"Un petit banquet", tranh dầu của L. van Valckenborch et G. Flegel, thế kỷ XVI.
"Un petit banquet", tranh dầu của L. van Valckenborch et G. Flegel, thế kỷ XVI.
~~~
Bạn đã bao giờ tự hỏi rằng giới vua chúa nước Pháp ngày xưa khoái nhất món gì không ?
Đối với người Pháp, nghệ thuật ẩm thực là một di sản văn hóa đã được truyền qua nhiều thế hệ.
Que vous soyez hommes et femmes du peuple, en France, on aime bien manger.
" Dù bạn là đàn ông hoặc đàn bà thì ở đất nước Pháp, chúng tôi rất thích ăn."
Và phải ăn ngon cơ !
Bài viết này sẽ tiết lộ về lịch sử và các thói quen ẩm thực của giới vua chúa Pháp ngày xưa, thời mà cả một văn hóa, la gastronomie, đã ra đời.
~~~

#1. François Ier: cotignac ou rien.

<i>François Ier, 1494 -1547 (53 ans)</i>
François Ier, 1494 -1547 (53 ans)
Được biết đến vì đã mang đến phong cách Phục hưng đến Pháp, François Ier rất thích món cotignac. Đây là đặc sản vùng Orléans, một món tráng miệng đang hoàn toàn bị lãng quên theo thời gian. Nó như là mứt hoa quả đối với người Việt: kẹo vị hoa quả, và rất ngọt vì nhiều đường.
Kẹo cotignac
Kẹo cotignac
Le roi raffole de cette pâte de coings, censée d'aider à digérer et à faire de beaux enfants.
"Ông vua rất cuồng bánh mứt này, được cho là giúp tiêu hóa và hạ sinh ra những đứa trẻ đẹp."

#2. Henri IV: admirateur d'ail.

<i>Henri IV, 1553-1610 (57 ans)</i>
Henri IV, 1553-1610 (57 ans)
Henri IV đã đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng kinh tế của Pháp (nông nghiệp, buôn bán, công nghiệp). Rất tiếc rằng ông đã bị ám sát vào năm 1610, đồng nghĩa với sự kết thúc của một thời kỳ tương đối thịnh vượng.
Hồi còn sống, Henri IV thường xuyên ăn mọi thứ cùng với tỏi.
Il avale une tranche de pain beurrée piquée d'une gousse d'ail.
"Ông ấy nuốt một lát bánh mì phết bơ với một tép tỏi."
Vì là tép tỏi nên ổng ăn tỏi sống nhá mọi người ^^
Vì là tép tỏi nên ổng ăn tỏi sống nhá mọi người ^^

#3. Louis XIII: son amour pour les sucreries.

<i>Louis XIII, 1601-1643 (42 ans)</i>
Louis XIII, 1601-1643 (42 ans)
Bạn đã bao giờ nghe về "Guerre des Trente Ans", một chiến tranh kéo dài 30 năm đã chia rẽ Châu Âu thành 2 phe theo đạo chưa? Với tư cách là vua, Louis XIII đã đảm nhận vai trò lãnh đạo nước Pháp trong giai đoạn khó khăn này (1618-1648).
Il adore les sucreries, comme les beignets, les massepains – à base d’amandes pilées, de sucre et de blancs d’œufs –, la gelée de coings et les confitures. 
"Ông ấy rất thích ăn đồ ngọt, như là bánh rán, bánh hạnh nhân - làm từ hạnh nhân nghiền, đường và lòng trắng trứng -, thạch hoa quả và mứt."
Bánh beignet (vỏ bánh ăn giống donut ấy)
Bánh beignet (vỏ bánh ăn giống donut ấy)
Bánh massepain hạnh nhân
Bánh massepain hạnh nhân

#4: Louis XIV: à table, rien que les salades et les asperges.

<i>Louis XIV, 1638-1715 (77 ans)</i>
Louis XIV, 1638-1715 (77 ans)
Biệt danh là "Roi Soleil", vì ông tượng trưng cho mặt trời, gắn liền với sự vĩ đại và quyền lực tuyệt đối của ông. Louis XIV là người đã ra lệnh xây lâu đài nổi tiếng mang tên Château de Versailles. Công trường bắt đầu vào năm 1661 và tiếp tục trong nhiều thập kỷ.
Il se régale de salade, assaisonnée de basilic, d’estragon... ou de violettes. Le matin, il se réveille avec deux tasses de sauge et de véronique. Il a aussi un faible pour les asperges et le chou-fleur, nouveau venu en France.
"Ông ấy thích ăn salad được nêm với rau húng, ngải thơm... thậm chí cả hoa tím. Vào buổi sáng, ông thức dậy với hai tách xô thơm và hoa veronica. Ông cũng thích ăn măng tây và súp lơ, một loại rau mới được nhập vào Pháp."
Rau húng
Rau húng
Rau mùi estragon
Rau mùi estragon
Hoa violette là thành phần quen thuộc trong ngành pha chế nước hoa, nhưng cũng được vua Mặt Trời đem đi ướp ẩm thực.
Hoa violette là thành phần quen thuộc trong ngành pha chế nước hoa, nhưng cũng được vua Mặt Trời đem đi ướp ẩm thực.
Hoa véronique (veronica)
Hoa véronique (veronica)

#5: Louis XV: il est son propre chef.

<i>Louis XV, 1710-1774 (64 ans)</i>
Louis XV, 1710-1774 (64 ans)
Là chắt của Roi Soleil, Louis XV được mệnh danh là "Le Bien-Aimé" (Louis Đáng Yêu) vì lòng yêu mến của dân chúng dành cho ông... thực ra là do ông kế vị vào năm 5 tuổi. Tất nhiên, trước khi ông bé trưởng thành, Bộ trưởng Fleury đã tạm thời đảm nhận quyền lãnh đạo đất nước.
<i>André-Hercule de Fleury, 1653-1743 (89 ans)</i>
André-Hercule de Fleury, 1653-1743 (89 ans)
Và đây là thói quen ăn uống của Louis Đáng Yêu:
Au cours des dîners, il prépare lui-même le poulet au basilic, l’un de ses péchés mignons, et le café. 
"Vào bữa tối, ông tự tay chuẩn bị món gà ướp rau basilic, một trong những niềm yêu thích của ông, và cà phê."
Có nguồn kể lại rằng, Louis XV có chiêu lật vỏ trứng bằng mặt sau của một chiếc dĩa. Một số người đặc biệt đến le Grand Couvert (nhà ăn hoàng gia) chỉ để xem ông trổ tài!

#6: Marie-Antoinette: fruit à la crème.

<i>Marie Antoinette, 1755-1793 (37 ans)</i>
Marie Antoinette, 1755-1793 (37 ans)
Sinh ra và lớn lên trong triều đình Áo, nữ hoàng kết hôn với Louis XVI vào năm 14 tuổi, tạo nên một liên minh giữa quốc gia Áo và Pháp. Bà sống một cuộc sống xa xỉ và phung phí tại lâu đài Versailles. Vì lý do này, hình ảnh của bà không được đánh giá cao mấy trong mắt dân chúng.
Thời kỳ Cách mạng Pháp (1789-1799) đã là một giai đoạn cực kỳ khó khăn đối với Marie Antoinette. Bà đã bị buộc tội phản quốc, bị giam giữ, kết án và bị hành quyết bằng guillotine vào năm 1793.
La reine garde une prévention contre le gibier, les viandes rouges et les plats trop épicés. Elle raffole des laitages, des crèmes glacées et des fruits, avec une préférence pour les fraises.
"Nữ hoàng thận trọng với thịt thú rừng, thịt đỏ và các món ăn cay. Bà ấy rất thích các sản phẩm từ sữa, kem và trái cây, đặc biệt là dâu tây."
Gibier: lợn rừng, nai rừng, thỏ rừng, chim rừng, ...
Gibier: lợn rừng, nai rừng, thỏ rừng, chim rừng, ...
~~~

Fiche de vocabulaire

• banquet: bữa tiệc
• peuple: dân chúng
• gastronomie: ẩm thực
• raffoler: tận hưởng một cách say mê
• digérer: tiêu hóa
• tranche de pain: lát bánh mì
• gousse d'ail: tép tỏi
• avaler: nuốt (vào bụng)
• guerre: chiến tranh
• sucreries: đồ ngọt
• beignet: bánh rán
• amande: hạnh nhân
• blanc d'oeuf: lòng trắng trứng
• jaune d'oeuf: lòng đỏ trứng
• gelée: thạch
• confiture: mứt
• régaler: thưởng thức
• assaisonner: tẩm ướp
• avoir un faible: yêu thích; "j'ai un faible sur toi" = "I have a crush on you"
• asperge: măng tây
• chou-fleur: súp lơ
• péché mignon: niềm vui nhỏ nhắn
• dîner: bữa tối
• prévention: đề phòng, thận trọng
• gibier: thịt thú rừng
• viande rouge: thịt đỏ
• épicé: vị cay
• laitage: sản phẩm từ sữa (dairy)
• crème glacée: kem lạnh
• préférence: ưa thích

Source

https://www.caminteresse.fr/histoire/gastronomie-les-plats-preferes-des-rois-de-france-enfin-devoiles-174672/