Đấng cứu thế
Đọc kĩ trước khi vào truyện, truyện 18+, viết theo hướng Berserk và bị ảnh hưởng bởi Doestoevsky, thích thì đọc ko thì nhót. Tất cả chỉ là hư cấu, cấm tap tác giả. Tác giả có tâm lý bình thường.
Gió thổi qua tàn tích của cung điện đen. Bầu trời phía trên như một vết thương chưa khép, rỉ ra ánh sáng đỏ quạch. Giữa căn sảnh vỡ nát, hắn đứng đó — kẻ được tôn là Dũng sĩ của Thánh quốc, thanh kiếm trong tay vẫn còn ấm hơi máu.
Trước mặt hắn, Ma Vương đã quỳ gục, mũ trụ vỡ nát để lộ khuôn mặt người — không, khuôn mặt rất giống hắn.
Một cơn choáng lạnh chạy dọc sống lưng. Hắn tưởng mình đã quen với mọi kinh hoàng trên thế giới này: máu, tiếng kêu gào, xác người chất như đống cỏ khô. Nhưng cái nhìn cuối cùng ấy — đôi mắt xám đang tan đi như tro — khiến tim hắn co rút lại, không phải vì sợ, mà vì một điều gì đó còn tệ hơn: nhận ra.
“...Cha ư?” — hắn thì thầm.
Âm thanh ấy vừa đủ để vang vọng trong căn điện rỗng. Ma Vương — người mà hắn đã chém, mà cả nhân loại gọi là ác quỷ — khẽ gật đầu. Một nụ cười, yếu ớt, hiền lạ lùng, kéo lên trên khuôn mặt đã nứt toác.
“Cuối cùng, con cũng đến rồi.”
“...Tại sao?”
“Vì ta muốn gặp con — trước khi cả hai thế giới này sụp.”
Hắn không hiểu. Từ nhỏ, hắn được dạy rằng Ma Vương là hiện thân của tội lỗi, kẻ đã gieo chiến tranh, giết hàng triệu người. Nhưng giờ đây, trước mắt hắn, là một người đàn ông nói bằng giọng của con người — không hề có sự điên cuồng, chỉ có sự mệt mỏi.
Trong khoảnh khắc, hắn muốn hỏi ngàn câu. Nhưng máu đã ngập đến đầu gối. Ánh sáng đỏ từ vết thương của Ma Vương lan ra khắp nền đất, như những sợi rễ đang nở hoa trong bóng tối.
“Con đã thấy vương quốc của ta chưa?” — Ma Vương hỏi, giọng nhỏ dần.
“...Một vùng đất chết, toàn quái vật.”
“Quái vật... Con có chắc không?”
Hắn ngẩng lên. Ngoài kia, qua khung cửa vỡ, là cánh đồng lặng im dưới hoàng hôn tím. Không có lửa, không có khói. Những sinh vật mà hắn từng gọi là quỷ đang quỳ gối bên thi thể của nhau, khóc không thành tiếng. Ở xa hơn, hắn thấy thành phố của chúng — trật tự, im ắng, rực rỡ một thứ ánh sáng xanh tĩnh mịch. Không giống những câu chuyện, cũng không giống địa ngục nào hắn biết.
“Ta không dựng nên vương quốc này để chống lại loài người,” Ma Vương thì thào. “Ta chỉ muốn một nơi họ không thể làm ô uế được nữa.”
Khi Ma Vương tắt thở, cơn gió cũng tắt theo. Thanh kiếm của hắn nặng đến mức suýt rơi khỏi tay. Trong giây lát, hắn có cảm giác mình vừa giết chính bản thân — một bản thể khác, sâu thẳm hơn, thành thật hơn.
Căn điện yên lặng.
Tiếng tim hắn đập nghe như tiếng búa gõ vào đá.
“Ta đã cứu thế giới...” — hắn nói khẽ, nhưng giọng run.
“...Hay đã giết nhầm người?”
Không ai đáp.
Chỉ có tiếng chuông của Thánh quốc vang lên từ xa, báo tin thắng trận — âm thanh trong trẻo, thánh khiết, nhưng khi vọng đến tai hắn, lại nghe như một lời than khóc.
Khi cánh cổng của Thánh quốc mở ra, người ta tưởng chừng mặt trời cũng ngừng thở. Hàng nghìn dân chúng tràn ra các con phố lát đá trắng, hò reo, khóc lóc, ném hoa về phía hắn. Cờ giăng khắp nơi, tiếng chuông vang dội, những linh mục quỳ sụp xuống đọc kinh ca ngợi “người con của Thần”.
Và hắn — kẻ vừa giết Ma Vương, kẻ vừa mất cha — lại mỉm cười.
Không phải nụ cười gượng gạo của một kẻ gánh vác, mà là một nụ cười tươi sáng, dịu dàng đến mức chính những người đi bên cạnh cũng sững lại.
“Dũng sĩ đã cứu thế giới!”
“Nguyện Thánh nữ phù hộ ngài!”
Tiếng hô tràn ngập không khí, đan xen tiếng chuông, tiếng sáo, và mùi hương trầm nồng. Nhưng giữa cơn hân hoan ấy, hắn chỉ nhìn thấy một thứ: những đôi mắt rỗng.
Mỗi người đều cười, nhưng nụ cười ấy giống hệt nhau — méo mó, được luyện tập. Những lời chúc tụng được thốt ra như lời cầu kinh học thuộc. Và dưới lớp áo trắng tinh khiết của các linh mục, hắn thoáng thấy những ngón tay vàng đeo nhẫn ngọc, những ánh nhìn sợ hãi hơn là tôn kính.
Hắn vẫn cười, như thể chưa từng thấy gì.
Nụ cười của kẻ đã thoát khỏi ranh giới giữa đúng và sai.
Nụ cười của kẻ đã biết: mọi thứ ở đây đều giả tạo hơn bất kỳ quỷ dữ nào.
Trong bữa tiệc khải hoàn, bàn tiệc trải dài như dòng sông ánh sáng. Rượu đỏ chảy như máu tươi, những quý tộc nâng cốc chúc tụng, còn các linh mục đọc kinh ca ngợi “đức hạnh của con người”. Ở cuối bàn, hắn ngồi, lặng lẽ nhấp môi.
“Ngài hẳn phải hạnh phúc lắm, Dũng sĩ,” một linh mục tóc bạc nói, giọng rền rĩ.
“Phải. Ta hạnh phúc,” — hắn trả lời, vẫn cười, ánh mắt long lanh.
“Thế giới đã được cứu.”
“Phải. Thế giới đã được cứu.”
Nhưng khi linh mục rời đi, hắn đặt ly xuống, và ánh rượu trong đó phản chiếu gương mặt hắn — gương mặt nửa người nửa quái vật, nụ cười vẽ nên bằng một thứ bình yên lạnh lẽo.
Từ xa, hắn nghe tiếng trẻ con cười, tiếng nhạc vang lên trong cung điện. Tất cả như một vở kịch hoàn hảo. Nhưng hắn thấy, trong góc tối, một người ăn xin quỳ gục, bị lính canh đá đi vì “làm ô uế lễ mừng Thánh”. Máu của ông già ấy loang trên nền đá, và ai đó dội nước thơm để che đi mùi hôi.
“Thế giới thật sạch sẽ,” — hắn khẽ nói, giọng như đang khen.
“Sạch đến mức không còn gì sống sót.”
Đêm đó, hắn bước lên tường thành cao nhất. Dưới kia là thành phố đang ngủ yên, ánh đèn chập chờn như linh hồn nhỏ nhoi.
Ở phía xa, ranh giới nơi từng là đất của Ma Vương vẫn sáng — những dải sáng xanh, mềm như sương. Hắn nhớ đến đôi mắt của cha mình, nhớ câu cuối cùng: “Ta chỉ muốn một nơi họ không thể làm ô uế được nữa.”
Nụ cười lại hiện trên môi.
Lần này, nó nhẹ nhàng hơn, như nụ cười của người vừa tìm thấy điều gì đó trong tận cùng tuyệt vọng.
“Cha ạ… con đã hiểu rồi.”
“Thứ con người gọi là ánh sáng, thật ra chỉ là mặt khác của bóng tối.”
Gió thổi qua mái tóc hắn, mang theo mùi khói nhang và mùi xác mục.
Xa xa, chuông nhà thờ ngân lên — âm thanh quen thuộc, nhưng với hắn giờ chỉ còn như tiếng xiềng xích của một thế giới đã chết.
Những ngày sau khải hoàn, Thánh quốc như sống lại sau giấc ngủ dài. Cờ phấp phới trên mọi ngọn tháp, những buổi lễ kéo dài triền miên, còn các linh mục thì rao giảng về "ánh sáng đã chiến thắng bóng tối". Nhưng với hắn, đó chỉ là một bản nhạc đơn điệu — một lời ru được lập lại để che lấp tiếng gì khác đang vang lên sâu trong lòng đất.
Tiếng đó như tiếng thở dài, hay tiếng kêu rền của những viên đá dưới chân đền thờ cổ.
Ban đầu, hắn chỉ nghi ngờ.
Một đêm, hắn đi qua khu phố phía nam, nơi những người nghèo sinh sống. Trong những ngôi nhà bằng đất, họ nói chuyện nhỏ như sợ có ai đang nghe. Và trong những lời thì thầm, hắn nghe một cái tên quen: Di giáo — tổ chức tôn giáo cũ, đã bị cấm từ thời Thánh nữ lập quốc.
Thế nhưng, kỳ lạ thay, biểu tượng của Di giáo lại xuất hiện trên những văn bản mới nhất của Giáo hội Trung ương — con dấu tròn, giữa là hình giọt lệ bị cắt đôi.
Cái dấu đó... hắn từng thấy trên nhẫn của mẹ mình.
Kể từ hôm ấy, hắn bắt đầu lục tìm tài liệu, lắng nghe những lời đồn. Dưới những tầng hầm của tu viện cổ, hắn phát hiện những bức thư được giấu trong hòm đá. Mỗi bức đều viết bằng thứ mực đã mờ, nhưng dòng chữ cuối cùng luôn còn đọc được rõ ràng:
"Người phụ nữ mang dòng máu thánh sẽ tiếp tục ý chỉ của Ma Vương: cứu thế giới bằng dối trá."
Hắn đứng lặng. “Người phụ nữ mang dòng máu thánh” — đó chính là danh xưng mà dân Thánh quốc dành cho mẹ hắn, Thánh nữ Elaria, người sáng lập hội Di giáo xưa kia.
Cánh tay hắn run lên, không phải vì sợ, mà vì cảm giác chân thực đến nhói:
Tất cả những gì hắn từng tin, từng chiến đấu vì — đều khởi nguồn từ một lời dối trá.
Hắn bắt đầu thấy mọi thứ thay đổi.
Những bức tượng trong đền — khuôn mặt họ như nhìn xuống hắn, ánh mắt rỗng. Những buổi lễ — các linh mục đọc kinh như đang diễn kịch. Và mỗi khi nhắm mắt, hắn nghe tiếng của Ma Vương — giọng nói khàn, dịu, lặp đi lặp lại:
“Họ chỉ giữ lại phần sáng của ta, và gọi đó là đức tin.”
Đêm nọ, hắn đến điện thờ trung tâm, nơi đặt Ngai của Ánh sáng — biểu tượng tối cao của Giáo hội. Trong ánh nến vàng, hắn thấy bóng một người phụ nữ đang quỳ, mái tóc bạc phủ dài, áo choàng trắng tinh.
Bà quay lại, và hắn suýt không thở được.
Mẹ hắn — già hơn, nhưng vẫn giữ nụ cười hiền, ánh mắt nhân từ mà hắn từng yêu thương.
“Con trai ta,” bà nói, “cuối cùng con cũng đã trở về từ bóng tối.”
“...Mẹ.”
“Thế giới đã được cứu rồi. Con đã làm tốt.”
“Phải, thế giới được cứu... nhưng bằng cái giá gì?”
Bà im lặng.
Một khoảng lặng rất dài, rồi bà cười nhẹ:
“Giá nào cũng xứng đáng, miễn là con người còn tin vào ánh sáng.”
Câu nói ấy rơi xuống, nhẹ như tàn tro, nhưng trong tim hắn lại nổ tung thành bão.
Hắn hiểu rồi: Di giáo không bị tiêu diệt. Nó chính là Giáo hội bây giờ.
Và người đứng đầu — là mẹ hắn.
Tối hôm đó, hắn ra khỏi điện thờ.
Trên bậc đá, mưa bắt đầu rơi, mỏng và lạnh như sợi dây vô hình trói chặt cổ tay. Trong lòng hắn, niềm tin sụp đổ mà không để lại tiếng động.
Trên môi, vẫn là nụ cười — nhưng lần này, trong ánh mắt, không còn gì ngoài khoảng trống.
“Nếu cả Thánh quốc đều được dựng nên bằng dối trá...” — hắn khẽ nói —
“...thì có lẽ, Ma Vương đã đúng ngay từ đầu.”
Trên con đường dẫn về Thánh đô, từng tảng đá nhuộm ánh đỏ rực của hoàng hôn. Dũng sĩ bước đi, áo choàng nặng trĩu bụi đường và tro tàn. Mỗi bước chân vang như nhịp trống tang, báo hiệu điều gì đó sắp đến hồi kết.
Anh không còn là vị anh hùng mà người đời ca tụng. Ánh mắt anh không còn tìm kiếm chiến thắng – nó chỉ còn lại sự thật. Một sự thật lạnh lẽo như sắt, nặng như gươm.
Và khi anh tìm ra, sự thật ấy mang khuôn mặt của mẹ.
Hội Di giáo – kẻ mà anh từng tin là linh hồn của đức tin, là nơi gieo mầm cho ánh sáng nhân từ – chính là con sâu đục khoét lòng người, là bàn tay khiến quốc gia anh từng bảo vệ rữa nát từ bên trong. Từng lời cầu nguyện hóa ra chỉ là khói che cho quyền lực. Từng nghi thức thanh khiết lại là cách để giam hãm dân chúng trong sợ hãi và phục tùng.
Trong hội trường rực ánh nến, anh bước vào giữa hàng giáo sĩ đang tụng xưng thánh danh. Họ nhìn thấy anh – vị dũng sĩ của loài người – và mỉm cười, như thể gặp lại biểu tượng của đức tin. Nhưng trong mắt anh, họ không còn là người. Họ là những chiếc mặt nạ, nứt vỡ, méo mó, dính bùn, phủ lên những con quái vật vô hình: lòng tham, sự sợ hãi, và giả dối.
Anh không còn phân biệt nổi ánh sáng và bóng tối nữa. Cả hai hòa thành một màu xám nhòe nhoẹt.
Khi tiếng chuông cuối cùng ngân lên, anh rút kiếm.
Mọi thứ sau đó chỉ còn lại tiếng thét. Tiếng người, hay tiếng quỷ, anh không rõ nữa. Trong cơn điên, anh vừa kêu gào, vừa khóc. Không phải vì giết, mà vì nhận ra mình không còn biết ai đáng được sống.
Và rồi… chỉ còn lại một người.
Mẹ anh ngồi trên ngai vàng của giáo hội, tay vẫn nắm cây trượng bạc có khắc biểu tượng của Thánh quốc. Bà nhìn anh – không trách, không sợ, chỉ thở dài như thể đã thấy trước tất cả.
“Con đã đi xa đến thế này rồi sao?”
Anh không đáp.
Thanh kiếm rơi xuống, xuyên qua tấm áo choàng trắng.
Bà ngã xuống, vẫn giữ nguyên nụ cười – một nụ cười vừa yêu thương, vừa tuyệt vọng.
Sáng hôm sau, quảng trường trung tâm Thánh quốc im lặng. Không còn tiếng chuông nhà thờ, không còn tiếng hát ca.
Chỉ có dũng sĩ, đứng giữa gió, trên nền đá lạnh. Phía sau anh là đám đông người dân – những khuôn mặt hoang mang, kinh hãi, dính đầy tro bụi.
Anh giơ tay, giọng trầm khàn:
“Các người đã được yên bình.
Không còn quỷ dữ nào cai trị các người nữa.”
Không ai đáp.
Không ai dám tiến lại gần.
Chỉ có ánh mắt – hàng trăm ánh mắt – nhìn anh như nhìn một con quái vật khác vừa bước ra từ trong đống xác đổ nát của niềm tin và nhìn cái đầu của cha mẹ anh được cắm giữa quảng trường.
Anh cười.
Một nụ cười hiền lành, gần như dịu dàng.
Nhưng trong ánh nhìn của họ, nụ cười ấy đáng sợ hơn bất cứ lời nguyền nào.
Buổi sáng hôm ấy, quảng trường ngập trong nắng. Một thứ nắng lạnh lẽo, như rọi qua lớp kính mờ, chẳng mang nổi hơi ấm. Trên bậc thềm nơi từng treo cờ của Thánh quốc, dũng sĩ đứng đó – tay vẫn còn vương bụi tro, ánh mắt trống rỗng.
Phía dưới, người dân tụ tập. Ban đầu họ chỉ thì thầm, nhìn anh bằng ánh mắt lẫn lộn giữa hoang mang và sợ hãi. Rồi tiếng xì xào lan ra như lửa bén rơm. Có kẻ cúi đầu khóc, có người run rẩy cầu nguyện. Một đứa trẻ giấu mặt sau lưng mẹ, nhìn anh như nhìn một con thú sổng chuồng.
Anh giơ tay, giọng trầm nhưng kiên định, gần như cầu khẩn:
“Không còn ai làm hại các người nữa.
Quỷ dữ đã bị tiêu diệt.
Các người được an toàn rồi.”
Không ai vỗ tay. Không ai hô vang tên anh như những lần trở về trước. Chỉ có im lặng. Một im lặng dài đến mức có thể nghe thấy gió lướt qua tượng đá, nghe được cả nhịp tim trong ngực mình.
Rồi một hòn đá bay lên.
Và một tiếng hét vang ra, khàn đặc, nghẹn đầy kinh hoàng:
“Chính ngươi mới là quỷ dữ!”
Tiếng đó như mũi dao đâm vào màng nhĩ. Hàng loạt tiếng hét khác nối theo, rối loạn, chồng chéo:
“Kẻ giết mẹ mình!”
“Kẻ phản thánh!”
“Đồ quái vật đội lốt người!”
Anh sững sờ.
Trong chớp mắt, không còn là quảng trường, mà là một bầy người cuồng loạn, ném vào anh đủ thứ họ nhặt được – đá, gỗ, thậm chí là trái cây hư thối.
Anh giơ tay chắn, không phản kháng. Ánh mắt anh vẫn sáng, như cố chứng minh điều gì đó.
“Ta đã cứu các người… Ta đã diệt trừ tà ác. Các người không hiểu sao?!”
Nhưng càng nói, đám đông càng hoảng loạn hơn.
Một người đàn ông bật khóc, quỳ xuống, kêu tên Thánh thần. Một người đàn bà kéo con chạy trốn. Và giữa biển người ấy, anh trông thấy chính mình phản chiếu trong mắt họ — một kẻ đẫm máu, tóc rối, ánh nhìn trống rỗng, miệng nói những lời điên dại.
Từ phía sau, tiếng vó ngựa vang lên. Đám kỵ binh Thánh quốc xuất hiện, áo giáp bạc phản chiếu ánh mặt trời chói lóa. Người dẫn đầu quát lớn:
“Anh hùng! Đức vua muốn gặp ngươi! Hãy giao kiếm lại và theo chúng ta!”
Anh quay lại, đôi mắt rực lên tia phẫn nộ:
“Đức vua? Chính người đã để hội Di giáo cai trị đất nước này!
Các ngươi muốn ta quỳ xuống trước kẻ đã làm câm lặng công lý sao?”
Đám kỵ binh siết chặt dây cương. Một vài người rút kiếm, ánh thép lóe lên.
Trong khoảnh khắc ấy, anh hiểu – không còn nơi nào cho mình.
Anh lùi lại, một bước, rồi hai bước.
Gió cuốn tung áo choàng anh, nhuộm nó thành mảnh cờ rách phấp phới giữa trời.
“Nếu các người muốn một con quái vật…
Vậy thì hãy sống cùng nỗi sợ hãi của chính mình.”
Nói rồi, anh quay người, phóng đi qua con hẻm nhỏ dẫn ra khỏi quảng trường. Tiếng vó ngựa đuổi theo phía sau, tiếng người hò hét vang vọng trong đầu. Nhưng anh không ngoái lại.
Anh chạy, chạy qua những con đường từng quen thuộc, giờ phủ đầy ánh nhìn thù ghét. Chạy cho đến khi hơi thở hóa thành lưỡi dao, cứa rách lồng ngực.
Cuối cùng, anh dừng lại trước căn nhà nhỏ nằm bên rìa thành.
Cánh cửa vẫn mở, như thể chờ đợi.
Anh bước vào, đặt thanh kiếm lên bàn, rồi ngồi xuống bên lò sưởi đã tàn lửa.
Ánh sáng lấp lánh ngoài cửa sổ. Tiếng ồn ào ngoài phố xa dần.
Trong khoảnh khắc ấy, dũng sĩ chỉ còn lại một mình – và một câu hỏi lặng lẽ, không có lời đáp:
“Nếu ta là quỷ dữ,
thì ai mới là người?”
Căn nhà tối mờ, cửa sổ mở hé, gió thổi qua mang theo mùi sắt lạnh của tro và khói.
Dũng sĩ ngồi giữa đống đổ nát, hơi thở nặng như đá.
Mọi vật quanh anh vỡ vụn – bàn, ghế, gương, ảnh – chẳng còn gì nguyên vẹn.
Mảnh vỡ của tấm gương rơi xuống phản chiếu khuôn mặt anh – rồi méo mó, biến dạng, như khuôn mặt của cha anh, rồi của mẹ anh, rồi của chính anh trong khoảnh khắc giết họ.
Anh hét lên.
Tiếng hét vang dội, rồi tan ra như hơi sương.
Anh ném gươm, rồi lại nhặt lên.
Anh đập bàn, rồi lại quỳ xuống, tay ôm đầu.
Anh nghe tiếng người dân vọng trong đầu – tiếng kết tội, tiếng khinh bỉ, tiếng ném đá, tiếng trẻ con khóc.
Mỗi âm thanh như một lưỡi dao mảnh, cắm vào tâm trí.
Anh nhắm mắt, thấy họ — cha, mẹ, dân làng, những kỵ binh — tất cả đều nhìn anh bằng cùng một ánh mắt.
Ánh mắt của những kẻ phán xét, của những người tự cho mình là chính nghĩa.
Và anh, người từng mang trong tay sứ mệnh cứu rỗi, giờ chỉ thấy họ như một lũ quỷ đang khoác da người.
“Không… ta là người… chính các ngươi mới là quỷ dữ…
Ta sẽ cứu thế giới này… ta sẽ giải thoát nó khỏi các ngươi…”
Anh cười, rồi khóc, rồi cười nữa. Căn nhà dội lại tiếng cười ấy như một nghĩa địa vang vọng.
Trong cơn mê loạn, anh thì thầm tên của đức vua.
Tên ấy nghe lên như một tiếng nguyền rủa.
Anh đứng dậy, bước loạng choạng như người mộng du.
Ánh mắt anh rực sáng, không phải của người sắp chiến đấu, mà của kẻ sắp bốc cháy từ bên trong.
“Giết ông ta… và thế giới này sẽ được thanh tẩy…”
Nhưng rồi, giữa hơi thở dồn dập, một thứ gì đó trong anh đứt gãy.
Tất cả những gì từng nâng đỡ lý tưởng – niềm tin, tình yêu, lòng trung thành – rơi xuống như cát.
Anh run lên, tay siết lấy chuôi gươm, mồ hôi lạnh như sương.
“Hay… ta nên kết thúc chính mình?
Có lẽ chỉ khi ta biến mất… thế giới này mới được yên…”
Anh ngẩng đầu. Trong gương, không còn khuôn mặt người.
Chỉ là bóng đen với đôi mắt rỗng.
Anh giơ gươm lên – tay run bần bật, môi lẩm bẩm một lời cầu nguyện cuối cùng mà chính anh cũng không hiểu.
Cánh cửa bật mở.
Một giọng nói, nhỏ, run rẩy nhưng kiên định:
“Dừng lại đi…”
Cô đứng đó – vị hôn thê anh, người duy nhất còn gọi tên anh bằng giọng dịu dàng.
Mắt cô đỏ hoe, tay cô cũng run.
Cô bước đến gần, từng bước một, như sợ chạm phải mảnh hồn đang tan vỡ của anh.
“Anh đã đi quá xa rồi… nhưng vẫn còn có thể quay lại.
Anh không cần cứu thế giới nữa… anh chỉ cần sống.”
Anh nhìn cô.
Ánh mắt ấy, trong thoáng chốc, có lại chút ấm áp.
Gươm trong tay anh dần hạ xuống.
“Sống… để làm gì, khi mọi thứ ta tin đều là giả dối?”
“Để còn có thể yêu. Để còn có thể nhớ… rằng anh từng là người.”
Không gian lặng đi.
Gió ngừng thổi.
Cô bước đến, tay đặt lên chuôi gươm cùng anh, giọng cô khẽ run như đang khóc:
“Buông ra đi… xin anh.”
Anh thở dài, khép mắt, ngón tay nới lỏng.
Gươm rơi xuống, tiếng kim loại chạm sàn lạnh lẽo.
Một khoảnh khắc tưởng như yên bình.
Rồi một tiếng kim loại khác vang lên – ngắn, khô, và lạnh.
Anh mở mắt, chạm vào cổ mình, nhìn cô – đôi mắt cô đầy nước, môi run run.
Ánh sáng trong mắt anh tan dần, như đốm lửa tàn trên gió.
Anh mỉm cười. Một nụ cười thật, nhẹ, không còn đau, không còn giận.
Cô ôm anh, giọng nghẹn lại:
“Tha thứ cho em… anh đã khổ quá rồi.”
Bên ngoài, chuông nhà thờ vang lên.
Lần đầu tiên sau bao năm, nó không báo hiệu lễ Thánh, cũng chẳng kêu gọi ai.
Nó chỉ ngân dài, trôi vào khoảng không – như khúc tiễn đưa một người từng mang ánh sáng, giờ tan vào bóng đêm.
Kết cục của Dũng Sĩ
Người ta kể rằng, khi con dao xuyên qua yết hầu, Dũng sĩ vẫn còn mỉm cười. Một nụ cười nhẹ, như thể cuối cùng anh đã hiểu ra điều gì đó. Mọi âm thanh lùi xa — tiếng gió, tiếng người, cả tiếng tim đập cũng tan vào tĩnh lặng. Anh ngã xuống, nhìn thấy bầu trời. Mây trắng xoá, ánh sáng len qua những vết nứt của thế giới đang sụp đổ.
Rồi… mọi thứ tan biến.
Ánh sáng vụt tắt.
Anh mở mắt.
Trước mắt anh là trần nhà quen thuộc, những bức tường bằng gỗ, ánh nắng sớm len qua khe cửa. Không còn máu, không còn thi thể, không còn tiếng hét. Chỉ có tiếng chim và mùi bánh nướng từ dưới bếp.
Anh dụi mắt. Tim vẫn đập. Bàn tay run rẩy chạm vào khuôn mặt mình. Còn nhỏ. Chỉ mới mười ba tuổi.
Anh ngồi bật dậy, mồ hôi ướt đẫm. Cha anh — một người đàn ông có giọng nói trầm, đang gọi với lên cầu thang:
“Con trai, dậy rồi à? Xuống ăn sáng đi, hôm nay cha sẽ dạy con cưỡi ngựa đấy.”
Còn mẹ anh, từ trong bếp, nói vọng ra, nhẹ nhàng như mọi khi:
“Nhớ rửa mặt trước đã nhé, con trai anh hùng của mẹ.”
Những từ đó vang vọng trong đầu anh như một điềm báo méo mó.
Anh ngồi bất động, ánh sáng buổi sáng chói lọi hắt lên gương mặt đẫm mồ hôi.
Những hình ảnh đổ máu, những tiếng gào, xác người, đầu mẹ treo trên quảng trường — tất cả ào ạt tràn về.
Anh không biết đâu là thật, đâu là mơ.
Rồi anh thấy con dao gọt trái cây đặt trên bàn. Một lưỡi dao nhỏ, sáng loáng trong nắng sớm.
Tay anh run rẩy.
Một tiếng thì thầm vang lên trong đầu — giọng nói quen thuộc, ấm áp như cha, như thầy, như thần:
“Đừng để chúng biến thành quỷ... hãy cứu thế giới này...”
Anh đứng dậy, bước xuống cầu thang. Mỗi bước chân nặng nề, nửa mơ nửa tỉnh.
Cha quay lại, mỉm cười:
“Chào buổi sáng, con trai.”
Và trong khoảnh khắc ấy, ánh mắt anh tràn ngập nỗi sợ hãi, căm phẫn, và niềm tin tuyệt đối rằng mình đang nhìn thấy quỷ dữ.
Lưỡi dao đâm xuống.
Tiếng hét vang lên.
Máu bắn tung, phủ đỏ bàn gỗ, nhuộm nắng ban mai thành sắc hoàng hôn.
Người ta không bao giờ biết tại sao cậu bé ấy giết cha mẹ mình vào buổi sáng hôm đó.
Khi lính gác tìm thấy, cậu ngồi yên lặng giữa căn bếp, mắt mở trừng, thì thầm một câu duy nhất:
“Con đã cứu được thế giới rồi...”
Hết

Sách
/sach
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
