Đàn Nam Giao triều Nguyễn: Và truyền thuyết tâm linh.
Liệu Huế ngập lụt có phải do không tế thần linh không?
Giữa lòng cố đô Huế trầm mặc, Đàn Nam Giao uy nghiêm tồn tại như một chứng nhân lặng lẽ của lịch sử, một di sản văn hóa và tâm linh vô giá. Hơn cả một công trình kiến trúc, Đàn Nam Giao là nơi giao thoa giữa Trời và Đất, giữa thế giới hữu hình và thế giới tâm linh, nơi các bậc thiên tử triều Nguyễn từng cử hành nghi lễ tế Trời long trọng, cầu mong quốc thái dân an.
1. Nguồn gốc và ý nghĩa thiêng liêng:
Đàn Nam Giao được vua Gia Long cho xây dựng vào năm 1806 (Bính Dần) và hoàn thành vào năm 1807, cách kinh thành Huế khoảng 4km về phía Nam, tại làng Dương Xuân (nay thuộc phường Trường An, thành phố Huế). Trước đó, triều Nguyễn đã có ý định xây dựng đàn tế tại làng An Ninh, nhưng sau đó quyết định dời địa điểm đến Dương Xuân. Việc xây dựng Đàn Nam Giao mang ý nghĩa vô cùng quan trọng, thể hiện trên nhiều khía cạnh:
Khẳng định Thiên mệnh và tính chính thống: Theo quan niệm truyền thống, chỉ có bậc Thiên tử, người được Trời trao cho mệnh lệnh cai trị, mới có quyền tế Trời. Việc vua Gia Long xây dựng Đàn Nam Giao và đích thân cử hành tế lễ là một hành động mang tính biểu tượng mạnh mẽ, khẳng định tính chính thống của vương triều Nguyễn sau khi thống nhất đất nước.
Cầu quốc thái dân an: Lễ tế Trời được tổ chức với mong muốn cầu xin mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, quốc gia hưng thịnh, nhân dân an lạc. Đây là trách nhiệm thiêng liêng của bậc Thiên tử đối với muôn dân.
Thể hiện lòng tôn kính Trời Đất: Lễ tế Nam Giao còn là dịp để bày tỏ lòng biết ơn và sự tôn kính đối với thiên nhiên, các thế lực siêu nhiên, những yếu tố được tin là có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống con người.
2. Kiến trúc độc đáo và thâm nghiêm:
Đàn Nam Giao được xây dựng trên một khuôn viên hình chữ nhật rộng lớn, với diện tích khoảng 10ha (103.350m²), chiều rộng (Bắc - Nam) 265m và chiều dài (Đông - Tây) 390m. Bốn mặt khuôn viên đều có cửa theo bốn hướng, cửa chính ở phía Nam. Trước mỗi cửa có bình phong bằng đá (nay còn 3 bình phong). Bao bọc khuôn viên là một vòng tường đá bazan cao 1,6m (nay đã bị triệt phá). Bên trong khuôn viên là các công trình kiến trúc được bố trí hài hòa, với trung tâm là Giao Đàn, nơi diễn ra nghi lễ chính.
2.1. Giao Đàn:
Giao Đàn được xây dựng theo hình vuông, tượng trưng cho Đất, và được chia thành ba tầng, tượng trưng cho Tam Tài: Thiên (Trời), Địa (Đất), Nhân (Người):
Tầng trên cùng (Viên đàn): Hình tròn, tượng trưng cho Trời, đường kính 40,5m, cao 2,8m. Xung quanh có lan can cao hơn 0,8m, dày 0,3m, quét sơn xanh. Mặt đàn lát gạch và đặt 28 viên đá tảng chân cột để dựng Thanh ốc (sau năm 1846 gọi là Hoàng khung vũ) bằng vải xanh khi tế lễ. Bốn mặt Viên đàn có thềm (phía Nam 15 bậc, các phía còn lại 9 bậc). Đây là nơi hợp tế Ngọc Hoàng Thượng đế (Trời) và Hoàng Địa Kỳ (Đất), cùng chúa Nguyễn Hoàng và các vua nhà Nguyễn.
Tầng giữa (Phương đàn/Tùng đàn): Hình vuông, tượng trưng cho Đất, cạnh dài 83m, cao 1,1m. Xung quanh có lan can cao 0,9m, dày 0,3m, quét sơn vàng. Khi tế Giao, người ta dựng Hoàng ốc bằng vải vàng. Bốn mặt Phương đàn có thềm, mỗi mặt 5 bậc. Đây là nơi tế các thần Mặt Trời, Mặt Trăng, Tinh Tú, Mây, Mưa, Gió, Sấm, Năm và Tháng, Núi, Biển, Sông, Đầm Phá, các thần núi ở các sơn lăng các vua Nguyễn, thần giữ lăng tẩm và phần mộ, cùng tất cả các vị thần trong cả nước.
Tầng dưới cùng: Hình vuông, cạnh dài 165m, cao 0,84m. Xung quanh có lan can cao 0,93m, dày 0,3m, quét sơn đỏ. Mặt trước đàn có hai hàng đá tảng (mỗi hàng 6 tảng) để cắm tàn. Góc đông nam có lò "phần sài" để đốt vật tế, góc tây bắc có huyệt "ế mao huyết" để chôn lông và huyết của vật tế. Bốn mặt đàn có thềm, mỗi mặt 4 bậc.
2.2. Các công trình phụ:
Trai cung: Nằm ở góc tây nam khuôn viên, được bố trí theo thế "tọa bắc hướng nam", gồm chính điện, nhà Tả túc, Hữu túc, phòng Thượng trà, sở Thượng thiện..., được bao bọc bởi tường gạch hình chữ nhật. Đây là nơi vua trai giới trước khi hành lễ.
Thần trù: Nằm ở góc đông bắc, là nhà bếp để chuẩn bị đồ tế lễ.
Thần khố: Nằm ở góc đông bắc, là kho cất giữ đồ tế khí.
Quan cư, Khoản tiếp, Tế sinh sở: Các công trình khác phục vụ cho nghi lễ (hiện không còn).
2.3. Rừng thông:
Xung quanh khuôn viên Đàn Nam Giao, cả bên trong lẫn bên ngoài tường đá, triều Nguyễn cho trồng rất nhiều thông, tượng trưng cho khí phách người quân tử. Vua Gia Long khởi xướng, sau đó vua Minh Mạng tiếp tục truyền thống này, tự tay trồng thông và ban minh khắc trên bia đồng treo trên cây, khuyến khích hoàng tử, quan lại cùng trồng, tạo nên một rừng thông rộng lớn.
3. Nghi lễ tế trời trang trọng và công phu:
Lễ tế trời tại Đàn Nam Giao là một đại lễ, được chuẩn bị công phu và tổ chức trang trọng vào mùa xuân (tháng Hai hoặc tháng Ba âm lịch), kéo dài từ một đến ba ngày (thời vua Bảo Đại rút ngắn còn một ngày), với sự tham gia của đông đảo quan lại, binh lính và nhạc công. Các bước chính:
Ngự giá xuất cung: Vua ngự giá đến Đàn Nam Giao theo Ngự đạo, với đoàn ngự đạo được trang hoàng lộng lẫy.
Lễ tế chính: Tại Giao Đàn, vua mặc long bào, đội mũ miện, thực hiện các nghi thức cúng tế theo trình tự nghiêm ngặt: dâng hương, rượu, ngọc bích, lụa là, và vật tế sinh (bò, dê, heo) lên Trời Đất, đọc văn tế cầu nguyện.
Nhạc lễ: Nhã nhạc cung đình được tấu lên trong suốt quá trình tế lễ.
Kết thúc: Sau lễ, vua và tùy tùng trở về cung trong im lặng.
4. Mối liên hệ tâm linh giữa việc tế lễ và thiên tai:
Như đã đề cập, quan niệm tâm linh truyền thống tin rằng việc tế lễ, đặc biệt là tế Trời, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hài hòa giữa con người và vũ trụ. Việc gián đoạn hoặc thực hiện không đúng cách các nghi lễ này có thể dẫn đến sự mất cân bằng, gây ra những tai ương như thiên tai.
Đối với Huế, một vùng đất thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão lũ, quan niệm này càng được củng cố. Việc đối chiếu lịch sử cho thấy một sự trùng hợp đáng chú ý giữa các giai đoạn:
Giai đoạn suy giảm và gián đoạn tế lễ:
Cuối thế kỷ 19: Khi triều đình nhà Nguyễn suy yếu, số lần tổ chức lễ tế Nam Giao giảm sút.
Sau năm 1885: Biến cố kinh đô thất thủ và vua Hàm Nghi xuất bôn khiến việc tế lễ bị gián đoạn hoàn toàn trong vài năm. Sau đó được tổ chức lại nhưng với tần suất 3 năm 1 lần.
Năm 1945: Chế độ quân chủ chấm dứt, lễ tế Nam Giao cũng kết thúc.
Giai đoạn xảy ra các trận lũ lớn:
Cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20: Huế hứng chịu nhiều trận bão lụt lớn (1890, 1904, 1906, 1909, 1914...). Đặc biệt, năm 1904 và 1909, các trận lụt được ghi chép là rất lớn.
Sau năm 1945: Tiếp tục các trận lũ lụt nghiêm trọng (1949, 1950, 1953, 1964, 1975, 1983, 1985, đặc biệt là trận đại hồng thủy năm 1999, và gần đây là năm 2020, 2023).
Sự trùng hợp này, từ góc độ tâm linh, được người xưa diễn giải như một sự cảnh báo từ Trời Đất. Họ tin rằng việc không còn duy trì các nghi lễ kết nối với Trời Đất đã dẫn đến sự mất cân bằng trong tự nhiên, và lũ lụt là một trong những biểu hiện của sự mất cân bằng đó.
5. Giá trị của Đàn Nam Giao ngày nay:
Đàn Nam Giao không chỉ là một di tích lịch sử mà còn là một biểu tượng văn hóa và tâm linh quan trọng. Việc UNESCO công nhận Đàn Nam Giao là Di sản Văn hóa Thế giới đã khẳng định giá trị toàn cầu của di tích này. Ngày nay, Đàn Nam Giao được bảo tồn, trùng tu và khai thác du lịch, góp phần:
Giáo dục về lịch sử và văn hóa cho thế hệ trẻ.
Khơi dậy lòng tự hào về di sản văn hóa dân tộc.
Phát triển du lịch văn hóa, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
Tái hiện một phần nào đó những nghi lễ xưa trong các kỳ Festival Huế.
Kết luận:
Đàn Nam Giao triều Nguyễn là một di sản độc đáo, kết hợp hài hòa giữa kiến trúc, lịch sử và tâm linh. Nó không chỉ là nơi diễn ra các nghi lễ tế Trời quan trọng của triều Nguyễn mà còn là một chứng nhân của lịch sử, một biểu tượng của mối liên hệ giữa con người và vũ trụ. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của Đàn Nam Giao là trách nhiệm của chúng ta đối với di sản văn hóa của dân tộc.
Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất