1. Mở đầu
- Bối cảnh và ý nghĩa của dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số
Ngày 06/03/2025, Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số (phiên bản 5.8) đã được công bố trên nền tảng https://vibonline.com.vn/du_thao/du-thao-lua%cc%a3t-cong-nghiep-cong-nghe để lấy ý kiến rộng rãi từ cộng đồng. Dự thảo quy định các chính sách hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp công nghệ số, bao gồm: hỗ trợ xây dựng và phát triển thương hiệu, mở rộng thị trường trong và ngoài nước; ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng và tài chính; phát triển nguồn nhân lực và nhân tài công nghệ số; ưu đãi dành cho các khu công nghệ số; quản lý và khai thác dữ liệu số; thúc đẩy chuyển đổi số thông minh trong các ngành nghề thông qua ứng dụng công nghệ số; cùng các thủ tục liên quan đến thành lập và đầu tư khu công nghệ số. Dự kiến, các quy định này sẽ có tác động trực tiếp đến các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin và công nghệ số tại Việt Nam. Đáng chú ý, dự thảo đã thể chế hóa các chủ trương lớn được nêu tại Nghị quyết số 57-NQ/TW và Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, với các nội dung trọng tâm bao gồm: cơ chế ưu đãi cho doanh nghiệp công nghệ số; phát triển hạ tầng số dùng chung; khuyến khích khởi nghiệp đổi mới sáng tạo; đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao; và thúc đẩy thử nghiệm công nghệ trong môi trường có kiểm soát.
o Mục tiêu và phạm vi bài viết
Trước sự phát triển nhanh chóng và đa dạng của công nghệ, cũng như những thách thức trong quản lý và phát triển kinh tế số, việc xây dựng một hành lang pháp lý phù hợp cho tài sản số là vô cùng cấp thiết. Bài viết này sẽ tập trung phân tích một số định nghĩa quan trọng đã được Nhà nước đề cập trong dự thảo, đặc biệt về tài sản số. Đồng thời, tác giả mong muốn đóng góp thêm những góc nhìn để hoàn thiện dự thảo, hướng đến một khung pháp lý linh hoạt, thực tiễn và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp công nghệ số tại Việt Nam.
2. Khái niệm tài sản số
2.1 : Khái quát về tài sản
Khái niệm “tài sản” trong pháp luật các quốc gia tuy có những cách tiếp cận khác nhau nhưng đều thống nhất ở ba yếu tố cơ bản: (i) tồn tại như một đối tượng có thể được xác định, (ii) có thể bị kiểm soát hoặc chiếm hữu bởi một chủ thể, và (iii) có giá trị kinh tế hoặc khả năng trao đổi. Theo định nghĩa của Trung tâm Thông tin pháp lý Đại học Cornell (Hoa Kỳ), tài sản là bất cứ thứ gì có giá trị và được một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu, có thể là vật thể hữu hình như nhà cửa hoặc tài sản vô hình như bằng sáng chế [1]. Tương tự, Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS 38 do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành cũng xác định tài sản là một nguồn lực do đơn vị nắm giữ dựa trên các sự kiện đã xảy ra, từ đó có thể tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai [2]. Về phân loại, hầu hết các hệ thống pháp luật đều chia tài sản thành hai nhóm chính: tài sản hữu hình và tài sản vô hình. Trong hệ thống dân luật (civil law) như ở Pháp, Đức và Việt Nam – điển hình như Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015 – tài sản bao gồm vật và quyền tài sản. “Vật” (choses) là những đối tượng có hình thái vật lý, trong khi “quyền tài sản” (droits patrimoniaux) là những quyền có thể định lượng bằng tiền, bao gồm cả quyền đối vật (vật quyền) và quyền đối nhân (quyền nghĩa vụ) [3]. Trong hệ thống thông luật (common law) như Anh và Hoa Kỳ, tài sản được chia thành “real property” (bất động sản) và “personal property” (động sản). Trong đó, personal property tiếp tục được chia nhỏ thành “choses in possession” – tài sản có thể chiếm hữu thực tế – và “choses in action” – quyền tài sản mà chủ thể phải thực hiện một hành động pháp lý để đòi hỏi, như cổ phần hay quyền đòi nợ [4]. Mặc dù có sự khác biệt về thuật ngữ và cách phân loại, các hệ thống pháp luật hiện đại đều thừa nhận rằng tài sản không chỉ bao gồm vật chất hữu hình mà còn bao gồm cả những giá trị vô hình – như dữ liệu, quyền sở hữu trí tuệ, hoặc tài sản kỹ thuật số – miễn là những giá trị này có thể được kiểm soát, chuyển nhượng và mang lại lợi ích kinh tế cho chủ thể sở hữu.
2.2. Định nghĩa tài sản số trong Dự thảo Luật Công Nghiệp Công Nghệ Số.
Lần đầu tiên trong hệ thống pháp luật Việt Nam, khái niệm “tài sản số” đã được ghi nhận một cách chính thức tại Luật Công nghiệp công nghệ số, cụ thể là tại Chương VIII. Theo khoản 1 Điều 53, tài sản số được định nghĩa là một loại tài sản theo quy định của Bộ luật Dân sự, được thể hiện dưới dạng dữ liệu số, và được tạo ra, phát hành, lưu trữ, chuyển giao, xác thực bằng công nghệ số trên môi trường điện tử. Luật cũng phân loại tài sản số thành ba nhóm: (i) tài sản ảo trên môi trường điện tử, (ii) tài sản mã hóa – là những tài sản được tạo lập, xác thực thông qua công nghệ chuỗi khối (blockchain), và (iii) các loại tài sản số khác. Việc luật hóa khái niệm tài sản số trong một văn bản pháp lý cấp quốc gia cho thấy lập trường rõ ràng của nhà lập pháp: tài sản số không chỉ là hiện tượng công nghệ mới nổi, mà đã trở thành một hình thái tài sản cần được nhìn nhận, định danh và điều chỉnh bằng pháp luật. Điều này cũng phản ánh sự chủ động của Việt Nam trong việc bắt nhịp với xu thế phát triển của nền kinh tế số và không gian mạng toàn cầu. Cụ thể, tại Điều 53 khoản 1, luật định nghĩa: “Tài sản số là tài sản theo quy định tại Bộ luật Dân sự, được thể hiện dưới dạng dữ liệu số, được tạo ra, phát hành, lưu trữ, chuyển giao và xác thực bởi công nghệ số trên môi trường điện tử.” Tuy nhiên, việc gắn tài sản số một cách trực tiếp vào khái niệm “tài sản” của Bộ luật Dân sự đặt ra một số bất cập cả về mặt lý luận lẫn kỹ thuật lập pháp.
Vậy nên theo quan điểm của tác giả khái niệm “tài sản số” nên được nhìn nhận lại như sau.
Trước hết, khái niệm “tài sản” tại Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015 được xây dựng trên nền tảng truyền thống, với trọng tâm là các đối tượng có hình thái vật lý, có thể được kiểm soát hoặc chứng nhận bằng các hình thức vật chất cụ thể như giấy tờ có giá, quyền sở hữu hữu hình, hoặc các văn bản pháp lý. Đây là cách tiếp cận phù hợp với logic pháp lý trước thời kỳ kỹ thuật số, và nhằm đảm bảo tính ổn định của hệ thống pháp luật dân sự.
Ngược lại, tài sản số là một phạm trù rộng, có thể bao gồm email, tên miền, vật phẩm trong trò chơi điện tử, dữ liệu người dùng, token, NFT, và các loại tài sản hoàn toàn vô hình khác. Tính chất phi vật thể, dễ biến đổi và phụ thuộc vào công nghệ khiến tài sản số khó có thể “đóng khung” trong mô hình tài sản truyền thống. Việc định danh tài sản số là “tài sản theo Bộ luật Dân sự tồn tại dưới dạng dữ liệu số” là chưa thật sự thuyết phục, đặc biệt khi ngay trong Bộ luật Dân sự cũng không có khái niệm “dữ liệu số”.
Trong khi đó, khái niệm “dữ liệu số” đã được quy định cụ thể tại khoản 1 Điều 3 Nghị định 47/2020/NĐ-CP, với nội dung: “Dữ liệu số là tập hợp thông tin được tạo ra trong quá trình hoạt động hoặc lưu trữ dưới dạng ký hiệu, chữ viết, số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự, được hiển thị, trao đổi hoặc lưu trữ trên môi trường điện tử.” Bên cạnh đó, Điều 9 Nghị định này cũng xác lập các nguyên tắc quản lý dữ liệu số, nhấn mạnh yếu tố chủ quyền, quyền kiểm soát, quyền sử dụng và quyền khai thác hợp pháp – những yếu tố có thể làm nền tảng lý luận cho việc xây dựng khung pháp lý riêng cho tài sản số [5].
Hướng tiếp cận này không chỉ phù hợp hơn với thực tiễn công nghệ mà còn tránh gây quá tải cho Bộ luật Dân sự, vốn được thiết kế để điều chỉnh các đối tượng tài sản có tính ổn định, vật lý. Việc xây dựng quy định riêng biệt cho tài sản số – kế thừa từ các đạo luật hiện hành như Luật Giao dịch điện tử, Luật An ninh mạng, và đặc biệt là Nghị định 47/2020/NĐ-CP – sẽ giúp pháp luật vừa có tính thực tiễn, vừa linh hoạt hơn để thích ứng với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế số.
Xu hướng quốc tế cũng ủng hộ cách tiếp cận này. Chẳng hạn, tại Anh, Ủy ban Luật pháp (Law Commission) trong báo cáo năm 2023 đã khuyến nghị xây dựng khung pháp lý riêng cho “digital assets” dựa trên khái niệm “kiểm soát” (control) thay vì “sở hữu” (ownership) – phản ánh bản chất phi vật thể và không định danh cố định của tài sản số [6]. Tổ chức UNIDROIT cũng khẳng định trong Báo cáo năm 2023 rằng tài sản số nên được điều chỉnh bởi các quy phạm đặc thù, độc lập với hệ thống quyền sở hữu truyền thống [7].
3 Kiến nghị hoàn thiện pháp luật.
Từ những phân tích nêu trên, tác giả kiến nghị rằng việc xây dựng khung pháp lý cho tài sản số cần được thực hiện theo hướng thiết kế một cơ chế pháp lý chuyên biệt, thay vì cố gắng mở rộng và gán ghép khái niệm tài sản số vào hệ thống tài sản truyền thống theo Bộ luật Dân sự. Cụ thể:
Thứ nhất, cần thừa nhận rằng tài sản số là một loại đối tượng pháp lý có tính đặc thù, được hình thành, tồn tại và vận hành hoàn toàn trên môi trường số, có thể bị kiểm soát, chuyển nhượng, hoặc khai thác giá trị kinh tế thông qua công nghệ. Do đó, việc áp dụng các nguyên tắc vật quyền truyền thống để điều chỉnh tài sản số sẽ thiếu linh hoạt và không phản ánh đúng bản chất công nghệ của loại tài sản này.
Thứ hai, không nên tiếp cận theo hướng đưa “tài sản số” trở thành một loại tài sản được quy định trong Bộ luật Dân sự, cũng như không nên đưa khái niệm “dữ liệu số” vào đạo luật này. Bộ luật Dân sự là một văn bản có tính nền tảng và ổn định, được thiết kế để điều chỉnh các quan hệ dân sự mang tính truyền thống, trong đó khái niệm “ tài sản ” chủ yếu gắn với các đối tượng có hình thái vật chất hoặc có thể xác lập quyền sở hữu theo cơ chế vật quyền. Thay vào đó, kiến nghị xây dựng khung pháp lý cho tài sản số trên cơ sở kế thừa và mở rộng các khái niệm đã tồn tại trong pháp luật chuyên ngành hiện hành. Cụ thể, có thể coi tài sản số là một dạng “dữ liệu số có thể định giá bằng tiền”, được điều chỉnh theo hướng mở rộng phạm vi của khái niệm “dữ liệu số” đã được quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị định 47/2020/NĐ-CP và được quản lý theo nguyên tắc tại Điều 9 của nghị định này. Đồng thời, có thể bổ sung khái niệm “tài sản số” vào nội hàm của “tài nguyên thông tin” theo Luật Công nghệ thông tin 2006 hoặc luật sửa đổi sắp tới, để phản ánh tính chất có thể khai thác, chuyển giao và định giá được của loại dữ liệu này trong môi trường điện tử. Cách tiếp cận như vậy sẽ đảm bảo sự nhất quán nội bộ trong hệ thống pháp luật chuyên ngành công nghệ thông tin, đồng thời tránh đặt thêm gánh nặng lập pháp và khái niệm hóa lên Bộ luật Dân sự – vốn không được thiết kế để điều chỉnh các đối tượng pháp lý có tính linh hoạt và công nghệ cao như tài sản số. Đây cũng là một giải pháp khả thi về mặt kỹ thuật lập pháp, phù hợp với thực tiễn phát triển nhanh chóng của môi trường số hiện nay.
Thứ ba, cần làm rõ tiêu chí nhận diện và phân loại tài sản số theo các tiêu chí như: (i) có thể kiểm soát được bằng công nghệ, (ii) có giá trị kinh tế hoặc khả năng trao đổi, (iii) được xác lập và chuyển nhượng thông qua hệ thống điện tử. Trên cơ sở đó, xây dựng các cơ chế pháp lý về quyền kiểm soát, trách nhiệm dân sự, thừa kế, thế chấp và xử lý tranh chấp đối với tài sản số.
1. Cornell Law School, Legal Information Institute. Definition of “Property”.
2. International Accounting Standard IAS 38 – Intangible Assets, IASB.
3. Georges Ripert, Les biens: Droit civil français, Dalloz, 1949.
4. Blackstone, Commentaries on the Laws of England, Book II.
5. Chính phủ Việt Nam. (2020). Nghị định số 47/2020/NĐ-CP quy định về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước. [Online] Available at: https://thuvienphapluat.vn/
6. Law Commission (England and Wales). (2023). Digital Assets: Final Report. [Online] Available at: https://www.lawcom.gov.uk/project/digital-assets
7. UNIDROIT. (2023). Principles on Digital Assets and Private Law. Rome: International Institute for the Unification of Private Law
Tài liệu tham khảo
1. Cornell Law School, Legal Information Institute. (n.d.). Property. Retrieved from https://www.law.cornell.edu/wex/property
2. International Accounting Standards Board (IASB). (n.d.). International Accounting Standard (IAS) 38 – Intangible Assets.
3. Ripert, G. (1949). Les biens: Droit civil français. Paris: Dalloz.
4. Blackstone, W. (1766). Commentaries on the Laws of England (Book II). Oxford: Clarendon Press.
5. Chính phủ Việt Nam. (2020). Nghị định số 47/2020/NĐ-CP quy định về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước. Retrieved from https://thuvienphapluat.vn
6. Law Commission (England and Wales). (2023). Digital Assets: Final Report. Retrieved from https://www.lawcom.gov.uk/project/digital-assets
7. UNIDROIT. (2023). Principles on Digital Assets and Private Law. Rome: International Institute for the Unification of Private Law.
8. Lập Pháp. (n.d.). Bàn về định nghĩa “tài sản số” ở Dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số. Retrieved from https://lapphap.vn/Pages/TinTuc/211964/Ban-ve-dinh-nghia–tai-san-so–o-Du-thao-Luat-Cong-nghiep-cong-nghe-so.html
9. Báo Chính Phủ. (2024). Ủy ban Thường vụ Quốc hội cho ý kiến về Dự thảo Luật Công nghiệp công nghệ số. Retrieved from https://baochinhphu.vn/uy-ban-thuong-vu-quoc-hoi-cho-y-kien-ve-du-thao-luat-cong-nghiep-cong-nghe-so-102250106150950252.htm
10. VnEconomy. (2024). Đưa tài sản số, AI và phát triển bền vững vào Luật Công nghiệp công nghệ số. Retrieved from https://vneconomy.vn/dua-tai-san-so-ai-va-phat-trien-ban-dan-vao-luat-cong-nghiep-cong-nghe-so.htm Lưu ý: Bài viết có sử dụng công cụ AI để hỗ trợ diễn đạt câu văn thêm trau chuốt, rõ ràng và phù hợp hơn.
Lưu ý: Bài viết có sử dụng công cụ AI để hỗ trợ diễn đạt câu văn thêm trau chuốt, rõ ràng và phù hợp hơn.