ĐÁNH GIÁ CHÍNH QUYỀN TRUMP (TỪ NGÀY 20.01.2025–NAY): PHÂN TÍCH TOÀN DIỆN VỀ TÁC ĐỘNG CHÍNH TRỊ, KINH TẾ, XÃ HỘI, QUÂN SỰ VÀ ĐỐI NGOẠI ĐỐI VỚI NƯỚC MỸ, THẾ GIỚI
Chính quyền Tổng thống Donald Trump nhiệm kỳ thứ hai đang tạo ra những biến đổi sâu rộng trên các lĩnh vực đối nội và đối ngoại của Hoa Kỳ. Bài viết phân tích một cách khách quan các tác động chính trị, kinh tế, xã hội, quân sự và đối ngoại
1. Bối cảnh
Sau cuộc bầu cử tháng 11/2024, Donald Trump tái đắc cử Tổng thống Hoa Kỳ, bắt đầu nhiệm kỳ thứ hai vào ngày 20/01/2025. Chính quyền Trump 2025 được xây dựng trên nền tảng chính sách “Nước Mỹ trên hết” (America First) – tức là ưu tiên tuyệt đối lợi ích quốc gia Hoa Kỳ trong mọi quyết định chính sách đối nội và đối ngoại, sẵn sàng hành động đơn phương (không cần liên minh hoặc thể chế đa phương) nếu cần. Chính sách này phản ánh xu hướng chủ nghĩa biệt lập (isolationism) và chủ nghĩa bảo hộ (protectionism) trong lịch sử Hoa Kỳ, gợi nhớ thời kỳ giữa hai cuộc Thế chiến khi Washington hạn chế can dự quốc tế. Về đối nội, Trump theo đuổi chủ nghĩa dân túy (populism) cánh hữu, vận động dựa trên tâm lý bất mãn của một bộ phận cử tri và hứa hẹn khôi phục “trật tự” truyền thống. Triết lý này dẫn đến các ưu tiên như cứng rắn với nhập cư, siết chặt an ninh và đề cao các giá trị bảo thủ. Ngược lại, về đối ngoại, Trump chủ trương tái đàm phán hoặc rút khỏi những cam kết mà ông cho là không có lợi cho Mỹ, kể cả đó là các hiệp định quốc tế hay liên minh lâu đời.
Bối cảnh đầu năm 2025 đặt ra nhiều thách thức. Trên thế giới, cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung Quốc gia tăng, xung đột Nga – Ukraine kéo dài, kinh tế toàn cầu vừa phục hồi sau đại dịch nhưng đối mặt lạm phát cao, và biến đổi khí hậu đe dọa an ninh phi truyền thống. Bên trong nước Mỹ, xã hội vẫn còn chia rẽ sâu sắc sau giai đoạn tranh cãi bầu cử và sự kiện bạo loạn Điện Capitol ngày 6/1/2021. Nhiệm kỳ đầu của Trump (2017–2021) từng gây tranh luận gay gắt với hàng loạt quyết định gây sốc: rút khỏi Hiệp định Paris về khí hậu, thỏa thuận hạt nhân Iran, áp thuế quan lên đồng minh lẫn đối thủ, và công khai chỉ trích các định chế đa phương. Do đó, khi Trump trở lại Nhà Trắng, giới quan sát dự báo ông sẽ tiếp tục hoặc thậm chí đẩy mạnh các khuynh hướng này. Để đánh giá toàn diện tác động của chính quyền Trump 2025, bài viết sử dụng cách tiếp cận phân tích theo năm lĩnh vực chính: chính trị, kinh tế, xã hội, quân sự và đối ngoại, kết hợp số liệu và báo cáo từ các tổ chức quốc tế uy tín nhằm đảm bảo tính khách quan.
2. Phân tích tình hình hiện tại
2.1. Tác động về chính trị
Chính quyền Trump nhiệm kỳ hai thể hiện xu hướng củng cố quyền lực hành pháp và làm suy giảm các thiết chế kiểm soát truyền thống trong hệ thống chính trị Mỹ. Ngay trong tháng đầu tiên, Tổng thống Trump đã ký một loạt sắc lệnh hành pháp nhằm tái cơ cấu bộ máy chính quyền theo hướng tập trung quyền lực hơn về Nhà Trắng. Đáng chú ý, ông tái áp dụng đề xuất gọi là “Schedule F” – một kế hoạch cho phép phân loại lại hàng chục nghìn viên chức liên bang từ diện biên chế sang diện hợp đồng, qua đó giúp Tổng thống dễ dàng sa thải các công chức lâu năm. Song song đó, Trump ban hành lệnh đóng băng tuyển dụng công chức mới, trực tiếp thực thi khuyến nghị trong tài liệu “Project 2025” do Quỹ Heritage đề xướng về việc tinh giản bộ máy hành chính. Những động thái này cho thấy Trump quyết tâm loại bỏ cái mà ông gọi là “nhánh chính phủ thứ tư” – hàm ý chỉ bộ máy hành chính thường trực mà Trump và cố vấn cho là đang sở hữu quá nhiều quyền lực độc lập, cản trở chương trình nghị sự của Tổng thống. Giới ủng hộ lập luận rằng cải tổ này sẽ khiến bộ máy liên bang linh hoạt và chịu trách nhiệm trước Tổng thống hơn. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia lo ngại việc sa thải hàng loạt nhân sự chuyên môn và xóa bỏ tính trung lập chính trị của đội ngũ công chức sẽ làm suy yếu nguyên tắc pháp quyền và tính liên tục trong quản trị nhà nước.
Bên cạnh cải tổ nhân sự, chính quyền Trump 2025 tiếp tục duy trì thái độ đối đầu với giới truyền thông và các tiếng nói phản biện. Trump nhiều lần gọi báo chí là “kẻ thù của nhân dân” và cáo buộc truyền thông chính thống thiên lệch. Quan điểm này được cụ thể hóa qua đề xuất trong tài liệu Project 2025: cắt toàn bộ ngân sách và thu hồi địa vị pháp lý của hệ thống phát thanh – truyền hình công cộng (Public Broadcasting). Điều này đồng nghĩa với việc các đài như PBS, NPR có thể mất nguồn tài trợ liên bang, đe dọa khả năng cung cấp thông tin khách quan, phi lợi nhuận cho người dân . Trên thực tế, Nhà Trắng của Trump đã phát tín hiệu ủng hộ định hướng này nhằm “loại bỏ định kiến tự do” trong truyền thông. Những bước đi trên, cùng với việc chính quyền có xu hướng né tránh cung cấp dữ liệu, thông tin minh bạch ra công chúng, đặt ra quan ngại về tính công khai, minh bạch – vốn là nền tảng của dân chủ.
Về phương diện thể chế, việc Trump quay lại nắm quyền sau một cuộc bầu cử gây tranh cãi tiếp tục thử thách sức chống chịu của nền dân chủ Hoa Kỳ. Mặc dù quá trình nhậm chức năm 2025 diễn ra hợp hiến, di sản của cuộc bầu cử 2020 và những hoài nghi về gian lận bầu cử vẫn khiến niềm tin công chúng vào hệ thống bầu cử bị sứt mẻ. Tình trạng phân cực đảng phái thậm chí trầm trọng hơn: theo khảo sát của Pew Research, 72% người thuộc đảng Cộng hòa coi đảng Dân chủ là “vô đạo đức hơn so với những người Mỹ khác”, trong khi 63% người Dân chủ cũng nhìn nhận đảng Cộng hòa tương tự . Mức độ thù địch đảng phái tăng cao này báo hiệu môi trường chính trị nội bộ sẽ rất khó đồng thuận, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Quốc hội và tiến trình ban hành chính sách. Tóm lại, trên lĩnh vực chính trị, chính quyền Trump 2025 đang định hình lại bộ máy và chuẩn mực quản trị theo hướng tập trung quyền lực nhiều hơn trong tay nhánh hành pháp, đồng thời làm sâu sắc thêm các rạn nứt thể chế và đảng phái trong lòng nước Mỹ.
2.2. Tác động về kinh tế
Về kinh tế, chính quyền Trump lần hai theo đuổi mục tiêu tăng trưởng nội địa thông qua kết hợp chính sách tài khóa nới lỏng và thương mại bảo hộ, song điều này đi kèm nhiều rủi ro dài hạn cho cả Hoa Kỳ và kinh tế toàn cầu. Trước hết, Trump đã hứa hẹn một gói chính sách kinh tế ưu tiên doanh nghiệp nội địa: giảm thuế sâu hơn nữa (tiếp nối đợt cắt giảm thuế năm 2017) và gỡ bỏ nhiều quy định quản lý mà chính quyền tiền nhiệm đã ban hành. Quả thực, ngay sau cuộc bầu cử 2024, thị trường chứng khoán phản ứng tích cực đối với các ngành mà Trump ưa thích, chẳng hạn cổ phiếu tài chính và năng lượng tăng do kỳ vọng được nới lỏng quy định . Chính quyền mới nhanh chóng hủy bỏ hoặc đình chỉ một loạt quy định về chống độc quyền và bảo vệ người tiêu dùng nhằm “giải phóng” hoạt động kinh doanh . Việc nới lỏng quản lý giúp các ngân hàng và tập đoàn dễ dàng sáp nhập, mở rộng quy mô, qua đó có thể tạo cú hích ngắn hạn cho tăng trưởng. Tuy nhiên, mặt trái là nguy cơ bất ổn tài chính trong dài hạn nếu thiếu các hàng rào giám sát.
Chính sách thương mại của Trump 2025 thể hiện rõ nét chủ nghĩa bảo hộ. Tổng thống Trump đề xuất áp thuế quan trên phạm vi rộng đối với hàng nhập khẩu, thậm chí bóng gió khả năng áp thuế lên toàn bộ hàng hóa từ nước ngoài . Cụ thể, ông từng đe dọa mức thuế trừng phạt 10–20% đối với hầu hết hàng nhập khẩu, và lên tới 60% đối với hàng từ Trung Quốc . Nếu thực thi, động thái chưa từng có tiền lệ này sẽ đẩy giá cả tiêu dùng tại Mỹ tăng cao và chắc chắn châm ngòi các biện pháp trả đũa từ đối tác thương mại . Kịch bản “ăn miếng trả miếng” đã xảy ra trong nhiệm kỳ đầu của Trump: các nước áp thuế trả đũa khiến nông sản Mỹ mất thị trường xuất khẩu, buộc chính phủ phải chi hơn 28 tỷ USD trợ cấp cho nông dân trong giai đoạn 2018–2019 . Bài học đó cho thấy chiến tranh thương mại có thể gây thiệt hại hai phía. Dù vậy, Trump tin rằng chính sách cứng rắn sẽ buộc các nước phải nhượng bộ và giảm thâm hụt thương mại của Mỹ.
Về tài khóa – tiền tệ, chương trình nghị sự của Trump dấy lên lo ngại về thâm hụt ngân sách và nợ công. Kế hoạch giảm thuế trong khi tăng chi tiêu (cho quân sự, hạ tầng) sẽ tạo ra “lỗ hổng” ngân sách lớn. Theo Ủy ban Ngân sách Liên bang (CRFB), các đề xuất kinh tế của Trump nếu được thực thi đầy đủ có thể làm nợ công Mỹ tăng thêm gần 8 nghìn tỷ USDtrong thập kỷ tới . Hậu quả là áp lực lạm phát và lãi suất có thể tăng lên: thực tế ngay sau khi Trump đắc cử, lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm đã tăng vọt, phản ánh kỳ vọng thâm hụt tăng sẽ khiến chính phủ phải vay mượn nhiều hơn với chi phí cao hơn . Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể sẽ thận trọng hơn trong việc hạ lãi suất vì lo ngại chính sách của Trump làm giá cả khó kiểm soát . Đồng thời, sự can thiệp của Trump vào tính độc lập của Fed (như từng công khai ép Fed giảm lãi suất trong nhiệm kỳ đầu) đặt ra một tiền lệ nguy hiểm, có thể làm xói mòn niềm tin vào chính sách tiền tệ Hoa Kỳ.
Chính sách kinh tế của Trump không chỉ ảnh hưởng nội tại mà còn lan tỏa đến kinh tế toàn cầu. Việc Hoa Kỳ – nền kinh tế lớn nhất thế giới – quay lại chủ nghĩa bảo hộ sẽ tác động tiêu cực đến thương mại và tăng trưởng của nhiều quốc gia. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã cảnh báo rằng nếu Mỹ áp thuế quan cao trên diện rộng, tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2025 có thể giảm 0,8 điểm % so với kịch bản bình thường, và giảm 1,3 điểm % vào năm 2026 . Báo cáo của IMF nêu rõ xu hướng các nước thực hiện biện pháp “bóp méo thương mại” (như trợ cấp và thuế quan) đã tăng mạnh từ 1.000 biện pháp năm 2019 lên 3.000 biện pháp năm 2024 – sự gia tăng này phản ánh tâm lý hướng nội và sẽ “gây hại không chỉ cho kinh tế toàn cầu mà cả chính nước áp dụng” . Như vậy, thế giới có nguy cơ chứng kiến sự suy giảm thương mại, gián đoạn chuỗi cung ứng và tăng trưởng chậm lại nếu chính quyền Trump thực sự triển khai chính sách “Nước Mỹ trên hết” một cách quyết liệt.
Tóm lại, trên lĩnh vực kinh tế, chính quyền Trump 2025 đang ưu tiên các biện pháp kích thích ngắn hạn cho kinh tế Hoa Kỳ (giảm thuế, nới lỏng quản lý) và bảo hộ sản xuất trong nước (tăng thuế nhập khẩu). Điều này có thể mang lại một số lợi ích nhất thời cho doanh nghiệp và lao động bản địa trong một vài ngành nghề. Tuy nhiên, về dài hạn, những chính sách này tiềm ẩn nguy cơ làm gia tăng thâm hụt ngân sách, nợ công của Mỹ, đẩy lạm phát và lãi suất lên cao. Đồng thời, xu hướng chống toàn cầu hóa của Mỹ cũng có thể làm suy giảm thương mại và tăng trưởng của kinh tế thế giới, gián tiếp tác động trở lại Hoa Kỳ.
2.3. Tác động về xã hội
Chính quyền Trump 2025 đang tạo ra những thay đổi lớn trong đời sống xã hội Mỹ thông qua chính sách nhập cư và các vấn đề văn hóa – xã hội, đồng thời phản ánh và góp phần tăng cường sự phân hóa trong xã hội Mỹ. Thứ nhất, về nhập cư, Trump tiếp tục lập trường cứng rắn như nhiệm kỳ đầu. Ông đề xuất trục xuất hàng triệu người nhập cư không có giấy tờ hợp pháp và hạn chế nhập cư hợp pháp (ví dụ tạm dừng chương trình tị nạn, siết thị thực làm việc). Kế hoạch “trục xuất hàng loạt” này nếu triển khai sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng 5 triệu người đang sinh sống tại Mỹ. Các chuyên gia cảnh báo rằng việc loại bỏ một lượng lớn người lao động nhập cư có thể “làm nghẹt tăng trưởng nguồn nhân lực” của kinh tế Mỹ, nhất là trong bối cảnh lực lượng lao động bản địa đang già hóa . Nhiều ngành kinh tế phụ thuộc lao động nhập cư như nông nghiệp, xây dựng, dịch vụ sẽ thiếu nhân công, đẩy giá nhân công tăng cao. Mặt khác, việc siết nhập cư phù hợp với bộ phận cử tri lo ngại vấn đề an ninh biên giới và cạnh tranh việc làm; do đó chính sách này củng cố hình ảnh Trump trong mắt nhóm ủng hộ cốt lõi, nhưng đồng thời làm gia tăng nỗi lo sợ và bất ổn trong cộng đồng người nhập cư (đa phần là gốc Mỹ Latinh và châu Á). Xét về xã hội, căng thẳng sắc tộc và văn hóa có thể gia tăng khi các biện pháp truy quét, trục xuất được tiến hành gắt gao.
Thứ hai, chính quyền Trump có những bước đi đảo ngược các chính sách thúc đẩy bình đẳng và đa dạng vốn được người tiền nhiệm đề ra. Ngay sau khi nhậm chức, Trump ký sắc lệnh hủy bỏ các chương trình Đa dạng, Công bằng và Hòa nhập (DEI) trong khu vực công . Cụ thể, sắc lệnh yêu cầu loại bỏ các thuật ngữ “xu hướng tính dục” (sexual orientation), “bản dạng giới” (gender identity), “đa dạng, hòa nhập”... khỏi mọi quy định liên bang, đồng thời chấm dứt các khóa đào tạo về chống phân biệt đối xử nếu chúng đề cập đến các khái niệm này . Theo định hướng đó, một sắc lệnh khác tuyên bố chính sách liên bang sẽ chỉ công nhận giới tính sinh học khi sinh (nam hoặc nữ), phủ nhận những nhận thức khác về giới . Chính quyền Trump cũng tìm cách hạn chế quyền tiếp cận liệu pháp y tế cho người chuyển giới dưới 18 tuổi – một lệnh hành pháp nhằm cấm các hình thức chăm sóc y tế cho thanh niên chuyển giới (như trị liệu hormone, phẫu thuật chuyển giới) đã được ký, dù sau đó bị tòa án liên bang chặn tạm thời . Trump lý giải các động thái này là để “bảo vệ trẻ em” và chống lại cái mà ông gọi là “ý thức hệ thức tỉnh” (nguyên văn wokeism) trong bộ máy nhà nước. Kết quả là, những quyền lợi và sự bảo vệ pháp lý dành cho cộng đồng LGBTQ+ và các nhóm thiểu số (về giới tính, xu hướng tính dục, sắc tộc) thời chính quyền trước đang bị thu hẹp đáng kể dưới thời Trump.
Các quyết sách xã hội mang màu sắc bảo thủ nói trên gây ra phản ứng trái chiều mạnh mẽ. Phe ủng hộ (một bộ phận cử tri Cộng hòa bảo thủ) tán thành việc “lật ngược” các chính sách họ cho là áp đặt tư tưởng tự do cấp tiến vào trường học, công sở. Nhưng ngược lại, các tổ chức nhân quyền và dân sự chỉ trích chính quyền Trump đang xâm phạm quyền tự do cá nhân và cố tình loại trừ những cộng đồng yếu thế khỏi sự bảo vệ của pháp luật. Việc cấm đào tạo DEI và không xét yếu tố đa dạng trong tuyển dụng có thể làm tăng tình trạng phân biệt đối xử ngầm trong cơ quan công quyền. Tương tự, việc phủ nhận người chuyển giới có thể dẫn đến kỳ thị nhiều hơn và ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe tinh thần của cộng đồng này. Nhiều bang dưới sự lãnh đạo của đảng Dân chủ đã tuyên bố sẽ không tuân thủ các chỉ thị liên bang về vấn đề này, dẫn đến nguy cơ xung đột pháp lý liên bang – tiểu bang về quyền dân sự.
Thứ ba, xã hội Mỹ nói chung tiếp tục ở trong trạng thái phân cực cao độ về chính trị và văn hóa. Sự chia rẽ không chỉ thể hiện qua khác biệt chính sách, mà còn là tâm lý nghi kỵ lẫn nhau giữa các nhóm dân chúng ủng hộ hai đảng. Như đã nêu, đa số cử tri hai phe coi bên kia là mối nguy cho đất nước . Các đề tài văn hóa như kiểm soát súng đạn, quyền phá thai, giáo dục giới tính trong nhà trường, v.v., đều trở thành điểm bùng phát tranh cãi gay gắt. Dưới thời Trump, giọng điệu diễn ngôn công cộng cũng trở nên quyết liệt hơn, đôi khi kích động sự giận dữ thay vì hòa giải. Hệ quả là trong xã hội đã xuất hiện những vụ đối đầu cực đoan: từ các cuộc biểu tình bạo lực cho đến các hành vi đe dọa quan chức, mà tiêu biểu là vụ tấn công Điện Capitol năm 2021. Chính quyền Trump 2025 tuy không công khai khuyến khích bạo lực, nhưng việc ông thường xuyên chỉ trích những người bất đồng (bao gồm cả cựu quan chức trong chính quyền mình) bằng lời lẽ miệt thị trên mạng xã hội có thể gián tiếp kích thích các phần tử quá khích.
Tổng hợp lại, trên lĩnh vực xã hội, chính quyền Trump đang tạo ra những biến chuyển lớn phù hợp với cương lĩnh bảo thủ: thắt chặt nhập cư, đề cao trật tự truyền thống về giới và sắc tộc, chống lại các chương trình bình đẳng tiến bộ. Những chính sách này được lòng nhóm cử tri nền tảng của Trump, nhưng đồng thời khoét sâu thêm rạn nứt xã hội và làm dấy lên lo ngại về tương lai đoàn kết dân tộc ở Hoa Kỳ. Xã hội Mỹ đứng trước nguy cơ phân hóa thành những “hệ sinh thái” riêng biệt về thông tin và giá trị, gây khó khăn cho việc đạt đồng thuận trong bất kỳ vấn đề quan trọng nào.
2.4. Tác động về quân sự
Trên phương diện quân sự và an ninh, chính quyền Trump 2025 đang điều chỉnh đáng kể chiến lược quốc phòng của Mỹ, với những hệ quả đối với cán cân an ninh quốc tế và liên minh quân sự truyền thống. Thay đổi nổi bật đầu tiên liên quan đến cuộc chiến tại Ukraine. Khác với chính sách của chính quyền tiền nhiệm kiên quyết hỗ trợ Kiev, Trump tỏ ý muốn giảm hoặc thậm chí chấm dứt viện trợ quân sự cho Ukraine. Ông khẳng định sẽ gây áp lực để Ukraine và Nga đạt được thỏa thuận hòa bình nhanh chóng . Kế hoạch của Trump có thể bao gồm việc ép Ukraine nhượng bộ về lãnh thổ (chấp nhận thực tế Nga kiểm soát khoảng 20% lãnh thổ miền đông và nam Ukraine hiện nay) và cam kết không gia nhập NATO . Đổi lại, Nga sẽ ngừng bắn và duy trì phần lãnh thổ đã chiếm. Kịch bản này bị nhiều nước phương Tây coi là “hòa bình ép buộc” có lợi cho Moscow, vì nó dung túng việc sử dụng vũ lực để thay đổi biên giới . Việc Mỹ rút lui sẽ giáng một đòn chí mạng vào khả năng kháng cự của Ukraine trước cuộc xâm lược của Nga . Hơn nữa, nó có thể “mở đèn xanh” cho các cường quốc khác sử dụng vũ lực: Trung Quốc có thể thấy đây là tiền lệ để toan tính về Đài Loan . Các chuyên gia cảnh báo rằng một nền hòa bình thiếu công bằng ở Ukraine sẽ làm xói mòn nghiêm trọng chuẩn mực quốc tế cấm xâm lược lãnh thổ bằng vũ lực – vốn là nền tảng trật tự thế giới sau Thế chiến II .
Việc Mỹ giảm can dự ở Ukraine cũng gây hệ lụy tới quan hệ đồng minh xuyên Đại Tây Dương (NATO). Từ năm 2022, Mỹ là nước viện trợ quân sự lớn nhất cho Ukraine; nếu dòng hỗ trợ này dừng lại, các đồng minh châu Âu sẽ phải “gánh vác” nhiều hơn để tiếp tục trợ giúp Kiev và tự củng cố phòng thủ trước Nga . Dù Anh, Pháp, Đức đã tăng chi tiêu quốc phòng, khả năng của họ để thay thế vai trò Mỹ còn hạn chế, nhất là khi kho dự trữ vũ khí cạn dần. Hơn nữa, Trump từng nhiều lần chất vấn tầm quan trọng của NATO, thậm chí bóng gió khả năng rút Mỹ khỏi liên minh nếu các thành viên không đóng góp chi phí nhiều hơn. Trong nhiệm kỳ 2025, Trump có thể tiếp tục đường lối “chi phí để được bảo vệ”: yêu cầu các nước đồng minh chia sẻ gánh nặng tài chính rõ ràng, nếu không Mỹ sẽ xem xét giảm cam kết bảo vệ. Điều này khiến các đồng minh Đông Âu lo ngại về độ tin cậy của ô bảo hộ an ninh Mỹ trong bối cảnh mối đe dọa Nga vẫn hiện hữu . Tựu trung, trên mặt trận châu Âu, chính quyền Trump có xu hướng thu hẹp vai trò trực tiếp của Mỹ, buộc các đồng minh phải tự lực nhiều hơn, từ đó có thể làm suy giảm sự gắn kết của liên minh NATO.
Trái với châu Âu, tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, chính sách quân sự của Trump 2025 có sự tiếp nối lẫn điều chỉnh nhằm đối phó với Trung Quốc. Cạnh tranh sức mạnh với Trung Quốc được xem là lợi ích cốt lõi, nên nhiều khả năng Mỹ sẽ duy trì hoặc gia tăng hiện diện quân sự ở vùng Ấn – Thái, chứ không “buông bỏ” như ở Ukraine. Thực tế, chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương được xây dựng từ thời Trump 1.0 (2019) khá tương đồng với chiến lược thời Biden, đều nhấn mạnh “cạnh tranh cường quốc”. Trong nhiệm kỳ mới, Trump có thể “phủi bụi”chiến lược cũ và tiếp tục thực hiện mục tiêu tăng cường liên minh, đối tác tại khu vực để kìm hãm ảnh hưởng của Bắc Kinh . Tuy nhiên, cách tiếp cận của Trump mang tính “giao dịch” (transactional) rõ nét: ông nhìn liên minh qua lăng kính “nước đó làm được gì cho Mỹ” hơn là giá trị chung . Ví dụ, Trump từng tuyên bố Đài Loan “phải trả tiền cho chúng ta để được bảo vệ” – ngụ ý đồng minh cần trả chi phínếu muốn được Mỹ bảo vệ . Tương tự, với Nhật Bản hay Hàn Quốc, Trump có thể yêu cầu tăng mạnh mức đóng góp tài chính cho quân Mỹ đồn trú. Dù vậy, về tổng thể, nhiều chuyên gia dự báo Trump 2.0 sẽ vẫn coi trọng việc củng cố quan hệ an ninh với các nước chủ chốt ở châu Á như Nhật, Hàn, Ấn Độ, Australia và cả các đối tác Đông Nam Á có chung lo ngại về Trung Quốc . Minh chứng là chính quyền Trump đã khẳng định tiếp tục cam kết theo Hiệp ước phòng thủ chung Mỹ – Philippines, triển khai thỏa thuận EDCA mở rộng cho quân đội Mỹ luân phiên tại 9 căn cứ ở Philippines (nhằm tăng khả năng phản ứng tại Biển Đông) . Song song đó, Mỹ có thể đẩy mạnh hợp tác quốc phòng và bán vũ khí cho Đài Loan để nâng cao năng lực tự vệ của hòn đảo này trước sức ép quân sự từ Bắc Kinh.
Dù duy trì liên minh, Trump ít hào hứng với các cơ chế đa phương rộng lớn ở khu vực. Thời Trump 1.0, ông từng vắng mặt hoặc cử đại diện cấp thấp tham dự hầu hết các hội nghị thượng đỉnh của ASEAN và Đông Á. Khuynh hướng đó nhiều khả năng lặp lại: Washington dưới thời Trump 2.0 được dự báo sẽ “thờ ơ” với ASEAN , thay vào đó tập trung vào từng quan hệ song phương cụ thể. Điều này có thể dẫn tới khoảng trống vai trò của Mỹ trong các diễn đàn an ninh – chính trị khu vực do ASEAN dẫn dắt, như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) hay Hội nghị Cấp cao Đông Á, tạo cơ hội cho Trung Quốc lấn lướt về mặt ngoại giao.
Về ngân sách quốc phòng, Trump cam kết xây dựng quân đội Mỹ “hùng mạnh chưa từng có”. Mặc dù chưa có số liệu chính thức cho ngân sách năm 2025, những dấu hiệu ban đầu cho thấy chính quyền sẽ ưu tiên phân bổ nguồn lực cho quân sự. Chính quyền đã đề xuất cắt giảm mạnh ngân sách của Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) – thậm chí tìm cách dismantle (tháo dỡ) phần lớn cơ quan này – để dồn kinh phí cho các ưu tiên trong nước và quốc phòng. Dự kiến ngân sách dành cho các chương trình xã hội, viện trợ nước ngoài sẽ bị cắt giảm, trong khi chi tiêu quốc phòng và an ninh nội địa tăng. Bản thân Trump từng chỉ trích “phung phí tiền cho người khác” và muốn chuyển tiền đó về “xây dựng sức mạnh cho Mỹ”. Theo một phân tích, Trump có thể tăng chi tiêu quốc phòng thêm 10% so với mức ước tính ban đầu của Văn phòng Ngân sách Quốc hội, đồng thời thúc đẩy các dự án như mở rộng hạm đội hải quân lên 355 tàu, phát triển vũ khí siêu thanh và hiện đại hóa kho vũ khí hạt nhân. Việc ưu tiên ngân sách cho quân đội trong khi cắt giảm chương trình xã hội nội địa có thể làm tăng bất bình đẳng trong nước, nhưng lại được giới quân sự và công nghiệp quốc phòng ủng hộ mạnh mẽ .
Cuối cùng, một vấn đề hệ trọng là kiểm soát vũ khí chiến lược. Hiệp ước New START (ký 2010) giữa Mỹ và Nga – văn kiện cuối cùng giới hạn số đầu đạn hạt nhân chiến lược của hai cường quốc – sẽ hết hạn vào tháng 2/2026. Chính quyền Biden đã nỗ lực duy trì hiệp ước này, nhưng dưới thời Trump, tương lai New START trở nên mờ mịt. Trump từng tỏ ra không mấy mặn mà với các thỏa thuận kiểm soát vũ khí, cho rằng chúng “ràng buộc tay Mỹ” trong khi đối thủ gian lận. Nếu Trump không gia hạn New START hoặc đạt một thỏa thuận thay thế, lần đầu tiên sau hàng thập kỷ, kho vũ khí hạt nhân của Mỹ và Nga sẽ không chịu bất kỳ hạn chế ràng buộc nào . Điều này có nguy cơ châm ngòi cho một cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân mới không chỉ giữa Mỹ – Nga, mà còn có thể kéo Trung Quốc tham gia . Hiện Trung Quốc đang mở rộng kho vũ khí hạt nhân nhanh chóng; không có New START, Mỹ có thể muốn tăng số đầu đạn để duy trì ưu thế, và Nga cũng vậy. Hệ quả là an ninh toàn cầu trở nên bất ổn hơn, nguy cơ hiểu lầm và tai nạn hạt nhân tăng lên. Ngoài ra, Trump cũng ít quan tâm các vấn đề kiểm soát vũ khí khác: ông đã rút Mỹ khỏi Hiệp ước Lực lượng hạt nhân tầm trung (INF) năm 2019, và có thể sẽ không tái tham gia Hiệp ước Buôn bán vũ khí (ATT) hay các sáng kiến giải trừ vũ khí khác.
Tóm lại, trên lĩnh vực quân sự, chính quyền Trump 2025 đang tái định hình sự can dự của Mỹ: giảm bớt vai trò “cảnh sát toàn cầu” ở một số điểm nóng (như Ukraine), nhưng đồng thời tập trung nguồn lực để cạnh tranh với các đối thủ ngang tầm (Trung Quốc, Nga) và duy trì ưu thế quân sự. Điều này khiến các đồng minh truyền thống của Mỹ phải thích nghi với việc tự gánh vác nhiều hơn cho an ninh của chính họ, và đặt nền an ninh tập thể châu Âu vào thế thử thách. Mặt khác, ở khu vực Ấn-Thái Bình Dương, chiến lược quân sự của Mỹ dưới thời Trump vẫn tiếp nối mục tiêu kiềm chế Trung Quốc, tuy cách thức mang tính song phương và giao dịch hơn. Những biến động này báo hiệu một trật tự an ninh quốc tế phức tạp hơn, với ít sự phối hợp đa phương và nhiều nguy cơ chạy đua vũ trang cường độ cao.
2.5. Tác động về đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Mỹ dưới thời Trump 2025 chịu ảnh hưởng chi phối của khẩu hiệu “Nước Mỹ trên hết”, dẫn tới cách tiếp cận thiên về lợi ích quốc gia hẹp và ít coi trọng các cam kết đa phương truyền thống. Thay vì đóng vai trò “lãnh đạo toàn cầu” duy trì trật tự quốc tế tự do kiểu cũ, Washington tập trung hơn vào thỏa thuận song phương nhằm đạt lợi ích cụ thể cho Mỹ. Điều này thể hiện rõ trong quan hệ với cả đối thủ lẫn đồng minh.
Trước hết, về quan hệ với các đối thủ chiến lược, Trump duy trì phong cách ngoại giao cá nhân độc đáo. Ông sẵn sàng gặp gỡ, ca ngợi những nhà lãnh đạo có xu hướng độc đoán nếu cảm thấy có thể đạt thỏa thuận. Chẳng hạn, Trump từng nhiều lần bày tỏ sự tôn trọng và quý mến Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình, gọi ông Tập là “người bạn” , đồng thời ca ngợi nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un là “rất thông minh”. Cách tiếp cận này khác biệt với quan điểm cứng rắn của nhiều quan chức trong chính quyền Trump, những người coi các chế độ chuyên chế như Trung Quốc là mối đe dọa hiện hữu cần đối đầu . Kết quả là chính sách của Mỹ có thể dao động thất thường tùy theo ảnh hưởng của Trump hay các cố vấn diều hâu. Đối với Trung Quốc, có hai khả năng: (1) Trump 2.0 tiếp tục đường lối cứng rắn, gia tăng sức ép toàn diện (qua thương mại, công nghệ, quân sự) nhằm kiềm chế Bắc Kinh – phù hợp quan điểm giới an ninh rằng Đảng Cộng sản Trung Quốc là “mối đe dọa lớn nhất thế kỷ 21”; hoặc (2) Trump ưu tiên đạt một “thỏa thuận lớn” với Tập Cận Bình để giảm căng thẳng, tập trung cho lợi ích kinh tế Mỹ. Thực tế có thể là sự kết hợp: cạnh tranh quyết liệt về thương mại và công nghệ, nhưng tránh leo thang quân sự trực tiếp, và sẵn sàng nhượng bộ một số điểm nếu đạt được lợi ích cụ thể (ví dụ, Trump có thể gỡ một phần hạn chế cho Huawei hay TikTok để đổi lấy Trung Quốc mở cửa hơn cho hàng hóa Mỹ). Đối với Nga, Trump tỏ ra mềm dẻo hơn. Ông từng nghi ngờ đánh giá của tình báo Mỹ về việc Nga can thiệp bầu cử, và trong nhiệm kỳ đầu không chỉ trích trực diện Tổng thống Putin. Do đó, nếu Trump hiện thực hóa việc giảm hỗ trợ Ukraine, quan hệ Washington – Moscow có thể “tan băng” phần nào. Mỹ có thể tìm kiếm hợp tác với Nga trong một số vấn đề như kiểm soát vũ khí chiến thuật hoặc chống khủng bố, đổi lại nương tay cho Putin ở châu Âu. Tuy nhiên, bất kỳ sự cải thiện quan hệ Mỹ-Nga nào cũng sẽ khiến các đồng minh NATO ở châu Âu lo lắng, đặc biệt là những nước như Ba Lan, Baltic vốn dựa nhiều vào cam kết an ninh Mỹ.
Đối với các đồng minh và đối tác truyền thống, chính quyền Trump 2025 áp dụng cách tiếp cận thực dụng, đòi hỏi họ phải “công bằng” hơn với Mỹ. Trump nhiều lần phàn nàn rằng các đồng minh như Tây Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc lợi dụng ô an ninh của Mỹ mà đóng góp quá ít. Do đó, ông thúc ép tái đàm phán nhiều thỏa thuận: ví dụ, yêu cầu Nhật và Hàn trả nhiều tiền hơn cho quân đồn trú Mỹ, đe dọa áp thuế ô tô châu Âu để buộc EU mở cửa thị trường nông sản cho Mỹ, hoặc đòi Canada/Mexico nhượng bộ nhiều trong hiệp định USMCA (thay thế NAFTA). Cách tiếp cận cứng rắn này có thể tạo căng thẳng trong quan hệ với đồng minh, nhưng Trump cho rằng áp lực công khai là cách hiệu quả để đạt được nhượng bộ. Ở châu Âu, các nước NATO phải đối diện viễn cảnh vừa lo an ninh (như đã phân tích ở mục quân sự), vừa căng thẳng thương mại với Mỹ khi Trump luôn nhấn mạnh thâm hụt thương mại của Mỹ với EU (~$200 tỷ/năm) là “không thể chấp nhận”. Ở Đông Bắc Á, Nhật Bản và Hàn Quốc trong tình thế tiến thoái lưỡng nan: họ phụ thuộc ô bảo vệ hạt nhân của Mỹ trước Bắc Triều Tiên và Trung Quốc, nên buộc phải chấp nhận các yêu sách chia sẻ chi phí quốc phòng lớn hơn từ Trump. Tuy nhiên, điều này có thể tạo tâm lý bất bình trong dân chúng các nước đó về sự “bắt nạt” của Washington, làm tổn hại tình cảm đồng minh.
Tại khu vực Đông Nam Á và Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương rộng hơn, phản ứng của các nước trước sự trở lại của Trump rất khác biệt. Theo một nghiên cứu của RAND, phản ứng sẽ tùy thuộc vào mức độ quan hệ nước đó với Mỹ . Những nước dựa nhiều vào ô bảo trợ của Mỹ (Nhật, Hàn, Philippines, Australia) sẽ lo lắng nhất vì sợ Washington có thể bỏ rơi họ hoặc có chính sách khó lường. Ngược lại, những nước ít phụ thuộc hoặc cạnh tranh với Mỹ (như Trung Quốc, Triều Tiên) có thể hoan nghênh một nước Mỹ dưới thời Trump vì cho rằng Trump sẽ tập trung nội bộ và giảm can thiệp vào khu vực . Các quốc gia Đông Nam Á ở thế trung gian (như Singapore, Việt Nam, Indonesia) sẽ giữ thái độ thận trọng, theo dõi sát sao nhưng hạn chế bình luận công khai do tôn trọng nguyên tắc không can thiệp và tránh làm Mỹ phật ý . Tuy nhiên, nội bộ các nước này chắc chắn đang tính đến kịch bản Trump 2.0: trong đó quan hệ Mỹ-Trung có thể xấu đi đột ngột hoặc Mỹ giảm quan tâm Đông Nam Á. Thực tế, nhiệm kỳ Trump 2017–2021 từng khiến nhiều nước khu vực “đứng ngồi không yên” vì chính sách thất thường của Washington . Ngược lại, thời Biden được đánh giá mang lại sự ổn định và cam kết rõ hơn, dù chưa toàn diện. Do đó, để tránh lặp lại bất ổn, một số nhà phân tích gợi ý Trump 2.0 cần gửi tín hiệu trấn an rằng Mỹ sẽ không bỏ rơi đồng minh, đồng thời duy trì áp lực thích đáng lên Trung Quốc để chứng minh sự hiện diện lâu dài của Mỹ tại Ấn-Thái Bình Dương . Nếu làm được như vậy, Mỹ có thể vẫn giữ được vai trò quan trọng ở khu vực, còn nếu không, các nước có thể điều chỉnh chiến lược ngả về các trung tâm quyền lực khác.
Về thương mại và hợp tác kinh tế quốc tế, Trump 2025 hầu như không thay đổi quan điểm cứng rắn từ nhiệm kỳ đầu. Ông tiếp tục chỉ trích nhiều hiệp định thương mại đa phương là “bất lợi” cho Mỹ. Chính quyền đã ngăn không cho Mỹ tái gia nhập Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) – hiệp định mà Trump rút lui năm 2017, bỏ lỡ cơ hội định hình các quy tắc thương mại châu Á. Thêm nữa, Trump công khai phản đối Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (IPEF) do chính quyền tiền nhiệm khởi xướng, và đã ký lệnh rút Mỹ khỏi tiến trình đàm phán IPEF vào đầu 2025 . Việc này khiến sáng kiến kinh tế gồm 14 quốc gia (trong đó có 7 nước ASEAN) đứng trước nguy cơ đổ vỡ . Tổng thống Trump dường như muốn tập trung vào các thỏa thuận thương mại song phương, nơi Mỹ có ưu thế đàm phán hơn. Đối với các nước có thặng dư thương mại lớn với Mỹ, đặc biệt là Trung Quốc, Trump đã chuẩn bị sẵn các biện pháp trừng phạt thương mại. Như đã đề cập, ông đe dọa áp thuế tới 60% lên hàng Trung Quốc nếu Bắc Kinh không thay đổi chính sách mà Mỹ yêu cầu . Ngoài Trung Quốc, Trump cũng để mắt tới các quốc gia Đông Á xuất siêu vào Mỹ như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia. Chính quyền cảnh báo những nước này cần giảm chênh lệch thương mại và kiểm soát hoạt động “lách” thuế quan của doanh nghiệp Trung Quốc thông qua nước thứ ba, nếu không muốn trở thành mục tiêu trừng phạt . Điều này đặt các nước như Việt Nam vào tình thế khó xử: một mặt hưởng lợi từ việc doanh nghiệp dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc (giúp xuất khẩu tăng), mặt khác có nguy cơ bị Mỹ áp thuế nếu thặng dư với Mỹ quá lớn.
Về tham gia định chế và thỏa thuận quốc tế, chính quyền Trump 2025 tiếp tục xu hướng hoài nghi chủ nghĩa đa phương. Trong năm 2025, Mỹ đã rút khỏi Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) lần thứ hai, đồng thời chấm dứt tài trợ cho Cơ quan cứu trợ người tị nạn Palestine của LHQ (UNRWA) . Các động thái này lặp lại quyết định tương tự thời Trump 1.0 (2018), thể hiện quan điểm của Trump rằng nhiều cơ quan LHQ “thiên vị” chống lại lợi ích của Mỹ và đồng minh (Israel). Chính quyền cũng ngừng đóng góp vào một số cơ chế khác mà họ cho là không hiệu quả hoặc phương hại chủ quyền Mỹ, chẳng hạn không tham gia Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) và cản trở hoạt động của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) bằng cách chặn bổ nhiệm thẩm phán cho Cơ quan phúc thẩm của WTO. Thêm vào đó, Trump được dự đoán sẽ không ưu tiên các vấn đề toàn cầu như chống biến đổi khí hậu hay hỗ trợ phát triển: ông có thể đảo ngược các cam kết cắt giảm phát thải khí nhà kính mà chính quyền tiền nhiệm đưa ra, với lý do bảo vệ ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch trong nước. Việc Mỹ giảm vai trò hoặc rút lui khỏi các diễn đàn và thỏa thuận quốc tế tạo ra khoảng trống lãnh đạo toàn cầu. Liên minh châu Âu, Nhật Bản, và một số nước khác đã nỗ lực thế chỗ Mỹ trong việc thúc đẩy các nghị trình chung (ví dụ: EU-Trung Quốc đạt thỏa thuận đầu tư năm 2025, hay Anh, Nhật dẫn dắt sáng kiến giảm phát thải methane). Tuy nhiên, không có sự tham gia của Mỹ – cường quốc kinh tế quân sự hàng đầu – hiệu quả của chủ nghĩa đa phương bị suy giảm rõ rệt. Trật tự quốc tế dựa trên luật lệ, vốn phần lớn do Mỹ kiến tạo sau 1945, đứng trước nguy cơ phân rã thành các khối cạnh tranh hoặc mỗi nước tự đề ra luật chơi riêng.
Tổng kết lại, tác động đối ngoại từ chính quyền Trump 2025 là sự thay đổi môi trường chiến lược đối với cả thế giới. Hoa Kỳ trở nên khó đoán định hơn: vừa sẵn sàng cứng rắn đơn phương (trong thương mại, trừng phạt), vừa có thể đột ngột thu mình (trong cam kết đồng minh hoặc thể chế quốc tế). Đồng minh của Mỹ cảm thấy lo ngại về sự tin cậy của Washington, trong khi các đối thủ của Mỹ có cơ hội tranh thủ khoảng trống mà Mỹ để lại. Cục diện quốc tế vì thế chuyển hướng sang đa cực hơn nhưng cũng hỗn loạn hơn, thiếu vắng vai trò lãnh đạo rõ ràng. Các nước trung bình và nhỏ, như Việt Nam, sẽ cần có đối sách linh hoạt trong bối cảnh mới này để bảo vệ lợi ích quốc gia và đóng góp vào ổn định khu vực.

Góc nhìn thời sự
/goc-nhin-thoi-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
