Đức Phật nói gì về Thiên kiến Xác nhận (Confirmation Bias)
Thiên kiến Xác nhận (confirmation bias) là xu hướng chỉ chú ý, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo chiều hướng khẳng định những niềm tin hiện có.
Trong Kinh Thủ Lăng Nghiêm (giáo án trường Phật học - Thích Từ Thông dịch giải) có câu: "Tri kiến lập tri tức vô minh bổn, tri kiến bất lập tri tức kiến Niết bàn". Dịch qua nghĩa là "Hiểu biết chồng lên hiểu biết là gốc rễ của vô minh"

Chép Kinh buổi sáng tại Chùa Phật Ngọc Thượng Hải (người viết đang theo mỗi ngày)
1. “Tri kiến lập tri tức vô minh bổn, tri kiến bất lập tri tức kiến Niết bàn.”
Lời Phật dạy trên gợi mở một chân lý tâm lý học sâu xa: Khi cái “biết” của ta không còn là trực nhận, mà bị chồng thêm bởi định kiến, mong muốn, hoặc sự khẳng định liên tục mình đúng, thì cái biết ấy biến thành vô minh.
Trong khoa học xã hội hiện đại, hiện tượng này được gọi là confirmation bias (thiên kiến xác nhận) khuynh hướng con người chỉ tìm kiếm, diễn giải, ghi nhớ thông tin sao cho phù hợp với niềm tin sẵn có. Nói cách khác, chúng ta “lập tri” trên cái đã biết, thay vì mở tâm để thấy sự thật như nó là (yathābhūtaṃ trong thuật ngữ Phật học).
Trông cuộc sống hiện đại, Thiên kiến xác nhận - Confirmation bias là động cơ nền tảng của phân cực chính trị: mỗi nhóm chỉ tiêu thụ thông tin từ “echo chambers” (Sunstein, 2001). Nó khiến tin giả (fake news) dễ lan truyền, vì người đọc sẵn lòng tin và chia sẻ những gì khớp với niềm tin, đặc biệt trong khủng hoảng (Pennycook & Rand, 2018). Ở mức xã hội, nó làm tăng chia rẽ, giảm khả năng đồng thuận và hợp tác...
Từ lời Phật trong Kinh Thủ Lăng Nghiêm đến lý thuyết về confirmation bias, ta thấy sự giao thoa giữa trí tuệ phương Đông và tâm lý học phương Tây. Phật pháp đã sớm chỉ ra: khi cái thấy bị phủ định kiến, đó là gốc rễ vô minh. Khi cái thấy trở về sự thật như nó là, đó chính là giải thoát bản thân khỏi những trói buộc, vì thế mà mới có thể thực sự hiểu biết và học hỏi thêm.
Trong thực hành đời sống, nghiên cứu khoa học hay chính trị xã hội, việc nhận diện và vượt qua Thiên kiến xác nhận - confirmation bias chính là cách để chúng ta sống với “tri kiến bất lập tri”: mở lòng, cởi bỏ chồng chất và thấy rõ hơn bản chất thực tại.
2. Hậu quả của tư duy Thiên kiến Xác nhận trong các lĩnh vực đời sống
Dưới góc nhìn của tâm lý – xã hội học, Thiên kiến Xác nhận (Confirmation Bias) là một định kiến nhận thức phổ biến, tuy nhiên có hậu quả tiêu cực sâu rộng.
Ví dụ, một người đang lo lắng có thể nhận định rằng bạn bè phớt lờ mình, trong khi thực tế là sự im lặng đó chỉ là ngẫu nhiên. Họ sẽ “cầm tù” mình trong giả định ban đầu, từ chối thu thập thông tin mới phản bác giả định đó.
Điều này làm gia tăng xung đột và hiểu lầm: người ta thường có ấn tượng không chính xác về đối phương, dẫn đến mâu thuẫn giao tiếp và tranh cãi. Các nghiên cứu nhận thấy thiên lệch xác nhận gây ra các ấn tượng thiên lệch sai lệch về người khác, thúc đẩy mâu thuẫn giữa các cá nhân và thậm chí khiến người ta “đối xử theo kỳ vọng” để rồi người kia thay đổi hành vi sao cho phù hợp với định kiến của bản thân.
Điều này làm gia tăng xung đột và hiểu lầm: người ta thường có ấn tượng không chính xác về đối phương, dẫn đến mâu thuẫn giao tiếp và tranh cãi. Các nghiên cứu nhận thấy thiên lệch xác nhận gây ra các ấn tượng thiên lệch sai lệch về người khác, thúc đẩy mâu thuẫn giữa các cá nhân và thậm chí khiến người ta “đối xử theo kỳ vọng” để rồi người kia thay đổi hành vi sao cho phù hợp với định kiến của bản thân.
Thứ hai, Thiên kiến Xác nhận duy trì và khuếch đại các định kiến xã hội. Do xu hướng nhớ chọn lọc, con người thường chỉ ghi nhớ những thông tin khớp với khuôn mẫu định kiến của họ. Kết quả là định kiến lâu ngày được củng cố, khó thay đổi và mối quan hệ giữa các nhóm người (cộng đồng, tôn giáo...) trở nên căng thẳng.
Chẳng hạn, nếu một người tin rằng nhóm người A có những đặc điểm nhất định, họ sẽ dễ dàng nhớ những hành vi khẳng định định kiến đó và quên lãng thông tin phản bác. Các nghiên cứu chỉ ra rằng ngay cả khi một nhóm người điển hình “phụ nữ yếu hơn”, “nam mạnh hơn”, “đa phần đầu bếp giỏi là nam”... người đánh giá sẵn định kiến sẽ ghi nhớ lệch về các đặc điểm phù hợp với định kiến của mình.

=> Trong Republic, Plato KHÔNG mô tả phụ nữ là yếu đuối hay không xứng đáng tham gia đời sống chính trị. Ngược lại, ở Republic, quyển V (Book V, 451c–457b), Socrates (người phát ngôn của Plato) lập luận rằng:
“Không có chức năng nào thuộc về người đàn ông mà người đàn bà không thể thực hiện, trừ việc người đàn bà yếu hơn trong tất cả.”
(dịch ý: “No function in society belongs to man as such, or woman as such; the only difference is that women are weaker in all such functions.”)
Về khía cạnh sức khỏe tâm thần, duy trì tư duy Thiên kiến Xác nhận cũng có thể gây hại. Những người có xu hướng lo âu thường là “nguồn mồi” cho thiên lệch này: họ có sẵn niềm tin thế giới là đáng ngại, nên liên tục thu thập và chú ý thông tin tiêu cực, trong khi giải thích các tín hiệu trung tính thành bi quan.
Ví dụ, người tự ti và lo lắng có thể thái độ bình thường của người khác thành dấu hiệu bị ghét bỏ.
Theo nhiều nghiên cứu, cơ chế này góp phần duy trì trạng thái lo âu, stress hoặc trầm cảm: tâm lý sẽ bị khẳng định bởi những thông điệp tiêu cực lặp đi lặp lại, khiến cá nhân chìm sâu hơn vào vòng lặp suy nghĩ tiêu cực.
Tóm lại, trong đời sống cá nhân, thiên lệch xác nhận không chỉ làm méo mó quan điểm mà còn thúc đẩy xung đột và duy trì định kiến – kéo theo các tác động bất lợi đến sự hài hòa và sức khỏe tâm thần của mỗi người
3. Hậu quả trong học tập và nghiên cứu khoa học
Đầu tiên, nó ảnh hưởng ngay từ giai đoạn hình thành giả thuyết. Các nhà nghiên cứu dễ dàng đưa ra giả thuyết dựa trên niềm tin hoặc phỏng đoán cá nhân, thay vì dựa trên dữ liệu có ý nghĩa.
Trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu, thiên lệch xác nhận tiếp tục tấn công: nhà khoa học có xu hướng chọn lọc dữ liệu hỗ trợ giả thuyết và bỏ qua dữ liệu mâu thuẫn.
Ví dụ, người phân tích dữ liệu có thể chỉ thu thập hoặc nêu ra các kết quả cho thấy xu hướng ủng hộ giả thuyết, trong khi coi những kết quả khác chỉ là ngoại lệ. Như trường hợp một người coi “nữ quyền có mặt trái”, thì họ dễ chỉ tìm thông tin ủng hộ giả định này: Người viết bắt đầu với một giả định và tìm bằng chứng để xác nhận nó - Dấu hiệu của việc “muốn khẳng định” hơn “muốn khám phá”.


Việc sử dụng “link biểu đồ” như tỉ lệ sinh giảm và liên hệ ngay với nữ quyền mà không phân tích đa yếu tố (kinh tế, văn hóa, luật,…) là dấu hiệu của diễn giải thiên lệch.
Giai đoạn giải thích kết quả càng nhạy cảm hơn: các nghiên cứu y khoa và khoa học công khai chỉ ra rằng thiên lệch xác nhận khiến người ta giải thích dữ liệu theo chiều hướng kỳ vọng. Việc diễn giải kết quả có thể bị sai lệch nặng nếu nhà nghiên cứu hoặc tác giả chỉ xem xét những phân tích ủng hộ luận điểm, còn bỏ qua cảnh báo hay kết luận mâu thuẫn.
Trong bối cảnh có xung đột lợi ích (như nghiên cứu lâm sàng do nhà tài trợ có kỳ vọng nhất định), thiên lệch xác nhận còn làm tăng nguy cơ công bố kết quả có định hướng. Hậu quả lớn là các phát hiện khoa học trở nên thiếu tin cậy; những lý thuyết sai lầm được duy trì vì ít ai dám thách thức chúng, còn bằng chứng đối nghịch bị làm nhẹ.
Còn ở quy mô cộng đồng khoa học, thiên kiến xác nhận gây ra xuất bản có chọn lọc (publication bias) và đánh giá ngang hàng (peer review) thiếu khách quan.
Khi một lĩnh vực nghiên cứu bị thống trị bởi một trường phái tư tưởng nào đó, các công trình phù hợp với niềm tin chung dễ được đăng tải hơn, trong khi những công trình mâu thuẫn hiếm khi thấy ánh sáng.
Trong ban phản biện, người phản biện cũng có thể vô tình áp đặt thiên kiến: họ dễ gạt bỏ bài báo đi ngược lại ý mình mà duyệt các bài cùng chí hướng một cách khoan dung hơn. Hệ quả là đóng khung tư duy khoa học, khó khăn trong việc tiếp nhận và chấp nhận bằng chứng mới. Thậm chí, đã có hiện tượng “backfire effect” trong nghiên cứu chính trị: khi đối diện thông tin trái chiều, người ta càng cứng đầu bám sát niềm tin cũ.
Như một nghiên cứu ở Đức (Barrera Rodríguez và cs.) cho thấy, trong môi trường thông tin phân mảnh, tiếp xúc với dữ liệu mâu thuẫn không buộc nhà nghiên cứu thay đổi nhận định mà ngược lại còn làm củng cố quan điểm ban đầu.
Tóm lại, trong học thuật, thiên kiến xác nhận xói mòn tính khách quan ở mọi khâu: từ giả thuyết, thu thập, giải thích đến công bố kết quả. Nếu không được kiểm soát, nó sẽ dẫn đến các kết quả nghiên cứu sai lệch, công bố nghiên cứu lệch lạc và cản trở sự tiếp thu chứng cứ mới trái ngược. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng tới tiến bộ khoa học, khi niềm tin và lý thuyết lỗi bị giữ lại quá lâu do không ai dám đối chiếu với thực tế khách quan.
4. Hậu quả trong lĩnh vực chính trị – xã hội
Trong bối cảnh xã hội chính trị hiện đại, thiên kiến xác nhận là một trong những nguyên nhân chính làm phân hóa tư tưởng, gia tăng cực đoan và củng cố niềm tin vào tin giả. Đầu tiên, nó duy trì các vách ngăn ý thức hệ (echo chamber) giữa các nhóm khác nhau. .
Confirmation bias không chỉ khiến cá nhân tiếp xúc chủ yếu với thông tin ủng hộ ý kiến mình, mà còn khiến mỗi người càng có xu hướng tin tưởng vào các tin tức lệch lạc, một chiều do phe mình cung cấp. Ví dụ, các chuyên gia lưu ý: khi xem tin tức chính trị, người ta trở nên ít cảnh giác hơn nếu tin đó có lợi cho phe mình.
Confirmation bias không chỉ khiến cá nhân tiếp xúc chủ yếu với thông tin ủng hộ ý kiến mình, mà còn khiến mỗi người càng có xu hướng tin tưởng vào các tin tức lệch lạc, một chiều do phe mình cung cấp. Ví dụ, các chuyên gia lưu ý: khi xem tin tức chính trị, người ta trở nên ít cảnh giác hơn nếu tin đó có lợi cho phe mình.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng trong môi trường thông tin phân mảnh như mạng xã hội, những người có cùng quan điểm dễ dàng tạo ra “vòng tròn khẳng định lẫn nhau” nơi chỉ có tiếng nói giống nhau.
Tiếp theo, thiên kiến xác nhận ảnh hưởng đến quyết định bầu cử và thái độ đối với thông tin chính trị.
Nghiên cứu của Lerman và Acland (2020) cho thấy người dân thường xử lý thông tin chính trị theo cách củng cố niềm tin từ trước, chứ không phải để học hỏi thêm. Điều này có nghĩa là dù nhận được thông tin mới mẻ về chính sách công, đa số công dân cũng sẽ “điền vào chỗ trống” theo niềm tin hiện có và bỏ qua phần còn lại.
Trong những giai đoạn bầu cử căng thẳng, sự thiên lệch này càng mạnh lên. Nghiên cứu của MIT Sloan (2024) cho thấy ngay trước kỳ bầu cử, cử tri có xu hướng tin tưởng hơn vào những tin tức chính trị phù hợp với quan điểm đảng phái của họ so với bình thường... Ngày càng có nhiều bằng chứng rằng trong thời điểm bầu cử, thông tin sai lệch ủng hộ phe ta được tiếp nhận một cách dễ dàng hơn, khiến người đi bỏ phiếu càng trở nên định kiến và bảo thủ về lựa chọn của mình. Hậu quả là sự giảm sút tư duy phản biện vào thời điểm quan trọng và các quyết định chính trị, từ việc bầu cử đến chính sách công... bị chi phối bởi cảm tính hơn là lý trí.
Cuối cùng, trong bối cảnh tin giả và tin sai sự thật lan tràn, thiên kiến xác nhận đóng vai trò thúc đẩy niềm tin vào thông tin sai lệch. Khi một thông tin lừa bịp khớp với định kiến hoặc quan điểm cá nhân, người ta có xu hướng tin ngay cả khi nó giả mạo.
Điều này giải thích tại sao các nhóm chính trị cực đoan lại dễ dàng lan truyền tin giả mà không kiểm chứng: họ chỉ tiếp nhận và chia sẻ nội dung xác nhận niềm tin mình.
Các nghiên cứu cũng chỉ rõ rằng những người ở hai cực ý thức hệ có khả năng tin rằng các âm mưu hoặc giả thuyết mà nhóm đối lập từ chối là có thật, chỉ vì chúng định vị niềm tin của mình được xác nhận. Kết hợp với sự phân mảnh của mạng xã hội, kết quả là một vòng luẩn quẩn: tin giả lan rộng hơn thông tin thật, còn người ta ngày càng tin vào “thực tế riêng” của mình. Điều này đẩy nhanh sự cực đoan hóa xã hội, tạo ra tâm lý “ta–địch” (us vs. them), làm giảm tính gắn kết xã hội và làm phức tạp việc hợp tác chính trị.
Tóm lại, từ góc độ xã hội học, thiên kiến xác nhận duy trì và gia tăng sự chia rẽ ý thức hệ trên quy mô xã hội. Nó làm suy yếu khả năng nhìn nhận thật – giả của công chúng và khiến các quyết định chính trị bị dẫn dắt bởi quan điểm có sẵng.
Khi chúng ta chỉ nghe và tin những thông tin khẳng định mình đúng, niềm tin vào tin giả bị nhân lên và chính trị ngày càng bất khả dung hòa... hệ quả tất yếu của tư duy thiên lệch này.
Nguồn tham khảo
Lerman & Acland (2020) cho thấy công dân thường chỉ tiếp nhận thông tin chính trị khớp với niềm tin sẵn có (nguồn gspp.berkeley.edu)
Nghiên cứu của Angelucci và cộng sự (2024) minh họa việc cử tri tin tưởng tin tức xác nhận vị thế chính trị của họ hơn trong mùa bầu cử (nguồn mitsloan.mit.edu).
Các quan sát lâm sàng và thí nghiệm tâm lý cũng chỉ rõ rằng thiên lệch xác nhận gây méo nhận thức trong giao tiếp cá nhân (nguồn theknowledge.io) + củng cố định kiến và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý người trải nghiệm (nguồn psychologytoday.com) (nguồn theknowledge.io)
Các quan sát lâm sàng và thí nghiệm tâm lý cũng chỉ rõ rằng thiên lệch xác nhận gây méo nhận thức trong giao tiếp cá nhân (nguồn theknowledge.io) + củng cố định kiến và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý người trải nghiệm (nguồn psychologytoday.com) (nguồn theknowledge.io)
Barrera Rodríguez và cộng sự (2015) phân tích sự kết hợp giữa thiên lệch xác nhận và thông tin phân mảnh trong việc gia tăng cực đoan và phản tác dụng khi tiếp xúc với dữ liệu trái chiều (nguồn papers.ssrn.com)

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
