặc sáng tạo ra. Ông không chỉ dịch ngôn ngữ, ông đang mang đến cả một hệ tư tưởng. Ông cũng là người khởi xướng phong trào cải cách lối sống, khuyến khích người dân cắt bỏ búi tóc samurai, mặc âu phục, và tiếp thu những thói quen văn minh như diễn thuyết trước công chúng. Ông đang cố gắng thay đổi không chỉ cách người Nhật suy nghĩ, mà cả cách họ sống.
Tầm vóc của Fukuzawa lớn đến mức người ta thường so sánh ông với những vĩ nhân khai sáng của phương Tây. Họ ví ông như Voltaire hay Benjamin Franklin của Nhật Bản. Ông đã dành trọn cả cuộc đời để thực hiện một "sứ mệnh văn minh", để "khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh". Thành công của cuộc Minh Trị Duy Tân, biến Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến đứng trước nguy cơ bị thuộc địa hóa trở thành cường quốc châu Á đầu tiên, có phần đóng góp to lớn không thể phủ nhận của tư tưởng và hành động của Fukuzawa Yukichi. Ông chính là một trong những người đã tạo nên nước Nhật của ngày hôm nay. 

V. Lời kết

Chân dung của Fukuzawa Yukichi hiện ra trong lịch sử là một con người được hun đúc trong lò lửa của một quốc gia đang đứng trước bờ vực của sự diệt vong. Xung quanh ông có rất nhiều tranh cãi, với những giới hạn và định kiến không thể tránh khỏi. Nhưng ông cũng chính là người đã có công lớn nhất trong việc định hình nên lịch sử, một kiến trúc sư đã vẽ nên bản thiết kế cho nước Nhật hiện đại ngày nay.
Di sản của hiện hữu quanh ta mỗi ngày, trong chính cách mà xã hội Nhật Bản vận hành. Hệ thống giáo dục cạnh tranh khốc liệt, tinh thần làm việc kỷ luật đến mức cực đoan, và khả năng tiếp thu, cải tiến công nghệ một cách thần kỳ của người Nhật đều mang trong mình dấu ấn tư tưởng sâu sắc của ông.
Nhưng cũng giống như mọi di sản vĩ đại khác, di sản của Fukuzawa cũng mang tính hai mặt. Các tranh cãi về chủ nghĩa dân tộc, về tư tưởng có thể đã góp phần biện minh cho chủ nghĩa đế quốc sau này, và cả những áp lực xã hội đến từ một nền văn hóa quá coi trọng thành tích, cũng là một phần không thể tách rời của di sản đó.