Đây là 1 củ cà rốt, một loại rau củ cực kỳ quen thuộc mà ta có thể luộc, hay thậm chí là ăn sống. Thế nhưng bạn có biết, củ cà rốt ban đầu không hề có màu cam như hiện tại? Những củ cà rốt đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất mang màu tím, màu vàng, hay màu trắng. Chính người Hà Lan đã tạo nên củ cà rốt màu cam rực rỡ và đẹp mắt cho chúng ta như ngày nay!
Nhắc tới Hà Lan, chúng ta sẽ có thể sẽ nghĩ ngay tới những bông hoa tulip xinh đẹp, vài chiếc cối xay gió thấp thoáng trên đồng cỏ yên bình, chiếc áo màu da cam nổi bật của đội tuyển bóng đá quốc gia hay trải nghiệm “đỏ mặt” tại con phố đèn đỏ De Wallen ở thủ đô Amsterdam. Nhiều điểm ấn tượng với khách du lịch như vậy nhưng nhiều người không biết rằng Hà Lan lại chính là đế chế hùng mạnh đã thống trị thương mại thế giới trong những năm 1700 và đến nay vẫn là một cường quốc về khoa học, công nghệ với tình thần cũng như sức sáng tạo cực kỳ mạnh mẽ.
Ẩn sau hình ảnh những bông hoa tulip rực rỡ là cả một câu chuyện về đổi mới, phát triển vượt bậc xuyên suốt từ cả lịch sử đến hiện tại.

I. Hà Lan – Nhà sáng lập các nguyên tắc kinh tế hiện đại

Nếu nhìn vào bản đồ thế giới ở thế kỷ XVII, có thể bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy những vùng lãnh thổ trải dài từ Đông Ấn đến châu Mỹ, từ Nam Phi đến quần đảo Caribe đều mang dấu ấn của Hà Lan. Sau khi tuyên bố độc lập vào năm 1581 và chính thức được công nhận độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1648, Hà Lan bước vào thời kỳ hoàng kim với sự phát triển vượt bậc trong thương mại, công nghiệp, nghệ thuật, khoa học và quân sự. Đội thương thuyền của họ gần như thống trị các tuyến đường biển quốc tế, kiểm soát các trung tâm giao thương quan trọng nhất thời bấy giờ. Sự thịnh vượng đó được xây dựng dựa trên tầm nhìn chiến lược về thông thương hàng hải và tinh thần sẵn sàng tìm tòi ra những con đường mới của người Hà Lan. 
Một trong những dấu mốc quan trọng chính là sự tiên phong trong mô hình kinh tế công ty cổ phần và sở giao dịch chứng khoán đầu tiên - Amsterdam Stock Exchange (AEX) ra đời năm 1602 và là khởi nguồn cho các sàn giao dịch tài chính hiện đại.
Có thể nói, Hà Lan chính là “cha đẻ” của nền kinh tế hiện đại. 
Tuy nhiên, thế giới không ngừng thay đổi. Bước sang thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, Hà Lan đối mặt với những biến động lịch sử khốc liệt. Các cuộc chiến tranh thế giới khiến nền kinh tế của quốc gia này suy yếu đáng kể. Nhưng nhờ vào Kế hoạch Marshall của Mỹ, kết hợp với lợi thế địa chính trị nằm giữa các cường quốc châu Âu, Hà Lan đã tận dụng bề dày lịch sử thương mại của mình để tái thiết đất nước. Các cảng biển quan trọng như Rotterdam – cảng lớn nhất châu Âu – cùng với trung tâm kinh tế sôi động Amsterdam, đã trở thành động lực thúc đẩy Hà Lan trở lại vị trí hàng đầu trên bản đồ kinh tế thế giới. Và chính trong bối cảnh tái thiết đó, Hà Lan không chỉ phục hồi mà còn vươn mình trở thành một quốc gia tiên phong về công nghệ và đổi mới sáng tạo. 

II. Sự liên kết giữa những phát minh quá khứ cho đến sự phát triển của công nghệ trong hiện tại

Nếu như thế kỷ XVII là thời kỳ mà Hà Lan dẫn đầu thế giới về thương mại và hàng hải, thì nửa sau thế kỷ XX lại chứng kiến một sự chuyển mình ngoạn mục: Hà Lan đặt cược vào tri thức và công nghệ để tiếp tục giữ vững vị thế của mình.
Có thể bạn chưa biết: Một số phát minh mà con người ngày nay "không thể sống thiếu", được ứng dụng khắp nơi trên thế giới chính là do người Hà Lan mang đến. Ví dụ như: Wifi - Bluetooth - Ngôn ngữ lập trình Python - Camera bắn tốc độ hay như đầu video đề cập: củ cà rốt màu cam

- Cách mạng hóa thiết bị lưu trữ:

Vào năm 2025, tất cả mọi thứ đã được lưu trữ trên đám mây và càng ngày càng có nhiều thứ được gắn mác “smart”. Ngay cả tủ lạnh cũng có thể được dùng để nghe nhạc. Thế nhưng, nếu bạn xuyên không về những năm 1950, một thiết bị nhỏ gọn có thể lưu trữ và truy cập thông tin, hay chỉ lưu trữ những bản ghi âm và nghe lại thôi đã là một điều không tưởng. Âm thanh khi đó còn được ghi bởi những cỗ máy reel-to-reel cồng kềnh, từ cuộn này sang cuộn khác. 
Nhưng tại Hà Lan - một công ty đã thay đổi hoàn toàn cách con người lưu trữ và truy cập thông tin trong nửa thế kỷ sau. Đó chính là Phillips. Gã khổng lồ công nghệ tại quốc gia này đã dẫn đầu trong việc phát minh và cải tiến các phương tiện lưu trữ vật lý, bắt đầu với băng cassette (1963), mở đường cho âm thanh di động, sau đó hợp tác với Sony tạo ra CD (1982), DVD (1997) và Blu-ray (2006). Có thể nói, siêu cường công nghệ Hà Lan này đã liên tục phá vỡ giới hạn của chính mình để "một tay gây dựng" nên sự phát triển của những phương tiện lưu trữ vật lý hiện đại. Từ cassette, CD, DVD đến Blu-ray, mỗi bước tiến không chỉ lần lượt cách mạng hóa cách con người lưu trữ và thưởng thức âm nhạc, phim ảnh mà còn góp phần thúc đẩy công nghệ kỹ thuật số toàn cầu.

- Thánh địa của công nghệ EUV:

Ngày nay, Hà Lan là một quốc gia tiên phong trong thời đại số. Nhưng điều này thực sự không quá khó để lý giải. Đây vốn đã là cái nôi của nhiều phát minh mang tính cách mạng, có thể nói là đã “khai mở ra những góc nhìn hoàn toàn mới cho thế giới” - theo nghĩa đen. 
Vào những năm cuối thế kỷ 16, tại Middelburg, một đô thị nằm ở phía Tây Nam Hà Lan, ba người thợ làm kính mắt là Hans Lippershey, Zacharias Janssen và cha của Zacharias - Hans Janssen, được cho là đã chế tạo những kính hiển vi sơ khai đầu tiên. Những thiết bị này mở ra khả năng quan sát thế giới vi mô, nhưng độ phóng đại còn hạn chế. Người thực sự đã nâng tầm công nghệ này và “khai mở tầm nhìn” là một người thợ làm kính khác mang tên Antonie van Leeuwenhoek. Với kỹ thuật mài thấu kính tinh xảo, ông chế tạo kính hiển vi có độ phóng đại lên tới 237 lần, vượt xa mức 30 lần của các thiết bị trước đó, mở ra cánh cửa cho lĩnh vực vi sinh vật học và đặt nền móng cho nhiều khám phá khoa học quan trọng.
Nếu như trong quá khứ, người Hà Lan giúp chúng ta "khai mở tầm nhìn", quan sát được những vật thể siêu nhỏ - thì hơn 400 năm sau, họ lại mang đến cho thế giới hiện đại những con chip siêu nhỏ với một công nghệ tối quan trọng của ngành bán dẫn thế giới: EUV Lithography (quang khắc cực tím). 
Đây là công nghệ độc quyền có thể in ra những con chip hiện đại nhất, với độ chính xác đến nanomet - cũng là thứ cốt lõi giúp các siêu máy tính, điện thoại thông minh, trí tuệ nhân tạo và nhiều ứng dụng công nghệ khác có thể vận hành với tốc độ ngày càng nhanh và hiệu suất ngày càng cao.
Hiểu từ bản chất: Quang - là ánh sáng; Khắc - là chạm khắc, in dấu
Công nghệ quang khắc chính là việc sử dụng ánh sáng để chạm khắc lên những tấm wafer làm bằng sillicon, được phủ một lớp hóa chất (gọi là resist) nhạy cảm với ánh sáng.
Để chip ngày càng nhỏ và mạnh hơn, số lượng bóng bán dẫn trên 1 con chip càng nhiều và bước sóng ánh sáng phải NGẮN - càng ngắn càng tốt. Vào những năm 1980, ngành bán dẫn sử dụng ánh sáng Deep Ultraviolet (DUV) với bước sóng 193 nm. Khi các bóng bán dẫn ngày càng nhỏ hơn, công nghệ quang khắc cũ không thể tiếp tục thu nhỏ các chi tiết mạch trên chip. Đến cuối những năm 1990, người ta nhận ra rằng DUV đã gần như đạt đến giới hạn vật lý.
Lúc này, các nhà khoa học Hà Lan đã bắt tay vào một ý tưởng nghe có vẻ điên rồ: sử dụng Extreme Ultraviolet (EUV) – một loại ánh sáng có bước sóng chỉ 13.5 nm để in mạch trên silicon. Những nhà khoa học này đến từ một công ty mang tên ASML.
Đây là một thách thức khổng lồ, bởi vì: + Không có nguồn sáng tự nhiên nào có thể tạo ra ánh sáng EUV với cường độ đủ mạnh. + Không có hệ thống thấu kính nào có thể tập trung ánh sáng EUV, vì nó bị hấp thụ ngay cả trong không khí. + Phải thiết kế lại toàn bộ hệ thống quang học, gương, và môi trường chân không để sử dụng được EUV.
Dù khó khăn, ASML vẫn đặt cược tất cả vào EUV, và họ bắt đầu một hành trình kéo dài hơn 20 năm để biến EUV thành hiện thực.
Ngay từ việc tạo ra tia cực tím EUV đã là một việc không đơn giản. Cỗ máy khổng lồ này sẽ phải bắn 2 lần vào vào những hạt thiếc nung chảy với tốc độ là 50,000 lần chỉ trong 1 giây để tạo ra plasma nóng tới 5500DC - tức là nóng hơn cả bề mặt của mặt trời, mới có thể tạo ra tia EUV. 
Tia sáng này sau đó sẽ đi qua một hệ thống bao gồm rất nhiều thấu kính khác nhau, được sắp xếp siêu chính xác để dẫn ánh sáng đến những tấm mask được thiết kế tinh xảo. Hoạt động quang khắc này sẽ được thực hiện nhiều lần, qua nhiều tấm mask khác nhau. Mỗi tấm mask như là một lớp khung được thiết kế để khi khắc chồng lên nhau, chúng ta sẽ có được thiết kế của con chip thành phẩm. Đây chính là kỹ thuật multi patterning.
Bản thân việc sử dụng tia EUV để sản xuất nên một con chip đã phức tạp như vậy - thì chắc chắn việc tạo ra một cỗ máy sử dụng công nghệ này còn gian nan hơn gấp nhiều lần. Vào ngày 9/2/2024, hệ thống quang khắc siêu cực tím sử dụng công nghệ khẩu độ số lớn (High-NA EUV) đã được ra đời. Mỗi cỗ máy High-NA EUV nặng khoảng 150 tấn, tương đương hai máy bay chở khách Airbus A320. Phát ngôn viên ASML Monique Mols cho biết quá trình vận chuyển và lắp đặt mỗi cỗ máy cần đến 250 thùng hàng và 250 kỹ sư làm việc liên tục 6 tháng. Giá trị của những cỗ máy lên đến 380 triệu USD (tương đương với 9.281 tỷ đồng).
Vào năm 2018, ASML ra mắt hệ thống máy in chip EUV đầu tiên đủ tiêu chuẩn thương mại – NXE:3400B. Ngay lập tức, TSMC (Đài Loan) và Samsung (Hàn Quốc) đặt hàng, sử dụng EUV để sản xuất chip 7nm cho các dòng điện thoại cao cấp như iPhone. “Thiên thời, địa lợi” - ngành công nghiệp chip chuyển mình với sự xuất hiện của ngày càng nhiều công nghệ và thiết bị hiện đại như smartphone, AI, điện toán đám mây; tạo ra nhu cầu cho những con chip nhỏ hơn, mạnh hơn, tiết kiệm điện hơn. Và EUV chính là công nghệ lõi, giúp cho ngành bán dẫn làm được những điều không tưởng: tạo nên những con chip nhỏ đến nanomet - kích thước chỉ tương đương với 1 sợi DNA. 
Mối liên kết giữa kính hiển vi và vi mạch có thể được nhìn nhận như một hành trình của sự thu nhỏ. Và đất nước Hà Lan đã tiên phong trên cả 2 chặng đường - từ việc quan sát thế giới thu nhỏ cho đến sản xuất ra những con chip siêu nhỏ làm bàn đạp công nghệ để phát triển thế giới hiện đại.

- Đột phá và dẫn đầu trong lĩnh vực y khoa:

Tiên phong trong công nghiệp, nhưng đất nước nhỏ bé này cũng không bỏ quên một yếu tố quan trọng - là con người. Sự sáng tạo, và tư duy đổi mới của người Hà Lan giúp thế giới tiến xa hơn trong lĩnh vực công nghiệp, nhưng cũng cứu sống hàng triệu người nhờ liên tục phát minh và phát triển trong lĩnh vực y khoa.  
Vào những năm 1940, khi y học vẫn còn hạn chế trong việc điều trị bệnh suy thận, một bác sĩ người Hà Lan tên là Willem Kolff đã thực hiện một bước đột phá mang tính cách mạng. Ông là người đầu tiên trên thế giới phát minh ra thận nhân tạo, giúp cứu sống những bệnh nhân mắc bệnh suy thận giai đoạn cuối. Kolff bắt đầu nghiên cứu của mình trong bối cảnh khắc nghiệt của Thế chiến thứ hai, khi Hà Lan bị Đức chiếm đóng. Ông chế tạo chiếc máy lọc máu đầu tiên bằng cách sử dụng màng cellulose từ vỏ xúc xích và trống giặt cũ. Ban đầu, phần lớn bệnh nhân không thể sống sót sau quá trình điều trị. Thế nhưng, phát minh này đã mở đường cho sự phát triển của chạy thận nhân tạo, một phương pháp cứu sống hàng triệu người.
60 năm sau đó, Hà Lan vẫn tiếp tục dẫn đầu trong lĩnh vực y khoa với những phát minh tưởng chừng chỉ có trong phim khoa học viễn tưởng. 
Nếu Willem Kolff đã dùng máy móc để thay thế một bộ phận trong cơ thể, thì ở thời hiện đại, Jalila Essaïdi - một doanh nhân người Hà Lan, lại có một hướng tiếp cận khác: tăng cường chính cơ thể con người.
Ý tưởng bắt đầu khi Jalila đọc được một bài báo khoa học của Randy Lewis - một nhà sinh học phân tử nổi tiếng. Ông đã thành công trong việc khiến dê và tằm sản xuất tơ nhện – một loại vật liệu có độ bền đáng kinh ngạc. Lewis tin rằng tơ nhện có thể mạnh hơn cả thép và đủ chắc để làm áo chống đạn.
Jalila bị ám ảnh bởi một câu hỏi: "Nếu áo chống đạn có thể cứu mạng con người, vậy nếu chính làn da của chúng ta cũng có khả năng đó thì sao?" Ý tưởng nghe có vẻ điên rồ, nhưng cô quyết định biến nó thành hiện thực. Kết quả là, một loại da có thể chịu được tác động của đạn ra đời! Khi thử nghiệm tại Viện Pháp y Hà Lan, viên đạn đã bị chặn lại trong lớp da nhân tạo, thay vì xuyên qua như thông thường. Dù mô da của Jalila chưa thể ngăn chặn hoàn toàn một viên đạn tốc độ cao, nhưng đây vẫn là một bước tiến lớn. Công nghệ này thu hút sự quan tâm của quân đội Mỹ, nhưng thay vì bán sáng chế, cô hướng công nghệ này vào y học. Cô ứng dụng nó trong điều trị vết thương cho các nạn nhân bị bỏng hoặc chấn thương trên da nghiêm trọng đồng thời hỗ trợ những bệnh nhân nằm liệt giường bị loét do nằm lâu.
Trong khi da chống đạn đang tái định nghĩa cách chúng ta bảo vệ cơ thể, một nhóm các nhà khoa học Hà Lan khác đang tìm cách mô phỏng toàn bộ cơ quan con người trên một con chip.
Công nghệ này được thai nghén để đối đầu với một nghịch lý lâu đời mà nghiên cứu dược phẩm luôn phải đối mặt: + Thí nghiệm trên động vật không hoàn toàn phản ánh đúng phản ứng của con người, đồng thời cũng dấy lên những tranh cãi về đạo đức. + Thí nghiệm trên tế bào trong đĩa petri lại quá đơn giản, không thể tái tạo được môi trường sinh học thực sự. + Thử nghiệm trực tiếp trên con người thì quá rủi ro.
Đồng Giám đốc điều hành của công ty công nghệ sinh học MIMETAS - Jos Joore, cho rằng cách tìm thuốc theo phương pháp truyền thống rất cồng kềnh và tốn kém. Trong một cuộc phỏng vấn trên Leidsch Dagblad, ông đã nói: “Mười chín trong số hai mươi loại thuốc đang được phát triển không đạt được mục tiêu. Mô hình phát triển y học truyền thống đã phá sản. Chúng tôi nghĩ rằng phải có một cách thông minh hơn và rất may mắn khi chúng tôi bắt đầu với công nghệ này vào đúng thời điểm”.
Tại tòa nhà Biopartner 5 ở công viên khoa học Bio Science Park, Oegstgeest, MIMETAS đã nỗ lực phát triển các mô hình bệnh và mô người ba chiều để đóng góp vào các liệu pháp đột phá. Nhóm nghiên cứu do Tiến sĩ Jos Joore và Tiến sĩ Paul Vulto, Đồng giám đốc điều hành, cùng với 110 nhân viên tận tụy, tỉ mỉ xây dựng các hệ thống cơ quan thu nhỏ của con người trong phạm vi nền tảng Organo Plate của họ. Các tế bào được lựa chọn cẩn thận phát triển theo cách tạo thành các mô giống với các cơ quan trong cơ thể người.
Bằng cách lựa chọn các loại tế bào phù hợp và cho chúng phát triển theo cấu trúc sinh học tự nhiên, MIMETAS có thể tạo ra mô hình thu nhỏ của các cơ quan như gan, thận, não, phổi… Những mô hình này giúp mô phỏng môi trường thực tế bên trong cơ thể con người, từ đó đánh giá chính xác hơn hiệu quả và độ an toàn của thuốc.
Công nghệ Organ-on-a-Chip của MIMETAS không chỉ giúp giảm thiểu việc thử nghiệm trên động vật, giải quyết hạn chế của thử nghiệm trên petri dish mà còn tăng tốc quá trình phát triển thuốc, mở ra một kỷ nguyên mới cho các liệu pháp y học cá nhân hóa.

III. Tinh thần đổi mới sáng tạo luôn được đặt lên hàng đầu

Tinh thần đổi mới sáng tạo của người Hà Lan được "bảo kê" bằng chính sự hỗ trợ và thúc đấy của Chính phủ. Chính phủ Hà Lan không chỉ xem đổi mới như một chiến lược tăng trưởng kinh tế mà còn là giải pháp cho các thách thức toàn cầu như an ninh lương thực, dân số già và các bệnh hiểm nghèo. Để hỗ trợ doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu, chính phủ cung cấp nhiều chính sách ưu đãi, quỹ tài trợ và các sáng kiến hợp tác. Không chỉ tạo điều kiện thuận lợi về tài chính và thuế, chính phủ Hà Lan đã xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ.
Brainport Eindhoven - trung tâm đổi mới sáng tạo - được coi là Sillicon Valley của Châu Âu chính là minh chứng hoàn hảo với mô hình hợp tác "Triple Helix", tức là sự liên kết chặt chẽ giữa ba thành phần chính: chính phủ, viện nghiên cứu và doanh nghiệp. Mô hình này tạo ra một hệ sinh thái công nghệ cao, nơi các bên cùng hợp tác và chia sẻ tài nguyên, chuyên môn để thúc đẩy đổi mới và phát triển kinh tế. Sự hợp tác này không chỉ giới hạn trong việc nghiên cứu và phát triển, mà còn mở rộng đến việc sử dụng chung hệ thống logistics và tạo ra giá trị cao cho các sản phẩm công nghệ. 
Nơi này được chia ra làm 5 khu vực:  + Khu khoa học, tập trung các trường, viện nghiên cứu để khuyến khích nghiên cứu và đổi mới;  + Khu công nghệ cao, tập trung các công ty giải pháp khoa học công nghệ cao và khởi nghiệp;  + Khu sáng tạo, tập trung các giải pháp thiết kế táo bạo, đổi mới và tự do nhất;  + Khu sản xuất, đưa các ý tưởng công nghệ vào sản xuất;  + Khu tự động hóa, nuôi dưỡng các giải pháp tự động hóa cho tương lai.
Một sinh viên có thể dễ dàng tìm kiếm cơ hội khởi nghiệp khi có ý tưởng sáng tạo đột phá, dễ dàng chia sẻ ý tưởng với các giáo sư, từ đó nhận được hỗ trợ từ các doanh nghiệp và Chính phủ ngay từ trên ghế nhà trường. Vậy nên, vùng đất này không chỉ là "sân chơi" của những tập đoàn công nghệ khổng lồ như ASML, Philips hay NXP, mà còn là mảnh đất màu mỡ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) phát triển mạnh mẽ. Trong hệ sinh thái đổi mới nơi đây, SME được xem là mắt xích không thể thiếu – đóng vai trò thúc đẩy sáng tạo, linh hoạt thử nghiệm các ý tưởng mới và tạo ra giá trị bền vững. Nhờ vào mạng lưới hỗ trợ chặt chẽ giữa chính phủ, viện nghiên cứu và doanh nghiệp lớn, các SME tại Brainport không chỉ được tiếp cận công nghệ tiên tiến, mà còn nhận được tư vấn, tài trợ và cơ hội hợp tác để vươn xa trên thị trường quốc tế. 
Brainport Eindhoven đã thu hút hơn 6.000 công ty công nghệ cao và các tổ chức giáo dục và tri thức hàng đầu,  tạo nên một môi trường lý tưởng cho nghiên cứu và phát triển các công nghệ tiên tiến. Sự thành công của Brainport Eindhoven đã trở thành hình mẫu cho các khu vực khác, cả trong và ngoài Hà Lan, trong việc xây dựng và phát triển các trung tâm công nghệ cao dựa trên mô hình hợp tác đa bên.

IV. Hà Lan hiện tại: Cường quốc kinh tế và công nghệ

Trong thế kỷ 21, Hà Lan đã không còn là một "đế quốc" với lãnh thổ trải dài, nhưng vẫn là một cường quốc kinh tế và công nghệ của thế giới. 
Là đầu mối quan trọng của nền kinh tế thế giới với chính sách kinh tế mở, họ đóng vai trò như cánh cửa của châu Âu, kết nối Châu Âu với thế giới - không chỉ là về mặt địa lý, mà còn cả trên môi trường số.
Với tổng diện tích 41.543 km2, trong đó khoảng 33.893 km2 là đất liền, Hà Lan có diện tích chỉ bằng 1/8 Việt Nam. Thế nhưng, nền kinh tế Hà Lan đứng thứ 17 thế giới về quy mô GDP và thuộc top 10 quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới. Cảng Rotterdam, một trong những cảng lớn nhất thế giới, đóng vai trò cửa ngõ quan trọng cho hàng hóa vào châu Âu, thu về hơn 45 triệu euro từ các hoạt động kinh tế trực tiếp và gián tiếp. Hàng năm, các cảng biển ở Hà Lan tiếp nhận khoảng 550 triệu tấn hàng, củng cố vị thế của quốc gia này trong lĩnh vực logistics. Ngành nông nghiệp công nghệ cao cũng là một điểm sáng đưa Hà Lan trở thành nhà xuất khẩu thực phẩm lớn nhất EU dù diện tích cho nông nghiệp rất nhỏ.
Quốc gia này thuộc top 5 về chỉ số sáng tạo toàn cầu, đầu tư mạnh vào AI, bán dẫn và công nghệ sinh học. 
Công nghệ quang khắc EUV là công nghệ tối tân nhất được sử dụng trong lĩnh vực bán dẫn tính đến thời điểm hiện tại, giúp tạo ra những con chip chỉ nhỏ bằng sợi DNA nhưng lại vận hành cả thế giới số. 
Brainport Eindhoven - thành phố của Tương lai - nổi tiếng không chỉ với mô hình hợp tác Triple Helix, với cơ sở hạ tầng hiện đại - mà điều làm cho họ trở nên khác biệt chính là TINH THẦN LUÔN LUÔN ĐỔI MỚI SÁNG TẠO cô đặc trong 1 vùng đất tưởng chừng vô cùng nhỏ bé.
Hà Lan không đơn thuần chỉ là một đất nước có lịch sử thống trị các cảng biển hay một khu vực sở hữu công nghệ vượt trội. Quốc gia này thể hiện một tinh thần, một tinh thần luôn hướng về phía trước, không ngừng sáng tạo và đổi mới. Từ những bước đột phá trong công nghệ, y học, logistics đến việc định hình nền kinh tế toàn cầu, Hà Lan đã chứng minh rằng diện tích không quyết định tầm vóc, mà chính tư duy mới là chìa khóa tạo nên sức ảnh hưởng.
Và câu chuyện này vẫn chưa dừng lại. Hà Lan vẫn tiếp tục kiến tạo tương lai, mở ra những hướng đi mới cho thế giới.