DIEGO FORLAN: ĐÓA HOA NỞ MUỘN GIỮA LÀN SƯƠNG MÙ MANCHESTER
Mùa hè Nam Phi năm 2010, giữa tiếng kèn Vuvuzela rền vang như sấm dậy và những lời than vãn không ngớt về quỹ đạo bay phản vật lý của...

Mùa hè Nam Phi năm 2010, giữa tiếng kèn Vuvuzela rền vang như sấm dậy và những lời than vãn không ngớt về quỹ đạo bay phản vật lý của trái bóng Jabulani, thế giới bóng đá bỗng lặng đi trước một hình bóng. Đó là Diego Forlán.
Trong khi những siêu sao hàng đầu thế giới vật lộn để kiểm soát con quái thú hình tròn ấy, Forlán lại biến nó thành người bạn nhảy trong vũ điệu của riêng mình. Mái tóc vàng óng ả tung bay trong gió, chiếc băng đô buộc hờ hững, và ánh mắt xanh thẳm tập trung cao độ – anh hiện lên như một vị hoàng tử bước ra từ thần thoại Uruguay, vừa lãng mạn, vừa lạnh lùng.
Nhưng Diego Forlán không chỉ được tạc nên bởi ánh hào quang của World Cup 2010. Sự nghiệp của anh là minh chứng hùng hồn nhất cho vẻ đẹp của sự kiên cường ẩn sau lớp vỏ bọc hào hoa. Từ một kẻ lạc lối giữa sương mù Manchester đến chủ nhân của hai Chiếc Giày Vàng Châu Âu; từ cái bóng của những người tiền nhiệm đến người viết tiếp trang sử thi hào hùng của gia tộc Forlán. Anh không đơn thuần là một tiền đạo săn bàn, anh là một nghệ sĩ dùng đôi chân để vẽ nên những đường cong tuyệt mỹ, thách thức mọi quy luật của vật lý và cả những định kiến khắc nghiệt nhất của thời gian.
CHƯƠNG 1: ĐI QUA VÙNG SƯƠNG MÙ ĐỂ TÌM THẤY CHÍNH MÌNH

Tháng 1 năm 2002, Sir Alex Ferguson đã thực hiện một cú áp phe chớp nhoáng, "cuỗm" Diego Forlán ngay trước mũi Middlesbrough với giá 6,9 triệu bảng. Chàng trai 22 tuổi rời Independiente (Argentina) để đến với Nhà hát của những giấc mơ, mang theo hành trang là mái tóc vàng lãng tử và kỳ vọng trở thành đối tác ăn ý của Ruud van Nistelrooy. Nhưng Forlán không biết rằng, anh sắp bước vào giai đoạn thử thách tâm lý khắc nghiệt nhất trong cuộc đời cầu thủ.
Cơn khát 27 trận và sự kiên nhẫn của Ferguson
Bóng đá Anh chào đón Forlán bằng sự lạnh lùng tàn nhẫn. Tốc độ điên cuồng và những hậu vệ hộ pháp tại Premier League khiến chàng tiền đạo Nam Mỹ bị ngợp. Anh chạy rất nhiều, sút rất nhiều, nhưng bàn thắng cứ lẩn tránh anh như một trò đùa của số phận.
Một trận, hai trận, rồi mười trận trôi qua. Truyền thông Anh bắt đầu mỉa mai, gán cho anh biệt danh "Diego Forlorn" (Diego Tuyệt vọng). Áp lực khủng khiếp đến mức Sir Alex Ferguson, người nổi tiếng với "máy sấy tóc" lại chọn cách bảo vệ anh tuyệt đối. Ông nhìn thấy những gì báo chí không thấy: Forlán không lười biếng. Anh di chuyển không bóng điên cuồng, tạo khoảng trống cho đồng đội và chưa bao giờ cúi đầu.
Phải mất đến 27 trận đấu và 8 tháng ròng rã, Forlán mới có bàn thắng đầu tiên từ chấm phạt đền trong trận gặp Maccabi Haifa tại Champions League. Khoảnh khắc đó, cả Old Trafford như nổ tung, không phải vì một siêu phẩm, mà vì họ muốn chia sẻ gánh nặng ngàn cân với chàng trai trẻ này.

Người hùng Anfield: 3 phút để trở thành bất tử
Nếu chỉ nhìn vào thống kê (17 bàn sau 98 trận), Forlán có thể bị xem là một bản hợp đồng thất bại. Nhưng hãy hỏi bất kỳ CĐV Man Utd nào về Diego Forlán, họ sẽ kể cho bạn nghe về ngày 01/12/2002 tại Anfield.
Đó là ngày Forlán bước ra từ bóng tối để trở thành một huyền thoại văn hóa. Phút 64, tận dụng sai lầm ngớ ngẩn của thủ môn Jerzy Dudek, Forlán ập vào đệm bóng cận thành. Chỉ 3 phút sau, anh nhận bóng từ cánh phải, tung cú sút quyết đoán vào góc gần, ấn định chiến thắng 2-1 ngay tại sào huyệt của kình địch không đội trời chung Liverpool.
Ngày hôm đó, câu hát huyền thoại ra đời: "He came from Uruguay, he made the Scousers cry" (Anh ấy đến từ Uruguay, anh ấy khiến người Liverpool phải khóc). Chỉ với 3 phút ấy, Forlán đã trả hết mọi món nợ ân tình cho người hâm mộ Quỷ đỏ.

Một hình ảnh biểu tượng khác khắc họa nên tính cách Forlán tại Man Utd: Trận gặp Southampton, sau khi ghi bàn bằng một cú "nã đại bác", anh phấn khích cởi phăng chiếc áo đấu để ăn mừng. Nhưng khi trận đấu tiếp tục, anh không thể mặc lại chiếc áo ướt đẫm mồ hôi. Hình ảnh Forlán cởi trần, cầm áo chạy đuổi theo bóng để tranh chấp với đối phương đã trở thành minh chứng hùng hồn nhất cho tinh thần chiến đấu: Dù trong hoàn cảnh trớ trêu nhất, anh vẫn lao về phía trước.
Mùa giải 2002/03 khép lại với chức vô địch Premier League. Dù không phải là kép chính, nhưng những bàn thắng quan trọng của anh như pha vô lê vào lưới Chelsea ở phút chót đã đóng góp trực tiếp vào danh hiệu đó.
Khi rời đi vào năm 2004 để nhường chỗ cho Wayne Rooney, Forlán không mang theo nỗi oán hận. Anh mang theo sự trưởng thành. Anh đã học được cách sinh tồn giữa những tiếng la ó, cách dứt điểm nhanh hơn một nhịp trước những trung vệ to lớn, và quan trọng nhất: cách biến nghịch cảnh thành động lực.
Tôi tin rằng giai đoạn tại Manchester United là 'vết sẹo' đẹp nhất trong sự nghiệp của Forlán. Nếu không có những ngày tháng bị dồn vào chân tường tại Old Trafford, liệu chúng ta có được chứng kiến một 'quái kiệt' toàn năng tại World Cup 2010 sau này?
Cách CĐV Man Utd yêu mến Forlán cho tôi thấy một khía cạnh nhân văn của bóng đá: Đôi khi, người ta yêu bạn không phải vì bạn giỏi nhất, mà vì bạn là người cố gắng nhiều nhất. Anh rời nước Anh như một người thợ chưa lành nghề, nhưng chính nơi đó đã rèn cho anh đôi bàn tay chai sạn để sau này tạc nên những tuyệt tác tại Tây Ban Nha.

Vì sao Forlán không thể tỏa sáng dưới thời Sir Alex?
Tại sao một cầu thủ sau này giành hai Chiếc Giày Vàng Châu Âu lại chật vật đến thế tại Anh? Câu trả lời không nằm ở sự thiếu hụt tài năng, mà là sự "lệch pha" về thời điểm và tư duy chiến thuật.
Khi Forlán đến, Man Utd đang vận hành quanh trục quay mang tên Ruud van Nistelrooy. Tiền đạo người Hà Lan là một "sát thủ vòng cấm" điển hình: ích kỷ (theo nghĩa tích cực của một tiền đạo), luôn đòi hỏi mọi đường bóng phải hướng về mình và ít khi tham gia kiến tạo. Forlán, với tư duy của một cầu thủ Nam Mỹ, thích lùi sâu, ban bật và sút xa như cách anh đá cặp với Riquelme hay Aguero sau này. Tại Old Trafford, anh buộc phải phục vụ cho Van Nistelrooy hoặc cố gắng đóng vai một số 9 săn bàn thuần túy, vai trò không phải sở trường của anh. Anh như một nghệ sĩ violin bị bắt phải chơi trống dồn dập trong một ban nhạc rock.
Trong khi đó, Sir Alex thường tung Forlán vào sân ở 10-15 phút cuối trận với kỳ vọng anh sẽ tạo đột biến ngay lập tức như Ole Gunnar Solskjær. Nhưng Forlán là mẫu cầu thủ "nóng máy" chậm. Anh cần thời gian để cảm nhận nhịp điệu trận đấu, cần chạm bóng để tìm cảm giác. Việc liên tục phải vào sân từ ghế dự bị trong tình thế gấp gáp khiến anh mất đi sự tự tin và nhịp điệu thi đấu cần thiết. Có một giai thoại nổi tiếng giải thích cho việc Ferguson mất kiên nhẫn với Forlán. Trước trận gặp Chelsea, Sir Alex khuyên anh mang giày đinh dài để bám sân trơn ướt. Forlán, vì muốn thoải mái, đã lén mang đinh ngắn. Hậu quả là trong trận, anh trượt ngã trước khung thành trống, bỏ lỡ cơ hội ngon ăn. Trong phòng thay đồ, Sir Alex đã tức giận ném chiếc giày của anh đi. Đó là bài học đắt giá về sự chi tiết và tính chuyên nghiệp tại môi trường đỉnh cao mà Forlán lúc đó còn là một chàng trai trẻ bướng bỉnh chưa thực sự thấu hiểu.
Premier League đầu những năm 2000 là giải đấu của tốc độ và sức mạnh va chạm trực diện. Các hậu vệ Anh không cho tiền đạo không gian để thở, chứ đừng nói là để chỉnh bóng. Forlán, vốn quen với nhịp điệu chậm rãi và kỹ thuật ở Argentina, thường bị "đánh úp" trước khi kịp vung chân. Phải đến khi sang Tây Ban Nha, nơi không gian mở hơn và kỹ thuật được tôn trọng hơn, "con quái vật" trong anh mới thực sự được tháo cũi.

CHƯƠNG 2: SỰ TIẾN HÓA CỦA MỘT SÁT THỦ TOÀN NĂNG
Rời bỏ màn sương mù ảm đạm của nước Anh, Diego Forlán đặt chân đến Tây Ban Nha như một kẻ trốn chạy khỏi những định kiến. Nhưng ít ai ngờ, vùng đất đầy nắng và gió của bán đảo Iberia chính là nơi đánh thức "con quái vật" đang ngủ say trong anh. La Liga, với triết lý tôn sùng kỹ thuật và không gian chơi bóng khoáng đạt, đã trở thành tấm toan hoàn hảo để Forlán vẽ lại bức tranh sự nghiệp của mình.

Tại sân El Madrigal nhỏ bé, Forlán tìm thấy một tri kỷ: Juan Román Riquelme. Sự kết hợp giữa họ tạo nên một trong những cặp đôi lãng mạn và hiệu quả nhất lịch sử La Liga. Riquelme là bộ não thiên tài với những đường chuyền như đặt, còn Forlán là mũi dao kết liễu lạnh lùng.
Ngay trong mùa giải đầu tiên (2004/05), anh đã khiến cả châu Âu phải ngỡ ngàng khi nã vào lưới đối phương 25 lần, giành danh hiệu Pichichi (Vua phá lưới La Liga) và Chiếc Giày Vàng Châu Âu. Anh đánh bại những sát thủ lừng danh nhất thế giới thời bấy giờ như Samuel Eto'o hay Thierry Henry. Đỉnh cao của giai đoạn này là hành trình kỳ diệu tại Champions League 2005/06. Forlán cùng Riquelme đã lái con "Tàu ngầm vàng" lặn sâu vào đại dương bóng đá châu Âu, đánh bại những gã khổng lồ để tiến vào tới Bán kết. Dù thất bại đau đớn trước Arsenal, nhưng Forlán đã chứng minh cho thế giới thấy: Anh không phải là kẻ thất bại ở Man Utd, anh là một ngôi sao chỉ cần đúng bầu trời để tỏa sáng.

Năm 2007, Forlán nhận lời thách thức lớn nhất đời mình: Chuyển đến Atlético Madrid để thay thế Fernando Torres. "El Niño" Torres khi ấy không chỉ là tiền đạo, anh là biểu tượng, là hoàng tử, là đức tin của nửa đỏ trắng thành Madrid. Thay thế Torres cũng giống như việc cố gắng thay thế mặt trời vậy.
Nhưng Forlán không cố gắng trở thành một Torres thứ hai. Anh mang đến một phong thái hoàn toàn khác: Lì lợm hơn, toàn diện hơn và tàn nhẫn hơn trước khung thành.
Mùa giải 2008/09 chứng kiến một Diego Forlán ở trạng thái "hủy diệt". Anh ghi 32 bàn thắng chỉ sau 33 trận đấu – một hiệu suất điên rồ. Anh lặp lại cú đúp danh hiệu cá nhân: Pichichi và Chiếc Giày Vàng Châu Âu lần thứ hai. Điểm đặc biệt khiến các hậu vệ La Liga khiếp sợ Forlán chính là khả năng dứt điểm "hai chân như một". Không ai biết anh sẽ sút vào góc nào, bằng chân trái hay chân phải, vì cả hai đều tạo ra những đường bóng sấm sét như nhau.

Mọi tinh hoa của Forlán tại Atlético được cô đọng trong đêm chung kết Europa League 2010 gặp Fulham. Khi đội bóng cần anh nhất, anh đã lên tiếng. Bàn mở tỷ số thể hiện sự nhạy bén, nhưng bàn thắng ấn định tỷ số 2-1 trong hiệp phụ mới là tuyệt tác của bản lĩnh. Nhận đường chuyền từ Aguero, Forlán vung chân – một cú chạm tinh tế đưa bóng vào góc xa, chấm dứt cơn khát danh hiệu châu Âu kéo dài 48 năm của Atlético Madrid.
Từ một kẻ đóng thế, anh bước lên trở thành vị vua mới tại Vicente Calderón, mở ra kỷ nguyên vàng son rực rỡ cho CLB này.

Khi xem Forlán thi đấu tại La Liga, tôi nhận ra sự tiến hóa đáng kinh ngạc trong tư duy chơi bóng của anh. Nếu ở Anh, anh là một chàng trai trẻ nôn nóng muốn chứng tỏ bản thân trong từng pha chạm bóng, thì tại Tây Ban Nha, anh thi đấu như một thiền sư.
Anh ta không chạy hùng hục nữa. Anh ta lướt đi. Anh ta biết chính xác khi nào cần lùi sâu làm bóng, khi nào cần xâm nhập vòng cấm. Điều khiến tôi nể phục nhất là việc anh luyện được cái chân trái (chân không thuận) trở nên sắc bén ngang ngửa chân phải. Đó không phải là thiên bẩm, đó là thành quả của hàng ngàn giờ tập luyện đơn độc sau những thất bại. Khi tài năng bị nghi ngờ, sự khổ luyện sẽ là câu trả lời đanh thép nhất.
CHƯƠNG 3: NGƯỜI THUẦN HÓA "QUÁI THÚ" JABULANI

Mùa hè năm 2010, Nam Phi chào đón thế giới bằng tiếng kèn Vuvuzela đinh tai nhức óc và một quả bóng mang tên Jabulani. Trong lịch sử World Cup, hiếm có quả bóng nào bị căm ghét nhiều đến thế. Các thủ môn gọi nó là thảm họa, các tiền đạo ví nó như quả bóng siêu thị vì quỹ đạo bay lắc lư, vô định và phản trắc. Những siêu sao hàng đầu như Cristiano Ronaldo, Lionel Messi hay Wayne Rooney đều chật vật để kiểm soát nó.
Nhưng giữa sự hỗn loạn ấy, Diego Forlán nổi lên như một ngoại lệ duy nhất. Anh không than phiền. Anh thuần hóa nó.

Trong màu áo xanh da trời của Uruguay, Forlán không thi đấu như một tiền đạo cắm thông thường. Anh lùi sâu, đeo chiếc băng đội trưởng, và khoác lên mình chiếc áo số 10 đúng nghĩa: vừa là người kiến tạo, vừa là kẻ dứt điểm.
Nếu Jabulani là một con ngựa chứng bất kham, thì Forlán chính là người kỵ sĩ tài ba nhất. Anh biến sự khó lường của quả bóng thành vũ khí hủy diệt của riêng mình. Năm bàn thắng của anh tại giải đấu năm ấy là một bộ sưu tập nghệ thuật đa dạng: một cú sút xa sấm sét làm câm lặng khán đài trận gặp Nam Phi, một cú đá phạt hàng rào vẽ nên đường cong hoàn mỹ vào lưới Ghana, và đỉnh cao là cú volley đập đất đầy kỹ thuật trong trận tranh hạng Ba với Đức.
Mỗi khi Forlán vung chân, quả bóng Jabulani dường như ngoan ngoãn tuân theo ý chí của anh, xé gió lao đi với những quỹ đạo mà các thủ môn chỉ biết đứng nhìn trong tuyệt vọng.

Nhưng Forlán năm 2010 không chỉ đẹp ở những bàn thắng. Anh là hiện thân của tinh thần La Garra Charrúa – sự kiên cường và chiến đấu đến cùng của người Uruguay. Anh dẫn dắt một tập thể không nhiều ngôi sao vượt qua Hàn Quốc trong cơn mưa tầm tã, sống sót qua bàn tay của Luis Suarez và loạt luân lưu định mệnh trước Ghana, để đưa Uruguay trở lại Bán kết World Cup lần đầu tiên sau 40 năm đằng đẵng.
Hình ảnh Diego Forlán với mái tóc vàng xoăn tít ướt đẫm mồ hôi, chiếc băng đô buộc hờ, cơ bắp cuồn cuộn dưới lớp áo bó sát, và ánh mắt rực lửa chỉ huy đồng đội đã trở thành biểu tượng quyến rũ nhất của giải đấu. Dù Uruguay chỉ dừng bước ở vị trí thứ 4, nhưng FIFA và giới chuyên môn đã phải ngả mũ trao cho anh danh hiệu Quả Bóng Vàng World Cup 2010 (Cầu thủ xuất sắc nhất giải). Đó là sự công nhận hiếm hoi và cao quý dành cho một cầu thủ không thuộc đội vô địch, khẳng định tầm vóc vĩ đại của màn trình diễn cá nhân ấy.

Tôi tin rằng World Cup 2010 là định mệnh sinh ra để dành riêng cho Forlán. Trong khi cả thế giới bóng đá bị cuốn vào những toan tính thực dụng, anh xuất hiện như một hiệp sĩ lãng mạn cuối cùng.
Xem Forlán thi đấu năm ấy, tôi không cảm thấy sự căng thẳng của một cuộc chiến, mà thấy sự thăng hoa của một nghệ sĩ đang độc diễn trên sân khấu lớn nhất hành tinh. Anh dạy cho tôi một triết lý sâu sắc: thay vì than phiền về nghịch cảnh, hãy học cách thấu hiểu và biến nó thành lợi thế của mình. Quả bóng vàng năm đó không trao cho người chiến thắng cúp vàng, mà trao cho người đã chiến thắng trái tim của hàng triệu người hâm mộ - trong đó có tôi.
CHƯƠNG 4: VIẾT TIẾP BẢN HÙNG CA CỦA GIA TỘC

Chỉ một năm sau mùa hè rực lửa tại Nam Phi, Diego Forlán cùng các đồng đội hành quân đến Argentina để tham dự Copa América 2011. Trên đất của kình địch láng giềng, nhiệm vụ của Uruguay không chỉ là vô địch, mà còn là khẳng định vị thế số 1 Nam Mỹ. Với riêng Forlán, giải đấu này mang một sức nặng vô hình nhưng ngọt ngào: Lời hứa với lịch sử gia đình.
Nếu ở World Cup, Forlán là người gánh team, thì tại Copa América năm ấy, anh lùi lại một chút để làm bệ phóng cho Luis Suárez tỏa sáng. Anh chấp nhận vai trò kiến thiết, hy sinh cái tôi vì tập thể. Nhưng số phận đã dành riêng trận chung kết cho anh. Tại thánh địa El Monumental, trước đối thủ Paraguay lỳ lợm, Forlán đã có màn trình diễn chói sáng nhất để khép lại giải đấu. Sau bàn mở tỷ số của Suárez, chính Forlán là người tung hai nhát kiếm quyết định. Một cú sút chân trái sấm sét cháy lưới thủ thành Justo Villar, và sau đó là một pha thoát xuống tinh tế, dứt điểm chéo góc lạnh lùng ấn định chiến thắng 3-0.
Hai bàn thắng trong trận chung kết không chỉ giải tỏa cơn khát bàn thắng của anh suốt cả giải, mà còn là lời tuyên bố đanh thép: Diego Forlán vẫn là ông vua của những khoảnh khắc lớn.
Ba Thế Hệ, Một Dòng Máu, Một Chiếc Cúp
Khoảnh khắc Forlán nâng cao chiếc cúp bạc Copa América là một hình ảnh chấn động lịch sử bóng đá thế giới. Nó đánh dấu một kỷ lục "vô tiền khoáng hậu" mà có lẽ sẽ không bao giờ bị phá vỡ.
Dòng họ Forlán-Corazo chính thức trở thành "Hoàng gia bóng đá" của Uruguay. Ông ngoại anh, Juan Carlos Corazo, đã vô địch Copa América (với tư cách HLV) vào năm 1959 và 1967. Bố anh, Pablo Forlán, đã nâng cao chiếc cúp này vào năm 1967. Và giờ đây, năm 2011, Diego Forlán là thế hệ thứ ba bước lên đỉnh vinh quang lục địa.
Bóng đá thường chứng kiến áp lực của những đứa con sống dưới cái bóng của người cha nổi tiếng. Nhưng Diego Forlán đã không sống dưới cái bóng đó; anh đã bước ra, tỏa sáng rực rỡ và làm cho cái bóng ấy trở nên vĩ đại hơn. Chiến thắng này là sự tiếp nối của dòng máu, là sự tôn vinh quá khứ và là cái kết viên mãn cho một gia tộc đã cống hiến tất cả cho màu áo Celeste.

CHƯƠNG 5: NHỮNG NĂM THÁNG VIỄN DU
Sau khi đã nếm trải đủ vinh quang và cay đắng tại trời Âu, Diego Forlán chọn cách rời đi khi ánh hào quang vẫn còn vương vấn. Anh không chọn nghỉ hưu ngay, mà bắt đầu một chuyến "viễn du" qua các lục địa, giống như một nhà truyền giáo mang vẻ đẹp của bóng đá đến những vùng đất mới.

Mùa hè năm 2011, Diego Forlán cập bến Giuseppe Meazza với tư cách là người được chọn để lấp đầy khoảng trống mênh mông mà "Báo đen" Samuel Eto'o để lại. Inter Milan khi ấy vẫn còn vương vấn ánh hào quang của cú ăn ba vĩ đại (2010), và Forlán – Quả bóng vàng World Cup được kỳ vọng sẽ giúp Nerazzurri duy trì vị thế đỉnh cao. Nhưng bóng đá không phải là phép cộng đơn giản của những cái tên. Cuộc hôn nhân giữa Forlán và Inter Milan nhanh chóng trở thành một bi kịch của sự "lệch pha".
Ngay khi vừa đặt chân đến Ý, một sự cố hành chính hy hữu đã xảy ra, báo hiệu cho một mùa giải đầy giông bão. Inter Milan quên mất rằng Forlán đã ra sân cho Atlético Madrid ở vòng sơ loại Europa League, khiến anh không đủ điều kiện thi đấu cho Inter tại vòng bảng Champions League theo luật của UEFA. Một ngôi sao được đưa về để chinh chiến tại đấu trường châu Âu lại phải ngồi làm khán giả vì một sai sót ngớ ngẩn của bộ phận quản lý. Forlán cảm thấy lạc lõng, và sự thất vọng đó dường như đã bào mòn niềm cảm hứng của anh ngay từ vạch xuất phát.
Inter mùa giải 2011/2012 là một công trường ngổn ngang. HLV Gian Piero Gasperini cố gắng ép Forlán, một số 10 đang ở độ chín về tư duy kiến thiết phải dạt cánh trái để phục vụ sơ đồ 3-4-3. Ở tuổi 32, Forlán không còn đủ tốc độ để đua sức dọc hành lang cánh tại Serie A, giải đấu nổi tiếng với những hệ thống phòng ngự bê tông (Catenaccio). Anh như một nghệ sĩ bị tước mất cây đàn, loay hoay tìm lại chính mình giữa những chấn thương liên miên và sự thay đổi HLV liên tục từ Gasperini đến Ranieri rồi Stramaccioni.
Kết quả là một mùa giải đáng quên: Chỉ 2 bàn thắng sau 20 lần ra sân. Forlán rời nước Ý chỉ sau một năm, chấm dứt cuộc phiêu lưu tại 5 giải đấu hàng đầu châu Âu.
Forlán tại Inter giống như một vị vua lạc mất ngai vàng. Anh vẫn có những pha xử lý đẳng cấp, nhưng đôi chân đã mỏi và trái tim dường như không còn cùng nhịp đập với đội bóng. Sự thất bại này không làm lu mờ di sản của anh, mà trái lại, nó là dấu chấm hết cần thiết để anh nhận ra: Đã đến lúc rời bỏ sân khấu hào nhoáng của châu Âu để tìm về những niềm vui thuần khiết hơn của bóng đá.

Rời Inter Milan trong một giai đoạn ngắn ngủi và khó khăn, Forlán trở về Nam Mỹ để khoác áo Internacional (Brazil). Nhưng điểm đến xúc động nhất trong chặng cuối sự nghiệp chính là Peñarol (2015-2016).
Đây không chỉ là một CLB, đây là "thánh đường" của gia đình anh. Được khoác lên mình chiếc áo sọc vàng - đen của Peñarol là giấc mơ từ thuở thiếu thời của Diego, nơi anh được hít thở cùng một bầu không khí mà cha anh đã từng hít thở. Tại đây, anh ghi bàn, kiến tạo và giúp đội bóng vô địch giải Apertura, hoàn thành tâm nguyện cuối cùng của một người con hiếu thảo với truyền thống gia đình.
Những năm tháng sau đó, Forlán mang đẳng cấp của mình đến châu Á. Từ Cerezo Osaka (Nhật Bản), Mumbai City (Ấn Độ) cho đến Kitchee (Hồng Kông), ở đâu anh cũng được đón chào như một người thầy, một huyền thoại sống. Dù đôi chân đã chậm đi, nhưng tư duy chơi bóng và những cú chạm bóng tinh tế của anh vẫn khiến khán giả phải trầm trồ.
Diego Forlán đã chính thức khép lại sự nghiệp quần đùi áo số, nhưng dư âm mà anh để lại vẫn vang vọng như tiếng sóng vỗ bờ ở Montevideo. Anh không phải là cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại, nhưng anh là một trong những cầu thủ "đẹp" nhất.
Đẹp ở mái tóc vàng tung bay trong gió. Đẹp ở ý chí kiên cường vực dậy từ thất bại. Và đẹp ở cách anh thuần hóa những điều bất kham nhất từ trái bóng Jabulani đến định mệnh của gia tộc. Trong kỷ nguyên bóng đá ngày càng trở nên công nghiệp hóa và khô khan, Diego Forlán sẽ mãi được nhớ đến như một trong những số 10 cổ điển cuối cùng, một người hùng lãng mạn đã dùng đôi chân để viết nên những vần thơ trên thảm cỏ xanh.

Thể thao
/the-thao
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
