Bạn có biết: Emoji cũng phải trải qua thủ tục hành chính.
"Quy trình nộp và phê duyệt cho mỗi lô emoji mới của Unicode khá dài: có khi phải mất đến 2 năm để một emoji mới đi từ bản nháp đầu tiên tới điện thoại của bạn.. Đầu tiên, emoji phải được đề xuất chính thức lên Hiệp hội Unicode. Bản đề xuất đó phải giải thích chi tiết lý do tại sao emoji mới nên được áp dụng, và trông nó ra sao. (Các khía cạnh thiết kế thực ra phức tạp hơn bạn tưởng: Nếu có một emoji đại diện cho “đậu,” thì chúng có nên là đậu đen không? Hay đậu rang? Đậu Lima? Đậu xanh? Chúng có đóng trong hộp không? Hay để trong bát? Hay là đang mọc lên từ đất?) Đề xuất này sẽ do tiểu ban emoji của Unicode Consortium kiểm tra. Ban này họp hai lần một tuần để thảo luận và quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến emoji. Khi họ đồng ý, một emoji mới có thể được ra đời.
Khi vốn từ vựng emoji phát triển, người ta bắt đầu thắc mắc là tại sao một số hình ảnh lại được ưu tiên hơn. Tại sao có đến nửa tá biểu tượng mô tả sushi, nhưng không có tacos, burritos, hoặc enchiladas? Ngày càng có nhiều chuyên gia trong emoji — các bác sĩ, đầu bếp, cảnh sát — nhưng tại sao tất cả họ đều là đàn ông? Và tại sao, trong số rất nhiều emoji đại diện cho con người, tất cả đều là người da trắng?"
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về chủ đề này nhé.


Emoji không chỉ là một trò nhắn tin mới của bọn trẻ thế hệ Y. Hãy coi chúng là một thứ ngôn ngữ sơ khai. Các ký tự nhỏ hàm chứa xúc cảm như 😜hay 🎉và 💩, đại diện cho ngôn ngữ đầu tiên ra đời trong thế giới kỹ thuật số, được thiết kế để gắn thêm cảm xúc vào những dòng văn bản khô khan. Từ lần đầu xuất hiện trên điện thoại Nhật Bản những năm 90, chúng đã được ưa chuộng, và trong vài năm qua, chúng trở thành một nét đặc trưng trong giao tiếp. Chúng xuất hiện trong các thông cáo báo chí và email công ty. Nhà Trắng đã từng công bố một báo cáo kinh tế minh họa bằng emoji. Năm 2015, từ điển Oxford bình chọn 😂 là “Từ ngữ của năm.” Emoji không chỉ dành cho những người chuyên nói “lmao smh tbh fam.” Emoji dành cho tất cả mọi người.
Điều này gây nên áp lực lớn cho thiết kế và tiêu chuẩn của emoji. Nếu emoji là ngôn ngữ chung cho tất cả mọi người trong thế giới kỹ thuật số, thì vốn từ vựng trong emoji cần phải phát triển liên tục cho mọi văn hóa 👳, loại màn hình 📱, thời gian 🕑. Ngày nay có tới hàng nghìn emoji mô tả con người theo đủ kiểu, và hàng nghìn emoji khác để thể hiện cách chúng ta tương tác với thế giới: tiền 💰, hạt cầu nguyện 📿, đồng hồ Apple ⌚. Trong tương lai, khi thế giới ngày càng được số hóa và toàn cầu hóa, emoji sẽ trở thành công cụ quan trọng để phiên dịch và giao tiếp – một ngôn ngữ cầu nối (lingua franca) của thời đại kỹ thuật số.

Emoji đầu tiên
Ban đầu, chúng ta mới chỉ có các emoticon. Nếu muốn, bạn có thể cho là emoticon đầu tiên đã có từ thời các bài thơ thế kỷ 17, nhưng nói chung thì emoticon hình thành khi : – ) và : – ( và 8-D xuất hiện trong các chatroom thập niên 90. Chúng là những cử chỉ quan trọng của ngôn ngữ mạng thuở sơ khai: Bạn có thể bộc lộ sự châm biếm của mình bằng cách thêm biểu tượng ; – ) vào cuối tin nhắn, hoặc chia sẻ sự “sao cũng được” của mình với hình ảnh ¯\_(ツ)_/¯.

Một câu “Tôi hiểu” đơn giản có vẻ lạnh lùng hoặc thụ động, nhưng thêm ❤ vào sẽ khiến thông điệp trở nên đầy ấm áp và cảm thông. Đây chính là sự khởi đầu của một ngôn ngữ trực quan mới.

Emoji đầu tiên được nghệ sĩ người Nhật Shigetaka Kurita tạo ra vào năm 1999. Kurita lúc đó đang làm việc cho nhóm phát triển “i-mode,” một nền tảng Internet di động thời kỳ đầu của DOCOMO, hãng di động chính tại Nhật Bản. Kurita muốn thiết kế một giao diện hấp dẫn để truyền tải thông tin cho đơn giản, gọn gàng: ví dụ, một biểu tượng hiển thị thời tiết, thay cho việc phải gõ từ "có mây." Vì vậy, Kurita đã phác thảo một tập hợp các hình ảnh 12 x 12 pixel có thể được chọn từ các ô kiểu bàn phím trong giao diện i-mode. Sau khi được gửi đi, chúng sẽ xuất hiện trên điện thoại di động và các trang web dưới dạng các ký tự hình ảnh. 176 emoji ban đầu do Kurita tạo ra – nay là một phần của khu trưng bày cố định tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại New York – dùng biểu tượng thay cho các hình khuôn mặt, vì mục tiêu của DOCOMO là tìm ra những cách mới để thể hiện thông tin. Có những ký tự dùng để thể hiện thời tiết (mặt trời, mây, ô, tuyết), giao thông (xe hơi, xe điện, máy bay, tàu), công nghệ (điện thoại cố định, điện thoại di động, TV, GameBoy), và cả các pha của mặt trăng. Nhưng những ký tự này không chỉ mang thông tin thuần túy: Emoji còn cho phép thêm cảm xúc vào tin nhắn. Một câu “Tôi hiểu” đơn giản có vẻ lạnh lùng hoặc thụ động, nhưng thêm ❤ vào sẽ khiến thông điệp trở nên đầy ấm áp và cảm thông. Đây chính là sự khởi đầu của một ngôn ngữ trực quan mới.
Emoji nhanh chóng trở nên phổ biến ở Nhật Bản, vì các công ty di động đối thủ đã sao chép ý tưởng của DOCOMO. Và khi điện toán di động tiếp tục bùng nổ trong suốt những năm 2000, các công ty bên ngoài Nhật Bản như Apple đã nhìn thấy cơ hội kết hợp emoji vào các nền tảng khác. Năm 2007, một nhóm quốc tế hóa phần mềm tại Google đã quyết định nắm bắt xu thế trên bằng cách đề nghị Hiệp hội Unicode công nhận emoji. Hiệp hội này là một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động kiểu như Liên hợp quốc và có nhiệm vụ duy trì các tiêu chuẩn văn bản trên máy tính.
Vì máy tính về cơ bản hoạt động dựa trên các con số, mỗi chữ cái hoặc ký tự bạn nhập trên máy tính được "mã hóa" hoặc được biểu diễn bằng một mã số. Trước Unicode, có hàng trăm hệ thống mã hóa khác nhau, do đó các máy tính và máy chủ khác nhau sẽ mã hóa văn bản theo các cách khác nhau. Unicode tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa các mã này cho ngôn ngữ, giúp cho các chữ cái bạn nhập bằng tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Ả Rập hoặc tiếng Do Thái được hiển thị chính xác trên các nền tảng và trên các thiết bị. Một số nhân viên Google – Kat Momoi, Mark Davis và Markus Scherer – đã nhận thấy sự nổi tiếng của emoji tại Nhật Bản, và họ cho rằng các emoji cũng phải được thiết kế theo cùng một tiêu chuẩn. Năm 2009, một cặp kỹ sư của Apple, Yasuo Kida và Peter Edberg, đã chính thức đề xuất áp dụng 625 emoji mới vào Tiêu chuẩn Unicode.
Năm 2010, Unicode chấp nhận đề xuất đó – động thái này sẽ sớm làm cho emoji phổ biến khắp nơi. Unicode cuối cùng đã quyết định lập danh mục emoji “vì chúng được dùng làm ký tự nhắn tin cơ bản trong thiết bị di động sản xuất bởi nhiều công ty Nhật Bản.” Nói cách khác: Emoji đã trở nên quá phổ biến để loại bỏ. Sự đỡ đầu của Unicode không chỉ giúp duy trì các tiêu chuẩn khi vốn từ vựng cho emoji phát triển, mà còn là bước đầu để hợp pháp hóa emoji như một hình thức giao tiếp. Giờ thì emoji đã chính thức lên đường để trở thành một ngôn ngữ mới.
.....
Đọc tiếp: