Di sản triết học Aristotle: Sự kết hợp giữa quan sát, lý trí và đạo đức
Trong lịch sử triết học phương Tây, nếu Socrates được nhớ đến như bậc thầy khơi gợi con người truy cầu chân lý qua nghệ thuật đặt câu...
Trong lịch sử triết học phương Tây, nếu Socrates được nhớ đến như bậc thầy khơi gợi con người truy cầu chân lý qua nghệ thuật đặt câu hỏi, Plato là một nhà hiền triết mơ về một thế giới lý tưởng nơi tri thức hòa quyện cùng đạo đức để kiến tạo cuộc sống hoàn mỹ, thì Aristotle, trụ cột còn lại của bộ ba, lại nổi bật nhờ tư duy thực tế, có khả năng kiến tạo tri thức trở thành công cụ cải thiện đời sống con người.
Aristotle vừa là người kế thừa xuất sắc tinh hoa triết học từ các bậc tiền bối, vừa là một nhà bác học uyên thâm trong nhiều lĩnh vực, từ logic, sinh học, vật lý, chính trị đến nghệ thuật. Ông là hiện thân của sự kết hợp hài hòa giữa triết học và khoa học, giữa lý luận chặt chẽ và suy ngẫm sâu sắc, với khả năng biến lý thuyết thành thực tiễn. Nhờ vậy, Aristotle đã để lại tầm ảnh hưởng sâu rộng lên nền triết học phương Tây suốt nhiều thiên niên kỷ.

Bức tượng của triết gia cổ đại Aristotle. Nguồn: protothema.gr
Tiểu sử và hành trình trí tuệ của Aristotle
Vào năm 384 TCN, tại thị trấn Stagira ở miền Bắc Hy Lạp, một cậu bé chào đời trong gia đình có truyền thống y học. Cha mẹ đặt cho cậu cái tên Aristotle (Aristotle có nghĩa là “mục đích tốt nhất”). Cái tên như một dự cảm về hành trình phát triển của một nhà tư tưởng có tầm ảnh hưởng trong lịch sử triết học Hy Lạp và nền khoa học phương Tây nói chung.
Tuổi thơ của Aristotle gắn liền với triều đình Macedonia, cha ông là thầy thuốc riêng của vua Amyntas III. Việc thường xuyên theo cha vào cung điện nên từ nhỏ đã cho Aristotle có cơ hội tiếp xúc với y học và thực hành quan sát chữa bệnh.
Tuy nhiên, đến năm mười tuổi, một biến cố lớn xảy ra: Aristotle mất cả cha lẫn mẹ, trở thành trẻ mồ côi. May mắn thay, ông được người chú họ Proxenus thuộc gia đình giàu có nhận nuôi, tạo điều kiện học tập và khuyến khích trí tò mò bẩm sinh. Bi kịch mất mát sớm nhưng được nuôi dưỡng trong môi trường thuận lợi đã thúc đẩy Aristotle tìm kiếm tri thức, là một yếu tố góp phần hình thành nên nền tảng vững chắc cho sự nghiệp học thuật của ông.
Năm 17 tuổi, Aristotle được gửi đến Athens để theo học tại Học viện của Plato. Với tư duy sắc bén và đầu óc nhanh nhạy, ông nhanh chóng trở thành học trò xuất sắc, được Plato đặc biệt quý trọng. Tuy nhiên, giữa Aristotle và thầy có nhiều quan điểm trái ngược: khi Plato đề cao thế giới lý tưởng hoàn hảo, Aristotle lại thiên về việc ứng dụng tri thức vào đời sống thực tiễn thay vì mơ tưởng xa vời.

Chi tiết “Học viện Athens,” 1509-1511 của Raphael. Fresco, 499cm x 768cm. căn phòng Stanze di Raffaello, Cung điện Tông đồ, Thành phố Vatican. (Ảnh: Tài sản công)
Trong quá trình học, sự bất đồng quan điểm giữa hai thầy trò không tránh khỏi, dù ít khi được bày tỏ trực tiếp. Một bước ngoặt quan trọng xảy ra khi Plato qua đời và giao Học viện cho Speusippus, người cháu trai. Quyết định này, theo nhiều lời đồn đoán, khiến Aristotle thất vọng sâu sắc, bởi ông luôn tin rằng với tài năng và tri thức, bản thân ông xứng đáng dẫn dắt học viện. Tuy nhiên, chính sự trái ngược với kỳ vọng này đã thôi thúc Aristotle rời khỏi Học viện, mở ra một chương mới trong cuộc đời, nơi ông tự khẳng định con đường trí tuệ độc lập của riêng mình.
Có lẽ, tư duy thực tế của Aristotle được hình thành từ chính trải nghiệm tuổi thơ sớm biết đến sự mất mát và chia ly; biến cố và việc có cơ hội tiếp cận với tri thức đã giúp ông nhìn đời thực tế hơn, chọn quan sát, suy ngẫm và vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề thực tiễn, thay vì chỉ dừng lại ở lý tưởng trừu tượng.
Vì vậy sau khi rời khỏi Học viện, Aristotle bắt đầu chuỗi năm tháng phiêu du để giảng dạy và tự nghiên cứu. Trong thời gian ở Atarneus, ông kết giao với Hermias, một nhà cai trị địa phương có học thức, đồng thời là người bảo trợ lớn cho ông. Tình bạn ấy đã đưa Aristotle đến với Pythias, cháu gái nuôi của Hermias, sau này trở thành vợ ông. Cuộc hôn nhân đã mang lại hạnh phúc cá nhân và giúp Aristotle có một điểm tựa tinh thần vững chắc để tiếp tục sự nghiệp nghiên cứu học thuật.
Năm 335 TCN, Aristotle trở lại Athens và sáng lập Lyceum, ngôi trường do ông đứng đầu. Tại đây, ông vừa giảng dạy triết học, vừa tiến hành nghiên cứu đa dạng trong nhiều lĩnh vực: từ sinh học, vật lý, chính trị, y học cho đến nghệ thuật. Phương pháp giảng dạy của ông rất tân tiến: ông luôn khuyến khích học trò quan sát, phân tích và tự rút ra kết luận từ thực nghiệm chứ không giao giảng lý thuyết suông.
Trong thời gian này, cuộc sống cá nhân của Aristotle cũng có những bước ngoặt đáng chú ý. Sau khi vợ đầu, Pythias, qua đời, ông kết hôn với Herpyllis, một người phụ nữ nô lệ bản địa từ Stageira. Dù xuất thân khiêm tốn, Herpyllis trở thành người đồng hành thầm lặng, hỗ trợ Aristotle trong những năm tháng ông miệt mài nghiên cứu và giảng dạy. Từ mối quan hệ này, Aristotle có con trai Nicomachus, người sau này trở thành nguồn cảm hứng để ông đặt tên cho tác phẩm nổi tiếng Đạo đức Nicomachean, là minh chứng sống động cho mối liên hệ mật thiết giữa tri thức, gia đình và di sản tinh thần mà ông để lại.
Cũng tại Lyceum, Aristotle đã viết nhiều tác phẩm quan trọng về chính trị, linh hồn, vũ trụ và tự nhiên, khẳng định triết học là công cụ để con người hiểu biết bản thân, lý giải thế giới và kiến tạo xã hội tốt đẹp hơn. Ông xây dựng một hệ thống triết học đồ sộ, bao trùm nhiều lĩnh vực, từ logic, đạo đức học, chính trị học, sinh học và siêu hình học, đặt nền móng cho nền văn minh phương Tây.
Tư tưởng cốt lõi của Aristotle
Điểm đặc sắc nhất trong di sản của Aristotle là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý trí logic và quan sát thực tế, giữa suy tư trừu tượng và đời sống thực nghiệm. Nhờ đó, các quan điểm của ông trong chính trị, đạo đức và đời sống xã hội vẫn còn giá trị lâu dài, vừa mang tính triết lý, vừa gắn bó mật thiết với thực tiễn. Và đối với Aristotle triết học không dùng để tranh luận mà là phương tiện để soi sáng đời sống.
Quan điểm về chính trị
Aristotle thừa hưởng tư tưởng từ Plato rằng một cá nhân không thể sống tách rời cộng đồng, tuy nhiên ông có nhiều nhận định khác biệt: ông không mơ tưởng một quốc gia lý tưởng như cách Plato luôn trao truyền, góc nhìn của ông hướng về sự thực tế hơn, đó là tập trung cải thiện quốc gia hiện thực để chúng trở nên “tốt nhất” có thể.
Theo ông, mục tiêu của nhà nước không chỉ là cung cấp lợi ích vật chất mà quan trọng hơn là rèn luyện công dân trở nên có đức hạnh. Hiến pháp và pháp luật là nền tảng để bảo đảm công lý; quyền lực phải được phân chia hợp lý, khen thưởng dựa trên đóng góp thực tế; chính quyền phải phục vụ lợi ích chung.
Aristotle cũng đề xuất mô hình dân chủ đại diện, trong đó công dân trao quyền cho người có khả năng quản trị, đồng thời giám sát và loại bỏ những chính khách vô năng hoặc tham nhũng.
Quan điểm về đạo đức
Trung tâm đạo đức học của Aristotle là khái niệm trung dung (the golden mean): trạng thái cân bằng giữa hai thái cực đối lập. Theo ông việc sống có đức hạnh là rèn luyện giữa hai thái cực đối lập, nhằm hành xử đúng đắn và sống một cuộc đời có giá trị. Ông liệt kê ra các đức tính quan trọng trong đời sống con người bao gồm: dũng cảm, tiết chế, rộng lượng, công bằng, khôn ngoan, trung thực và nhân từ.
Mỗi đức tính này thể hiện sự trung dung, là trạng thái cân bằng giữa hai thái cực. Chẳng hạn, dũng cảm là cân bằng giữa hèn nhát và liều lĩnh; tiết chế là sự cân bằng để tránh việc làm quá hoặc ích kỷ quá mức; rộng lượng là khả năng phân bổ tài sản hợp lý, không keo kiệt cũng không phung phí; công bằng giúp phân xử đúng mức giữa quyền lợi cá nhân và lợi ích cộng đồng; khôn ngoan là khả năng lựa chọn hành động phù hợp với lý trí và hoàn cảnh.
Hơn thế, khi bàn về khái niệm trung dung, Aristotle nhấn mạnh rằng những đức tính này không phải bẩm sinh, mà được hình thành qua rèn luyện và trải nghiệm sống.
Điểm mấu chốt là trạng thái trung dung không có công thức cố định, mà là sự linh hoạt thay đổi tùy hoàn cảnh, lý trí và bản chất mỗi người. Chẳng hạn, giữa sự rộng lượng và keo kiệt, Aristotle nghiêng cán cân về sự rộng lượng, bởi ông cho rằng sự rộng lượng vẫn tốt hơn là keo kiệt, đức tính này sẽ giúp một cá nhân sống tốt và còn nuôi dưỡng các mối quan hệ và cộng đồng.
Vì vậy, trung dung có thể xem như trạng thái cân bằng, nhưng đó là sự cân bằng cần được dẫn dắt bằng trí tuệ và sự khôn ngoan.
Quan điểm về con người
Theo Aristotle, con người là sinh vật xã hội và chính trị, có khả năng phân biệt thiện - ác, công bằng - bất công. Mỗi cá nhân không thể phát triển trọn vẹn khi tách rời cộng đồng; ngược lại, chính việc tham gia vào xã hội giúp con người rèn luyện tư duy và đạo đức. Sự khác biệt về năng lực tự nhiên dẫn đến phân công vai trò, từ đó hình thành trật tự xã hội.
Cũng theo Aristotle, gia đình là đơn vị căn bản để duy trì sự sống con người, và nó mở rộng thành làng mạc, cộng đồng rồi cao nhất là polis (nhà nước), một cộng đồng hoàn chỉnh tự cung tự cấp. Mục đích của nhà nước là tạo ra một cuộc sống tốt đẹp (eudaimonia) cho công dân, nơi họ có thể thực hiện công lý và đạt được hạnh phúc chung thông qua việc rèn luyện đức hạnh.
Về linh hồn
Aristotle cho rằng linh hồn là hiện thực hóa khả năng sống của cơ thể và gắn liền với vật chất. Ông phân loại ba cấp độ linh hồn: dưỡng hồn, giác hồn và trí hồn.
- Dưỡng hồn: ở loài thực vật, giúp sinh trưởng và duy trì sự sống.
- Giác hồn: có ở động động vật, gắn với cảm giác và vận động.
- Trí hồn: chỉ có ở con người, được gắn với lý trí, suy luận và sự hiểu biết. Trí hồn được xem là phần cao nhất, cho phép con người tư duy và nhận thức thế giới, tồn tại độc lập. Nói cách khác, trí hồn là khả năng tư duy và sử dụng lý trí. Việc có lý trí giúp con người khác biệt hoàn toàn so với các loài khác.
Quan điểm về vũ trụ
Vào thời của Aristotle (thế kỷ IV TCN), tri thức khoa học còn sơ khai, chủ yếu dựa trên quan sát trực tiếp và suy luận triết học. Con người chưa có công cụ thiên văn, chưa từng bước ra ngoài Trái đất, cũng chưa biết đến lực hấp dẫn hay hệ Mặt Trời như ngày nay. Phần đông vẫn tin rằng vũ trụ do thần linh cai quản và Trái đất là một mặt phẳng rộng lớn.
Thế nhưng, trong bối cảnh ấy, Aristotle đã đưa ra một nhận định táo bạo: Trái đất có hình cầu và nằm ở trung tâm vũ trụ, được bao quanh bởi bốn nguyên tố cơ bản: đất, nước, không khí và lửa. Theo ông, mỗi nguyên tố trong đất trời đều có vị trí tự nhiên riêng và luôn có xu hướng trở về đúng vị trí nếu bị di chuyển. Thêm vào đó, Aristotle còn chia vũ trụ thành hai phần: thế giới dưới Mặt trăng, nơi vạn vật sinh diệt, biến đổi và thế giới trên Mặt trăng: nơi các thiên thể vận hành vĩnh hằng, bất biến.
Những nghiên cứu và phân loại giúp Aristotle nhận ra sự khác biệt căn bản giữa các quy luật chi phối tự nhiên và đời sống con người. Ông quan sát thấy các thiên thể như mặt trời, mặt trăng và các hành tinh vận hành trong những quỹ đạo ổn định, tuân theo những quy luật bất biến. Trái lại, thế giới con người thì luôn biến động, chịu ảnh hưởng từ hành vi và những lựa chọn không ngừng thay đổi của chính con người.
Từ những quan sát thiên nhiên kết hợp với tư duy triết học, Aristotle đã đúc kết nhiều khuyến nghị về cách con người nên sống và ứng xử trong xã hội, có thể tóm gọn như sau:
- Hiểu giới hạn của con người so với tự nhiên: Quy luật tự nhiên ổn định, có thể quan sát được; còn đời sống con người lại luôn biến động, phức tạp và khó lường. Vì vậy, Aristotle khuyên mỗi người cần cẩn trọng trong các quyết định và tránh áp đặt những lý tưởng tuyệt đối lên xã hội.
- Lấy lý trí làm nền tảng hành động: Trước sự đổi thay không ngừng, con người nên dựa vào lý trí, kinh nghiệm, quan sát thực tế để lựa chọn cách hành xử, thay vì hành động theo cảm xúc bốc đồng hay theo truyền thống một cách mù quáng.
- Rèn luyện đức hạnh và sống cân bằng: Khái niệm trung dung được xây dung từ nhận thức rằng thế giới luôn biến động nên việc điều chỉnh bản thân, tìm sự cân bằng giữa các thái cực, nhằm thích ứng mà vẫn duy trì cuộc sống có giá trị và đạo đức đến từ kiến thức được nền tảng kiến thức cùng với việc quan sát đời sống.
- Tôn trọng quy luật tự nhiên: Dù con người có khả năng cải biến xã hội, Aristotle nhấn mạnh rằng mọi hành động vẫn cần phù hợp với bản chất tự nhiên của sự vật và con người, bởi đi ngược lại quy luật ấy chỉ dẫn đến bất ổn và sai lệch.
Tầm ảnh hưởng
Điều thú vị ở trí tuệ của Aristotle là ông không dừng lại ở những khái niệm siêu hình trừu tượng, mà còn tìm ra cách kết hợp độc đáo giữa triết học với nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, khoa học, nghệ thuật và phương pháp luận logic. Aristotle để lại một kho tàng sáng tác đồ sộ; dù phần lớn các tác phẩm đã thất lạc theo thời gian, vẫn còn nhiều tác phẩm giá trị được lưu giữ và trở thành nền tảng giảng dạy tại các trường đại học. Tri thức của ông không chỉ là di sản của Hy Lạp cổ đại, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến nhận thức và cách tư duy của nhân loại suốt nhiều thế kỷ.
Các tác phẩm của Aristotle trải dài trên nhiều lĩnh vực, mỗi lĩnh vực đều để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử tri thức nhân loại:
- Tâm lý học và Triết học về sự sống: Về Linh hồn (De Anima): Nghiên cứu bản chất và hoạt động của tâm hồn, đặt nền móng cho tâm lý học và triết học về sự sống.
- Logic và Tư duy khoa học: Thể loại, Diễn dịch, Phân tích Trước, Phân tích Sau: Hệ thống hóa logic và phương pháp luận, hình thành nền tảng cho tư duy khoa học và triết học logic suốt nhiều thế kỷ.
- Khoa học tự nhiên: Khí tượng học và Về Bầu trời (On the Heavens): Đặt cơ sở cho khoa học tự nhiên, nghiên cứu khí tượng, thiên văn và các quy luật vận hành của vũ trụ.
- Sinh học và Y học: Lịch sử động vật, Bộ phận động vật, Về quá trình Sinh sản của động vật: Khai mở tri thức về sinh học, giải phẫu và sinh sản, ảnh hưởng sâu sắc đến khoa học đời sống hiện đại.
- Chính trị và Đạo đức: Chính trị và Đạo đức Nicomachean: Đi sâu vào chính trị, đạo đức và đời sống xã hội, đề xuất cách con người hành xử để xây dựng cộng đồng tốt đẹp.
- Nghệ thuật và Ngôn ngữ: Thi pháp (Poetics) và Nghệ thuật Hùng biện (Rhetoric): Nghiên cứu nghệ thuật, văn học, ngôn ngữ, thuyết phục, để lại dấu ấn sâu đậm trong lý thuyết nghệ thuật, văn chương và sân khấu.
Điểm khác biệt của Aristotle so với Plato và Socrates
Có thể nói, Aristotle là một học trò xuất sắc, có khả năng tiếp thu tri thức quý báu từ thầy Plato, gián tiếp kế thừa di sản tinh thần truy vấn và tự vấn của Socrates. Tuy nhiên, nếu đặt lên bàn so sánh, cách tiếp cận của Aristotle lại thực tế và tân tiến hơn hai người thầy đi trước.

Nguồn: Internet
Lý thuyết xây dựng thế giới lý tưởng của Plato dù sâu sắc, nhưng rất khó để áp dụng trọn vẹn vào đời sống hằng ngày.
Về phía Socrates, ông nổi tiếng với phương pháp đối thoại độc đáo, thường đặt câu hỏi để buộc người khác tự suy ngẫm và soi xét lại chính mình. Tuy nhiên, những cuộc tranh luận của ông chủ yếu dừng ở mức gợi mở, để lại nhiều khoảng trống chưa có lời giải. Vì thế, dù giàu tính khai sáng, phương pháp ấy chưa đủ để hình thành một hệ thống tri thức hoàn chỉnh có thể định hướng và điều chỉnh tư duy sai lầm.
Aristotle khác biệt ở chỗ: ông không chỉ khơi gợi câu hỏi mà còn hệ thống hóa, xây dựng nguyên tắc, quy luật để lý giải đời sống dựa trên nền tảng kết hợp giữa triết học và khoa học.
Nhìn tổng thể, ảnh hưởng của bộ ba trụ cột triết học phương Tây đến thế giới hiện đại có thể tóm gọn như sau:
Socrates để lại di sản về tư duy phản biện: ông dạy con người biết cách chất vấn, chọn đặt câu hỏi “tại sao” trước vấn đề thay vì ngoan ngoãn chấp nhận điều có sẵn. Đó cũng là lời nhắc cho chúng ta hôm nay, đừng sợ đặt câu hỏi và hãy chọn sống với tư duy độc lập, bởi việc đặt ra những câu hỏi đúng là cánh cửa mở ra con đường tri thức đúng đắn.
Plato mở rộng tầm nhìn nhân loại bằng thuyết Ý niệm, khẳng định phía sau thế giới hữu hình còn có những giá trị vô hình mang giá trị nhân văn như cái đẹp, cái thiện, cái đúng. Nếu đem ứng dụng vào đời sống hiện đại, lời dạy của Plato nhắc nhở chúng ta cần tìm cho bản thân những nguyên tắc cốt lõi để sống vững vàng, thay vì bị cuốn trôi giữa theo sự xô bồ của xã hội.
Về Aristotle, ông lại tiếp cận triết học theo một góc độ mang tính ứng dụng cao cho thực tế, ông không chỉ suy tư mà còn quan sát, phân tích và hệ thống hóa thành quy luật, đặt nền móng cho tư duy logic và khoa học. Tinh thần ấy đến nay vẫn còn nguyên giá trị rằng bất cứ khi nào đối diện một vấn đề, hãy bắt đầu bằng việc nhìn nhận sự việc như nó vốn là, sau đó chọn phân tích thấu đáo bằng tư duy, nhìn vấn đề ở nhiều góc độ, rồi mới đưa ra kết luận.
Tóm gọn, Aristotle là một “mảnh ghép không thể thiếu” trong bức tranh triết học rộng lớn. Nhờ có ông, triết học không dừng lại ở suy tư trừu tượng, mà vươn xa, trở thành công cụ giúp con người lý giải, sắp xếp và cải thiện thế giới hiện thực.
Lời kết
Nhìn lại toàn bộ cuộc đời và tư tưởng của Aristotle, ta sẽ thấy Aristotle giống sợi chỉ vàng len lỏi trong tấm thảm trí tuệ phương Tây. Aristotle thiết thực, tiếp cận các vấn đề của đời sống như đạo đức, hạnh phúc, cộng đồng, bí ẩn của vũ trụ và bản thể một cách tổng thể và cân bằng.
Bằng tư duy logic, Aristotle móc nối những mảnh ghép rời rạc của kinh nghiệm và ý niệm thành một chỉnh thể thống nhất, để triết học không xa vời mà trở thành nền móng bền vững cho khoa học và giáo dục.
Tri thức của ông có ý nghĩa lớn trong thời đại Hy Lạp cổ đại, tiếp tục được giảng dạy, kế thừa và phát triển qua nhiều thế kỷ. Trong thời Trung Cổ, các tác phẩm của Aristotle trở thành “giáo trình chuẩn mực” của các trường đại học châu Âu.
Ngày nay, nhiều khái niệm về logic, đạo đức, chính trị và khoa học tự nhiên vẫn hiện diện trong triết học, y học, luật học và giáo dục hiện đại. Dù khoa học hiện đại đã tiến xa vượt ngoài tầm hiểu biết của thời Aristotle, nhưng tầm nhìn của việc quan sát, phân loại và truy tìm nguyên nhân mà Aristotle khởi xướng vẫn là kim chỉ nam cho hành trình tri thức của nhân loại.
5 câu nói nổi tiếng của Aristotle
“Knowing yourself is the beginning of all wisdom.”
Tạm dịch: “Hiểu rõ bản thân là khởi đầu của mọi trí tuệ.”
“Excellence is never an accident. It is always the result of high intention, sincere effort, and intelligent execution; it represents the wise choice of many alternatives: choice, not chance, determines your destiny.”
Tạm dịch: “Sự xuất sắc không bao giờ là ngẫu nhiên. Nó luôn là kết quả của ý chí cao cả, nỗ lực chân thành và sự thực hiện thông minh; nó thể hiện sự lựa chọn khôn ngoan giữa nhiều khả năng: sự lựa chọn, chứ không phải cơ hội, quyết định số phận của bạn.”
“For the things we have to learn before we can do them, we learn by doing them; e.g. men become builders by building … so too we become just by doing just acts, temperate by doing temperate acts, brave by doing brave acts.”
Tạm dịch: “Những điều ta phải học trước khi có thể làm được, ta học chính bằng cách thực hành chúng. Con người trở thành thợ xây bằng cách xây dựng… cũng như thế, ta trở nên công chính bằng cách thực hiện những hành động công chính, trở nên tiết độ bằng cách thực hiện những hành động tiết độ, trở nên dũng cảm bằng cách thực hiện những hành động dũng cảm.”
“We are what we repeatedly do. Excellence, then, is not an act, but a habit.”
Tạm dịch: “Chúng ta là những gì ta lặp đi lặp lại. Vì thế, sự xuất sắc không phải là một hành động, mà là một thói quen.”
“It is the mark of an educated mind to be able to entertain a thought without accepting it.”
Tạm dịch: “Dấu hiệu của một trí tuệ được giáo dục là có thể tiếp nhận một ý tưởng mà không nhất thiết phải chấp nhận nó.”

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

